Xốp EPS, Mút Xốp, Mút Xốp EPS Tại Hải Dương (23/11/2024) Gọi Ngay

Bình chọn

Xốp EPS, Mút Xốp, Mút Xốp EPS Tại Hải Dương (23/11/2024) Gọi Ngay Mới Nhất Hôm Nay

Xốp EPS, hay còn gọi là nhựa EPS (Expanded Polystyrene), là một loại nhựa giãn nở gồm hạt nhựa Polystyrene và chất tạo khí như pentane hoặc carbon dioxide. Xốp EPS được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp xây dựng, bao bì và lưu trữ hàng hoá.

Trước tiên, hạt nhựa Polystyrene sẽ được sản xuất thành dạng hạt. Sau đó, pentane hoặc carbon dioxide sẽ được thêm vào để tạo ra những khí bong tróc bên trong hạt nhựa và làm cho chúng giãn nở. Quá trình này tạo ra cấu trúc xốp và nhẹ của xốp EPS.

Xốp EPS có nhiều ưu điểm nổi bật. Đầu tiên, nó rất nhẹ, nhưng vẫn có đặc tính cách nhiệt tốt. Do đó, nó được sử dụng trong việc làm cách nhiệt cho các công trình xây dựng, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài.

Thứ hai, xốp EPS cũng có khả năng chịu nén tốt, do đó nó được sử dụng rộng rãi trong sản xuất đóng gói và bảo vệ hàng hoá. Xốp EPS giúp bảo vệ hàng trong quá trình vận chuyển, đồng thời giảm thiểu rủi ro về va đập.

Tóm lại, xốp EPS là một loại nhựa giãn nở phổ biến và có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp. Với tính năng nhẹ, cách nhiệt và chịu nén tốt, xốp EPS đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ hàng hoá và tạo ra các sản phẩm cách nhiệt.

Các tên gọi thường gọi Xốp EPS, Mút Xốp, Mút Xốp EPS:

Mút xốp, xốp eps, mốp xốp eps, xốp khối, xốp lót sàn, xốp đỗ bê tông, tấm xốp lót sàn, miếng xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn, tấm xốp trải sàn, mút xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn nhà, xốp lót nền, xop lot san, tấm mút lót sàn, mút xốp trải sàn, xốp lát sàn, lót sàn xốp, tấm lót sàn bằng xốp, xốp lót sàn nhà, mut xop cach am, mut cach am, xốp cách nhiệt eps, mút chống nóng, mut cach nhiet, xốp eps cách nhiệt, mút xốp chống nóng, tấm xốp cách nhiệt eps, mut xop cach nhiet, xốp tấm chống nóng, mút xốp cứng, xốp foam, xốp tấm, mút xốp mềm, mut xop, mút xốp trắng, mua mút xốp, tấm xốp eps, mút xốp eps, mút xốp chống va đập, xốp lót, mut xốp, mốp xốp tấm, xop eps, mút xốp chèn khe, mút xốp dày, mút xốp 5cm, mút foam, mút xốp khối, mút chống va đập, mút xôp, mút xốp 10mm.

Quy trình sản xuất Xốp EPS, Mút Xốp, Mút Xốp EPS

Quy trình sản xuất xốp EPS bao gồm 2 giai đoạn chính. Trước tiên, hạt nhựa Polystyrene được kích nở bằng cách đưa vào một môi trường có nhiệt độ 90 độ C. Trong quá trình này, các hạt nhựa sẽ giãn nở từ 20 đến 50 lần so với kích thước ban đầu.

Tiếp theo, sau khi hạt nhựa đã được kích nở, hỗn hợp này sẽ được đổ vào khuôn và tiếp tục gia nhiệt ở mức 100 độ C trong một khoảng thời gian nhất định. Điều này cho phép các hạt nhựa trên bề mặt kết dính với nhau tạo thành một khối xốp đồng nhất. Khi quá trình này hoàn tất, xốp EPS sẽ được sản xuất thành công.

Quy trình sản xuất xốp EPS là một quá trình đòi hỏi độ chính xác và khéo léo. Chúng ta cần đảm bảo rằng nhiệt độ và thời gian gia nhiệt được điều chỉnh đúng cách để đảm bảo chất lượng của sản phẩm. Ngoài ra, việc chọn lựa nguyên liệu hợp lý và bảo quản chúng cũng là yếu tố quan trọng trong quy trình sản xuất.

