Báo Giá Tấm Panel Lò Sấy, Hầm Sấy Tại Ninh Bình (18/10/2024) Mới Nhất

Bình chọn

Báo Giá Tấm Panel Lò Sấy, Hầm Sấy Tại Ninh Bình (18/10/2024) Mới Nhất CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Lò Sấy, Phòng Sấy, Hầm Sấy là gì?

Tấm panel cách nhiệt lò sấy, phòng sấy là một công nghệ cách nhiệt tiên tiến được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hiện nay. Với cấu trúc bên trong bằng lõi bông khoáng (rockwool) và bên ngoài được bảo vệ bởi các lớp tôn, tấm panel này có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy vô cùng hiệu quả.

Với lớp lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, tấm panel có khả năng cách nhiệt rất tốt, giúp giữ nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, phòng sấy, hầm sấy. Đồng thời, với được tráng một lớp tôn bên ngoài có độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm, tấm panel cũng có khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.

Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như phòng sấy, hầm sấy, lò sấy, lò nung, phòng bảo ôn cách nhiệt… Đặc biệt, với khả năng cách âm, tấm panel còn được dùng để làm trần và vách ngăn trong các phân xưởng, nhà xưởng để chống cháy nổ.

Ngoài các ứng dụng thông thường, tấm panel cách nhiệt lò sấy, phòng sấy còn có nhiều tên gọi khác như panel lò sấy, panel phòng sấy, panel cách nhiệt lò sấy… Sản phẩm này đáng để được sử dụng vì sự hiệu quả và tiện lợi mà nó mang lại cho các công trình công nghiệp hiện nay.

Phân loại Tấm panel cách nhiệt lò sấy, phòng sấy, hầm sấy: 

Phân loại theo lõi bông khoáng về tỷ trọng và chiều dày:

Lõi bông khoáng là vật liệu rất hữu ích trong xây dựng và cách nhiệt. Tỷ trọng và chiều dày của lõi bông khoáng là hai yếu tố quan trọng cần được phân loại một cách chính xác.

Về tỷ trọng, lõi bông khoáng rockwool có nhiều loại với tỷ trọng khác nhau. Có 3 loại tỷ trọng phổ biến là 80kg/m3, 100kg/m3, và 120kg/m3. Tỷ trọng càng cao, lõi bông khoáng càng dày và chắc chắn, giúp tăng khả năng cách nhiệt và chống cháy. Điều này làm cho lõi bông khoáng rockwool trở thành lựa chọn phổ biến cho các công trình đòi hỏi tính an toàn cao và hiệu suất cách nhiệt tốt.

Đối với chiều dày, bông khoáng rockwool cũng có các loại với chiều dày khác nhau để phù hợp với nhu cầu sử dụng. Có 6 loại chiều dày thông dụng là 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Việc lựa chọn chiều dày phù hợp giữa các loại bông khoáng rockwool có thể tùy theo mục đích sử dụng như cách nhiệt, cách âm hay chống cháy.

Trong xây dựng, việc biết và phân loại chính xác tỷ trọng và chiều dày của lõi bông khoáng rockwool là rất quan trọng. Điều này giúp đảm bảo tính an toàn, hiệu suất và đúng tiêu chuẩn kỹ thuật cho từng công trình sử dụng vật liệu này.

Cấu tạo Tấm Panel Cách Nhiệt Lò Sấy, Phòng Sấy, Hầm Sấy

Tấm panel cách nhiệt lò sấy là một vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội. Đặc biệt, nó có khả năng cách nhiệt tốt và chống cháy hiệu quả. Sự xuất sắc của tấm panel này xuất phát từ cấu tạo với ba lớp chính gồm hai lớp mặt ngoài và một lớp lõi bông khoáng đặc biệt ở giữa.

Lớp tôn mặt ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp này đã trải qua quá trình chống oxy hóa để tránh ăn mòn theo thời gian và chịu được các lực tác động cũng như điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang để làm thoát nước tốt hơn khi mưa.

