Bông Khoáng T50 (50kg/m3) Tại Đắk Lắk “Bền vững”

Bình chọn

Mục lục bài viết

Bông Khoáng T50 (50kg/m3) tại Đắk Lắk | Lợi ích tối ưu | CK 5% – 10%

Bông khoáng T50 (50kg/m3) là một trong những vật liệu cách âm và cách nhiệt hiệu quả nhất hiện nay, được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng và công nghiệp. Với cấu trúc sợi khoáng mềm mại, bông khoáng tấm dễ dàng gia công và lắp đặt, mang lại hiệu quả cao trong việc giảm thiểu nhiệt độ và tiếng ồn trong các công trình. Sản phẩm không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần nâng cao chất lượng môi trường sống và làm việc cho người sử dụng. Nhờ tính năng bền vững và an toàn, bông khoáng T50 đang ngày càng được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng, từ cách nhiệt cho mái, tường đến các hệ thống HVAC. Để hiểu rõ hơn về các lợi ích và ứng dụng của bông khoáng tấm, hãy tham khảo chi tiết qua bài viết dưới đây.

 

Tìm hiểu về Bông Khoáng T50 (50kg/m3) tại Đắk Lắk

Khái niệm Bông khoáng cách âm, cách nhiệt

Bông khoáng, hay còn gọi là len đá, là một vật liệu cách âm và cách nhiệt hiệu quả được chế tạo từ quặng đá Bazan và đá Dolomit. Quá trình sản xuất diễn ra ở nhiệt độ cao lên tới 1600 °C, sau đó quặng được nung chảy và kéo thành các sợi mảnh, kết hợp với một số hóa chất chuyên dụng. Nhờ vào cấu trúc vật lý đặc biệt, bông khoáng không chỉ có khả năng cách nhiệt ưu việt mà còn giúp giảm tiếng ồn, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng. Bông khoáng được ưa chuộng trong các lò nấu nhôm, lò điện công nghiệp và các tòa nhà cao tầng, vũ trường. Đặc biệt, vật liệu này có thể được sản xuất thành các dạng cuộn, ống và tấm, thuận tiện cho việc thi công và vận chuyển với giá thành hợp lý.

Khái niệm Bông Khoáng T50 (50kg/m3)

Bông khoáng dạng tấm, đặc biệt là Bông Khoáng T50 với trọng lượng 50kg/m3, là một vật liệu xây dựng nổi bật nhờ vào cấu trúc chắc chắn và linh hoạt. Các tấm bông này được sản xuất từ các sợi khoáng tự nhiên, kết hợp với chất liên kết, tạo nên một sản phẩm đồng nhất, bền bỉ và dễ thi công. Đặc biệt, bông khoáng dạng tấm có thể được cắt và tạo hình theo nhiều kích thước khác nhau, do đó phù hợp với nhiều loại không gian kiến trúc. Với bề mặt phẳng, kích thước lớn, sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt mà còn cải thiện khả năng cách âm trong các công trình. Hơn nữa, tính nhẹ và khả năng vận chuyển dễ dàng là những ưu điểm vượt trội, giúp Bông khoáng dạng tấm trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng hiện nay.

Tên gọi thông dụng Bông Khoáng T50 (50kg/m3)

Trong ngành xây dựng và cách âm, bông khoáng và các sản phẩm liên quan đã trở nên phổ biến. Một số tên gọi thông dụng nhất có thể kể đến như bông khoáng, bông khoáng rockwool, và bông cách âm. Bông khoáng cách âm hay bông khoáng cách nhiệt được sử dụng rộng rãi để cải thiện hiệu suất cách âm và cách nhiệt cho các công trình. Ngoài ra, tấm rockwool được biết đến với khả năng chống cháy vượt trội, thường được ứng dụng trong các công trình cần đảm bảo an toàn. Bông thủy tinh rockwool và bông cách nhiệt rockwool cũng là những sản phẩm quan trọng, giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng. Hơn nữa, tấm rockwool dày 50mm và bông khoáng dạng ống hỗ trợ trong việc lắp đặt linh hoạt và hiệu quả cho những yêu cầu đặc thù trong xây dựng.

