Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Kho Lạnh PU/PIR tại TP. Hồ Chí Minh Mới Nhất (21/11/2024) CK 5% – 10%
- 2 Tấm Panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR là gì?
- 3 Phân loại tấm panel cách nhiệt kho lạnh PU / PIR tại TP. Hồ Chí Minh
- 4 Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt kho lạnh PU / PIR
- 5 Thông số kỹ thuật tấm Panel cách nhiệt kho lạnh PU / PIR
- 6 Báo giá tấm panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR tại TP. Hồ Chí Minh
- 7 Ứng dụng tấm panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR tại TP. Hồ Chí Minh
- 8 Ưu điểm tấm panel cách nhiệt kho lạnh PU / PIR tại TP. Hồ Chí Minh
- 9 Vì sao nên mua tấm Panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR tại Triệu Hổ.
Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Kho Lạnh PU/PIR tại TP. Hồ Chí Minh Mới Nhất (21/11/2024) CK 5% – 10%
Panel kho lạnh PU/PIR là một vật liệu xây dựng chất lượng cao được sử dụng rộng rãi trong các công trình kho lạnh, kho mát hoặc kho đông tại TP. Hồ Chí Minh. Với cấu tạo đặc biệt, tấm panel này có lõi xốp PU (Polyurethane) giúp cách âm và cách nhiệt hiệu quả, đảm bảo giữ nhiệt độ ổn định và giảm tối đa mất nhiệt trong quá trình đông lạnh. Hai mặt bên ngoài của panel được tạo bởi tôn mạ màu hợp kim nhôm kẽm chống oxy hóa và chống ăn mòn, tăng thêm tính bền vững và sự đẹp mắt cho công trình.
Sản phẩm này có nhiều ưu điểm vượt trội. Thứ nhất, việc sử dụng panel kho lạnh PU/PIR giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Thứ hai, panel có nhiều tính linh hoạt trong thiết kế và lắp đặt, dễ dàng tùy chỉnh để phù hợp với công trình và yêu cầu của khách hàng. Cuối cùng, panel kho lạnh PU/PIR cung cấp môi trường lưu trữ an toàn và bảo quản tốt cho các mặt hàng nhạy cảm với nhiệt độ như thực phẩm và dược phẩm.
Với những ưu điểm trên, không có gì ngạc nhiên khi panel kho lạnh PU/PIR trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình kho lạnh tại TP. Hồ Chí Minh.
Tấm Panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR là gì?
Panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR là một loại tấm cách nhiệt được tạo ra bằng cách kết hợp lõi xốp PU/PIR và hai lớp tôn bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 40kg/m3 đến 60kg/m3 và có khả năng cách âm cũng như cách nhiệt. Các lớp tôn và lõi xốp PU/PIR được kết nối với nhau bằng keo dán chuyên dụng, giúp tạo ra sự kết nối vững chắc và chống thấm nước.
Panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR còn được gọi bằng nhiều tên gọi khác nhau như panel kho lạnh, vách kho lạnh, vỏ kho lạnh, và nhiều tên gọi khác như panel cách nhiệt kho lạnh, tấm panel kho lạnh, tấm panel cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt phòng lạnh, tấm panel làm kho lạnh, panel kho lạnh, vách ngăn kho lạnh, vật liệu làm kho lạnh, vách cách nhiệt kho lạnh, kho lạnh panel, và tấm panel phòng lạnh.
Panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp lạnh, như: kho bảo quản, nhà máy chế biến thực phẩm, kho lạnh hóa chất và nhiều ngành công nghiệp khác. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, nó giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong không gian và giảm mức tiếng ồn từ bên ngoài. Đồng thời, panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR cũng giúp giảm sự tiêu tốn năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành.
Phân loại tấm panel cách nhiệt kho lạnh PU / PIR tại TP. Hồ Chí Minh
Panel PU/PIR là những tấm vách được làm từ chất liệu polyurethane hoặc polyisocyanurate, sự kết hợp này tạo nên một vật liệu cách nhiệt hiệu quả và tiết kiệm năng lượng. Tấm Panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR được phân thành ba loại chính: Panel PU/PIR vách trong, Panel PU/PIR vách ngoài và Panel PU/PIR chuyên dùng cho kho lạnh.
