Bông Khoáng Dạng Tấm Tại Quảng Bình “Kho khổng lồ”

Bình chọn

Mục lục bài viết

Bông Khoáng Dạng Tấm tại Quảng Bình | Hài lòng vượt trội | CK 5% – 10%

Bông khoáng dạng tấm là một trong những vật liệu cách nhiệt và cách âm phổ biến nhất trong ngành xây dựng và công nghiệp. Với cấu trúc sợi khoáng mềm mại, bông khoáng tấm dễ dàng được gia công và lắp đặt trong nhiều ứng dụng khác nhau. Sản phẩm này không chỉ có khả năng giảm thiểu nhiệt độ một cách hiệu quả, mà còn giúp kiểm soát tiếng ồn, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Ngoài ra, bông khoáng tấm còn đặc biệt an toàn và bền vững, góp phần tiết kiệm năng lượng cho công trình. Từ việc cách nhiệt cho mái, tường đến các hệ thống HVAC, bông khoáng tấm ngày càng được ưa chuộng nhờ vào tính đa dạng và hiệu suất cao của nó. Để tìm hiểu chi tiết hơn, bạn có thể tham khảo các thông tin trong bài viết dưới đây.

 

Tìm hiểu về Bông Khoáng Dạng Tấm tại Quảng Bình

Khái niệm Bông khoáng cách âm, cách nhiệt

Bông khoáng, hay còn gọi là len đá, là vật liệu cách âm và cách nhiệt được sản xuất từ quặng đá Bazan và đá Dolomit. Quá trình sản xuất diễn ra tại nhiệt độ cao lên tới 1600 °C, tạo ra những sợi bông nhỏ kết hợp với một số hóa chất chuyên dụng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, bông khoáng được sử dụng rộng rãi trong các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách nhiệt cao, như các lò nấu nhôm, lò nấu kim loại và lò điện công nghiệp. Ngoài ra, bông khoáng cũng được ứng dụng trong các công trình xây dựng dân dụng như tòa nhà cao tầng và vũ trường. Vật liệu này có thể được chế tạo thành các dạng cuộn, ống hoặc tấm, giúp dễ dàng thi công và vận chuyển với giá thành hợp lý, đồng thời thân thiện với môi trường.

Khái niệm Bông Khoáng Dạng Tấm

Bông khoáng dạng tấm là một vật liệu xây dựng có nhiều đặc điểm nổi bật, đặc biệt nhờ vào hình dạng tấm vững chắc và linh hoạt. Được tạo ra từ các sợi khoáng tự nhiên kết hợp với chất liên kết, bông khoáng dạng tấm mang lại cấu trúc đồng nhất và độ bền cao. Loại vật liệu này không chỉ dễ thi công và lắp đặt mà còn có khả năng cắt và tạo hình đơn giản theo kích thước yêu cầu, đáp ứng nhu cầu của nhiều không gian khác nhau. Với bề mặt phẳng và kích thước lớn, bông khoáng dạng tấm giúp cải thiện hiệu quả cách nhiệt và cách âm, đồng thời tạo ra lớp cách nhiệt đồng đều cho các bức tường, trần và sàn. Một ưu điểm nổi bật khác là tính chất nhẹ, dễ vận chuyển và xử lý, làm cho bông khoáng dạng tấm trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng hiện đại.

Tên gọi thông dụng Bông Khoáng Dạng Tấm

Bông khoáng, hay còn được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, là một vật liệu cách nhiệt và cách âm phổ biến trong xây dựng. Các tên gọi thông dụng nhất bao gồm bông khoáng rockwool, bông cách âm, và bông khoáng cách nhiệt. Ngoài ra, bông khoáng chống cháy và bông thủy tinh rockwool cũng là những lựa chọn được ưa chuộng. Trong lĩnh vực cách âm, các sản phẩm như bông khoáng cách âm, tấm cách âm rockwool và bông thuỷ tinh cách âm rockwool được sử dụng rộng rãi. Tấm rockwool với độ dày 50mm thường được áp dụng trong các công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt cao. Bông khoáng dạng ống cũng là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt đường ống. Tất cả những sản phẩm này cùng góp phần tạo nên môi trường sống thoải mái và an toàn cho người sử dụng.