Lõi bông khoáng được xếp đan xen từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Sợi bông khoáng chạy theo chiều vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel. Chúng được kết nối chặt chẽ với nhau và chèn chặt vào toàn bộ tấm panel theo chiều dọc và ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và với các tấm kim loại được đảm bảo thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Điều này giúp tấm panel có độ cứng rất cao. Bông khoáng được tạo ra từ hai loại quặng đá là Dolomit và Bazan thông qua quá trình nung chảy ở nhiệt độ cao và sau đó ép thành tấm, cuộn, ống.

Lớp tôn mặt trong cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa nhưng không có các đường gân sâu như tôn mặt ngoài. Điều này là do lớp tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao nên thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm để tránh tróc sơn.

Những lớp trên sẽ được kết nối lại với nhau thông qua vật liệu kết dính đặc biệt với hình dạng và kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của tấm panel này dao động từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Với hai lớp kim loại bền bỉ bên ngoài, sản phẩm đảm bảo hình dáng chắc chắn và không bị móp méo khi tác động.

Thông số ký thuật Tấm Panel Cách Nhiệt Lò Sấy, Phòng Sấy, Hầm Sấy

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Thông số kích thước và biên dạng: 

  • Độ dày panel 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.45mm, 0.50mm =>0.75mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu hoặc inox
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. Hoặc inox
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1150mm
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1170mm
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông:  80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3

Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:

  • Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
  • Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6

Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:

  • Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Ưu điểm Tấm Panel Cách Nhiệt Lò Sấy, Phòng Sấy, Hầm Sấy

Tấm Panel Cách Nhiệt Lò Sấy, Phòng Sấy, Hầm Sấy là một loại vật liệu xây dựng có nhiều ưu điểm. Đầu tiên, nó có khả năng chống cháy hiệu quả nhờ lớp lõi bông khoáng Rockwool. Bông khoáng này không bắt lửa ở nhiệt độ lên đến 1000 độ C, do đó nó có khả năng chống cháy tốt.

Điểm mạnh tiếp theo của tấm panel là trọng lượng nhẹ, với tỷ trọng từ 80 – 120 kg/m3. Điều này giúp giảm chi phí xây dựng nền móng và dễ dàng vận chuyển. Hơn nữa, tấm panel có tính định hình cao, giúp công trình nhanh chóng đi vào hoạt động.

Tấm panel còn có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt. Với cấu tạo từ hai lớp tôn bọc bên ngoài và lớp bông khoáng bên trong, nó có khả năng cách âm hiệu quả. Điều này giúp ngăn tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong và ngược lại. Từ đó tạo ra một không gian riêng tư và tăng hiệu suất lao động.

Một lợi ích khác của tấm panel là thi công và lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng. Kết cấu chặt chẽ và khả năng chịu lực cao giúp việc thi công diễn ra thuận lợi và nhanh chóng. Với trọng lượng không quá nặng và thiết kế dạng panel, việc lắp đặt cũng trở nên dễ dàng.

Tấm panel cũng có khả năng chống thấm cao. Với kết cấu hình sóng hoặc hình phảng của lớp tôn bọc ngoài, nó có thể ngăn chặn lượng nước và chống thấm một cách hiệu quả. Điều này giúp tránh tình trạng ẩm mốc và vi khuẩn xâm nhập, từ đó kéo dài thời gian sử dụng.

Ngoài ra, tấm panel cũng được coi là vật liệu xây dựng xanh. Vì nó được làm từ các vật liệu thân thiện và không gây hại cho sức khỏe. Không chứa các chất gây ung thư như Amiang như những vật liệu khác, sản phẩm này đảm bảo an toàn cho người sử dụng và không gây hiệu ứng nhà kính và nóng lên của trái đất.

Tấm panel còn có khả năng chịu lực cao, vượt trội và có thể tái sử dụng nhiều lần. Độ cứng của nó cho phép bạn dễ dàng di chuyển trên bề mặt tấm panel mà không lo gãy hoặc hư hỏng.

Cuối cùng, tấm panel cũng mang lại nhiều lợi ích khác như đẹp và thẩm mỹ cao, bền bỉ với thời gian, không gây bụi bẩn, tiết kiệm khung xương và chi phí điện năng.

