Cung Cấp & Báo Giá Xốp Mô Hình, Xốp Khối EPS Tại Bình Phước (22/10/2024)

Bình chọn

Cung Cấp & Báo Giá Xốp Mô Hình, Xốp Khối EPS Tại Bình Phước (22/10/2024) Mới Nhất Hôm Nay | CK 5% – 10%

Xốp Mô Hình, Xốp Khối EPS là gì?

Xốp EPS là một loại nhựa được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và đời sống hàng ngày. Với cấu trúc ô lưới bên trong, xốp EPS mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, đồng thời giảm thiểu sự tiếp xúc với ánh sáng và không khí bên ngoài.

Xốp EPS có nhiều ứng dụng đa dạng. Ở các ngành xây dựng, xốp EPS được sử dụng làm vật liệu cách nhiệt cho các bức tường, trần nhà và sàn nhà. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong việc làm vật liệu xây dựng nhẹ, làm cốt dựng cho tấm ốp lát, và cả để làm hốc điện và hầm giếng.

Xốp EPS còn được sử dụng rộng rãi trong ngành giao thông và bao bì. Nó có thể được sử dụng làm vật liệu giảm chấn cho đường bộ và cầu, giảm thiểu sự hư hỏng khi xe cộ đi qua. Trong gia đình, xốp EPS thường được sử dụng như vật liệu bảo vệ và bảo quản cho các sản phẩm nhạy cảm và dễ vỡ, bao gồm đồ điện tử, các sản phẩm y tế và thực phẩm.

Một ưu điểm lớn của xốp EPS là khả năng tái chế và bảo vệ môi trường. Xốp EPS có thể được tái chế thành những sản phẩm khác như vật liệu xây dựng, đồ trang trí và thậm chí là gia công thành những sản phẩm mới. Sử dụng xốp EPS tái chế giúp giảm tải vật liệu chất thải đến môi trường và hỗ trợ vào việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.

Mút xốp eps 10kg_m3 (3)

Các tên gọi thường gọi Xốp Mô Hình, Xốp Khối EPS

Mút xốp, xốp eps, mốp xốp eps, xốp khối, xốp lót sàn, xốp đỗ bê tông, tấm xốp lót sàn, miếng xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn, tấm xốp trải sàn, mút xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn nhà, xốp lót nền, xop lot san, tấm mút lót sàn, mút xốp trải sàn, xốp lát sàn, lót sàn xốp, tấm lót sàn bằng xốp, xốp lót sàn nhà, mut xop cach am, mut cach am, xốp cách nhiệt eps, mút chống nóng, mut cach nhiet, xốp eps cách nhiệt, mút xốp chống nóng, tấm xốp cách nhiệt eps, mut xop cach nhiet, xốp tấm chống nóng, mút xốp cứng, xốp foam, xốp tấm, mút xốp mềm, mut xop, mút xốp trắng, mua mút xốp, tấm xốp eps, mút xốp eps, mút xốp chống va đập, xốp lót, mut xốp, mốp xốp tấm, xop eps, mút xốp chèn khe, mút xốp dày, mút xốp 5cm, mút foam, mút xốp khối, mút chống va đập, mút xôp, mút xốp 10mm.

Cấu tạo Xốp Mô Hình, Xốp Khối EPS

Mút xốp EPS (Polystyrene Đóng Rắn Mở) là một vật liệu xốp được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Mút xốp EPS có cấu tạo liên kết dạng hạt, trong đó mỗi hạt EPS được kết dính lại với nhau theo dạng tổ ong kín khít. Số lượng hạt EPS trong mỗi tế bào hạt nhỏ có thể từ 3.000.000 đến 6.000.000 phân tử hạt EPS.

Mút xốp EPS có khả năng cách nhiệt rất tốt nhờ tỷ lệ không khí trong cấu trúc của nó. Khoảng 98% thể tích của mút xốp EPS là không khí, đồng thời, các hạt EPS đã nở cũng giúp tạo ra cấu trúc kín, giúp giảm sự truyền nhiệt qua chất liệu. Điều này làm cho mút xốp EPS trở thành một vật liệu cách nhiệt hiệu quả, giúp giữ nhiệt độ ổn định trong các công trình xây dựng và bảo vệ chống lạnh lưu động.

