Bông Khoáng T120 (120kg/m3) Tại Bến Tre “Dễ dùng thân thiện”

Bình chọn

Mục lục bài viết

Bông Khoáng T120 (120kg/m3) tại Bến Tre | Xịn nhất | CK 5% – 10%

Bông khoáng T120 (120kg/m3) là một trong những vật liệu cách nhiệt và cách âm phổ biến nhất trong ngành xây dựng và công nghiệp. Với cấu trúc sợi khoáng mềm mại, bông khoáng T120 dễ dàng gia công và lắp đặt, đem lại hiệu quả cao trong việc giảm thiểu nhiệt độ và tiếng ồn trong các công trình. Sản phẩm không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt cho mái, tường mà còn được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống HVAC, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Đặc biệt, bông khoáng còn được biết đến với tính năng an toàn và bền vững, góp phần nâng cao chất lượng môi trường sống và làm việc cho con người. Sự đa dạng trong ứng dụng và hiệu quả nổi bật đã khiến bông khoáng tấm trở thành lựa chọn ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.

 

Tìm hiểu về Bông Khoáng T120 (120kg/m3) tại Bến Tre

Khái niệm Bông khoáng cách âm, cách nhiệt

Bông khoáng, hay còn gọi là len đá, là một loại vật liệu cách âm và cách nhiệt hiệu quả, được sản xuất từ quặng đá Bazan và đá Dolomit, thông qua quá trình nung chảy ở nhiệt độ cao đạt 1600 °C. Khi trải qua quy trình này, quặng được xe thành những sợi nhỏ kết hợp với một số hóa chất chuyên dụng, tạo ra sản phẩm có nhiều ưu điểm nổi bật. Bông khoáng không chỉ thân thiện với môi trường mà còn có khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, nên thường được sử dụng trong xây dựng các công trình như lò nấu nhôm, lò nấu kim loại và các tòa nhà cao tầng. Với nhiều dạng sản phẩm như cuộn, ống và tấm, bông khoáng dễ dàng thi công, có giá thành hợp lý và thuận tiện trong vận chuyển, trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình.

Khái niệm Bông Khoáng T120 (120kg/m3)

Bông khoáng dạng tấm là một loại vật liệu cách nhiệt và cách âm nổi bật, trong đó Bông Khoáng T120 (120kg/m3) được ưa chuộng nhờ vào nhiều đặc điểm vượt trội. Với cấu trúc đồng nhất từ các sợi khoáng tự nhiên kết hợp cùng chất liên kết, tấm bông khoáng không chỉ bền mà còn linh hoạt, dễ dàng thi công và lắp đặt trong nhiều công trình xây dựng. Khả năng cắt và tạo hình đơn giản giúp bông khoáng phù hợp với nhiều kích thước và không gian khác nhau. Bề mặt phẳng và kích thước lớn của tấm bông khoáng giúp tăng hiệu quả cách nhiệt và cách âm, tạo ra lớp cách nhiệt đồng đều cho các bức tường, trần và sàn. Ngoài ra, tính chất nhẹ và dễ vận chuyển của bông khoáng dạng tấm cũng góp phần làm tăng tính tiện lợi trong xây dựng và trang trí nội thất.

Tên gọi thông dụng Bông Khoáng T120 (120kg/m3)

Bông khoáng, hay còn được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, là một vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, thường được sử dụng trong xây dựng và công nghiệp. Một số tên gọi thông dụng liên quan đến bông khoáng bao gồm bông khoáng rockwool, bông cách âm và bông khoáng cách nhiệt. Tấm rockwool là một lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng tấm cách âm và tấm cách nhiệt. Ngoài ra, bông khoáng chống cháy và rockwool chống cháy cũng là những sản phẩm quan trọng giúp bảo vệ an toàn cho công trình. Đặc biệt, bông thủy tinh rockwool và bông khoáng dạng ống góp phần nâng cao hiệu suất cách âm và cách nhiệt. Cuối cùng, tấm rockwool dày 50mm thường được sử dụng cho các công trình yêu cầu độ bền và hiệu quả cao.

