Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Nam Định (22/11/2024) Mới Nhất

Bình chọn

Mục lục bài viết

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Nam Định (22/11/2024) Mới Nhất Hôm Nay CK 5% – 10%

Tấm panel là một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngành xây dựng để chỉ loại vật liệu mới có khả năng cách âm và cách nhiệt cho công trình. Nó còn được gọi là tấm vách hoặc vách ngăn. Loại vật liệu này được sử dụng rộng rãi để phân chia không gian, làm trần, sàn, vách bao ngoài và còn nhiều ứng dụng khác. Tấm panel ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở. Sự phổ biến này đã giúp sản phẩm trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều khách hàng. Để hiểu chi tiết hơn về sản phẩm này và các bảng báo giá cụ thể, hãy cùng Triệu Hổ tìm hiểu qua bài chia sẻ dưới đây.

Tấm Panel cách nhiệt là gì?

Tấm panel cách nhiệt là một loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng với công dụng chính là cách âm, cách nhiệt và chống cháy. Công nghệ sản xuất tấm panel này đã giúp tiết kiệm chi phí xây dựng và thời gian thi công. Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại tấm panel cách nhiệt như Panel EPS, Panel PU, Panel PIR, Panel Rockwool và Panel Glasswool. Mỗi loại tấm panel này có những ưu điểm riêng để phù hợp với từng yêu cầu khác nhau.

Loại tấm panel EPS được sản xuất từ vật liệu polystyrene foam có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt. Panel PU và Panel PIR được làm từ polyurethane, mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt hơn. Panel Rockwool và Panel Glasswool được làm từ sợi khoáng, có khả năng cách nhiệt và chống cháy mạnh mẽ.

Tấm panel cách nhiệt không chỉ giúp tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, mà còn giúp giảm tiêu thụ năng lượng và bảo vệ môi trường. Với những tính năng ưu việt và độ bền cao, tấm panel cách nhiệt đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực xây dựng các công trình nhà xưởng, nhà máy, kho hàng và nhà ở. Đồng thời, việc sử dụng tấm panel cách nhiệt còn giúp giảm thiểu tiếng ồn và tăng tính thẩm mỹ cho công trình.

Cấu tạo của Tấm panel cách nhiệt tại Nam Định

Tấm Panel cách nhiệt là sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng hiện đại như nhà máy, kho hàng, nhà xưởng, v.v. để đảm bảo tính cách nhiệt và cách âm. Tấm Panel cách nhiệt bao gồm ba lớp chính là lớp mặt ngoài, lớp lõi và lớp mặt trong.

Lớp mặt ngoài của Tấm Panel cách nhiệt được làm bằng tôn mạ màu hoặc inox. Với độ dày từ 0.30 đến 0.75mm, lớp tôn hoặc inox này rất cứng cáp và có tính năng chống chịu tốt dưới mọi tác động thời tiết. Ngay cả khi thời tiết khắc nghiệt, lớp tôn vẫn bảo vệ tốt và mang lại độ bền cao. Màu sắc của tôn có thể được lựa chọn theo ý thích của bạn từ bảng màu của hãng tôn.

Lớp lõi của Tấm Panel cách nhiệt có thể được làm từ xốp EPS, xốp PU/Pir, bông khoáng Rockwool hoặc bông thủy tinh Glasswool. Nhờ vào lớp lõi này mà Tấm Panel có khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy tốt. Lớp lõi còn giúp tăng tính cứng cáp và độ bền cho sản phẩm.

Lớp mặt trong của Tấm Panel cách nhiệt cũng được làm bằng tôn hoặc inox, tương tự như lớp tôn ngoài. Lớp này giúp tăng độ cứng và chắc chắn cho Tấm Panel cách nhiệt, đồng thời cũng mang lại tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng.

