Xốp Cao Su Eva 20mm Tại Vĩnh Phúc “Đáng chú ý”

Bình chọn

Xốp Cao Su Eva 20mm Tại Vĩnh Phúc | Được khuyên dùng | CK 5% – 10%

Xốp Cao Su Eva 20mm, được biết đến với tên gọi “Nữ hoàng êm ái”, đang trở thành lựa chọn hàng đầu trên thị trường nhờ vào tính linh hoạt và đa dạng trong ứng dụng. Với độ dày 20mm, sản phẩm này mang lại cảm giác êm ái, đàn hồi tuyệt vời, lý tưởng cho nhiều lĩnh vực như trang trí nội thất, thể thao và các sản phẩm gia dụng. Xốp Cao Su Eva 20mm không chỉ nhẹ, dễ xử lý mà còn có khả năng chống nước, kháng hóa chất, giúp nâng cao tuổi thọ sử dụng. Mỗi loại xốp khác nhau sẽ có những ưu điểm nổi bật riêng, từ độ bền đến tính năng cách âm và cách nhiệt. Để hiểu rõ hơn về từng phân loại và ứng dụng của Xốp Cao Su Eva 20mm, mời bạn đọc theo dõi bài viết chi tiết bên dưới.

Thông tin về Xốp Cao Su Eva 20mm

Xốp Cao Su Eva 20mm, hay còn gọi là mút xốp EVA, là một loại vật liệu hữu ích trong ngành vật liệu xây dựng và thi công. Với khả năng cách âm hiệu quả, xốp EVA không chỉ ngăn chặn âm thanh từ trong ra ngoài mà còn giúp giảm thiểu tiếng ồn. Đặc biệt, xốp EVA có độ đàn hồi tuyệt vời và tính bền bỉ cao, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau. Loại xốp này thường được sử dụng để sản xuất các đồ gia dụng như tấm lót và dép, cũng như trong các sản phẩm thể thao. Hơn nữa, với khả năng chống nước và tính linh hoạt trong thiết kế, xốp EVA còn phù hợp cho các công trình ngoài trời. Điều này không chỉ bảo vệ sản phẩm mà còn giúp kéo dài tuổi thọ và nâng cao chất lượng sử dụng.

Phân loại Cao su xốp EVA 

Cao su xốp là một loại vật liệu linh hoạt và có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp, được phân loại chủ yếu thành hai dạng: dạng cuộn và dạng tấm.

Cao su xốp dạng cuộn

Cao su xốp dạng cuộn là một sản phẩm linh hoạt và tiện dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Với kích thước rộng từ 1m đến 1,2m và chiều dài cuộn dao động từ 10m đến 300m, sản phẩm này dễ dàng trong việc thi công và lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho người sử dụng. Đặc biệt, độ dày của cao su xốp dạng cuộn đa dạng từ 1mm đến dưới 10mm, với các mức độ dày cụ thể như 1mm, 2mm, 3mm, 4mm và 5mm. Sự đa dạng này cho phép người sử dụng lựa chọn đúng sản phẩm phù hợp với yêu cầu của từng ứng dụng, từ cách âm, cách nhiệt đến chống va đập. Với tính năng vượt trội, cao su xốp dạng cuộn đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng và sản xuất.

Cao su xốp dạng tấm

Cao su xốp dạng tấm là một vật liệu có nhiều ứng dụng đa dạng trong xây dựng và công nghiệp. Khác với cao su xốp dạng cuộn, sản phẩm này sở hữu kích thước cố định, thường là 1mx2m hoặc 1.2mx2.4m, với độ dày từ 10mm đến 100mm. Những độ dày phổ biến bao gồm 10mm, 15mm, 20mm, 25mm, 35mm và 100mm. Nhờ vào độ dày và kích thước này, cao su xốp dạng tấm không chỉ có độ bền cao mà còn khả năng chịu lực tốt, rất thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính năng cách âm, cách nhiệt, cũng như bảo vệ và đệm. Việc phân loại rõ ràng giúp người sử dụng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu cụ thể của dự án, đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình sử dụng.

Thông số kỹ thuật chung

Xốp Cao Su Eva 20mm là sản phẩm được ưa chuộng nhờ vào những thông số kỹ thuật nổi bật, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng. Sản phẩm có kích thước tiêu chuẩn, độ dày 20mm, giúp tạo ra hiệu quả cách âm và cách nhiệt tối ưu. Trọng lượng nhẹ, dễ dàng di chuyển và lắp đặt, đồng thời đảm bảo tính linh hoạt trong ứng dụng. Với khả năng chịu nhiệt và chống ẩm tốt, Xốp Cao Su Eva 20mm rất phù hợp cho sử dụng trong các không gian như phòng làm việc, nhà ở hay các cơ sở sản xuất. Thông số kỹ thuật rõ ràng không chỉ giúp người tiêu dùng dễ dàng so sánh và lựa chọn sản phẩm phù hợp, mà còn đảm bảo rằng họ nhận được giá trị tối ưu cho khoản đầu tư của mình. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng để chọn lựa loại xốp phù hợp nhất.