Phân loại Bông khoáng dạng tấm

Nguồn gốc xuất xứ

Bông khoáng dạng tấm hiện nay trên thị trường được phân loại theo nguồn gốc xuất xứ, chủ yếu từ Việt Nam, Trung Quốc, Thái Lan và Ấn Độ. Mỗi nguồn gốc này mang đến những đặc điểm chất lượng và giá thành khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng. Bông khoáng Việt Nam thường được ưa chuộng vì chất lượng cao và độ an toàn trong sử dụng. Sản phẩm từ Trung Quốc tuy có giá cả cạnh tranh nhưng chất lượng có thể không đồng đều. Thái Lan nổi bật với công nghệ sản xuất tiên tiến, mang lại sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Ấn Độ cũng là một nguồn cung cấp đáng tin cậy với sản phẩm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật tốt. Tất cả các sản phẩm này đều hỗ trợ đắc lực trong việc cách nhiệt, chống cháy và cách âm cho các công trình xây dựng.

Tỷ trọng sản phẩm

Bông khoáng là một trong những vật liệu cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả, được phân loại theo tỷ trọng sản phẩm nhằm đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng trong các công trình xây dựng. Tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật cụ thể, người sử dụng có thể lựa chọn các loại bông khoáng với tỷ trọng khác nhau. Cụ thể, bông khoáng T40 (40kg/m3) thường được ứng dụng trong những công trình yêu cầu nhẹ nhàng, trong khi bông T50 (50kg/m3) và T60 (60kg/m3) phù hợp cho các công trình có yêu cầu cách âm và cách nhiệt cao hơn. Đối với những công trình cần khả năng cách nhiệt tối ưu hơn nữa, bông T80 (80kg/m3), T100 (100kg/m3) và T120 (120kg/m3) sẽ là sự lựa chọn lý tưởng. Việc chọn đúng loại bông khoáng không chỉ nâng cao hiệu quả kỹ thuật mà còn tiết kiệm chi phí cho dự án.

Ưu điểm vượt trội của Bông Khoáng T120 (120kg/m3)

Dễ dàng thi công và lắp đặt

Bông khoáng T120 (120kg/m3) nổi bật với ưu điểm dễ dàng thi công và lắp đặt, nhờ vào hình dạng tấm phẳng. Khả năng cắt và điều chỉnh linh hoạt theo kích thước và yêu cầu cụ thể của từng công trình giúp giảm thiểu thời gian và công sức trong quá trình thi công. Điều này không chỉ tối ưu hóa hiệu quả công việc mà còn nâng cao chất lượng công trình. Ngoài ra, việc lắp đặt nhanh chóng cũng giúp giảm thiểu gián đoạn trong quá trình xây dựng, tạo điều kiện thuận lợi cho tiến độ thời gian dự án.

Tạo lớp cách nhiệt và cách âm đồng đều

Bông Khoáng T120 (120kg/m3) nổi bật với ưu điểm tạo ra lớp cách nhiệt và cách âm đồng đều, nhờ cấu trúc tấm liền mạch. Không có khe hở giữa các mảnh vật liệu giúp tăng cường hiệu quả cách nhiệt, giảm sự thất thoát nhiệt ra bên ngoài, đồng thời ngăn cản âm thanh truyền qua. Sản phẩm này đặc biệt thích hợp cho các không gian yêu cầu giữ ấm vào mùa đông và mát mẻ vào mùa hè, đồng thời tạo môi trường yên tĩnh cho cuộc sống và làm việc. Bông Khoáng T120 là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

Tính linh hoạt cao

Bông Khoáng T120 (120kg/m3) nổi bật với tính linh hoạt cao, cho phép ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường, trần và sàn, sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn tăng cường tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, Bông Khoáng T120 còn có khả năng cách âm vượt trội, lý tưởng cho các không gian như phòng hội thảo, phòng karaoke. Đặc biệt, sản phẩm có thể dễ dàng kết hợp với các vật liệu khác, gia tăng hiệu quả sử dụng và đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.

Tính thẩm mỹ cao

Bông Khoáng T120 (120kg/m3) nổi bật với bề mặt phẳng và mịn màng, không chỉ mang lại hiệu quả kỹ thuật trong việc cách nhiệt, cách âm mà còn tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho các công trình xây dựng. Sự dễ dàng trong quá trình lắp đặt của vật liệu này giúp tiết kiệm thời gian và công sức, đồng thời không làm giảm giá trị thẩm mỹ của không gian sử dụng. Với tính năng vượt trội này, Bông Khoáng T120 trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình đòi hỏi sự hài hòa giữa chức năng và hình thức.

