Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel EPS Cách Nhiệt (21/11/2024) Tại Sóc Trăng Mới Nhất CK 5% – 10%
- 2 Tấm panel cách nhiệt eps cách nhiệt là gì?
- 3 Phân loại tấm panel eps cách nhiệt tại Sóc Trăng
- 4 Cấu tạo tấm panel eps cách nhiệt
- 5 Thông số kỹ thuật tấm panel eps cách nhiệt tại Sóc Trăng
- 6 Ưu điểm tấm panel eps cách nhiệt
- 7 Ứng dụng tấm panel eps cách nhiệt tại Sóc Trăng
- 8 Báo giá tấm panel eps cách nhiệt tại Sóc Trăng
- 9 Vì sao nên mua tấm panel eps cách nhiệt tại Sóc Trăng do Triệu Hổ cung cấp:
- 10 Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Sóc Trăng
Báo Giá Tấm Panel EPS Cách Nhiệt (21/11/2024) Tại Sóc Trăng Mới Nhất CK 5% – 10%
Tấm panel cách nhiệt eps cách nhiệt là gì?
Panel EPS là tấm cách nhiệt được cấu thành bởi lõi xốp EPS (polystyrene) được bao bọc bằng 2 lớp tôn bên ngoài có độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40 kg/m3 và có khả năng cách âm, cách nhiệt. Các lớp này được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng để tạo thành một tấm panel cách nhiệt có hiệu quả.
Panel EPS còn được gọi bằng nhiều tên gọi khác nhau như tấm panel EPS, panel EPS vách ngăn, tôn vách ngăn, vách tôn xốp, vách ngăn panel tôn xốp, vách ngăn panel EPS, vách panel, tấm vách ngăn panel, vách ngăn tôn xốp, tấm panel EPS cách nhiệt, vách ngăn panel cách nhiệt, tôn panel, tấm EPS, tấm panel vách ngăn, panel EPS cách nhiệt, vách ngăn tôn xốp cách nhiệt, tấm sandwich panel, vách panel EPS, tấm panel tôn xốp, trần panel tôn xốp, vách ngăn panel EPS cách nhiệt, tấm vách panel, tấm cách nhiệt panel, panel tôn xốp, tấm vách ngăn tôn xốp, tôn panel cách nhiệt, tấm cách nhiệt EPS, tấm EPS dày 50mm, vách ngăn EPS, panel vách ngăn, panel EPS chống cháy, tấm EPS cách nhiệt, tấm panel xốp, tôn EPS, panel xốp cách nhiệt, panel xốp, tấm cách nhiệt panel EPS, tấm trần panel, vách ngăn phòng panel, vách ngăn tôn, tôn xốp phẳng, vách panel cách nhiệt, tôn xốp panel, tường tôn xốp, tam EPS, panel EPS 50mm, vách EPS, tấm trần panel cách nhiệt, panel cách nhiệt EPS và tôn xốp làm vách ngăn…
Với thiết kế đơn giản và dễ dàng lắp đặt, panel EPS được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng. Với khả năng cách nhiệt, tấm panel EPS giúp giữ cho nhiệt độ trong nhà ổn định, tăng sự thoải mái cho người sử dụng và giảm chi phí sử dụng năng lượng. Ngoài ra, panel EPS cũng có khả năng cách âm, giảm tiếng ồn từ bên ngoài, tạo sự yên tĩnh và thoải mái cho môi trường sống và làm việc.
Đặc biệt, panel EPS cũng có tính năng chống cháy, giúp ngăn cháy lan trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Với lớp bảo vệ bên ngoài, panel EPS cũng có khả năng chống thấm nước và chống ăn mòn từ môi trường bên ngoài.
Tóm lại, panel EPS là một giải pháp cách nhiệt, cách âm và an toàn cho công trình xây dựng. Với khả năng giảm nhiệt độ, tiếng ồn và ngăn ngừa cháy lan, tấm panel EPS đáng được sử dụng trong các ngành công nghiệp, nhà ở và các công trình công cộng để tạo ra một môi trường sống và làm việc tốt hơn.
