Mục lục bài viết
- 1 Xốp Eps Cứng Tại Đồng Nai | Hấp dẫn hàng đầu | CK 5% – 10%
- 2 Thông tin về Xốp Eps Cứng
- 3 Tên gọi thông dụng Xốp Eps Cứng
- 4 Phân loại xốp EPS
- 5 Chứng chỉ Xốp Eps Cứng
- 6 Ưu điểm
- 7 Ứng dụng
- 8 Báo giá Xốp Eps Cứng tiết kiệm nhất (24/01/2025)
- 9 Xốp EPS thông dụng trên thị trường
- 10 So sánh Xốp Eps Cứng với xốp cách nhiệt khác.
- 11 Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng
- 12 Một số hình ảnh thực tế tại Đồng Nai của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm
- 13 Một số câu hỏi liên quan về Xốp Eps Cứng
Xốp Eps Cứng Tại Đồng Nai | Hấp dẫn hàng đầu | CK 5% – 10%
Xốp EPS Cứng, hay còn gọi là xốp polystyrene mở rộng, đã trở thành một trong những vật liệu được ưa chuộng trong ngành xây dựng và đóng gói. Với cấu trúc nhẹ nhưng bền, xốp EPS nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Nó không chỉ bảo vệ hàng hóa trong vận chuyển mà còn điều chỉnh nhiệt độ và âm thanh trong không gian sống, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Khám phá xốp EPS không chỉ giúp hiểu rõ ứng dụng đa dạng của nó mà còn nhận thức được những lợi ích vượt trội mà vật liệu này mang lại trong cuộc sống hàng ngày.
Thông tin về Xốp Eps Cứng
Xốp Eps Cứng (Expanded Polystyrene) là một vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng và đóng gói, nhờ vào đặc tính cách nhiệt, chống thấm và bảo vệ sản phẩm. Cấu trúc tổ ong của Xốp Eps Cứng bao gồm hàng triệu phân tử hạt EPS, với 98% là không khí, giúp nó nhẹ và hiệu quả trong việc cách nhiệt. Thành phần chính bao gồm 90-95% Polystyrene và 5-10% chất tạo khí như pentane hay carbon dioxide. Ngoài tính năng cách nhiệt, Xốp Eps Cứng cũng chống cháy lan và cách âm, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau.
Tên gọi thông dụng Xốp Eps Cứng
Xốp Eps Cứng, còn được biết đến với nhiều tên gọi như mút xốp, xốp lót sàn, mút chống va đập, và xốp cách nhiệt eps, là một vật liệu phổ biến trong xây dựng và trang trí nội thất. Với khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, sản phẩm này được sử dụng làm tấm lót sàn, xốp trải sàn nhà, và xốp lót nền. Từ tấm mút lót sàn 5cm cho đến mút xốp dày 10mm, Xốp Eps Cứng cung cấp sự đa dạng trong ứng dụng. Đặc biệt, khả năng chống nóng giúp cải thiện chất lượng không gian sống, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.
Phân loại xốp EPS
Phân loại xốp EPS theo tỷ trọng
Xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng như sau: Tỷ trọng từ 4 – 6kg/m³ thường dùng trong đóng gói nhẹ; tỷ trọng từ 8 – 20kg/m³ phù hợp cho các ứng dụng cách nhiệt; trong khi tỷ trọng từ 20 – 35kg/m³ thường được sử dụng trong xây dựng và trang trí nội thất.
Phân loại xốp EPS theo màu sắc
Xốp EPS cứng được phân loại theo màu sắc, chủ yếu gồm xốp hạt trắng và xốp hạt đen. Xốp hạt trắng thường được sử dụng cho các ứng dụng cách nhiệt, trong khi xốp hạt đen thường có tính năng chống tia UV, phù hợp cho ngoại thất và công trình ngoài trời.
