Mục lục bài viết
- 1 Tôn Nhựa Composite Tại Nghệ An | Hoàn toàn mới | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tôn Nhựa Composite tại Nghệ An
- 3 Tên thông dụng của Tôn Nhựa Composite
- 4 Cấu tạo của Tôn Nhựa Composite
- 5 Phân loại Tôn Nhựa Composite
- 6 Khám phá thông số kỹ thuật Tôn Nhựa Composite
- 7 Ưu điểm vượt trội của Tôn Nhựa Composite
- 8 Ứng dụng đa dạng của Tôn Nhựa Composite tại Nghệ An
- 9 Báo giá Tôn Nhựa Composite Triệu Hổ (01/2025)
- 10 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 11 Một số hình ảnh thực tế Tôn Nhựa Composite của Triệu Hổ tại Nghệ An
- 12 Một số câu hỏi liên quan đến Tôn Nhựa Composite
- 12.1 Câu hỏi: Tôn Nhựa Composite có khả năng chịu lực tối đa là bao nhiêu?
- 12.2 Câu hỏi: Tôn có khả năng chống tia UV không? Mức độ chống UV như thế nào?
- 12.3 Câu hỏi: Thời gian bảo hành cho Tôn Nhựa Composite là bao lâu?
- 12.4 Câu hỏi: Sự khác biệt giữa Tôn Nhựa Composite và tôn lấy sáng polycarbonate là gì?
- 12.5 Câu hỏi: Triệu Hổ có vận chuyển Tôn Nhựa Composite về Nghệ An không?
Tôn Nhựa Composite Tại Nghệ An | Hoàn toàn mới | CK 5% – 10%
Tôn Nhựa Composite là một vật liệu xây dựng tiên tiến, kết hợp giữa nhựa và vật liệu gia cố, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng lấy sáng tuyệt vời, loại tôn này không chỉ đảm bảo ánh sáng tự nhiên cho không gian mà còn góp phần nâng cao thẩm mỹ cho các công trình. Bên cạnh đó, Tôn Nhựa Composite còn nổi bật với tính an toàn và độ bền cao, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm giải pháp xây dựng vừa tiết kiệm vừa hiện đại.
Tìm hiểu Tôn Nhựa Composite tại Nghệ An
Tôn Nhựa Composite là một giải pháp tối ưu cho việc tận dụng ánh sáng tự nhiên trong không gian sống và làm việc. Sản phẩm này được chế tạo từ nhựa trong suốt hoặc bán trong suốt, cho phép ánh sáng tự nhiên chiếu rọi mà vẫn đảm bảo tính năng vượt trội như kháng thời tiết và tiết kiệm điện năng. Lợi ích của tôn nhựa composite không chỉ nằm ở trọng lượng nhẹ và dễ lắp đặt, mà còn ở sự đa dạng về kiểu dáng như tôn sóng, tôn phẳng, và tôn vuông, phù hợp với nhiều phong cách thiết kế khác nhau. Ngoài ra, nhựa composite, được tổng hợp từ các nguyên liệu như sợi thủy tinh và sợi cacbon, nổi bật với độ bền và khả năng chịu lực cao, đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và sản xuất, góp phần tạo nên không gian hiện đại và thẩm mỹ.
Tên thông dụng của Tôn Nhựa Composite
Tôn nhựa composite là một vật liệu xây dựng đa dạng và phổ biến, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau. Những tên gọi thông dụng của loại tôn này bao gồm: tôn lấy sáng composite, tấm tôn nhựa composite, tôn nhựa lấy sáng composite, và tấm lợp composite. Ngoài ra, còn có tấm lấy sáng composite, tấm nhựa lấy sáng composite và nhựa lấy sáng composite, giúp hướng tới việc sử dụng hiệu quả ánh sáng tự nhiên. Các sản phẩm như tole sáng composite, tôn nhựa sợi thủy tinh, cũng như tôn nhựa lấy sáng sợi thủy tinh, tôn sáng sợi thủy tinh rất được ưa chuộng. Những tên gọi khác như tôn nhựa composite, tôn sáng composite, và tấm composite lấy sáng cũng không thể thiếu. Cuối cùng, tấm lợp nhựa composite và tấm lợp lấy sáng composite là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình hiện đại và bền vững.
