Báo Giá Tấm Panel EPS Cách Nhiệt (21/11/2024) Tại Lào Cai Mới Nhất

5/5 - (1 bình chọn)

Báo Giá Tấm Panel EPS Cách Nhiệt (21/11/2024) Tại Lào Cai Mới Nhất CK 5% – 10%

Tấm panel cách nhiệt eps cách nhiệt là gì?

Panel EPS là một loại tấm cách nhiệt được cấu thành bởi lõi xốp EPS (polystyrene) được bao bọc bởi hai lớp tôn bên ngoài có độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40 kg/m3 và có tác dụng cách âm và cách nhiệt. Các lớp tôn và lõi xốp được gắn kết với nhau bằng keo dán chuyên dụng, tạo nên một tấm panel cách nhiệt chất lượng.

Panel EPS còn được gọi bằng nhiều tên gọi khác nhau như tấm panel eps, panel eps vách ngăn, tôn vách ngăn, vách tôn xốp, vách ngăn panel tôn xốp, và nhiều tên gọi khác. Với những đặc tính cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, panel EPS được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhà và công trình.

Với việc sử dụng tấm panel EPS, ngôi nhà của bạn sẽ được bảo vệ khỏi sự truyền nhiệt và tiếng ồn bên ngoài. Panel EPS giúp giữ nhiệt độ bên trong nhà ổn định và giảm tiêu thụ năng lượng. Đồng thời, nhờ tính chất cách âm, panel EPS giảm tiếng ồn từ bên ngoài, mang lại không gian yên tĩnh và thoải mái cho bạn và gia đình.

Ngoài ra, panel EPS còn có khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho ngôi nhà của bạn. Nó cũng rất dễ dàng để lắp đặt và bảo trì, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình xây dựng.

Với những ưu điểm vượt trội về cách nhiệt, cách âm, chống cháy và dễ dàng sử dụng, panel EPS đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong việc xây dựng nhà và công trình. Hãy sử dụng panel EPS để tận hưởng không gian sống thoải mái, tiết kiệm năng lượng và an toàn cho gia đình bạn.

Phân loại tấm panel eps cách nhiệt tại Lào Cai

Phân loại tấm EPS

Trên thị trường hiện nay, có nhiều loại panel EPS khác nhau mà người sử dụng thường gặp phải. Tuy nhiên, việc phân biệt và chọn mua loại sản phẩm phù hợp không phải lúc nào cũng dễ dàng. Một trong những phân loại được quan tâm nhiều đó là phân loại theo lõi xốp EPS.

Panel EPS xốp thường là loại panel được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất panel này bao gồm việc kích nở hạt EPS ở nhiệt độ từ 90-100°C với tần suất 20-50 lần, sau đó hạt xốp sẽ được đúc vào khuôn gia nhiệt để tạo thành sản phẩm cuối cùng. Với lõi xốp EPS thường, vách panel có khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, nhẹ và dễ dàng vận chuyển. Đặc biệt, loại panel này còn có giá thành rẻ hơn so với các loại khác.

Loại panel EPS xốp chống cháy lan cũng tương tự như panel xốp thường, nhưng được bổ sung thêm một số phụ gia có tác dụng chống cháy lan. Nhờ đó, vách panel EPS không chỉ có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt mà còn có khả năng chống cháy hiệu quả. Tuy nhiên, giá thành của loại vật liệu này sẽ cao hơn so với panel EPS xốp thường.

Để hiểu rõ hơn về các loại panel EPS và chọn được loại sản phẩm phù hợp, người dùng nên tìm hiểu kỹ về đặc tính và ưu điểm của mỗi loại panel. Đồng thời, cần lưu ý rằng việc chọn lựa đúng loại panel EPS thích hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như công trình sử dụng, mục đích sử dụng, yêu cầu kỹ thuật và ngân sách.

Phân loại theo biên dạng:

Panel EPS vách trong: 

Dùng làm vách ngăn phòng, làm trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm EPS giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng.