Khả năng chống cháy vượt trội

Bông Khoáng T120 (120kg/m3) nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng. Với tính chất chịu nhiệt cao, Bông Khoáng T120 không chỉ đảm bảo an toàn cho người sử dụng mà còn bảo vệ các kết cấu công trình trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Sản phẩm này giúp giảm thiểu nguy cơ lửa lan rộng, tạo điều kiện cho việc cứu hộ và giảm thiệt hại tài sản. Nhờ vào hiệu suất vượt trội, Bông Khoáng T120 đáp ứng tốt nhu cầu khắt khe trong lĩnh vực xây dựng hiện đại.

Tiết kiệm không gian

Bông Khoáng T120 (120kg/m3) nổi bật với thiết kế tấm mỏng nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất cách nhiệt và cách âm tối ưu. Nhờ vào đặc tính này, sản phẩm không chỉ giảm thiểu diện tích chiếm dụng mà còn giúp tối ưu hóa không gian sử dụng trong các công trình xây dựng. Việc sử dụng Bông Khoáng T120 mang lại lợi ích lớn cho các dự án cần tiết kiệm diện tích, đồng thời vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt và đảm bảo khả năng chống ồn. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho những công trình hiện đại.

Ứng dụng đa dạng của Bông Khoáng T120 (120kg/m3) tại Bến Tre

Bông Khoáng T120 (120kg/m3) có nhiều ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực xây dựng và công nghiệp nhờ vào các tính năng vượt trội như cách nhiệt, cách âm, chống cháy, và dễ dàng thi công. Dưới đây là một số ứng dụng chính của bông khoáng dạng tấm

Cách nhiệt cho công trình xây dựng

Bông Khoáng T120 (120kg/m3) là một giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt trong các công trình xây dựng, bao gồm nhà ở, tòa nhà cao tầng, khu công nghiệp và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này giúp ổn định nhiệt độ bên trong các không gian, giảm thiểu sự tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí điện trong quá trình làm mát hoặc sưởi ấm. Với tính năng vượt trội và ứng dụng rộng rãi, bông khoáng T120 trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại, thân thiện với môi trường.

Cách âm cho các không gian

Bông Khoáng T120 (120kg/m3) là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm các không gian sống và làm việc. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, sản phẩm này đặc biệt hữu ích trong các phòng hội thảo, phòng karaoke, phòng thu âm, cũng như văn phòng mở và các khu vực công cộng như bệnh viện, trường học hay nhà hàng. Nhờ vào đặc tính này, Bông Khoáng T120 giúp giảm tiếng ồn, tạo ra môi trường yên tĩnh và dễ chịu hơn cho người sử dụng, nâng cao chất lượng cuộc sống và công việc.

Chống cháy cho công trình

Bông Khoáng T120 (120kg/m3) là một giải pháp chống cháy hiệu quả cho các công trình, nhờ vào khả năng cách nhiệt và ngăn ngừa cháy nổ vượt trội. Sản phẩm này thường được lắp đặt trên bức tường, trần hoặc trong các vách ngăn chống cháy, tạo ra lớp bảo vệ an toàn cho con người và tài sản. Việc sử dụng Bông Khoáng T120 không chỉ nâng cao tính an toàn mà còn góp phần đáp ứng các tiêu chuẩn phòng cháy chữa cháy hiện hành. Đây là một lựa chọn lý tưởng cho những ai chú trọng đến an toàn công trình.

Ứng dụng trong các hệ thống điều hòa không khí

Bông Khoáng T120 (120kg/m3) là một vật liệu quan trọng trong các hệ thống điều hòa không khí, đặc biệt trong các ống dẫn gió và hệ thống HVAC. Chúng có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu sự thất thoát nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của hệ thống làm mát và sưởi ấm. Việc sử dụng bông khoáng không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Sự kết hợp giữa tính năng cách âm và cách nhiệt của bông khoáng T120 làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Cách nhiệt cho kho lạnh và bảo quản thực phẩm

Bông khoáng tấm là một trong những vật liệu lý tưởng cho việc cách nhiệt trong các kho lạnh và phòng đông lạnh. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, bông khoáng tấm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn chặn sự thất thoát nhiệt và đảm bảo chất lượng thực phẩm được bảo quản. Sử dụng bông khoáng tấm không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng đáng kể cho doanh nghiệp. Chính vì vậy, việc lựa chọn bông khoáng tấm làm vật liệu cách nhiệt là một quyết định thông minh cho các cơ sở lưu trữ thực phẩm.