Phân loại Bông khoáng dạng tấm

Nguồn gốc xuất xứ

Bông khoáng dạng tấm hiện nay trên thị trường rất đa dạng, được cung cấp từ nhiều nguồn gốc xuất xứ khác nhau, chủ yếu bao gồm sản phẩm từ Việt Nam, Trung Quốc, Thái Lan và Ấn Độ. Mỗi nguồn gốc mang lại những đặc tính riêng về chất lượng cũng như giá thành, từ đó giúp người tiêu dùng có nhiều sự lựa chọn phù hợp với nhu cầu sử dụng. Các sản phẩm bông khoáng được sản xuất theo tiêu chuẩn kỹ thuật đặc thù của từng quốc gia, nhằm đảm bảo hiệu quả trong việc cách nhiệt, cách âm và chống cháy cho các công trình xây dựng. Ví dụ, bông khoáng nhập khẩu từ Ấn Độ thường được biết đến với độ bền cao và khả năng chống cháy vượt trội, trong khi sản phẩm từ Trung Quốc lại có giá thành cạnh tranh hơn. Sự đa dạng này giúp thị trường đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.

Tỷ trọng sản phẩm

Bông khoáng dạng tấm là một trong những vật liệu quan trọng trong xây dựng và công nghiệp, được phân loại theo tỷ trọng sản phẩm để phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và điều kiện cụ thể của công trình. Tùy thuộc vào nhu cầu, người sử dụng có thể lựa chọn các loại bông khoáng với tỷ trọng từ T40 (40kg/m³) đến T120 (120kg/m³). Bông Khoáng T40 thường được sử dụng trong các ứng dụng nhẹ, trong khi Bông Khoáng T50 và T60 thích hợp cho các công trình có yêu cầu cách nhiệt và cách âm tốt hơn. Bông Khoáng T80 và T100 cung cấp tính năng chống cháy hiệu quả, trong khi Bông Khoáng T120 mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu cho các công trình công nghiệp nặng. Việc lựa chọn đúng loại bông khoáng theo tỷ trọng không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn tiết kiệm chi phí trong dài hạn.

Ưu điểm vượt trội của Bông Khoáng Dạng Tấm

Dễ dàng thi công và lắp đặt

Bông khoáng dạng tấm sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng thi công và lắp đặt dễ dàng. Với thiết kế tấm phẳng, bông khoáng cho phép người thợ dễ dàng cắt và điều chỉnh kích thước phù hợp với yêu cầu của từng công trình. Việc này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu công sức trong quá trình lắp đặt. Nhờ vào sự linh hoạt trong việc sử dụng, bông khoáng tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án xây dựng, qua đó nâng cao hiệu quả thi công và đảm bảo chất lượng công trình.

Tạo lớp cách nhiệt và cách âm đồng đều

Bông khoáng dạng tấm sở hữu cấu trúc liền mạch, giúp tạo ra lớp vật liệu cách nhiệt và cách âm đồng đều, không có khe hở. Nhờ đặc điểm này, sản phẩm tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt, giữ cho không gian sử dụng luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Đồng thời, khả năng giảm tiếng ồn của bông khoáng cũng rất đáng kể, tạo ra môi trường sống và làm việc yên tĩnh hơn. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng cách nhiệt và cách âm làm cho bông khoáng dạng tấm trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

Tính linh hoạt cao

Bông khoáng dạng tấm nổi bật với tính linh hoạt cao, là giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và trang trí. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, tấm bông khoáng có thể được sử dụng trên tường, trần và sàn nhằm cải thiện hiệu suất năng lượng của công trình. Bên cạnh đó, chúng còn có tác dụng cách âm hiệu quả, lý tưởng cho các không gian như phòng hội thảo và phòng karaoke. Đặc biệt, tấm bông khoáng dễ dàng kết hợp với các vật liệu khác, từ đó nâng cao hiệu quả cũng như tính ứng dụng của sản phẩm.

Tính thẩm mỹ cao

Bông Khoáng Dạng Tấm không chỉ nổi bật với hiệu quả cách âm, cách nhiệt mà còn mang lại giá trị thẩm mỹ cao cho các công trình xây dựng. Bề mặt phẳng và mịn màng của sản phẩm giúp dễ dàng lắp đặt và tích hợp hoàn hảo vào không gian kiến trúc, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sang trọng. Sự kết hợp giữa tính năng kỹ thuật và thẩm mỹ của Bông Khoáng Dạng Tấm giúp cải thiện chất lượng cuộc sống, đồng thời nâng cao giá trị của công trình. Đây thực sự là lựa chọn lý tưởng cho các nhà thiết kế và chủ đầu tư.

