Xốp foam 2mm, tại An Giang chất lượng ưu việt

Bình chọn

Mục lục bài viết

Xốp foam 2mm, tại An Giang |Sản phẩm chất lượng ưu việt | CK 5% – 10%

Trong thế giới đóng gói hiện đại, Xốp foam 2mm đã nổi lên như một giải pháp quan trọng, cung cấp sự bảo vệ và thẩm mỹ cho hàng hóa. Với khả năng phân loại theo kích thước và độ dày, mỗi loại xốp foam đều mang đến những lợi ích riêng biệt, giúp sản phẩm được bảo vệ tốt nhất. Xốp foam 2mm đặc biệt nổi bật nhờ tính mềm mại và đàn hồi, giúp ôm trọn những sản phẩm quý giá, đồng thời sáng bóng tôn vinh vẻ đẹp bên ngoài. Sự đa dạng và tinh tế của Xốp foam 2mm không chỉ giúp người tiêu dùng dễ dàng lựa chọn tỷ lệ phù hợp mà còn mở ra nhiều cơ hội cho những giải pháp đóng gói sáng tạo và hiệu quả. Vì vậy, khi tìm kiếm vật liệu đóng gói tối ưu, Xốp foam 2mm là sự lựa chọn lý tưởng cho tất cả mọi nhu cầu.

Thông tin về Xốp foam 2mm,

Xốp foam 2mm là sản phẩm cách nhiệt tiên tiến, được chế tạo từ một hoặc nhiều lớp mút xốp PE Foam, kết hợp với màng OPP xử lý chống oxy hóa. Chất liệu PE, hay Polyetylen, là loại nhựa nhiệt dẻo, nổi bật với cấu trúc ô kín nhỏ, cho phép sản phẩm này đạt hiệu quả cách âm vượt trội. Màng OPP không chỉ bảo vệ lớp mút xốp mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc phản xạ nhiệt, tạo nên một lớp cách nhiệt hoàn hảo. Điểm đặc biệt của Xốp foam 2mm là chất kết dính chuyên dụng giữa các lớp, đảm bảo độ bám dính cao cùng với độ bền bỉ vượt trội, an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Bề mặt sản phẩm có thể được trang bị thêm lớp keo dính, giúp dễ dàng dán trực tiếp lên các bề mặt như tôn, panel và nhiều vật liệu khác, mang lại sự tiện lợi tối đa trong quá trình thi công. Với những ưu điểm nổi bật, Xốp foam 2mm không chỉ tạo ra hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần bảo vệ môi trường sống, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người tiêu dùng.

Một số tên gọi khác Xốp foam 2mm,

Xốp foam 2mm, một loại vật liệu quen thuộc trong ngành xây dựng và bảo quản, có nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh tính năng và ứng dụng đa dạng của nó. Được biết đến với tên gọi mút xốp cách nhiệt, xốp PE foam, loại xốp này thường được sử dụng để cách nhiệt, cách âm và bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Ngoài ra, xốp bạc cách nhiệt là một biến thể phổ biến với khả năng phản xạ nhiệt, giúp giảm thiểu sự thất thoát nhiệt trong các công trình. Từ mút xốp dẻo, mút PE màng đến màng PE foam, mỗi tên gọi đều gợi ý về cấu trúc và ứng dụng cụ thể của sản phẩm. Các loại xốp như xốp bạc chống nóng hay tấm xốp tráng bạc cách nhiệt cũng có vai trò quan trọng trong việc bảo ôn không gian sống và làm việc. Việc sử dụng mút cách âm cách nhiệt trong việc lắp đặt giúp đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng, đồng thời nâng cao hiệu quả năng lượng. Với sự đa dạng trong tên gọi, xốp foam 2mm chứng tỏ được tính linh hoạt và giá trị thiết thực trong nhiều lĩnh vực.

