Mục lục bài viết
- 1 Xốp Khối Lớn Làm Mô Hình Tại Quảng Ngãi | Được khuyên dùng | CK 5% – 10%
- 2 Thông tin về Xốp Khối Lớn Làm Mô Hình
- 3 Tên gọi thông dụng Xốp Khối Lớn Làm Mô Hình
- 4 Phân loại xốp EPS
- 5 Chứng chỉ Xốp Khối Lớn Làm Mô Hình
- 6 Ưu điểm
- 7 Ứng dụng
- 8 Báo giá Xốp Khối Lớn Làm Mô Hình tiết kiệm nhất (26/12/2024)
- 9 Xốp EPS thông dụng trên thị trường
- 10 So sánh Xốp Khối Lớn Làm Mô Hình với xốp cách nhiệt khác.
- 11 Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng
- 12 Một số hình ảnh thực tế tại Quảng Ngãi của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm
- 13 Một số câu hỏi liên quan về Xốp Khối Lớn Làm Mô Hình
Xốp Khối Lớn Làm Mô Hình Tại Quảng Ngãi | Được khuyên dùng | CK 5% – 10%
Xốp Khối Lớn Làm Mô Hình, hay còn gọi là xốp EPS, là một vật liệu được ưa chuộng trong ngành xây dựng và đóng gói nhờ vào trọng lượng nhẹ và độ bền cao. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, xốp EPS không chỉ bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển mà còn góp phần duy trì sự thoải mái trong không gian sống. Bên cạnh đó, xốp EPS có rất nhiều ứng dụng khác nhau, từ trang trí đến làm mô hình, tạo ra những sản phẩm sáng tạo và hữu ích. Khám phá tiềm năng vô hạn của xốp EPS sẽ mở ra nhiều cơ hội thú vị cho người sử dụng.
Thông tin về Xốp Khối Lớn Làm Mô Hình
Xốp Khối Lớn Làm Mô Hình (Expanded Polystyrene) là một vật liệu ưu việt trong lĩnh vực xây dựng và đóng gói. Với cấu trúc tổ ong kín khít chứa 98% không khí, nó vừa nhẹ vừa có khả năng cách nhiệt xuất sắc. Thành phần chính của xốp bao gồm 90-95% Polystyrene và 5-10% chất tạo khí như pentane hoặc carbon dioxide. Ngoài đặc tính cách nhiệt, Xốp Khối Lớn còn nổi bật với tính năng chống cháy lan và cách âm, trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong sản xuất và đời sống hàng ngày.
Tên gọi thông dụng Xốp Khối Lớn Làm Mô Hình
Xốp Khối Lớn Làm Mô Hình, còn được gọi là mút xốp, là vật liệu phổ biến trong nhiều ứng dụng xây dựng và trang trí. Nó có nhiều tên gọi khác nhau như xốp lót sàn, tấm xốp trải sàn, và mút chống va đập, tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Xốp đặc biệt hữu ích trong việc cách nhiệt và giảm âm, thường được sử dụng để lót sàn nhà và làm mô hình kiến trúc. Đặc điểm nổi bật của xốp là tính nhẹ, dễ cắt và định hình, cùng khả năng chống ẩm, giúp bảo vệ các bề mặt bên dưới.
Phân loại xốp EPS
Phân loại xốp EPS theo tỷ trọng
Xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng như sau: tỷ trọng từ 4 – 6kg/m³ thường dùng trong cách nhiệt và đóng gói nhẹ; tỷ trọng từ 8 – 20kg/m³ thích hợp cho xây dựng; tỷ trọng từ 20 – 35kg/m³ thường được sử dụng trong các ứng dụng chịu lực cao.
Phân loại xốp EPS theo màu sắc
Xốp Khối Lớn Làm Mô Hình được phân loại theo màu sắc, bao gồm xốp hạt trắng và xốp hạt đen. Mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng riêng, phù hợp với yêu cầu cụ thể trong việc tạo hình và trang trí mô hình, giúp tăng tính thẩm mỹ và độ bền.