Phân loại Bông khoáng dạng tấm

Nguồn gốc xuất xứ

Bông khoáng dạng tấm hiện nay trên thị trường được phân loại theo nguồn gốc xuất xứ bao gồm các sản phẩm chính từ Việt Nam, Trung Quốc, Thái Lan và Ấn Độ. Mỗi nguồn gốc này đều mang lại những đặc điểm nổi bật về chất lượng và giá cả. Sản phẩm nhập khẩu từ Việt Nam thường được ưa chuộng nhờ vào tiêu chí sản xuất nghiêm ngặt và vật liệu thân thiện với môi trường. Trong khi đó, bông khoáng từ Trung Quốc và Thái Lan lại thu hút người tiêu dùng nhờ vào giá thành cạnh tranh hơn. Bông khoáng Ấn Độ với các tiêu chuẩn kỹ thuật cao cũng không kém phần nổi bật, thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu về độ bền và khả năng chống cháy. Nhờ vào sự đa dạng này, người tiêu dùng có thể dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu cụ thể của mình trong xây dựng.

Tỷ trọng sản phẩm

Bông khoáng dạng tấm là vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi trong các công trình nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và điều kiện cụ thể của công trình, bông khoáng có thể được phân loại theo tỷ trọng sản phẩm. Các loại bông khoáng phổ biến bao gồm Bông Khoáng T40 (40kg/m3), Bông Khoáng T50 (50kg/m3), Bông Khoáng T60 (60kg/m3), Bông Khoáng T80 (80kg/m3), Bông Khoáng T100 (100kg/m3) và Bông Khoáng T120 (120kg/m3). Mỗi loại bông khoáng với tỷ trọng khác nhau sẽ mang lại hiệu quả khác nhau trong việc cách nhiệt và cách âm, giúp người sử dụng dễ dàng lựa chọn loại vật liệu phù hợp với nhu cầu sử dụng. Việc lựa chọn đúng loại bông khoáng là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả tối ưu cho công trình.

Ưu điểm vượt trội của Bông Khoáng T50 (50kg/m3)

Dễ dàng thi công và lắp đặt

Bông khoáng T50 (50kg/m3) mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc thi công và lắp đặt. Hình dạng tấm phẳng của bông khoáng cho phép dễ dàng cắt và điều chỉnh theo kích thước và yêu cầu cụ thể của từng công trình. Với sự linh hoạt này, quy trình thi công được rút ngắn, tiết kiệm thời gian và công sức cho đội ngũ thi công. Ngoài ra, việc lắp đặt đơn giản còn giúp giảm thiểu sai sót, đảm bảo chất lượng công trình, đồng thời tối ưu hóa chi phí cho chủ đầu tư.

Tạo lớp cách nhiệt và cách âm đồng đều

Bông Khoáng T50 (50kg/m³) là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong xây dựng. Cấu trúc tấm của bông khoáng tạo ra lớp vật liệu đồng đều, liền mạch mà không có khe hở, giúp nâng cao hiệu quả cách nhiệt và giảm thiểu tiếng ồn. Nhờ vào tính năng này, T50 không chỉ bảo đảm sự thoải mái cho người sử dụng mà còn tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí điều hòa không khí. Việc ứng dụng Bông Khoáng T50 trong các công trình xây dựng mang lại giá trị sử dụng bền vững và hiệu quả lâu dài.

Tính linh hoạt cao

Bông khoáng T50 (50kg/m3) nổi bật với tính linh hoạt cao, cho phép ứng dụng đa dạng trong xây dựng và thiết kế nội thất. Các tấm bông khoáng này không chỉ được sử dụng để cách nhiệt cho tường, trần và sàn mà còn hiệu quả trong việc cách âm cho các không gian như phòng hội thảo, phòng karaoke. Đặc biệt, bông khoáng có thể dễ dàng kết hợp với nhiều vật liệu khác, giúp nâng cao hiệu quả cách âm và cách nhiệt. Nhờ vào khả năng thích ứng, bông khoáng T50 là lựa chọn lý tưởng cho mọi công trình kiến trúc.

Tính thẩm mỹ cao

Bông Khoáng T50 (50kg/m3) không chỉ nổi bật với hiệu quả cách âm và cách nhiệt mà còn tạo nên vẻ đẹp thẩm mỹ cho các công trình. Với bề mặt phẳng và mịn màng, sản phẩm này dễ dàng hòa nhập vào không gian kiến trúc, không làm giảm đi tính thẩm mỹ của các bức tường hay trần nhà. Việc lắp đặt Bông Khoáng T50 cũng trở nên đơn giản, tiết kiệm thời gian và công sức mà vẫn đảm bảo được sự hài hòa trong thiết kế. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai quan tâm đến cả chất lượng và thẩm mỹ trong xây dựng.

