Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel EPS Cách Nhiệt (21/11/2024) Tại Quảng Ngãi Mới Nhất CK 5% – 10%
- 2 Tấm panel cách nhiệt eps cách nhiệt là gì?
- 3 Phân loại tấm panel eps cách nhiệt tại Quảng Ngãi
- 4 Cấu tạo tấm panel eps cách nhiệt
- 5 Thông số kỹ thuật tấm panel eps cách nhiệt tại Quảng Ngãi
- 6 Ưu điểm tấm panel eps cách nhiệt
- 7 Ứng dụng tấm panel eps cách nhiệt tại Quảng Ngãi
- 8 Báo giá tấm panel eps cách nhiệt tại Quảng Ngãi
- 9 Vì sao nên mua tấm panel eps cách nhiệt tại Quảng Ngãi do Triệu Hổ cung cấp:
- 10 Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Quảng Ngãi
Báo Giá Tấm Panel EPS Cách Nhiệt (21/11/2024) Tại Quảng Ngãi Mới Nhất CK 5% – 10%
Tấm panel cách nhiệt eps cách nhiệt là gì?
Tấm panel EPS là một loại tấm cách nhiệt được cấu thành bởi lõi xốp EPS (polystyrene) được bao bọc bằng hai lớp tôn bên ngoài có độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40 kg/m3 và có khả năng cách âm, cách nhiệt. Các lớp tôn và lõi xốp này được gắn kết với nhau bằng keo dán đặc biệt.
Ngoài tên gọi panel EPS, sản phẩm này còn có nhiều tên gọi thông dụng khác như panel EPS vách ngăn, tôn vách ngăn, vách tôn xốp, vách ngăn panel tôn xốp, vách panel, tấm vách ngăn panel, vách ngăn tôn xốp, tấm panel EPS cách nhiệt, vách ngăn panel cách nhiệt, tôn panel, tấm EPS, tấm panel vách ngăn, panel EPS cách nhiệt, vách ngăn tôn xốp cách nhiệt, tấm sandwich panel, vách panel EPS, tấm panel tôn xốp, trần panel tôn xốp, vách ngăn panel EPS cách nhiệt, tấm vách panel, tấm cách nhiệt panel, panel tôn xốp, tấm vách ngăn tôn xốp, tôn panel cách nhiệt, tấm cách nhiệt EPS, tấm EPS dày 50mm, vách ngăn EPS, panel vách ngăn, panel EPS chống cháy, tấm EPS cách nhiệt, tấm panel xốp, tôn EPS, panel xốp cách nhiệt, panel xốp, tấm cách nhiệt panel EPS, tấm trần panel, vách ngăn phòng panel, vách ngăn tôn, tôn xốp phẳng, vách panel cách nhiệt, tôn xốp panel, tường tôn xốp, tam EPS, panel EPS 50mm, vách EPS, tấm trần panel cách nhiệt, panel cách nhiệt EPS, và tôn xốp làm vách ngăn.
Với khả năng cách nhiệt, panel EPS được sử dụng rộng rãi trong công trình xây dựng để tạo ra một môi trường sống và làm việc thoải mái. Sản phẩm này có thể được sử dụng trong việc xây dựng các vách ngăn, tường ngăn, tường chống cháy, trần nhà, và nhiều ứng dụng khác.
Tấm panel EPS cách nhiệt không chỉ giúp giữ nhiệt độ trong phòng ổn định mà còn ngăn chặn tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel EPS giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí sử dụng điều hòa không khí trong các căn nhà, văn phòng, nhà xưởng, hay các công trình công nghiệp.
Phân loại tấm panel eps cách nhiệt tại Quảng Ngãi
Phân loại tấm EPS
Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại panel EPS khác nhau, và đôi khi người sử dụng gặp khó khăn trong việc phân biệt và lựa chọn loại sản phẩm phù hợp. Để giúp quý khách hàng có cái nhìn tổng quan về các loại panel EPS, chúng tôi xin phân loại chúng dựa trên lõi xốp sử dụng.