Chứng chỉ Xốp Eps Cứng
Ưu điểm
Xốp Eps Cứng (Expanded Polystyrene) đang trở thành vật liệu được ưa chuộng trong xây dựng và đóng gói nhờ nhiều ưu điểm nổi bật. Đầu tiên, khả năng chống thấm nước tốt giúp ngăn ngừa nấm mốc và vi khuẩn, tăng cường tuổi thọ cho các công trình. Bên cạnh đó, Xốp Eps Cứng có khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, giữ nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Với trọng lượng nhẹ, sản phẩm dễ dàng vận chuyển, thi công và chịu lực tốt. Đặc biệt, giá thành phải chăng và quy trình tái chế hiệu quả là yếu tố làm cho nó trở thành lựa chọn kinh tế và thân thiện với môi trường.
Ứng dụng
Xốp Eps Cứng (Expanded Polystyrene) là vật liệu có vai trò quan trọng trong xây dựng và đời sống hàng ngày. Trong xây dựng, tấm xốp này thường được dùng làm lớp lót và ốp tường, trần, đóng góp vào hiệu quả cách nhiệt và chống ẩm, đặc biệt trong các công trình cao cấp như nhà 3D và khách sạn. Bên cạnh đó, nó còn được sử dụng để nâng sàn và tôn nền, giúp giảm tải trọng cho công trình. Trong đời sống, xốp Eps Cứng được ưa chuộng trong đóng gói, bảo vệ hàng hóa và làm thùng đá bảo quản thực phẩm, giữ thực phẩm luôn tươi mới.
Báo giá Xốp Eps Cứng tiết kiệm nhất (24/01/2025)
Báo giá Xốp Eps Cứng tại Triệu Hổ cạnh tranh và tiết kiệm, phụ thuộc vào loại, kích thước, và khối lượng đặt hàng. Khách hàng đặt hàng số lượng lớn sẽ nhận mức giá ưu đãi. Chúng tôi luôn có chương trình khuyến mãi giúp tiếp cận sản phẩm chất lượng với chi phí hợp lý.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m3) |
---|---|---|
1 | Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy | 665.000 |
2 | Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy | 851.000 |
3 | Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy | 1.059.600 |
4 | Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy | 1.268.300 |
5 | Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy | 1.476.900 |
6 | Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy | 1.685.500 |
7 | Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy | 1.894.100 |
8 | Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy | 2.200.100 |
9 | Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy | 2.418.500 |
10 | Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy | 2.636.800 |
11 | Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy | 2.855.200 |
12 | Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy | 3.073.600 |
13 | Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy | 3.291.900 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông thủy tinh cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông khoáng rockwool cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông gốm Ceramic chống cháy
- Báo giá Xốp XPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp EPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp khối
- Báo giá Xốp PU cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Xốp PE OPP cách âm cách nhiệt
- Báo giá Cao su xốp, mút xốp eva
- Báo giá Cao su lưu hóa
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Cát Tường
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Việt Nhật
- Báo giá Mút tiêu âm
- Báo giá Mút trứng gà
- Báo giá Gỗ tiêu âm
Xốp EPS thông dụng trên thị trường
Tấm xốp dày 2cm; 5cm
Tấm xốp dày 2cm và 5cm thường được sử dụng trong các công trình lót tường và trang trí nội thất. Chúng không chỉ tạo điểm nhấn thẩm mỹ mà còn cải thiện hiệu quả cách nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sống, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.
Tấm xốp dày 10cm; 20cm
Tấm xốp dày 10cm và 20cm là giải pháp lý tưởng cho ứng dụng công nghiệp, đặc biệt là trong cách nhiệt cho kho lạnh và tường chống nóng. Chúng sở hữu đặc tính cách nhiệt xuất sắc, giúp tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và bảo vệ không gian làm việc ổn định.
Tấm xốp tỷ trọng cao
Xốp EPS tỷ trọng cao được thiết kế chịu lực tốt, là vật liệu lý tưởng cho các công trình xây dựng yêu cầu độ bền cao. Ngoài ra, nó còn có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất sử dụng trong các ứng dụng xây dựng.