Khả năng chống cháy vượt trội

Bông Khoáng T50 (50kg/m3) là một giải pháp vượt trội cho việc chống cháy trong xây dựng. Với khả năng chịu nhiệt cao, sản phẩm này không chỉ bảo vệ các công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng trong các trường hợp khẩn cấp. Đặc biệt, Bông Khoáng T50 thường được lắp đặt ở các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy nghiêm ngặt, giúp giảm thiểu nguy cơ lan truyền lửa và khói. Sự bền bỉ và hiệu suất vượt trội của nó làm cho Bông Khoáng T50 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

Tiết kiệm không gian

Bông Khoáng T50 (50kg/m3) sở hữu thiết kế tấm mỏng nhưng mang lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt và tiêu âm. Nhờ vào đặc điểm này, sản phẩm không chỉ góp phần tối ưu diện tích sử dụng trong các công trình mà còn giúp tiết kiệm chi phí xây dựng. Sự linh hoạt trong việc lắp đặt cho phép Bông Khoáng T50 được áp dụng ở nhiều vị trí khác nhau, từ tường tới trần, mà không làm mất đi vẻ đẹp thẩm mỹ của không gian. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần tiết kiệm không gian mà vẫn đảm bảo hiệu năng.

Ứng dụng đa dạng của Bông Khoáng T50 (50kg/m3) tại Đắk Lắk

Bông Khoáng T50 (50kg/m3) có nhiều ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực xây dựng và công nghiệp nhờ vào các tính năng vượt trội như cách nhiệt, cách âm, chống cháy, và dễ dàng thi công. Dưới đây là một số ứng dụng chính của bông khoáng dạng tấm

Cách nhiệt cho công trình xây dựng

Bông Khoáng T50 (50kg/m3) là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong công trình xây dựng. Sản phẩm này được ứng dụng để cách nhiệt cho bức tường, trần và sàn của nhà ở, tòa nhà cao tầng, khu công nghiệp, nhà máy và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, bông khoáng giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sống và làm việc, từ đó giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ. Việc này không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng trong quá trình làm mát hoặc sưởi ấm mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

Cách âm cho các không gian

Bông Khoáng T50 (50kg/m3) là giải pháp lý tưởng cho việc cách âm trong các không gian như phòng hội thảo, phòng karaoke, phòng thu âm, và văn phòng mở. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, sản phẩm này góp phần giảm tiếng ồn hiệu quả, tạo ra môi trường yên tĩnh và dễ chịu hơn cho người sử dụng. Ngoài ra, Bông Khoáng T50 còn phù hợp cho các khu vực công cộng như bệnh viện, trường học và nhà hàng, giúp tăng cường trải nghiệm và tập trung vào hoạt động chính mà không bị phân tâm bởi tiếng ồn xung quanh.

Chống cháy cho công trình

Bông Khoáng T50 (50kg/m3) là một giải pháp ưu việt trong ứng dụng chống cháy cho các công trình xây dựng. Với khả năng chống cháy vượt trội, sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống phòng cháy chữa cháy, giúp bảo vệ hiệu quả các công trình trước nguy cơ cháy nổ. Bông khoáng có thể dễ dàng lắp đặt trên bức tường, trần hoặc trong các vách ngăn chống cháy, từ đó tạo ra một lớp bảo vệ an toàn cho con người và tài sản. Việc sử dụng Bông Khoáng T50 không chỉ nâng cao mức độ an toàn mà còn góp phần tiết kiệm chi phí trong công tác phòng cháy chữa cháy.

Ứng dụng trong các hệ thống điều hòa không khí

Bông Khoáng T50 (50kg/m3) là vật liệu quan trọng trong các hệ thống điều hòa không khí, đặc biệt là trong các ống dẫn gió và hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning). Chúng có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu sự thất thoát nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm. Nhờ vào những đặc tính vượt trội về cách nhiệt và khả năng chịu ẩm tốt, bông khoáng T50 không chỉ đảm bảo hiệu quả năng lượng mà còn góp phần vào việc duy trì chất lượng không khí trong không gian sống và làm việc.

