Nơi Bán Bông Khoáng Rockwool Dày 50mm tại Sóc Trăng

Bình chọn

Mục lục bài viết

Nơi Bán Bông Khoáng Rockwool Dày 50mm tại Sóc Trăng (13/08/2024) | Mới Nhất Hôm Nay | CK 5% – 10%

Bông khoáng rockwool (Bông Khoáng Rockwool Dày 50mm) là gì?

Bông khoáng, hay còn gọi là rockwool hoặc len đá, là một loại vật liệu cách nhiệt và cách âm nổi bật, được tạo ra từ quá trình nung chảy quặng đá Bazan và đá Dolomit ở nhiệt độ cao khoảng 1600 °C. Sau đó, những nguyên liệu này được xe thành các sợi nhỏ và kết hợp với một số hóa chất chuyên dụng để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Với những tính năng vượt trội, bông khoáng không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả, mà còn rất thân thiện với môi trường. Đây là lý do tại sao bông khoáng được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực xây dựng, từ các nhà máy luyện kim cao cấp như lò nấu nhôm cho đến nhiều công trình dân dụng như tòa nhà cao tầng và vũ trường. Bông khoáng thường được sản xuất dưới dạng cuộn, ống hoặc tấm, giúp dễ dàng thi công và vận chuyển. Giá thành của nó cũng rất hợp lý, làm cho bông khoáng trở thành lựa chọn phổ biến cho các dự án xây dựng cần đảm bảo hiệu suất cách nhiệt và cách âm cao.

Các tên thường gọi Bông Khoáng Rockwool Dày 50mm

Bông khoáng rockwool, một vật liệu cách âm và cách nhiệt hiệu quả, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau. Trong ngành xây dựng và cách âm, người ta thường gọi nó là bông khoáng, bông khoáng cách âm, hoặc bông khoáng cách nhiệt. Ngoài ra, sản phẩm này còn được biết đến với các tên gọi như rockwool chống cháy, bông thủy tinh rockwool và bông cách nhiệt rockwool. Các hình thức sản phẩm đa dạng, từ tấm rockwool, tấm cách âm rockwool đến bông khoáng dạng ống, giúp đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau. Sản phẩm này cũng có thể được cung cấp với độ dày 50mm, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng và công nghiệp. Tất cả các tên gọi đều thể hiện khả năng và đặc tính ưu việt của bông khoáng rockwool trong việc bảo vệ và cải thiện không gian sống.

Ưu điểm Bông Khoáng Rockwool Dày 50mm

Bông khoáng rockwool, hay còn gọi là bông sợi khoáng, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau nhờ vào những tính năng vượt trội của nó. Vật liệu này nổi bật với khả năng giữ nhiệt tốt, giúp tiết kiệm năng lượng tối ưu, giảm đến 40% chi phí điện cho hệ thống làm mát. Đặc biệt, bông rockwool còn là giải pháp lý tưởng cho cách âm hiệu quả, góp phần tạo ra không gian yên tĩnh trong các công trình nhà ở, chung cư hoặc khu công nghiệp. Một điểm nổi bật khác của bông khoáng là độ bền cao, có thể duy trì khoảng 50 năm mà không bị biến dạng, ngay cả trong môi trường ẩm ướt. Hơn nữa, bông khoáng còn chống thấm nước, giúp bảo vệ công trình khỏi tác động của thời tiết. Cuối cùng, với khả năng tái sử dụng và tính thân thiện với môi trường, bông khoáng rockwool là sự lựa chọn hoàn hảo cho các kiến trúc hiện đại.

Phân loại Bông Khoáng Rockwool Dày 50mm

Bông khoáng dạng tấm

Bông khoáng dạng tấm, hay còn gọi là bông khoáng Rockwool/len đá, là một loại vật liệu bảo ôn nổi bật với khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Nhờ vào tính năng này, nó được nhiều nhà thầu ưa chuộng cho các dự án công trình lớn, đặc biệt là những công trình có yêu cầu kỹ thuật cao. Bông khoáng dạng tấm không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu suất sử dụng của công trình. Với đặc tính linh hoạt, loại vật liệu này phù hợp với đa dạng các loại hình kiến trúc, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.

