Bông Khoáng T100 (100kg/m3) Tại Đồng Tháp “Tiết kiệm tối ưu”

Bình chọn

Mục lục bài viết

Bông Khoáng T100 (100kg/m3) tại Đồng Tháp | Siêu bền | CK 5% – 10%

Bông Khoáng T100 (100kg/m3) là một vật liệu cách âm, cách nhiệt lý tưởng, được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và công nghiệp. Với cấu trúc sợi khoáng mềm mại, bông khoáng tấm dễ dàng gia công và lắp đặt, mang lại hiệu quả cao trong việc giảm thiểu nhiệt độ và tiếng ồn. Sản phẩm không chỉ giúp tối ưu hóa việc tiết kiệm năng lượng, mà còn bảo đảm tính an toàn và bền vững cho các công trình. Ngoài ra, bông khoáng tấm còn góp phần nâng cao chất lượng môi trường sống và làm việc, cam kết tạo ra không gian thoải mái cho người sử dụng. Bông khoáng T100 có nhiều ứng dụng đa dạng, từ cách nhiệt cho mái và tường đến các hệ thống điều hòa không khí (HVAC). Do đó, nó đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các dự án xây dựng hiện đại.

 

Tìm hiểu về Bông Khoáng T100 (100kg/m3) tại Đồng Tháp

Khái niệm Bông khoáng cách âm, cách nhiệt

Bông khoáng, hay còn gọi là len đá, là loại vật liệu được sản xuất từ quặng đá Bazan và đá Dolomit sau khi đã trải qua quá trình nung chảy ở nhiệt độ cao 1600 °C. Với việc kết hợp cùng một số hóa chất chuyên dụng, bông khoáng được hình thành từ những sợi nhỏ có khả năng cách âm và cách nhiệt xuất sắc. Loại vật liệu này không chỉ thân thiện với môi trường mà còn được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình xây dựng đòi hỏi tính năng cách nhiệt cao, như các lò nấu nhôm, lò nấu kim loại, và các công trình dân dụng như tòa nhà cao tầng và vũ trường. Bông khoáng có thể được sản xuất thành nhiều hình dạng như cuộn, ống và tấm, giúp việc thi công thuận tiện hơn, đồng thời có giá thành hợp lý và dễ dàng vận chuyển tới công trình.

Khái niệm Bông Khoáng T100 (100kg/m3)

Bông khoáng dạng tấm T100 (100kg/m3) là vật liệu xây dựng nổi bật nhờ vào đặc tính vững chắc và linh hoạt. Được cấu tạo từ các sợi khoáng tự nhiên kết hợp với chất liên kết, tấm bông khoáng tạo nên cấu trúc đồng nhất và bền bỉ, phù hợp cho nhiều loại công trình. Khả năng cắt và tạo hình linh hoạt cho phép sản phẩm dễ dàng thích ứng với các kích thước và không gian khác nhau. Bên cạnh tính năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, với bề mặt phẳng và kích thước lớn, bông khoáng dạng tấm còn giúp tạo ra lớp cách nhiệt đồng đều cho các bức tường, trần và sàn. Đặc biệt, với trọng lượng nhẹ, bông khoáng dạng tấm còn dễ dàng vận chuyển và xử lý, mang lại hiệu quả kinh tế và tiết kiệm thời gian cho các nhà thầu.

Tên gọi thông dụng Bông Khoáng T100 (100kg/m3)

Bông khoáng, hay còn gọi là rockwool, là một vật liệu cách nhiệt và cách âm phổ biến trong xây dựng và công nghiệp. Các tên gọi thường gặp bao gồm bông khoáng cách âm, bông khoáng cách nhiệt, và rockwool chống cháy. Bông khoáng không chỉ tạo ra hiệu suất cách âm tốt mà còn có khả năng chống cháy, giúp bảo vệ an toàn cho công trình. Tấm rockwool, đặc biệt là tấm dày 50mm, được sử dụng rộng rãi trong lắp đặt cách nhiệt cho mái, tường và hệ thống ống dẫn. Ngoài ra, bông thủy tinh rockwool cũng là một lựa chọn tối ưu cho những ai cần giảm thiểu tiếng ồn. Những ứng dụng của bông khoáng còn mở rộng với sản phẩm bông khoáng dạng ống và tấm cách âm rockwool, tạo ra giải pháp đa dạng và hiệu quả cho người tiêu dùng.