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ bền kéo đứt (MPa:ISO 1798: 1997) ≥ 1,1
Độ giãn khi đứt (%:ISO 1798: 1997) ≥ 87,3
Lực đạt được khi nén mẫu 50% chiều cao ban đầu (MPa: ASTM D3575: 2008) ≥ 0,21
Độ hút nước sau khi ngâm 24 giờ trong nước ở 200C (Kg/m2) < 0,082
Độ cứng Shore A (ASTM D

3575: 2008)

30-60
Độ dày (mm) 1.5; 2; 3; 4; 5; 10 đến 100

Độ dày thông dụng tuỳ chỉnh cho mọi nhu cầu.

Xốp cao su EVA 5mm

Xốp cao su EVA 5mm là một nguyên liệu được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng nhờ vào sự kết hợp hoàn hảo giữa độ mềm dẻo và tính đàn hồi tốt. Với độ dày 5mm, sản phẩm này thường được sử dụng làm lớp đệm cho các thiết bị thể thao, nhằm bảo vệ người dùng và giảm chấn thương trong quá trình tập luyện. Ngoài ra, xốp EVA 5mm còn rất hữu ích trong bảo vệ các vật dụng trong quá trình vận chuyển, giúp giữ cho hàng hóa được an toàn và không bị hư hỏng. Trong lĩnh vực xây dựng, xốp cao su EVA thường được áp dụng để cách âm và cách nhiệt, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Với trọng lượng nhẹ và khả năng dễ dàng cắt, xốp EVA 5mm rất thuận tiện trong thi công và lắp đặt, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.

Xốp cao su EVA 10mm

Xốp cao su EVA 10mm là sản phẩm được ưa chuộng nhờ độ dày vượt trội, mang lại khả năng bảo vệ và độ bền cao trong nhiều ứng dụng khác nhau. Với đặc tính hấp thụ sốc tốt, xốp EVA 10mm thường được sử dụng làm thảm trải sàn cho các phòng tập thể dục, phòng chơi trẻ em hoặc làm lớp lót cho các thiết bị cần được bảo vệ. Chất liệu cao su EVA không chỉ mang lại sự êm ái mà còn giúp chống trượt hiệu quả, đồng thời tạo ra không gian an toàn cho người sử dụng. Các sản phẩm từ xốp cao su EVA 10mm không chỉ đáp ứng nhu cầu về độ chắc chắn mà còn góp phần nâng cao sự thoải mái, phù hợp với những hoạt động thể chất hay vui chơi. Việc đầu tư vào xốp EVA 10mm chắc chắn sẽ mang lại hiệu quả lâu dài cho người tiêu dùng.

Xốp cao su EVA 20mm

Xốp cao su EVA 20mm là một sản phẩm nổi bật với độ dày lớn nhất trong danh sách vật liệu cách âm và cách nhiệt hiện nay. Nhờ vào cấu trúc chắc chắn, sản phẩm này cung cấp khả năng bảo vệ tối ưu cho các ứng dụng nặng như trong ngành xây dựng và giao thông. Với tính năng chống thấm nước và cách nhiệt xuất sắc, xốp EVA 20mm thường được sử dụng làm lớp lót cho xe tải hoặc trong các phòng thu âm, nơi yêu cầu tính năng cách âm cao. Độ dày 20mm không chỉ giúp giảm thiểu chấn động và va đập mà còn đảm bảo an toàn cho thiết bị và người sử dụng. Sản phẩm này chính là giải pháp lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự bền bỉ và hiệu quả trong việc bảo vệ không gian và thiết bị.

Ưu điểm Xốp Cao Su Eva 20mm

Xốp Cao Su Eva 20mm hiện đang trở thành một giải pháp phổ biến trong nhiều lĩnh vực nhờ vào những ưu điểm nổi bật mà nó mang lại. Đầu tiên, tính đàn hồi vượt trội của xốp EVA giúp sản phẩm có khả năng biến dạng linh hoạt dưới áp lực, nhưng vẫn nhanh chóng trở về hình dạng ban đầu, đáp ứng hiệu quả các nhu cầu sử dụng đa dạng. Bên cạnh đó, vẻ ngoài bóng bẩy và sang trọng cùng bề mặt nhẵn mịn của xốp không chỉ tạo cảm giác hiện đại mà còn nâng cao giá trị thẩm mỹ cho các sản phẩm. Đặc biệt, khả năng chống thấm nước và kháng hóa chất tốt giúp duy trì độ bền và độ khô ráo trong mọi điều kiện. Với cấu trúc xốp đặc biệt, xốp Eva còn có khả năng cách nhiệt và cách điện tốt, giảm thiểu sự truyền nhiệt và dòng điện. Bên cạnh đó, đặc tính cách âm nổi bật giúp hấp thụ sóng âm, giảm tiếng ồn hiệu quả. Cuối cùng, với tính thân thiện với môi trường, xốp EVA không chỉ an toàn cho sức khỏe người dùng mà còn có thể tái chế, góp phần bảo vệ hệ sinh thái.