Ba lớp sản phẩm này được liên kết chặt chẽ với nhau bằng keo chuyên dụng, tạo thành một sản phẩm vô cùng cứng cáp và chắc chắn. Tấm Panel cách nhiệt không chỉ đảm bảo tính cách nhiệt và cách âm mà còn có khả năng chống cháy, làm giảm tiếng ồn và đáp ứng được các yêu cầu an toàn và chất lượng của các công trình xây dựng.

Các biên dạng của tấm Panel cách nhiệt

Biên dạng vách trong

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1150mm

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1000mm

Biên dạng vách ngoài

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách ngoài khổ 1000mm

Ưu điểm vượt trội của tấm Panel cách nhiệt

Tấm Panel cách nhiệt là vật liệu xây dựng hiện đại được khách hàng ưa chuộng với những ưu điểm vượt trội. Một trong những ưu điểm đáng chú ý của tấm Panel cách nhiệt là khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy lan ấn tượng. Với cấu tạo bằng Rockwool hoặc lõi xốp, tấm Panel cách nhiệt có thể chắn âm thanh và giữ nhiệt tốt hơn so với các vật liệu truyền thống. Khả năng này không chỉ giúp môi trường sống yên tĩnh và thoải mái mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện cho hệ thống điều hòa nhiệt độ.

Ưu điểm tiếp theo của tấm Panel cách nhiệt là trọng lượng nhẹ và dễ dàng thi công. Trọng lượng nhẹ giúp cho quá trình vận chuyển và lắp ráp trở nên thuận tiện hơn, đồng thời giảm chi phí nền móng và công sức thi công. Nhờ vào tính dễ dàng thi công, tấm Panel cách nhiệt là lựa chọn hoàn hảo để xây dựng các công trình nhanh chóng và hiệu quả.

Tấm Panel cách nhiệt đảm bảo an toàn cho môi trường sống và người sử dụng. Với nguyên liệu thân thiện với môi trường, tấm Panel cách nhiệt không gây hại đến sức khỏe con người và không gây ô nhiễm môi trường. Bề mặt của tấm Panel cách nhiệt được phủ một lớp tôn chống phá hoại, chống nấm và chống thấm hiệu quả, tạo điều kiện sạch sẽ và an toàn cho người sử dụng. Do đó, tấm Panel cách nhiệt thường được sử dụng trong xây dựng các nhà hàng, kho lạnh và các công trình liên quan đến thực phẩm.

Tấm Panel cách nhiệt có độ thẩm mỹ cao và đa dạng về phong cách. Với nhiều màu sắc và các kiểu dáng khác nhau, tấm Panel cách nhiệt có thể tương thích với nhiều loại kiến trúc và thiết kế. Bề mặt nhẵn không bám bụi và không thấm nước giúp tấm Panel dễ dàng vệ sinh và duy trì tính mới mẻ lâu dài.

Tấm Panel cách nhiệt có độ bền cao và không cần kết hợp với khung xương trợ lực. Với khả năng chịu lực tuyệt vời, tấm Panel không bị ảnh hưởng bởi thời tiết khắc nghiệt và đảm bảo an toàn tuyệt đối cho công trình. Bề mặt tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện có độ bền màu lên tới 30 năm và có thể tái sử dụng nhiều lần khác.

Cuối cùng, tấm Panel cách nhiệt dễ dàng vệ sinh và được sản xuất từ những vật liệu thân thiện với môi trường sống. Bề mặt nhẵn giúp cho việc vệ sinh và lau chùi diễn ra thuận tiện và nhanh chóng. Chỉ cần sử dụng dung dịch tẩy rửa nhẹ và khăn lau, tấm Panel cách nhiệt có thể dễ dàng làm sạch mà không gây hại cho môi trường.

Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt có nhiều ưu điểm vượt trội như cách âm, cách nhiệt ấn tượng, dễ dàng thi công, an toàn cho môi trường, độ bền cao, thẩm mỹ và dễ dàng vệ sinh. Đó là lý do tại sao tấm Panel cách nhiệt ngày càng được khách hàng lựa chọn cho các công trình xây dựng.