Phân loại Bông khoáng dạng tấm

Nguồn gốc xuất xứ

Bông khoáng dạng tấm hiện nay trên thị trường được phân loại theo nguồn gốc xuất xứ, chủ yếu gồm sản phẩm nhập khẩu từ Việt Nam, Trung Quốc, Thái Lan và Ấn Độ. Mỗi quốc gia sản xuất đều có những đặc điểm riêng về chất lượng, đặc tính và giá thành. Sản phẩm bông khoáng từ Việt Nam thường được ưa chuộng nhờ vào sự phù hợp với nhu cầu thị trường trong nước và sự chú trọng đến tiêu chuẩn kỹ thuật. Trong khi đó, bông khoáng từ Trung Quốc và Thái Lan thường có giá thành cạnh tranh hơn, nhưng có thể khác biệt về chất lượng. Bông khoáng từ Ấn Độ được biết đến với khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt. Tất cả các sản phẩm này đều được kiểm định theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo hiệu quả sử dụng trong các công trình xây dựng.

Tỷ trọng sản phẩm

Bông khoáng dạng tấm là vật liệu cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả, được phân loại theo tỷ trọng sản phẩm phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và điều kiện công trình. Tỷ trọng bông khoáng rất đa dạng, từ Bông Khoáng T40 (40kg/m3) đến Bông Khoáng T120 (120kg/m3). Mỗi loại bông khoáng có đặc điểm riêng, đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau. Bông Khoáng T40 thường được sử dụng trong những công trình không yêu cầu mức độ cách nhiệt cao, trong khi Bông Khoáng T100 và T120 thường được ưa chuộng cho các công trình cần bảo đảm cách nhiệt và cách âm tối ưu. Lựa chọn đúng loại bông khoáng giúp nâng cao hiệu quả thi công, tiết kiệm chi phí và đảm bảo an toàn cho công trình, đồng thời góp phần vào việc bảo vệ môi trường bằng cách sử dụng vật liệu thân thiện.

Ưu điểm vượt trội của Bông Khoáng T100 (100kg/m3)

Dễ dàng thi công và lắp đặt

Bông Khoáng T100 (100kg/m3) nổi bật với ưu điểm thi công và lắp đặt dễ dàng. Hình dạng tấm phẳng cho phép sản phẩm được cắt theo kích thước và yêu cầu cụ thể của từng công trình, từ đó tiết kiệm thời gian và công sức của đội ngũ thi công. Việc lắp đặt bông khoáng không chỉ nhanh chóng mà còn giảm thiểu sai sót, đảm bảo chất lượng công trình. Bên cạnh đó, tính linh hoạt của sản phẩm giúp nó phù hợp với nhiều loại không gian và thiết kế khác nhau, tăng tính khả thi trong các dự án xây dựng.

Tạo lớp cách nhiệt và cách âm đồng đều

Bông Khoáng T100 (100kg/m3) nổi bật với cấu trúc tấm giúp tạo ra lớp vật liệu cách nhiệt và cách âm đồng đều. Thiết kế liền mạch không có khe hở giúp tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt, ngăn chặn sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Đồng thời, với khả năng hấp thụ âm thanh tốt, Bông Khoáng T100 góp phần giảm tiếng ồn, mang lại sự yên tĩnh cho các phòng ốc, văn phòng, hay công trình. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Tính linh hoạt cao

Bông khoáng T100 (100kg/m3) nổi bật với tính linh hoạt cao, góp phần vào nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng. Các tấm bông khoáng có thể được sử dụng hiệu quả cho việc cách nhiệt tường, trần, sàn, đồng thời giúp cách âm cho các không gian như phòng hội thảo và phòng karaoke. Ngoài ra, tấm bông khoáng dễ dàng kết hợp với các vật liệu khác, tăng cường hiệu quả bảo ôn và tiêu âm. Sự linh hoạt này làm cho bông khoáng T100 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

Tính thẩm mỹ cao

Bông Khoáng T100 (100kg/m3) nổi bật với bề mặt phẳng và mịn màng, không chỉ đem lại hiệu quả kỹ thuật mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho các công trình xây dựng. Sản phẩm này dễ dàng lắp đặt, giúp giữ nguyên vẻ đẹp không gian mà không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài. Nhờ vào thiết kế hiện đại và tinh tế, Bông Khoáng T100 là lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu cao về cả chất lượng và mỹ thuật. Điều này góp phần nâng cao giá trị kiến trúc và tinh tế cho các công trình.

