Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel EPS Cách Nhiệt (22/11/2024) Tại Đồng Nai Mới Nhất CK 5% – 10%
- 2 Tấm panel cách nhiệt eps cách nhiệt là gì?
- 3 Phân loại tấm panel eps cách nhiệt tại Đồng Nai
- 4 Cấu tạo tấm panel eps cách nhiệt
- 5 Thông số kỹ thuật tấm panel eps cách nhiệt tại Đồng Nai
- 6 Ưu điểm tấm panel eps cách nhiệt
- 7 Ứng dụng tấm panel eps cách nhiệt tại Đồng Nai
- 8 Báo giá tấm panel eps cách nhiệt tại Đồng Nai
- 9 Vì sao nên mua tấm panel eps cách nhiệt tại Đồng Nai do Triệu Hổ cung cấp:
- 10 Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Đồng Nai
Báo Giá Tấm Panel EPS Cách Nhiệt (22/11/2024) Tại Đồng Nai Mới Nhất CK 5% – 10%
Tấm panel cách nhiệt eps cách nhiệt là gì?
Panel EPS, hay còn được gọi là tấm cách nhiệt EPS, là một loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong công trình xây dựng nhằm tạo ra hiệu quả cách nhiệt và cách âm cao. Tấm panel EPS được thiết kế từ lõi xốp EPS (polystyrene) có đặc tính nhẹ, cách âm cách nhiệt tốt và an toàn cho môi trường. Lõi xốp EPS này được bọc bởi hai lớp tôn dày có thể từ 0.2mm đến 0.7mm, giúp gia tăng độ bền và khả năng cách nhiệt của tấm panel.
Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40 kg/m3, panel EPS được chế tạo như một hệ thống tấm tổ ong nối tiếp nhau, các tấm panel được gắn kết với nhau bằng keo dán chuyên dụng, tạo ra một hệ thống tấm panel khép kín. Khối panel EPS này có đặc tính cách nhiệt cao, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt qua đường hấp thụ, nhiệt độ trong căn nhà hoặc công trình được kiểm soát tốt hơn.
Một điểm đáng chú ý về panel EPS là khả năng cách âm tốt. Nhờ lớp lõi xốp EPS và kết cấu cách nhiệt khép kín, tấm panel này có khả năng giảm tiếng ồn cả trong và ngoài không gian. Điều này giúp tạo ra một môi trường làm việc, sinh hoạt yên tĩnh và thoải mái hơn.
Panel EPS còn được sử dụng để làm vách ngăn, tôn vách ngăn, và cũng có thể được sử dụng làm trần panel hoặc tường tôn xốp. Với nhiều tên gọi khác nhau như vách ngăn panel, tôn panel, tôm panel xốp và nhiều hơn nữa, panel EPS đang trở thành một trong những giải pháp cách nhiệt và cách âm phổ biến trên thị trường xây dựng hiện nay.
Với những đặc tính kỹ thuật vượt trội và khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, tấm panel EPS đang được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại công trình, từ nhà ở, xưởng sản xuất đến trường học và bệnh viện. Đây là một vật liệu xây dựng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường, đáng được quan tâm và ứng dụng trong các dự án xây dựng.
Phân loại tấm panel eps cách nhiệt tại Đồng Nai
Phân loại tấm EPS
Trên thị trường hiện nay, có sự đa dạng về loại tấm panel EPS. Tuy nhiên, đôi khi người sử dụng khó phân biệt và chọn được loại sản phẩm phù hợp. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về loại tấm panel này, chúng ta sẽ phân loại chúng dựa trên lõi xốp EPS.
Loại thứ nhất là panel EPS xốp thường. Lõi xốp EPS thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90-100°C với tần suất từ 20-50 lần, các hạt này sau đó được đổ vào khuôn gia nhiệt và thành phẩm cuối cùng sẽ được tạo ra. Vách của panel EPS xốp thường có nhiều ưu điểm như chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, nhẹ nhàng và dễ dàng vận chuyển. Đặc biệt, giá thành của loại panel này rất phù hợp với nhiều người tiêu dùng.
