Báo Giá Tấm Panel Chống Cháy Tại Đắk Lắk (18/08/2024) Mới Nhất

Bình chọn

Báo Giá Tấm Panel Chống Cháy Tại Đắk Lắk (18/08/2024) Mới Nhất CK 5% – 10%

Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool là gì?

Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool là một loại vật liệu cách nhiệt hàng đầu được sử dụng trong nhiều công trình hiện nay. Thành phần chính của tấm panel này là loại vật liệu bông khoáng rockwool, được bao bọc bởi hai lớp tôn bên ngoài có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, lõi bông khoáng rockwool này không chỉ có tác dụng cách nhiệt và cách âm mà còn đặc biệt chống cháy.

Được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, tấm panel bông khoáng rockwool mang đến hiệu quả cách nhiệt, cách âm và bảo ôn vượt trội. Chính vì những tính năng tuyệt vời này, nó thường được sử dụng phổ biến trong các công trình như phòng sạch điện tử và phòng sạch, nơi đòi hỏi chất lượng không khí cao và kiểm soát nhiệt độ.

Không chỉ dừng lại ở đó, tấm panel bông khoáng rockwool còn được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như panel chống cháy, panel rockwool, vách panel chống cháy và nhiều hơn nữa. Điều này cho thấy sự phổ biến và đa dạng trong ứng dụng của nó.

Trên thị trường, có nhiều loại tấm panel khác nhau, nhưng panel bông khoáng rockwool vẫn được đánh giá là một trong những lựa chọn hàng đầu với hiệu suất vượt trội. Nhờ vào cấu trúc và thành phần vật liệu đặc biệt, tấm panel này có khả năng chống cháy rất tốt, giúp bảo vệ các công trình khỏi nguy cơ cháy nổ.

Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool là một giải pháp thông minh và tiết kiệm trong việc xây dựng và thi công các công trình. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy cực kỳ hiệu quả, nó đáng được ưu tiên lựa chọn cho các công trình đòi hỏi chất lượng và an toàn cao.

Phân loại Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool

Bông khoáng rockwool là một vật liệu được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, nhất là trong việc làm nhiệm vụ cách nhiệt, chống cháy và âm thanh. Việc phân loại tấm panel bông khoáng rockwool tại Đắk Lắk được thực hiện dựa trên lõi bông khoáng, tỷ trọng và chiều dày của nó.

Theo lõi bông khoáng, tỷ trọng của bông khoáng rockwool có thể có nhiều giá trị khác nhau. Cụ thể, tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool có thể là 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Điều này cho phép người dùng có sự lựa chọn phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và chống cháy của công trình xây dựng.

Ngoài ra, chiều dày của bông khoáng rockwool cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phân loại. Có nhiều loại tấm panel bông khoáng rockwool với chiều dày khác nhau như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Việc có nhiều chiều dày khác nhau cho phép tạo ra sự linh hoạt và hiệu quả khi ứng dụng vào các công trình xây dựng.

Các tấm panel bông khoáng rockwool được phân loại theo vị trí và công năng trong công trình. Ví dụ, panel bông khoáng rockwool vách trong được sử dụng làm vách ngăn phòng, trần nhà ở và các nhà máy, nhà xưởng. Chúng giúp bảo ôn nhiệt và giảm tiếng ồn, đồng thời tăng khả năng chống cháy cho các công trình này.

Trong khi đó, panel bông khoáng rockwool vách ngoài được sử dụng để làm tường bao ngoài các công trình xây dựng. Chúng mang lại hiệu quả trong việc ngăn cản nhiệt độ, chống cháy, phân tán âm thanh và bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc.

Tóm lại, việc phân loại tấm panel bông khoáng rockwool tại Đắk Lắk dựa trên lõi bông khoáng, tỷ trọng và chiều dày mang lại sự linh hoạt và lựa chọn đa dạng cho người dùng. Nhờ vào tính năng cách nhiệt, chống cháy và âm thanh, tấm panel bông khoáng rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp.

Cấu tạo Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool

Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool là loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy. Điều này bắt nguồn từ cấu tạo gồm 3 lớp chính của panel bông khoáng rockwool.

Lớp mặt ngoài của tấm panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp này đã trải qua quá trình chống oxy hóa, do đó không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được các lực tác động và tác động của thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài này có độ dày từ 0.3 đến 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thoát nước tốt hơn trong trường hợp trời mưa.