Phân loại PE OPP

Mút Xốp PE OPP 1 mặt bạc

Mút xốp PE OPP 1 mặt bạc là một giải pháp cách nhiệt tiên tiến, được thiết kế với một mặt phủ lớp bạc, giúp tối ưu hóa khả năng phản xạ nhiệt. Sản phẩm này rất phù hợp cho các ứng dụng trong xây dựng, đặc biệt là trong việc cách nhiệt cho tường và mái nhà. Với tính năng vượt trội, mút xốp PE OPP 1 mặt bạc không chỉ giúp giảm thiểu tiêu tốn năng lượng, mà còn tạo ra môi trường sống thoải mái hơn bằng cách bảo vệ không gian khỏi sự gia tăng nhiệt độ. Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng và công nghiệp, nhờ vào khả năng chống lại các tác động xấu từ môi trường. Đặc biệt, mút xốp PE OPP 1 mặt bạc đang dần trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kiến trúc sư và nhà thầu trong ngành xây dựng hiện đại.

 

Mút Xốp PE OPP 2 mặt bạc

Mút xốp PE OPP 2 mặt bạc là một sản phẩm nổi bật trong ngành vật liệu cách nhiệt, với thiết kế đặc biệt sở hữu lớp bạc ở cả hai mặt. Điều này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp sản phẩm hiệu quả hơn so với các loại mút xốp thông thường. Mút xốp này thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình lớn và những môi trường công nghiệp yêu cầu bảo vệ tối đa trước nhiệt độ cao. Nhờ vào khả năng chống lại sự truyền nhiệt hiệu quả, sản phẩm không chỉ đảm bảo an toàn cho các thiết bị và cấu trúc mà còn cải thiện hiệu suất làm việc trong những điều kiện khắc nghiệt. Sử dụng mút xốp PE OPP 2 mặt bạc là một giải pháp thông minh cho các vấn đề liên quan đến cách nhiệt, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường hiện nay.

 

Mút Xốp PE OPP 1 mặt bạc, 1 mặt keo 

Mút xốp PE OPP 1 mặt bạc, 1 mặt keo là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng thi công yêu cầu tính linh hoạt và hiệu quả trong việc cách nhiệt, cách âm. Một mặt của sản phẩm được phủ bạc, giúp phản xạ nhiệt tốt, trong khi mặt còn lại có lớp keo dán, cho phép thi công dễ dàng và gắn kết chắc chắn với các bề mặt cần thiết. Sản phẩm này rất lý tưởng cho các hệ thống HVAC (sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí) và các công trình xây dựng khác. Nhờ vào khả năng phản xạ nhiệt hiệu quả, mút xốp PE OPP không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng. Bằng cách sử dụng sản phẩm này, bạn sẽ tạo ra một môi trường sống và làm việc dễ chịu hơn, đồng thời giảm thiểu chi phí năng lượng.

Mút Xốp PE FOAM không keo, không bạc

Mút xốp PE FOAM không keo, không bạc là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ mềm mại và linh hoạt mà không cần cách nhiệt. Với đặc tính nhẹ và đàn hồi cao, loại mút xốp này thường được sử dụng trong ngành sản xuất đồ nội thất và đóng gói hàng hóa nhạy cảm. Nhờ khả năng bảo vệ và giảm chấn hiệu quả, mút xốp PE FOAM giúp đảm bảo an toàn cho sản phẩm trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. Sản phẩm không chỉ góp phần bảo vệ tối đa mà còn nâng cao trải nghiệm của người dùng nhờ vào việc giữ cho các sản phẩm được nguyên vẹn, không hư hỏng. Với những ưu điểm nổi bật, mút xốp PE FOAM không keo, không bạc đang ngày càng trở thành sự lựa chọn phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

Thông số kỹ thuật chung Xốp foam 2mm,

Xốp foam 2mm là một sản phẩm tiên tiến, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng các nhu cầu cao về hiệu suất cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm này được cấu tạo từ mút xốp PE Foam kết hợp với màng OPP, tạo nên một cấu trúc nhiều lớp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt. Với độ dày chỉ 2mm, Xốp foam cung cấp hiệu suất cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn cũng như giữ nhiệt độ ổn định trong không gian sử dụng. Đặc biệt, chất liệu này không chỉ đảm bảo độ bền mà còn an toàn cho người sử dụng, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau trong công nghiệp và đời sống.