Cấu tạo của Tôn Nhựa Composite
Tôn Nhựa Composite được chế tạo từ nhựa PolyEste và sợi thủy tinh composite, mang lại cấu trúc bền vững với khả năng chịu lực tốt. Thiết kế trong mờ cho phép ánh sáng tự nhiên xuyên qua, vừa đảm bảo độ bền, vừa tăng cường tính năng sử dụng lâu dài. Nhờ vào khả năng thu hút ánh sáng, Tôn Nhựa Composite là giải pháp hiệu quả cho không gian sống và làm việc, giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí điện, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường. Sản phẩm này đang trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng.
Phân loại Tôn Nhựa Composite
Tấm tôn lợp lấy sáng Composite rất đa dạng về hình dáng để đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau. Có hai loại chính là tấm lợp dạng phẳng và tôn dạng sóng.
Tôn Nhựa Composite dạng cuộn phẳng
Tôn nhựa composite dạng phẳng được sản xuất từ nhựa PolyEste kết hợp với sợi thủy tinh, tạo ra độ bền và tính linh hoạt cao. Quy trình sản xuất bao gồm nung vật liệu ở nhiệt độ cao, sau đó đưa vào khuôn với áp lực trực tiếp và diaphragm đàn hồi để tạo ra thành phẩm có hình dáng thẳng. Loại tôn này đa dạng về khổ, độ dày và màu sắc, phục vụ nhu cầu khác nhau của thị trường. Ví dụ, sản phẩm có tấm dày 0.8mm với khổ 1200mm và tấm dày 1mm với khổ 1000mm, phù hợp cho nhiều ứng dụng.
Tôn Nhựa Composite dạng cliplock
Tôn nhựa Composite dạng Cliplock là lựa chọn lý tưởng cho các công trình kiến trúc công nghiệp hiện đại. Với cấu tạo 2, 3, 4 sóng và 2 gân phụ giữa các sóng chính, sản phẩm này đảm bảo tính bền vững và độ ổn định cao. Hệ thống kẹp âm không sử dụng vít trên sóng tôn, giúp tạo ra mái tôn liền mạch và chắc chắn. Cơ chế kết nối bằng clip hoặc mối nối đặc biệt giúp các tấm tôn được ghép một cách thuận tiện và nhanh chóng, đồng thời đảm bảo khả năng chống thấm tuyệt đối mà không cần khoan lỗ.
Tôn Nhựa Composite dạng seamlock
Tôn nhựa Composite dạng Seamlock là giải pháp tối ưu cho mái nhà công nghiệp, với cấu tạo 2 sóng chính và 3 sóng phụ. Điểm nổi bật của tôn Seamlock là khả năng dấu vít bắn tôn dưới đường seam, mang lại tính thẩm mỹ cao. Hệ thống này sử dụng cơ chế gập mép tôn lại với nhau, nhờ đó tạo ra mối nối chéo chắc chắn, có thể hàn hoặc dùng vít để cố định các tấm tôn. Mối nối có thể được thiết kế với phần đè lên nhau hoặc gập chéo, đảm bảo sự bền vững và độ kín nước cho mái nhà.
Tôn Nhựa Composite dạng sóng
Tôn nhựa composite dạng sóng là sản phẩm được chế tạo từ nhựa PolyEste và sợi thủy tinh composite. Quy trình sản xuất bao gồm việc nung chảy hỗn hợp nguyên liệu và đổ vào khuôn để tạo ra các tấm với hình dạng sóng, mang lại độ dày và màu sắc đa dạng. Các sản phẩm phổ biến bao gồm tôn 11 sóng vuông dày 1mm (khổ 1070mm), tôn 6 sóng dày 1mm, tôn 9 sóng vuông dày 1mm (khổ 1070mm), và tôn sóng tròn dày 1mm (khổ 1070mm). Tôn nhựa composite được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhờ vào độ bền và tính năng chống ăn mòn.
Khám phá thông số kỹ thuật Tôn Nhựa Composite
Tôn Nhựa Composite nổi bật nhờ khả năng thu hút ánh sáng tự nhiên và thiết kế kỹ thuật ấn tượng. Chất liệu này có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt cùng với trọng lượng nhẹ, đáp ứng tốt nhu cầu của các công trình xây dựng hiện đại.