Tấm xốp cứng
Xốp EPS cứng là vật liệu có độ bền cao và khả năng chịu nén tốt, rất phù hợp cho các ứng dụng như vách ngăn và lót sàn. Với tính năng cách nhiệt và giảm rung, xốp EPS cứng cung cấp giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại.
Xốp khối lớn làm mô hình
Xốp khối làm mô hình ngày càng phổ biến trong nghệ thuật và trang trí. Với khả năng dễ dàng cắt và tạo hình, loại xốp này giúp thực hiện các mô hình phức tạp. Đa dạng về chủng loại, xốp khối đáp ứng tốt nhu cầu của người tiêu dùng trong nhiều lĩnh vực.
So sánh Xốp Eps Cứng với xốp cách nhiệt khác.
Tiêu chí | Xốp EPS | Xốp XPS |
Đặc điểm | Nhẹ, bền, cách nhiệt tốt | Cứng, chịu lực tốt, bọt kín |
Ứng dụng | Cách nhiệt, bao bì, đồ nội thất | Cách nhiệt cho tường, mái, nền |
Ưu điểm | Chi phí thấp, chống va đập | Khả năng chống ẩm tốt, cách nhiệt xuất sắc |
Nhược điểm | Không chịu được nhiệt độ cao. | Chi phí cao, khó tái chế |
Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.
Một số hình ảnh thực tế tại Đồng Nai của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm
Xốp EPS cứng (Expanded Polystyrene) đang trở thành vật liệu không thể thiếu trong nhiều công trình xây dựng hiện đại. Sản phẩm này được ứng dụng phổ biến trong việc lót tường và trần, nhờ khả năng cách nhiệt và chống ẩm vượt trội, góp phần tạo ra không gian sống thoải mái cho cư dân. Ngoài ra, xốp EPS cứng còn được sử dụng làm lớp cách nhiệt dưới nền móng, giúp giảm thiểu sự mất nhiệt và tối ưu hóa hiệu quả năng lượng cho các công trình. Với tính năng vượt trội, xốp EPS cứng thực sự là lựa chọn lý tưởng cho xây dựng.
Một số câu hỏi liên quan về Xốp Eps Cứng
Câu hỏi: Khả năng chống nước của Xốp Eps Cứng như thế nào?
Xốp Eps Cứng có khả năng chống nước hạn chế do cấu trúc ô rỗng dễ thấm nước nếu không được bảo vệ. Tuy nhiên, khi sử dụng trong ứng dụng không tiếp xúc nước hoặc có lớp bảo vệ, nó vẫn hiệu quả trong cách nhiệt và cách âm.
Câu hỏi: Xốp Eps Cứng có ảnh hưởng gì đến môi trường không?
Xốp Eps Cứng, với độ bền cao và nhẹ, gây khó khăn trong việc phân hủy tự nhiên, tạo ra ô nhiễm môi trường. Tuy nhiên, nỗ lực cải thiện quy trình tái chế đang giúp giảm thiểu tác động tiêu cực, biến rác thải thành nguyên liệu cho sản phẩm mới.
Câu hỏi: Các yếu tố nào cần cân nhắc khi lựa chọn Xốp Eps Cứng cho một công trình xây dựng?
Khi chọn Xốp Eps Cứng cho công trình, cần chú ý đến tỷ trọng, độ dày, khả năng cách nhiệt và cách âm. Tính chống thấm nước, độ bền và mục đích sử dụng cũng rất quan trọng để chọn loại xốp phù hợp, đảm bảo hiệu quả và độ bền cho công trình.
0
Triệu Hổ là đơn vị hàng đầu cung cấp xốp EPS cứng tại Việt Nam. Với dịch vụ vận chuyển chuyên nghiệp, công ty xây dựng hệ thống linh hoạt, đảm bảo sản phẩm được giao nhanh chóng và an toàn đến tay khách hàng trên toàn quốc, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao.