Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel EPS Cách Nhiệt (23/11/2024) Tại Thái Nguyên Mới Nhất CK 5% – 10%
- 2 Tấm panel cách nhiệt eps cách nhiệt là gì?
- 3 Phân loại tấm panel eps cách nhiệt tại Thái Nguyên
- 4 Cấu tạo tấm panel eps cách nhiệt
- 5 Thông số kỹ thuật tấm panel eps cách nhiệt tại Thái Nguyên
- 6 Ưu điểm tấm panel eps cách nhiệt
- 7 Ứng dụng tấm panel eps cách nhiệt tại Thái Nguyên
- 8 Báo giá tấm panel eps cách nhiệt tại Thái Nguyên
- 9 Vì sao nên mua tấm panel eps cách nhiệt tại Thái Nguyên do Triệu Hổ cung cấp:
- 10 Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Thái Nguyên
Báo Giá Tấm Panel EPS Cách Nhiệt (23/11/2024) Tại Thái Nguyên Mới Nhất CK 5% – 10%
Tấm panel cách nhiệt eps cách nhiệt là gì?
Panel EPS là một sản phẩm cách nhiệt được hình thành từ lõi xốp EPS (polystyrene) được bao phủ bởi hai lớp tấm thép dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có mật độ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3 và có tác dụng cách âm và cách nhiệt. Các lớp tấm thép được kết nối bằng keo dán chuyên dụng.
Ngoài tên gọi chính là Panel EPS, sản phẩm này còn có nhiều tên gọi thông dụng khác nhau như panel vách ngăn EPS, tấm vách ngăn bằng thép, vách ngăn xốp, panel vách ngăn bằng thép xốp, vách ngăn bằng thép và xốp EPS, tấm vách ngăn panel EPS, tấm vách panel, panel vách ngăn bằng thép, tấm panel cách nhiệt EPS, vách ngăn bằng thép có tính năng cách nhiệt, tấm đèn trần bằng thép, vách ngăn panel EPS có tính năng cách nhiệt, tấm vách panel, tấm cách nhiệt bằng panel, panel bằng thép, tấm vách ngăn bằng thép xốp, panel bằng thép có tính năng cách nhiệt, tấm cách nhiệt bằng EPS, tấm EPS dày 50mm, vách ngăn bằng EPS, panel vách ngăn, panel EPS chống cháy, tấm cách nhiệt bằng EPS, tấm cách nhiệt bằng thép xốp, panel xốp cách nhiệt, panel xốp, tấm vách cách nhiệt bằng panel EPS, tấm đèn trần bằng thép, vách ngăn bằng thép cho phòng, vách ngăn bằng thép, thép xốp phẳng, panel vách ngăn có tính năng cách nhiệt, tấm thép xốp, tường thép xốp, tấm EPS, panel EPS dày 50mm, vách EPS, đèn trần cách nhiệt bằng panel, panel cách nhiệt bằng EPS, và tôn xốp làm vách ngăn…
Panel EPS mang lại hiệu quả cao trong việc cách âm và cách nhiệt môi trường. Sản phẩm này có khả năng chịu lực tốt, tính ổn định, và dễ dàng lắp đặt. Với thiết kế và chất liệu đa dạng, Panel EPS đáp ứng được nhiều yêu cầu khác nhau trong xây dựng, như vách chống cháy, trần nhà, hoặc vách ngăn cho các công trình công nghiệp và dân dụng. Panel EPS cũng chống cháy tốt, giúp gia tăng sự an toàn cho công trình.
Với những ưu điểm vượt trội như độ bền cao, khả năng cách âm cách nhiệt tốt, và khả năng chống cháy, Panel EPS đang được sử dụng phổ biến trong xây dựng công trình mới và cải tạo công trình cũ. Bằng việc sử dụng Panel EPS, ta có thể tạo ra một môi trường sống thoải mái, tiết kiệm năng lượng, và an toàn cho các công trình xây dựng.