Panel PU/PIR vách trong được sử dụng chủ yếu để xây dựng các ngăn chứa trong kho lạnh, nhằm duy trì nhiệt độ ổn định và ngăn chặn sự thoát hơi của sản phẩm lưu trữ. Chất liệu cách nhiệt của panel này giúp giữ cho nhiệt độ bên trong không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ môi trường bên ngoài, giúp bảo quản hàng hóa tốt hơn.
Panel PU/PIR vách ngoài được sử dụng để tạo cấu trúc bên ngoài của kho lạnh. Nó giúp cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời bảo vệ cấu trúc bên trong. Panel này thường được thiết kế chắc chắn và có khả năng chịu lực tốt để đảm bảo sự ổn định và an toàn cho kho lạnh.
Panel PU/PIR chuyên dùng cho kho lạnh là một phiên bản đặc biệt được tối ưu hóa để cung cấp hiệu suất cách nhiệt cao nhất. Thông qua hệ thống khóa chắc chắn và liền mạch, panel này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt thông qua các kẽ hở, đảm bảo kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định. Sản phẩm này thích hợp để sử dụng trong các kho lạnh lớn, nhà máy và những nơi đòi hỏi yêu cầu cách nhiệt nghiêm ngặt.
Tóm lại, Panel PU/PIR gồm các loại: Panel PU/PIR vách trong, Panel PU/PIR vách ngoài và Panel PU/PIR chuyên kho lạnh. Chúng đều mang lại những giải pháp cách nhiệt hiệu quả và giúp bảo quản hàng hoá tốt trong môi trường kho lạnh.
Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt kho lạnh PU / PIR
Tấm panel cách nhiệt kho lạnh Pu/Pir là một sản phẩm cách nhiệt rất hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp đông lạnh. Được biết, tấm panel này có phần lõi được làm từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), với độ dày từ 50-200mm, nhằm tạo ra khả năng cách nhiệt và cách âm tốt.
Hiện nay, có hai loại lõi PU/PIR chính được sử dụng trong tấm panel cách nhiệt này. Loại lõi Pu/Pir thường có tỷ trọng khoảng 42kg/m3, có khả năng chịu cháy tốt và đạt mức độ chống cháy B2. Tuy nhiên, lõi này không phải là sự lựa chọn tốt nhất trong việc chống cháy.
Loại lõi Pu/Pir chống cháy là loại có tỷ trọng từ 40-60kg/m3 và đạt mức độ chống cháy B2. Điều này cho thấy loại lõi này có khả năng chống cháy cao, phù hợp với các loại công trình đòi hỏi độ cách nhiệt, cách âm và chống cháy cao.
Đối với tấm panel cách nhiệt kho lạnh, hai lớp ngoài không thể thiếu là hai lớp tôn lạnh hoặc inox, với độ dày từ 0.3-0.6mm. Những lớp tôn này không chỉ có khả năng chống oxy hóa, kháng khuẩn và chống ăn mòn, mà còn làm tăng tính thẩm mỹ cho tấm panel này.
Tóm lại, tấm panel cách nhiệt kho lạnh Pu/Pir là một sản phẩm cách nhiệt đáng tin cậy. Từ lõi Polyurethane hoặc Polyisocyanurate đến hai lớp tôn lạnh hoặc inox bên ngoài, tất cả đều đã được thiết kế và chế tạo để đáp ứng yêu cầu về độ cách nhiệt, cách âm và chống cháy trong ngành công nghiệp đông lạnh.
Thông số kỹ thuật tấm Panel cách nhiệt kho lạnh PU / PIR
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Theo hình dạng, kích thước:
- Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
- Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm…
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng
- Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
- Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
- Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
- Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
- Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
- Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
- Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
- Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
- Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
- Chỉ số oxy ≥ % 30
- Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
- Hệ số truyền nhiệt ổn định: 0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
- Lực kéo nén: Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
- Lực chịu uốn: Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
- Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
- Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
- Độ kín của tế bào : 90 ÷ 95 %
- Khả năng chịu nhiệt: -60oC ÷ + 80oC (+120oC).
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Báo giá tấm panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR tại TP. Hồ Chí Minh
Panel kho lạnh PU/PIR là một sản phẩm phổ biến được sử dụng rộng rãi trên thị trường hiện nay. Công ty Triệu Hổ cung cấp tấm panel kho lạnh PU/PIR chất lượng cao tại TP. Hồ Chí Minh.
