Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel EPS Cách Nhiệt (03/12/2024) Tại Hậu Giang Mới Nhất CK 5% – 10%
- 2 Tấm panel cách nhiệt eps cách nhiệt là gì?
- 3 Phân loại tấm panel eps cách nhiệt tại Hậu Giang
- 4 Cấu tạo tấm panel eps cách nhiệt
- 5 Thông số kỹ thuật tấm panel eps cách nhiệt tại Hậu Giang
- 6 Ưu điểm tấm panel eps cách nhiệt
- 7 Ứng dụng tấm panel eps cách nhiệt tại Hậu Giang
- 8 Báo giá tấm panel eps cách nhiệt tại Hậu Giang
- 9 Vì sao nên mua tấm panel eps cách nhiệt tại Hậu Giang do Triệu Hổ cung cấp:
- 10 Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Hậu Giang
Báo Giá Tấm Panel EPS Cách Nhiệt (03/12/2024) Tại Hậu Giang Mới Nhất CK 5% – 10%
Tấm panel cách nhiệt eps cách nhiệt là gì?
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một loại tấm cách nhiệt được hình thành từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn có độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3 và có khả năng cách âm và cách nhiệt. Các lớp tôn và lõi xốp được gắn kết chặt chẽ bằng keo dán chuyên dụng.
Panel EPS còn được gọi bằng nhiều tên gọi khác nhau như tấm panel EPS, panel EPS vách ngăn, tôn vách ngăn, vách tôn xốp, vách ngăn panel tôn xốp, vách ngăn panel EPS, vách panel, tấm vách ngăn panel, vách ngăn tôn xốp, tấm panel EPS cách nhiệt, vách ngăn panel cách nhiệt, tôn panel, tấm EPS, tấm panel vách ngăn, panel EPS cách nhiệt, vách ngăn tôn xốp cách nhiệt, tấm sandwich panel, vách panel EPS, tấm panel tôn xốp, trần panel tôn xốp, vách ngăn panel EPS cách nhiệt, tấm vách panel, tấm cách nhiệt panel, panel tôn xốp, tấm vách ngăn tôn xốp, tôn panel cách nhiệt, tấm cách nhiệt EPS, tấm EPS dày 50mm, vách ngăn EPS, panel vách ngăn, panel EPS chống cháy, tấm EPS cách nhiệt, tấm panel xốp, tôn EPS, panel xốp cách nhiệt, panel xốp, tấm cách nhiệt panel EPS, tấm trần panel, vách ngăn phòng panel, vách ngăn tôn, tôn xốp phẳng, vách panel cách nhiệt, tôn xốp panel, tường tôn xốp, tấm EPS, panel EPS dày 50mm, vách EPS, tấm trần panel cách nhiệt, panel cách nhiệt EPS, tôn xốp làm vách ngăn…
Việc sử dụng Panel EPS mang lại nhiều lợi ích cho các công trình xây dựng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm, tấm Panel EPS giúp giảm nhiệt độ và tiếng ồn trong nhà, tạo điều kiện sống và làm việc thoải mái cho các cư dân. Ngoài ra, Panel EPS còn có khả năng chống cháy, một yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn.
Panel EPS cũng có độ bền cao, có thể chống được các tác động từ thời tiết và môi trường bên ngoài. Chúng cũng dễ dàng lắp đặt và tạo kiểu dáng linh hoạt cho các công trình xây dựng. Ngoài việc được sử dụng trong việc xây dựng nhà ở, Panel EPS cũng thích hợp cho các công trình công nghiệp, nhà máy, xưởng sản xuất với yêu cầu cao về cách nhiệt và cách âm.
Tóm lại, Panel EPS là một giải pháp hiệu quả để cung cấp cách nhiệt và cách âm cho các công trình xây dựng. Với các tính năng vượt trội như khả năng chống nhiệt, chống cháy và độ bền cao, Panel EPS đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà thầu và chủ đầu tư.