Loại thứ hai là panel EPS xốp chống cháy lan. Bên cạnh các đặc điểm giống với loại panel EPS xốp thường, lõi của panel này còn được thêm một số phụ gia có tác dụng chống cháy lan. Nhờ vào đặc tính này, vách panel EPS không chỉ có tác dụng cách âm, cách nhiệt mà còn có khả năng chống cháy hiệu quả. Tuy nhiên, do việc gia công và sử dụng các phụ gia chống cháy làm tăng chi phí sản xuất, giá thành của loại panel này sẽ cao hơn so với panel EPS xốp thông thường.
Từ những thông tin trên, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về các loại tấm panel EPS và có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình. Việc chọn đúng loại panel sẽ đảm bảo tính chất cách nhiệt, chống cháy và chịu nhiệt của các công trình xây dựng, nhà ở hoặc kho lạnh. Cùng với đó, việc sử dụng sản phẩm chất lượng cũng đảm bảo an toàn cho người dùng và môi trường xung quanh.
Phân loại theo biên dạng:
Panel EPS vách trong:
Dùng làm vách ngăn phòng, làm trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm EPS giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng.
Panel EPS vách ngoài:
Dùng làm tường bao ngoài các công trình. Panel EPS vách ngoài giúp ngăn cản nhiệt độ, phân tán âm thanh, bảo vệ tường khỏi vi khuẩn, nấm mốc.
Cấu tạo tấm panel eps cách nhiệt
Panel EPS là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tuyệt vời khi sử dụng trong việc xây dựng các công trình panel phòng sạch. Để có được những ưu điểm đó, tấm panel EPS được cấu tạo từ ba lớp chính gồm hai lớp mặt ngoài và một lớp lõi xốp EPS đặc biệt ở giữa.
Lớp mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã trải qua quá trình chống oxy hóa. Do đó, lớp mặt ngoài này không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu được các lực tác động và thích ứng với các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài thường từ 0,2 – 0,7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thoát nước mưa hiệu quả hơn.
Lớp lõi EPS là một trong những vật liệu cách nhiệt hiệu quả nhất trong tất cả các loại vật liệu cách nhiệt. Vật liệu xốp EPS (Expanded Polystyrene) là một dạng nhựa Polystyrene dãn nở, được sản xuất dưới dạng hạt chứa chất khí Bentan (C5H12). Hạt EPS bao gồm từ 90 – 95% Polystyrene và 5 – 10% chất tạo khí như pentane (C5H12) hoặc carbon dioxide (CO2).
Lớp mặt trong cũng là một lớp tôn mạ oxi hóa, tương tự như lớp mặt ngoài, tuy nhiên, lớp mặt trong không có gân sâu và rõ như lớp mặt ngoài. Điều này là vì lớp mặt trong là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thông thường có dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh làm xước da hoặc tạo điều kiện kết dính thuận lợi với các vật liệu khác như tường gạch, thạch cao, xi măng.
Từ ba lớp trên, nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để liên kết chúng lại với nhau thành tấm panel có kích thước và hình dạng nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40KG/m3. Trọng lượng này khá nhẹ và thuận lợi cho việc lắp đặt và di chuyển sản phẩm. Đồng thời, nhờ có hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn và không bị méo xiêu vẹo khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật tấm panel eps cách nhiệt tại Đồng Nai
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
Độ dày tôn 2 mặt: 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Ưu điểm tấm panel eps cách nhiệt
Bài viết này sẽ giới thiệu về ưu điểm tấm panel EPS cách nhiệt. Panel EPS là vật liệu xây dựng có khả năng cách nhiệt và chống nóng tốt. Với lớp lõi EPS chất lượng cao, panel này có khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với mật độ không khí kín và không có khoảng trống, tấm panel này không để vi khuẩn và nấm mốc xâm nhập vào bên trong, giúp bảo vệ tấm panel khỏi hư hỏng.