Tóm lại, Tấm Panel Cách Nhiệt Lò Sấy, Phòng Sấy, Hầm Sấy là một lựa chọn tốt cho các công trình xây dựng. Với các ưu điểm như chống cháy tốt, trọng lượng nhẹ, cách âm và cách nhiệt tốt, khả năng chịu lực cao và có thể tái sử dụng, nó không chỉ đảm bảo chất lượng công trình mà còn bảo vệ sức khỏe người sử dụng và môi trường.

Ứng dụng Tấm Panel Cách Nhiệt Lò Sấy, Phòng Sấy, Hầm Sấy tại Ninh Bình

Ứng dụng Tấm panel cách nhiệt lò sấy, phòng sấy trong công trình dân dụng:

Ứng dụng Tấm panel cách nhiệt lò sấy trong công trình dân dụng mang lại nhiều lợi ích và tiện ích cho người sử dụng. Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng vách ngăn cách nhiệt, trần chống nóng và vách ngăn cách âm trong các tòa nhà, nhà tiền chế và các công trình công cộng.

Tấm Panel Cách Nhiệt Lò Sấy có thiết kế nhẹ, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình, làm cho việc thi công trở nên dễ dàng và tiết kiệm thời gian. Đặc biệt, sản phẩm này cũng có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, giúp tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái và yên tĩnh.

Với độ bền cao và khả năng cách nhiệt tốt, tấm Panel Cách Nhiệt Lò Sấy thường được sử dụng để xây dựng vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng trong các công trình có diện tích lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học. Ngoài ra, sản phẩm cũng thường được sử dụng để thay thế các loại vách la phông thạch cao trong các quán bar, karaoke, phòng thu âm và vũ trường, nơi có yêu cầu cao về xử lý âm học.

Một trong những ưu điểm khác của tấm Panel Cách Nhiệt Lò Sấy là việc thi công và lắp đặt dễ dàng, không tốn quá nhiều chi phí cho bảo trì và bảo dưỡng. Vì vậy, sản phẩm này cũng rất phù hợp cho việc xây dựng các công trình ngắn hạn như nhà tạm, nhà tiền chế và các công trình tương tự.

Cũng có thể kết hợp tấm Panel Cách Nhiệt Lò Sấy với bông khoáng để tạo ra hệ thống cách âm cho các công trình có nhu cầu cao về tính riêng tư như phòng họp, nhà nghỉ và thư viện. Sản phẩm này sẽ mang lại không chỉ không gian yên tĩnh mà còn đảm bảo tính riêng tư cho người sử dụng.

Tóm lại, ứng dụng Tấm Panel Cách Nhiệt Lò Sấy trong công trình dân dụng đang ngày càng được ưa chuộng nhờ những ưu điểm vượt trội của nó về tính cách nhiệt, cách âm và độ bền. Chi phí thấp và quy trình lắp đặt dễ dàng là những lợi thế lớn của sản phẩm này.

Ứng dụng Tấm panel cách nhiệt lò sấy, phòng sấy  trong công trình công nghiệp:

Tấm panel cách nhiệt lò sấy, phòng sấy là một loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp do tính năng cách nhiệt và chống cháy tốt. Cụ thể, tấm panel này có thể được sử dụng để làm trần và vách cho phòng xấy lò hơi, nơi có nhiệt độ nóng cao. Đồng thời, nó cũng có thể được sử dụng làm vách cách âm cho máy sản xuất, phòng hội thảo và các công trình công nghiệp khác.

Không chỉ dùng trong công nghiệp xây dựng, tấm panel cách nhiệt lò sấy, phòng sấy còn được sử dụng để lắp ráp văn phòng, nhà tiền chế và nhà xưởng. Đặc điểm của vật liệu này giúp nó có khả năng chống cháy tốt, đảm bảo an toàn cho những nơi sử dụng. Ví dụ như nó có thể được sử dụng để làm nhà xưởng dệt, may hoặc quản lý công trường. Ngoài ra, tấm panel cách nhiệt cũng có thể được sử dụng làm cabin tàu và trong công nghệ đóng tàu.