Xốp EPS được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như bảo ôn, đóng gói, xây dựng và quảng cáo. Tính năng cách nhiệt, nhẹ và giá thành hợp lý của xốp EPS khiến nó trở thành vật liệu lựa chọn hàng đầu trong các ngành công nghiệp này.

Cấu tạo Xốp EPS, Mút Xốp, Mút Xốp EPS

Được biết đến như một vật liệu cách nhiệt vượt trội, mút xốp EPS (Expanded Polystyrene) có cấu tạo độc đáo và hiệu quả. Một tín hiệu của sự phát triển trong ngành công nghiệp xây dựng, cấu tạo của xốp EPS được hình thành bởi một lõi cách nhiệt chứa từ 3.000.000 đến 6.000.000 phân tử hạt EPS kết dính dạng tổ ong kín khít. Mỗi tế bào hạt nhỏ của mút xốp có khả năng chứa 98% không khí, tăng khả năng cách nhiệt của sản phẩm.

Với tính chất cách nhiệt vượt trội, mút xốp EPS không chỉ giúp giữ cho không gian bên trong được ấm áp trong mùa đông mà còn giữ cho không gian thoáng mát trong mùa hè. Ngoài ra, với khả năng chống cháy lan, xốp EPS là một vật liệu an toàn cho các công trình xây dựng. Sự cách âm của nó cũng là một ưu điểm quan trọng, giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài và thuận lợi cho việc tạo nên môi trường sống yên tĩnh và thoải mái.

Tổng kết lại, cấu tạo của mút xốp EPS với lõi cách nhiệt độc đáo và khả năng cách nhiệt, chống cháy lan, cách âm mạnh mẽ đã tạo nên một vật liệu không thể thiếu trong ngành công nghiệp xây dựng. Với những ưu điểm tiềm ẩn, xốp EPS mang lại nhiều lợi ích cho việc xây dựng các công trình hiện đại và bền vững.

Thông số kỹ thuật của Xốp EPS, Mút Xốp, Mút Xốp EPS

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 15kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp I
Tỷ trọng Kg / m3 15
Độ bền nén KPA > 60
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,040
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <9.5
Tính hút ẩm % (V / v) 6
Độ bền uốn N 15
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 20kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp II
Tỷ trọng Kg / m3 20
Độ bền nén KPA > 100
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,040
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <4.5
Tính hút ẩm % (V / v) 4
Độ bền uốn N 25
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 30kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp III
Tỷ trọng Kg / m3 30
Độ bền nén KPA > 150
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,039
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <4.5
Tính hút ẩm % (V / v) 2
Độ bền uốn N 35
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Ngoài ra Mút xốp EPS còn có các tỷ trọng từ 6kg/m3, 8kg/m3, 10kg/m3, 12kg/m3, 14kg/m3, 16kg/m3, 18kg/m3, 20kg/m3, 22kg/m3, 24kg/m3, 26kg/m3, 28kg/m3, 30kg/m3, 32kg/m3, 34kg/m3, 36kg/m3, 38kg/m3, 40kg/m3.

Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.

Chứng chỉ Xốp EPS, Mút Xốp, Mút Xốp EPS

Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.

Phân loại Xốp EPS, Mút Xốp, Mút Xốp EPS

Xốp EPS (expanded polystyrene) là một loại vật liệu xốp được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Để phân loại xốp EPS, ta thường dựa vào hai yếu tố chính là tỷ trọng và màu sắc.

Phân loại đầu tiên dựa trên tỷ trọng của xốp EPS. Mốp xốp EPS có tỷ trọng từ 4 đến 5kg/m3 thường được sử dụng để đóng gói hàng hoá, bảo quản đồ dễ vỡ và đồ dễ bị va đập mạnh. Xốp EPS có tỷ trọng từ 8 đến 20kg/m3 thường được dùng trong công trình xây dựng, như làm liệu chống nóng, cách âm, đóng thùng xe tải và ốp vách lót tường. Xốp EPS có tỷ trọng từ 20 đến 35kg/m3 thường được sử dụng để lót sàn, làm nền kho lạnh, cách nhiệt và cách âm cho các công trình như nhà cao tầng.