Phân loại tấm panel eps cách nhiệt tại Hậu Giang
Phân loại tấm EPS
Trên thị trường hiện nay, có nhiều loại panel EPS được cung cấp. Một khiến khách hàng thường gặp rắc rối là khó phân biệt được từng loại sản phẩm và không biết lựa chọn loại nào phù hợp. để giúp bạn có kiến thức cần thiết, dưới đây là phân loại tấm panel EPS dựa trên lõi xốp.
Panel EPS xốp thường là loại panel được sản xuất từ các hạt chất liệu Expandable PolyStyrene. Lõi xốp này được tạo ra thông qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90-100°C, với tần suất từ 20-50 lần, đặt vào khuôn gia nhiệt và cuối cùng trở thành thành phẩm. Panel EPS lõi xốp thường có nhiều ưu điểm như chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, nhẹ, dễ vận chuyển và giá thành rẻ.
Panel EPS xốp chống cháy lan là loại panel cùng lõi xốp nhưng được gia công thêm các phụ gia chống cháy lan. Vì lý do đó, với vách panel loại này không chỉ giúp ích trong việc cách âm, cách nhiệt mà còn có khả năng chống cháy hiệu quả. Mặt khác, hãy lưu ý rằng giá thành của vật liệu này sẽ cao hơn so với panel EPS xốp thông thường.
Thông qua phân loại trên, bạn nên có cái nhìn rõ hơn về các loại panel EPS có sẵn trên thị trường. Đồng thời, điều này cũng giúp bạn chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.
Phân loại theo biên dạng:
Panel EPS vách trong:
Dùng làm vách ngăn phòng, làm trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm EPS giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng.
Panel EPS vách ngoài:
Dùng làm tường bao ngoài các công trình. Panel EPS vách ngoài giúp ngăn cản nhiệt độ, phân tán âm thanh, bảo vệ tường khỏi vi khuẩn, nấm mốc.
Cấu tạo tấm panel eps cách nhiệt
Panel EPS là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt xuất sắc khi được sử dụng trong việc xây dựng các công trình panel phòng sạch. Cấu tạo của panel EPS gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp EPS ở giữa.
Lớp tôn mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, và đã trải qua quá trình chống oxy hóa. Điều này giúp lớp mặt ngoài không bị ảnh hưởng bởi sự ăn mòn theo thời gian, kháng được các lực tác động và đáp ứng các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.2 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để tăng khả năng thoát nước vào trời mưa.
Lớp lõi EPS là một loại vật liệu cách nhiệt hiệu quả trong các loại vật liệu cách nhiệt khác. EPS là tên gọi của nhựa polystyrene được giãn nở, và sản xuất dưới dạng hạt có chứa chất khí Bentan (C5H12). Thành phần tổng hợp hạt EPS bao gồm từ 90 – 95% polystyrene và 5 – 10% chất tạo khí như pentane (C5H12) hoặc carbon dioxide (CO2).
Lớp tôn mặt trong cũng là một loại tôn mạ oxi hóa tương tự như lớp tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, lớp mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như lớp tôn mặt ngoài. Điều này để đảm bảo không gây vết xước ngoài da khi sử dụng hoặc để dễ dàng kết dính với các chất liệu khác như gạch, thạch cao, xi măng.
Nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối 3 lớp vật liệu với nhau thành một sản phẩm hoàn chỉnh. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3. Trọng lượng này nhẹ và thuận lợi cho việc lắp đặt và di chuyển sản phẩm. Đồng thời, nhờ hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật tấm panel eps cách nhiệt tại Hậu Giang
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
Độ dày tôn 2 mặt: 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Ưu điểm tấm panel eps cách nhiệt
Panel EPS, hay còn được gọi là tấm panel ép xốp, là một loại vật liệu xây dựng đa năng với nhiều ưu điểm vượt trội. Một trong những ưu điểm quan trọng nhất của tấm panel EPS là khả năng chống nóng cách nhiệt.