Phân loại tấm panel eps cách nhiệt tại Sóc Trăng
Phân loại tấm EPS
Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại panel EPS khác nhau và việc phân biệt chúng có thể gây khó khăn cho người sử dụng. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại tấm panel EPS, chúng tôi sẽ phân loại chúng dựa trên lõi xốp và đưa ra những thông tin hữu ích.
Loại đầu tiên là panel EPS xốp thường. Lõi xốp EPS thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene và thông qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90-100°C, tần suất 20-50 lần, để tạo ra tấm panel cuối cùng. Với ưu điểm chịu nhiệt, cách âm tốt, nhẹ, dễ vận chuyển và giá thành rẻ, panel EPS xốp thường được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng.
Loại thứ hai là panel EPS xốp chống cháy lan. Lõi xốp của panel này cũng tương tự như panel EPS xốp thường, tuy nhiên, có thêm một số phụ gia chống cháy lan. Nhờ đó, vách panel EPS không chỉ có khả năng cách âm và cách nhiệt, mà còn chống cháy hiệu quả. Tuy nhiên, với tính năng này, giá thành của loại panel này sẽ cao hơn so với loại panel EPS xốp thông thường.
Kết luận, khi mua tấm panel EPS, người tiêu dùng cần phân biệt rõ ràng giữa hai loại trên để chọn đúng sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng. Loại panel EPS xốp thường thích hợp cho các công trình không cần yêu cầu chống cháy, trong khi panel EPS xốp chống cháy lan thích hợp cho các công trình yêu cầu an toàn về chống cháy. Hi vọng thông tin trên đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về phân loại các loại tấm panel EPS và lựa chọn sản phẩm phù hợp.
Phân loại theo biên dạng:
Panel EPS vách trong:
Dùng làm vách ngăn phòng, làm trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm EPS giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng.
Panel EPS vách ngoài:
Dùng làm tường bao ngoài các công trình. Panel EPS vách ngoài giúp ngăn cản nhiệt độ, phân tán âm thanh, bảo vệ tường khỏi vi khuẩn, nấm mốc.
Cấu tạo tấm panel eps cách nhiệt
Tấm panel EPS là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt khi sử dụng trong việc xây dựng các công trình panel phòng sạch. Điểm mạnh của loại panel này chính là cấu tạo gồm 3 lớp chính: 2 lớp mặt ngoài và 1 lớp lõi xốp EPS ở giữa.
Lớp mặt ngoài của panel thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Bề mặt ngoài này đã được xử lý chống oxy hóa, do đó không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được các tác động mạnh từ môi trường bên ngoài. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7 mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm để tăng khả năng thoát nước khi mưa.
Lõi của panel là loại vật liệu cách nhiệt hiệu quả, đặc biệt trong lĩnh vực cách nhiệt. Vật liệu xốp EPS (Polystyrene Mở Rộng) được sản xuất dưới dạng hạt có chứa chất khí Bentan (C5H12). Thành phần của hạt EPS bao gồm từ 90 – 95% Polystyrene và 5 – 10% chất khí như pentane (C5H12) hoặc carbon dioxide (CO2).
Lớp mặt trong của panel cũng là tôn mạ oxi hóa, tuy nhiên, khác với lớp mặt ngoài, bề mặt này không có gân sâu và rõ như vậy. Lớp này có liên quan trực tiếp đến người sử dụng, vì vậy thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để không gây vết xước da hoặc dễ dàng kết dính với các chất liệu khác như gạch, thạch cao, xi măng.
Để kết nối 3 lớp trên lại với nhau, nhà sản xuất sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt với kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của tấm panel EPS dao động từ 8 kg/m3 đến 40 kg/m3. Trọng lượng này rất nhẹ và thuận tiện cho lắp đặt và di chuyển. Đồng thời, với 2 lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dạng chắc chắn và không bị méo mó, xiêu vẹo khi gặp lực tác động.
Thông số kỹ thuật tấm panel eps cách nhiệt tại Sóc Trăng
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
Độ dày tôn 2 mặt: 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Ưu điểm tấm panel eps cách nhiệt
Tấm panel EPS, hay còn gọi là tấm panel cách nhiệt EPS, là một vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi trong các công trình để cung cấp khả năng cách nhiệt, chống nóng, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Ở Việt Nam, tấm panel EPS đang được ưa chuộng và sử dụng rất phổ biến trong việc xây dựng các công trình như nhà ở, nhà máy, nhà xưởng, nhà thép tiền chế và các công trình công nghiệp khác.
