Xốp EPS, Mút Xốp, Mút Xốp EPS Tại Kon Tum (22/10/2024) Gọi Ngay

Bình chọn

Xốp EPS, Mút Xốp, Mút Xốp EPS Tại Kon Tum (22/10/2024) Gọi Ngay Mới Nhất Hôm Nay

Xốp EPS là một loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ đóng gói sản phẩm, xây dựng và cách nhiệt. Nhựa EPS có đặc tính nhẹ, hỗn hợp và kháng nhiệt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc đóng gói sản phẩm như thức ăn, đồ điện tử và đồ gia dụng.

Trong ngành xây dựng, xốp EPS được sử dụng làm vật liệu cách nhiệt và cách âm. Với tính năng giảm tiếng ồn và điều chỉnh nhiệt độ hiệu quả, xốp EPS giúp tạo ra môi trường sống thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Nó còn được sử dụng trong việc xây dựng các kết cấu nhẹ như tường chắn gió, trần nhẹ và ốp lát ngoại thất.

Một ứng dụng khác của xốp EPS là trong việc xử lý nước thải. Với cấu trúc xốp và khả năng chịu nước tốt, nó được sử dụng để làm lưới lọc nước và bộ lọc sinh học. Xốp EPS cũng được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm như hộp đèn LED, bìa sách và đồ trang trí nội thất.

Tuy nhiên, mặc dù những ứng dụng của xốp EPS rất phổ biến và hữu ích, việc sử dụng nó cũng đặt ra những thách thức về môi trường. Vì xốp EPS không phân hủy tự nhiên và chỉ mất hàng trăm năm để được phân hủy trong môi trường, nó đóng góp vào tình trạng ô nhiễm môi trường. Việc tìm kiếm và sử dụng các phương pháp tái chế và xử lý xốp EPS hiệu quả cần được thúc đẩy để giảm thiểu tác động tiêu cực của nó đến môi trường.

Các tên gọi thường gọi Xốp EPS, Mút Xốp, Mút Xốp EPS:

Mút xốp, xốp eps, mốp xốp eps, xốp khối, xốp lót sàn, xốp đỗ bê tông, tấm xốp lót sàn, miếng xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn, tấm xốp trải sàn, mút xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn nhà, xốp lót nền, xop lot san, tấm mút lót sàn, mút xốp trải sàn, xốp lát sàn, lót sàn xốp, tấm lót sàn bằng xốp, xốp lót sàn nhà, mut xop cach am, mut cach am, xốp cách nhiệt eps, mút chống nóng, mut cach nhiet, xốp eps cách nhiệt, mút xốp chống nóng, tấm xốp cách nhiệt eps, mut xop cach nhiet, xốp tấm chống nóng, mút xốp cứng, xốp foam, xốp tấm, mút xốp mềm, mut xop, mút xốp trắng, mua mút xốp, tấm xốp eps, mút xốp eps, mút xốp chống va đập, xốp lót, mut xốp, mốp xốp tấm, xop eps, mút xốp chèn khe, mút xốp dày, mút xốp 5cm, mút foam, mút xốp khối, mút chống va đập, mút xôp, mút xốp 10mm.

Quy trình sản xuất Xốp EPS, Mút Xốp, Mút Xốp EPS

Quy trình sản xuất xốp EPS bao gồm hai giai đoạn chính. Ở giai đoạn đầu tiên, hạt nhựa Polystyrene sẽ được kích nở. Đầu tiên, chúng ta cần chuẩn bị các vật liệu cần thiết. Tiếp theo, hạt nhựa sẽ tiếp xúc với nhiệt độ khoảng 90 độ C. Khi đó, các hạt nhựa sẽ giãn nở từ 20 đến 50 lần so với kích thước ban đầu. Quá trình này cho phép tạo ra các hạt nhựa nhẹ và bồn chồn.

Sau khi kích nở hạt nhựa, giai đoạn tiếp theo trong quy trình sản xuất xốp EPS là tạo hình xốp. Trước hết, hỗn hợp hạt nhựa đã kích nở sẽ được đổ vào khuôn (block). Sau đó, hỗn hợp này sẽ được gia nhiệt ở mức 100 độ C trong khoảng thời gian thích hợp để các hạt nhựa có thể dính liền tạo thành một khối đồng nhất. Quá trình này sẽ mang lại cho xốp EPS được tạo hình hoàn chỉnh.