Phân loại tấm panel eps cách nhiệt tại Thái Nguyên
Phân loại tấm EPS
Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại panel EPS khác nhau, và đôi khi, người sử dụng khó có thể phân biệt được từng loại và chọn sản phẩm phù hợp. Việc phân loại tấm panel EPS dựa trên lõi xốp là một trong những cách hiệu quả để nhận biết và chọn lựa.
Panel EPS xốp thường là loại panel được sản xuất từ các hạt Expandable Polystyrene. Quá trình sản xuất bao gồm việc kích nở các hạt trong khuôn gia nhiệt ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Nhờ vào quá trình này, panel EPS xốp thường có những ưu điểm như chịu được nhiệt độ cao, cách âm tốt, nhẹ và dễ dàng vận chuyển. Đặc biệt, loại panel này còn có giá thành rất hợp lý, phù hợp cho nhiều công trình xây dựng.
Ngược lại, panel EPS xốp chống cháy lan có thêm một số phụ gia chống cháy. Lõi xốp EPS trong panel này cũng tương tự như panel EPS xốp thường, nhưng có độ chống cháy cao hơn. Với sự thêm vào của phụ gia chống cháy, panel EPS này có thêm khả năng chống cháy lan, giúp giảm thiểu tác động của hỏa hoạn. Tuy nhiên, việc sử dụng phụ gia này cũng làm tăng giá thành của vật liệu so với panel EPS xốp thường.
Từ việc phân biệt được các loại tấm panel EPS theo lõi xốp, người sử dụng và khách hàng có thể chọn được loại sản phẩm phù hợp với nhu cầu và mục đích sử dụng của mình. Với những thông tin trên, hy vọng mọi người có thể hiểu rõ hơn về các loại panel EPS và áp dụng chúng vào công trình xây dựng của mình một cách hiệu quả.
Phân loại theo biên dạng:
Panel EPS vách trong:
Dùng làm vách ngăn phòng, làm trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm EPS giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng.
Panel EPS vách ngoài:
Dùng làm tường bao ngoài các công trình. Panel EPS vách ngoài giúp ngăn cản nhiệt độ, phân tán âm thanh, bảo vệ tường khỏi vi khuẩn, nấm mốc.
Cấu tạo tấm panel eps cách nhiệt
Panel EPS là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt khi sử dụng trong việc thi công các công trình panel phòng sạch. Panel EPS có cấu tạo gồm 3 lớp chính gồm lớp tôn mặt ngoài, lớp lõi xốp EPS và lớp tôn mặt trong.
Lớp tôn mặt ngoài của panel EPS được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu và đã được xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp lớp tôn mặt ngoài không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các lực tác động và đáp ứng được các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp tôn mặt ngoài có độ dày từ 0.2 đến 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp nước dễ dàng thoát ra ngoài khi trời mưa.
Lớp lõi EPS là một loại vật liệu cách nhiệt hiệu quả. Vật liệu xốp EPS là loại nhựa Polystyrene giãn nở, được sản xuất dưới dạng hạt có chứa chất khí Bentan. Thành phần của hạt EPS bao gồm từ 90 đến 95% Polystyrene và 5 đến 10% chất tạo khí như pentane hoặc carbon dioxide.
Lớp tôn mặt trong cũng là một loại tôn mạ oxi hóa, tuy nhiên, khác với tôn mặt ngoài, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở tôn mặt ngoài. Vì tôn mặt trong là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường được thiết kế dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây tổn thương hoặc dễ dàng kết dính với các chất liệu khác như tường gạch, thạch cao, xi măng.
Nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối 3 lớp trên lại với nhau, tạo thành panel EPS có kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3. Trọng lượng nhẹ này giúp việc lắp đặt và di chuyển sản phẩm thuận tiện. Nhờ hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm panel EPS có hình dáng chắc chắn, không bị móp méo hoặc xiêu vẹo khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật tấm panel eps cách nhiệt tại Thái Nguyên
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
Độ dày tôn 2 mặt: 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Ưu điểm tấm panel eps cách nhiệt
Tấm panel EPS (Expanded Polystyrene) là một vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng hiện nay. Với nhiều ưu điểm vượt trội, tấm panel EPS đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho việc cách nhiệt trong công trình xây dựng.