Ứng dụng Xốp Cao Su Eva 20mm

Xốp Cao Su Eva 20mm là một vật liệu đa năng với nhiều ứng dụng nổi bật trong đời sống. Với đặc tính cách nhiệt, cách âm tốt, loại xốp này trở thành lựa chọn lý tưởng cho công trình xây dựng, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, thoải mái cho người sử dụng. Nhờ khả năng kết hợp với các phụ gia như sáp và nhựa, Xốp Cao Su Eva 20mm còn được ứng dụng trong lĩnh vực y sinh, làm chất kết dính nóng chảy cho các thiết bị phân phối thuốc, góp phần nâng cao sức khỏe cộng đồng. Ngoài ra, trong lĩnh vực thể thao, Xốp Cao Su Eva 20mm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ dụng cụ và tạo độ an toàn cho vận động viên, từ giày thể thao đến thảm trải sàn cho trẻ nhỏ. Nó cũng được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất bao bì, như khay định hình và hộp xốp chống sốc. Không chỉ dừng lại ở đó, Xốp Cao Su Eva 20mm còn mang lại hiệu quả cao trong việc giảm chấn và cách âm cho những không gian như quán bar, karaoke hay rạp chiếu phim, tạo ra cảm giác an toàn và ổn định cho người sử dụng.

Báo giá Xốp Cao Su Eva 20mm chi tiết theo từng loại

Xốp Cao Su Eva 20mm là sản phẩm nổi bật với nhiều tính năng ưu việt như khả năng đàn hồi tốt, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Không chỉ thân thiện với môi trường, xốp có khả năng linh hoạt cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong đời sống và công nghiệp. Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp, Triệu Hổ đã cung cấp bảng báo giá chi tiết, giúp bạn dễ dàng tham khảo và so sánh. Hãy khám phá những lợi ích và giá trị mà Xốp Cao Su Eva 20mm mang lại cho bạn ngay hôm nay!

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m)
1Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 1.8mm22.300
2Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 2mm đủ24.100
3Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 2.8mm 34.500
4Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 3mm đủ37.500
5Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 3.7mm 45.000
6Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 4.8mm 54.000
7Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 10mm112.500
8Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 15mm166.700
9Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 20mm216.700
10Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 25mm295.800
11Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 30mm333.300

So sánh Xốp Cao Su Eva 20mm với loại cao su nhiệt khác

Tiêu chí Cao su xốp EVA Cao su lưu hóa
Cấu trúc Xốp, nhẹ, nhiều lỗ nhỏ Rắn, không xốp
Đàn hồi Đàn hồi tốt, trở lại hình dạng nhanh Đàn hồi vừa phải, bền nhưng không linh hoạt
Cách nhiệt Tốt, nhờ cấu trúc xốp Tốt nhưng không hiệu quả bằng EVA
Cách âm Xuất sắc, hấp thụ và phân tán sóng âm Tốt nhưng kém hơn EVA
Kháng hóa chất Khá tốt, nhưng không hoàn hảo Tốt, phụ thuộc vào công thức chế tạo
Trọng lượng Nhẹ, dễ vận chuyển và thi công Nặng hơn, khó vận chuyển hơn
Ứng dụng Đồ dùng gia đình, thể thao, bao bì Công nghiệp, ô tô, linh kiện điện tử
Thân thiện với môi trường Có khả năng tái chế và phân hủy sinh học Có thể không thân thiện nếu chứa hóa chất độc hại
Giá thành Thường rẻ hơn Giá thành có thể cao hơn tùy vào loại và ứng dụng

Xốp Cao Su Eva 20mm và cao su lưu hóa đều có những ưu điểm riêng biệt phù hợp với từng nhu cầu sử dụng khác nhau. Xốp Cao Su Eva 20mm hành tính năng cách âm, cách nhiệt và thân thiện với môi trường, lý tưởng cho các sản phẩm tiêu dùng như thảm tập yoga hay đệm lót. Ngược lại, cao su lưu hóa nổi bật với độ bền cao và khả năng chịu lực vượt trội, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp như thiết bị máy móc và các linh kiện chịu tải nặng. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, người tiêu dùng nên chọn lựa vật liệu phù hợp.

Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Một số hình ảnh thực tế Xốp Cao Su Eva 20mm tại Vĩnh Phúc của Triệu Hổ

Xốp Cao Su Eva 20mm của Triệu Hổ đã chứng minh được tính năng vượt trội và sự đa dạng trong ứng dụng tại nhiều công trình thực tế, đặc biệt là tại Vĩnh Phúc. Tại đây, các tấm xốp EVA được lắp đặt trên sàn, tạo nên lớp đệm êm ái giúp nâng cao trải nghiệm người dùng bằng cách giảm thiểu tác động của lực va chạm. Ở các phòng hội nghị, Xốp Cao Su Eva 20mm phát huy vai trò cách âm hiệu quả, ngăn chặn tiếng ồn bên ngoài, hỗ trợ duy trì sự tập trung trong các buổi thảo luận. Hệ thống lắp đặt này không chỉ cải thiện chất lượng âm thanh mà còn tạo không gian thoải mái. Ở những khu vực vui chơi cho trẻ em, xốp EVA được trải thành thảm lớn, tạo bề mặt an toàn và khả năng hấp thụ sốc tốt, bảo vệ trẻ khỏi chấn thương. Không chỉ dừng lại ở đó, với khả năng chống thấm nước và kháng hóa chất, sản phẩm còn được ưa chuộng trong các ứng dụng công nghiệp như bao bì chống sốc. Những hình ảnh từ các công trình thực tế đã tôn vinh tính năng ưu việt của Xốp Cao Su Eva 20mm.

Một số câu hỏi liên quan về Xốp Cao Su Eva 20mm

Câu hỏi: Các yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của Xốp Cao Su Eva 20mm

Tuổi thọ của Xốp Cao Su Eva 20mm bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố quan trọng. Chất lượng nguyên liệu là yếu tố tiên quyết, đảm bảo độ bền và khả năng chống mài mòn. Điều kiện môi trường, như nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng, cũng góp phần quyết định sự lão hóa của xốp. Cách sử dụng, bao gồm cường độ và tải trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ hao mòn của sản phẩm. Cuối cùng, việc bảo trì định kỳ giúp gia tăng tuổi thọ, bảo đảm xốp luôn duy trì tính năng vượt trội theo thời gian.

Câu hỏi: Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng Xốp Cao Su Eva 20mm

Chất lượng Xốp Cao Su Eva 20mm được đánh giá dựa trên nhiều tiêu chuẩn quốc tế. Các chỉ tiêu như ASTM xác định độ đàn hồi và độ bền kéo, giúp đảm bảo sản phẩm có thể chịu tải tốt. Tiêu chuẩn ISO đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý chất lượng và bảo vệ môi trường. Hơn nữa, các chứng nhận thân thiện với môi trường như Green Seal càng khẳng định giá trị bền vững của sản phẩm. Cuối cùng, kiểm tra các yếu tố vật lý như độ dày, trọng lượng và khả năng phục hồi cũng cần được thực hiện để đánh giá chất lượng toàn diện.

Câu hỏi: Độ đàn hồi và khả năng hấp thụ sốc của Xốp Cao Su Eva 20mm

Xốp Cao Su Eva 20mm là vật liệu nổi bật với độ đàn hồi xuất sắc và khả năng hấp thụ sốc vượt trội. Khi chịu nén, xốp có khả năng trở lại hình dạng ban đầu nhanh chóng, giúp duy trì tính năng sử dụng lâu dài. Nhờ cấu trúc xốp đặc biệt, EVA không chỉ hấp thụ sốc tốt hơn so với cao su lưu hóa mà còn giảm thiểu nguy cơ chấn thương trong các tình huống va chạm. Cũng chính vì những ưu điểm này, xốp EVA được ưa chuộng rộng rãi trong các ứng dụng thể thao và bảo hộ, mang lại sự an toàn cho người dùng.

Câu hỏi: Xốp Cao Su Eva 20mm có bao gồm phí vận chuyển tại Triệu Hổ đến Vĩnh Phúc không?

Chi phí vận chuyển Xốp Cao Su Eva 20mm tại Triệu Hổ sẽ tùy thuộc vào chính sách của công ty cùng khoảng cách từ kho đến địa chỉ giao hàng tại Vĩnh Phúc. Đối với những đơn hàng đạt mức tối thiểu, Triệu Hổ có thể hỗ trợ chi phí vận chuyển. Ngoài ra, trong các chương trình khuyến mãi, khách hàng còn có cơ hội được miễn giảm phí. Để biết thông tin cụ thể và chính xác về phí vận chuyển cho đơn hàng của mình, quý khách nên liên hệ trực tiếp với nhân viên bán hàng của Triệu Hổ.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.