Khả năng chống cháy vượt trội

Bông Khoáng T100 (100kg/m3) nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần đảm bảo an toàn. Sản phẩm này sở hữu tính chịu nhiệt cao, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ và bảo vệ cấu trúc khỏi những hư hại nghiêm trọng do nhiệt độ cao. Nhờ vào tính năng này, Bông Khoáng T100 đã trở thành lựa chọn ưu việt cho các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy nghiêm ngặt. Sự linh hoạt trong ứng dụng và hiệu quả lâu dài của sản phẩm khiến nó ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.

Tiết kiệm không gian

Bông Khoáng T100 (100kg/m3) là một giải pháp tuyệt vời cho việc tiết kiệm không gian trong thiết kế công trình. Với thiết kế tấm mỏng nhưng hiệu quả, sản phẩm này không chỉ đạt hiệu suất cách âm và cách nhiệt tốt mà còn tối ưu hóa diện tích sử dụng. Việc sử dụng Bông Khoáng T100 giúp giảm thiểu khối lượng và diện tích cần thiết cho vật liệu cách âm, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc bố trí nội thất và cải thiện tính thẩm mỹ cho không gian. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần tiết kiệm diện tích.

Ứng dụng đa dạng của Bông Khoáng T100 (100kg/m3) tại Đồng Tháp

Bông Khoáng T100 (100kg/m3) có nhiều ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực xây dựng và công nghiệp nhờ vào các tính năng vượt trội như cách nhiệt, cách âm, chống cháy, và dễ dàng thi công. Dưới đây là một số ứng dụng chính của bông khoáng dạng tấm

Cách nhiệt cho công trình xây dựng

Bông Khoáng T100 (100kg/m3) là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt trong các công trình xây dựng như nhà ở, tòa nhà cao tầng, khu công nghiệp, và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các không gian sống và làm việc. Sử dụng bông khoáng không chỉ giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí điện năng trong quá trình làm mát hoặc sưởi ấm. Đây là một lựa chọn bền vững, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong các công trình hiện đại.

Cách âm cho các không gian

Ứng dụng Bông Khoáng T100 (100kg/m3) trong cách âm mang lại hiệu quả vượt trội cho nhiều không gian. Với khả năng hấp thụ âm thanh tốt, sản phẩm này giúp giảm tiếng ồn hiệu quả trong phòng hội thảo, phòng karaoke, phòng thu âm và văn phòng mở. Ngoài ra, Bông Khoáng T100 còn thích hợp cho các khu vực công cộng như bệnh viện, trường học và nhà hàng, tạo ra môi trường yên tĩnh và dễ chịu hơn. Nhờ đó, nâng cao trải nghiệm của người sử dụng và đảm bảo sự tập trung trong công việc, học tập.

Chống cháy cho công trình

Bông Khoáng T100 (100kg/m3) là một giải pháp hiệu quả cho ứng dụng chống cháy trong các công trình xây dựng. Với khả năng chống cháy vượt trội, sản phẩm này được sử dụng trong các hệ thống phòng cháy chữa cháy, giúp bảo vệ các công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Bông khoáng có thể được lắp đặt tùy theo yêu cầu, trên bức tường, trần hoặc trong các vách ngăn chống cháy. Sự hiện diện của bông khoáng không chỉ đảm bảo an toàn cho con người mà còn giúp bảo vệ tài sản, duy trì sự bền vững cho công trình.

Ứng dụng trong các hệ thống điều hòa không khí

Bông khoáng T100 (100kg/m3) được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống điều hòa không khí, đặc biệt là trong ống dẫn gió và hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning). Với khả năng cách nhiệt tốt, bông khoáng giúp giảm thiểu sự thất thoát nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của hệ thống làm mát và sưởi ấm. Việc sử dụng bông khoáng không chỉ góp phần tiết kiệm năng lượng mà còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sống và làm việc, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.