Thông số kỹ thuật chung
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Chất liệu | Sản xuất từ hỗn hợp nhựa polyester không bão hòa (UPR)/ Polymer và các sợi thủy tinh gia cường, chất phụ gia. Tấm lấy sáng nhựa composite, còn được gọi là nhựa composite FRP (Fiber Reinforced Plastic) |
Độ dày | 0,6mm; 0,8mm; 1.0mm; 1.2mm; 1.5mm; 2.0mm; 2.5mm; 3.0mm;…. Hoặc dày theo yêu cầu |
Chiều dài | 2m; 2.4m; 3m; 6m; 12m. Hoặc dài theo yêu cầu |
Biên dạng sóng | Dạng sóng: 4 sóng, 5 sóng, 6 sóng, 9 sóng, 11 sóng. Sóng Cliplock, sóng Seamlock hoặc biên dạng sóng theo yêu cầu. – Sóng có sợi thủy tinh hoặc không có sợi thủy tinh. – Sóng có sợi caro hoặc không có caro Dạng cuộn: Bề mặt phẳng Biên dạng sóng sản xuất theo yêu cầu |
Màu sắc | Trong suốt, trắng đục, trắng trong, xanh biển, màu hồng, màu đỏ… Hoặc màu theo yêu cầu |
Hiệu suất lấy sáng | Trắng trong: 85% Xanh ngọc: 73% Trắng đục: 48% Xanh dương: 41% Hoặc theo yêu cầu |
Thông số kỹ thuật composite dạng phẳng
QUY CÁCH |
MÀU SẮC
|
|||
CHIỀU DÀI | CHIỀU RỘNG | ĐỘ DÀY | SỢI GIA CƯỜNG | |
20m
Hoặc theo yêu cầu |
0,9m, 1m,1.2m
Hoặc theo yêu cầu |
0,8mm, 1mm, 1,5mm, 2mm, 3mm
Hoặc theo yêu cầu |
Có hoặc theo yêu cầu
|
Trắng, Xanh
Hoặc theo yêu cầu |
Thông số kỹ thuật composite dạng sóng
QUY CÁCH | |||||
DẠNG SÓNG | CHIỀU RỘNG | CHIỀU DÀI | ĐỘ DÀY | SỢI GIA CƯỜNG | MÀU SẮC |
5, 6, 9, 11 sóng Sóng cliplock Sóng seamlock Hoặc theo yêu cầu |
0,9m, 1m, 1,07m Hoặc theo yêu cầu |
2m, 3m, 6m, 12m Hoặc theo yêu cầu |
0,8mm, 1mm, 1,5mm, 2mm, 3mm Hoặc theo yêu cầu |
Có hoặc theo yêu cầu | Trắng đục, trắng trong, xanh dương, đỏ đô… Hoặc theo yêu cầu |
Ưu điểm vượt trội của Tôn Nhựa Composite
Lấy sáng hiệu quả
Tôn Nhựa Composite là lựa chọn tối ưu cho việc thu hút ánh sáng tự nhiên vào các công trình xây dựng. Với cấu trúc trong suốt, tôn cho phép ánh sáng truyền qua gần như hoàn toàn, tạo nên không gian sáng sủa mà vẫn đảm bảo khả năng che chắn hiệu quả. Khi diện tích tôn chiếm từ 5 đến 10% trên diện tích mái, các công trình có thể tiết kiệm tới 25,000 kWh điện hàng năm. Việc này không chỉ giúp giảm chi phí điện năng cho người sử dụng mà còn góp phần bảo vệ môi trường, làm tăng tính bền vững cho các dự án xây dựng.
Tỉ trọng nhẹ, chịu lực tốt, độ bền cao
Tôn Nhựa Composite được cấu tạo từ nhựa PolyEste và sợi thủy tinh, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với tỉ trọng nhẹ, tôn dễ dàng lắp đặt mà không cần gia cố thêm, giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển và thi công. Đặc biệt, khả năng chịu lực tốt giúp sản phẩm không bị lõm hay vỡ vụn khi gặp va đập mạnh, đảm bảo tính bền vững lâu dài. Hơn nữa, tôn có khả năng chống bào mòn hiệu quả trước tác động của thời tiết như mưa axit, gió và nắng nóng, nhờ vào cấu trúc hóa học bền vững.