Chứng chỉ Xốp Khối Lớn Làm Mô Hình
Ưu điểm
Xốp Khối Lớn Làm Mô Hình (Expanded Polystyrene) sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, trở thành vật liệu lý tưởng trong xây dựng và đóng gói. Với khả năng chống thấm nước tốt, xốp ngăn chặn nấm mốc và vi khuẩn, tăng cường độ bền cho công trình. Khả năng cách nhiệt xuất sắc giúp giữ nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng trong ngôi nhà. Bên cạnh đó, xốp còn có tính năng cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ dễ dàng cho việc vận chuyển và thi công. Giá thành hợp lý cùng nỗ lực tái chế cũng khiến xốp trở thành lựa chọn thân thiện với môi trường.
Ứng dụng
Xốp Khối Lớn Làm Mô Hình, hay còn gọi là Expanded Polystyrene (EPS), đóng vai trò quan trọng trong xây dựng và đời sống. Trong xây dựng, EPS thường được sử dụng để lót và ốp tường, trần nhằm nâng cao hiệu quả cách nhiệt và chống ẩm, đặc biệt tại các công trình cao cấp như nhà 3D và khách sạn. Nó còn hữu ích trong việc nâng sàn và tôn nền. Trong đời sống, EPS được ưa chuộng trong đóng gói hàng hóa, bảo vệ sản phẩm trong vận chuyển và làm thùng đá bảo quản thực phẩm, giúp thực phẩm luôn tươi ngon.
Báo giá Xốp Khối Lớn Làm Mô Hình tiết kiệm nhất (26/12/2024)
Báo giá Xốp Khối Lớn Làm Mô Hình tại Triệu Hổ phụ thuộc vào loại xốp, kích thước và khối lượng đặt hàng. Chúng tôi cung cấp xốp EPS chất lượng cao với giá cả cạnh tranh. Đặt hàng lớn nhận ưu đãi, cùng chương trình khuyến mãi giúp tiết kiệm chi phí tốt nhất.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m3) |
---|---|---|
1 | Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy | 665.000 |
2 | Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy | 851.000 |
3 | Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy | 1.059.600 |
4 | Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy | 1.268.300 |
5 | Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy | 1.476.900 |
6 | Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy | 1.685.500 |
7 | Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy | 1.894.100 |
8 | Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy | 2.200.100 |
9 | Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy | 2.418.500 |
10 | Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy | 2.636.800 |
11 | Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy | 2.855.200 |
12 | Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy | 3.073.600 |
13 | Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy | 3.291.900 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông thủy tinh cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông khoáng rockwool cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông gốm Ceramic chống cháy
- Báo giá Xốp XPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp EPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp khối
- Báo giá Xốp PU cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Xốp PE OPP cách âm cách nhiệt
- Báo giá Cao su xốp, mút xốp eva
- Báo giá Cao su lưu hóa
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Cát Tường
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Việt Nhật
- Báo giá Mút tiêu âm
- Báo giá Mút trứng gà
- Báo giá Gỗ tiêu âm
Xốp EPS thông dụng trên thị trường
Tấm xốp dày 2cm; 5cm
Tấm xốp dày 2cm và 5cm thường được sử dụng trong công trình lót tường và trang trí nội thất. Chúng không chỉ tạo ra vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn giúp cải thiện đáng kể hiệu quả cách nhiệt, mang lại không gian sống thoải mái và tiết kiệm năng lượng cho người sử dụng.
Tấm xốp dày 10cm; 20cm
Tấm xốp dày 10cm và 20cm được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu cho kho lạnh và tường. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo vệ sản phẩm khỏi tác động bên ngoài, nâng cao hiệu suất và tiết kiệm chi phí năng lượng.