Ưu điểm của bông khoáng dạng tấm:

Bông khoáng dạng tấm mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho ngành xây dựng và cách âm. Sản phẩm này có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, cùng khả năng chống cháy cao, chịu được nhiệt độ lên tới 850°C. Với tuổi thọ lâu dài, bông khoáng dạng tấm đảm bảo sử dụng bền bỉ theo thời gian. Hơn nữa, sản phẩm cung cấp nhiều tỷ trọng khác nhau, phù hợp với đa dạng nhu cầu của khách hàng. Đặc biệt, bông khoáng dạng tấm nhẹ, tạo thuận lợi trong việc vận chuyển, thi công và lắp đặt.

Thông số kỹ thuật của bông khoáng dạng tấm:

Dưới đây là một số tiêu chuẩn kỹ thuật của bông khoáng dạng tấm mà khách hàng có thể tham khảo:

  • Hệ số cách nhiệt: Hệ số R (m2K/W): 1.5
  • Hệ số cách âm: – NRC : 0.93
  • Tần số (Hz): 125, 250, 500, 1000, 2000, 4000
  • Hệ số cách âm: 0.29, 0.70, 1.19, 1.04, 1.14, 1.06
  • Hệ số dẫn nhiệt (20oC/68oF): Hệ số K: 0.034 W/moC; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)

Quy cách của bông khoáng dạng tấm:

  • Bông khoáng dạng tấm có quy cách 600x1200x50mm, với các tỷ trọng như:
  • Bông khoáng cách âm cách nhiệt tỷ trọng T120, T100, T80, T60, T50, T40

Bảng thông số kích thước bông khoáng rockwool dạng tấm

Tên sản phẩm Đơn vị bán Các Độ dày 25/50/75/100mm
Dày (mm) Rộng (mm) Dài (mm) Số lượng (tấm/kiện) Diện tích (m2/kiện) Thể tích (m3/kiện)
Rockwool tấm tỷ trọng 40kg/m3 (±) kiện       25/50

/75/100

      600 1,200         12/6/4/3 8.64/4.32

/2.88/2.16

0.216
Rockwool tấm tỷ trọng 50kg/m3 (±) kiện       25/50

/75/100

      600 1,200         12/6/4/3 8.64/4.32

/2.88/2.16

0.216
Rockwool tấm tỷ trọng 60kg/m3 (±) kiện       25/50

/75/100

      600 1,200         12/6/4/3 8.64/4.32

/2.88/2.16

0.216
Rockwool tấm tỷ trọng 80kg/m3 (±) kiện       25/50

/75/100

      600 1,200         12/6/4/3 8.64/4.32

/2.88/2.16

0.216
Rockwool tấm tỷ trọng 100kg/m3 (±) kiện       25/50

/75/100

      600 1,200         12/6/4/3 8.64/4.32

/2.88/2.16

0.216
Rockwool tấm tỷ trọng 120kg/m3 (±) kiện       25/50

/75/100

      600 1,200         12/6/4/3 8.64/4.32

/2.88/2.16

0.216

Ứng dụng của bông khoáng dạng tấm

Bông khoáng dạng tấm là một vật liệu lý tưởng cho việc cách âm và cách nhiệt, thường được ứng dụng trong thi công vách thạch cao, mái tôn và vách tường. Với khả năng giảm thiểu tiếng ồn và ngăn chặn sự truyền nhiệt, bông khoáng giúp cải thiện hiệu suất năng lượng của công trình. Khi được lắp đặt dưới các lớp tiêu âm, bông khoáng không chỉ nâng cao chất lượng âm thanh mà còn tạo không gian sống thoải mái hơn. Việc sử dụng bông khoáng dạng tấm trong xây dựng mang lại nhiều lợi ích về hiệu quả và tiết kiệm chi phí lâu dài.

Bông khoáng dạng cuộn

Bông khoáng dạng cuộn (Rockwool blanket) là một vật liệu xây dựng nổi bật với khả năng cách nhiệt ưu việt. Được tạo thành từ sợi bông khoáng uốn thành cuộn, sản phẩm này mang đến tính linh hoạt cao, dễ dàng cuộn và trải khi thi công, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. Trên thị trường hiện nay, bông khoáng dạng cuộn còn được cải tiến với các lớp bảo vệ thêm như lưới kẽm, giấy bạc hoặc vải thủy tinh, giúp tăng cường khả năng chống ẩm và nâng cao hiệu quả cách nhiệt.