Phân loại tấm Panel cách nhiệt đang thịnh hành nhất hiện nay

Trên thị trường hiện nay, có một số tấm Panel cách nhiệt đang được ưa chuộng vì chất lượng và hiệu suất tốt. Loại Panel PU (Polyurethane) trên tất cả là sự lựa chọn hàng đầu với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, đáng tin cậy và hiệu quả. Ngoài ra, tấm Panel Rockwool cũng là một lựa chọn phổ biến, được biết đến với khả năng chống cháy và âm thanh cao. Bên cạnh đó, tấm Panel XPS (Xtruded Polystyrene Foam) cũng có chất lượng ưu việt, với khả năng chống nước và cách nhiệt tuyệt vời. Đây là những loại Panel cách nhiệt bán chạy nhất hiện nay, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng.

Tấm Panel EPS:

Cấu tạo Tấm Panel EPS:

Panel EPS là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt khi được sử dụng trong thi công các công trình panel phòng sạch. Điều này là do cấu tạo của panel EPS gồm có ba lớp chính: hai lớp mặt ngoài và một lớp lõi xốp EPS đặc biệt ở giữa.

Lớp tôn mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp này đã trải qua quá trình chống oxy hóa, do đó hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được các lực tác động cũng như điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0,2 đến 0,7mm và có gân chạy theo chiều ngang của tấm panel để giúp việc thoát nước tốt hơn trong trường hợp mưa.

Lớp lõi EPS là một loại vật liệu cách nhiệt hiệu quả, đó là vì nó được sản xuất từ nhựa Polystyrene giãn nở, được gia công dưới dạng hạt và chứa chất khí Bentan (C5H12). Hạt EPS bao gồm từ 90 đến 95% Polystyrene và 5 đến 10% chất tạo khí như pentane (C5H12) hoặc carbon dioxide (CO2).

Lớp tôn mặt trong cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa, tuy nhiên, nó không có các đường gân sâu và rõ như lớp tôn mặt ngoài. Điều này là vì lớp tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thông thường được thiết kế thành bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây vết xước trên da người khi sử dụng hoặc để dễ dàng kết dính với các chất liệu khác như gạch, thạch cao, xi măng.

Từ ba lớp trên, nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối chúng lại với nhau theo hình dạng và kích thước nhất định. Panel EPS có trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, rất nhẹ và thuận tiện cho việc lắp đặt và di chuyển. Đồng thời, nhờ hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn, không bị móp méo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt eps

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
  • Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
  • Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
  • Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
  • Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm sản phẩm: Panel EPS, báo giá: Panel EPS

Panel cách nhiệt PU/PIR

Cấu tạo tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Panel cách nhiệt PU/PIR là vật liệu được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng các công trình như nhà máy, nhà xưởng, kho hàng và phòng sạch. Với cấu tạo gồm 3 lớp chính, panel PU/PIR có khả năng cách nhiệt vô cùng tốt.

Lớp mặt ngoài của panel làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu đã qua quá trình chống oxy hóa, giúp chống ăn mòn và chịu được lực tác động cũng như điều kiện thời tiết. Lớp này có độ dày từ 0.35-0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để thoát nước tốt hơn trong trời mưa.

Lớp lõi xốp PU/PIR làm bằng foam polyurethane (PU) hoặc foam polyisocyanurate (PIR) tạo thành từ phản ứng hóa học của hai loại chất lỏng polyol và hỗn hợp các chất polymethylene, polyphynyl, isocyanate. PIR có ưu thế hơn PU với độ bền, khả năng cách nhiệt, chống nóng và chống cháy cao hơn.

Lớp mặt trong cũng là tôn mạ oxi hóa, tuy nhiên không có đường gân sâu và rõ như lớp mặt ngoài. Điều này giúp cho bề mặt tiếp xúc trực tiếp với người sử dụng không gây vết xước và dễ dàng kết dính với các chất liệu khác.

