Báo Giá Tấm Panel Kho Lạnh EPS (21/11/2024) Mới Nhất Tại Bắc Kạn

Bình chọn

Báo Giá Tấm Panel Kho Lạnh EPS (21/11/2024) Mới Nhất Tại Bắc Kạn CK 5% – 10%

Tấm Panel Kho Lạnh EPS tại Bắc Kạn là một loại tấm cách nhiệt được sản xuất từ lõi xốp EPS (polystyrene) được bao bọc bởi hai lớp tôn bên ngoài có độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm, hoặc bằng Inox. Lõi xốp EPS nằm ở giữa có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40 kg/m3 và có khả năng cách âm, cách nhiệt. Các lớp tấm được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng để đảm bảo tính chắc chắn và độ bền của tấm Panel.

Tấm Panel Kho Lạnh EPS được ứng dụng rộng rãi trong việc xây dựng và vận hành các kho lạnh, nhà bảo quản thực phẩm và nhà máy công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, tấm Panel Kho Lạnh EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong không gian và bảo quản các sản phẩm thực phẩm và hàng hóa một cách an toàn và hiệu quả.

Ngoài ra, tấm Panel Kho Lạnh EPS cũng có khả năng chịu lực tốt và khả năng cách nhiệt ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Điều này giúp tăng tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì cho các công trình sử dụng tấm Panel này. Với các tính năng ưu việt, tấm Panel Kho Lạnh EPS tại Bắc Kạn đang được rất nhiều khách hàng tin dùng và lựa chọn.

Tấm Panel Kho Lạnh EPS là gì?

Tấm Panel Kho Lạnh EPS hay còn gọi là tấm cách nhiệt kho lạnh, vách kho lạnh, vỏ kho lạnh, panel cách nhiệt kho lạnh là một sản phẩm được chế tạo từ loại vật liệu cách nhiệt đặc biệt gọi là lớp xốp EPS (polystyrene). Tấm panel này được cấu thành bởi hai lớp tôn hoặc inox bên ngoài đặt dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40 kg/m3 ở giữa.

Nhờ vào lõi xốp EPS, tấm Panel Kho Lạnh EPS có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với tính chất cách nhiệt, tấm panel này giúp giữ nhiệt độ bên trong kho lạnh ổn định và tránh sự thay đổi đột ngột của nhiệt độ bên ngoài. Điều này rất quan trọng trong việc bảo quản các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ như thực phẩm, thuốc, và hàng hóa dễ hỏng. Khả năng cách âm của tấm panel cũng giúp ngăn chặn sự truyền âm từ bên ngoài vào kho lạnh, đảm bảo không gian gọn gàng và yên tĩnh.

Việc gắn kết các lớp của tấm panel được thực hiện thông qua sử dụng keo dán chuyên dụng, tạo nên độ bền cao và khả năng chống trượt tuyệt vời. Panel EPS cũng có nhiều ứng dụng thông dụng không chỉ trong khu vực kho lạnh, mà còn trong việc làm vách ngăn, vật liệu cách nhiệt và cách âm cho các phòng lạnh, nhà xưởng, nhà kho và công trình xây dựng khác.

Phân loại tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS

Panel Kho Lạnh EPS là một loại tấm Panel được sử dụng trong ngành công nghiệp kho lạnh. Có nhiều phân loại khác nhau của tấm Panel Kho Lạnh EPS dựa trên thành phần và tính chất của chúng.

Phân loại đầu tiên là theo tỷ trọng lõi xốp EPS. Lõi xốp EPS được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene và qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90-100°C, tần suất 20-50 lần, cho vào khuôn gia nhiệt và nén lại với các tỷ trọng khác nhau từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Các tính chất cách nhiệt và cách âm của Panel Kho Lạnh EPS phụ thuộc vào tỷ trọng của lõi xốp EPS.

