Mục lục bài viết
- 1 Xốp Eps Cứng Tại Long An | Thịnh hành | CK 5% – 10%
- 2 Thông tin về Xốp Eps Cứng
- 3 Tên gọi thông dụng Xốp Eps Cứng
- 4 Phân loại xốp EPS
- 5 Chứng chỉ Xốp Eps Cứng
- 6 Ưu điểm
- 7 Ứng dụng
- 8 Báo giá Xốp Eps Cứng tiết kiệm nhất (26/01/2025)
- 9 Xốp EPS thông dụng trên thị trường
- 10 So sánh Xốp Eps Cứng với xốp cách nhiệt khác.
- 11 Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng
- 12 Một số hình ảnh thực tế tại Long An của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm
- 13 Một số câu hỏi liên quan về Xốp Eps Cứng
Xốp Eps Cứng Tại Long An | Thịnh hành | CK 5% – 10%
Xốp EPS cứng, hay còn gọi là xốp polystyrene, là một vật liệu nhẹ nhưng vô cùng bền bỉ, được ưa chuộng trong ngành xây dựng và đóng gói. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, xốp EPS đang dần trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng như bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển và giữ ấm cho không gian sống. Bên cạnh đó, loại xốp này còn dễ dàng tái chế, góp phần bảo vệ môi trường. Khám phá xốp EPS cứng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những ưu điểm nổi bật và ứng dụng phong phú của nó.
Thông tin về Xốp Eps Cứng
Xốp EPS Cứng (Expanded Polystyrene) là vật liệu nổi bật trong ngành xây dựng và đóng gói, sở hữu nhiều đặc tính ưu việt. Với cấu trúc tổ ong kín khít, chứa từ 3.000.000 đến 6.000.000 phân tử hạt EPS, trong đó 98% là không khí, Xốp EPS Cứng nhẹ và có khả năng cách nhiệt hiệu quả. Thành phần chính của nó bao gồm 90-95% Polystyrene và 5-10% chất tạo khí như pentane hoặc carbon dioxide. Ngoài khả năng cách nhiệt, vật liệu này còn có tính chống cháy và cách âm, thích hợp cho nhiều ứng dụng trong đời sống và sản xuất.
Tên gọi thông dụng Xốp Eps Cứng
Xốp EPS Cứng là một vật liệu đa năng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và trang trí nội thất. Với nhiều tên gọi như mút xốp, xốp khối, và xốp lót sàn, sản phẩm này nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt, chống va đập và chống nóng hiệu quả. Nó thường được sử dụng làm tấm lót sàn, mút xốp lót nền và tấm xốp cách nhiệt EPS. Nhờ tính năng linh hoạt, xốp EPS Cứng không chỉ giúp bảo vệ các bề mặt mà còn giảm thiểu tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng cho không gian sống.
Phân loại xốp EPS
Phân loại xốp EPS theo tỷ trọng
Xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng thành ba nhóm chính. Nhóm đầu với tỷ trọng từ 4 – 6 kg/m³ thường được sử dụng trong cách nhiệt. Nhóm thứ hai từ 8 – 20 kg/m³ ứng dụng rộng rãi trong bao bì. Cuối cùng, nhóm từ 20 – 35 kg/m³ phù hợp cho xây dựng.
Phân loại xốp EPS theo màu sắc
Xốp EPS cứng được phân loại theo màu sắc, chủ yếu là xốp hạt trắng và hạt đen. Xốp hạt trắng thường được sử dụng cho các ứng dụng cách nhiệt, trong khi xốp hạt đen có khả năng chịu nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các sản phẩm yêu cầu độ bền cao.
Chứng chỉ Xốp Eps Cứng
Ưu điểm
Xốp Eps Cứng (Expanded Polystyrene) sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong ngành xây dựng và đóng gói. Với khả năng chống thấm nước tốt, Xốp Eps Cứng giúp ngăn ngừa nấm mốc và vi khuẩn, từ đó kéo dài tuổi thọ công trình. Khả năng cách nhiệt xuất sắc giữ nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, sản phẩm này còn cách âm hiệu quả và có trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển và thi công. Giá thành phải chăng cùng nỗ lực cải thiện quy trình tái chế càng làm tăng tính kinh tế và thân thiện với môi trường của Xốp Eps Cứng.
Ứng dụng
Xốp Eps Cứng (Expanded Polystyrene) đóng vai trò quan trọng trong xây dựng và đời sống hàng ngày. Trong xây dựng, tấm xốp này thường được dùng để ốp tường, trần, cải thiện cách nhiệt và chống ẩm, đặc biệt ở các công trình cao cấp như nhà 3D và khách sạn. Ngoài ra, nó còn được sử dụng để nâng sàn và tôn nền, giảm tải trọng cho công trình. Trong đời sống, xốp Eps Cứng được ưa chuộng để đóng gói và chèn hàng hóa, bảo vệ sản phẩm trong vận chuyển, và làm thùng đá giữ thực phẩm tươi ngon. Với tính năng đa dạng, xốp EPS là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng.