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel EPS là khả năng chống nóng cách nhiệt. Với cấu trúc chắc chắn và cách nhiệt của mình, lõi EPS trong tấm panel giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt và nhiệt độ nóng từ bên ngoài vào trong công trình. Điều này giúp tạo ra một môi trường mát mẻ và thoải mái bên trong các công trình xây dựng, đặc biệt là trong những ngày nắng nóng. Không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel EPS còn loại bỏ hoàn toàn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, tạo điều kiện thuận lợi cho việc duy trì vệ sinh và bảo dưỡng tấm panel trong thời gian dài.
Hệ số truyền nhiệt của tấm panel EPS rất thấp, từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, điều này có nghĩa là tấm panel này không chỉ cách nhiệt tốt mà còn rất kháng lửa và chịu được nhiệt độ cao. Môi trường làm lạnh sử dụng tấm panel EPS rất hiệu quả vì nó giúp giữ lạnh và cách nhiệt tốt. Ngoài ra, tấm panel EPS còn có khả năng cách âm tối ưu, giảm tiếng ồn đáng kể khi được sử dụng làm tường, vách cách âm cho các công trình đòi hỏi.
Sử dụng tấm panel EPS làm vật liệu xây dựng cũng giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Nhờ tính năng cách nhiệt tốt, tấm panel EPS ngăn chặn sự truyền nhiệt và làm mát tự nhiên bên trong công trình, từ đó giảm cần sử dụng các máy điều hòa, hệ thống làm lạnh, giúp tiết kiệm điện năng và giảm chi phí bảo dưỡng và sửa chữa máy móc.
Một ưu điểm đáng chú ý khác của tấm panel EPS là khả năng tái sử dụng. Với chất liệu được làm từ các loại vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe và môi trường, tấm panel EPS có thể tái sử dụng nhiều lần trong thời gian tối đa là 20 năm, giúp tiết kiệm chi phí và giảm tác động đến môi trường.
Tấm panel EPS còn rất dễ dàng trong việc thi công và vận chuyển. Với trọng lượng nhẹ và độ hoàn thiện tốt, tấm panel EPS giúp tiết kiệm thời gian và nhân lực trong quá trình lắp đặt. Tuy nhiên, cần cẩn thận để tránh làm trầy xước tấm panel khi lắp đặt trên các công trình cao, nên đảm bảo trang bị đồ bảo hộ kỹ lưỡng.
Giá thành của tấm panel EPS cũng rất hợp lý so với các vật liệu xây trát truyền thống và các loại panel khác như panel PU, bông thủy tinh hay bông khoáng. Sử dụng tấm panel EPS không chỉ giúp tiết kiệm chi phí đầu tư, mà còn mang lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt và cách âm.
Tóm lại, tấm panel EPS có nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, tiết kiệm điện năng, tái sử dụng được nhiều lần, dễ dàng thi công và vận chuyển, giá thành hợp lý. Chính vì vậy, tấm panel EPS đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho việc cách nhiệt và xây dựng các công trình hiện nay.
Ứng dụng tấm panel eps cách nhiệt tại Thái Nguyên
Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng:
Tấm Panel EPS cách nhiệt là một giải pháp hiệu quả để phân chia không gian văn phòng trong các tòa nhà. Sản phẩm này có thể được lắp đặt dễ dàng và tiết kiệm thời gian thi công.
Với kết cấu nhẹ và chất liệu chống nhiệt, tấm Panel EPS giúp giảm trọng lượng tổng thể cho công trình. Thường được sử dụng làm vách ngăn cách nhiệt và tấm trần chống nóng trong các công trình có diện tích lớn như siêu thị, bệnh viện, trường học.
Ngoài tính năng cách nhiệt tốt, sản phẩm còn có khả năng cách âm, cho phép sử dụng làm vách ngăn cách âm thay thế cho vách la phông thạch cao trong các công trình yêu cầu về âm học cao như quán bar, karaoke, phòng thu âm, vũ trường.
Lợi thế của Panel EPS là dễ dàng thi công lắp đặt và không tốn quá nhiều chi phí bảo trì, bảo dưỡng. Do đó, sản phẩm này thích hợp cho việc xây dựng các công trình ngắn hạn như nhà tạm, nhà tiền chế.
