Mục lục bài viết
- 1 Tấm Cách Nhiệt Cát Tường P2 Tại Bắc Giang | Tiết kiệm ngay | CK 5% – 10%
- 2 Thông tin về Tấm Cách Nhiệt Cát Tường P2
- 3 Phân loại túi khí Cát Tường
- 4 Thông số kỹ thuật chung
- 5 Ưu điểm Tấm Cách Nhiệt Cát Tường P2
- 6 Ứng dụng Tấm Cách Nhiệt Cát Tường P2
- 7 So sánh Tấm Cách Nhiệt Cát Tường P2 chi tiết theo từng loại
- 8 So sánh Tấm Cách Nhiệt Cát Tường P2 với túi khí khác trên thị trường
- 9 Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng
- 10 Một số hình ảnh thực tế tại Bắc Giang của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm
- 11 Một số câu hỏi liên quan về Tấm Cách Nhiệt Cát Tường P2
- 11.1 Câu hỏi: Tấm Cách Nhiệt Cát Tường P2 có khả năng cách nhiệt và cách âm như thế nào so với các sản phẩm khác trên thị trường?
- 11.2 Câu hỏi: Sản phẩm này có thể chịu được nhiệt độ tối đa và tối thiểu là bao nhiêu?
- 11.3 Câu hỏi: Làm thế nào để đảm bảo Tấm Cách Nhiệt Cát Tường P2 có độ bền lâu dài trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt?
- 11.4 Câu hỏi: Quá trình thi công Tấm Cách Nhiệt Cát Tường P2 có yêu cầu kỹ thuật đặc biệt nào không, và thời gian thi công trung bình là bao lâu?
- 11.5 Câu hỏi: Lợi ích kinh tế khi sử dụng Tấm Cách Nhiệt Cát Tường P2 trong công trình xây dựng là gì, và nó có thể giúp tiết kiệm năng lượng ra sao?
- 11.6 Câu hỏi: Triệu Hổ có chính sách vận chuyển Tấm Cách Nhiệt Cát Tường P2 đến Bắc Giang không?
Tấm Cách Nhiệt Cát Tường P2 Tại Bắc Giang | Tiết kiệm ngay | CK 5% – 10%
Tấm Cách Nhiệt Cát Tường P2 đang nổi bật trong ngành xây dựng và bảo quản sản phẩm nhờ những đặc điểm vượt trội. Sản phẩm này cung cấp sự đa dạng về kích thước và hình dáng, giúp đáp ứng linh hoạt nhu cầu bảo vệ hàng hóa. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, nó là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng từ đồ điện tử nhỏ đến hàng hóa nặng. Thị trường hiện đã xuất hiện nhiều giải pháp sáng tạo từ Tấm Cách Nhiệt Cát Tường P2, hứa hẹn mang lại nhiều lợi ích cho cuộc sống hàng ngày.
Thông tin về Tấm Cách Nhiệt Cát Tường P2
Tấm Cách Nhiệt Cát Tường P2 là một giải pháp cách nhiệt tối ưu cho không gian sinh hoạt và làm việc. Với cấu trúc bong bóng khí li ti, sản phẩm này tạo nên lớp bảo vệ hiệu quả, giữ ấm vào mùa đông và giữ mát vào mùa hè. Tấm được cấu tạo từ 4 lớp chính: lớp bạc chống tia nhiệt giữ cho không gian mát mẻ, lớp polyethylene gia cố bảo vệ cấu trúc bên trong, lớp kết dính đảm bảo tính đồng nhất, và lớp khí nén mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho mọi công trình.
Phân loại túi khí Cát Tường
Túi khí cách nhiệt Cát Tường là một giải pháp cách nhiệt hiện đại, mang đến lớp bảo vệ hiệu quả cho ngôi nhà của bạn. Nếu bạn đang tìm hiểu về báo giá tấm cách nhiệt Cát Tường, các sản phẩm này được phân loại với những đặc điểm riêng biệt, đảm bảo đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.