Loại đầu tiên chúng tôi muốn giới thiệu là panel EPS xốp thường, được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, tần suất 20 – 50 lần, lõi xốp được đổ vào khuôn gia nhiệt, tạo nên thành phẩm cuối cùng. Với lõi xốp như vậy, panel EPS có những ưu điểm như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, nhẹ nhàng và dễ dàng trong vận chuyển. Đặc biệt, panel EPS xốp thường có giá thành tương đối rẻ, phù hợp với nhu cầu thiết kế kinh tế.
Tiếp theo, chúng tôi muốn giới thiệu loại panel EPS xốp chống cháy lan, cũng được sản xuất từ lõi xốp Expandable PolyStyrene nhưng đi kèm với một số phụ gia chống cháy lan. Nhờ đó, vách panel EPS này không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt mà còn chống cháy một cách hiệu quả. Tuy nhiên, do tính chất chống cháy, giá thành của loại vật liệu này sẽ cao hơn so với panel EPS xốp thường.
Tóm lại, quý khách hàng nên tỉnh táo và cân nhắc khi lựa chọn panel EPS phù hợp cho nhu cầu của mình. Panel EPS xốp thường phù hợp với những công trình có yêu cầu với giá thành thấp, còn panel EPS xốp chống cháy lan sẽ là sự lựa chọn đúng đắn khi hàng đầu quan trọng là sự an toàn. Hy vọng với những thông tin trên, quý khách hàng sẽ có lựa chọn thông minh và phù hợp nhất.
Phân loại theo biên dạng:
Panel EPS vách trong:
Dùng làm vách ngăn phòng, làm trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm EPS giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng.
Panel EPS vách ngoài:
Dùng làm tường bao ngoài các công trình. Panel EPS vách ngoài giúp ngăn cản nhiệt độ, phân tán âm thanh, bảo vệ tường khỏi vi khuẩn, nấm mốc.
Cấu tạo tấm panel eps cách nhiệt
Panel EPS, còn được gọi là tấm panel xốp EPS, là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt. Panel EPS thường được sử dụng trong việc thi công các công trình panel phòng sạch. Điều này là do panel EPS có cấu tạo gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp EPS đặc biệt ở giữa.
Lớp mặt ngoài của panel EPS được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp này đã trải qua quá trình chống oxy hóa, nên hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp này là từ 0.2 đến 0.7mm, và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thoát nước tốt hơn vào lúc mưa.
Lớp lõi xốp EPS là một loại vật liệu cách nhiệt hiệu quả trong tất cả các loại vật liệu cách nhiệt khác. Vật liệu này được sản xuất dưới dạng hạt có chứa chất khí Bentan hoặc carbon dioxide. Thành phần của lớp lõi bao gồm từ 90-95% Polystyrene và 5-10% chất tạo khí.
Lớp mặt trong cũng là một loại tôn mạ oxi hóa, giống như lớp mặt ngoài. Tuy nhiên, lớp mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như lớp mặt ngoài. Lớp này tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thông thường sẽ được làm bằng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để không gây ra các vết xước ngoài da và dễ dàng kết dính với các chất liệu khác như gạch, thạch cao, xi măng,…
Các lớp trên được kết nối lại với nhau bằng vật liệu kết dính đặc biệt và định hình thành một tấm panel cụ thể với kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3. Trọng lượng này rất nhẹ và thuận lợi cho việc lắp đặt và di chuyển sản phẩm. Nhờ lớp kim loại bên ngoài, panel EPS có hình dáng chắc chắn và không bị biến dạng khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật tấm panel eps cách nhiệt tại Quảng Ngãi
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
Độ dày tôn 2 mặt: 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Ưu điểm tấm panel eps cách nhiệt
Tấm panel EPS, hay còn được gọi là tấm panel bọt biển cách nhiệt, là một vật liệu xây dựng với nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng chống nóng cách nhiệt, panel EPS mang lại hiệu quả đáng kể cho các công trình.
