Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Hải Dương (22/11/2024) Mới Nhất

Bình chọn

Mục lục bài viết

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Hải Dương (22/11/2024) Mới Nhất Hôm Nay CK 5% – 10%

Tấm panel là một loại vật liệu xây dựng mới, được biết đến với tên gọi tấm vách hoặc vách ngăn. Với các tính năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả, tấm panel ngày càng trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực xây dựng. Vật liệu này không chỉ được sử dụng trong các nhà máy, nhà xưởng, mà còn trong kho lạnh, văn phòng và nhà ở.

Triệu Hổ rất hân hạnh giới thiệu đến quý khách hàng bài chia sẻ về tấm panel, đồng thời cung cấp bảng báo giá chi tiết để quý khách có thể hiểu rõ hơn về sản phẩm này. Nhờ vào tính năng cách âm, cách nhiệt đặc biệt, tấm panel giúp giảm thiểu tiếng ồn và giữ ấm cho công trình. Không chỉ có vậy, tấm panel còn được sử dụng để phân chia không gian, làm trần, sàn và vách bao ngoài.

Chúng tôi cam kết mang đến cho quý khách hàng sản phẩm tấm panel chất lượng cao, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất tối ưu. Bên cạnh đó, bảng báo giá chi tiết cung cấp đầy đủ thông tin về các mẫu mã, kích thước và giá cả của tấm panel, giúp quý khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.

Hãy cùng Triệu Hổ tìm hiểu và trải nghiệm sự ưu việt của tấm panel trong công trình xây dựng của bạn.

Tấm Panel cách nhiệt là gì?

Tấm panel cách nhiệt là một loại vật liệu rất phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng. Có nhiều loại tấm panel cách nhiệt như Panel EPS, Panel PU, Panel PIR, Panel Rockwool, Panel Glasswool. Những tấm panel này có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy, nên được sử dụng để làm trần và vách ngăn trong các công trình như nhà xưởng, nhà máy, kho hàng và nhà ở.

Tấm panel cách nhiệt có nhiều ưu điểm và được đánh giá cao về độ bền cũng như tính năng. Nhờ vào những tính chất đặc biệt này, tấm panel giúp tiết kiệm chi phí xây dựng và rút ngắn thời gian thi công. Đồng thời, việc lựa chọn loại tấm panel cách nhiệt phù hợp cũng rất quan trọng để đáp ứng yêu cầu của từng công trình cụ thể.

Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại tấm panel cách nhiệt khác nhau với mỗi loại mang lại những ưu điểm và đặc tính riêng. Việc lựa chọn loại tấm panel phù hợp sẽ giúp tăng hiệu suất công trình và đảm bảo sự an toàn và bền vững trong quá trình sử dụng.

Tóm lại, tấm panel cách nhiệt là một vật liệu quan trọng và được ưa chuộng trong ngành xây dựng. Với những tính năng ưu việt như khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy, tấm panel không chỉ giúp tạo không gian thoáng mát mà còn đảm bảo an toàn và tiết kiệm chi phí xây dựng. Việc lựa chọn loại tấm panel phù hợp với yêu cầu từng công trình là điều cần thiết để đạt được hiệu quả tối đa.

Cấu tạo của Tấm panel cách nhiệt tại Hải Dương

Tấm Panel cách nhiệt là một vật liệu được sử dụng phổ biến trong việc xây dựng công trình để cách nhiệt, giảm nhiệt độ và tiết kiệm năng lượng. Tấm Panel cách nhiệt bao gồm ba lớp chính: lớp mặt ngoài, lớp lõi và lớp mặt trong.

Lớp mặt ngoài của Tấm Panel cách nhiệt thường được chế tạo từ tôn mạ màu hoặc inox. Với độ dày từ 0.30 – 0.75mm, lớp này rất cứng cáp và có tính năng chống chịu tốt trước mọi tác động thời tiết. Ngay cả khi thời tiết khắc nghiệt, lớp mặt ngoài vẫn bảo vệ tốt và mang lại độ bền cao cho sản phẩm.

Bạn có thể lựa chọn màu sắc của tôn theo sở thích của mình từ bảng màu được cung cấp bởi hãng tôn.

Lớp lõi được đặt giữa lớp mặt ngoài và lớp mặt trong của Tấm Panel cách nhiệt có thể được làm bằng xốp EPS, xốp PU/Pir, bông khoáng Rockwool hoặc bông thủy tinh Glasswool. Lớp lõi này đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt. Với khả năng cách nhiệt tốt, lớp lõi giúp giữ nhiệt độ ổn định bên trong công trình, ngăn ngừa thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

Lớp mặt trong của Tấm Panel cách nhiệt cũng được chế tạo từ tôn hoặc inox, tương tự như lớp mặt ngoài. Lớp này giúp gia tăng độ cứng cáp và chắc chắn cho Tấm Panel.