Phân loại thứ hai là dựa trên vỏ Panel EPS. Panel EPS thường sử dụng tôn ốp 2 mặt, và có thể sử dụng các hãng tôn khác nhau như Tôn Việt Pháp, Tôn Đông Á, tôn Hoa Sen. Sự lựa chọn vỏ Panel EPS phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của các công trình và mục đích sử dụng.

Cuối cùng, phân loại theo bề mặt tấm Panel EPS sử dụng Inox để ốp 2 mặt. Bề mặt tấm Panel EPS có thể sử dụng các loại Inox có chiều dày khác nhau, như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.

Với các phân loại trên, Panel Kho Lạnh EPS mang đến sự linh hoạt và khả năng cách nhiệt tốt, phục vụ tốt cho nhu cầu của ngành công nghiệp kho lạnh. Công nghệ sản xuất chất lượng và sự đa dạng của Panel Kho Lạnh EPS đảm bảo sự lựa chọn phù hợp cho các công trình và ứng dụng khác nhau trong ngành công nghiệp này.

Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là loại vật liệu cách nhiệt khá phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng các công trình panel kho lạnh. Với cấu tạo gồm 3 lớp chính, panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội.

Lớp tôn mặt ngoài của panel EPS được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Với quá trình chống oxy hóa, lớp này không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Với độ dày từ 0.35-0.7mm và gân chạy theo chiều ngang panel, lớp này giúp việc thoát nước tốt hơn vào trời mưa.

Lớp lõi EPS là lớp chính của panel và là vật liệu cách nhiệt hiệu quả. Vật liệu xốp EPS là loại nhựa Polystyrene giãn nở, được sản xuất dưới dạng hạt có chứa chất khí Bentan. Lớp này đóng vai trò cách nhiệt chính của panel EPS.

Lớp tôn mặt trong cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa, tuy nhiên không có các đường gân sâu và rõ như lớp tôn mặt ngoài. Điều này là để đảm bảo không gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng.

Trọng lượng tiêu chuẩn của panel EPS kho lạnh dao động từ 16kg/m3 đến 40kg/m3, khá nhẹ và thuận lợi cho việc lắp đặt cũng như di chuyển. Đồng thời, hai lớp kim loại bên ngoài giúp sản phẩm có hình dáng chắc chắn, không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động.

Nhờ cấu tạo và vật liệu chất lượng, panel EPS cách nhiệt kho lạnh đảm bảo hiệu suất cách nhiệt cao và ổn định, giúp giảm thiểu lượng nhiệt truyền qua và tiết kiệm năng lượng trong quá trình bảo quản hàng hóa.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt kho lạnh lõi xốp EPS 

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel kho lạnh lõi xốp eps được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt/inox:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu. Hoặc Inox
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. Hoặc màu inox
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 16kg, 18kg, 20kg, 24kg/m3 đến 40kg/m3
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
  • Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
  • Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
  • Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Ưu điểm tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Bắc Kạn

Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có nhiều ưu điểm, trong đó khả năng cách nhiệt tốt là một điểm nổi bật. Với cấu trúc được thiết kế đặc biệt, panel này có khả năng cách nhiệt mạnh mẽ và chống nóng hiệu quả cho các kho lạnh, kho mát và kho đông. Lõi EPS là thành phần quan trọng trong việc cách nhiệt, với độ khít cao, mật độ không khí kín và sự đều đặn. Không có khoảng trống hay khe hở, panel cách nhiệt EPS ngăn chặn vi khuẩn và nấm mốc xâm nhập từ bên trong, giữ cho tấm panel luôn trong trạng thái hoàn hảo. Việc sử dụng panel EPS trong kho lạnh mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời.