Ngoài khả năng cách nhiệt, mút xốp EPS cũng có tính năng chống cháy lan. Do không khí chiếm tỷ lệ lớn trong cấu trúc của nó, nhiệt độ cháy của mút xốp EPS rất cao, giúp tránh được nguy cơ cháy lan và bảo vệ an toàn cho công trình.

Mút xốp EPS còn có tính năng cách âm vượt trội. Không khí trong cấu trúc của mút xốp EPS giúp ngăn chặn âm thanh truyền vào và truyền ra, tạo ra một không gian yên tĩnh và thoải mái. Điều này làm cho mút xốp EPS trở thành vật liệu lý tưởng cho ngành xây dựng công trình thuộc các khu vực ồn ào hoặc cần yên tĩnh như khách sạn, bệnh viện, trường học, và căn hộ chung cư.

Quy trình sản xuất Xốp Mô Hình, Xốp Khối EPS

Quy trình sản xuất xốp EPS, Xốp Khối, Xốp Mô Hình bao gồm hai giai đoạn chính. Đầu tiên là giai đoạn kích nở hạt nhựa. Trước tiên, chúng ta cần chuẩn bị vật liệu cần thiết và nhiệt độ 90 độ C. Hạt nhựa Polystyrene tiếp xúc với nhiệt độ này sẽ bị giãn nở từ 20 đến 50 lần so với kích thước ban đầu. Đây là bước quan trọng để tạo ra hạt nhựa xốp có cấu trúc chắc chắn và nhẹ nhàng.

Tiếp theo là giai đoạn tạo hình xốp. Sau khi kích nở hạt nhựa, chúng ta sẽ đặt hỗn hợp vào khuôn và tiến hành gia nhiệt với nhiệt độ 100 độ C. Quá trình này kéo dài trong một khoảng thời gian thích hợp, giúp các hạt nhựa dính liền với nhau và tạo thành một khối đồng nhất. Khi đó, xốp EPS đã hoàn thành và sẵn sàng được sử dụng.

Quy trình sản xuất xốp EPS là một quy trình khá phức tạp và yêu cầu sự chuyên nghiệp và hiểu biết về vật liệu và quy trình sản xuất. Việc tuân thủ đúng quy trình này sẽ đảm bảo chất lượng sản phẩm và an toàn cho người sử dụng. Xốp EPS được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, đóng gói và ngành công nghiệp khác nhau. Sản phẩm này có đặc tính chịu lực tốt, cách nhiệt, chống cháy và nhẹ nhàng, là một giải pháp lý tưởng cho việc tạo ra các sản phẩm đa dạng và hiệu quả.

Mút xốp eps 14kg_m3 (2)

Phân loại Xốp Mô Hình, Xốp Khối EPS

Xốp EPS, hay còn gọi là xốp polystyrene mở rộng, được phân loại theo tỷ trọng và màu sắc. Tùy thuộc vào tỷ trọng, xốp EPS được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Loại xốp có tỷ trọng thấp từ 4 đến 5kg/m3 thường được sử dụng để đóng gói hàng hóa và bảo quản đồ dễ bị va đập mạnh. Xốp này có khả năng chống cháy thấp và sẽ bốc cháy khi tiếp xúc với lửa.

Loại xốp EPS có tỷ trọng từ 8 đến 20kg/m3 thường được ứng dụng trong xây dựng để chống nóng, cách âm, làm thùng xe tải, và lót vách tường. Loại xốp này có khả năng chống cháy trung bình và sẽ không bắt lửa khi tiếp xúc với lửa.

Loại xốp có tỷ trọng cao từ 20 đến 35kg/m3 thường được sử dụng trong việc lót nền kho lạnh, lót sàn đổ bê tông, làm hầm đông và cung cấp cách nhiệt, cách âm cho các nhà cao tầng. Loại xốp này có khả năng chống cháy tốt và không dẫn, bắt lửa sau một thời gian tiếp xúc với lửa.

Còn theo phân loại theo màu sắc, xốp EPS hạt trắng thường được sử dụng làm lớp chống nóng cho mái, trần, tường và là lõi cách nhiệt cho tôn EPS panel. Xốp EPS hạt đen được sử dụng làm lớp lót chống nóng cho mái, trần, vách ngăn tường và là lõi giữa các tấm panel EPS. Xốp chống nóng EPS hạt đen có khả năng chống nóng tốt hơn trong những ngày hè nắng nóng.

Với những ưu điểm như cách nhiệt, cách âm, chống cháy và dễ thi công, xốp EPS đã trở thành giải pháp chống nóng hàng đầu cho công trình xây dựng.