Cách nhiệt cho kho lạnh và bảo quản thực phẩm

Bông khoáng tấm là vật liệu cách nhiệt tối ưu cho kho lạnh và phòng đông lạnh, góp phần quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, bông khoáng giúp giữ nhiệt độ trong kho luôn ổn định, từ đó hạn chế sự biến đổi nhiệt gây ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng thực phẩm. Ngoài ra, việc sử dụng bông khoáng còn giúp giảm thiểu chi phí năng lượng, tạo ra hiệu quả kinh tế trong quá trình vận hành. Chọn bông khoáng tấm là lựa chọn thông minh cho các cơ sở lưu trữ thực phẩm.

Cách nhiệt cho các công trình công nghiệp

Bông khoáng dạng tấm là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là ở những khu vực có nhiệt độ cao hoặc yêu cầu cách âm tốt. Chất liệu này giúp bảo vệ thiết bị khỏi tác động của nhiệt, đồng thời giảm thiểu tiêu tốn năng lượng. Ngoài ra, bông khoáng còn tạo không gian làm việc thoải mái cho công nhân, nâng cao hiệu suất lao động. Việc áp dụng bông khoáng này không chỉ gia tăng tuổi thọ thiết bị mà còn đảm bảo an toàn cho môi trường làm việc.

Lắp đặt trong các khu vực yêu cầu bảo vệ môi trường

Bông khoáng là một vật liệu hiệu quả được sử dụng trong các công trình xây dựng nhằm bảo vệ môi trường. Với khả năng giảm ô nhiễm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, bông khoáng không chỉ cải thiện chất lượng không gian sống mà còn giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Việc lắp đặt bông khoáng trong các khu vực yêu cầu bảo vệ môi trường đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các công trình xanh, thân thiện với tự nhiên. Sử dụng bông khoáng chính là một bước đi tích cực hướng tới phát triển bền vững.

Bảng thông số kỹ thuật của Bông Khoáng T50 (50kg/m3)

ROCKWOOL TẤM

( Đơn vị: Kiện)

Chiều rộng (mm) 600
Chiều dài (mm) 1200
Thể tích 0,216
Tỷ trọng (kg/m3) 40; 50; 60; 80;100; 120
Độ dày 25; 50; 75; 100
Số lượng tấm trong một kiện

(tương ứng độ dày)

12; 6; 4; 3
Diện tích kiện hàng

(tương ứng độ dày)

8.64; 4.32; 2.88; 2.16

Chứng chỉ chất lượng Bông khoáng dạng tấm

Chứng chỉ chất lượng bông khoáng dạng tấm là tài liệu quan trọng chứng minh sản phẩm đạt tiêu chuẩn về chất lượng và an toàn. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các ứng dụng cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Việc có chứng chỉ chất lượng không chỉ xác nhận hiệu quả của bông khoáng mà còn đảm bảo tuân thủ các quy định hiện hành về an toàn môi trường và sức khỏe. Nhờ vào những chứng chỉ này, người tiêu dùng có thể yên tâm lựa chọn bông khoáng dạng tấm cho các công trình xây dựng và cải tạo.

 

Báo giá Bông Khoáng T50 (50kg/m3) tại Đắk Lắk (01/2025)

Triệu Hổ xin giới thiệu báo giá bông khoáng dạng tấm với mức giá tiết kiệm tại Đắk Lắk, phù hợp cho các công trình xây dựng. Sản phẩm bông khoáng Rockwool của chúng tôi không chỉ có khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội, mà còn giúp giảm thiểu chi phí cho dự án của bạn. Với nhiều lựa chọn về tỷ trọng và xuất xứ, chúng tôi tự tin cung cấp giải pháp tối ưu cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, chất lượng cao và dịch vụ tận tâm để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/kiện)
1Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan 660.000
2Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan 825.000
3Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.005.000
4Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.170.000
5Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ487.500
6Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ645.000
7Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ825.000
8Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ975.000
9Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ1.185.000
10Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam510.000
11Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam525.000
12Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam555.800
13Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam615.000
14Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam690.800
15Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam780.000
16Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc405.000
17Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc435.000
18Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc472.500
19Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc532.500
20Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc615.000
21Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc675.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay chúng tôi nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