Hệ số truyền nhiệt rất thấp từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, tấm panel EPS còn không bắt lửa và có khả năng chịu nhiệt độ cao lên đến 120oC trong thời gian từ 15 đến 20 phút. Đây là một ưu điểm đáng chú ý cho sản phẩm này. Ứng dụng của tấm panel này được tối đa hóa trong các công trình kho lạnh, kho mát, kho đông, nơi tính năng cách nhiệt và giữ lạnh được đặt lên hàng đầu. Với tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS, chúng ta có thể tin tưởng vào khả năng giữ lạnh hiệu quả và bảo vệ hàng hóa khỏi tác động của nhiệt độ bên ngoài.

Tấm panel cách nhiệt kho lạnh EPS có nhiều ưu điểm tối ưu, như khả năng cách âm và chống ồn. Không chỉ giữ nhiệt tốt, tấm panel EPS này còn giảm thiểu tiếng ồn đáng kể trong kho lạnh. Điều này là nhờ vào cấu trúc se khít và đồng đều của lớp xốp EPS đặc biệt, giúp giảm tần số truyền qua bề mặt đến khoảng 60%.

Khả năng cách âm của tấm panel này không chỉ giúp tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái trong kho lạnh, mà còn giảm tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập. Việc giảm tiếng ồn là rất quan trọng đối với môi trường làm việc, giúp tăng năng suất và sự tập trung của công nhân.

Ngoài ra, tấm panel cách nhiệt kho lạnh EPS còn có ưu điểm kháng cháy cao. Với khả năng chống cháy tốt, tấm panel này giúp tăng cường an toàn và giảm rủi ro cháy nổ trong kho lạnh.

Với những ưu điểm vượt trội này, tấm panel cách nhiệt kho lạnh EPS không chỉ đảm bảo nhu cầu cách nhiệt và cách âm của kho lạnh mà còn mang lại sự an toàn và thoải mái cho công nhân làm việc trong môi trường này. Việc sử dụng tấm panel này là hợp lý và hiệu quả trong việc xây dựng và trang trí kho lạnh.

Tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có nhiều ưu điểm vượt trội. Một trong những ưu điểm đó là khả năng tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Khi sử dụng tấm panel EPS làm vật liệu xây dựng, chúng ta có thể giảm thiểu tối đa việc sử dụng các loại máy điều hòa, hệ thống Chiller, quạt máy công nghiệp. Nguyên nhân là do tấm panel EPS chống lại nhiệt độ nóng từ môi trường bên ngoài, không làm tiêu tốn điện năng. Chính vì vậy, khi lắp đặt tấm panel EPS vào công trình, ta sẽ có hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt nhất và tiết kiệm chi phí điện năng, bảo dưỡng và sửa chữa máy móc. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel EPS làm tường, vách, trần cũng giúp tiết kiệm diện tích không gian đáng kể. Với những lợi ích và tiện ích đáng kể như vậy, không ngạc nhiên khi tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng, nhà hàng, khách sạn và những công trình lớn khác.

Tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có nhiều ưu điểm, trong đó một điểm nổi bật là khả năng tái sử dụng của sản phẩm. Tấm panel này được làm từ các loại vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Một điều đáng ngạc nhiên là sau khi sử dụng, tấm panel EPS vẫn có thể tái sử dụng một số lần nữa mà không gây hại cho môi trường. Tuy nhiên, việc tái sử dụng chỉ áp dụng đối với những tấm panel còn trong tuổi thọ của sản phẩm, không vượt quá 20 năm.

Mặc dù tấm panel EPS có thể tái sử dụng nhiều lần, người dùng cần quan tâm đến một số vấn đề. Đầu tiên, việc sử dụng nhiều lần có thể làm giảm tính thẩm mỹ và chức năng của tấm panel. Tấm panel sau một thời gian sử dụng sẽ không còn giữ được sự độc đáo và hiệu quả như khi mới mua. Do đó, khi cần thiết, người dùng nên cân nhắc thay mới vật liệu để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả hơn cho hệ thống cách nhiệt.

Tóm lại, tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS không chỉ có khả năng cung cấp hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn có thể tái sử dụng nhiều lần. Điều này giúp giảm thiểu lượng chất thải và bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, người dùng cần quan tâm đến việc thay mới vật liệu sau một thời gian sử dụng để đảm bảo tính thẩm mỹ và chức năng của tấm panel.

Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có nhiều ưu điểm nổi bật. Đầu tiên, việc thi công và vận chuyển của tấm Panel này rất dễ dàng nhờ trọng lượng nhẹ. Nhờ vậy, việc di chuyển và lắp đặt các tấm Panel EPS trở nên thuận tiện và nhanh chóng hơn. Đồng thời, vì sản phẩm này có độ hoàn thiện tốt nên thời gian thi công cũng được giảm thiểu, tiết kiệm thời gian và nhân lực đáng kể.

Ngoài ra, tấm Panel EPS có giá thành hợp lý so với các vật liệu xây trát truyền thống hay các tấm panel PU/PIR. Việc sử dụng tấm Panel EPS giúp chủ sở hữu tiết kiệm được chi phí đầu tư. Điều này đồng nghĩa với việc các doanh nghiệp hoặc các chủ sở hữu có thể tiết kiệm được nguồn vốn và đầu tư vào các mục tiêu khác.

Với những ưu điểm vượt trội về dễ dàng thi công, vận chuyển và giá thành hợp lý, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là lựa chọn tốt cho các công trình xây dựng. Các tấm Panel này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt mà còn đảm bảo sự tiết kiệm chi phí và thời gian xây dựng. Do đó, việc sử dụng tấm Panel EPS đã trở thành một xu hướng trong ngành xây dựng hiện nay.

Ứng dụng tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Bắc Kạn

Ứng dụng panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Bắc Kạn đã mang lại nhiều lợi ích cho ngành công nghiệp bảo quản hàng hóa. Tấm panel này được sử dụng rộng rãi trong các loại công trình như kho lạnh, kho lạnh tạm, kho lạnh di động trên xe cơ giới và kho mát. Bằng cách sử dụng tấm panel EPS, chúng ta có thể đáp ứng yêu cầu duy trì nhiệt độ cần thiết cho kho lạnh cũng như giảm thiểu tiêu thụ năng lượng của các thiết bị làm mát lên đến 30% so với các vật liệu thông thường khác.

Đối với hầm đông hoặc hầm đồng kho lạnh, việc sử dụng tấm panel cách nhiệt bền bỉ và chất lượng sẽ giúp giữ nhiệt độ ổn định. Ngành thủy hải sản đang dần chọn lựa hầm đông làm giải pháp để bảo quản hải sản vận chuyển lâu dài và đảm bảo sản phẩm luôn tươi sống.

Khả năng chống thấm ẩm và cách nhiệt hiệu quả của tấm panel giúp nó phù hợp với nhiều công trình như nhà kho, kho bảo quản hàng hoá, kho lạnh và hầm đá. Đồng thời, có một số dòng sản phẩm còn có tính năng kháng khuẩn, nên chúng cũng được lắp đặt trong các phòng bảo quản, kho lưu trữ dược phẩm, thuốc, vắc xin và phòng mổ.

Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS đã giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm chi phí trong ngành công nghiệp bảo quản hàng hóa. Không chỉ đảm bảo nhiệt độ ổn định để bảo quản hàng hóa một cách an toàn, mà nó còn giúp giảm thiểu chi phí năng lượng và đảm bảo chất lượng sản phẩm trong suốt quá trình vận chuyển và lưu trữ. Đây là một giải pháp hiệu quả và tiện ích cho ngành công nghiệp bảo quản hàng hóa, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường bằng cách tiết kiệm năng lượng và giảm lượng chất thải khí thải.

Nhìn chung, việc áp dụng tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Bắc Kạn đang mang lại nhiều lợi ích tuyệt vời cho ngành công nghiệp bảo quản hàng hóa.

Báo giá tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS hôm nay 21/11/2024 tại Bắc Kạn

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel

Vì sao nên mua tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS Triệu Hổ tại Bắc Kạn

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.