Cách điện tốt, chống cháy lan tối ưu
Tôn Nhựa Composite là lựa chọn tối ưu cho các công trình nhờ vào tính chất cách điện và khả năng chống cháy lan hiệu quả. Với cấu trúc từ sợi thủy tinh và nhựa PolyEste, sản phẩm này không chỉ ngăn chặn điện dẫn truyền mà còn giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ an toàn cho người sử dụng. Ngoài ra, khả năng không dẫn nhiệt của Tôn Nhựa Composite giúp duy trì nhiệt độ mát mẻ cho không gian bên trong, tạo sự thoải mái và tiết kiệm năng lượng, phù hợp cho các công trình hiện đại.
Chống tia UV, an toàn và thân thiện
Tôn nhựa composite là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào khả năng chống tia UV hiệu quả. Sản phẩm này được chế tạo với các hợp chất chuyên dụng, bảo vệ người sử dụng khỏi tác động xấu của tia cực tím, giúp duy trì sức khỏe lâu dài. Ngoài ra, tôn composite không chứa các thành phần độc hại, thân thiện với môi trường, đồng thời nâng cao tính bền vững cho công trình. Việc sử dụng tôn nhựa composite không chỉ mang lại lợi ích về mặt bảo vệ sức khỏe mà còn góp phần bảo vệ môi trường sống xung quanh.
Chống bám bụi, bám sương và ngưng tụ hơi nước
Tôn nhựa composite sở hữu bề mặt mịn màng, giúp ngăn chặn hiệu quả sự bám bụi, bám sương và ngưng tụ hơi nước. Nhờ đó, việc vệ sinh trở nên đơn giản và nhanh chóng hơn bao giờ hết. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian cho người sử dụng mà còn duy trì sự sạch sẽ, thoáng mát cho công trình. Với ưu điểm này, tôn nhựa composite trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm giải pháp bảo trì hiệu quả và cải thiện môi trường sống. Sản phẩm thể hiện sự tinh tế trong thiết kế và ứng dụng.
Thi công đơn giản, nhanh chóng, gọn gàng, tính thẩm mỹ cao
Tôn nhựa composite là lựa chọn lý tưởng trong xây dựng nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với tính dẻo dai và tỉ trọng nhẹ, việc thi công tôn trở nên đơn giản và nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và sức lực cho công nhân. Ngoài ra, sản phẩm có đa dạng hình dạng và màu sắc, giúp người dùng dễ dàng lựa chọn theo nhu cầu, đảm bảo tính thẩm mỹ cao cho công trình. Đặc biệt, tôn màu trắng và xanh thường được ưu tiên sử dụng vì mang lại hiệu quả và tính thẩm mỹ vượt trội, tạo sự hài hòa cho không gian.
Ứng dụng đa dạng của Tôn Nhựa Composite tại Nghệ An
Ứng dụng trong các công trình dân dụng
Tấm lợp lấy sáng composite là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng tại Việt Nam, nhờ tính linh hoạt trong thiết kế và khả năng chống chịu tốt với điều kiện thời tiết. Sản phẩm có thể được sử dụng dưới dạng phẳng hoặc sóng, phù hợp với nhiều nhu cầu xây dựng khác nhau. Nó thường được áp dụng để lấy sáng cho nhà ở, che giếng trời, hay làm tấm lợp cho nhà trồng hoa. Việc sử dụng tấm lợp này không chỉ tạo ra không gian sống sáng sủa mà còn giúp tiết kiệm điện năng, mang lại bầu không khí thoải mái cho gia chủ.
Ứng dụng trong các công trình công nghiệp
Tấm lợp lấy sáng composite hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trên những mái có diện tích lớn. Khi kết hợp với tấm lợp thông thường, tấm lấy sáng composite không chỉ tối ưu hóa việc thu nhận ánh sáng tự nhiên mà còn đảm bảo tính an toàn và thẩm mỹ cho công trình. Sự hiện diện của ánh sáng tự nhiên không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tăng cường năng suất lao động trong môi trường làm việc. Với tính linh hoạt trong thiết kế và khả năng chịu lực tốt, tấm composite trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng công nghiệp.