Giá thành của tâm panel kho lạnh PU/PIR khác nhau tuỳ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Đầu tiên, giá cả sẽ phụ thuộc vào chiều dày của lớp xốp PU/PIR. Ví dụ, panel có độ dày 50mm sẽ có giá rẻ hơn so với panel có độ dày 100mm. Thứ hai, giá thành cũng tùy thuộc vào chiều dày của lớp tôn bên ngoài. Panel có chiều dày tôn 0.4mm sẽ có giá rẻ hơn so với panel có chiều dày tôn 0.5mm. Thứ ba, giá thành còn phụ thuộc vào màu sắc của lớp tôn. Các màu sắc khác nhau có thể ảnh hưởng đến giá thành của panel. Cuối cùng, giá cả còn phụ thuộc vào khu vực tiêu thụ. Ở những khu vực khác nhau, giá panel kho lạnh PU/PIR có thể có sự khác biệt.
Công ty Triệu Hổ cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm panel kho lạnh PU/PIR chất lượng và giá cả cạnh tranh nhất. Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực cung cấp tấm panel kho lạnh, chúng tôi đã xây dựng được niềm tin và uy tín từ phía khách hàng. Công ty chúng tôi chuyên cung cấp các loại panel kho lạnh PU/PIR với đa dạng kích thước và chất lượng đảm bảo. Chúng tôi cam kết đem đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng với giá thành hợp lý.
Nếu bạn đang cần mua tấm panel kho lạnh PU/PIR chất lượng, hãy liên hệ với công ty Triệu Hổ ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá chi tiết. Chúng tôi cam kết sẽ cung cấp cho khách hàng dịch vụ chất lượng và đáp ứng tất cả các yêu cầu của bạn.
Báo Giá Tấm Panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR Triệu Hổ 21/11/2024 Mới Nhất tại TP. Hồ Chí Minh – 0905.800.247
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU/PIR
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel
Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt
Ứng dụng tấm panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR tại TP. Hồ Chí Minh
Như đã biết, tấm panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR đang được sử dụng rộng rãi tại TP. Hồ Chí Minh trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Bài viết này sẽ trình bày về 6 ứng dụng của tấm panel cách nhiệt kho lạnh để giúp độc giả hiểu rõ hơn về công dụng và lợi ích của chúng.
Ứng dụng đầu tiên của tấm panel cách nhiệt kho lạnh là làm kho chứa hàng hóa. Các tấm panel này được sử dụng để bảo quản, chứa hàng hóa, thực phẩm, hoa sản và các mặt hàng nông sản. Ngoài ra, chúng cũng có thể được sử dụng để bảo quản thức ăn đóng gói và lưu trữ các hàng hóa cần nhiệt độ lạnh. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt kho lạnh không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng mà còn đảm bảo hiệu quả bảo quản cho các sản phẩm trong kho. Thêm vào đó, nhiệt độ của kho lạnh cũng có thể được điều chỉnh phù hợp với từng loại hàng hóa khác nhau.
Ứng dụng thứ hai của tấm panel cách nhiệt kho lạnh làm phòng sạch. Phòng sạch là một loại phòng rất kín, được giữ sạch bụi và vi khuẩn ở mức thấp nhất có thể. Sử dụng tấm panel cách nhiệt này để làm phòng sạch đảm bảo không gây bẩn và không ảnh hưởng đến quá trình nghiên cứu, chế tạo sản xuất và lưu trữ hàng hóa. Do đó, tấm panel kho lạnh được sử dụng rộng rãi trong các dự án phòng sạch y tế, dược phẩm, phòng sản xuất và phòng thí nghiệm.
Tấm panel cách nhiệt kho lạnh cũng có thể được sử dụng để làm nhà tiền chế. Trong những công trình yêu cầu chống nóng cao, việc sử dụng tấm panel này để làm vách và mái sẽ giảm thiểu chi phí thi công và lắp đặt hệ thống làm mát. Trong các công trình như vậy, tấm panel cách nhiệt kho lạnh PU thường được sử dụng để có hiệu quả chống nóng tốt.