Để hiểu rõ hơn về đặc tính của Xốp foam 2mm, quý khách có thể tham khảo bảng thông số kỹ thuật chi tiết, từ đó lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.

CÁC CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày (mm) 1; 2; 3; 5; 10; 15; 20; 30; 50
Chiều dài (m) 25; 50; 100
Khổ rộng (mm) 1000
Cấu tạo 1 lớp PE và 2 lớp OPP
Độ thẩm thấu hơi nước (kg/Pa.s.m) 8.19× 10-15
Hệ số dẫn nhiệt (w/mk) 32
Cách nhiệt (%) 95-97
Chống ồn (%) 75-85
Trọng lượng (kg) 13-15
Tiêu chuẩn Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9000.
Màu sắc Sáng bạc

Ưu điểm vượt trội Xốp foam 2mm,

Cách nhiệt xuất sắc

Xốp foam 2mm là một giải pháp cách nhiệt vượt trội, đáng chú ý với cấu trúc hạt nhỏ li ti, cho phép tạo ra lớp cách nhiệt hiệu quả. Nhờ vào tính năng này, sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ bên trong công trình một cách ổn định, giảm thiểu sự biến động từ môi trường bên ngoài. Điều này không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn góp phần tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể trong cả mùa hè và mùa đông. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt xuất sắc của xốp foam 2mm còn giúp giảm thiểu hao hụt năng lượng, từ đó bảo vệ môi trường và giảm thiểu lượng khí thải carbon. Với những ưu điểm vượt trội này, xốp foam 2mm là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu về hiệu suất năng lượng và tiện nghi.

 

Khả năng cách âm hiệu quả

Xốp foam 2mm nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả, là giải pháp lý tưởng cho những không gian cần yên tĩnh. Với tính chất hấp thụ âm thanh tốt, sản phẩm này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài cũng như giữa các phòng, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, dễ chịu. Nhờ vào khả năng cách âm vượt trội, xốp foam 2mm không chỉ nâng cao hiệu quả làm việc mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống của người sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh đô thị ngày càng ồn ào. Sử dụng xốp foam 2mm để thi công trong các văn phòng, studio hoặc không gian sinh hoạt góp phần tạo ra một nơi an lành, bảo vệ sức khỏe tinh thần và thể chất của người dùng. Chính vì vậy, xốp foam 2mm là lựa chọn không thể thiếu cho mọi công trình.

Trọng lượng nhẹ

Xốp foam 2mm là một sản phẩm nổi bật với trọng lượng nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm cho ngành xây dựng. Với tỷ trọng rất thấp, sản phẩm này không chỉ dễ dàng trong việc vận chuyển mà còn thuận tiện trong quá trình thi công. Trọng lượng nhẹ giúp giảm tải trọng cho kết cấu công trình, góp phần nâng cao tính ổn định và độ bền cho các công trình. Bên cạnh đó, việc sử dụng xốp foam 2mm còn giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển và lắp đặt, từ đó tối ưu hóa ngân sách cho các dự án xây dựng. Nhờ vào những đặc điểm nổi bật này, xốp foam 2mm đã trở thành lựa chọn lý tưởng cho các kiến trúc sư và nhà thầu trong việc tạo ra những công trình hiện đại, hiệu quả và kinh tế.

 

Dễ dàng cắt và thi công

Xốp foam 2mm là vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và trang trí, nhờ vào ưu điểm dễ dàng cắt và thi công. Khả năng cắt theo kích thước và hình dạng mong muốn cho phép các nhà thầu và thợ thi công thực hiện công việc một cách nhanh chóng và chính xác. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian, mà còn giảm thiểu lãng phí vật liệu, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế trong quá trình thi công. Hơn nữa, xốp foam 2mm nhẹ, dễ dàng vận chuyển, và có thể thích ứng linh hoạt với nhiều yêu cầu kỹ thuật khác nhau. Sự kết hợp giữa tính năng ưu việt và khả năng thi công đơn giản khiến xốp foam 2mm trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.