Cách nhiệt cho các công trình công nghiệp

Bông khoáng dạng tấm là giải pháp lý tưởng cho cách nhiệt các công trình công nghiệp, đặc biệt trong những nhà máy và xưởng sản xuất có nhiệt độ cao. Sản phẩm này không chỉ giúp bảo vệ thiết bị khỏi tác động của nhiệt độ mà còn cải thiện khả năng cách âm, tạo môi trường làm việc thoải mái cho công nhân. Với tính năng chịu nhiệt tốt, bông khoáng góp phần duy trì hiệu suất hoạt động của dây chuyền sản xuất và giảm thiểu tối đa chi phí năng lượng, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp.

Lắp đặt trong các khu vực yêu cầu bảo vệ môi trường

Bông khoáng là một vật liệu lý tưởng cho các công trình xây dựng yêu cầu bảo vệ môi trường. Với khả năng giảm ô nhiễm tiếng ồn hiệu quả, bông khoáng giúp tạo ra không gian sống yên tĩnh, trong lành cho cư dân. Thêm vào đó, nó còn hỗ trợ tiết kiệm năng lượng bằng cách cách nhiệt và chống cháy, góp phần vào việc xây dựng những công trình xanh, thân thiện với môi trường. Việc sử dụng bông khoáng không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn khẳng định cam kết của ngành xây dựng đối với sự phát triển bền vững.

Bảng thông số kỹ thuật của Bông Khoáng T120 (120kg/m3)

ROCKWOOL TẤM

( Đơn vị: Kiện)

Chiều rộng (mm) 600
Chiều dài (mm) 1200
Thể tích 0,216
Tỷ trọng (kg/m3) 40; 50; 60; 80;100; 120
Độ dày 25; 50; 75; 100
Số lượng tấm trong một kiện

(tương ứng độ dày)

12; 6; 4; 3
Diện tích kiện hàng

(tương ứng độ dày)

8.64; 4.32; 2.88; 2.16

Chứng chỉ chất lượng Bông khoáng dạng tấm

Chứng chỉ chất lượng bông khoáng dạng tấm là tài liệu quan trọng xác nhận rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn cao về chất lượng, an toàn và hiệu quả. Bông khoáng dạng tấm thường được sử dụng trong các ứng dụng cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Việc sở hữu chứng chỉ này không chỉ đảm bảo tính năng vượt trội của sản phẩm mà còn góp phần nâng cao sự tin tưởng của khách hàng. Chứng chỉ này thường được cấp bởi các tổ chức uy tín, minh chứng cho quá trình kiểm tra và đánh giá khắt khe, bảo vệ lợi ích của người tiêu dùng.

 

Báo giá Bông Khoáng T120 (120kg/m3) tại Bến Tre (12/2024)

Triệu Hổ xin giới thiệu báo giá bông khoáng dạng tấm tại Bến Tre với mức giá tiết kiệm và hợp lý, phù hợp cho các công trình xây dựng. Sản phẩm bông khoáng Rockwool của chúng tôi được biết đến với chất lượng vượt trội trong cách nhiệt, cách âm và khả năng chống cháy. Ngoài ra, chúng tôi cung cấp nhiều lựa chọn về tỷ trọng và xuất xứ, giúp khách hàng dễ dàng tìm kiếm sản phẩm phù hợp với nhu cầu. Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm chính hãng, chất lượng cao và dịch vụ tận tâm, đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm cho mọi dự án.