Tấm xốp tỷ trọng cao
Xốp EPS tỷ trọng cao là vật liệu xây dựng ưu việt, được thiết kế chắc chắn để chịu lực tốt. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, loại xốp này thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu độ bền cao, giúp nâng cao chất lượng và tuổi thọ công trình.
Tấm xốp cứng
Xốp EPS cứng là vật liệu có độ bền cao, được biết đến với khả năng chịu nén tốt. Sản phẩm này rất phù hợp cho các ứng dụng như vách ngăn và lót sàn, mang lại hiệu quả tối ưu trong việc cách nhiệt và chống va đập trong xây dựng.
Xốp khối lớn làm mô hình
Xốp khối là vật liệu phổ biến trong nghệ thuật và trang trí nhờ vào tính linh hoạt trong việc cắt và tạo hình, cho phép thực hiện các mô hình phức tạp. Được sử dụng rộng rãi, loại xốp này đáp ứng tốt nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
So sánh Xốp Khối Lớn Làm Mô Hình với xốp cách nhiệt khác.
Tiêu chí | Xốp EPS | Xốp XPS |
Đặc điểm | Nhẹ, bền, cách nhiệt tốt | Cứng, chịu lực tốt, bọt kín |
Ứng dụng | Cách nhiệt, bao bì, đồ nội thất | Cách nhiệt cho tường, mái, nền |
Ưu điểm | Chi phí thấp, chống va đập | Khả năng chống ẩm tốt, cách nhiệt xuất sắc |
Nhược điểm | Không chịu được nhiệt độ cao. | Chi phí cao, khó tái chế |
Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.
Một số hình ảnh thực tế tại Quảng Ngãi của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm
Xốp Khối Lớn Làm Mô Hình (EPS) hiện nay được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng nhờ vào những tính năng vượt trội của nó. Tấm xốp này không chỉ được ứng dụng để lót tường và trần, giúp cải thiện khả năng cách nhiệt và chống ẩm, mà còn là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt dưới nền móng. Việc sử dụng EPS giúp giảm thiểu sự mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả năng lượng cho các công trình. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự thoải mái và bền vững trong thiết kế xây dựng.
Một số câu hỏi liên quan về Xốp Khối Lớn Làm Mô Hình
Câu hỏi: Khả năng chống nước của Xốp Khối Lớn Làm Mô Hình như thế nào?
Xốp Khối Lớn Làm Mô Hình có khả năng chống nước hạn chế, nhờ cấu trúc ô rỗng dễ thấm nước nếu không được bảo vệ. Tuy nhiên, với lớp bảo vệ thích hợp, nó vẫn hoạt động hiệu quả trong cách nhiệt và cách âm, phù hợp cho các ứng dụng không tiếp xúc trực tiếp với nước.
Câu hỏi: Xốp Khối Lớn Làm Mô Hình có ảnh hưởng gì đến môi trường không?
Xốp Khối Lớn Làm Mô Hình, với độ bền cao và nhẹ, lại khó phân hủy tự nhiên, tạo nguy cơ ô nhiễm môi trường. Tuy nhiên, các nhà sản xuất đang nỗ lực nâng cao quy trình tái chế, giúp giảm thiểu rác thải và cung cấp nguyên liệu cho sản phẩm mới.
Câu hỏi: Các yếu tố nào cần cân nhắc khi lựa chọn Xốp Khối Lớn Làm Mô Hình cho một công trình xây dựng?
Khi lựa chọn Xốp Khối Lớn Làm Mô Hình cho công trình, cần xem xét tỷ trọng, độ dày và khả năng cách nhiệt, cách âm. Tính chống thấm nước, độ bền và mục đích sử dụng cũng rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả và tính ứng dụng cao của sản phẩm.
0
Chính sách vận chuyển xốp EPS của Triệu Hổ đảm bảo nhanh chóng và an toàn trên toàn quốc. Với hệ thống vận chuyển linh hoạt, công ty đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng, giúp sản phẩm đến tay người tiêu dùng kịp thời và hiệu quả nhất.