Toàn bộ ba lớp sản phẩm được liên kết chặt chẽ với nhau bằng keo chuyên dụng nhằm tạo thành một sản phẩm vô cùng cứng cáp và chắc chắn. Sự kết hợp này đảm bảo tính ổn định và độ bền cho Tấm Panel cách nhiệt.

Với những tính năng ưu việt và hiệu quả cao trong việc cách nhiệt, Tấm Panel cách nhiệt là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng có nhu cầu bảo vệ môi trường và tiết kiệm năng lượng.

Các biên dạng của tấm Panel cách nhiệt

Biên dạng vách trong

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1150mm

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1000mm

Biên dạng vách ngoài

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách ngoài khổ 1000mm

Ưu điểm vượt trội của tấm Panel cách nhiệt

Tấm Panel cách nhiệt đã trở thành một vật liệu xây dựng phổ biến nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Một số ưu điểm quan trọng là khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy lan. Với cấu tạo bằng Rockwool hoặc lõi xốp, tấm panel cách nhiệt có khả năng cách âm và cách nhiệt hơn rất nhiều so với vật liệu truyền thống. Điều này giúp tiết kiệm đến 70% chi phí điện điều hòa cho công trình.

Tấm Panel cách nhiệt cũng có trọng lượng nhẹ, giúp quá trình di chuyển và lắp ráp trở nên dễ dàng hơn. Điều này giúp giảm thời gian lắp đặt và chi phí nền móng, mà không tốn quá nhiều công sức. Do đó, tấm Panel cách nhiệt là sự lựa chọn tốt cho những ai yêu thích thiết kế và thi công nhanh chóng.

Một ưu điểm quan trọng khác của tấm Panel cách nhiệt là tính thân thiện với môi trường. Với nguyên liệu chủ yếu là các vật liệu thân thiện với môi trường, tấm Panel cách nhiệt đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt của tấm panel được phủ một lớp tôn chống sự phá hoại của côn trùng, vừa chống nấm và chống thấm hiệu quả. Điều này làm cho tấm Panel cách nhiệt được ưa chuộng trong việc xây dựng quán ăn hay kho lạnh đồ thực phẩm.

Tấm Panel cách nhiệt cũng có mức độ thẩm mỹ cao, với nhiều phong cách thiết kế khác nhau. Màu sắc và hoa văn đa dạng của tấm Panel cách nhiệt giúp phù hợp với nhiều công trình và phong cách thiết kế khác nhau. Đồng thời, bề mặt của tấm Panel cách nhiệt cũng không bám bụi và không thấm nước, dễ vệ sinh và giữ gìn sạch sẽ.

Tấm Panel cách nhiệt có độ bền và chịu lực cao. Dù thời tiết có khắc nghiệt đến đâu, tấm Panel cách nhiệt vẫn bền vững và không gây lo lắng cho người sử dụng. Do có một kết cấu vững chắc, không cần thi công kết hợp với khung xương trợ lực, tấm Panel cách nhiệt đảm bảo sự an toàn tối ưu.

Bề mặt của tấm Panel cách nhiệt cũng rất bền và có độ bền màu cao. Với lớp tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện, tấm Panel cách nhiệt có màu sắc tươi sáng và giữ vững độ bền màu trong 30 năm. Điều này giúp tấm Panel có thể tái sử dụng nhiều lần mà không mất đi tính thẩm mỹ.

Cuối cùng, tấm Panel cách nhiệt cũng dễ dàng thực hiện vệ sinh. Với các vật liệu thân thiện với môi trường, tấm Panel cách nhiệt an toàn cho người sử dụng. Bề mặt nhẵn của tấm Panel cách nhiệt cũng giúp cho việc vệ sinh và lau chùi dễ dàng và nhanh chóng. Chỉ cần sử dụng dung dịch tẩy rửa nhẹ và khăn lau vừa phải, bề mặt tấm Panel cách nhiệt sẽ trở nên sạch sẽ trong thời gian ngắn.

Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt có nhiều ưu điểm vượt trội và là sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình xây dựng. Khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy lan, dễ dàng thi công, an toàn với môi trường, tính thẩm mỹ cao, độ bền và dễ vệ sinh, là những ưu điểm đáng chú ý của tấm Panel cách nhiệt.