Một ứng dụng khác của tấm panel cách nhiệt kho lạnh là trong việc xây dựng các bệnh viện. Với yêu cầu cách nhiệt và giảm tiếng ồn cao, tấm panel cách nhiệt kho lạnh được sử dụng để thay thế các vật liệu truyền thống. Sự chống nóng, cách nhiệt và tiếng ồn của tấm panel kho lạnh làm đáp ứng tốt yêu cầu của ngành y tế. Bạn cũng có thể chọn tấm panel chống cháy để bảo vệ tốt hơn.
Ứng dụng tiếp theo là làm các kho đông lạnh. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt kho lạnh sẽ giúp tạo ra các hầm đông có chất lượng tốt. Điều này rất quan trọng trong ngành thủy hải sản để giúp bảo đảm rằng các sản phẩm hải sản luôn tươi sống và thời gian vận chuyển được kéo dài. Vì thế, các hầm đông lạnh này rất phổ biến trong các chuyến tàu và nhà máy chế biến thủy hải sản.
Cuối cùng, tấm panel cách nhiệt kho lạnh cũng được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng các trạm thu phí giao thông đường bộ. Trước tình trạng nắng nóng ngày càng tăng, việc sử dụng tấm panel cách nhiệt kho lạnh giúp cung cấp không khí mát mẻ và bảo vệ nhân viên làm việc tại các trạm thu phí. Chính vì vậy, các trạm thu phí hiện nay đang rất cần sử dụng tấm panel này để tạo môi trường làm việc tốt nhất.
Như vậy, qua bài viết này chúng ta đã nắm được 6 ứng dụng chính của tấm panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn mang lại hiệu quả và tiện ích lớn cho các công trình và ngành sản xuất.
Ưu điểm tấm panel cách nhiệt kho lạnh PU / PIR tại TP. Hồ Chí Minh
Tấm Panel cách nhiệt kho lạnh cách nhiệt PU/PIR được xem là một sản phẩm vượt trội với nhiều ưu điểm. Với bốn hiệu quả cơ bản: cách nhiệt, cách âm, chống thấm và chống cháy, nó không chỉ cung cấp tính năng chức năng mà còn tăng thêm giá trị thẩm mỹ cho công trình.
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh PU/PIR là khả năng giảm khối lượng xây dựng so với vật liệu truyền thống lên đến 36%. Điều này góp phần giảm tải trọng và chi phí cho công trình lên đến 49%. Bên cạnh đó, phương pháp lắp ghép đơn giản và dễ dàng tháo lắp, di chuyển và tái sử dụng nhiều lần, mang lại hiệu quả kinh tế cao.
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR không chỉ nhẹ nhàng mà còn có độ bền lớn. Với khả năng cách âm tốt, nó có thể hấp thụ âm thanh từ bên ngoài và ngăn chặn âm thanh từ bên trong. Lớp PU/PIR có khả năng cách nhiệt và chống nóng rất hiệu quả. Với hệ số truyền nhiệt thấp, tấm panel này không gây hiện tượng đọng sương và tiết kiệm chi phí điện năng.
Không chỉ có tính năng cách nhiệt, tấm Panel kho lạnh PU/PIR còn có khả năng chống cháy và chống thấm. Với cấu trúc lõi PU/PIR, nó có thể chịu lực tốt và đảm bảo độ bền trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Ngoài ra, tấm panel này cũng được thiết kế để chống côn trùng và không gây hại đến con người và môi trường.
Tấm Panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR không chỉ là một sản phẩm cực kỳ tiện ích và hiệu quả trong việc xây dựng kho lạnh, kho mát, nhà xưởng, công ty sản xuất diệt khuẩn, điện tử, y tế và thực phẩm. Nó cũng là một lựa chọn an toàn và thân thiện cho mọi người và môi trường.
Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR là một sản phẩm đa chức năng với nhiều ưu điểm như cách nhiệt tốt, giảm khối lượng xây dựng, cách âm cao, chống thấm và chống cháy. Đồng thời, nó còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho công trình. Với những đặc tính này, tấm Panel kho lạnh PU/PIR đang ngày càng được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau.
(Text has been edited for clarity and coherence.)
Vì sao nên mua tấm Panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR tại Triệu Hổ.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
- Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
- Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
- Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
- Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
- Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
- Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
- Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.
Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel kho lạnh PU/PIR cách nhiệt tại TP. Hồ Chí Minh chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.