Lõi của tấm panel là bông khoáng, được làm từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3 được xếp đan xen nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, và được kết nối chặt chẽ với nhau. Giữa các tấm bông khoáng với nhau và giữa tấm bông khoáng với các tấm kim loại bên trên và bên dưới, chúng được liên kết với nhau bằng keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ hiện đại được sử dụng để đảm bảo liên kết tốt giữa khối bông khoáng cách nhiệt và bề mặt kim loại bên trong. Nhờ vậy, tấm panel bông khoáng có độ cứng rất cao.

Lớp mặt trong của tấm panel cũng là một loại tôn mạ oxi hóa giống như lớp mặt ngoài. Tuy nhiên, lớp này không có các đường gân sâu và rõ như lớp mặt ngoài. Điều này đảm bảo mặt trong của tấm panel trang bị được bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để không gây tác động âm ỉ lên da tay khi sử dụng, hoặc để dễ dàng kết dính với các vật liệu khác như tường gạch, thạch cao, xi măng.

Từ 3 lớp trên, nhà sản xuất sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối chúng lại với nhau thành một hình dạng và kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của tấm panel bông khoáng rockwool dao động từ 60kg/m3 đến 150KG/m3. Với hai lớp kim loại bên ngoài và cấu trúc chắc chắn, sản phẩm không bị biến dạng khi gặp lực tác động.

Như vậy, tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool là một vật liệu được thiết kế và sản xuất với công nghệ hiện đại để có khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt, đáp ứng các yêu cầu về an toàn và tiết kiệm năng lượng trong các công trình xây dựng.

Thông số kỹ thuật Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Thông số kích thước và biên dạng:

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3

Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:

  • Rockwool loại 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số R (m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
  • Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6

Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:

  • Rockwool 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Ưu điểm Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool

Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool là một vật liệu xây dựng có nhiều ưu điểm nổi trội. Đầu tiên, với khả năng chống cháy hiệu quả, sản phẩm này được cấu tạo từ lớp lõi bông khoáng rockwool, và lõi bông khoáng hình sợi của nó có công dụng chống cháy tuyệt vời. Bông khoáng rockwool không cháy ở nhiệt độ lên đến 1000 độ C, điều này đảm bảo rằng tấm panel có khả năng chống cháy rất tốt.

Một ưu điểm khác của tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool là trọng lượng nhẹ, tỷ trọng chỉ từ 60 đến 150 kg/m3. Điều này giúp tiết kiệm chi phí xây dựng và vật liệu có tính định hình cao, giúp công trình nhanh chóng vào hoạt động.

Thêm vào đó, tấm panel còn có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt. Với cấu tạo từ hai lớp tôn bọc bên ngoài và lớp bông khoáng bên trong, tấm panel chống cháy này giúp cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Điều này càng trở nên quan trọng khi nhiệt độ môi trường ngày càng cao, gây khó khăn và mất hiệu suất trong sinh hoạt hàng ngày. Bên cạnh đó, công dụng cách âm hiệu quả của sản phẩm này cũng giúp ngăn lượng âm thanh ồn ào từ bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong và ngược lại, tạo một không gian riêng tư thuận lợi cho công việc và sinh hoạt.

Việc thi công và lắp đặt tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool cũng rất thuận lợi và dễ dàng. Với kết cấu chặt chẽ và khả năng chịu lực cao, tấm panel này dễ dàng lắp đặt và có thể chịu lực vượt trội. Bạn có thể dễ dàng đi trên tấm panel này để sửa chữa mà không sợ sản phẩm bị gãy hay hư hao.

Ngoài ra, tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool cũng có khả năng chống thấm tối đa. Với kết cấu hình sóng hoặc hình phảng của lớp tôn bọc ngoài, sản phẩm có tác dụng ngăn nước và chống thấm hiệu quả. Điều này giúp tránh khỏi hiện tượng ẩm mốc, vi khuẩn xâm nhập và kéo dài thời gian sử dụng của tấm panel.

Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool cũng là một vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe người sử dụng và môi trường. Được cấu tạo từ những vật liệu thân thiện và không chứa các chất gây ung thư như amiang, tấm panel này không gây hại cho môi trường và đảm bảo bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Thêm vào đó, sản phẩm cũng không chứa các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, không góp phần vào hiện tượng nóng lên của trái đất.