Với các bước trong quy trình sản xuất xốp EPS, chúng ta có thể tạo ra các sản phẩm xốp với độ bền cao, trọng lượng nhẹ và khả năng cách âm tốt. Xốp EPS được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm đóng gói, xây dựng và công nghiệp ô tô. Quy trình sản xuất xốp EPS đã được tối ưu hóa để đảm bảo chất lượng và năng suất sản xuất cao. Qua đó, nó góp phần vào sự phát triển của các ngành công nghiệp và mang lại lợi ích cho xã hội.

Cấu tạo Xốp EPS, Mút Xốp, Mút Xốp EPS

Mút xốp EPS, hay còn gọi là polystyrene mở xoắn, là một vật liệu được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, xây dựng và đóng gói. Sản phẩm này có cấu tạo đặc biệt, với lõi cách nhiệt EPS được hình thành từ hàng triệu hạt EPS liên kết với nhau. Mỗi hạt nhỏ chứa đến 98% không khí, tạo nên tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội.

Cấu trúc tổ ong kín khít của mút xốp EPS giúp tăng khả năng chống cháy lan, bảo vệ an toàn cho người sử dụng. Mật độ liên kết trong cấu trúc này cũng giúp sản phẩm trở nên rất nhẹ nhàng, dễ dàng di chuyển và sử dụng trong quá trình xây dựng.

Với tính năng cách nhiệt tuyệt vời, mút xốp EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng. Nó được sử dụng như là lớp cách nhiệt cho tường, trần nhà, sàn và cả hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm cũng được sử dụng làm vật liệu đóng gói để bảo vệ các sản phẩm nhạy cảm trong quá trình vận chuyển.

Kết luận, cấu tạo mút xốp EPS mang lại các lợi ích vượt trội về cách nhiệt, cách âm và chống cháy lan. Sản phẩm này không chỉ có hiệu quả trong việc bảo vệ môi trường, mà còn đảm bảo an toàn và tiện lợi cho người sử dụng. Vì vậy, mút xốp EPS là một lựa chọn tuyệt vời trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng.

Thông số kỹ thuật của Xốp EPS, Mút Xốp, Mút Xốp EPS

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 15kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp I
Tỷ trọng Kg / m3 15
Độ bền nén KPA > 60
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,040
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <9.5
Tính hút ẩm % (V / v) 6
Độ bền uốn N 15
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 20kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp II
Tỷ trọng Kg / m3 20
Độ bền nén KPA > 100
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,040
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <4.5
Tính hút ẩm % (V / v) 4
Độ bền uốn N 25
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 30kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp III
Tỷ trọng Kg / m3 30
Độ bền nén KPA > 150
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,039
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <4.5
Tính hút ẩm % (V / v) 2
Độ bền uốn N 35
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Ngoài ra Mút xốp EPS còn có các tỷ trọng từ 6kg/m3, 8kg/m3, 10kg/m3, 12kg/m3, 14kg/m3, 16kg/m3, 18kg/m3, 20kg/m3, 22kg/m3, 24kg/m3, 26kg/m3, 28kg/m3, 30kg/m3, 32kg/m3, 34kg/m3, 36kg/m3, 38kg/m3, 40kg/m3.

Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.

Chứng chỉ Xốp EPS, Mút Xốp, Mút Xốp EPS

Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.

Phân loại Xốp EPS, Mút Xốp, Mút Xốp EPS

Xốp EPS (Expanded Polystyrene) là một vật liệu xốp được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp và xây dựng. Xốp EPS có thể được phân loại dựa trên tỷ trọng và màu sắc của sản phẩm.

Theo phân loại theo tỷ trọng, xốp EPS có tỷ trọng từ 4 đến 5 kg/m3 thường được sử dụng để đóng gói hàng hóa, chèn hàng và bảo quản đồ b fragile và dễ bị va đập mạnh. Tuy nhiên, loại xốp này có khả năng chống cháy thấp và dễ bị bốc cháy khi tiếp xúc với lửa.

Xốp EPS có tỷ trọng từ 8 đến 20 kg/m3 được sử dụng nhiều trong xây dựng và làm việc liệu chống nóng, cách âm. Loại này cũng được sử dụng để đóng thùng xe tải và ốp vách lót tường. Xốp EPS với tỷ trọng này có khả năng chống cháy trung bình và không bắt lửa.