Với cấu trúc đặc biệt, tấm panel EPS có khả năng cách nhiệt và chống nóng tốt. Lớp lõi EPS là nơi tạo ra khả năng cách nhiệt, lớp xốp có độ kín cao, không có khoảng trống hay khe hở. Điều này giúp loại bỏ sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc và bảo vệ tấm panel khỏi tác động từ bên trong. Sử dụng tấm panel EPS trong công trình giúp cách nhiệt hiệu quả.
Tấm panel EPS cũng có hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này cho phép tấm panel giảm nhiệt và chịu được nhiệt độ cao trong khoảng thời gian từ 15 đến 20 phút. Tấm panel EPS thường được sử dụng trong các công trình làm lạnh, nơi cần có tính năng cách nhiệt và giữ lạnh tốt.
Không chỉ có khả năng cách nhiệt tuyệt vời, tấm panel EPS cũng có khả năng cách âm và giảm tiếng ồn đáng kể. Cấu trúc se khít và đều của lớp xốp EPS giúp giảm ổn định các tần số khi truyền qua bề mặt, đạt khoảng 60% so với tần số ban đầu. Do đó, tấm panel EPS thường được sử dụng để làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio.
Sử dụng tấm panel EPS cho công trình cũng giúp tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng từ bên ngoài xâm nhập vào, tạo điều kiện để giảm thiểu việc sử dụng máy điều hòa, hệ thống làm lạnh và quạt máy công nghiệp. Điều này giúp tiết kiệm chi phí điện năng và bảo dưỡng.
Thêm vào đó, tấm panel EPS cũng có khả năng tái sử dụng. Được làm từ các vật liệu xanh, không gây hại cho sức khỏe và môi trường, tấm panel EPS có thể tái sử dụng nhiều lần trong thời gian tối đa là 20 năm. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng lâu dài có thể làm giảm độ thẩm mỹ và chức năng của tấm panel, nên cân nhắc thay mới khi cần thiết.
Thi công và vận chuyển tấm panel EPS cũng rất dễ dàng nhờ trọng lượng nhẹ của nó. Thời gian thi công nhanh chóng và tiết kiệm nhân lực. Tuy nhiên, cần chú ý đến việc tránh trầy xước tấm panel khi lắp đặt.
Một ưu điểm quan trọng nữa của tấm panel EPS là giá thành hợp lý. So với các vật liệu xây trát truyền thống và các loại tấm panel khác như PU, bông thủy tinh hay bông khoáng, tấm panel EPS có giá thành rẻ hơn rất nhiều. Điều này giúp chủ sở hữu tiết kiệm chi phí đầu tư.
Ngoài các ưu điểm trên, tấm panel EPS còn có trọng lượng nhẹ, không thấm nước, đẹp và thẩm mỹ, bền bỉ với thời gian, tiết kiệm khung xương, có nhiều màu sắc đa dạng và có chiều dài linh hoạt. Độ bền của tấm panel EPS cũng rất cao, lên tới hơn 50 năm.
Tóm lại, tấm panel EPS là một vật liệu xây dựng hiệu quả với nhiều ưu điểm như khả năng cách nhiệt, cách âm, tiết kiệm điện năng, tái sử dụng, dễ dàng thi công và giá thành hợp lý. Sử dụng tấm panel EPS không chỉ giúp cải thiện hiệu suất công trình mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
Ứng dụng tấm panel eps cách nhiệt tại Hậu Giang
Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng:
Tấm panel EPS cách nhiệt có nhiều ứng dụng trong công trình dân dụng. Với khả năng lắp đặt dễ dàng và tiết kiệm thời gian, tấm panel EPS được sử dụng làm vách ngăn phân chia văn phòng cho các tòa nhà. Sản phẩm có kết cấu nhẹ, giúp giảm trọng lượng tổng thể cho công trình, do đó thường được sử dụng làm vách ngăn cách nhiệt và tấm trần chống nóng cho các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học.
Tấm panel EPS không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn có khả năng cách âm. Điều này làm cho sản phẩm trở thành lựa chọn hàng đầu để thay thế vách la phông thạch cao trong các công trình yêu cầu xử lý âm học như quán bar, karaoke, phòng thu âm, vũ trường và nhiều nơi khác.