Cách nhiệt cho kho lạnh và bảo quản thực phẩm

Bông khoáng tấm là vật liệu lý tưởng cho việc cách nhiệt trong các kho lạnh và phòng đông lạnh, đảm bảo hiệu quả bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, bông khoáng tấm giữ cho nhiệt độ bên trong kho ổn định, đồng thời giảm thiểu sự mất mát nhiệt năng. Điều này không chỉ giúp bảo vệ chất lượng thực phẩm mà còn giúp giảm chi phí năng lượng đáng kể. Sử dụng bông khoáng tấm trong thiết kế và xây dựng các kho lạnh là một giải pháp thông minh nhằm tối ưu hóa hiệu suất lưu trữ và bảo quản.

Cách nhiệt cho các công trình công nghiệp

Bông khoáng dạng tấm là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà máy và xưởng sản xuất. Nhờ khả năng chống lại nhiệt độ cao và cách âm tốt, sản phẩm này bảo vệ các thiết bị khỏi tác động của nhiệt và tiếng ồn. Việc áp dụng bông khoáng không chỉ giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, mà còn tạo ra môi trường làm việc thoải mái hơn cho công nhân. Sự đầu tư vào vật liệu cách nhiệt như bông khoáng là cần thiết để nâng cao hiệu suất và an toàn cho các công trình công nghiệp.

Lắp đặt trong các khu vực yêu cầu bảo vệ môi trường

Bông khoáng là một vật liệu xây dựng lý tưởng cho các công trình yêu cầu bảo vệ môi trường. Với khả năng cách âm vượt trội, bông khoáng giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra không gian sống trong lành hơn. Bên cạnh đó, nhờ tính năng cách nhiệt hiệu quả, vật liệu này còn hỗ trợ giảm năng lượng tiêu thụ, góp phần vào việc tiết kiệm nguồn tài nguyên. Việc sử dụng bông khoáng trong xây dựng không chỉ thúc đẩy các công trình xanh mà còn thể hiện cam kết đối với sự bền vững và bảo vệ hệ sinh thái tự nhiên.

Bảng thông số kỹ thuật của Bông Khoáng T100 (100kg/m3)

ROCKWOOL TẤM

( Đơn vị: Kiện)

Chiều rộng (mm) 600
Chiều dài (mm) 1200
Thể tích 0,216
Tỷ trọng (kg/m3) 40; 50; 60; 80;100; 120
Độ dày 25; 50; 75; 100
Số lượng tấm trong một kiện

(tương ứng độ dày)

12; 6; 4; 3
Diện tích kiện hàng

(tương ứng độ dày)

8.64; 4.32; 2.88; 2.16

Chứng chỉ chất lượng Bông khoáng dạng tấm

Chứng chỉ chất lượng bông khoáng dạng tấm là tài liệu quan trọng chứng minh sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn về chất lượng, an toàn và hiệu quả. Những chứng chỉ này đảm bảo rằng bông khoáng có khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong các công trình xây dựng và công nghiệp. Việc sở hữu chứng chỉ chất lượng không chỉ gia tăng độ tin cậy cho sản phẩm mà còn bảo vệ sức khỏe cho người tiêu dùng, đồng thời khẳng định cam kết của nhà sản xuất đối với sự phát triển bền vững.

 

Báo giá Bông Khoáng T100 (100kg/m3) tại Đồng Tháp (12/2024)

Triệu Hổ xin giới thiệu báo giá bông khoáng dạng tấm tiết kiệm cho các công trình xây dựng tại Đồng Tháp. Sản phẩm bông khoáng Rockwool của chúng tôi nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy tuyệt vời, đồng thời giúp tối ưu hóa chi phí dự án. Với nhiều lựa chọn về tỷ trọng và xuất xứ, khách hàng dễ dàng tìm thấy sản phẩm phù hợp cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng chính hãng, chất lượng cao và dịch vụ tận tâm, mang đến giải pháp cách nhiệt hiệu quả.