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1150mm

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1000mm

Panel EPS vách ngoài: 

Dùng làm tường bao ngoài các công trình. Panel EPS vách ngoài giúp ngăn cản nhiệt độ, phân tán âm thanh, bảo vệ tường khỏi vi khuẩn, nấm mốc.

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách ngoài khổ 1000mm

Cấu tạo tấm panel eps cách nhiệt

Panel EPS là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt xuất sắc trong việc xây dựng các công trình panel phòng sạch. Điểm đáng chú ý nhất của panel EPS chính là cấu tạo gồm 3 lớp: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp EPS giữa.

Lớp mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp này đã trải qua quá trình chống oxy hóa, do đó không bị ăn mòn theo thời gian. Ngoài ra, nó cũng có khả năng chịu đựng lực tác động và đáp ứng được các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài này có độ dày từ 0.2 – 0.7mm và được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang tấm panel để tăng khả năng thoát nước vào thời tiết mưa.

Lớp lõi EPS chính là lớp nhựa cách nhiệt hiệu quả nhất trong các loại vật liệu cách nhiệt. Đây là loại nhựa Polystyrene giãn nở, được sản xuất dưới dạng hạt chứa chất khí Bentan (C5H12). Thành phần hạt EPS bao gồm từ 90 – 95% Polystyrene và 5 – 10% chất tạo khí như pentane (C5H12) hoặc carbon dioxide (CO2).

Lớp mặt trong của panel EPS cũng được làm bằng tôn mạ oxi hóa tương tự như lớp mặt ngoài. Tuy nhiên, lớp mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như lớp mặt ngoài. Điều này là để đảm bảo không gây ra các vết xước trên da và dễ dàng kết dính với các chất liệu khác như gạch, thạch cao, xi măng,…

Các lớp trên được liên kết lại với nhau bằng vật liệu kết dính đặc biệt và có hình dạng và kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, với trọng lượng nhẹ và dễ dàng lắp đặt cũng như di chuyển sản phẩm. Đồng thời, nhờ hai lớp kim loại bên ngoài, panel EPS có hình dáng chắc chắn và không bị biến dạng khi có lực tác động.

Tóm lại, panel EPS là vật liệu hiệu quả trong việc xây dựng công trình panel phòng sạch nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc. Với cấu trúc và tính năng của mình, panel EPS đáng được ưu tiên sử dụng trong các công trình xây dựng.

Thông số kỹ thuật tấm panel eps cách nhiệt tại Lào Cai 

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
Độ dày tôn 2 mặt:  0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Ưu điểm tấm panel eps cách nhiệt

Tấm panel EPS là vật liệu xây dựng có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chống nóng cách nhiệt. Với cấu tạo đặc biệt, panel EPS được xem là lựa chọn tối ưu cho việc cách nhiệt và chống nóng trong các công trình xây dựng. Lớp lõi EPS có khả năng cách nhiệt cao, đảm bảo không gian bên trong công trình luôn được ổn định về nhiệt độ. Lớp xốp này có đặc tính khít kín, không tạo ra khoảng trống hay khe hở, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, tấm panel EPS có thể mang đến khả năng cách nhiệt tốt cho công trình sử dụng.

Ngoài ra, tấm panel EPS cũng có khả năng cách âm và chống ồn tối ưu. Nhờ cấu tạo se khít và đều, lớp xốp EPS giúp giảm tiếng ồn hiệu quả, làm tăng sự yên tĩnh và thoải mái trong không gian sống. Điều này giúp tấm panel EPS được sử dụng rộng rãi trong ngành giải trí như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

Một điểm đáng chú ý khác của tấm panel EPS đó là khả năng tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel EPS có thể giảm thiểu sự tiêu tốn điện năng từ máy điều hòa và hệ thống làm lạnh. Điều này giúp giảm chi phí điện và bảo dưỡng máy móc. Sử dụng tấm panel EPS cũng giúp tiết kiệm diện tích không gian, tạo ra không gian sống tiện nghi và thoáng đãng.