Thông số kỹ thuật của Xốp Mô Hình, Xốp Khối EPS

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 15kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp I
Tỷ trọng Kg / m3 15
Độ bền nén KPA > 60
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,040
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <9.5
Tính hút ẩm % (V / v) 6
Độ bền uốn N 15
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 20kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp II
Tỷ trọng Kg / m3 20
Độ bền nén KPA > 100
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,040
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <4.5
Tính hút ẩm % (V / v) 4
Độ bền uốn N 25
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

 

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 30kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp III
Tỷ trọng Kg / m3 30
Độ bền nén KPA > 150
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,039
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <4.5
Tính hút ẩm % (V / v) 2
Độ bền uốn N 35
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Ngoài ra Mút xốp EPS còn có các tỷ trọng từ 6kg/m3, 8kg/m3, 10kg/m3, 12kg/m3, 14kg/m3, 16kg/m3, 18kg/m3, 20kg/m3, 22kg/m3, 24kg/m3, 26kg/m3, 28kg/m3, 30kg/m3, 32kg/m3, 34kg/m3, 36kg/m3, 38kg/m3, 40kg/m3.

Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.

Ưu điểm của Xốp Mô Hình, Xốp Khối EPS

Xốp EPS, còn được gọi là xốp khối hay xốp mô hình, có nhiều ưu điểm vượt trội. Đầu tiên, nó có khả năng chịu lực tốt, có khả năng hấp thụ xung động và chịu lực nén tốt. Điều này giúp xốp EPS được sử dụng rộng rãi trong việc làm bao bì bảo vệ các hàng hóa, thiết bị và vật liệu dễ vỡ hoặc dễ trầy xước. Nó cũng được chế tạo thành những chiếc mũ bảo hiểm có độ bền cao, giúp đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng.

Ngoài ra, xốp EPS có độ bền cao, đặc tính này nhờ vào cách chế tạo của nó. Những chiếc nón bảo hiểm xe đạp được làm từ xốp EPS không chỉ giúp người sử dụng cảm thấy thoải mái trong bất kỳ điều kiện thời tiết nào mà còn rất bền bỉ.

Xốp EPS cũng có khả năng cách nhiệt tốt và chịu được các tác động của ẩm mốc, nhiệt độ và bụi bẩn. Điều này làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng để làm những thùng xốp cách nhiệt, bảo quản thực phẩm.

Một điểm nổi bật khác của xốp EPS là trọng lượng nhẹ. Với tỷ lệ 98% là khí, xốp EPS là chất liệu nhẹ nhất trong các loại bao bì thông dụng. Sự nhẹ nhàng của nó giúp người sử dụng cảm thấy thoải mái khi đeo nón bảo hiểm mà vẫn được đảm bảo an toàn.

Tóm lại, xốp EPS có nhiều ưu điểm vượt trội như chịu lực tốt, độ bền cao, cách nhiệt tốt và trọng lượng nhẹ. Nhờ những đặc tính độc đáo này, xốp EPS đã được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau và trở thành một vật liệu quan trọng trong ngành công nghiệp và sản xuất.

Ứng dụng của Xốp Mô Hình, Xốp Khối EPS

Xốp EPS (Expanded Polystyrene) hay còn gọi là xốp khối, xốp mô hình, là một vật liệu được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong lĩnh vực xây dựng, xốp EPS được sử dụng để ốp tường, lót trần, trần nhà và những công trình xây dựng khác. Các loại mốp xốp có tỷ trọng cao thường được sử dụng trong việc xếp tầng, xây nhà 3D cao cấp, ốp tường chống nóng và cách nhiệt. Việc sử dụng xốp EPS cứng là một giải pháp tốt để chống nóng mái tôn và vách tôn cho các nhà xưởng, nhà máy và nhà dân dụng.

Xốp EPS cũng được sử dụng để đổ sàn bê tông trong các công trình lớn như nhà cao tầng, cao ốc và khách sạn. Với khả năng cách nhiệt và chịu lực tốt, xốp EPS là lựa chọn hoàn hảo để đảm bảo sàn bê tông chắc chắn và không bị nứt vỡ.

Xốp EPS cũng là nguyên liệu chính để sản xuất tấm vách ngăn Panel EPS. Được sử dụng trong các văn phòng, nhà xưởng, kho lạnh và phòng sạch, vách ngăn Panel EPS mang lại hiệu suất cách âm và cách nhiệt tốt.