Túi khí 1 mặt nhôm
Túi khí cách nhiệt Cát Tường nổi bật với thiết kế tinh tế, bao gồm một lớp nhôm bên ngoài có khả năng phản xạ nhiệt và lớp polyethylene gia cố ở mặt còn lại. Giải pháp này là lựa chọn lý tưởng cho các công trình không yêu cầu cách nhiệt hai mặt, giúp tiết kiệm chi phí mà vẫn mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm cho phép bạn cảm nhận rõ rệt sự thay đổi về nhiệt độ trong không gian sống, tạo ra môi trường thoải mái và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
Túi khí 2 mặt nhôm
Túi khí 2 mặt nhôm được thiết kế với hai lớp nhôm bao phủ cả hai bề mặt, mang đến khả năng cách nhiệt tối ưu. Nhờ đặc tính phản xạ gần như toàn bộ tia nhiệt, sản phẩm này hiệu quả trong việc giảm nhiệt độ từ cả bên ngoài lẫn bên trong. Sử dụng túi khí nhôm không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tạo ra không gian sống mát mẻ và dễ chịu. Sản phẩm rất phù hợp cho các ứng dụng xây dựng, giúp tối đa hóa hiệu suất năng lượng và nâng cao chất lượng cuộc sống của người sử dụng.
Túi khí 1 mặt xi mạ nhôm
Túi khí 1 mặt xi mạ nhôm là sản phẩm nổi bật với thiết kế tinh xảo. Lớp nhôm xi mạ chống oxy hóa kết hợp hoàn hảo với lớp polyethylene bên dưới, tạo nên sản phẩm vừa bền chắc vừa tiện dụng. Thiết kế này tăng cường khả năng chịu đựng trong các môi trường ẩm ướt và tiếp xúc với hóa chất, đồng thời duy trì khả năng phản xạ nhiệt vượt trội. Nhờ những đặc tính ưu việt này, túi khí 1 mặt xi mạ nhôm trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp và xây dựng.
Túi khí 2 mặt xi mạ nhôm
Túi khí 2 mặt xi mạ nhôm là sản phẩm nổi bật nhờ khả năng phản xạ nhiệt lên đến 95-97%, nhờ vào lớp xi mạ oxit hoặc kim loại cao cấp. Thiết kế của túi khí không chỉ tối ưu hóa độ bền và khả năng chống ăn mòn mà còn mang đến vẻ đẹp thẩm mỹ bắt mắt. Sản phẩm này rất thích hợp cho các ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp, nơi yêu cầu cao về hiệu suất và độ bền. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, túi khí 2 mặt xi mạ nhôm đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe của thị trường hiện đại.
Túi khí 1 mặt nhôm và 1 mặt xi mạ nhôm
Túi khí với một mặt nhôm phản xạ nhiệt cao cấp và một mặt xi mạ nhôm là giải pháp tối ưu cho nhu cầu cách nhiệt và chống thấm nước. Sự kết hợp này tạo ra hiệu quả cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì không gian thoáng mát ngay cả trong điều kiện khí hậu nóng bức. Lớp nhôm phản xạ nhiệt cao cấp không chỉ giảm thiểu sự hấp thụ nhiệt mà còn kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Bên cạnh đó, lớp nhôm xi mạ cung cấp khả năng chống thấm nước hiệu quả, bảo vệ không gian sống khỏi độ ẩm và nước.
Túi khí 2 mặt nhôm, 2 lớp túi khí
Túi khí 2 mặt nhôm, 2 lớp túi khí là một giải pháp cách nhiệt và cách âm tối ưu cho không gian sống hiện đại. Thiết kế độc đáo với hai lớp túi khí xen giữa các lớp nhôm không chỉ ngăn chặn sự thay đổi nhiệt độ từ bên ngoài mà còn giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Phiên bản nâng cấp này với mặt xi mạ nhôm còn mang lại khả năng chịu lực và chống nước ấn tượng. Sản phẩm không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn bảo vệ không gian sống của bạn, tạo ra môi trường thoải mái và an toàn tuyệt đối.