Khả năng chống cháy vượt trội

Bông Khoáng Dạng Tấm nổi bật với ưu điểm chống cháy vượt trội nhờ khả năng chịu nhiệt cao. Chất liệu này là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, đặc biệt là những nơi cần đảm bảo an toàn cháy nổ. Bông khoáng giúp hạn chế sự lan truyền của lửa và khói, bảo vệ cấu trúc và người sử dụng. Hơn nữa, với tính năng cách âm và cách nhiệt tốt, sản phẩm không chỉ nâng cao an toàn mà còn cải thiện môi trường sống trong các tòa nhà. Bông Khoáng Dạng Tấm thực sự là giải pháp tối ưu cho việc chống cháy.

Tiết kiệm không gian

Bông Khoáng Dạng Tấm có thiết kế tấm mỏng và hiệu quả, mang lại nhiều lợi ích trong việc tiết kiệm không gian cho các công trình xây dựng. Với khả năng cách âm và cách nhiệt tuyệt vời, sản phẩm này giúp tối ưu hóa diện tích sử dụng mà vẫn đảm bảo hiệu suất tốt trong việc giữ nhiệt và âm thanh. Khả năng lắp đặt linh hoạt cũng giúp Bông Khoáng Dạng Tấm dễ dàng thích ứng với nhiều dạng công trình khác nhau, từ nhà ở đến các công trình thương mại. Nhờ đó, chủ đầu tư có thể tối ưu hóa ngân sách và giảm thiểu chi phí xây dựng.

Ứng dụng đa dạng của Bông Khoáng Dạng Tấm tại Quảng Bình

Bông Khoáng Dạng Tấm có nhiều ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực xây dựng và công nghiệp nhờ vào các tính năng vượt trội như cách nhiệt, cách âm, chống cháy, và dễ dàng thi công. Dưới đây là một số ứng dụng chính của bông khoáng dạng tấm

Cách nhiệt cho công trình xây dựng

Bông Khoáng Dạng Tấm là giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho nhiều loại công trình xây dựng, bao gồm nhà ở, tòa nhà cao tầng, khu công nghiệp, và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, bông khoáng giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sống và làm việc. Nhờ vào việc giảm thiểu sự mất nhiệt, ứng dụng này không chỉ tiết kiệm năng lượng tiêu thụ mà còn giảm chi phí điện năng đáng kể cho hệ thống làm mát và sưởi ấm. Sử dụng bông khoáng giúp cải thiện hiệu quả năng lượng cho các công trình hiện đại.

Cách âm cho các không gian

Bông Khoáng Dạng Tấm là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm trong các không gian khác nhau. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, sản phẩm này giúp giảm thiểu tiếng ồn trong phòng hội thảo, phòng karaoke, phòng thu âm, cũng như các môi trường làm việc mở. Bông Khoáng còn được ứng dụng rộng rãi trong các khu vực công cộng như bệnh viện, trường học và nhà hàng, mang đến sự yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng. Việc lựa chọn bông khoáng sẽ góp phần tạo ra không gian sống và làm việc tiện nghi hơn.

Chống cháy cho công trình

Bông Khoáng Dạng Tấm là một trong những giải pháp hiệu quả nhất trong việc chống cháy cho các công trình xây dựng. Với khả năng chống cháy vượt trội, sản phẩm này được lắp đặt trên bức tường, trần và vách ngăn, tạo ra lớp bảo vệ an toàn cho con người và tài sản. Việc sử dụng bông khoáng trong các hệ thống phòng cháy chữa cháy không chỉ giảm thiểu nguy cơ cháy nổ mà còn đảm bảo tính bền vững cho công trình. Đầu tư vào Bông Khoáng Dạng Tấm chính là đầu tư cho sự an toàn trong xây dựng.

Ứng dụng trong các hệ thống điều hòa không khí

Bông khoáng dạng tấm là vật liệu quan trọng trong các hệ thống điều hòa không khí, đặc biệt trong các ống dẫn gió và hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning). Sản phẩm này giúp ngăn chặn sự thất thoát nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của hệ thống làm mát và sưởi ấm. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, bông khoáng còn góp phần giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Việc sử dụng bông khoáng không chỉ cải thiện sự thoải mái cho người sử dụng mà còn bảo vệ môi trường bền vững.

Cách nhiệt cho kho lạnh và bảo quản thực phẩm

Bông khoáng tấm là vật liệu lý tưởng trong việc cách nhiệt cho kho lạnh và bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, bông khoáng tấm giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh, đảm bảo thực phẩm được lưu trữ trong điều kiện an toàn và chất lượng. Ngoài ra, việc sử dụng bông khoáng còn giúp giảm thiểu chi phí năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho các cơ sở bảo quản thực phẩm. Do đó, bông khoáng tấm là giải pháp tối ưu cho các ngành công nghiệp cần kiểm soát nhiệt độ.

Cách nhiệt cho các công trình công nghiệp

Bông khoáng dạng tấm là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong các nhà máy và xưởng sản xuất với nhiệt độ cao hoặc yêu cầu cách âm tốt. Với cấu trúc sợi khoáng, bông khoáng có khả năng cách nhiệt tuyệt vời, bảo vệ các thiết bị, máy móc khỏi tác động của nhiệt độ cao. Bên cạnh đó, việc sử dụng bông khoáng còn tạo điều kiện làm việc thoải mái cho công nhân, giảm thiểu những tác động tiêu cực của môi trường làm việc. Đây là lựa chọn tối ưu cho sự an toàn và hiệu suất trong sản xuất.

Lắp đặt trong các khu vực yêu cầu bảo vệ môi trường

Bông khoáng là một vật liệu lý tưởng cho các công trình xây dựng trong các khu vực yêu cầu bảo vệ môi trường. Với khả năng cách âm vượt trội, bông khoáng giúp giảm ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra không gian sống yên tĩnh hơn cho cư dân. Hơn nữa, nhờ tính chất cách nhiệt, nó còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, góp phần tích cực vào việc tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên. Sử dụng bông khoáng trong xây dựng không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn tạo ra các công trình xanh, thân thiện với môi trường, phục vụ cho tương lai bền vững.

Bảng thông số kỹ thuật của Bông Khoáng Dạng Tấm

ROCKWOOL TẤM

( Đơn vị: Kiện)

Chiều rộng (mm) 600
Chiều dài (mm) 1200
Thể tích 0,216
Tỷ trọng (kg/m3) 40; 50; 60; 80;100; 120
Độ dày 25; 50; 75; 100
Số lượng tấm trong một kiện

(tương ứng độ dày)

12; 6; 4; 3
Diện tích kiện hàng

(tương ứng độ dày)

8.64; 4.32; 2.88; 2.16

Chứng chỉ chất lượng Bông khoáng dạng tấm

Chứng chỉ chất lượng của bông khoáng dạng tấm là tài liệu quan trọng xác nhận rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng, an toàn và hiệu quả. Nó đóng vai trò quyết định trong việc đảm bảo sản phẩm thích hợp cho các ứng dụng cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Nhờ vào chứng chỉ này, người tiêu dùng có thể yên tâm sử dụng bông khoáng, đồng thời các nhà sản xuất cũng thể hiện cam kết về sản phẩm của mình. Điều này không chỉ nâng cao uy tín thương hiệu mà còn đảm bảo an toàn trong các công trình xây dựng.

 

Báo giá Bông Khoáng Dạng Tấm tại Quảng Bình (01/2025)

Triệu Hổ xin giới thiệu báo giá bông khoáng dạng tấm tiết kiệm dành cho các công trình xây dựng tại Quảng Bình. Sản phẩm bông khoáng Rockwool của chúng tôi nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội, giúp tối ưu hóa chi phí dự án. Với nhiều lựa chọn về tỷ trọng và xuất xứ, bạn dễ dàng tìm được sản phẩm phù hợp cho cả công trình dân dụng và công nghiệp. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng và dịch vụ tận tâm, mang lại giải pháp cách nhiệt hiệu quả và tiết kiệm nhất.