Khả năng chịu lực tốt

Xốp foam 2mm là vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng nhờ vào khả năng chịu lực tốt và khả năng hấp thụ xung động hiệu quả. Với cấu trúc đặc biệt, xốp foam 2mm không chỉ giúp bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển mà còn đảm bảo an toàn cho sản phẩm trong suốt thời gian sử dụng. Khi gặp va đập, xốp foam sẽ phân tán lực tác động, giảm thiểu nguy cơ hư hại cho các sản phẩm dễ vỡ. Chính vì vậy, nó thường được sử dụng trong các ngành xây dựng và đóng gói, mang lại sự yên tâm cho người sử dụng. Sự bền bỉ và linh hoạt của xốp foam 2mm cũng giúp nó dễ dàng thích ứng với nhiều loại hình sản phẩm cũng như quy trình sản xuất khác nhau, làm tăng tính cạnh tranh và hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp.

Chi phí thấp

Xốp foam 2mm là một sản phẩm nổi bật với nhiều ưu điểm, đặc biệt là về chi phí. Với mức giá thành phải chăng, xốp foam 2mm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng, trang trí nội thất hay những ứng dụng cần tiết kiệm ngân sách. Sản phẩm không chỉ đáp ứng yêu cầu về hiệu quả cách nhiệt mà còn có khả năng chống thấm nước tốt, giúp bảo vệ công trình khỏi các yếu tố ngoại cảnh. Nhờ vào tính năng này, nhiều nhà thầu và chủ đầu tư có thể dễ dàng tiếp cận với giải pháp chất lượng cao mà không cần lo lắng về việc đội chi phí quá lớn. Sự kết hợp giữa giá trị kinh tế và hiệu năng vượt trội của xốp foam 2mm thực sự là một lợi thế trong quá trình thực hiện các dự án xây dựng hiện nay.

Thân thiện với môi trường

Xốp foam 2mm, mặc dù khó phân hủy, đã được cải tiến một cách đáng kể qua quy trình tái chế của các công ty sản xuất. Nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, các doanh nghiệp đang nỗ lực phát triển những phương pháp tái chế tiên tiến. Những cải tiến này không chỉ giúp giảm lượng rác thải mà còn nâng cao tính bền vững của sản phẩm. Xốp foam 2mm có khả năng tái sử dụng, giúp tiết kiệm nguyên liệu và nguồn lực, đồng thời góp phần bảo vệ hệ sinh thái. Sự cam kết của các công ty trong việc tối ưu hóa quy trình tái chế xốp foam là một bước đi quan trọng trong việc đối phó với vấn đề ô nhiễm nhựa, hướng tới một tương lai xanh hơn. Điều này không chỉ mang lại lợi ích cho môi trường mà còn nâng cao lòng tin từ phía người tiêu dùng.

Độ bền cao

Xốp foam 2mm là sản phẩm nổi bật với độ bền cao, đặc biệt phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau nhờ khả năng chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Sản phẩm này không chỉ giữ được hiệu quả cách nhiệt tốt mà còn mang lại khả năng chống thấm tuyệt vời, giúp bảo vệ các bề mặt và vật liệu bên trong khỏi ẩm mốc. Điều này đảm bảo rằng xốp foam 2mm có thể duy trì hiệu suất tối ưu trong suốt thời gian dài, từ đó mang lại giá trị đầu tư bền vững cho khách hàng. Bên cạnh đó, sự linh hoạt trong thiết kế và ứng dụng của xốp foam 2mm cũng giúp nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, từ xây dựng đến sản xuất thực phẩm. Việc sử dụng xốp foam 2mm sẽ không chỉ nâng cao tính hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí cho các doanh nghiệp.