Một ứng dụng phổ biến khác là kết hợp tấm Panel EPS với bông khoáng để lắp ráp hệ thống cách âm cho các công trình đòi hỏi tính riêng tư, như phòng họp, nhà nghỉ, thư viện.
Trong tổng thể, tấm Panel EPS cách nhiệt có nhiều ứng dụng hữu ích trong các công trình dân dụng. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng yêu cầu cách nhiệt, cách âm mà còn giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình thi công và bảo dưỡng. Đây là một giải pháp hiệu quả để nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc của con người.
Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp:
Tấm Panel EPS, với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, đã được ứng dụng trong nhiều công trình công nghiệp khác nhau. Trong kiến trúc công trình, tấm Panel EPS được sử dụng để thay thế tấm trần bằng la phông thạch cao truyền thống. Với độ bền và thời gian sử dụng kéo dài từ 2 – 5 năm, tấm trần bằng la phông thạch cao thường bị rã hoặc cong vênh khi tiếp xúc trực tiếp với độ ẩm hoặc nhiệt độ cao. Do đó, tấm Panel EPS đã trở thành lựa chọn phổ biến để khắc phục nhược điểm này.
Ngoài ra, tấm Panel EPS còn được sử dụng trong việc xây dựng các phòng sạch trong công nghiệp y tế, như sản xuất dược phẩm, phòng thí nghiệm, phòng vô trùng và lò sấy. Với khả năng dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng, tấm Panel EPS làm vách ngăn và trần cho các phòng sạch giúp đảm bảo sự an toàn và sạch sẽ trong quá trình sản xuất.
Khi xây dựng các công trình kho lạnh, tấm Panel EPS cũng được sử dụng để đảm bảo khả năng cách nhiệt tốt và tránh thất thoát nhiệt lượng. Tấm Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho, đồng thời làm giảm chi phí điện năng tiêu thụ từ các thiết bị làm mát đến 30% so với các vật liệu thông thường.
Ngoài ra, tấm Panel EPS còn có thể được sử dụng để lắp nền trong các công trình công nghiệp, thay thế các loại vật liệu truyền thống. Với tính năng cách âm hiệu quả, tấm Panel EPS giúp giảm tiếng ồn và tạo không gian yên tĩnh trong môi trường làm việc.
Ngoài các ứng dụng trên, tấm Panel EPS còn được sử dụng rộng rãi làm vách ngăn và mái chống nóng trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, bãi, nhà yến, nhà BTS (nhà Shelter), nhà Container và nhà thép tiền chế. Việc sử dụng Panel EPS trong các công trình này giúp cách âm và cách nhiệt hiệu quả, đồng thời đảm bảo tính thẩm mỹ tốt nhất cho công trình.
Bên cạnh đó, tấm Panel EPS cũng được sử dụng làm vách ngăn cách nhiệt trong các công trình chuyên sản xuất thiết bị và linh kiện điện tử. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, tấm Panel EPS giúp đảm bảo quy trình sản xuất không bị ảnh hưởng bởi giới hạn nhiệt độ và âm thanh ngoài trời.
Một số ứng dụng khác của Panel EPS dùng để làm Vách Ngăn và Đóng Trần, Đóng Nền cho các công trình:
Tấm Panel EPS cách nhiệt là vật liệu đa năng, không chỉ được sử dụng trong xây dựng nhà ở và văn phòng mà còn có các ứng dụng khác vào nhiều lĩnh vực khác nhau. Với khả năng cách nhiệt, chống ồn và dễ dàng lắp đặt, tấm panel EPS đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình xây dựng.
Trong ngành nông nghiệp, việc lưu trữ và chế biến nông sản, hải sản được thực hiện trong kho lạnh và hầm đông. Tấm Panel EPS với tính năng cách nhiệt và cung cấp độ bền cao là sự lựa chọn lý tưởng để xây dựng những công trình này. Ngoài ra, việc lắp đặt tấm panel EPS đòi hỏi ít thời gian và công sức, giúp tiết kiệm chi phí trong việc xây dựng.