Thông số kỹ thuật chung
Thông số kỹ thuật của túi khí cách nhiệt Cát Tường là yếu tố then chốt giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho công trình của mình.
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Kích thước (RộngxDài:mm) | 1550×40000 (có thể thay đổi theo yêu cầu) |
Độ dày (mm) | 4 – 5mm |
Độ cách nhiệt trước/ sau | 46,6 độ C/ 25,2 độ C |
Giới hạn chịu nhiệt | ≤ 80°C |
Độ chịu lực kéo căng (kg/mm2) | 23 – 29 |
Độ co khi chịu nhiệt (%) | 1.1 – 1,7 |
Độ dãn dài (%) | 90% – 130% |
Độ phản xạ | 95 – 97% |
Khả năng cách âm | Giảm từ 60 – 70% tiếng ồn |
Độ bền kéo đứt | ≤ 50 KN/m² |
Áp lực vỡ khí | ≥ 175 KN/m² |
Ưu điểm Tấm Cách Nhiệt Cát Tường P2
Tấm Cách Nhiệt Cát Tường P2 sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, giúp nâng cao chất lượng cuộc sống của bạn. Trước hết, với chi phí đầu tư hợp lý, sản phẩm giúp tiết kiệm đáng kể chi phí điện và khí đốt, giữ ấm cho ngôi nhà mà không tốn kém. Điều này không chỉ bảo vệ cấu trúc xây dựng thông qua việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, mà còn tăng cường độ bền cho ngôi nhà. Hơn nữa, khả năng giảm tiếng ồn lên đến 60% tạo ra không gian yên tĩnh lý tưởng. Với lớp màng nhôm chống cháy và khả năng thi công dễ dàng, Tấm Cách Nhiệt Cát Tường P2 là lựa chọn an toàn và tiện nghi.
Ứng dụng Tấm Cách Nhiệt Cát Tường P2
Tấm Cách Nhiệt Cát Tường P2 là giải pháp hiệu quả cho việc chống nóng trong xây dựng. Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi cho mái, tường và nền nhà, tạo ra lớp bảo vệ chắc chắn trước khí hậu oi bức. Với khả năng phản xạ tia bức xạ nhiệt, túi khí làm giảm nhiệt độ bên trong, giữ cho không gian sống luôn mát mẻ và thoải mái. Việc lắp đặt đơn giản, chỉ cần sử dụng keo dán chuyên dụng hoặc băng dính hai mặt. Đặc biệt, tấm cách nhiệt còn ngăn chặn hơi nóng từ mặt đất, bảo vệ sức khỏe cho gia đình.
So sánh Tấm Cách Nhiệt Cát Tường P2 chi tiết theo từng loại
Bảng trên tóm tắt các đặc điểm chính của từng loại túi khí Cát Tường, giúp bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.