Ưu điểm của bông khoáng dạng cuộn:

Bông khoáng dạng cuộn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với tính đàn hồi và trọng lượng nhẹ, sản phẩm dễ dàng cuộn lại trong quá trình sử dụng. Khả năng cách nhiệt của bông khoáng rất tốt, có thể chịu đựng được nhiệt độ lên đến 850°C và có khả năng chống cháy cao. Tùy thuộc vào tỷ trọng, bông khoáng có các mức độ cách âm khác nhau, thích hợp cho nhiều công trình. Ngoài ra, sản phẩm không bị ảnh hưởng bởi động vật gặm nhấm, không chứa amiăng, do đó an toàn cho sức khỏe và thân thiện với môi trường.

Thông số kỹ thuật của bông khoáng dạng cuộn:

  • Dưới đây là thông số kỹ thuật của bông khoáng dạng cuộn mà khách hàng có thể tham khảo:
  • Tỷ trọng: 40 – 150kg/m3
  • Độ dày: 25 – 100mm
  • Chiều rộng: 600, 630, 910mm-
  • Chiều dài: 3.000 – 9.000mm
  • Nhiệt độ: 350 – 850oC
  • Tính axit coefficient: hơn 1,5
  • Tỷ lệ độ ẩm: nhỏ hơn 5%
  • Sợ nước: hơn 98%
  • Kích thước: Có thể sản xuất theo yêu cầu và tiêu chuẩn của khách hàng.

Bảng kích thước bông khoáng rockwool dạng cuộn

Tên sản phẩm Đơn vị bán Độ dày 25/50/75/100mm có lưới và không lưới
Dày (mm) Rộng (mm) Dài (mm)
Rockwool cuộn tỷ trọng 40kg/m3 (±)  cuộn  25/50/75/100 600  5000/5000/1800/1800
Rockwool cuộn tỷ trọng 50kg/m3 (±)  cuộn  25/50/75/100 600  5000/5000/1800/1800
Rockwool cuộn tỷ trọng 60kg/m3 (±)  cuộn  25/50/75/100 600  5000/5000/1800/1800
Rockwool cuộn tỷ trọng 80kg/m3 (±)  cuộn  25/50/75/100 600  5000/5000/1800/1800
Rockwool cuộn tỷ trọng 100kg/m3 (±)  cuộn  25/50/75/100 600  5000/5000/1800/1800
Rockwool cuộn tỷ trọng 120kg/m3 (±)  cuộn  25/50/75/100 600  5000/5000/1800/1800

Ứng dụng của bông khoáng dạng cuộn:

Bông khoáng dạng cuộn là vật liệu xây dựng ưu việt, được ứng dụng rộng rãi nhờ những đặc tính nổi bật như chống cháy, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với khả năng dễ dàng cuộn lại sau khi thi công, sản phẩm này phù hợp cho các bề mặt phẳng và không đều, bao gồm mái nhà, đường ống, nồi hơi, hệ thống máy nghiền xi măng và các thiết bị trong công nghệ đóng tàu thuyền. Bông khoáng dạng cuộn cũng thường được sử dụng cho các bề mặt nghiêng, mang lại hiệu suất tối ưu trong việc bảo vệ và cách nhiệt cho công trình.

Bông khoáng dạng ống định hình

Bông khoáng dạng ống là một sản phẩm cách nhiệt hiệu quả, được sản xuất dưới dạng ống định hình. Sản phẩm này được đúc kết sẵn trong khuôn, tạo ra hình dáng ống phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng. Bông khoáng dạng ống giúp chống nóng cho các hệ thống như đường ống, bình bồn hoặc các hệ thống dẫn ống hơi nước, nhờ vào khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với tính năng vượt trội này, bông khoáng dạng ống là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất hoạt động.

Ưu điểm của bông khoáng dạng ống:

Bông khoáng dạng ống mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công và lắp đặt. Đầu tiên, với thiết kế gọn nhẹ, sản phẩm này dễ dàng vận chuyển và thi công, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Thêm vào đó, bông khoáng dạng ống có đa dạng kích cỡ, cho phép phù hợp với nhiều loại đầu ống hình tròn khác nhau, đảm bảo tính linh hoạt trong sử dụng. Việc lắp đặt đơn giản cũng là một lợi thế, giúp nhà thầu nhanh chóng hoàn thành công việc mà không gặp phải khó khăn trong quá trình thi công.