Ngoài ra, xốp EPS còn được sử dụng trong khâu đóng gói, chèn hàng và chống va đập trong việc vận chuyển hàng hóa. Nó cũng được sử dụng trong tàu, xe có trang thiết bị bảo ôn và làm thùng đá bảo quản thực phẩm.

Tóm lại, xốp EPS là một vật liệu đa dụng và hiệu quả trong nhiều ứng dụng khác nhau. Với khả năng cách nhiệt, chịu lực và đảm bảo an toàn cho hàng hóa, xốp EPS đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và đời sống hàng ngày của chúng ta.

Báo Giá Xốp Mô Hình, Xốp Khối EPS tại Bình Phước Mới Nhất Hôm Nay (22/10/2024) 

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp mút xốp Eps với giá phù hợp và cạnh tranh trên thị trường. Sản phẩm mút xốp Eps của công ty được sản xuất từ nguyên liệu chất lượng cao và tiến hành qua quy trình sản xuất nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng hoàn hảo cho khách hàng. Giá mút xốp Eps do công ty Triệu Hổ cung cấp có sự biến động linh hoạt theo từng yếu tố khác nhau như khối lượng, độ dày, tỷ trọng xốp và khu vực địa lý.

Công ty Triệu Hổ cam kết mang đến cho khách hàng sự chất lượng tốt nhất với giá cả cạnh tranh. Đội ngũ nhân viên có kinh nghiệm và chuyên nghiệp của công ty luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn và sử dụng sản phẩm mút xốp Eps.

Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành công nghiệp xốp, công ty Triệu Hổ đã xây dựng được một mạng lưới khách hàng đáng tin cậy và đối tác lâu dài. Đến với công ty Triệu Hổ, quý khách hàng hoàn toàn có thể an tâm về chất lượng và giá trị của sản phẩm.

Quý khách hàng có nhu cầu về mút xốp Eps, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết về giá cả và các thông tin liên quan khác. Chúng tôi cam kết sẽ mang đến những giải pháp tốt nhất và dịch vụ chuyên nghiệp nhất.

Báo Giá Xốp Mô Hình, Xốp Khối EPS Triệu Hổ tại Bình Phước 22/10/2024 Mới Nhất

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m3)
1Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy665.000
2Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy851.000
3Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy1.059.600
4Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy1.268.300
5Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy1.476.900
6Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy1.685.500
7Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy1.894.100
8Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy2.200.100
9Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy2.418.500
10Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy2.636.800
11Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy2.855.200
12Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy3.073.600
13Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy3.291.900

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Mút xốp eps 24kg_m3

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

10 lý do khách hàng mua Xốp Mô Hình, Xốp Khối EPS Cty Triệu Hổ tại Bình Phước

  • Sản phẩm chính hãng 100%.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
  • Sản phẩm đạt chất lượng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
  • Chính sách đổi trả minh bạch.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc.

 

Giải pháp cách âm cách nhiệt chống cháy
Giải pháp cách âm cách nhiệt chống cháy

Mút xốp eps 20kg_m3 (1)

Chứng chỉ Xốp Mô Hình, Xốp Khối EPS Triệu Hổ

Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.

Xốp Mô Hình và Xốp Khối EPS là những vật liệu xây dựng rất phổ biến và được sử dụng rộng rãi hiện nay. Công ty Triệu Hổ tại Bình Phước là đơn vị chuyên cung cấp những sản phẩm chất lượng cao, đảm bảo uy tín và đáng tin cậy.

Với ưu điểm vượt trội về độ cứng, độ bền cơ học, khả năng cách nhiệt và cách âm, xốp mô hình và xốp khối EPS đã trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều chủ đầu tư, nhà thầu và kiến trúc sư trong quá trình xây dựng công trình, từ nhà ở đến nhà máy sản xuất.

Ngoài ra, Triệu Hổ còn mong muốn đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về các sản phẩm từ xốp mô hình và xốp khối EPS bằng việc cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên môn và hỗ trợ kỹ thuật. Chúng tôi cam kết luôn sẵn sàng đáp ứng mọi yêu cầu của Quý khách hàng nhanh chóng và hiệu quả.

Vậy nếu Quý khách hàng đang có nhu cầu sử dụng xốp mô hình và xốp khối EPS chính hãng, hãy liên hệ ngay với Công ty Triệu Hổ để được tư vấn chi tiết và nhanh chóng.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.