So sánh Bông Khoáng T50 (50kg/m3) và dạng cuộn, dạng ống

Đặc điểm Dạng tấm Dạng cuộn Dạng ống
Hình dạng Dạng tấm phẳng, có thể cắt theo kích thước mong muốn. Dạng cuộn dài, có thể cắt theo chiều dài cần thiết. Dạng ống rỗng, thường được lắp trực tiếp vào ống hoặc các hệ thống đường ống.
Ứng dụng chính Dùng cho các bức tường, trần, sàn, hoặc các bề mặt lớn trong xây dựng và công nghiệp. Dùng cho các bề mặt lớn như tường, trần, và các khu vực cần che phủ diện tích rộng. Dùng để cách âm cho các đường ống, hệ thống HVAC hoặc các thiết bị công nghiệp.
Khả năng cách âm Tốt, giúp giảm tiếng ồn truyền qua các bức tường hoặc trần. Tốt, giúp giảm tiếng ồn trong các không gian rộng. Tốt, giúp giảm tiếng ồn phát ra từ các đường ống hoặc hệ thống dẫn nhiệt, khí.
Đặc điểm Cứng, có thể khó thi công với bề mặt cong hoặc không đều. Linh hoạt, dễ dàng thi công trên các bề mặt rộng và không đều. Dễ dàng lắp vào các hệ thống ống và bảo vệ chống ồn từ hệ thống dẫn.
Khả năng chịu nhiệt Tốt, có thể chịu được nhiệt độ cao. Tốt, nhưng phụ thuộc vào độ dày Tốt, giúp bảo vệ ống khỏi sự thay đổi nhiệt độ và giảm tiếng ồn do dòng chảy.
Tính linh hoạt Ít linh hoạt, chủ yếu dùng cho các bề mặt cố định. Linh hoạt hơn, có thể cuộn lại và dễ dàng vận chuyển. Linh hoạt trong việc bao quanh ống và có thể điều chỉnh kích thước dễ dàng.

Hướng dẫn cách lắp đặt Bông Khoáng T50 (50kg/m3)

Để lắp đặt Bông Khoáng T50 (50kg/m3), trước tiên, bạn cần cắt tấm bông khoáng theo kích thước phù hợp cho các bề mặt như tường, trần và sàn. Sản phẩm có độ cứng cao, dễ dàng lắp đặt trên các bề mặt phẳng và được cố định bằng đinh vít hoặc keo chuyên dụng. Quan trọng là đảm bảo các tấm được lắp khít, không có khe hở để tối ưu hóa hiệu quả cách âm và cách nhiệt. Sau khi hoàn tất lắp đặt, hãy kiểm tra kỹ lưỡng và đảm bảo không còn khoảng trống nào, để đảm bảo hiệu quả tối đa cho công trình.

Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Một số hình ảnh thực tế tại Đắk Lắk của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm

Để thể hiện rõ chất lượng và ứng dụng của Bông Khoáng T50 (50kg/m3) do Triệu Hổ cung cấp, chúng tôi xin giới thiệu một số hình ảnh thực tế từ các công trình tại Đắk Lắk. Những bức ảnh này thể hiện độ bền bỉ và hiệu quả cách nhiệt của sản phẩm, đồng thời chứng minh sự linh hoạt khi ứng dụng vào đa dạng không gian. Từ nhà ở đến các công trình thương mại, Bông Khoáng T50 mang lại giá trị vượt trội, đem lại sự an tâm và hài lòng cho khách hàng. Hãy cùng chiêm ngưỡng!

 

 

 

 

Một số câu hỏi liên quan về Bông Khoáng T50 (50kg/m3)

Bông Khoáng T50 (50kg/m3) có những tỷ trọng thông dụng nào?

Trên thị trường Đắk Lắk, bông khoáng dạng tấm được cung cấp với nhiều tỷ trọng khác nhau, phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng công trình. Các tỷ trọng thông dụng bao gồm Bông Khoáng T40 (40kg/m³), Bông Khoáng T50 (50kg/m³), Bông Khoáng T60 (60kg/m³), Bông Khoáng T80 (80kg/m³), Bông Khoáng T100 (100kg/m³), và Bông Khoáng T120 (120kg/m³). Mỗi loại bông khoáng này có đặc tính riêng, góp phần vào việc cách nhiệt, cách âm và bảo vệ công trình. Khách hàng nên cân nhắc kỹ lưỡng để lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng.