Ứng dụng khác của tấm panel cách nhiệt là làm mái cách âm và chống nóng. Điều này giúp giảm thiểu độ nhiệt thất thoát và tăng tương tác với môi trường bên ngoài. Đồng thời, tấm panel cách nhiệt còn được sử dụng làm vách ngăn cách nhiệt trong các công trình sản xuất thiết bị và linh kiện điện tử. Với tính năng cách nhiệt và chống cháy, nó đảm bảo an toàn và hiệu quả cho quy trình sản xuất.

Ngoài những ứng dụng trên, tấm panel cách nhiệt lò sấy, phòng sấy còn được sử dụng rộng rãi trong việc lắp đặt vách ngăn và đóng trần cho nhiều công trình khác nhau như văn phòng, nhà xưởng, nhà ở, bệnh viện, trường học, siêu thị, nhà tạm, nhà tiền chế và nhà di động. Nó cũng được dùng trong các công nghiệp sản xuất dược phẩm và thiết bị điện tử, cũng như lắp nền và trần trong hệ thống siêu thị và nhà xưởng. Thêm vào đó, tấm panel cách nhiệt còn được sử dụng để lắp ráp nhà tạm, nhà nghỉ, trạm thu phí và xe container.

Tóm lại, tấm panel cách nhiệt lò sấy, phòng sấy là một vật liệu đa năng và ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Tính năng cách nhiệt và chống cháy của nó đảm bảo độ an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng và sản xuất.

Báo giá Tấm Panel Cách Nhiệt Lò Sấy, Phòng Sấy, Hầm Sấy tại Ninh Bình 18/10/2024 Mới Nhất 

Công ty Triệu Hổ là một đơn vị cung cấp tấm panel cách nhiệt lò sấy, phòng sấy, và hầm sấy được ưa chuộng tại Ninh Bình. Chúng tôi tự hào mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao và giá cả cạnh tranh. Giá thành của tấm panel cách nhiệt lò sấy, phòng sấy, hầm sấy đa dạng và phụ thuộc vào nhiều yếu tố.

Một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá cả là chiều dày bông khoáng rockwool. Ví dụ, tấm panel cách nhiệt lò sấy có độ dày 75mm sẽ có giá rẻ hơn so với tấm panel cách nhiệt lò sấy có độ dày 100mm. Ngoài ra, chiều dày của tôn cũng ảnh hưởng đến giá cả. Tấm panel cách nhiệt lò sấy có chiều dày tôn 0.5mm sẽ có giá rẻ hơn so với tấm panel cách nhiệt lò sấy có chiều dày tôn 0.7mm.

Ngoài ra, tỷ trọng của bông khoáng rockwool cũng có tác động đáng kể đến giá thành của tấm panel cách nhiệt. Công ty Triệu Hổ cung cấp tấm panel cách nhiệt với tỷ trọng bông khoáng rockwool từ 50kg/m3 đến 160kg/m3. Tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng, chúng tôi sẽ tư vấn và cung cấp sản phẩm phù hợp.

Màu sắc của tôn cũng là một yếu tố quan trọng. Tấm panel cách nhiệt lò sấy với mặt tôn sơn tĩnh điện sẽ có giá rẻ hơn so với tấm panel cách nhiệt lò sấy với mặt tôn inox. Ngoài ra, khu vực giao hàng cũng có ảnh hưởng nhất định đến giá cả.

Tóm lại, giá tấm panel cách nhiệt lò sấy, phòng sấy, hầm sấy của Công ty Triệu Hổ dao động từ 500.000 vnđ/m2 đến 1.050.000 vnđ/m2, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chiều dày bông khoáng rockwool, chiều dày tôn, tỷ trọng bông khoáng rockwool, màu sắc tôn và khu vực giao hàng. Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp của chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn khách hàng để chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.

Báo Giá Tấm Panel Lò Sấy, Hầm Sấy Triệu Hổ 18/10/2024 Mới Nhất tại Ninh Bình – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:

Vì sao nên mua Tấm Panel Cách Nhiệt Lò Sấy, Phòng Sấy, Hầm Sấy Triệu Hổ tại Ninh Bình

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel lò sấy, phòng sấy, hầm sấy tại Ninh Bình chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.