Việc lắp đặt và thi công tấm panel EPS cũng rất dễ dàng và không đòi hỏi quá nhiều chi phí bảo trì và bảo dưỡng. Do đó, tấm panel EPS thường được sử dụng trong các công trình ngắn hạn như nhà tạm, nhà tiền chế và nhiều loại công trình khác.
Ngoài ra, tấm panel EPS cũng thường được kết hợp với sản phẩm bông khoáng để lắp ráp hệ thống cách âm cho các công trình đặc biệt yêu cầu tính riêng tư cho không gian, ví dụ như phòng họp, nhà nghỉ và thư viện.
Tóm lại, tấm panel EPS cách nhiệt là một sản phẩm đa năng và tiện ích trong công trình dân dụng. Với khả năng lắp đặt dễ dàng, tiết kiệm thời gian và chi phí, cùng với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, tấm panel EPS là sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình khác nhau.
Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp:
Tấm Panel EPS cách nhiệt là một vật liệu rất phổ biến và có nhiều ứng dụng trong công trình công nghiệp hiện nay. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm Panel EPS được sử dụng để làm trần, vách ngăn, nền và mái cho nhiều loại công trình khác nhau.
Trước đây, tấm trần làm bằng la phông thạch cao được sử dụng phổ biến. Tuy nhiên, độ bền và thời gian sử dụng của chúng thường chỉ từ 2 – 5 năm và nhanh chóng bị rã hoặc cong vênh khi tiếp xúc với độ ẩm hoặc nhiệt độ cao. Để khắc phục nhược điểm này, người ta đã sử dụng tấm Panel EPS làm trần thay thế. Với đặc tính dễ vệ sinh và bảo dưỡng, tấm Panel EPS được sử dụng phổ biến trong các loại phòng y tế như phòng sản xuất dược phẩm, phòng thí nghiệm, phòng vô trùng và lò sấy.
Khi sử dụng trong kho lạnh, tấm Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ của kho và giảm chi phí điện năng tiêu thụ từ các thiết bị làm mát đến 30% so với các vật liệu thông thường. Ngoài ra, tấm Panel EPS cũng có thể được sử dụng để lắp nền và cách âm trong các công trình công nghiệp.
Tấm Panel EPS cũng được sử dụng rộng rãi để lợp mái chống nóng và vách cách âm cho các công trình như nhà xưởng, nhà kho, bãi, nhà yến, nhà BTS, nhà Container và nhà thép tiền chế. Với khả năng cách âm – cách nhiệt hiệu quả, tấm Panel EPS giúp tạo ra không gian bên trong thoải mái và đồng thời bảo đảm tính thẩm mỹ của công trình.
Bên cạnh đó, tấm Panel EPS cũng được sử dụng làm vách ngăn cách nhiệt trong các công trình sản xuất thiết bị và linh kiện điện tử. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, tấm Panel EPS giúp bảo vệ các linh kiện quan trọng khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tóm lại, tấm Panel EPS cách nhiệt có nhiều ứng dụng đa dạng trong công trình công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, tấm Panel EPS là một vật liệu lý tưởng cho việc xây dựng và thiết kế các công trình hiện đại và tiện ích.
Một số ứng dụng khác của Panel EPS dùng để làm Vách Ngăn và Đóng Trần, Đóng Nền cho các công trình:
Tấm panel EPS cách nhiệt là vật liệu đa năng, được sử dụng rất phổ biến trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Với tính năng giữ nhiệt tốt và bảo vệ môi trường, tấm panel EPS cách nhiệt đã trở thành một lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng khác nhau.
Đầu tiên, tấm panel EPS cách nhiệt được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng. Nó được lắp nền trong các công trình xây dựng, giúp tạo ra không gian nhà cữa thoáng đãng và thuận tiện. Các công trình như văn phòng, nhà xưởng, nhà ở, bệnh viện và trường học có thể tận dụng tấm panel EPS cách nhiệt để cải thiện hiệu quả năng lượng và giảm tiêu thụ nhiên liệu.