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/kiện)
1Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan 660.000
2Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan 825.000
3Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.005.000
4Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.170.000
5Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ487.500
6Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ645.000
7Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ825.000
8Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ975.000
9Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ1.185.000
10Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam510.000
11Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam525.000
12Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam555.800
13Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam615.000
14Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam690.800
15Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam780.000
16Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc405.000
17Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc435.000
18Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc472.500
19Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc532.500
20Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc615.000
21Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc675.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay chúng tôi nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

So sánh Bông Khoáng T120 (120kg/m3) và dạng cuộn, dạng ống

Đặc điểm Dạng tấm Dạng cuộn Dạng ống
Hình dạng Dạng tấm phẳng, có thể cắt theo kích thước mong muốn. Dạng cuộn dài, có thể cắt theo chiều dài cần thiết. Dạng ống rỗng, thường được lắp trực tiếp vào ống hoặc các hệ thống đường ống.
Ứng dụng chính Dùng cho các bức tường, trần, sàn, hoặc các bề mặt lớn trong xây dựng và công nghiệp. Dùng cho các bề mặt lớn như tường, trần, và các khu vực cần che phủ diện tích rộng. Dùng để cách âm cho các đường ống, hệ thống HVAC hoặc các thiết bị công nghiệp.
Khả năng cách âm Tốt, giúp giảm tiếng ồn truyền qua các bức tường hoặc trần. Tốt, giúp giảm tiếng ồn trong các không gian rộng. Tốt, giúp giảm tiếng ồn phát ra từ các đường ống hoặc hệ thống dẫn nhiệt, khí.
Đặc điểm Cứng, có thể khó thi công với bề mặt cong hoặc không đều. Linh hoạt, dễ dàng thi công trên các bề mặt rộng và không đều. Dễ dàng lắp vào các hệ thống ống và bảo vệ chống ồn từ hệ thống dẫn.
Khả năng chịu nhiệt Tốt, có thể chịu được nhiệt độ cao. Tốt, nhưng phụ thuộc vào độ dày Tốt, giúp bảo vệ ống khỏi sự thay đổi nhiệt độ và giảm tiếng ồn do dòng chảy.
Tính linh hoạt Ít linh hoạt, chủ yếu dùng cho các bề mặt cố định. Linh hoạt hơn, có thể cuộn lại và dễ dàng vận chuyển. Linh hoạt trong việc bao quanh ống và có thể điều chỉnh kích thước dễ dàng.

Hướng dẫn cách lắp đặt Bông Khoáng T120 (120kg/m3)

Để lắp đặt Bông Khoáng T120 (120kg/m3), trước tiên, bạn cần cắt tấm bông khoáng theo kích thước phù hợp với các bề mặt như tường, trần và sàn. Sản phẩm có độ cứng và dễ dàng lắp đặt trên những bề mặt phẳng, có thể cố định bằng đinh vít hoặc keo chuyên dụng. Đảm bảo các tấm được lắp khít, không có khe hở để tối ưu hóa hiệu quả cách âm và cách nhiệt. Sau khi lắp đặt, hãy kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo không có khoảng trống, hoàn thiện quá trình thi công cho công trình và nâng cao chất lượng cách nhiệt, cách âm.

Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Một số hình ảnh thực tế tại Bến Tre của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm

Bến Tre đã trở thành một trong những địa phương điển hình áp dụng Bông Khoáng T120 (120kg/m3) của Triệu Hổ trong xây dựng. Những hình ảnh thực tế từ các công trình như nhà ở, văn phòng và nhà xưởng thể hiện rõ rệt khả năng cách nhiệt, chống ồn, và độ bền của sản phẩm. Bông Khoáng T120 còn cho thấy sự linh hoạt khi phù hợp với nhiều kiểu thiết kế khác nhau, từ hiện đại đến truyền thống. Triệu Hổ cam kết mang lại giải pháp tối ưu cho khách hàng, giúp nâng cao chất lượng công trình và đảm bảo sự hài lòng tối đa.

 

 

 

 

Một số câu hỏi liên quan về Bông Khoáng T120 (120kg/m3)

Bông Khoáng T120 (120kg/m3) có những tỷ trọng thông dụng nào?

Bông khoáng T120 (120kg/m3) là một trong những loại bông khoáng đang được ưa chuộng trên thị trường Bến Tre, được chế tạo từ các sợi khoáng chất tự nhiên. Trong danh sách các tỷ trọng thông dụng, khách hàng có thể tham khảo các loại như Bông Khoáng T40 (40kg/m3), Bông Khoáng T50 (50kg/m3), Bông Khoáng T60 (60kg/m3), Bông Khoáng T80 (80kg/m3), và Bông Khoáng T100 (100kg/m3). Mỗi loại có tính năng và ứng dụng khác nhau, giúp đáp ứng nhu cầu và yêu cầu đa dạng của các công trình xây dựng. Các sản phẩm này thường được nhập khẩu từ nhiều nguồn uy tín trên thế giới.

Giá của bông khoáng dạng tấm bao nhiêu trên thị trường Bến Tre?