Tấm panel EPS cũng có khả năng tái sử dụng. Với tuổi thọ lên đến 20 năm, panel EPS có thể được sử dụng lại nhiều lần. Tuy nhiên, để đảm bảo tính thẩm mỹ và chức năng của tấm panel, cần xem xét thay mới khi cần thiết. Việc tái sử dụng tấm panel EPS giúp giảm thiểu lượng rác thải và bảo vệ môi trường.

Công việc thi công và vận chuyển tấm panel EPS cũng rất dễ dàng. Với trọng lượng nhẹ, việc vận chuyển panel trở nên thuận tiện. Đồng thời, thời gian thi công cũng được rút ngắn, tiết kiệm thời gian và nhân lực. Tuy nhiên, cần lưu ý cẩn thận trong quá trình xây dựng để tránh trầy xước da.

Giá thành của tấm panel EPS cũng rất hợp lý. So với các vật liệu xây trát truyền thống hay các tấm panel khác, panel EPS có giá thành rẻ hơn đáng kể. Sử dụng tấm panel EPS giúp chủ sở hữu tiết kiệm chi phí đầu tư và đáng giá với hiệu quả mà nó mang lại.

Ngoài các ưu điểm đã liệt kê, tấm panel EPS cũng có trọng lượng siêu nhẹ, không thấm nước, đẹp và thẩm mỹ cao, bền bỉ với thời gian, và không gây bụi bẩn. Đồng thời, tấm panel EPS cũng tiết kiệm khung xương, có thẩm mỹ cao với màu sắc đa dạng, và có độ bền cao lên đến 50 năm. Sử dụng tấm panel EPS còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng, mang lại lợi ích lớn cho chủ sở hữu.

Tóm lại, tấm panel EPS là vật liệu xây dựng có nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng chống nóng cách nhiệt, cách âm, tiết kiệm điện năng, tái sử dụng, dễ thi công và vận chuyển, giá thành hợp lý, và nhiều tính năng khác. Tấm panel EPS là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng đòi hỏi hiệu suất cao và tiết kiệm chi phí.

Ứng dụng tấm panel eps cách nhiệt tại Lào Cai 

Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng:

Tấm Panel EPS cách nhiệt hiện đang được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, đặc biệt là làm vách ngăn phân chia văn phòng. Với ưu điểm dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công, sản phẩm này đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho việc xây dựng các tòa nhà văn phòng.

Điểm mạnh của tấm Panel EPS cách nhiệt chính là kết cấu nhẹ, giúp giảm tổng trọng lượng cho công trình. Vì vậy, nó thường được sử dụng làm vách ngăn cách nhiệt và các tấm trần chống nóng cho các công trình có diện tích lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học. Ngoài ra, sản phẩm này còn có khả năng cách âm tốt, thích hợp để làm vách ngăn cách âm trong các quán bar, karaoke, phòng thu âm và vũ trường.

Một trong những ưu điểm nổi bật khác của Panel EPS là dễ dàng thi công lắp đặt và không tốn quá nhiều chi phí bảo trì. Chính vì thế, nó thường được sử dụng để xây dựng các công trình ngắn hạn như nhà tạm, nhà tiền chế.

Ngoài ra, một ứng dụng khác của tấm Panel EPS là kết hợp với bông khoáng để lắp ráp hệ thống cách âm cho các không gian yêu cầu tính riêng tư cao như phòng họp, nhà nghỉ, thư viện. Sự kết hợp này sẽ tạo ra không gian yên tĩnh và tách biệt, làm tăng sự thoải mái và hiệu suất làm việc trong các môi trường cần yếu tố này.