Panel EPS còn có khả năng cách âm tốt, giảm tiếng ồn hiệu quả. Với cấu trúc chịu lực chắc chắn và khả năng se khít, tấm panel này giảm các tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt, giảm đến 60% so với tần số ban đầu. Do đó, tấm panel EPS được sử dụng rộng rãi trong các công trình đòi hỏi chức năng cách âm, chống ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar, studio.
Việc sử dụng panel EPS trong xây dựng cũng giúp tiết kiệm điện năng. Tấm panel này ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, giảm thiểu việc sử dụng điều hòa và các hệ thống làm lạnh khác, giúp tiết kiệm điện năng. Đồng thời, việc sử dụng panel EPS làm tường, vách, trần cũng giúp tiết kiệm diện tích không gian.
Một ưu điểm khác của tấm panel EPS là khả năng tái sử dụng. Panel này được làm từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Vì vậy, sau khi sử dụng, tấm panel EPS có thể tái sử dụng nhiều lần trong tuổi thọ của nó, từ 15 đến 20 năm. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sau nhiều lần tái sử dụng, tính năng và thẩm mỹ của panel cũng sẽ giảm đi, do đó cần thay mới vật liệu khi cần thiết.
Thi công và vận chuyển panel EPS cũng rất dễ dàng. Với trọng lượng nhẹ, tấm panel này dễ dàng di chuyển và sử dụng. Thời gian thi công panel EPS nhanh chóng và tiện lợi, giúp tiết kiệm thời gian và nhân lực. Tuy nhiên, khi lắp đặt panel EPS cho các công trình cao, cần cẩn thận để tránh trầy xước da hoặc hỏng hóc.
Giá thành của tấm panel EPS cũng rất hợp lý. So với các vật liệu xây trát truyền thống và các loại panel khác, panel EPS có giá thành rẻ hơn đáng kể. Sử dụng tấm panel EPS giúp tiết kiệm chi phí đầu tư.
Ngoài ra, panel EPS còn có nhiều ưu điểm khác như trọng lượng nhẹ, không thấm nước, đẹp và thẩm mỹ cao, bền bỉ với thời gian, tiết kiệm khung xương, độ bền cao và tiết kiệm chi phí điện năng.
Tóm lại, tấm panel EPS cách nhiệt có nhiều ưu điểm như khả năng chống nóng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, tiết kiệm điện năng, tái sử dụng được, dễ thi công và vận chuyển, giá thành hợp lý. Các ưu điểm này làm cho panel EPS trở thành một lựa chọn tốt trong xây dựng công trình.
Ứng dụng tấm panel eps cách nhiệt tại Đồng Nai
Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng:
Tấm Panel EPS cách nhiệt là một giải pháp tuyệt vời cho việc phân chia không gian văn phòng trong các tòa nhà. Ưu điểm của sản phẩm này không chỉ nằm ở khả năng lắp đặt dễ dàng mà còn ở sự tiết kiệm thời gian thi công.
Vì kết cấu nhẹ, tấm Panel EPS giúp giảm trọng lượng tổng thể cho các công trình, do đó, chúng thường được lựa chọn để làm vách ngăn cách nhiệt và tấm trần chống nóng cho các tòa nhà có diện tích lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học.
Không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt, tấm Panel EPS còn có khả năng cách âm, do đó, chúng thường được sử dụng để thay thế vách la phông thạch cao cho các công trình yêu cầu xử lý âm học cao như quán bar, karaoke, phòng thu âm và vũ trường.
Điểm thuận lợi khác của việc sử dụng tấm Panel EPS là khả năng dễ dàng thi công và không yêu cầu nhiều chi phí cho việc bảo trì và bảo dưỡng. Do đó, chúng thường được sử dụng để xây dựng các công trình ngắn hạn như nhà tạm, nhà tiền chế.
Ngoài ra, người ta cũng thường kết hợp tấm Panel EPS với bông khoáng để lắp ráp hệ thống cách âm cho các công trình yêu cầu tính riêng tư cao như phòng họp, nhà nghỉ và thư viện.