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/kiện)
1Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan 660.000
2Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan 825.000
3Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.005.000
4Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.170.000
5Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ487.500
6Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ645.000
7Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ825.000
8Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ975.000
9Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ1.185.000
10Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam510.000
11Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam525.000
12Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam555.800
13Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam615.000
14Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam690.800
15Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam780.000
16Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc405.000
17Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc435.000
18Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc472.500
19Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc532.500
20Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc615.000
21Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc675.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay chúng tôi nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

So sánh Bông Khoáng Dạng Tấm và dạng cuộn, dạng ống

Đặc điểm Dạng tấm Dạng cuộn Dạng ống
Hình dạng Dạng tấm phẳng, có thể cắt theo kích thước mong muốn. Dạng cuộn dài, có thể cắt theo chiều dài cần thiết. Dạng ống rỗng, thường được lắp trực tiếp vào ống hoặc các hệ thống đường ống.
Ứng dụng chính Dùng cho các bức tường, trần, sàn, hoặc các bề mặt lớn trong xây dựng và công nghiệp. Dùng cho các bề mặt lớn như tường, trần, và các khu vực cần che phủ diện tích rộng. Dùng để cách âm cho các đường ống, hệ thống HVAC hoặc các thiết bị công nghiệp.
Khả năng cách âm Tốt, giúp giảm tiếng ồn truyền qua các bức tường hoặc trần. Tốt, giúp giảm tiếng ồn trong các không gian rộng. Tốt, giúp giảm tiếng ồn phát ra từ các đường ống hoặc hệ thống dẫn nhiệt, khí.
Đặc điểm Cứng, có thể khó thi công với bề mặt cong hoặc không đều. Linh hoạt, dễ dàng thi công trên các bề mặt rộng và không đều. Dễ dàng lắp vào các hệ thống ống và bảo vệ chống ồn từ hệ thống dẫn.
Khả năng chịu nhiệt Tốt, có thể chịu được nhiệt độ cao. Tốt, nhưng phụ thuộc vào độ dày Tốt, giúp bảo vệ ống khỏi sự thay đổi nhiệt độ và giảm tiếng ồn do dòng chảy.
Tính linh hoạt Ít linh hoạt, chủ yếu dùng cho các bề mặt cố định. Linh hoạt hơn, có thể cuộn lại và dễ dàng vận chuyển. Linh hoạt trong việc bao quanh ống và có thể điều chỉnh kích thước dễ dàng.

Hướng dẫn cách lắp đặt Bông Khoáng Dạng Tấm

Để lắp đặt Bông Khoáng Dạng Tấm, trước tiên, bạn cần cắt tấm bông theo kích thước phù hợp cho từng bề mặt như tường, trần hoặc sàn. Sản phẩm có độ cứng cao, nên lắp đặt dễ dàng trên các bề mặt phẳng. Bông khoáng được cố định bằng đinh vít hoặc keo chuyên dụng, đảm bảo các tấm lắp khít với nhau, không có khe hở để tối ưu hóa hiệu quả cách âm và cách nhiệt. Sau khi lắp xong, hãy kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo không còn khoảng trống, hoàn thiện quá trình thi công cho các công trình xây dựng và công nghiệp.

Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Một số hình ảnh thực tế tại Quảng Bình của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm

Để minh chứng cho chất lượng và ứng dụng vượt trội của Bông Khoáng Dạng Tấm mà Triệu Hổ cung cấp, chúng tôi xin giới thiệu một số hình ảnh thực tế từ các công trình tại Quảng Bình. Những hình ảnh này thể hiện độ bền bỉ, hiệu quả cách nhiệt đáng kể và sự linh hoạt trong ứng dụng của sản phẩm. Tại nhiều không gian khác nhau, Bông Khoáng Dạng Tấm không chỉ đáp ứng yêu cầu kỹ thuật mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Triệu Hổ tự hào mang lại sự an tâm và hài lòng cho khách hàng, khẳng định giá trị sản phẩm.

 

 

 

 

Một số câu hỏi liên quan về Bông Khoáng Dạng Tấm

Bông Khoáng Dạng Tấm có những tỷ trọng thông dụng nào?

Hiện nay, bông khoáng dạng tấm trên thị trường Quảng Bình có các tỷ trọng thông dụng rất đa dạng, đáp ứng nhu cầu của nhiều công trình khác nhau. Các tỷ trọng phổ biến bao gồm Bông Khoáng T40 (40Kg/m³), T50 (50Kg/m³), T60 (60Kg/m³), T80 (80Kg/m³), T100 (100Kg/m³), và T120 (120Kg/m³). Mỗi loại bông khoáng này được sản xuất nhằm cung cấp hiệu suất cách nhiệt, cách âm và chống cháy tốt, phù hợp với yêu cầu kỹ thuật riêng biệt của từng công trình. Khách hàng có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp với mục đích sử dụng của mình.