Ứng dụng đa dạng Xốp foam 2mm,

Xốp foam 2mm là một vật liệu tiên tiến với ứng dụng đa dạng, góp phần nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc. Trong các khách sạn sang trọng và tòa nhà hiện đại, xốp foam 2mm không chỉ bảo vệ sàn gỗ khỏi độ ẩm mà còn mang lại cảm giác êm ái, bền bỉ cho người sử dụng. Ngoài ra, tại các nhà xưởng và văn phòng, nó không chỉ đóng vai trò là vật liệu chống nóng cho mái tôn mà còn hiệu quả trong việc giảm âm và tạo một môi trường làm việc thoải mái. Bên cạnh đó, khả năng thẩm thấu hơi nước thấp của xốp foam 2mm giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong các công trình lớn, đặc biệt là hệ thống điều hòa. Tại các buổi tiệc karaoke hay biểu diễn nghệ thuật, xốp foam 2mm còn trở thành lớp cách âm hiệu quả, mang đến trải nghiệm âm thanh tuyệt vời không bị ảnh hưởng bởi tiếng ồn xung quanh. Với khả năng giảm nhiệt từ 60% đến 80%, xốp foam 2mm không chỉ đảm bảo không gian sống trong lành mà còn thể hiện sự lựa chọn thông minh cho những ai luôn tìm kiếm sự hoàn hảo trong từng chi tiết nhỏ.

 

Xốp foam 2mm, chi tiết theo từng loại

Xốp foam 2mm là sản phẩm được sản xuất bằng công nghệ tiên tiến, mang lại chất lượng đồng đều và hiệu suất tối ưu cho người sử dụng. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như đóng gói, bảo vệ sản phẩm, và trang trí. Dưới đây là bảng giá chi tiết cho các loại xốp foam PE và OPP của Triệu Hổ, giúp bạn dễ dàng chọn lựa sản phẩm phù hợp với nhu cầu cá nhân hoặc doanh nghiệp. Đảm bảo rằng bạn sẽ nhận được giá trị tốt nhất cho sản phẩm mà mình chọn.

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/md)
1Mút Xốp PE OPP – 2mm, 1 mặt bạc9.500
2Mút Xốp PE OPP – 3mm, 1 mặt bạc11.400
3Mút Xốp PE OPP – 5mm, 1 mặt bạc13.100
4Mút Xốp PE OPP – 8mm, 1 mặt bạc21.000
5Mút Xốp PE OPP – 10mm, 1 mặt bạc23.700
6Mút Xốp PE OPP – 15mm, 1 mặt bạc39.000
7Mút Xốp PE OPP – 20mm, 1 mặt bạc48.000
8Mút Xốp PE OPP – 25mm, 1 mặt bạc59.400
9Mút Xốp PE OPP – 30mm, 1 mặt bạc69.000
10Mút Xốp PE OPP – 50mm, 1 mặt bạc117.000
11Mút Xốp PE OPP – 5mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo46.500
12Mút Xốp PE OPP – 10mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo60.000
13Mút Xốp PE OPP – 15mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo76.500
14Mút Xốp PE OPP – 20mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo90.000
15Mút Xốp PE OPP – 25mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo102.000
16Mút Xốp PE OPP – 30mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo112.500
17Mút Xốp PE FOAM – 1mm, không keo, không bạc1.700
18Mút Xốp PE FOAM – 2mm, không keo, không bạc3.300
19Mút Xốp PE FOAM – 3mm, không keo, không bạc5.000
20Mút Xốp PE FOAM – 8mm, không keo, không bạc16.200
21Mút Xốp PE FOAM – 10mm, không keo, không bạc19.500
22Mút Xốp PE FOAM – 15mm, không keo, không bạc31.500
23Mút Xốp PE FOAM – 20mm, không keo, không bạc40.500
24Mút Xốp PE FOAM – 25mm, không keo, không bạc54.000
25Mút Xốp PE FOAM – 30mm, không keo, không bạc62.300
26Mút Xốp PE FOAM – 50mm, không keo, không bạc112.500

So sánh Xốp foam 2mm, với xốp cách nhiệt khác

Mỗi loại xốp cách nhiệt đều có những đặc điểm và ứng dụng riêng, mang lại những lợi ích cũng như hạn chế khác nhau. Xốp EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt, tuổi thọ cao nhưng yếu tố chịu lực không tốt. Xốp XPS (Extruded Polystyrene) có độ bền cơ học cao hơn, khả năng chống thấm tốt, phù hợp cho môi trường ẩm ướt. Xốp PU (Polyurethane) cho hiệu quả cách nhiệt tốt nhất, nhưng giá thành thường cao. Nhờ sự so sánh này, bạn có thể chọn lựa loại xốp cách nhiệt phù hợp với yêu cầu cụ thể của mình.