Tóm lại, tấm Panel EPS cách nhiệt không chỉ có ứng dụng trong việc phân chia không gian văn phòng trong các tòa nhà, mà còn có khả năng cách nhiệt, cách âm và dễ dàng lắp đặt. Vì vậy, chúng thường được lựa chọn cho các công trình có yêu cầu cao về cách nhiệt, cách âm và tính chuyên nghiệp. Chắc chắn rằng việc sử dụng tấm Panel EPS cách nhiệt sẽ là một giải pháp tốt cho các công trình dân dụng.
Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp:
Tấm panel EPS cách nhiệt đã được sử dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp nhờ vào ứng dụng hiệu quả của nó. Trước đây, tấm trần làm bằng thạch cao truyền thống có độ bền và thời gian sử dụng hạn chế, chỉ từ 2 đến 5 năm. Tuy nhiên, chúng thường bị rã hay cong vênh khi tiếp xúc với độ ẩm hoặc nhiệt độ cao. Panel EPS đã thay thế tấm trần thạch cao và khắc phục được nhược điểm này. Đặc tính dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng cũng khiến tấm Panel EPS thích hợp cho việc làm vách ngăn và trần cho các phòng sạch trong ngành y tế như phòng thí nghiệm, lò sấy, phòng vô trùng và sản xuất dược phẩm.
Các kho lạnh cần khả năng cách nhiệt tốt để tránh thất thoát nhiệt lượng. Tấm Panel EPS được sử dụng trong các kho lạnh, kho lạnh tạm, kho lạnh di động trên xe hay kho mát không chỉ đáp ứng yêu cầu duy trì nhiệt độ mà còn giảm đến 30% chi phí điện năng tiêu thụ so với các vật liệu thông thường.
Panel EPS còn được sử dụng trong các công trình công nghiệp khác như lắp nền đi thay thế các vật liệu truyền thống, đồng thời giúp cách âm hiệu quả. Ngoài ra, tấm Panel EPS cách nhiệt cũng được sử dụng để lợp mái chống nóng và làm vách cách âm trong các nhà xưởng, nhà kho, nhà yến, nhà BTS, nhà Container, nhà thép tiền chế. Sử dụng Panel EPS là giải pháp tối ưu để đảm bảo tính cách âm và cách nhiệt cho không gian bên trong.
Ngoài ra, tấm Panel EPS cách nhiệt còn được sử dụng rộng rãi làm vách ngăn cách nhiệt trong các công trình sản xuất thiết bị và linh kiện điện tử. Với tính năng chống thấm, chống nóng, và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS là lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp đòi hỏi độ bền và hiệu suất cao.
Với những ưu điểm vượt trội và ứng dụng đa dạng, tấm panel EPS cách nhiệt đã trở thành một giải pháp hàng đầu trong công trình công nghiệp. Sự tiện ích và hiệu quả của nó đã được chứng minh qua việc sử dụng trong các công trình kho lạnh, vách ngăn và trần phòng sạch, cũng như vách ngăn cách âm trong nhiều ngành công nghiệp khác.
Một số ứng dụng khác của Panel EPS dùng để làm Vách Ngăn và Đóng Trần, Đóng Nền cho các công trình:
Tấm panel EPS cách nhiệt không chỉ có thể được sử dụng trong xây dựng các công trình như văn phòng, nhà ở, nhà xưởng, nhà tạm, nhà tiền chế, mà còn có rất nhiều ứng dụng khác. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel EPS rất thích hợp cho việc sử dụng trong các hệ thống chế biến nông hải sản, thực phẩm, đảm bảo sản phẩm được bảo quản tốt và không bị ảnh hưởng bởi môi trường bên ngoài như nhiệt độ cao, độ ẩm.