Thông số kỹ thuật của bông khoáng dạng ống:

  • Nhiệt độ sử dụng (0C): 700 750
  • Quy cách: 1000mm x 30~100mm
  • Đường kính ống danh nghĩa (mm): 22-28-34-43-48-60-76-89-108-114-160-169-219-273-325-377-426.

Bảng kích thước bông khoáng rockwool dạng ống

Tên sản phẩm DN Inch Ø (mm) Chiều dài/ống (mm)
Rockwool ống Ø 21 15A 1/2″ 21 1,000
Rockwool ống Ø 28 20A 3/4″ 28 1,000
Rockwool ống Ø 34 25A 1″ 34 1,000
Rockwool ống Ø 43 32A 1.1/4″ 43 1,000
Rockwool ống Ø 48 40A 1.1/2″ 48 1,000
Rockwool ống Ø 60 50A 2″ 60 1,000
Rockwool ống Ø 76 65A 2.1/2″ 76 1,000
Rockwool ống Ø 90 80A 3″ 90 1,000
Rockwool ống Ø 114 100A 4″ 114 1,000
Rockwool ống Ø 140 125A 5″ 140 1,000
Rockwool ống Ø 168 150A 6″ 168 1,000
Rockwool ống Ø 219 200A 8″ 219 1,000
Rockwool ống Ø 273 250A 10″ 273 1,000
Rockwool ống Ø 325 300A 12″ 325 1,000
Rockwool ống Ø 358 14” 358 1,000
Rockwool ống Ø 377 350A 14″ 377 1,000

Ứng dụng của bông khoáng dạng ống:

Bông khoáng dạng ống là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt các loại ống thép, ống PPR, ống PVC trong các hệ thống dẫn nước làm lạnh. Ứng dụng này đặc biệt quan trọng trong các tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại và trong ngành công nghiệp hóa dầu, hóa thực phẩm. Bông khoáng giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và bảo vệ hệ thống khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ bên ngoài. Ngoài ra, sản phẩm cũng được sử dụng rộng rãi trong nhà máy nhiệt điện, thiết bị nhiệt và hệ thống lò hơi công nghiệp.

So sánh các loại bông khoáng dạng tấm, dạng cuộn và dạng ống

Tính chất Bông khoáng dạng tấm Bông khoáng dạng cuộn Bông khoáng dạng ống
Hình dạng Tấm chắn hình vuông hoặc chữ nhật Cuộn lớn, có thể cắt thành tấm nhỏ Ống hình trụ
Cấu tạo Các sợi bông khoáng liên kết chặt chẽ Các sợi bông khoáng liên kết chặt với nhau Các sợi bông khoáng được xoắn định hình thành ống
Tính năng Cách nhiệt, cách âm, chống cháy Cách nhiệt, cách âm, chống cháy Cách nhiệt, cách âm, chống cháy
Ứng dụng xây dựng Thường dùng chống cháy, cách nhiệt và cách âm cho tường, trần công trình Thường dùng chống cháy, cách nhiệt và cách âm cho vách, mái và nền công trình Cách nhiệt, cách âm và chống cháy cho các ống dẫn
Ứng dụng thuỷ canh Sử dụng trong ươm cây, trồng cây thủy canh Sử dụng trong trồng cây thủy canh Ít khi sử dụng trong trồng cây thủy canh

Lưu ý khi sử dụng Bông Khoáng Triệu Hổ Dày 50mm

Khi sử dụng bông khoáng rockwool, người dùng cần lưu ý một số điều quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong thi công. Đầu tiên, việc trang bị trang phục bảo hộ là rất cần thiết; người thi công nên đeo kính bảo hộ, găng tay, mũ bảo hộ và mặc áo quần dài để bảo vệ cơ thể khỏi bụi bông khoáng. Sau khi hoàn thành công việc, việc dọn dẹp khu vực thi công là điều không thể thiếu. Nên sử dụng máy hút bụi thay vì chổi quét, vì chổi không thể loại bỏ hoàn toàn vụn bông khoáng. Khu vực thi công cũng cần được giữ sạch sẽ, gọn gàng và đảm bảo thông thoáng để tránh tích tụ bụi bẩn. Sau khi thi công, người làm cần tắm rửa sạch sẽ với xà phòng diệt khuẩn để loại bỏ các tác nhân gây ngứa hay kích ứng. Trong trường hợp gặp sự cố như bụi bông khoáng bay vào người, lập tức rửa bằng nước lạnh và thay quần áo ngay để giảm thiểu kích ứng. Nếu bụi bay vào mắt, cần rửa ngay với nước hoặc nước muối sinh lý, không chùi mắt để tránh viêm giác mạc. Để quy trình thi công bông khoáng diễn ra an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn này.