Báo giá Xốp Eps Cứng tiết kiệm nhất (26/01/2025)
Báo giá Xốp EPS Cứng tại Triệu Hổ rất cạnh tranh, phụ thuộc vào loại, kích thước và khối lượng đặt hàng. Khách hàng đặt hàng số lượng lớn sẽ được hưởng ưu đãi đặc biệt, cùng với các chương trình khuyến mãi thường xuyên, giúp tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m3) |
---|---|---|
1 | Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy | 665.000 |
2 | Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy | 851.000 |
3 | Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy | 1.059.600 |
4 | Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy | 1.268.300 |
5 | Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy | 1.476.900 |
6 | Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy | 1.685.500 |
7 | Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy | 1.894.100 |
8 | Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy | 2.200.100 |
9 | Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy | 2.418.500 |
10 | Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy | 2.636.800 |
11 | Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy | 2.855.200 |
12 | Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy | 3.073.600 |
13 | Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy | 3.291.900 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông thủy tinh cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông khoáng rockwool cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông gốm Ceramic chống cháy
- Báo giá Xốp XPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp EPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp khối
- Báo giá Xốp PU cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Xốp PE OPP cách âm cách nhiệt
- Báo giá Cao su xốp, mút xốp eva
- Báo giá Cao su lưu hóa
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Cát Tường
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Việt Nhật
- Báo giá Mút tiêu âm
- Báo giá Mút trứng gà
- Báo giá Gỗ tiêu âm
Xốp EPS thông dụng trên thị trường
Tấm xốp dày 2cm; 5cm
Tấm xốp dày 2cm và 5cm thường được sử dụng trong các công trình lót tường và trang trí nội thất. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, chúng góp phần cải thiện môi trường sống, giảm tiêu thụ năng lượng và nâng cao chất lượng không gian trong các công trình xây dựng.
Tấm xốp dày 10cm; 20cm
Tấm xốp dày 10cm và 20cm là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp, đặc biệt trong cách nhiệt cho kho lạnh và tường chống nóng. Với đặc tính cách nhiệt xuất sắc, sản phẩm này giúp giảm tối đa thất thoát nhiệt, nâng cao hiệu quả năng lượng.
Tấm xốp tỷ trọng cao
Xốp EPS tỷ trọng cao là vật liệu xây dựng được thiết kế đặc biệt để chịu lực tốt. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu độ bền cao và khả năng cách nhiệt hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng và độ bền của công trình.
Tấm xốp cứng
Xốp EPS cứng là vật liệu có độ bền cao, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nén tốt. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình xây dựng như vách ngăn và lót sàn, mang lại sự chắc chắn và hiệu quả trong sử dụng.
Xốp khối lớn làm mô hình
Xốp khối làm mô hình đang ngày càng phổ biến trong nghệ thuật và trang trí. Với khả năng cắt linh hoạt, loại xốp này cho phép tạo hình các mô hình phức tạp, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ thiết kế đến giáo dục.
So sánh Xốp Eps Cứng với xốp cách nhiệt khác.
Tiêu chí | Xốp EPS | Xốp XPS |
Đặc điểm | Nhẹ, bền, cách nhiệt tốt | Cứng, chịu lực tốt, bọt kín |
Ứng dụng | Cách nhiệt, bao bì, đồ nội thất | Cách nhiệt cho tường, mái, nền |
Ưu điểm | Chi phí thấp, chống va đập | Khả năng chống ẩm tốt, cách nhiệt xuất sắc |
Nhược điểm | Không chịu được nhiệt độ cao. | Chi phí cao, khó tái chế |
Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.
Một số hình ảnh thực tế tại Long An của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm
Xốp EPS Cứng (Expanded Polystyrene) đã trở thành vật liệu không thể thiếu trong nhiều công trình xây dựng hiện đại. Tại các công trình, tấm xốp này thường được sử dụng để lót tường và trần, mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu ẩm ướt đồng thời tạo không gian sống tiện nghi hơn. Bên cạnh đó, Xốp EPS Cứng còn được lắp đặt làm lớp cách nhiệt dưới nền móng, bảo đảm tính ổn định và giảm thiểu tổn thất năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng.
Một số câu hỏi liên quan về Xốp Eps Cứng
Câu hỏi: Khả năng chống nước của Xốp Eps Cứng như thế nào?
Xốp Eps Cứng có khả năng chống nước hạn chế do cấu trúc ô rỗng của nó. Nếu không được bảo vệ, vật liệu này có thể thấm nước. Tuy nhiên, khi có lớp bảo vệ hoặc trong các ứng dụng không tiếp xúc trực tiếp với nước, nó vẫn hiệu quả trong cách nhiệt và cách âm.
Câu hỏi: Xốp Eps Cứng có ảnh hưởng gì đến môi trường không?
Xốp Eps Cứng, với độ bền cao và trọng lượng nhẹ, tuy nhiên khó phân hủy, gây ô nhiễm môi trường. Các nhà sản xuất đang cải thiện quy trình tái chế để giảm tác động tiêu cực. Tái chế Xốp Eps Cứng không chỉ giảm rác thải mà còn cung cấp nguyên liệu mới.
Câu hỏi: Các yếu tố nào cần cân nhắc khi lựa chọn Xốp Eps Cứng cho một công trình xây dựng?
Khi lựa chọn Xốp Eps Cứng cho công trình, cần xem xét tỷ trọng, độ dày, khả năng cách nhiệt, cách âm và tính chống thấm nước. Đồng thời, đánh giá yêu cầu về độ bền và mục đích sử dụng để chọn loại Xốp Eps Cứng phù hợp nhất, đảm bảo hiệu quả.
0
Triệu Hổ là đơn vị hàng đầu cung cấp xốp EPS cứng tại Việt Nam. Với dịch vụ vận chuyển chuyên nghiệp, công ty đáp ứng nhu cầu khách hàng bằng hệ thống linh hoạt, đảm bảo sản phẩm được giao an toàn và kịp thời trên toàn quốc.