Phân loại | Cấu trúc | Khả năng cách nhiệt | Khả năng chống nước | Độ bền | Thẩm mỹ |
Túi khí 1 mặt nhôm | 1 lớp nhôm + 1 lớp polyethylene | Cao | Trung bình | Tốt | Đơn giản |
Túi khí 2 mặt nhôm | 2 lớp nhôm | Rất cao | Tốt | Tốt | Sang trọng |
Túi khí 1 mặt xi mạ nhôm | 1 lớp nhôm xi mạ + 1 lớp polyethylene | Cao | Tốt | Xuất sắc | Thẩm mỹ tốt |
Túi khí 2 mặt xi mạ nhôm | 2 lớp nhôm xi mạ | Rất cao | Xuất sắc | Xuất sắc | Sang trọng |
Túi khí 1 mặt nhôm & 1 mặt xi mạ nhôm | 1 lớp nhôm + 1 lớp nhôm xi mạ | Rất cao | Tốt | Xuất sắc | Thẩm mỹ tốt |
Túi khí 2 mặt nhôm, 2 lớp túi khí | 2 lớp nhôm + 2 lớp túi khí | Tối ưu hóa | Tốt | Xuất sắc | Sang trọng |
Túi khí 2 mặt xi mạ nhôm, 2 lớp túi khí | 2 lớp xi mạ nhôm + 2 lớp túi khí | Tối ưu hóa | Xuất sắc | Xuất sắc | Sang trọng |
So sánh Tấm Cách Nhiệt Cát Tường P2 với túi khí khác trên thị trường
Tiêu chí | Túi khí Cát Tường | Túi khí Việt Nhật |
Cấu trúc | Nhiều lớp nhôm, polyethylene và túi khí | Lớp nhôm nguyên chất bên ngoài và túi khí PE nhỏ |
Khả năng cách nhiệt | Tối ưu hóa, hiệu quả cao | Rất tốt, khả năng cách nhiệt lên đến 97% |
Khả năng chống nước | Tốt, nhờ lớp màng nhôm dày dạn | Trung bình, có khả năng chịu ẩm tốt |
Khả năng chịu nhiệt | -50°C đến 100°C | -50°C đến 100°C |
Độ bền | Cao, bền bỉ qua thời gian | Cao, ít chịu tác động của môi trường |
Khả năng cách âm | Tốt, giảm tiếng ồn hiệu quả | Xuất sắc, có thể giảm 94 dB |
Thi công | Dễ dàng lắp đặt bằng keo dán hoặc băng dính | Dễ dàng lắp đặt, giống như tấm bạt |
Thẩm mỹ | Sang trọng, thiết kế hiện đại | Hình thức bắt mắt, màu bạc ánh kim |
Ứng dụng | Rộng rãi cho mái, tường, nền nhà | Phổ biến cho mái, vách tường, vách ngăn |
Giá cả | Thường có giá cạnh tranh | Giá hợp lý, tương xứng với chất lượng |
Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.
Một số hình ảnh thực tế tại Bắc Giang của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm
Tại Triệu Hổ, chúng tôi tự hào cung cấp sản phẩm Tấm Cách Nhiệt Cát Tường P2 chất lượng cao, đồng thời muốn giới thiệu những hình ảnh thực tế từ Bắc Giang. Những bức ảnh này không chỉ thể hiện tính năng vượt trội của sản phẩm trong việc cách nhiệt, mà còn làm nổi bật quy trình thi công và ứng dụng đa dạng trong thực tế. Thông qua những hình ảnh chân thực, chúng tôi hy vọng mang đến cái nhìn toàn diện về hiệu quả và độ bền của Tấm Cách Nhiệt Cát Tường P2, giúp khách hàng đưa ra sự lựa chọn sáng suốt.
Một số câu hỏi liên quan về Tấm Cách Nhiệt Cát Tường P2
Câu hỏi: Tấm Cách Nhiệt Cát Tường P2 có khả năng cách nhiệt và cách âm như thế nào so với các sản phẩm khác trên thị trường?
Tấm Cách Nhiệt Cát Tường P2 nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội nhờ vào thiết kế túi khí nhiều lớp. Sản phẩm này có khả năng giảm thiểu nhiệt độ lên đến 97%, giúp tiết kiệm năng lượng tối ưu. Bên cạnh đó, Tấm Cách Nhiệt Cát Tường P2 còn hiệu quả trong việc giảm tiếng ồn, tạo ra không gian sống yên tĩnh, lý tưởng cho sinh hoạt hàng ngày. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng cách nhiệt và cách âm không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
Câu hỏi: Sản phẩm này có thể chịu được nhiệt độ tối đa và tối thiểu là bao nhiêu?