Ứng dụng của Bông Khoáng Rockwool Dày 50mm

Bông khoáng, hay còn gọi là rockwool, là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng nhờ vào nhiều đặc tính ưu việt mà nó sở hữu. Với khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy hiệu quả, bông khoáng được sử dụng rộng rãi trong các công trình như rạp chiếu phim, tòa nhà cao ốc, vũ trường và quán karaoke, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và an toàn cho người sử dụng. Đặc biệt, trong xây dựng kho bãi và xưởng sản xuất, bông khoáng giảm nguy cơ cháy nổ, hữu ích cho việc bảo quản các nguyên liệu dễ cháy. Ngoài ra, bông khoáng còn đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt cho hệ thống điều hòa không khí ở bệnh viện và trường học, cũng như trong các lò hơi, lò nung. Khi được đặt bên trong khoang rỗng của tường hay vách ngăn, bông khoáng không chỉ cách âm mà còn bảo ôn hiệu quả. Đối với các công trình lớn yêu cầu vật liệu chịu áp lực tốt, bông khoáng đảm bảo độ vững chắc và an toàn. Hơn nữa, bông khoáng còn có tính đàn hồi cao, giúp giảm chấn sàn và tiếng ồn từ các hoạt động hàng ngày. Trong các không gian rộng như sân vận động hay hầm để xe, nó được sử dụng để hút âm và giảm thiểu tiếng ồn. Cuối cùng, bông khoáng còn có thể tái chế để trồng rau sạch, cung cấp khoáng chất thiết yếu cho cây giống, khẳng định vai trò đa dạng và giá trị của nó trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Báo Giá Bông Khoáng Rockwool Dày 50mm tại Sóc Trăng Mới Nhất Hôm Nay (13/08/2024) 

Giá Bông Khoáng Rockwool tại Công ty Triệu Hổ ở Sóc Trăng thường xuyên thay đổi, phản ánh sự đa dạng về sản phẩm cũng như yêu cầu của thị trường. Đối với loại tấm, giá dao động từ 600.000đ đến 1.200.000đ mỗi kiện. Với loại cuộn, mức giá nằm trong khoảng từ 350.000đ đến 650.000đ mỗi cuộn. Còn đối với dạng ống, giá cả từ 28.000đ đến 380.000đ mỗi ống. Giá thành của Bông Khoáng Rockwool chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố như tỷ trọng, độ dày, số lượng đặt hàng và khu vực địa lý. Người tiêu dùng cần chú ý đến các yếu tố này để có sự lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng. Công ty Triệu Hổ cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng tốt nhất với mức giá hợp lý tại Sóc Trăng.

Bảng Báo Giá Bông Khoáng Triệu Hổ Dày 50mm tại Sóc Trăng 13/08/2024 Mới Nhất

Bảng Báo Bông Khoáng Rockwool – Dạng Tấm

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/kiện)
1Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan 660.000
2Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan 825.000
3Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.005.000
4Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.170.000
5Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ487.500
6Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ645.000
7Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ825.000
8Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ975.000
9Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ1.185.000
10Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam510.000
11Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam525.000
12Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam555.800
13Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam615.000
14Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam690.800
15Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam780.000
16Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc405.000
17Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc435.000
18Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc472.500
19Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc532.500
20Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc615.000
21Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc675.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Bảng Báo Bông Khoáng Rockwool – Dạng Cuộn

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/cuộn)
1Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam344.000
2Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam371.200
3Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam388.000
4Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam444.800
5Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam536.000
6Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam640.000
3Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc368.000
4Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc456.000
5Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc544.000
6Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc728.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Bảng Báo Bông Khoáng Rockwool – Dạng Ống