Những lớp này được kết nối với nhau bằng vật liệu kết dính đặc biệt và có trọng lượng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với trọng lượng nhẹ và hình dáng chắc chắn nhờ hai lớp kim loại bên ngoài, việc lắp đặt và di chuyển sản phẩm trở nên thuận tiện. Panel cách nhiệt PU/PIR là sự lựa chọn tốt cho các công trình xây dựng.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Theo hình dạng, kích thước:
  • Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
  • Khổ rộng thực tế1020mm, 1170mm,1152mm…
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
  • Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
  • Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
  • Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
  • Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
  • Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
  • Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
  • Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
  • Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
  • Chỉ số oxy ≥ % 30
  • Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định:  0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
  • Lực kéo nén:    Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
  • Lực chịu uốn:   Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
  • Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
  • Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
  • Độ kín của tế bào :    90 ÷ 95 %
  • Khả năng chịu nhiệt:  -60oC ÷ + 80oC (+120oC).

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel cách nhiệt PU, Báo giá Panel PU

Panel Rockwool

Cấu tạo Tấm panel cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool

Cấu tạo tấm Panel Rockwool gồm ba lớp chính: lớp mặt ngoài bằng tôn mạ nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, lớp lõi bông khoáng và lớp mặt trong là tôn mạ oxi hóa. Lớp mặt ngoài được xử lý chống oxy hóa và không bị ăn mòn theo thời gian. Lớp mặt ngoài này có độ dày từ 0.3 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp việc thoát nước tốt hơn vào trời mưa. Lõi bông khoáng được làm từ tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3 và được kết nối chặt chẽ với nhau trong tấm panel. Giữa các tấm bông khoáng và giữa tấm bông khoáng với các tấm tôn bên trên, bên dưới được liên kết với nhau thành khối hoàn chỉnh thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Lớp mặt trong cũng là tôn mạ oxi hóa, nhưng không có các đường gân sâu và rõ như lớp mặt ngoài. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel bông khoáng rockwool giao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Với cấu tạo này, tấm Panel Rockwool có khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt, đồng thời có độ bền cao và không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông khoáng rockwool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Thông số kích thước và biên dạng: 
  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:
  • Rockwool loại 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số R (m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
  • Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:
  • Rockwool 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel chống cháy Rockwool, Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy

Panel Glasswool

Cấu tạo Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Panel bông thủy tinh glasswool là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm nổi trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc. Điều này đến từ cấu trúc của nó gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lõi bông thủy tinh glasswool ở giữa.

Lớp mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu và đã trải qua quá trình chống oxy hóa. Vì vậy, nó không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các lực tác động và thích ứng với các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài này có độ dày từ 0.3 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để tăng khả năng thoát nước vào trời mưa.

Lõi bông thủy tinh sử dụng các tấm bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3 được xếp chồng lên nhau. Các sợi bông thủy tinh chạy vuông góc với bề mặt của tấm panel và được kết nối chặt chẽ với nhau, chèn vào toàn bộ tấm panel theo chiều dọc và chiều ngang. Các tấm bông thủy tinh cũng được kết nối với các tấm kim loại bên trên và bên dưới, tạo thành một khối hoàn chỉnh thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Điều này tạo ra độ cứng cao cho tấm panel bông thủy tinh glasswool. Bông thủy tinh glasswool được làm từ sợi thuỷ tinh tổng hợp chế xuất từ đá, xỉ và đất sét, không chứa Amiang. Nó có tính năng cách nhiệt, cách âm, cách điện cao, không cháy, mềm mại và có đàn hồi tốt.

Lớp tôn mặt trong cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa, được sử dụng bằng tôn mạ màu hoặc inox và có độ dày trung bình từ 0.3mm – 0.7mm. Bề mặt lớp tôn được phủ thêm một lớp Polyester giúp chống cháy, chống bụi, không hút ẩm và ngăn chặn vi khuẩn gây hại.