Xốp EPS có tỷ trọng cao từ 20 đến 35 kg/m3 thường được sử dụng trong việc lót sàn, làm cách âm và cách nhiệt, cũng như làm lõi để tạo cấu trúc cho các công trình xây dựng. Loại này có khả năng chống cháy tốt và không dẫn, bắt lửa sau một thời gian dài tiếp xúc với lửa.

Phân loại theo màu sắc, xốp EPS chống nóng hạt trắng thường được sử dụng trong việc chống nóng và cách nhiệt cho các công trình xây dựng như mái, trần, tường và lớp lõi cách nhiệt cho tấm tôn EPS Panel.

Xốp EPS chống nóng hạt đen được coi là dòng sản phẩm cao cấp hơn. Loại này thường được sử dụng để lót chống nóng cho mái, trần và vách ngăn tường, cũng như làm lõi giữa cho các tấm Panel EPS. Vật liệu này có khả năng chống nóng tốt và giữ bầu không khí mát mẻ ngay cả trong những ngày nắng nóng.

Tổng quan, xốp EPS phân loại theo tỷ trọng và màu sắc mang lại nhiều lợi ích khác nhau cho các ngành công nghiệp và xây dựng. Việc lựa chọn đúng loại xốp EPS phù hợp với nhu cầu và ứng dụng sẽ mang lại hiệu quả tốt nhất.

Ưu điểm Xốp EPS, Mút Xốp, Mút Xốp EPS

Xốp EPS là một vật liệu vô cùng đặc biệt có nhiều ưu điểm tuyệt vời. Đầu tiên, xốp EPS có khả năng chịu lực tốt. Loại vật liệu này có khả năng hấp thụ xung đột và chịu lực nén tốt, do đó, nó thường được sử dụng để làm bao bì bảo vệ hàng hóa hoặc chế tạo thành mũ bảo hiểm với độ bền cao, giúp bảo vệ sức khỏe của người sử dụng.

Tiếp theo, xốp EPS còn có độ bền cao. Trái với những loại vật liệu khác, những chiếc nón bảo hiểm xe đạp được làm từ xốp EPS không sợ bị hỏng hóc dù trong bất kỳ loại thời tiết nào, mang lại sự an tâm cho người sử dụng.

Ngoài ra, xốp EPS còn có khả năng cách nhiệt tốt và chịu được tác động của ẩm mốc, nhiệt độ và bụi bẩn. Do đó, xốp EPS được sử dụng để sản xuất các thùng xốp cách nhiệt để bảo quản thực phẩm, giúp ngăn chặn sự thay đổi nhiệt độ và bảo đảm an toàn cho thực phẩm được bảo quản.

Cuối cùng, xốp EPS có trọng lượng nhẹ. Với tỷ lệ 98% là khí, xốp EPS là chất liệu bao bì nhẹ nhất có thể sản xuất. Những chiếc nón bảo hiểm làm từ xốp EPS không chỉ nhẹ nhàng và thoải mái khi đeo, mà còn đảm bảo độ an toàn cao cho người được bảo vệ.

Tóm lại, xốp EPS có những ưu điểm tuyệt vời với khả năng chịu lực tốt, độ bền cao, khả năng cách nhiệt và trọng lượng nhẹ. Đặc tính này làm cho xốp EPS trở thành một lựa chọn hàng đầu trong việc bảo vệ hàng hóa, chế tạo mũ bảo hiểm và tạo ra các sản phẩm bao bì nhẹ nhàng.

Mút xốp eps 20kg_m3 (3)

Ứng dụng Xốp EPS, Mút Xốp, Mút Xốp EPS

Xốp EPS (hay còn được gọi là nhựa xốp EPS) là một vật liệu rất đa dụng và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong lĩnh vực xây dựng và đóng gói hàng hóa.

Trong xây dựng, xốp EPS được sử dụng làm lóp và ốp tường, trần cho các công trình xây dựng. Loại xốp EPS có tỷ trọng cao thường được sử dụng để xây nhà 3D cao cấp, ốp tường chống nóng và lót lã phông trần cách nhiệt. Ưu điểm của xốp EPS cứng là khả năng chống nóng mái tôn, vách tôn cho các nhà xưởng, nhà máy và nhà dân dụng.