Giá của bông khoáng dạng tấm bao nhiêu trên thị trường Quảng Bình?

Bông khoáng dạng tấm có nhiều mức tỷ trọng khác nhau tùy thuộc vào nguồn gốc xuất xứ. Cụ thể, bông khoáng xuất xứ Thái Lan có giá từ 660.000 VND đến 1.170.000 VND. Trong khi đó, bông khoáng từ Ấn Độ dao động từ 487.500 VND đến 1.185.000 VND. Tại Việt Nam, giá bông khoáng dạng tấm nằm trong khoảng từ 510.000 VND đến 780.000 VND. Cuối cùng, bông khoáng Trung Quốc có mức giá từ 405.000 VND đến 675.000 VND. Những biến động này phản ánh sự khác biệt về chất lượng và nhu cầu thị trường.

Bông Khoáng Dạng Tấm khác với cuộn và ống như thế nào?

Bông Khoáng Dạng Tấm và các dạng bông khoáng khác như cuộn và ống có nhiều điểm khác biệt quan trọng. Bông Khoáng Dạng Tấm có diện tích bề mặt lớn, rất phù hợp cho việc áp dụng trên các bề mặt phẳng như tường, mái và sàn. Nhờ đó, sản phẩm này giúp giảm thiểu hiệu quả các điểm nóng và lạnh, tạo ra một không gian sống thoải mái hơn. Ngược lại, bông khoáng dạng cuộn thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính linh hoạt cao, vì nó có thể dễ dàng được cắt theo kích thước cần thiết cho từng công trình. Trong khi đó, bông khoáng dạng ống được thiết kế đặc biệt để bao quanh các đường ống, mang lại hiệu suất cách nhiệt tối ưu cho các hệ thống dẫn nước, khí. Mỗi dạng bông khoáng đều có những ưu điểm riêng, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng cụ thể.

Dễ dàng thi công và lắp đặt của Bông Khoáng Dạng Tấm so với các dạng khác như thế nào?

Bông Khoáng Dạng Tấm và cuộn cách nhiệt chống nóng đều là những giải pháp hiệu quả trong việc cách nhiệt, nhưng chúng có những đặc điểm thi công và lắp đặt khác nhau đáng lưu ý. Bông Khoáng Dạng Tấm có kích thước lớn và phẳng, cho phép quá trình lắp đặt trên các bề mặt như tường, mái, và sàn trở nên nhanh chóng và hiệu quả. Người lắp đặt chỉ cần cắt theo kích thước mong muốn và sử dụng keo hoặc các phương pháp cố định phù hợp. Ngược lại, cuộn cách nhiệt dễ dàng điều chỉnh kích thước nhưng thường gặp khó khăn trong việc lắp đặt ở những góc cạnh hoặc bề mặt không đồng đều, yêu cầu nhiều công sức và thời gian hơn để đảm bảo không có khe hở hay điểm nối không hoàn hảo. Do đó, việc lựa chọn giữa hai loại tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của công trình.

Triệu Hổ có vận chuyển Bông Khoáng Dạng Tấm đến Quảng Bình không?

Bông Khoáng Dạng Tấm hiện đang là một sản phẩm được ưa chuộng trong xây dựng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa ánh sáng tự nhiên cho các công trình. Với mạng lưới phân phối rộng khắp, Triệu Hổ cam kết cung cấp dịch vụ vận chuyển vật liệu đến hầu hết các tỉnh thành trên toàn quốc. Dù bạn ở khu vực nào, Triệu Hổ đều có thể đáp ứng nhu cầu giao hàng nhanh chóng và tiện lợi.

 

 

 

 

 

 

Trên đây, Triệu Hổ đã cung cấp những thông tin cần thiết về Bông Khoáng Dạng Tấm tại Quảng Bình. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ hỗ trợ quý Khách hàng trong việc chọn lựa vật liệu công trình một cách hiệu quả. Để đảm bảo lựa chọn đúng đắn và phù hợp với nhu cầu của mình, quý Khách hàng hãy đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Triệu Hổ cam kết mang đến dịch vụ tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết, giúp công trình của bạn tiến gần hơn đến thành công và bền vững.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.