Với cấu trúc 3 lớp trên, nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối chúng lại với nhau và tạo hình dạng kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel bông thủy tinh glasswool dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Với hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dạng chắc chắn và không bị móp méo xiêu vẹo khi chịu lực tác động.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 48kg/m3, 64kg/m3
  • Chống ẩm: 98.5%
  • Độ hút ẩm thấp 5%
  • Kiềm tính nhỏ
  • Màu sắc Màu vàng nhạt
  • Khả năng chịu nhiệt 350°C
  • Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
  • Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
  • Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel Glasswool, Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy

Panel kho lạnh (PU/PIR và EPS)

Panel kho lạnh là một sản phẩm có khả năng cách nhiệt vượt trội và đáp ứng được tiêu chuẩn Châu Âu. Bởi vì được cấu tạo bởi hai phần chính là lớp cách nhiệt PU/PIR hoặc EPS dày và lớp tôn lạnh mạ màu.

Hiện nay, Panel kho lạnh đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều công trình như kho mát, hầm trữ đông và kho lạnh. Với thiết kế bên ngoài bằng tôn hoặc inox 304, đạt chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm, cùng lõi xốp làm lõi giữ nhiệt, chúng phù hợp cho cả kho lạnh có nhiệt độ âm sâu và kho lạnh có nhiệt độ dương. Đặc biệt, những kho lạnh sử dụng để bảo quản vaccine, thực phẩm, thuốc cần ưu tiên lựa chọn Panel kho lạnh dòng PU/PIR.

Bên cạnh đó, Panel kho lạnh còn có nhiều ưu điểm khác. Với lớp cách nhiệt dày, chúng giúp giữ nhiệt hiệu quả và giảm thiểu mất nhiệt, đồng thời giữ được nhiệt độ ổn định bên trong kho, tạo môi trường lưu thông tốt và an toàn cho hàng hóa. Nhờ ứng dụng công nghệ tiên tiến, Panel kho lạnh còn có độ bền cao, chống ăn mòn, chống cháy và chịu lực tốt. Với những ưu điểm này, Panel kho lạnh ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp và nhà quản lý những kho lạnh và hầm trữ đông hiện đại.

Xem thêm Báo giá Panel kho lạnh

Panel Lò sấy

Panel lò sấy có cấu tạo đặc biệt gồm 3 lớp tấm Panel, bao gồm lớp tôn ngoài cùng, lớp Rockwool và lớp tôn bên trong. Lớp tôn ngoài cùng có vai trò chịu đựng những ảnh hưởng xấu từ bên ngoài môi trường, do đó việc lựa chọn tôn có chất lượng cao là điều cần thiết. Tôn Hoa Sen, Tôn Phương Nam và Tôn Đông Á là những lựa chọn phổ biến và đạt chuẩn cao. Độ dày của lớp tôn ngoài cùng nên từ 0.55mm để đảm bảo độ bền, khả năng chịu lực và cháy cực kỳ tốt, cũng như mang lại sự phong phú về màu sắc cho tấm Panel.

Lớp Rockwool nằm ở giữa là vật liệu cách nhiệt bảo ôn, có độ đàn hồi, bền bỉ và khả năng chống cháy hoàn hảo. Với thành phần là đá vôi và đá bazan, lớp Rockwool là vật liệu an toàn và không chứa chất độc hại khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Độ dày và trọng lượng của lớp Rockwool sẽ phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của công trình.

Lớp tôn bên trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ bên trong lò sấy. Chọn lựa hãng tôn tương tự như lớp tôn ngoài cùng để đảm bảo sự đồng bộ và chất lượng cho sản phẩm Panel cách nhiệt. Độ dày của lớp tôn này nên từ 0.7 – 0.75mm để đảm bảo hiệu quả và khả năng chịu đựng đối với nhiệt độ bên trong lò sấy.