Đặc điểm

Xốp foam 2mm nổi bật với tính dẻo dai, nhẹ nhàng và khả năng chống thấm tốt, mang lại hiệu quả bảo vệ hàng hóa tối ưu. Xốp PU, với độ đàn hồi cao và trọng lượng nhẹ, có khả năng cách nhiệt xuất sắc, thích hợp cho những ứng dụng linh hoạt. Xốp EPS được biết đến với độ bền và khả năng cách nhiệt tốt, phù hợp cho nhiều nhu cầu khác nhau. Cuối cùng, xốp XPS với cấu trúc cứng và khả năng chịu lực vượt trội là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao trong xây dựng và công nghiệp.

Ứng dụng

Xốp foam 2mm được ứng dụng rộng rãi trong ngành bao bì thực phẩm và hàng tiêu dùng nhờ vào tính năng chống thấm và thân thiện với môi trường. So với các loại xốp khác, như xốp PU chuyên dụng cho cách nhiệt và đệm ghế, xốp EPS thường gặp trong bao bì và đồ nội thất, hay xốp XPS chuyên dụng cho tường và mái nhằm tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt, xốp foam 2mm nổi bật bởi sự linh hoạt trong nhiều ứng dụng khác nhau. Sự kết hợp giữa tính năng ưu việt và dấu ấn thân thiện với môi trường làm cho xốp foam 2mm trở nên phổ biến.

Ưu điểm

Xốp foam 2mm nổi bật với nhiều ưu điểm, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho người tiêu dùng. Đầu tiên, sản phẩm này thân thiện với môi trường và có giá cả hợp lý, mang lại giá trị sử dụng cao. So với xốp PU, tuy không có khả năng cách nhiệt xuất sắc như xốp PU, xốp foam 2mm vẫn giữ được mức giá cạnh tranh. Xốp EPS có ưu điểm về chi phí và khả năng chống va đập tốt, nhưng lại không chịu được nhiệt độ cao và gây tác động tiêu cực đến môi trường. Xốp XPS có khả năng chống ẩm vượt trội nhưng giá thành cao và khó tái chế.

Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Một số hình ảnh thực tế tại An Giang của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm

Tại Triệu Hổ, chúng tôi chuyên cung cấp xốp foam 2mm chất lượng cao, phù hợp với nhiều lĩnh vực khác nhau. Với bề dày kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng hàng đầu và giá cả cạnh tranh nhất. Đội ngũ chuyên gia nhiệt tình của chúng tôi sẵn sàng tư vấn, giúp khách hàng chọn lựa sản phẩm phù hợp theo từng nhu cầu cụ thể. Chúng tôi cũng cung cấp bảng giá chi tiết để hỗ trợ bạn trong việc tham khảo và đưa ra quyết định hợp lý cho công trình của mình.

Một số câu hỏi liên quan về Xốp foam 2mm,

Câu hỏi: Xốp foam 2mm, có khả năng chống thấm nước như thế nào?

Xốp Xốp foam 2mm là một sản phẩm nổi bật với khả năng chống thấm nước tốt nhờ vào cấu trúc vật liệu không thấm nước và tính đàn hồi của nó. Loại xốp PE cung cấp sự bảo vệ vững chắc trước độ ẩm, trong khi OPP có khả năng chống thấm cao, đặc biệt khi được xử lý để cải thiện tính năng bảo vệ. Sự kết hợp tinh tế giữa hai loại xốp này tạo nên một lớp bảo vệ hiệu quả, giúp sản phẩm bên trong duy trì độ khô ráo, đảm bảo an toàn và chất lượng trong suốt quá trình sử dụng.