Báo giá Tôn Nhựa Composite Triệu Hổ (01/2025)
Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp tiết kiệm chi phí mà vẫn tối ưu ánh sáng cho không gian sống hoặc làm việc, tôn lợp lấy sáng composite từ Triệu Hổ chính là lựa chọn lý tưởng. Với báo giá cạnh tranh, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm tài chính mà còn đảm bảo chất lượng cho công trình của bạn. Tôn Nhựa Composite có nhiều kiểu dáng và kích thước khác nhau, phù hợp với đa dạng nhu cầu từ nhà ở đến các công trình công nghiệp lớn. Hãy liên hệ ngay để nhận báo giá tốt nhất và cải thiện không gian của bạn!
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/md) |
---|---|---|
1 | Tấm nhựa lấy sáng Composite 11 sóng tròn dạng trong dày 0.8mm | 67.500 |
2 | Tấm nhựa lấy sáng Composite 11 sóng tròn (có sợi caro) dày 1mm | 103.500 |
3 | Tấm nhựa lấy sáng Composite 9 sóng vuông dạng trong dày 0.8mm | 87.000 |
4 | Tấm nhựa lấy sáng Composite 11 sóng vuông dạng trong dày 0.8mm | 87.000 |
5 | Tấm nhựa lấy sáng Composite 9 sóng vuông (có sợi caro) dày 1mm | 115.500 |
6 | Tấm nhựa lấy sáng Composite 11 sóng vuông (có sợi caro) dày 1mm | 115.500 |
7 | Tấm tôn nhựa lấy sáng Composite dày 0.60mm (±) | 95.700 |
8 | Tấm tôn nhựa lấy sáng Composite 9s caro dày 0.6mm (±) | 99.000 |
9 | Tấm tôn nhựa lấy sáng Composite dày 0.8mm (±) | 119.600 |
10 | Tấm tôn nhựa lấy sáng Composite dày 1mm (±) | 143.600 |
11 | Tấm tôn nhựa lấy sáng Composite dày 1.2mm (±) | 191.400 |
12 | Tấm tôn nhựa lấy sáng Composite dày 1.5mm (±) | 239.300 |
13 | Tấm tôn nhựa lấy sáng Composite dày 2mm (±) | 313.500 |
14 | Tấm nhựa lấy sáng sợi thủy tinh Composite cuộn phẳng (trắng trong) W1000xL20000xT0.6mm | 82.500 |
15 | Tấm nhựa lấy sáng sợi thủy tinh Composite cuộn phẳng (trắng trong) W1200xL20000xT0.6mm | 99.000 |
16 | Tấm nhựa lấy sáng sợi thủy tinh Composite cuộn phẳng (có sợi caro) W1200xL20000xT0.8mm | 125.400 |
17 | Tấm nhựa lấy sáng sợi thủy tinh Composite cuộn phẳng (trắng trong) W1200xL20000xT1mm | 150.200 |
18 | Tấm nhựa lấy sáng sợi thủy tinh Composite cuộn phẳng (có sợi caro) W1200xL20000xT1.2mm | 181.500 |
19 | Tấm nhựa lấy sáng sợi thủy tinh Composite cuộn phẳng (có sợi caro) W1200xL20000xT1.5mm | 239.300 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Tấm lợp
- Báo giá Tấm Tôn Nhựa Composite
- Báo giá Tấm Poly lấy sáng mới nhất
- Báo giá Tôn giả ngói, tôn sóng ngói
- Báo giá Ngói Nhựa PVC
- Báo giá Ngói thép phủ đá màu
- Báo giá Tấm Tôn Onduline
- Báo giá Ngói Pháp siêu nhẹ Onduvilla
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tôn Nhựa Composite của Triệu Hổ tại Nghệ An
Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, Triệu Hổ tự hào giới thiệu hình ảnh thực tế của Tôn Nhựa Composite tại các công trình. Sản phẩm của chúng tôi không chỉ đạt tiêu chuẩn cao về chất lượng mà còn mang lại giá trị kinh tế với mức giá cạnh tranh. Đội ngũ chuyên gia luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng lựa chọn giải pháp tối ưu nhất, đảm bảo phù hợp với yêu cầu cụ thể. Hình ảnh dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng tham khảo, từ đó đưa ra quyết định hợp lý cho nhu cầu xây dựng của mình.