Phân loại thứ hai là dựa trên màu sắc của xốp EPS. Xốp EPS hạt trắng được sử dụng làm xốp chống nóng mái, lớp lót chống nóng cho tường và lõi cách nhiệt cho tôn EPS Panel. Xốp EPS hạt đen được sử dụng làm lớp lót chống nóng cho mái, xốp chống nóng cho trần, vách ngăn tường, và lõi giữa cho các tấm Panel EPS.

Xốp EPS có nhiều ưu điểm như chống nóng, cách nhiệt, cách âm và khả năng chống cháy lan hiệu quả. Nhờ vào cấu trúc xốp và trọng lượng nhẹ, xốp EPS cũng rất dễ dàng để vận chuyển và lắp đặt. Do đó, xốp EPS đang được sử dụng rộng rãi trong nhiều công trình xây dựng và ngành công nghiệp khác nhau.

Việc phân biệt xốp EPS theo tỷ trọng và màu sắc giúp người dùng chọn đúng loại xốp phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.

Mút xốp eps 24kg_m3 (1)

Ưu điểm Xốp EPS, Mút Xốp, Mút Xốp EPS

Xốp EPS là một vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội. Đầu tiên, xốp EPS có khả năng chịu lực tốt, có khả năng hấp thụ xung đột và chịu lực nén tốt. Do đó, nó rất phù hợp để sử dụng làm bao bì bảo vệ các hàng hóa, thiết bị, vật liệu dễ vỡ và dễ trầy xước. Ngoài ra, xốp EPS cũng được sử dụng để chế tạo các chiếc mũ bảo hiểm, đảm bảo sức khỏe và an toàn cho người sử dụng.

Một ưu điểm khác của xốp EPS là độ bền cao. Vật liệu này có khả năng chịu đựng tốt và không bị hỏng hóc, vì vậy các sản phẩm được tạo ra từ xốp EPS như nón bảo hiểm xe đạp có thể sử dụng thoải mái dưới mọi điều kiện thời tiết.

Xốp EPS cũng có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt. Nó có khả năng chịu được tác động của ẩm mốc, nhiệt độ và bụi bẩn. Vì vậy, xốp EPS được sử dụng để làm thùng xốp cách nhiệt bảo quản thực phẩm.

Cuối cùng, xốp EPS có trọng lượng nhẹ. Với tỷ lệ 98% là khí, xốp EPS là vật liệu bao bì nhẹ nhất. Những chiếc nón bảo hiểm được tạo từ xốp EPS có trọng lượng nhẹ, giúp cho người sử dụng cảm thấy thoải mái và vẫn đảm bảo được an toàn cao.

Tóm lại, xốp EPS là một vật liệu có nhiều ưu điểm tuyệt vời như chịu lực tốt, độ bền cao, cách nhiệt tốt và trọng lượng nhẹ. Vậy nên, nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và đáp ứng được nhiều yêu cầu khắt khe của các ứng dụng khác nhau.

Mút xốp eps 10kg_m3 (2)

Ứng dụng Xốp EPS, Mút Xốp, Mút Xốp EPS

Xốp EPS, hay còn gọi là Xốp Polystyren Hình Cầu, là một vật liệu được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong ngành xây dựng, xốp EPS được sử dụng để lót, ốp tường và trần các công trình như nhà ở, cao ốc hay nhà máy. Loại xốp này có tỷ trọng cao và cung cấp khả năng cách nhiệt tốt, giúp chống nóng cho các công trình ở vùng nhiệt đới. Ngoài ra, xốp EPS cũng thường được dùng để đổ sàn bê tông cho những công trình lớn như cao ốc và khách sạn.

Xốp EPS cũng được sử dụng làm nguyên liệu chính để sản xuất tấm vách ngăn Panel EPS. Đây là loại vật liệu được sử dụng để tạo ra các không gian văn phòng, nhà xưởng, kho lạnh hay phòng sạch. Giữa các tấm vách Panel EPS có khả năng cách âm và cách nhiệt cao, tạo ra một môi trường làm việc hoặc sống lý tưởng.