Với đặc điểm cấu tạo của Panel EPS, ta có thể thấy rõ được khả năng chống nóng cách nhiệt của sản phẩm này. Lớp lõi EPS được xem như là cơ sở cách nhiệt cho tấm panel, lớp xốp này có độ khít cao, mật độ không khí kín, bung đều và thống nhất. Điều này giúp loại bỏ sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, từ đó giữ cho tấm panel không bị hư hỏng từ bên trong. Vì vậy, khi sử dụng panel EPS cho công trình, chức năng cách nhiệt của nó sẽ giúp công trình tránh được sự tỏa nhiệt và giữ nhiệt tốt.
Với hệ số truyền nhiệt rất thấp từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, tấm panel EPS có khả năng giảm mức độ nhiệt độ nóng và không bắt lửa. Nó cũng có thể chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong thời gian từ 15 đến 20 phút. Chính vì vậy, tấm panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình làm lạnh, nơi mà tính chất cách nhiệt và giữ lạnh là ưu tiên hàng đầu.
Không chỉ có khả năng cách nhiệt ấn tượng, tấm panel EPS còn có khả năng cách âm và chống ồn tối ưu. Nhờ vào cấu tạo se khít và đều của lớp xốp EPS, loại tấm panel này có thể giảm tối đa các tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Điều này giúp tấm panel EPS được sử dụng để làm tấm ốp cách âm cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm và chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
Việc sử dụng tấm panel EPS trong xây dựng còn giúp giảm thiểu nhu cầu sử dụng các máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp, từ đó giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Điều này là do tấm panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, không làm tiêu tốn điện năng. Hơn nữa, việc sử dụng tấm panel EPS trong xây dựng cũng giúp tiết kiệm diện tích không gian đáng kể.
Một ưu điểm nữa của tấm panel EPS là khả năng tái sử dụng. Với việc sản xuất từ các vật liệu xanh và an toàn cho sức khỏe con người cũng như môi trường, tấm panel EPS có thể tái sử dụng nhiều lần trong thời gian hoạt động của nó (tối đa là 20 năm). Tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc vì sau một thời gian sử dụng, chức năng và thẩm mỹ của tấm panel có thể không còn duy trì như lúc ban đầu.
Về khía cạnh thi công và vận chuyển, tấm panel EPS có trọng lượng nhẹ nên dễ dàng vận chuyển. Việc thi công cũng nhanh chóng và tiện lợi, giúp tiết kiệm thời gian và nhân lực. Tuy nhiên, khi lắp đặt cho các công trình trên cao, cần phải cẩn thận để không gây trầy xước da. Do đó, người thực hiện công việc cần trang bị đồ bảo hộ kỹ lưỡng.
Cuối cùng, tấm panel EPS còn có giá thành hợp lý so với các vật liệu xây trát truyền thống và các loại tấm panel khác như PU, bông thủy tinh và bông khoáng. Điều này giúp chủ sở hữu tiết kiệm được chi phí đầu tư.
Ngoài những ưu điểm đã nêu, tấm panel EPS còn có khả năng chống thấm nước, đẹp và thẩm mỹ cao, bền bỉ với thời gian, tiết kiệm khung xương, màu sắc đa dạng, chiều dài linh hoạt và độ bền cao (trên 50 năm).
Tóm lại, tấm panel EPS là một giải pháp xây dựng hiệu quả và tiết kiệm cho việc cung cấp khả năng cách nhiệt, chống nóng, cách âm và tiết kiệm nước. Với những ưu điểm vượt trội của nó, tấm panel EPS xứng đáng được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng ở Việt Nam.
Ứng dụng tấm panel eps cách nhiệt tại Sóc Trăng
Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng:
Panel EPS cách nhiệt là một giải pháp tuyệt vời cho việc xây dựng công trình dân dụng. Với việc sử dụng tấm panel EPS cách nhiệt để làm vách ngăn, chúng ta có thể dễ dàng chia thành nhiều phòng làm việc trong văn phòng mà không cần phải mất quá nhiều thời gian và công sức.