Câu hỏi: Tính năng chống va đập của Xốp foam 2mm, có thể cải thiện được không?

Tính năng chống va đập của xốp foam 2mm có thể cải thiện qua việc điều chỉnh độ dày và cấu trúc của vật liệu. Bằng cách kết hợp xốp PE với các lớp bảo vệ khác, hoặc áp dụng công nghệ sản xuất tiên tiến, khả năng chịu lực của xốp sẽ được nâng cao đáng kể. Những cải tiến này không chỉ giúp giảm thiểu tác động khi xảy ra va chạm mà còn tăng cường độ bền và tính an toàn cho sản phẩm. Vì vậy, việc nghiên cứu và phát triển xốp foam 2mm là rất cần thiết trong ngành công nghiệp bảo vệ và đóng gói.

Câu hỏi: Những ứng dụng nào của Xốp foam 2mm, trong ngành công nghiệp thực phẩm?

Xốp foam 2mm là một trong những vật liệu quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm, nhờ vào nhiều ứng dụng đa dạng của nó. Đầu tiên, xốp PE, với tính năng chống sốc và độ bền cao, thường được sử dụng để bọc và bảo vệ các sản phẩm dễ vỡ như trái cây, đồ thủy tinh hoặc các sản phẩm dễ bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển. Điều này không chỉ đảm bảo sự an toàn cho sản phẩm mà còn giữ được chất lượng tươi ngon của thực phẩm trong suốt quá trình lưu kho và phân phối. Bên cạnh đó, xốp foam cũng được sử dụng trong việc đóng gói thực phẩm khô, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến sẵn. Sử dụng chất liệu OPP, sản phẩm đóng gói không chỉ đạt tiêu chuẩn an toàn vệ sinh thực phẩm mà còn thu hút khách hàng nhờ vào tính thẩm mỹ cao và khả năng chống ẩm hiệu quả. Nhờ vào những ưu điểm này, xốp foam 2mm đã trở thành một giải pháp lý tưởng cho việc bảo quản và vận chuyển thực phẩm, góp phần làm tăng hiệu quả kinh doanh trong ngành công nghiệp thực phẩm.

Câu hỏi: Độ dày tối ưu của Xốp foam 2mm, cho từng loại sản phẩm là bao nhiêu?

Độ dày tối ưu của xốp foam 2mm rất quan trọng trong việc bảo vệ các sản phẩm khác nhau. Thông thường, độ dày này dao động từ 50 đến 200 micron. Đối với những sản phẩm dễ vỡ hoặc nhạy cảm, như thủy tinh hay điện tử, nên sử dụng độ dày từ 150 đến 200 micron để đảm bảo an toàn tối đa. Ngược lại, những sản phẩm ít nhạy cảm, chẳng hạn như vật liệu xây dựng, thường chỉ cần độ dày khoảng 50 đến 100 micron. Quyết định này cũng cần cân nhắc dựa trên điều kiện vận chuyển và bảo quản cụ thể.

Câu hỏi: Xốp foam 2mm, có bao gồm phí vận chuyển tại Triệu Hổ đến An Giang không?

Xốp foam 2mm là một sản phẩm thường được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau nhờ vào tính linh hoạt và khả năng cách nhiệt tốt. Về vấn đề phí vận chuyển từ Triệu Hổ đến An Giang, điều này sẽ phụ thuộc vào chính sách của công ty cũng như khoảng cách từ kho đến địa điểm giao hàng. Trong một số trường hợp, Triệu Hổ có thể hỗ trợ chi phí vận chuyển cho các đơn hàng đạt mức tối thiểu hoặc trong các chương trình khuyến mãi đặc biệt. Để có thông tin chi tiết và cụ thể về phí vận chuyển cho đơn hàng của bạn, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với nhân viên bán hàng. Họ sẽ cung cấp thông tin rõ ràng và chính xác để bạn có thể quyết định một cách thông minh.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.