Trong đời sống hàng ngày, xốp EPS cũng có nhiều ứng dụng sáng tạo. Nó được sử dụng để đóng gói và chèn hàng hóa, đảm bảo việc vận chuyển một cách an toàn và không gây hư hỏng sản phẩm. Xốp EPS cũng được sử dụng để chèn đồ gỗ nội thất, giúp hạn chế va đập trong quá trình di chuyển. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong các loại tàu, xe có trang thiết bị bảo ôn hoặc để làm thùng đá bảo quản thực phẩm.

Với những ứng dụng đa dạng và hiệu quả, xốp EPS đang trở thành một vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và giữ nhiệt tốt, xốp EPS đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái và an toàn.

Mút xốp eps 24kg_m3 (1)

Báo Giá Xốp EPS, Mút Xốp, Mút Xốp EPS tại Hải Dương Mới Nhất Hôm Nay (23/11/2024) 

Công ty Triệu Hổ tại Hải Dương là một trong những nhà cung cấp hàng đầu về mút xốp eps chất lượng cao. Chúng tôi cam kết mang lại cho khách hàng những sản phẩm chất lượng với giá cả hợp lý.

Chọn mút xốp eps phù hợp với yêu cầu của dự án là điều rất quan trọng. Để thuận tiện cho việc lựa chọn, công ty chúng tôi cung cấp một báo giá chi tiết với sự thay đổi rõ rệt từ 665.000đ/m3 đến 3.200.000đ/m3. Giá của mút xốp eps sẽ được ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như tỷ trọng xốp, độ dày xốp, khối lượng và khu vực địa lý.

Với kinh nghiệm nhiều năm trong ngành, chúng tôi cam kết cung cấp mút xốp eps chất lượng cao, đảm bảo đáp ứng được mọi yêu cầu của khách hàng. Chúng tôi sử dụng công nghệ tiên tiến và quy trình sản xuất chất lượng để đảm bảo sự đồng nhất và độ bền cao của sản phẩm.

Ngoài ra, chúng tôi cũng có đội ngũ nhân viên tư vấn chuyên nghiệp sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp. Quý khách hàng cũng có thể yên tâm về dịch vụ sau bán hàng của chúng tôi với chính sách bảo hành tốt và đổi trả linh hoạt.

Với sự cam kết mang lại sự hài lòng cho khách hàng, công ty Triệu Hổ hy vọng sẽ có cơ hội hợp tác và phục vụ quý khách hàng trong tương lai. Quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá chi tiết và được tư vấn miễn phí.

Báo Giá Xốp EPS, Mút Xốp, Mút Xốp EPS Triệu Hổ tại Hải Dương 23/11/2024 Mới Nhất

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m3)
1Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy665.000
2Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy851.000
3Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy1.059.600
4Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy1.268.300
5Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy1.476.900
6Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy1.685.500
7Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy1.894.100
8Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy2.200.100
9Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy2.418.500
10Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy2.636.800
11Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy2.855.200
12Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy3.073.600
13Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy3.291.900

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

10 lý do vì sao nên mua Xốp EPS, Mút Xốp, Mút Xốp EPS Cty Triệu Hổ tại Hải Dương

  • Sản phẩm chính hãng 100%.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
  • Sản phẩm đạt chất lượng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
  • Chính sách đổi trả minh bạch.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc.

 

Giải pháp cách âm cách nhiệt chống cháy
Giải pháp cách âm cách nhiệt chống cháy

Mút xốp EPS đã trở thành một vật liệu cần thiết trong ngành xây dựng hiện nay. Công ty Triệu Hổ tại Hải Dương là đơn vị cung cấp Mút xốp EPS chính hãng uy tín và đáng tin cậy. Mút xốp EPS do công ty sản xuất không chỉ có độ bền cao mà còn có khả năng cách nhiệt tốt, giảm tiếng ồn, chống cháy và thân thiện với môi trường. Đặc biệt, Triệu Hổ cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn an toàn và môi trường. Ngoài ra, công ty còn đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và chuyên nghiệp, sẵn sàng tư vấn cho khách hàng mọi thông tin về Mút xốp EPS cũng như giải đáp các thắc mắc. Để được phục vụ tốt nhất, khách hàng hãy nhanh tay liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng và chính xác nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.