Tóm lại, tấm Panel EPS cách nhiệt là lựa chọn tuyệt vời để làm vách ngăn phân chia văn phòng trong các công trình dân dụng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm, dễ dàng thi công và tiết kiệm thời gian, sản phẩm này đáng để được lựa chọn và ứng dụng trong các công trình xây dựng.

Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp:

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) cách nhiệt có nhiều ứng dụng trong công trình công nghiệp. Đối với các tấm trần truyền thống làm bằng la phông thạch cao, thường có độ bền và thời gian sử dụng từ 2-5 năm. Tuy nhiên, chúng có thể bị rạn hoặc cong vênh khi tiếp xúc với độ ẩm hoặc nhiệt độ cao. Do đó, để khắc phục các khuyết điểm này, người ta hiện nay thường sử dụng tấm Panel EPS để làm trần. Ưu điểm của Panel EPS là dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng, do đó, nó thường được sử dụng làm vách ngăn và trần cho các phòng sạch trong ngành y tế như sản xuất dược phẩm, phòng thí nghiệm, phòng vô trùng và lò sấy.

Đối với các công trình như kho lạnh, kho lạnh tạm, kho lạnh di động trên xe hoặc kho mát, tấm Panel EPS cũng được sử dụng để đáp ứng yêu cầu về cách nhiệt và giảm thất thoát nhiệt lượng. Sử dụng tấm Panel EPS trong các công trình này có thể giảm lượng điện năng tiêu thụ từ các thiết bị làm mát lên đến 30% so với các loại vật liệu thông thường.

Tấm Panel EPS cũng có thể được sử dụng để làm nền trong các công trình công nghiệp khác như cách âm, thay thế các loại vật liệu truyền thống cùng tính năng. Với tính năng cách âm hiệu quả, tấm Panel EPS cung cấp một giải pháp tối ưu cho việc lắp đặt vách ngăn trong các công trình công nghiệp.

Bên cạnh đó, tấm Panel EPS cũng được sử dụng để lợp mái chống nóng và cách âm cho các công trình như nhà xưởng, nhà kho, bãi, nhà yến, nhà BTS (nhà Shelter), nhà Container, nhà thép tiền chế. Đặc tính cách nhiệt và cách âm của Panel EPS giúp đảm bảo không gian bên trong được bảo vệ hiệu quả khỏi tác động của nhiệt độ và âm thanh từ bên ngoài. Sử dụng tấm Panel EPS làm vách ngăn cũng đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình, đồng thời dễ dàng lắp đặt và có độ bền cao.

Cuối cùng, tấm Panel EPS cũng được ứng dụng rộng rãi làm vách ngăn cách nhiệt trong các công trình sản xuất thiết bị và linh kiện điện tử. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, chúng đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra trong điều kiện ổn định và bảo vệ các thiết bị quan trọng khỏi va đập và tác động từ môi trường bên ngoài.

Một số ứng dụng khác của Panel EPS dùng để làm Vách Ngăn và Đóng Trần, Đóng Nền cho các công trình:

Tấm panel EPS cách nhiệt, hay còn được gọi là tấm panel bọt biển cách nhiệt, không chỉ có ứng dụng trong ngành xây dựng như chúng ta thường biết, mà còn có rất nhiều ứng dụng khác đáng kể trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Đầu tiên, trong lĩnh vực công nghiệp, tấm panel EPS cách nhiệt được sử dụng phổ biến trong xây dựng các văn phòng, nhà xưởng, và nhà ở. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp giảm tải nhiệt cho không gian bên trong, giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí điều hòa.

Ngoài ra, tấm panel EPS cũng được sử dụng trong ngành nông nghiệp, như trong kho lạnh và hầm đông để bảo quản các sản phẩm chế biến nông hải sản và thực phẩm. Sự cách nhiệt của tấm panel giúp duy trì nhiệt độ phù hợp trong kho lạnh, đảm bảo sản phẩm luôn tươi ngon và an toàn.