Một số câu hỏi liên quan đến Tôn Nhựa Composite
Câu hỏi: Tôn Nhựa Composite có khả năng chịu lực tối đa là bao nhiêu?
Tôn Nhựa Composite là một vật liệu xây dựng nổi bật nhờ vào khả năng chịu lực ấn tượng của nó. Khả năng này phụ thuộc chủ yếu vào độ dày và cấu trúc cụ thể của từng sản phẩm. Thông thường, các tấm tôn composite có thể chịu được lực tác động từ 30 đến 50 kg/m². Để đảm bảo tính chính xác và an toàn trong việc sử dụng, người tiêu dùng nên tham khảo tài liệu kỹ thuật đi kèm với sản phẩm. Việc hiểu rõ tính năng này sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng tôn nhựa trong các công trình.
Câu hỏi: Tôn có khả năng chống tia UV không? Mức độ chống UV như thế nào?
Tôn Nhựa Composite được thiết kế đặc biệt để có khả năng chống tia UV hiệu quả. Với các hợp chất hóa học tiên tiến, sản phẩm này có thể ngăn chặn tới 99% tia UV có hại. Nhờ đó, Tôn Nhựa Composite không chỉ bảo vệ sức khỏe người sử dụng mà còn giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của tia cực tím lên nội thất bên trong công trình. Việc sử dụng tôn này không chỉ mang lại sự an toàn mà còn kéo dài tuổi thọ cho các vật liệu nội thất. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần bảo vệ sức khỏe và độ bền.
Câu hỏi: Thời gian bảo hành cho Tôn Nhựa Composite là bao lâu?
Tôn nhựa composite là giải pháp lợp lấy sáng hiệu quả, với thời gian bảo hành thường dao động từ 5 đến 10 năm, tùy thuộc vào điều kiện sử dụng và môi trường lắp đặt. Điều này giúp người sử dụng yên tâm về chất lượng và độ bền của sản phẩm. Một số nhà sản xuất uy tín còn cung cấp thời gian bảo hành lên đến 15 năm cho các sản phẩm cao cấp hoặc những sản phẩm được lắp đặt theo quy trình chuẩn. Sự đa dạng trong thời gian bảo hành thể hiện cam kết của nhà sản xuất đối với chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm.
Câu hỏi: Sự khác biệt giữa Tôn Nhựa Composite và tôn lấy sáng polycarbonate là gì?
Tôn Nhựa Composite và tôn lấy sáng polycarbonate đều nổi bật với khả năng lấy sáng hiệu quả, nhưng lại có nhiều điểm khác biệt. Tôn composite được sản xuất từ nhựa PolyEste và sợi thủy tinh, trong khi tôn polycarbonate sử dụng nhựa polycarbonate. Về khả năng chịu va đập, tôn polycarbonate thường tốt hơn, mang lại tính linh hoạt cao hơn. Tuy nhiên, tôn composite lại ưu việt khi chống tia UV, bảo vệ tốt hơn cho không gian bên trong. Về trọng lượng, tôn composite nhẹ nhưng vẫn nặng hơn so với tôn polycarbonate, trong khi giá thành của tôn polycarbonate thường cao hơn tôn composite.
Câu hỏi: Triệu Hổ có vận chuyển Tôn Nhựa Composite về Nghệ An không?
Triệu Hổ tự hào cung cấp dịch vụ vận chuyển Tôn Nhựa Composite đến Nghệ An và nhiều tỉnh thành khác trên cả nước. Đội ngũ của chúng tôi cam kết mang đến sự tiện lợi và an toàn cho hàng hóa của bạn. Để biết thêm thông tin chi tiết về khả năng vận chuyển đến tỉnh thành cụ thể của bạn, hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi. Chúng tôi sẵn sàng tư vấn và báo giá cho bạn với sự chuyên nghiệp và tận tâm nhất. Triệu Hổ luôn đồng hành cùng bạn trên mọi chặng đường vận chuyển!