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel EPS là khả năng cách nhiệt và chống nóng. Lõi EPS là thành phần quan trọng tạo cơ sở cách nhiệt cho sản phẩm, với độ khít cao, mật độ không khí kín, tạo sự đồng nhất và đồng đều. Điều này không chỉ loại bỏ vi khuẩn và nấm mốc từ bên trong, mà còn giúp công trình trang bị chức năng cách nhiệt tốt.
Hệ số truyền nhiệt thấp từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC là một ưu điểm khác của tấm panel EPS. Điều này giúp giảm tiếng ồn và các hơi nóng một cách hiệu quả. Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình làm lạnh, nơi khả năng cách nhiệt là yếu tố quan trọng.
Khả năng tiết kiệm điện năng là một lợi ích khác mà tấm panel EPS mang lại. Vì ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, panel EPS giúp giảm thiểu sự tiêu tốn điện năng của máy điều hòa và hệ thống làm lạnh. Điều này giúp tiết kiệm chi phí điện năng và bảo trì.
Tấm panel EPS cũng có khả năng tái sử dụng. Vì được làm từ các vật liệu xanh an toàn cho môi trường, panel EPS là lựa chọn bền vững cho việc xây dựng. Tuy nhiên, cần cân nhắc vì panel cũng có tuổi thọ giới hạn và không duy trì chức năng và thẩm mỹ như khi mới.
Việc thi công và vận chuyển tấm panel EPS cũng rất dễ dàng nhờ trọng lượng nhẹ và độ hoàn thiện tốt. Thời gian thi công nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và nhân lực. Tuy nhiên, cần cẩn thận khi lắp đặt panel EPS cho các công trình trên cao để tránh làm trầy xước bề mặt.
Giá thành hợp lý cũng là một ưu điểm của tấm panel EPS. So với các vật liệu truyền thống và các loại tấm panel khác, panel EPS có giá rẻ hơn đáng kể, giúp tiết kiệm chi phí đầu tư cho chủ sở hữu.
Ngoài ra, tấm panel EPS còn có nhiều ưu điểm như trọng lượng nhẹ, không thấm nước, đẹp và thẩm mỹ cao, bền bỉ với thời gian, tiết kiệm khung xương, thẩm mỹ cao và chi phí điện năng. Tất cả những ưu điểm này làm cho tấm panel EPS trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng
Ứng dụng tấm panel eps cách nhiệt tại Quảng Ngãi
Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng:
Tấm Panel EPS cách nhiệt đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các vách ngăn phân chia văn phòng cho các tòa nhà trong các công trình dân dụng. Sản phẩm này có nhiều ưu điểm, bao gồm tính dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Với cấu trúc nhẹ, tấm Panel EPS giúp giảm tổng trọng lượng cho công trình, và do đó thường được sử dụng để tạo ra vách ngăn cách nhiệt và tấm trần chống nóng cho các công trình có diện tích lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học.
Không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt, mà sản phẩm này còn có khả năng cách âm, do đó thường được sử dụng để tạo ra vách ngăn cách âm, thay thế cho vách la phông thạch cao trong các công trình có yêu cầu cao về xử lý âm thanh như quán bar, karaoke, phòng thu âm và vũ trường. Sự dễ dàng trong thi công và lắp đặt, cộng với việc không tốn quá nhiều tiền cho việc bảo trì và bảo dưỡng, khiến cho tấm Panel EPS cũng thường được sử dụng trong các công trình ngắn hạn như nhà tạm và nhà tiền chế.
Ngoài ra, tấm Panel EPS còn thích hợp để kết hợp với sản phẩm bông khoáng, tạo ra hệ thống cách âm cho các công trình có yêu cầu cao về tính riêng tư cho không gian như phòng họp, nhà nghỉ và thư viện. Với giọng điệu thông tin và chuyên nghiệp, các công trình dân dụng có thể tận dụng ưu điểm của tấm Panel EPS để đáp ứng các yêu cầu về cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm thời gian thi công. Tấm Panel EPS cách nhiệt là một giải pháp hiệu quả và tiện ích cho việc xây dựng công trình dân dụng.
Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp:
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Đối với tấm trần truyền thống làm bằng la phông thạch cao, một số vấn đề thường gặp là độ bền thấp và thời gian sử dụng ngắn. Tuy nhiên, tấm Panel EPS đã giải quyết vấn đề này bằng độ bền cao và khả năng chịu đựng độ ẩm và nhiệt độ cao. Đặc tính dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng của tấm Panel EPS cũng là một lợi thế khi sử dụng cho vách ngăn và tấm trần trong các phòng sạch trong ngành y tế như sản xuất dược phẩm, phòng thí nghiệm và phòng vô trùng.
Với công trình kho lạnh, tấm Panel EPS cũng được đánh giá cao về khả năng cách nhiệt và giảm thất thoát nhiệt lượng. Công trình như kho lạnh tạm, kho lạnh lưu chuyển trên xe hoặc kho mát sẽ tiết kiệm đến 30% chi phí điện năng tiêu thụ từ các thiết bị làm mát khi sử dụng tấm Panel EPS. Ngoài ra, công trình kho lạnh cần đến khả năng cách âm tốt, và việc sử dụng tấm Panel EPS là một lựa chọn hiệu quả.
Tấm Panel EPS cũng có thể được sử dụng làm nền và vách trong các công trình công nghiệp thay thế cho các vật liệu truyền thống, giúp cách âm hiệu quả. Nó còn được sử dụng để lợp mái chống nóng và vách cách âm cho nhà xưởng, nhà kho, bãi, nhà yến, nhà BTS (nhà Shelter), nhà Container và nhà thép tiền chế. Tấm Panel EPS cũng phù hợp để sử dụng làm vách ngăn cách nhiệt trong sản xuất thiết bị và linh kiện điện tử.
Với những ứng dụng rộng rãi và ưu điểm vượt trội, tấm Panel EPS là một giải pháp đáng xem xét và lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp. Sự kết hợp giữa khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền cao giúp tấm Panel EPS trở thành một vật liệu lý tưởng cho các công trình yêu cầu chất lượng và hiệu suất cao.
Một số ứng dụng khác của Panel EPS dùng để làm Vách Ngăn và Đóng Trần, Đóng Nền cho các công trình:
Ngày nay, tấm panel EPS cách nhiệt đang được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Không chỉ dùng để xây dựng nhà ở hay nhà xưởng, tấm panel EPS còn có nhiều ứng dụng khác mà người ta chưa biết đến.
Ở lĩnh vực kho lạnh và hầm đông, tấm panel EPS cách nhiệt là sự lựa chọn lý tưởng cho ngành chế biến nông hải sản và thực phẩm. Với tính năng cách nhiệt tốt, tấm panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho, từ đó bảo quản tốt những sản phẩm dễ hư hỏng như rau củ, thịt, hải sản. Đặc biệt, tấm panel EPS có khả năng chống thấm cao, giúp ngăn nước và hơi ẩm xâm nhập vào kho, đảm bảo chất lượng của sản phẩm.
Ứng dụng tiếp theo của tấm panel EPS cách nhiệt là trong việc xây dựng các phòng sạch trong sản xuất dược phẩm và thiết bị điện tử. Đặc tính không thấm nước và chống ẩm của tấm panel EPS giúp ngăn chặn bụi và vi sinh vật xâm nhập vào phòng sạch, đảm bảo môi trường làm việc sạch sẽ và an toàn cho người lao động. Ngoài ra, tấm panel EPS còn có khả năng cách âm, giúp giảm tiếng ồn từ quá trình sản xuất và máy móc điện tử.
Tấm panel EPS cũng được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống siêu thị và trần nhà xưởng. Với khả năng lắp đặt nhanh chóng và tiết kiệm thời gian, tấm panel EPS giúp tiết kiệm chi phí thi công và bảo trì. Ngoài ra, tính năng cách nhiệt tốt của tấm panel EPS giúp tiết kiệm năng lượng và giảm tiêu hao điện năng cho hệ thống làm lạnh và điều hòa không khí.