Không chỉ trong công nghiệp, mà trong lĩnh vực y tế và dược phẩm, tấm panel EPS cách nhiệt được sử dụng trong phòng sạch và các thiết bị điện tử. Với khả năng chống tĩnh điện và cách nhiệt hiệu quả, tấm panel giúp đảm bảo sự an toàn và chất lượng trong quá trình sản xuất dược phẩm và thiết bị điện tử.

Thêm vào đó, tấm panel EPS cách nhiệt còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng khác như hệ thống siêu thị, trần nhà xưởng. Trần nhà bằng tấm panel giúp tăng tính thẩm mỹ, giảm tiếng ồn và nhiệt độ trong không gian, tạo cảm giác thoải mái, dễ chịu cho người sử dụng.

Cuối cùng, tấm panel EPS cách nhiệt còn được sử dụng để lắp ráp nhà tạm, nhà nghỉ, trạm thu phí và xe container. Với khả năng lắp đặt và di chuyển nhanh chóng, tấm panel giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong việc xây dựng những công trình này.

Tóm lại, tấm panel EPS cách nhiệt có rất nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ xây dựng, công nghiệp, y tế cho đến vận tải. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả và tính năng đa dạng, tấm panel đang ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong việc xây dựng và sản xuất.

Báo giá tấm panel eps cách nhiệt tại Lào Cai 

Báo giá tấm panel EPS cách nhiệt do Cty Triệu Hổ cung cấp tại Lào Cai có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến giá thành. Thứ nhất là chiều dày xốp EPS, thường thì tấm panel EPS có chiều dày xốp eps lớn hơn sẽ có giá thành cao hơn. Vì vậy, nếu khách hàng có nhu cầu sử dụng tấm panel EPS cho vách ngăn hoặc trần nhẹ, thì panel có độ dày 50mm sẽ là lựa chọn thích hợp hơn. Tuy nhiên, nếu cần sử dụng panel cho các công trình nặng, cần tính đến khả năng cách nhiệt và cách âm, thì panel có độ dày 100mm là sự lựa chọn tốt nhất.

Yếu tố thứ hai là chiều dày của tôn hai mặt, có thể hiểu là kim loại để gia cố cho tấm panel. Độ dày tôn 2 mặt càng nhiều, giá thành cũng càng cao. Vì vậy, nếu khách hàng cần tối ưu chi phí, có thể chọn tấm panel EPS với tôn 0.3mm thay vì 0.4mm. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tấm panel EPS với tôn mỏng hơn có thể sẽ yếu hơn về cơ học và chịu được áp lực kém hơn.

Yếu tố thứ ba là tỷ trọng xốp EPS, tỷ trọng càng lớn, giá thành càng cao. Vậy nên, việc chọn tấm panel EPS cách nhiệt với tỷ trọng xốp EPS thích hợp sẽ giúp khách hàng tiết kiệm được chi phí mà vẫn đảm bảo được hiệu quả cách nhiệt.

Yếu tố cuối cùng là màu sắc của tôn. Tấm panel EPS có đa dạng màu sắc, tùy thuộc vào yêu cầu và sở thích của khách hàng. Các màu sắc đẹp, sang trọng như: trắng, xám, nâu sẽ có giá cao hơn so với các màu sắc đơn giản như: xanh, đỏ, vàng.

Tóm lại, việc báo giá tấm panel EPS cách nhiệt tại Lào Cai do Cty Triệu Hổ cung cấp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chiều dày xốp EPS, chiều dày tôn, tỷ trọng xốp EPS và màu sắc. Qua đó, khách hàng có thể linh hoạt trong việc chọn lựa để phù hợp với nhu cầu và điều kiện kinh tế của mình.

Báo Giá Tấm Panel EPS Cách Nhiệt Triệu Hổ 21/11/2024 Mới Nhất tại Lào Cai – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

 

Vì sao nên mua tấm panel eps cách nhiệt tại Lào Cai do  Triệu Hổ cung cấp: 

Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Lào Cai

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel eps cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.