Bông khoáng dạng tấm có nhiều mức giá khác nhau tùy thuộc vào nguồn gốc xuất xứ. Cụ thể, bông khoáng từ Thái Lan có giá dao động từ 660.000 VND đến 1.170.000 VND. Trong khi đó, bông khoáng xuất xứ Ấn Độ có mức giá từ 487.500 VND đến 1.185.000 VND. Bông khoáng dạng tấm Việt Nam có giá từ 510.000 VND đến 780.000 VND, và bông khoáng Trung Quốc có mức giá từ 405.000 VND đến 675.000 VND. Những biến động này phản ánh chất lượng và chi phí sản xuất của từng loại bông khoáng.

Bông Khoáng T120 (120kg/m3) khác với cuộn và ống như thế nào?

Bông Khoáng T120 (120kg/m3) là vật liệu cách nhiệt nổi bật với diện tích bề mặt lớn, phù hợp cho việc áp dụng trên các bề mặt phẳng như tường, mái và sàn. Sự kết hợp này giúp giảm thiểu hiệu ứng điểm nóng và lạnh, tạo ra môi trường sống thoải mái hơn. Trong khi đó, cuộn cách nhiệt chống nóng có tính linh hoạt cao, cho phép dễ dàng cắt theo kích thước yêu cầu, thích hợp cho các không gian cần sự điều chỉnh và lắp đặt nhanh chóng. Ngược lại, ống cách nhiệt chống nóng được thiết kế chuyên biệt để bao quanh các đường ống, đảm bảo khả năng cách nhiệt tốt nhất cho các hệ thống dẫn nước và khí, ngăn ngừa thất thoát nhiệt một cách hiệu quả. Sự khác nhau giữa các kiểu dáng này cho phép người dùng lựa chọn giải pháp tối ưu cho nhu cầu cách nhiệt cụ thể.

Dễ dàng thi công và lắp đặt của Bông Khoáng T120 (120kg/m3) so với các dạng khác như thế nào?

Bông Khoáng T120 (120kg/m³) và cuộn cách nhiệt chống nóng đều có vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt, tuy nhiên, tính thi công và lắp đặt của chúng lại khác biệt rõ rệt. Bông Khoáng T120 thường được cung cấp dưới dạng tấm lớn, phẳng, giúp việc lắp đặt trên các bề mặt tường, mái và sàn trở nên nhanh chóng và hiệu quả. Người thợ có thể cắt tấm theo kích thước cụ thể và sử dụng keo hoặc các phương pháp cố định khác một cách dễ dàng. Trong khi đó, cuộn cách nhiệt thường linh hoạt hơn trong việc điều chỉnh kích thước, nhưng việc lắp đặt có thể gặp khó khăn ở các góc cạnh hoặc bề mặt không đều. Điều này thường đòi hỏi thêm công sức và thời gian để đảm bảo tính thẩm mỹ cũng như hiệu quả cách nhiệt. Do đó, lựa chọn giữa hai sản phẩm cần cân nhắc kỹ lưỡng tùy thuộc vào từng tình huống cụ thể.

Triệu Hổ có vận chuyển Bông Khoáng T120 (120kg/m3) đến Bến Tre không?

Bông Khoáng T120 (120kg/m3) hiện đang là một sản phẩm được ưa chuộng trong xây dựng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa ánh sáng tự nhiên cho các công trình. Với mạng lưới phân phối rộng khắp, Triệu Hổ cam kết cung cấp dịch vụ vận chuyển vật liệu đến hầu hết các tỉnh thành trên toàn quốc. Dù bạn ở khu vực nào, Triệu Hổ đều có thể đáp ứng nhu cầu giao hàng nhanh chóng và tiện lợi.

 

 

 

 

 

 

Trên đây là những thông tin quan trọng mà Triệu Hổ muốn chia sẻ về sản phẩm Bông Khoáng T120 (120kg/m3) chính hãng tại Bến Tre. Với những ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền cao, sản phẩm này chính là giải pháp hoàn hảo cho các công trình xây dựng. Chúng tôi hy vọng những kiến thức này sẽ giúp quý Khách hàng lựa chọn đúng loại vật liệu phù hợp nhất. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn nhanh chóng và chi tiết, giúp công trình của bạn đạt được hiệu quả tối ưu.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.