Thứ hai, tấm panel EPS cách nhiệt còn được sử dụng trong ngành chế biến nông hải sản và thực phẩm. Kho lạnh và hầm đông được xây dựng bằng tấm panel EPS cách nhiệt để bảo quản hàng hóa trong điều kiện nhiệt độ thích hợp. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm sẽ được bảo quản tốt và không bị ôxi hóa.
Thứ ba, tấm panel EPS cách nhiệt được ứng dụng trong các lĩnh vực y tế và điện tử. Phòng sạch trong sản xuất dược phẩm và thiết bị điện tử được xây dựng bằng tấm panel EPS cách nhiệt để đảm bảo không có bụi và vi khuẩn có thể gây hại cho quá trình sản xuất.
Cuối cùng, tấm panel EPS cách nhiệt cũng được sử dụng trong các công trình như siêu thị và nhà xưởng. Nó được sử dụng làm tấm trần để cải thiện sự thuận tiện và thẩm mỹ của không gian. Ngoài ra, tấm panel EPS cách nhiệt cũng được lắp ráp trong các công trình như nhà tạm, nhà nghỉ, trạm thu phí và xe container.
Tóm lại, tấm panel EPS cách nhiệt là một vật liệu đa năng và có nhiều ứng dụng khác nhau. Với tính năng giữ nhiệt tốt, bảo vệ môi trường và khả năng cải thiện hiệu quả năng lượng, tấm panel EPS cách nhiệt đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều lĩnh vực và ngành công nghiệp.
Báo giá tấm panel eps cách nhiệt tại Hậu Giang
Công ty Triệu Hổ với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp tấm Panel EPS cách nhiệt tại Hậu Giang, đang nhận được sự quan tâm và tin tưởng từ khách hàng. Với đa dạng về kiểu dáng và loại hình, tấm Panel EPS được bán khá phổ biến trên thị trường hiện nay. Một trong những điểm thu hút khách hàng là giá bán của tấm cách nhiệt này thường rẻ hơn rất nhiều lần so với các loại Panel khác.
Có rất nhiều yếu tố ảnh hưởng đến giá bán của tấm Panel EPS. Đầu tiên, giá panel eps phụ thuộc vào chiều dày xốp eps. Với cùng một kích thước, panel eps độ dày 50mm sẽ có giá rẻ hơn so với panel eps độ dày 100mm. Thứ hai, giá bán cũng phụ thuộc vào chiều dày tôn 2 mặt. Ví dụ, panel eps có chiều dày tôn 0.3mm sẽ rẻ hơn 0.4mm. Thứ ba, giá panel eps còn phụ thuộc vào tỷ trọng xốp eps, màu sắc của tôn và khu vực mua hàng. Thông thường, tấm Panel EPS mặt tôn sẽ có giá rẻ hơn so với tấm Panel EPS mặt inox.
Với những yếu tố ảnh hưởng trên, Công ty Triệu Hổ cam kết mang đến cho khách hàng những tấm Panel EPS chất lượng với giá cả hợp lý nhất. Với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và tận tâm, chúng tôi tự tin đáp ứng được mọi nhu cầu của khách hàng.
Bên cạnh giá thành hợp lý, tấm Panel EPS cung cấp bởi Công ty Triệu Hổ còn có nhiều ưu điểm khác như tính cách nhiệt tốt, chống cháy, cách âm, độ bền cao và dễ dàng lắp đặt. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng và trang trí nội và ngoại thất.
Trong hành trình phát triển của mình, Công ty Triệu Hổ luôn đặt sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu. Chúng tôi hy vọng có thể mang đến cho khách hàng những sản phẩm tốt nhất với giá trị tốt nhất.
Báo Giá Tấm Panel EPS Cách Nhiệt Triệu Hổ 03/12/2024 Mới Nhất tại Hậu Giang – 0905.800.247
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel
Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt
Vì sao nên mua tấm panel eps cách nhiệt tại Hậu Giang do Triệu Hổ cung cấp:
Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.
Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Hậu Giang
Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel eps cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.