Tấm Cách Nhiệt Cát Tường P2 là một sản phẩm nổi bật trong lĩnh vực cách nhiệt, với khả năng chịu nhiệt từ -50°C đến 100°C. Điều này cho phép sản phẩm hoạt động hiệu quả trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, bảo vệ tốt cho công trình và nâng cao tuổi thọ cho các vật liệu xây dựng khác. Được thiết kế đặc biệt để thích ứng với biến đổi khí hậu, Tấm Cách Nhiệt Cát Tường P2 không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì trong tương lai. Sản phẩm này thực sự là một giải pháp lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự bền vững và hiệu quả.
Câu hỏi: Làm thế nào để đảm bảo Tấm Cách Nhiệt Cát Tường P2 có độ bền lâu dài trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt?
Trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt, việc bảo quản Tấm Cách Nhiệt Cát Tường P2 là rất quan trọng để đảm bảo độ bền và hiệu quả sử dụng. Chất liệu cao cấp và cấu trúc chắc chắn giúp sản phẩm chống chọi với nhiều yếu tố môi trường. Lớp nhôm bên ngoài không chỉ ngăn chặn ăn mòn mà còn bảo vệ sản phẩm khỏi tác động xấu từ thời tiết. Để kéo dài tuổi thọ, lắp đặt đúng kỹ thuật cùng với bảo trì định kỳ là những yếu tố cần thiết, giúp tối ưu chức năng cách nhiệt và giảm thiểu rủi ro hư hỏng.
Câu hỏi: Quá trình thi công Tấm Cách Nhiệt Cát Tường P2 có yêu cầu kỹ thuật đặc biệt nào không, và thời gian thi công trung bình là bao lâu?
Quá trình thi công Tấm Cách Nhiệt Cát Tường P2 diễn ra tương đối đơn giản, không đòi hỏi kỹ thuật phức tạp. Các bước thực hiện bao gồm chuẩn bị mặt bằng, cắt và lắp đặt tấm cách nhiệt theo đúng kích thước và yêu cầu kỹ thuật. Thời gian thi công trung bình chỉ kéo dài từ 1 đến 2 ngày, phụ thuộc vào quy mô và độ phức tạp của công trình. Để đạt hiệu quả tối ưu, việc tuân thủ quy trình thi công và sử dụng vật liệu chất lượng cao là yếu tố quan trọng hàng đầu.
Câu hỏi: Lợi ích kinh tế khi sử dụng Tấm Cách Nhiệt Cát Tường P2 trong công trình xây dựng là gì, và nó có thể giúp tiết kiệm năng lượng ra sao?
Việc sử dụng Tấm Cách Nhiệt Cát Tường P2 trong công trình xây dựng mang lại nhiều lợi ích kinh tế quan trọng. Với khả năng giữ nhiệt ổn định, sản phẩm này giúp giảm thiểu chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm. Nhờ đó, người tiêu dùng không chỉ tiết kiệm được khoản chi phí cho hóa đơn điện và khí đốt mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Sử dụng Tấm Cách Nhiệt Cát Tường P2 là một bước tiến hướng tới không gian sống bền vững và tiết kiệm, vừa bảo vệ sức khỏe con người vừa tiết kiệm năng lượng.
Câu hỏi: Triệu Hổ có chính sách vận chuyển Tấm Cách Nhiệt Cát Tường P2 đến Bắc Giang không?
Triệu Hổ đã triển khai chính sách vận chuyển Tấm Cách Nhiệt Cát Tường P2 đến Bắc Giang với sự linh hoạt về phí vận chuyển. Mức phí sẽ được xác định dựa trên khoảng cách từ kho đến địa điểm giao hàng. Đặc biệt, trong nhiều trường hợp, khách hàng có thể được hỗ trợ chi phí vận chuyển cho đơn hàng đạt mức tối thiểu hoặc trong các chương trình khuyến mãi. Để có thông tin chi tiết về phí vận chuyển cho đơn hàng cụ thể, khách hàng nên liên hệ với nhân viên bán hàng của Triệu Hổ để được tư vấn.