Bên cạnh đó, tấm panel EPS có cấu trúc nhẹ, giúp giảm tổng trọng lượng của công trình. Do đó, chúng thường được sử dụng để làm vách ngăn cách nhiệt và tấm trần chống nóng trong các công trình có diện tích lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này cũng thường được sử dụng để làm vách ngăn cách âm cho các công trình như quán bar, karaoke, phòng thu âm và vũ trường.
Việc lắp đặt và bảo trì tấm panel EPS rất dễ dàng và không tốn quá nhiều chi phí, vì vậy chúng thường được sử dụng trong các công trình ngắn hạn như nhà tạm và nhà tiền chế. Đồng thời, chúng cũng thường được kết hợp với bông khoáng để tạo ra hệ thống cách âm cho các không gian như phòng họp, nhà nghỉ và thư viện, nơi đòi hỏi tính riêng tư cao.
Như vậy, tấm panel EPS cách nhiệt không chỉ giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình xây dựng, mà còn mang đến khả năng cách âm và cách nhiệt tốt. Với những ưu điểm đó, nó đã trở thành một giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng.
Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp:
Tấm panel EPS cách nhiệt là một vật liệu được sử dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp nhằm giải quyết các vấn đề khuyết điểm của các vật liệu truyền thống. Với độ bền và thời gian sử dụng từ 2-5 năm, các tấm trần làm bằng la phông thạch cao truyền thống thường bị rã hoặc cong vênh khi tiếp xúc với độ ẩm hoặc nhiệt độ cao. Do đó, việc sử dụng tấm panel EPS làm trần trở nên phổ biến hơn.
Một ứng dụng khác của tấm panel EPS là trong các ngành y tế, như sản xuất dược phẩm, phòng thí nghiệm, phòng vô trùng, lò sấy, nơi mà việc vệ sinh và bảo dưỡng dễ dàng là yếu tố cần thiết. Vì khả năng dễ vệ sinh và bảo dưỡng của tấm panel EPS, nó được sử dụng để làm vách ngăn và tấm trần trong các loại phòng sạch.
Công trình kho lạnh cần có khả năng cách nhiệt tốt để tránh thất thoát nhiệt lượng. Sử dụng tấm panel EPS trong các kho lạnh, bảo quản hàng hoá và kho lạnh lưu chuyển trên xe giúp giữ nhiệt độ ổn định trong kho và giảm chi phí điện năng tiêu thụ từ các thiết bị làm mát lên tới 30% so với vật liệu thông thường.
Tấm panel EPS cũng có thể được sử dụng như nền trong các công trình công nghiệp, thay thế các vật liệu truyền thống cùng tính năng, giúp cách âm hiệu quả. Nó cũng thích hợp để lợp mái chống nóng và vách cách âm cho nhà xưởng, nhà kho, nhà yến, nhà BTS, nhà Container, nhà thép tiền chế. Panel EPS giúp cách âm và cách nhiệt cho không gian bên trong công trình, đồng thời đảm bảo tính thẩm mỹ tốt nhất.
Cuối cùng, tấm panel EPS cũng được sử dụng như vách ngăn cách nhiệt trong các công trình chuyên sản xuất các thiết bị và linh kiện điện tử. Với đa dạng ứng dụng và khả năng giải quyết các vấn đề khuyết điểm của các vật liệu truyền thống, tấm panel EPS cách nhiệt đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp.
Một số ứng dụng khác của Panel EPS dùng để làm Vách Ngăn và Đóng Trần, Đóng Nền cho các công trình:
Bên cạnh việc được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng như panel cho tường và sàn, tấm panel EPS cách nhiệt còn có sự ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về việc áp dụng tấm panel EPS cách nhiệt trong các ngành công nghiệp và nhu cầu của xã hội hiện nay.
Thứ nhất, trong lĩnh vực xây dựng, tấm panel EPS cách nhiệt được sử dụng để lắp nền trong các công trình xây dựng. Với tính năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp ngăn nhiệt nhiễm từ mặt đất lên tầng sàn của công trình. Điều này giúp tiết kiệm năng lượng và làm cho tòa nhà có một môi trường sống và làm việc thoải mái.