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/kiện)
1Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan 660.000
2Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan 825.000
3Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.005.000
4Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.170.000
5Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ487.500
6Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ645.000
7Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ825.000
8Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ975.000
9Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ1.185.000
10Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam510.000
11Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam525.000
12Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam555.800
13Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam615.000
14Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam690.800
15Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam780.000
16Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc405.000
17Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc435.000
18Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc472.500
19Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc532.500
20Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc615.000
21Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc675.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay chúng tôi nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

So sánh Bông Khoáng T100 (100kg/m3) và dạng cuộn, dạng ống

Đặc điểm Dạng tấm Dạng cuộn Dạng ống
Hình dạng Dạng tấm phẳng, có thể cắt theo kích thước mong muốn. Dạng cuộn dài, có thể cắt theo chiều dài cần thiết. Dạng ống rỗng, thường được lắp trực tiếp vào ống hoặc các hệ thống đường ống.
Ứng dụng chính Dùng cho các bức tường, trần, sàn, hoặc các bề mặt lớn trong xây dựng và công nghiệp. Dùng cho các bề mặt lớn như tường, trần, và các khu vực cần che phủ diện tích rộng. Dùng để cách âm cho các đường ống, hệ thống HVAC hoặc các thiết bị công nghiệp.
Khả năng cách âm Tốt, giúp giảm tiếng ồn truyền qua các bức tường hoặc trần. Tốt, giúp giảm tiếng ồn trong các không gian rộng. Tốt, giúp giảm tiếng ồn phát ra từ các đường ống hoặc hệ thống dẫn nhiệt, khí.
Đặc điểm Cứng, có thể khó thi công với bề mặt cong hoặc không đều. Linh hoạt, dễ dàng thi công trên các bề mặt rộng và không đều. Dễ dàng lắp vào các hệ thống ống và bảo vệ chống ồn từ hệ thống dẫn.
Khả năng chịu nhiệt Tốt, có thể chịu được nhiệt độ cao. Tốt, nhưng phụ thuộc vào độ dày Tốt, giúp bảo vệ ống khỏi sự thay đổi nhiệt độ và giảm tiếng ồn do dòng chảy.
Tính linh hoạt Ít linh hoạt, chủ yếu dùng cho các bề mặt cố định. Linh hoạt hơn, có thể cuộn lại và dễ dàng vận chuyển. Linh hoạt trong việc bao quanh ống và có thể điều chỉnh kích thước dễ dàng.

Hướng dẫn cách lắp đặt Bông Khoáng T100 (100kg/m3)

Để lắp đặt Bông Khoáng T100 (100kg/m3), trước tiên, bạn cần cắt tấm bông khoáng theo kích thước phù hợp cho từng bề mặt như tường, trần và sàn. Sản phẩm này có độ cứng cao, dễ dàng lắp đặt trên các bề mặt phẳng và được cố định bằng đinh vít hoặc keo chuyên dụng. Quan trọng là đảm bảo các tấm được lắp khít, không có khe hở, nhằm tối ưu hóa hiệu quả cách âm và cách nhiệt. Sau khi lắp đặt, hãy kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo không còn khoảng trống, góp phần hoàn thiện quy trình thi công. Bông khoáng dạng tấm giúp nâng cao hiệu quả cách nhiệt và cách âm cho công trình xây dựng và công nghiệp.

Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Một số hình ảnh thực tế tại Đồng Tháp của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm

Để minh chứng cho chất lượng và ứng dụng của Bông Khoáng T100 (100kg/m3) mà Triệu Hổ cung cấp, chúng tôi xin giới thiệu một số hình ảnh thực tế từ các công trình tại Đồng Tháp. Tại đây, Bông Khoáng T100 được sử dụng rộng rãi, cho thấy độ bền bỉ và hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Những hình ảnh này không chỉ thể hiện sự linh hoạt của sản phẩm trong nhiều không gian khác nhau mà còn khẳng định giá trị mà Triệu Hổ mang lại. Qua đó, khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn Bông Khoáng T100 cho công trình của mình.

 

 

 

 

Một số câu hỏi liên quan về Bông Khoáng T100 (100kg/m3)

Bông Khoáng T100 (100kg/m3) có những tỷ trọng thông dụng nào?

Trên thị trường Đồng Tháp, bông khoáng dạng tấm rất đa dạng về tỷ trọng, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn theo nhu cầu cụ thể của công trình. Các tỷ trọng thông dụng bao gồm Bông Khoáng T40 (40kg/m3), Bông Khoáng T50 (50kg/m3), Bông Khoáng T60 (60kg/m3), Bông Khoáng T80 (80kg/m3), Bông Khoáng T100 (100kg/m3), và Bông Khoáng T120 (120kg/m3). Mỗi loại bông khoáng có khả năng cách nhiệt, cách âm khác nhau, phục vụ tốt cho các yêu cầu xây dựng. Khách hàng nên tham khảo kỹ lưỡng để đưa ra quyết định tối ưu cho dự án của mình.