Xốp EPS cũng được ứng dụng để làm tấm lót để đổ sàn bê tông cho các công trình như nhà cao tầng, cao ốc và khách sạn. Đóng gói hàng hóa cũng là một ứng dụng phổ biến của xốp EPS. Xốp EPS được sử dụng để đóng gói hàng hóa và cố định sản phẩm trong thùng carton, chèn đồ gỗ nội thất để chống va đập khi di chuyển và cũng được sử dụng trong xe tải đông lạnh để bảo ôn thực phẩm.

Ngoài ra, xốp EPS cũng là nguyên liệu chính để sản xuất tấm vách ngăn Panel EPS, được sử dụng phổ biến trong xây dựng văn phòng, nhà xưởng, kho lạnh và phòng sạch.

Tóm lại, xốp EPS là một vật liệu đa dụng và có nhiều ứng dụng trong xây dựng và đóng gói hàng hóa. Với tính năng cách nhiệt, chống nóng và giảm tác động môi trường, xốp EPS đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu quả và tiết kiệm chi phí trong các ngành công nghiệp.

Mút xốp eps 24kg_m3 (1)

Báo Giá Xốp EPS, Mút Xốp, Mút Xốp EPS tại Kon Tum Mới Nhất Hôm Nay (22/10/2024) 

Công ty Triệu Hổ là một đơn vị cung cấp mút xốp EPS uy tín tại Kon Tum. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao và giá cả cạnh tranh.

Với sự thay đổi về giá của mút xốp EPS hiện nay, chúng tôi xem xét rất nhiều yếu tố để đưa ra báo giá hợp lý. Trong đó, tỷ trọng xốp, độ dày xốp, khối lượng và khu vực địa lý là những yếu tố quan trọng hình thành giá thành sản phẩm. Mỗi yếu tố này có sự ảnh hưởng đáng kể đến mức giá cuối cùng.

Chúng tôi tự hào là đơn vị cung cấp mút xốp EPS hàng đầu tại Kon Tum với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và am hiểu về ngành này. Chúng tôi cam kết mang đến sự hài lòng cho khách hàng thông qua việc cung cấp sản phẩm chất lượng và dịch vụ tốt nhất.

Để biết thêm chi tiết về báo giá mút xốp EPS, quý khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại hoặc email được hiển thị trên trang web của công ty. Chúng tôi rất sẵn lòng tư vấn và hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn mút xốp EPS phù hợp với nhu cầu sử dụng của bạn. Chúng tôi tin rằng sẽ đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng và mang đến sự hài lòng tuyệt đối.

Mút xốp eps 20kg_m3 (4)

Báo Giá Xốp EPS, Mút Xốp, Mút Xốp EPS Triệu Hổ tại Kon Tum 22/10/2024 Mới Nhất

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m3)
1Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy665.000
2Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy851.000
3Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy1.059.600
4Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy1.268.300
5Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy1.476.900
6Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy1.685.500
7Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy1.894.100
8Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy2.200.100
9Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy2.418.500
10Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy2.636.800
11Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy2.855.200
12Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy3.073.600
13Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy3.291.900

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

10 lý do vì sao nên mua Xốp EPS, Mút Xốp, Mút Xốp EPS Cty Triệu Hổ tại Kon Tum

  • Sản phẩm chính hãng 100%.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
  • Sản phẩm đạt chất lượng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
  • Chính sách đổi trả minh bạch.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc.

 

Giải pháp cách âm cách nhiệt chống cháy
Giải pháp cách âm cách nhiệt chống cháy

Mút xốp eps 12kg_m3 (4)

Công ty Triệu Hổ là một trong những nhà cung cấp hàng đầu về Mút xốp EPS tại Kon Tum. Chúng tôi cam kết cung cấp những sản phẩm chính hãng, đảm bảo về chất lượng và hiệu suất trong quá trình sử dụng. Mút xốp EPS được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, đặc biệt là cho việc cách nhiệt và cách âm. Với ưu điểm là nhẹ, dễ dàng gia công và lắp đặt, Mút xốp EPS đang là lựa chọn hàng đầu của nhiều chủ đầu tư và kiến trúc sư. Ngoài ra, Mút xốp EPS còn có khả năng chống cháy cực tốt, đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng. Chúng tôi tự hào là đơn vị cung cấp Mút xốp EPS uy tín và chất lượng tại khu vực. Chúng tôi luôn sẵn lòng tư vấn và đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng, với mục tiêu mang lại sự hài lòng và tin tưởng tuyệt đối cho Quý khách hàng. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận được tư vấn chi tiết và nhanh chóng nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.