Cuối cùng, tấm panel EPS còn được sử dụng để lắp ráp các công trình như nhà tạm, nhà nghỉ, trạm thu phí và xe container. Với cấu trúc nhẹ, linh hoạt và dễ dàng vận chuyển, tấm panel EPS là giải pháp tuyệt vời cho các công trình di động và tạm thời.
Tóm lại, tấm panel EPS cách nhiệt không chỉ có ứng dụng trong ngành xây dựng nhà ở và nhà xưởng mà còn có nhiều lĩnh vực khác. Nhờ tính năng cách nhiệt, chống thấm và cách âm tốt, tấm panel EPS đã chứng minh sự đa dụng và hiệu quả của mình trong việc bảo quản hàng hóa, tạo ra môi trường làm việc an toàn và tiết kiệm năng lượng.
Báo giá tấm panel eps cách nhiệt tại Quảng Ngãi
Tấm Panel EPS là một sản phẩm được rất nhiều khách hàng quan tâm trên thị trường, với giá bán cạnh tranh và nhiều lợi ích vượt trội. Đặc biệt, Công ty Triệu Hổ đã cung cấp tấm panel EPS cách nhiệt tại Quảng Ngãi với chất lượng uy tín và dịch vụ chuyên nghiệp.
Một trong những yếu tố quan trọng quyết định giá bán của tấm panel EPS là chiều dày xốp eps. Thông thường, các tấm panel có chiều dày xốp eps lớn sẽ có giá thành cao hơn so với các tấm panel có chiều dày xốp eps nhỏ hơn. Điều này phụ thuộc vào yêu cầu sử dụng của khách hàng và định kỳ chống cháy được yêu cầu.
Bên cạnh đó, chiều dày tôn 2 mặt của tấm panel EPS cũng góp phần ảnh hưởng đến giá bán của sản phẩm. Nếu tấm panel có chiều dày tôn 2 mặt lớn hơn, giá sẽ tăng lên. Tuy nhiên, khách hàng cần lưu ý rằng chiều dày tôn 2 mặt cũng ảnh hưởng đến độ bền và khả năng chịu lực của tấm panel này.
Một yếu tố khác quan trọng trong việc định giá tấm panel EPS là tỷ trọng xốp eps. Tỷ trọng xốp eps càng cao thì tấm panel sẽ càng cách âm và cách nhiệt tốt hơn. Tuy nhiên, tỷ trọng xốp eps cao cũng đồng nghĩa với giá thành cao hơn.
Màu sắc của tôn cũng có ảnh hưởng đến giá bán của tấm panel EPS. Các tấm panel có màu sắc đặc biệt hoặc in hình ảnh có thể có giá cao hơn so với các tấm panel có màu sắc đơn giản. Thông thường, tấm panel EPS có mặt tôn giá thành sẽ rẻ hơn so với các tấm panel EPS có mặt inox.
Nhìn chung, giá bán của tấm panel EPS cách nhiệt do Công ty Triệu Hổ cung cấp tại Quảng Ngãi sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chiều dày xốp eps, chiều dày tôn 2 mặt, tỷ trọng xốp eps, màu sắc của tôn, khu vực và yêu cầu cụ thể của khách hàng. Với chất lượng sản phẩm đảm bảo và giá cả cạnh tranh, tấm panel EPS cách nhiệt của Công ty Triệu Hổ là một lựa chọn đáng tin cậy cho các dự án xây dựng và cách nhiệt tại Quảng Ngãi.
Báo Giá Tấm Panel EPS Cách Nhiệt Triệu Hổ 21/11/2024 Mới Nhất tại Quảng Ngãi – 0905.800.247
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel
Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt
Vì sao nên mua tấm panel eps cách nhiệt tại Quảng Ngãi do Triệu Hổ cung cấp:
Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.
Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Quảng Ngãi
Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel eps cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.