Cuối cùng, tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool còn có khả năng tái sử dụng và dễ dàng vận chuyển. Sản phẩm này có trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển, và thời gian thi công nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và nhân lực. Ngoài ra, nó còn đẹp và thẩm mỹ, bền bỉ với thời gian, không gây bụi bẩn, tiết kiệm khung xương, có độ bền cao và tiết kiệm chi phí điện năng.

Tóm lại, tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool là một vật liệu xây dựng đáng tin cậy với nhiều ưu điểm. Khả năng chống cháy, cách âm, cách nhiệt, chịu lực cao, chống thấm tối đa, tính thẩm mỹ và khả năng tái sử dụng là những ưu điểm nổi bật của tấm panel này. Nó là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình xây dựng và mang lại sự an tâm cho người sử dụng.

Ứng dụng Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool

Ứng dụng Tấm Panel chống cháy bông khoáng rockwool trong công trình dân dụng:

Đối với những công trình dân dụng, việc sử dụng tấm Panel bông khoáng rockwool là một lựa chọn tối ưu để tạo ra vùng không gian ấm cúng và cách nhiệt. Sản phẩm này có khả năng cách nhiệt hiệu quả và dễ dàng lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian thi công.

Tấm Panel bông khoáng rockwool có kết cấu nhẹ nhàng, giúp giảm trọng lượng tổng thể cho công trình. Vì vậy, nó thường được sử dụng như vách ngăn cách nhiệt và tấm trần chống nóng cho các công trình có diện tích lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng cách âm tốt, đáp ứng các yêu cầu cao về xử lý âm thanh trong các không gian như quán bar, karaoke, phòng thu âm và vũ trường.

Không chỉ dừng lại ở khả năng cách nhiệt và cách âm, tấm Panel bông khoáng rockwool còn có các ưu điểm về dễ dàng thi công và bảo trì. Việc lắp đặt tấm Panel này không đòi hỏi quá nhiều công sức và chi phí, đồng thời cũng không tốn kém để bảo trì và bảo dưỡng sau khi hoàn thành công trình. Vì vậy, sản phẩm này thường được sử dụng để thi công các loại công trình ngắn hạn như nhà tạm và nhà tiền chế.

Ngoài ra, người ta cũng thường kết hợp tấm Panel bông khoáng rockwool với sản phẩm bông khoáng để lắp ráp hệ thống cách âm cho các không gian đòi hỏi tính riêng tư cao như phòng họp, nhà nghỉ và thư viện.

Tóm lại, tấm Panel bông khoáng rockwool là giải pháp tốt cho việc tạo ra không gian cách nhiệt, cách âm và ấm cúng trong công trình dân dụng. Khả năng dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công cùng khả năng bảo trì và bảo dưỡng hiệu quả là những ưu điểm nổi bật của sản phẩm này.

Ứng dụng tấm Panel chống cháy bông khoáng rockwool trong công trình công nghiệp:

Panel bông khoáng rockwool là một vật liệu được sử dụng phổ biến trong công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với những tấm trần làm bằng la phông thạch cao truyền thống, thời gian sử dụng và độ bền chỉ từ 2 đến 5 năm tùy thuộc vào điều kiện sử dụng. Tuy nhiên, chúng thường bị rã hoặc cong vênh khi tiếp xúc với độ ẩm hoặc nhiệt độ cao. Để khắc phục những khuyết điểm này, người ta thường sử dụng tấm Panel bông khoáng rockwool để làm trần. Không chỉ dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng, panel này còn được sử dụng để làm vách ngăn và tấm trần cho các phòng sạch trong ngành y tế như phòng sản xuất dược phẩm, phòng thí nghiệm và phòng vô trùng.

Panel bông khoáng rockwool cũng được sử dụng để lắp nền trong các công trình công nghiệp để thay thế các loại vật liệu truyền thống. Nhờ tính năng cách âm hiệu quả, panel này giúp giảm tiếng ồn một cách hiệu quả. Chúng cũng thường được sử dụng để lợp mái chống nóng và làm vách cách âm cho các công trình như nhà xưởng, nhà kho, nhà yến và nhà thép tiền chế. Với khả năng chịu được nhiệt độ và âm thanh từ môi trường bên ngoài, sử dụng panel bông khoáng rockwool là giải pháp tối ưu để cách âm và cách nhiệt hiệu quả cho không gian bên trong.