Panel lò sấy là giải pháp cách nhiệt và bảo ôn tối ưu cho việc duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình sấy khô. Với cấu trúc được thiết kế đặc biệt và sử dụng các vật liệu chất lượng, Panel lò sấy đáp ứng được yêu cầu cao về chất lượng, bảo ôn và cách nhiệt hiệu quả. Với lớp tôn chất lượng, lớp Rockwool cách nhiệt chống cháy và lớp tôn bên trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt, Panel lò sấy mang lại sự an toàn, hiệu quả và tiết kiệm năng lượng cho các quá trình sấy khô trong sản xuất công nghiệp.

Tóm lại, Panel lò sấy là lựa chọn tối ưu cho việc cách nhiệt và bảo ôn trong các quá trình sấy khô. Với cấu tạo bền bỉ và các vật liệu chất lượng cao, Panel lò sấy đảm bảo hiệu quả, an toàn và tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng. Việc lựa chọn đúng loại tôn, độ dày phù hợp và trọng lượng Rockwool phù hợp là những yếu tố quan trọng để đạt được sự hoàn hảo của Panel lò sấy.

Xem thêm: sản phẩm Panel lò sấy chống cháy, Báo giá Panel lò sấy

Ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt

Tấm Panel cách nhiệt là một sản phẩm có nhiều ứng dụng trong công trình nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Đầu tiên, tấm Panel được sử dụng để làm tường, vách ngăn cho các công trình nhà tạm, phòng sạch và các không gian như văn phòng, nhà xưởng. Với khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, tấm Panel giúp tạo ra một môi trường làm việc thoải mái, không bị ảnh hưởng bởi tiếng ồn và nhiệt độ bên ngoài.

Thứ hai, tấm Panel cách nhiệt có thể được sử dụng làm vỏ kho lạnh, kho dự trữ, phòng thí nghiệm. Với khả năng cách nhiệt và không tạo mặt ngoài nhiễu loãng điện từ, các sản phẩm và thiết bị được lưu trữ bên trong kho lạnh sẽ được bảo quản an toàn và không bị tổn hại bởi sự thay đổi nhiệt độ từ bên ngoài.

Thứ ba, tấm Panel cách nhiệt cũng được sử dụng để làm ốp trần, la phông cho trần nhà. Với kiểu dáng đẹp mắt, tấm Panel giúp trần nhà trở nên sang trọng và tạo điểm nhấn cho không gian sống. Đồng thời, khả năng cách nhiệt của tấm Panel giúp giữ nhiệt độ phòng ổn định và tiết kiệm năng lượng.

Cuối cùng, tấm Panel cách nhiệt còn được sử dụng để làm bộ phận chống cháy cho các hệ thống máy móc, nhà xưởng sản xuất linh kiện. Với khả năng chịu được nhiệt độ cao, tấm Panel giúp bảo vệ các thiết bị khỏi nguy cơ cháy nổ và tạo môi trường làm việc an toàn cho công nhân.

Tấm Panel cách nhiệt là một sản phẩm đa năng và tiện ích trong công trình. Với những ứng dụng đa dạng như làm trần, tường, vách ngăn, vỏ kho lạnh và ốp trần, tấm Panel cách nhiệt giúp tạo ra một không gian sống và làm việc thoải mái, an toàn và tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, khả năng cách âm và cách nhiệt của tấm Panel giúp tạo ra một môi trường làm việc yên tĩnh và không bị ảnh hưởng bởi tiếng ồn và biến đổi nhiệt độ từ bên ngoài. Tấm Panel cách nhiệt là một lựa chọn thông minh và tiết kiệm cho việc xây dựng và cải tạo công trình.