Thứ hai, trong lĩnh vực vận chuyển và logistc, tấm panel EPS cách nhiệt được sử dụng như vật liệu xây dựng cho kho lạnh và hầm đông. Tính năng cách nhiệt của tấm panel giúp giữ cho nhiệt độ bên trong kho và hầm đông ổn định, từ đó bảo quản thành phẩm nông hải sản và thực phẩm trong thời gian dài mà không ảnh hưởng đến chất lượng.
Thứ ba, trong lĩnh vực y tế, tấm panel EPS cách nhiệt được sử dụng để xây dựng phòng sạch trong sản xuất dược phẩm và thiết bị điện tử. Sự cách nhiệt và không chứa bụi của tấm panel giúp giữ cho không gian bên trong phòng sạch luôn nguyên vẹn và đảm bảo môi trường làm việc an toàn và sạch sẽ.
Cuối cùng, tấm panel EPS cách nhiệt còn được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng công trình tạm thời như nhà tạm, nhà nghỉ, trạm thu phí và xe container. Với tính năng nhẹ nhàng và dễ lắp ráp, tấm panel giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong việc xây dựng các công trình tạm thời này.
Tóm lại, tấm panel EPS cách nhiệt có sự ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực nhất định. Với tính năng cách nhiệt và khả năng lắp đặt linh hoạt, tấm panel đáp ứng nhu cầu của ngành công nghiệp và đáng tin cậy trong việc tạo ra môi trường sống và làm việc tốt hơn cho con người.
Báo giá tấm panel eps cách nhiệt tại Sóc Trăng
Công ty Triệu Hổ là một trong những công ty hàng đầu cung cấp tấm panel EPS cách nhiệt tại Sóc Trăng. Với nhiều năm kinh nghiệm và sự tin tưởng của khách hàng, công ty chúng tôi cam kết mang đến cho quý khách hàng những sản phẩm chất lượng, giá cả cạnh tranh và dịch vụ tốt nhất.
Giá tấm panel EPS do Công ty Triệu Hổ cung cấp được tính dựa trên nhiều yếu tố khác nhau. Đầu tiên, giá bán phụ thuộc vào chiều dày xốp EPS. Như đã biết, tấm panel EPS có độ dày khác nhau, ví dụ như 50mm hay 100mm. Thông thường, tấm có độ dày nhỏ hơn sẽ có giá rẻ hơn so với tấm có độ dày lớn hơn.
Thứ hai, giá panel EPS cũng phụ thuộc vào chiều dày tôn 2 mặt. Panel với tôn có độ dày nhỏ hơn sẽ có giá thấp hơn so với tấm có tôn dày hơn. Điều này có thể làm giảm chi phí cho khách hàng và giúp tiết kiệm tài chính của họ.
Thứ ba, giá tấm panel EPS cũng thay đổi theo tỷ trọng xốp EPS và màu sắc của tôn. Tỉ trọng xốp EPS khác nhau cũng ảnh hưởng đến giá thành của tấm panel. Ngoài ra, màu sắc của tôn cũng là yếu tố quan trọng. Tấm panel EPS có mặt tôn giá sẽ rẻ hơn so với tấm có mặt inox.
Cuối cùng, giá tấm panel EPS cũng phụ thuộc vào khu vực. Giá thành có thể dao động tùy thuộc vào địa điểm mua hàng và chi phí vận chuyển.
Tổng kết lại, tấm panel EPS cung cấp bởi Công ty Triệu Hổ đáng giá với chất lượng tốt và giá cả phải chăng. Chúng tôi cam kết mang đến sự hài lòng cho khách hàng và sẵn sàng tư vấn, hỗ trợ quý khách hàng trong quá trình mua sắm và sử dụng sản phẩm. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận báo giá chi tiết về tấm panel EPS cách nhiệt!
Báo Giá Tấm Panel EPS Cách Nhiệt Triệu Hổ 21/11/2024 Mới Nhất tại Sóc Trăng – 0905.800.247
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel
Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt
Vì sao nên mua tấm panel eps cách nhiệt tại Sóc Trăng do Triệu Hổ cung cấp:
Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.
Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Sóc Trăng
Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel eps cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.