Sản phẩm này còn được ứng dụng rộng rãi làm vách ngăn cách nhiệt trong các công trình sản xuất thiết bị và linh kiện điện tử. Panel bông khoáng rockwool cũng được sử dụng trong nhiều công trình khác như văn phòng, nhà ở, bệnh viện, trường học, siêu thị, nhà tạm và nhà tiền chế. Ngoài ra, chúng còn được sử dụng để làm tấm trần trong hệ thống siêu thị và trần nhà xưởng.

Ứng dụng của panel bông khoáng rockwool cũng không chỉ giới hạn trong lĩnh vực xây dựng. Chúng còn được sử dụng để lắp ráp nhà tạm, nhà nghỉ, trạm thu phí và xe container.

Tóm lại, panel bông khoáng rockwool là một vật liệu đa dụng trong công trình công nghiệp. Với những ưu điểm vượt trội như độ bền, khả năng cách âm và cách nhiệt, và tính thẩm mỹ cao, chúng đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình khác nhau. Bằng cách sử dụng panel bông khoáng rockwool, ta có thể đạt được hiệu quả cao trong việc cách âm và cách nhiệt cho các công trình công nghiệp.

Báo giá Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool (18/08/2024)

Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool là vật liệu xây dựng chất lượng cao, được ứng dụng rộng rãi trong việc cách âm, cách nhiệt và chống cháy. Giá panel bông khoáng rockwool phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: chiều dày của bông khoáng rockwool, chiều dày của tấm tôn 2 mặt, tỷ trọng của bông khoáng rockwool, màu sắc của tấm tôn và vị trí địa lý khu vực.

Ví dụ, tấm panel bông khoáng rockwool độ dày 50mm sẽ có giá rẻ hơn so với tấm panel bông khoáng rockwool độ dày 100mm. Tấm panel bông khoáng rockwool có chiều dày tôn 0.3mm lẻ hơn 0.4mm cũng có giá rẻ hơn. Ngoài ra, giá panel bông khoáng rockwool mặt tôn sẽ khác biệt so với panel bông khoáng rockwool mặt inox.

Để có báo giá chính xác, tốt nhất và nhanh nhất, Quý Anh/Chị hãy liên hệ ngay với công ty Triệu Hổ. Chúng tôi cam kết sẽ cung cấp cho Quý Anh/Chị giá cạnh tranh nhất trên thị trường và hỗ trợ tư vấn kịp thời cho mọi nhu cầu của Anh/Chị.

Công ty Triệu Hổ là một đơn vị hàng đầu về cung cấp các loại tấm panel bông khoáng rockwool chống cháy tại Đak Lắk. Chúng tôi đã có nhiều năm kinh nghiệm trong ngành và đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, am hiểu sâu về sản phẩm. Chúng tôi cam kết chỉ cung cấp những sản phẩm chất lượng, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế về an toàn cháy nổ và bảo vệ môi trường.

Nếu Quý Anh/Chị đang có nhu cầu mua tấm panel bông khoáng rockwool để ứng dụng trong các công trình xây dựng, hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay. Chúng tôi sẽ đáp ứng mọi yêu cầu của Anh/Chị và đảm bảo sự hài lòng về chất lượng sản phẩm, giá cả hợp lý và dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp. Hãy tin tưởng và lựa chọn công ty Triệu Hổ để trở thành đối tác tin cậy của Quý Anh/Chị.

Báo Giá Tấm Panel Chống Cháy Bông Khoáng Rockwool Triệu Hổ 18/08/2024 Mới Nhất tại Đắk Lắk – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm322.000
4Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm358.400
5Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm380.800
6Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm413.000
9Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm386.400
10Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm422.800
11Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm443.800
12Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm477.400
15Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm449.400
16Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm485.800
17Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm506.800
18Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm532.000
19Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm394.800
20Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm399.000
21Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm420.000
22Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm448.000
23Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm457.800
24Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm467.600
25Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm490.000
26Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm511.000
27Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm512.400
28Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm522.200
29Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm544.600
30Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm565.600
31Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.038.800
32Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm751.800
33Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.108.800
34Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm821.800
35Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.177.400
36Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm890.400
37Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.510.600
38Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.223.600

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU/PIR
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

Vì sao nên mua Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool Triệu Hổ Tại Đắk Lắk 

  • Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  • Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  • Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  • Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  • Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  • Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  • Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  • Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  • Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  • Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  • Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng Tấm Panel Chống Cháy Bông Khoáng Rockwool Triệu Hổ cung cấp tại Đắk Lắk

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel chống cháy bông khoáng rockwool chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.