Trong lĩnh vực sản xuất dược phẩm và thiết bị điện tử, việc duy trì môi trường sạch và ổn định là yếu tố quan trọng. Tấm panel EPS có khả năng chống bụi, cách nhiệt và cung cấp không gian phù hợp để tổ chức các quy trình sản xuất. Sử dụng tấm panel EPS trong các phòng sạch giúp giảm thiểu nguy cơ phát sinh vi khuẩn và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Trong hệ thống siêu thị và trần nhà xưởng, tấm trần EPS giúp tăng cường tính thẩm mỹ và cách nhiệt. Cùng với khả năng lắp ráp nhanh chóng và dễ dàng di chuyển, tấm panel EPS cung cấp một giải pháp linh hoạt cho các công trình xây dựng.
Ngoài ra, tấm panel EPS cũng được sử dụng để lắp nền trong các công trình xây dựng như nhà tạm, nhà nghỉ, trạm thu phí và xe container. Với tính năng cách nhiệt và chống nước, tấm panel EPS giúp bảo vệ các công trình khỏi tác động của thời tiết và duy trì điều kiện sống và làm việc thoải mái.
Tóm lại, tấm Panel EPS cách nhiệt có nhiều ứng dụng linh hoạt và đa dạng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Với tính năng cách nhiệt, cách âm và dễ dàng lắp đặt, tấm panel EPS đang trở thành một lựa chọn phổ biến để tạo ra các công trình xây dựng hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
Báo giá tấm panel eps cách nhiệt tại Thái Nguyên
Tấm Panel EPS là một sản phẩm được sử dụng khá phổ biến trên thị trường hiện nay, đem lại nhiều lợi ích vượt trội trong công trình xây dựng. Công ty Triệu Hổ là một trong những nhà cung cấp hàng đầu tại Thái Nguyên, đảm bảo chất lượng và giá cả cạnh tranh của tấm panel EPS.
Một trong những yếu tố quan trọng khi lựa chọn tấm panel EPS là giá thành. Như đã đề cập, giá bán của tấm cách nhiệt này thường rẻ hơn nhiều lần so với các loại panel khác. Tuy nhiên, giá panel EPS có thể được thay đổi dựa trên nhiều yếu tố khác nhau. Đầu tiên, chiều dày xốp EPS sẽ ảnh hưởng đến giá thành. Thường thì panel EPS có độ dày 50mm sẽ rẻ hơn so với panel EPS có độ dày 100mm. Ngoài ra, chiều dày tôn 2 mặt cũng là một yếu tố quan trọng. Với tôn có độ dày 0.3mm, giá panel EPS sẽ rẻ hơn so với tôn có độ dày 0.4mm. Màu sắc của tôn cũng là một yếu tố quyết định giá thành của panel EPS, nơi mua hàng và khu vực cũng sẽ ảnh hưởng đáng kể đến giá bán.
Công ty Triệu Hổ cam kết cung cấp các sản phẩm panel EPS chất lượng cao với giá cả hợp lý và cạnh tranh. Sản phẩm của công ty đáp ứng được nhiều yêu cầu khác nhau trong các công trình xây dựng. Tấm panel EPS của công ty Triệu Hổ không chỉ kháng nước, chống cháy, cách nhiệt tốt mà còn có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn.
Trên cơ sở đó, nhờ sự đa dạng về kích thước, kiểu dáng và màu sắc, tấm panel EPS của công ty Triệu Hổ phù hợp cho các công trình từ nhỏ đến lớn, từ công nghiệp đến dân dụng. Khách hàng có thể yên tâm lựa chọn tấm panel EPS của công ty Triệu Hổ cho dự án của mình với chất lượng tốt nhất và giá thành hợp lý.
Báo Giá Tấm Panel EPS Cách Nhiệt Triệu Hổ 23/11/2024 Mới Nhất tại Thái Nguyên – 0905.800.247
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel
Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt
Vì sao nên mua tấm panel eps cách nhiệt tại Thái Nguyên do Triệu Hổ cung cấp:
Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.
Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Thái Nguyên
Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel eps cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.