Các công nghệ hiện đại như sản xuất dược phẩm, thiết bị điện tử yêu cầu môi trường sạch và an toàn. Vì vậy, tấm panel EPS cũng được sử dụng để làm phòng sạch trong các nhà máy sản xuất dược phẩm, nhà máy sản xuất thiết bị điện tử. Khả năng cách nhiệt giúp đảm bảo sự ổn định nhiệt độ và không cho phép bụi, vi khuẩn, virus xâm nhập vào không gian làm việc, đảm bảo chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
Không chỉ sử dụng trong các công trình xây dựng, tấm panel EPS cách nhiệt còn được sử dụng trong các hệ thống siêu thị, trần nhà xưởng, tạo không gian sạch, thoáng và đẹp mắt. Với khả năng chịu lực tốt, tấm panel EPS có thể được lắp trên trần nhà xưởng, giúp làm cho không gian bên trong thoáng đãng và tiết kiệm năng lượng.
Ngoài ra, tấm panel EPS cũng được sử dụng để lắp nền trong các công trình xây dựng. Sự nhẹ nhàng và độ bền của tấm panel EPS giúp cho việc lắp đặt nhanh chóng và tiết kiệm chi phí. Đồng thời, khả năng cách nhiệt tốt của tấm panel EPS còn giúp giảm tiêu thụ năng lượng và tạo sự thoái mái cho người sử dụng.
Không chỉ giới hạn ở việc sử dụng trong xây dựng và công nghiệp, tấm panel EPS cách nhiệt còn có thể được sử dụng để lắp ráp nhà tạm, nhà nghỉ, trạm thu phí và các xe container. Với khả năng di chuyển dễ dàng, tấm panel EPS giúp tạo ra các không gian sống và làm việc tiện nghi và an toàn.
Báo giá tấm panel eps cách nhiệt tại Đồng Nai
Tấm Panel EPS là một sản phẩm phổ biến và tốt được sử dụng để cách nhiệt trong xây dựng. Công ty Triệu Hổ cung cấp tấm Panel EPS tại Đồng Nai với nhiều lựa chọn về kiểu dáng và chất lượng khác nhau. Giá bán của tấm Panel EPS có thể thay đổi tùy thuộc vào một số yếu tố như chiều dày của lớp xốp EPS, chiều dày của tấm tôn 2 mặt, tỷ trọng của xốp EPS, màu sắc của tấm tôn và khu vực mua hàng.
Đầu tiên, chiều dày của lớp xốp EPS sẽ ảnh hưởng đến giá của tấm Panel EPS. Thông thường, tấm Panel EPS có độ dày 50mm sẽ có giá rẻ hơn so với tấm có độ dày 100mm. Điều này do lượng vật liệu cần sử dụng để sản xuất tấm Panel EPS độ dày 50mm ít hơn so với độ dày 100mm.
Thứ hai, chiều dày của tấm tôn trên 2 mặt của tấm Panel EPS cũng ảnh hưởng đến giá bán của nó. Dạng thông thường có chiều dày tấm tôn là 0.3mm thường rẻ hơn so với tấm có chiều dày 0.4mm. Điều này do chi phí sản xuất tấm tôn có chiều dày 0.4mm cao hơn so với tấm tôn 0.3mm.
Thứ ba, màu sắc của tấm tôn cũng ảnh hưởng đến giá bán của tấm Panel EPS. Thông thường, tấm Panel EPS với mặt tôn giá rẻ hơn so với tấm mặt inox. Điều này do tấm tôn mặt inox có chi phí sản xuất cao hơn so với tấm tôn thông thường.
Công ty Triệu Hổ cung cấp tấm Panel EPS với giá cạnh tranh và chất lượng tốt tại Đồng Nai. Với nhiều lựa chọn về kiểu dáng và chất lượng, khách hàng có thể tìm được sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình. Đây là một lựa chọn tuyệt vời để cải thiện khả năng cách nhiệt của công trình xây dựng và tiết kiệm chi phí.
Báo Giá Tấm Panel EPS Cách Nhiệt Triệu Hổ 22/11/2024 Mới Nhất tại Đồng Nai – 0905.800.247
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel
Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt
Vì sao nên mua tấm panel eps cách nhiệt tại Đồng Nai do Triệu Hổ cung cấp:
Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.
Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Đồng Nai
Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel eps cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.