Giá của bông khoáng dạng tấm bao nhiêu trên thị trường Đồng Tháp?

Bông khoáng dạng tấm là vật liệu cách nhiệt quan trọng, có nhiều tỷ trọng khác nhau tùy thuộc vào nguồn gốc xuất xứ. Giá bông khoáng dạng tấm Thái Lan dao động từ 660.000 VND đến 1.170.000 VND, trong khi bông khoáng xuất xứ Ấn Độ nằm trong khoảng từ 487.500 VND đến 1.185.000 VND. Bông khoáng dạng tấm của Việt Nam có giá từ 510.000 VND đến 780.000 VND, còn bông khoáng Trung Quốc dao động từ 405.000 VND đến 675.000 VND. Việc nắm rõ thông tin này giúp người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách.

Bông Khoáng T100 (100kg/m3) khác với cuộn và ống như thế nào?

Bông Khoáng T100 (100kg/m3) là một vật liệu cách nhiệt hiệu quả, đặc biệt phù hợp cho các bề mặt phẳng như tường, mái và sàn nhờ diện tích bề mặt lớn. Sản phẩm này giúp giảm thiểu sự chênh lệch nhiệt độ giữa các điểm nóng và lạnh, mang lại môi trường sống thoải mái hơn. Không giống như bông khoáng dạng cuộn, thường được sử dụng cho những ứng dụng cần tính linh hoạt cao và có thể dễ dàng cắt theo kích thước yêu cầu, bông khoáng T100 thường được sử dụng cho những bề mặt rộng lớn hơn. Trong khi đó, ống cách nhiệt chống nóng lại được thiết kế chuyên biệt để bao quanh các đường ống, giúp đảm bảo khả năng cách nhiệt tuyệt đối cho các hệ thống dẫn nước và khí, tăng cường hiệu suất hoạt động và tiết kiệm năng lượng cho toàn bộ công trình.

Dễ dàng thi công và lắp đặt của Bông Khoáng T100 (100kg/m3) so với các dạng khác như thế nào?

Bông Khoáng T100 (100kg/m3) và cuộn cách nhiệt chống nóng đều là những giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng, nhưng tính thi công và lắp đặt của chúng có sự khác biệt rõ rệt. Bông Khoáng T100 thường có kích thước lớn và phẳng, cho phép việc lắp đặt trên các bề mặt như tường, mái và sàn diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Người lắp đặt chỉ cần cắt tấm bông theo kích thước cần thiết và sử dụng keo hoặc các phương pháp cố định khác, giúp tiết kiệm thời gian. Trong khi đó, cuộn cách nhiệt dễ dàng hơn trong việc điều chỉnh theo các kích thước khác nhau, nhưng lại có thể gặp khó khăn khi lắp đặt ở các góc cạnh hoặc bề mặt không đều, đòi hỏi thêm công sức để đảm bảo độ kín khít, tránh khe hở không mong muốn.

Triệu Hổ có vận chuyển Bông Khoáng T100 (100kg/m3) đến Đồng Tháp không?

Bông Khoáng T100 (100kg/m3) hiện đang là một sản phẩm được ưa chuộng trong xây dựng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa ánh sáng tự nhiên cho các công trình. Với mạng lưới phân phối rộng khắp, Triệu Hổ cam kết cung cấp dịch vụ vận chuyển vật liệu đến hầu hết các tỉnh thành trên toàn quốc. Dù bạn ở khu vực nào, Triệu Hổ đều có thể đáp ứng nhu cầu giao hàng nhanh chóng và tiện lợi.

 

 

 

 

 

 

Trên đây là những thông tin quan trọng về Bông Khoáng T100 (100kg/m3) mà Triệu Hổ muốn gửi đến quý Khách hàng tại Đồng Tháp. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp Quý vị nhanh chóng xác định loại vật liệu công trình phù hợp nhất cho dự án của mình. Với cam kết mang đến sự tư vấn tận tâm và nhanh chóng, Triệu Hổ sẽ đồng hành cùng bạn trong hành trình xây dựng. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ chi tiết, đưa công trình của bạn đến gần hơn với thành công!

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.