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/Ống)
1Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam28.200
2Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam31.400
3Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam34.900
4Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam40.300
5Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam43.800
6Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam50.100
7Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam60.000
8Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam71.400
9Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam91.400
10Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam32.800
11Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam38.400
12Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam40.600
13Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam46.400
14Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam49.100
15Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam57.900
16Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam68.800
17Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam81.300
18Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam100.200
19Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam37.600
20Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam42.700
21Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam47.000
22Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam52.300
23Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam58.400
24Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam67.200
25Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam76.800
26Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam88.800
27Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam111.500
28Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam42.700
29Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam48.800
30Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam52.000
31Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam58.100
32Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam63.500
33Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam73.300
34Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam83.200
35Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam99.200
36Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam121.600
37Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam56.000
38Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam62.100
39Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam66.100
40Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam76.000
41Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam80.000
42Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam91.200
43Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam106.100
44Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam120.000
45Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam146.700
46Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam169.100
47Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam208.000
48Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam261.400
49Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam338.400
50Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam403.500
51Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam434.600
52Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam464.000
53Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam60.500
54Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam67.700
55Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam73.000
56Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam82.200
57Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam86.900
58Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam99.200
59Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam116.500
60Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam130.400
61Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam156.800
62Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam184.600
63Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam218.900
64Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam274.700
65Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam360.000
66Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam421.400
67Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam470.200
68Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam485.800
69Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam80.600
70Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam88.000
71Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam95.500
72Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam106.200
73Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam118.700
74Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam129.600
75Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam142.700
76Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam158.400
77Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam186.200
78Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam211.000
79Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam243.700
80Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam310.400
81Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam386.400
82Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam512.000
83Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam558.700
84Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam578.900
85Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam87.700
86Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam96.000
87Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam104.000
88Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam114.900
89Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam127.200
90Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam141.300
91Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam154.400
92Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam167.700
93Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam197.100
94Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam225.100
95Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam256.000
96Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam329.000
97Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam406.400
98Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam561.600
99Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam596.000
100Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam641.000
101Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc30.400
102Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc33.600
103Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc36.800
104Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc43.200
105Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc48.000
106Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc51.200
107Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc59.200
108Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc70.400
109Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc36.800
110Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc40.000
111Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc43.200
112Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc49.600
113Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc54.400
114Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc59.200
115Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc67.200
116Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc78.400
117Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc65.600
118Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc73.600
119Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc76.800
120Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc88.000
121Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc100.800
122Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc113.600
123Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc73.600
124Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc81.600
125Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc84.800
126Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc97.600
127Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc110.400
128Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc123.200
129Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc92.800
130Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc102.400
131Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc115.200
132Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc121.600
133Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc136.000
134Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc148.800
135Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc176.000
136Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc198.400
137Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc227.200
138Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc288.000
139Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc356.800
140Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc102.400
141Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc112.000
142Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc124.800
143Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc131.200
144Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc147.200
145Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc160.000
146Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc188.800
147Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc212.800
148Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc243.200
149Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc305.600
150Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc376.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

 

Top 10 lý do vì sao khách hàng thường xuyên mua Bông Khoáng Rockwool Dày 50mm tại Sóc Trăng

  1. Sản phẩm chính hãng 100%.
  2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
  3. Sản phẩm đạt chất lượng.
  4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
  5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
  6. Chính sách đổi trả minh bạch.
  7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
  8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
  9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
  10. Vận chuyển hàng toàn quốc.

Bông Khoáng Rockwool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cung cấp bởi Công ty Triệu Hổ tại Sóc Trăng. Với những ưu điểm vượt trội, Bông Khoáng Rockwool không chỉ giúp cải thiện hiệu suất năng lượng cho công trình mà còn đảm bảo an toàn và bảo vệ môi trường. Công ty Triệu Hổ cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn kỹ thuật và chất lượng. Chúng tôi hy vọng thông tin trên sẽ hữu ích cho Quý khách hàng trong việc lựa chọn giải pháp xây dựng tối ưu. Nếu Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế và kiến trúc sư có nhu cầu tìm hiểu thêm về sản phẩm, xin vui lòng liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn chi tiết và nhanh chóng nhất. Sự hài lòng của khách hàng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.

Một số chứng chỉ chất lượng (CQ) và xuất xứ (CO) – Bông cách âm Triệu Hổ

Chứng chỉ chất lượng (CQ) loại 50kg/m3 – Bông Khoáng Rockwool Triệu Hổ

Chứng chỉ chất lượng (CQ) loại 60kg/m3 – Bông Khoáng Rockwool Triệu Hổ

Chứng chỉ chất lượng (CQ) loại 80kg/m3 – Bông Khoáng Rockwool Triệu Hổ

Chứng chỉ xuất xứ (CO) – Bông Khoáng Rockwool Triệu Hổ

Hình ảnh giao hàng Bông Khoáng Rockwool Dày 50mm tại Sóc Trăng

Hệ thống giao hàng trên toàn quốc của Triệu Hổ

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.