Giá của bông khoáng dạng tấm bao nhiêu trên thị trường Đắk Lắk?

Bông khoáng dạng tấm là vật liệu cách nhiệt và cách âm phổ biến trong xây dựng và công nghiệp. Tỷ trọng của bông khoáng có thể dao động tùy vào nguồn gốc xuất xứ. Cụ thể, bông khoáng dạng tấm từ Thái Lan có giá từ 660.000 VND đến 1.170.000 VND, trong khi bông khoáng xuất xứ Ấn Độ có giá từ 487.500 VND đến 1.185.000 VND. Tại Việt Nam, giá bông khoáng dạng tấm dao động từ 510.000 VND đến 780.000 VND, còn bông khoáng Trung Quốc có giá từ 405.000 VND đến 675.000 VND.

Bông Khoáng T50 (50kg/m3) khác với cuộn và ống như thế nào?

Bông Khoáng T50 (50kg/m3) là một loại vật liệu cách nhiệt hiệu quả, đặc biệt với diện tích bề mặt lớn, thích hợp cho việc áp dụng trên các bề mặt phẳng như tường, mái và sàn. So với cuộn và ống cách nhiệt, Bông Khoáng T50 mang lại lợi ích vượt trội trong việc giảm thiểu sự chênh lệch nhiệt độ, giảm thiểu các điểm nóng và lạnh trong không gian sử dụng. Trong khi đó, cuộn cách nhiệt thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ linh hoạt cao, có thể dễ dàng cắt theo kích thước cụ thể cho từng công trình. Ống cách nhiệt, mặt khác, được thiết kế đặc biệt để bao quanh các đường ống, giúp đảm bảo cách nhiệt tối ưu cho các hệ thống dẫn nước và khí. Sự khác biệt này giúp các nhà thầu lựa chọn loại vật liệu phù hợp cho từng nhu cầu cụ thể của dự án.

Dễ dàng thi công và lắp đặt của Bông Khoáng T50 (50kg/m3) so với các dạng khác như thế nào?

Bông Khoáng T50 (50kg/m3) là lựa chọn lý tưởng cho việc thi công và lắp đặt, nhờ vào kích thước lớn và phẳng, mang lại hiệu quả cao khi lắp đặt trên các bề mặt như tường, mái và sàn. Người lắp đặt chỉ cần cắt tấm Bông Khoáng theo kích thước cần thiết và sử dụng keo hoặc các phương pháp cố định khác để đảm bảo sự bám dính chắc chắn. Trong khi đó, cuộn cách nhiệt chống nóng có tính linh hoạt hơn trong việc điều chỉnh kích thước, nhưng lại gây khó khăn trong việc lắp đặt ở những vị trí có góc cạnh hoặc bề mặt không đều. Điều này có thể đòi hỏi thêm công sức và thời gian để đảm bảo không xuất hiện khe hở hoặc điểm nối không hoàn hảo, dẫn đến hiệu suất cách nhiệt thấp hơn so với Bông Khoáng T50.

Triệu Hổ có vận chuyển Bông Khoáng T50 (50kg/m3) đến Đắk Lắk không?

Bông Khoáng T50 (50kg/m3) hiện đang là một sản phẩm được ưa chuộng trong xây dựng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa ánh sáng tự nhiên cho các công trình. Với mạng lưới phân phối rộng khắp, Triệu Hổ cam kết cung cấp dịch vụ vận chuyển vật liệu đến hầu hết các tỉnh thành trên toàn quốc. Dù bạn ở khu vực nào, Triệu Hổ đều có thể đáp ứng nhu cầu giao hàng nhanh chóng và tiện lợi.

 

 

 

 

 

 

Trong bài viết trên, Triệu Hổ đã trình bày rõ ràng các thông tin quan trọng về Bông Khoáng T50 (50kg/m3) chính hãng tại Đắk Lắk. Chúng tôi hy vọng rằng những thông tin này sẽ hữu ích cho quý khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu công trình phù hợp, giúp tiết kiệm thời gian và đạt được hiệu quả tối đa. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận được sự tư vấn tận tâm và chuyên nghiệp. Triệu Hổ cam kết đồng hành cùng bạn trên con đường xây dựng thành công cho công trình của mình!

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.