Bảng so sánh các loại tấm panel cách nhiệt:

So sánh tấm panel cách nhiệt lõi Glasswool với lõi rockwool

Sản phẩm Panel Glasswool Panel Rockwool
Cấu tạo Lõi bông  thủy tinh glasswool, 2 mặt tôn hoặc inox Lõi bông  khoáng rockwool, 2 mặt tôn hoặc inox
Độ dày lõi (mm) 50 – 200 50 – 200
Độ dày tôn (mm) 0.3 – 0.75 0.3 – 0.75
Tỷ trọng (kg/m3) 48 – 64 80 – 100 – 120
Khả năng chống cháy Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy  cực kỳ tốt Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy  cực kỳ tốt
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt
Khả năng cách âm Tốt Tốt
Nhận biết Màu vàng nhạt Màu nâu hoặc vàng đậm
Ứng dụng Làm trần, vách Làm trần, vách
Giá thành Trung bình Trung bình

So sánh tấm panel cách nhiệt lõi PU/PIR với lõi EPS

Sản phẩm Panel PU/PIR Panel EPS
Cấu tạo Lõi xốp Polyurethane, 2 mặt tôn hoặc inox Lõi xốp EPS (polystyrene), 2 mặt tôn hoặc inox
Độ dày lõi (mm) 40 – 200 50 – 200
Độ dày tôn (mm) 0.35 – 0.55 0.2 – 0.55
Tỷ trọng (kg/m3) 40 – 42 8 – 30
Khả năng chống cháy Chống cháy lan tốt Không chống cháy (xốp thường) và chống cháy lan (xốp eps chống cháy)
Khả năng cách nhiệt Rất tốt Trung bình
Khả năng cách âm Rất tốt Trung bình
Nhận biết Màu vàng trắng Màu trắng hoặc trắng đen
Ứng dụng Làm trần, vách, sàn Làm trần, vách
Giá thành Cao Rẻ

Hướng dẫn thi công tấm panel cách nhiệt chi tiết, đơn giản tại Nam Định

Việc thi công tấm Panel cách nhiệt là một quá trình quan trọng để đảm bảo hiệu quả cách nhiệt của công trình. Đầu tiên, chúng ta cần xác định vị trí cần thi công và đo đạc kỹ lưỡng. Sau đó, lắp khung sườn theo đúng thiết kế công trình và lắp đặt các thanh đứng và thanh ngang, đảm bảo chắc chắn bằng việc vặn vít.

Tiếp theo, chúng ta cần gia cố các vị trí treo đồ trên tấm Panel để đảm bảo an toàn và chắc chắn trong quá trình sử dụng hàng ngày. Khi lắp đặt tấm Panel vào khung, chúng ta cần sử dụng các thanh bao để bảo vệ và giữ cho tấm Panel ở vị trí góc đúng như thiết kế ban đầu.

Cuối cùng, rất quan trọng để đảm bảo những tấm Panel đã được gắn kín khít và chắc chắn. Điều này sẽ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt của công trình và đảm bảo chất lượng sau này.

Việc thi công tấm Panel cách nhiệt nhanh chóng và dễ dàng nếu chúng ta tuân thủ đúng các bước hướng dẫn trên.

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Mới Nhất (22/11/2024) tại Nam Định

Cty Triệu Hổ là nhà cung cấp hàng đầu về tấm panel cách nhiệt tại Nam Định. Chúng tôi mang đến cho khách hàng sự đa dạng trong việc lựa chọn chất liệu, loại tấm, thiết kế, kích thước, kiểu dáng, độ dày, màu sắc, vốn là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá thành của sản phẩm. Với chúng tôi, khách hàng sẽ được tìm hiểu và chọn lựa những tấm panel cách nhiệt phù hợp với nhu cầu của mình.

Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sự chất lượng và độ bền cao nhất. Ngoài ra, chúng tôi cũng có các gói dịch vụ hỗ trợ như vận chuyển, lắp đặt, và bảo hành. Qua nhiều năm hoạt động trong lĩnh vực này, chúng tôi đã nhận được sự tin tưởng và ủng hộ từ rất nhiều khách hàng.

Để biết thêm thông tin và báo giá tấm panel cách nhiệt, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại hoặc email. Chúng tôi sẵn sàng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của quý khách hàng. Hãy chọn Triệu Hổ để có được sản phẩm chất lượng và dịch vụ tốt nhất.

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ 22/11/2024 Mới Nhất tại Nam Định – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt, và Báo giá Phụ kiện Panel

Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Nam Định

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Nam Định

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.