Phân loại tấm Panel cách nhiệt đang thịnh hành nhất hiện nay

Hiện nay, trên thị trường, có nhiều loại tấm Panel cách nhiệt với đặc tính, cấu tạo và mức giá khác nhau. Để tìm được sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng, người tiêu dùng cần tìm hiểu kỹ về các sản phẩm có sẵn. Dưới đây là những sản phẩm có chất lượng hoàn hảo, được đa số khách hàng ưng ý và lựa chọn sử dụng. Panel cách nhiệt chịu lửa là một lựa chọn phổ biến do khả năng chịu nhiệt cao và khả năng cách nhiệt tốt. Panel cách nhiệt bằng nhựa cũng được ưa chuộng vì giá thành hợp lý và khả năng cách âm cách nhiệt tốt. Panel cách nhiệt bằng bông khoáng cũng là một lựa chọn tốt cho việc cách âm cách nhiệt trong nhà.

Tấm Panel EPS:

Cấu tạo Tấm Panel EPS:

Panel EPS là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt khi được áp dụng cho việc thi công các công trình panel phòng sạch. Sự vượt trội này được đạt được nhờ vào cấu tạo của panel EPS gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp EPS đặc biệt ở giữa.

Lớp mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp mặt ngoài này đã được xử lý qua quá trình chống oxy hóa, do đó nó không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu các lực tác động và đáp ứng được các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài này có độ dày từ 0.2 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp việc thoát nước tốt hơn trong trường hợp trời mưa.

Lớp lõi EPS là vật liệu cách nhiệt hiệu quả trong nhiều loại vật liệu cách nhiệt khác. Vật liệu xốp EPS (Expanded Polystyrene) là loại nhựa Polystyrene đã được giãn nở và sản xuất dưới dạng hạt, chứa chất khí Bentan (C5H12). Thành phần hạt EPS bao gồm từ 90 – 95% Polystyrene và 5 – 10% chất tạo khí như pentane (C5H12) hoặc carbon dioxide (CO2).

Lớp mặt trong cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa, giống như lớp mặt ngoài. Tuy nhiên, lớp mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như lớp mặt ngoài, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Thông thường, lớp mặt trong được ưu tiên là dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng hoặc khi kết dính với các chất liệu khác như gạch, thạch cao, xi măng.

Nhà sản xuất sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối 3 lớp với nhau và tạo ra hình dạng và kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3. Trọng lượng nhẹ này giúp thuận tiện cho việc lắp đặt và di chuyển sản phẩm. Đồng thời, hai lớp kim loại bên ngoài giúp tạo nên một hình dáng chắc chắn cho sản phẩm, không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt eps

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
  • Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
  • Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
  • Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
  • Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm sản phẩm: Panel EPS, báo giá: Panel EPS

Panel cách nhiệt PU/PIR

Cấu tạo tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Panel cách nhiệt PU/PIR là một vật liệu rất đặc biệt và có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tuyệt vời khi được sử dụng trong việc xây dựng các nhà máy, nhà xưởng, kho hàng, phòng sạch và nhiều công trình khác. Cấu tạo của panel PU/PIR gồm 3 lớp chính, bao gồm 2 lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp PU/PIR ở giữa.

Lớp mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã được chống oxy hóa để đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được các tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài này cũng có độ dày và gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thoát nước tốt hơn vào trời mưa.

Lớp lõi xốp PU/PIR được tạo thành từ nhựa xốp polyurethane hoặc polyisocyanurate, tuỳ thuộc vào loại panel mà có tốc độ phản ứng hóa học khác nhau. Lớp lõi này có khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt. Đặc biệt, vật liệu PIR có độ bền và khả năng cách nhiệt cao hơn so với PU foam, làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong ngành công nghiệp xây dựng.

Lớp tôn mặt trong, giống với lớp tôn mặt ngoài, được làm từ tôn mạ oxi hóa nhưng không có các đường gân sâu và rõ ràng, để tránh gây tổn thương hoặc đơn giản hóa quá trình kết dính với các vật liệu khác.

Bằng cách kết nối 3 lớp này và sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt, nhà sản xuất tạo ra những tấm panel với kích thước và hình dạng nhất định. Trọng lượng của panel PU/PIR rất nhẹ, giúp việc lắp đặt dễ dàng và di chuyển thuận tiện. Đồng thời, nhờ vào 2 lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn và không bị méo móp khi có áp lực tác động.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Theo hình dạng, kích thước:
  • Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
  • Khổ rộng thực tế1020mm, 1170mm,1152mm…
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
  • Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
  • Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
  • Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
  • Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
  • Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
  • Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
  • Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
  • Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
  • Chỉ số oxy ≥ % 30
  • Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định:  0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
  • Lực kéo nén:    Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
  • Lực chịu uốn:   Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
  • Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
  • Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
  • Độ kín của tế bào :    90 ÷ 95 %
  • Khả năng chịu nhiệt:  -60oC ÷ + 80oC (+120oC).

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel cách nhiệt PU, Báo giá Panel PU

Panel Rockwool

Cấu tạo Tấm panel cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool

Panel bông khoáng là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt. Cấu tạo của panel bông khoáng rockwool gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi bông khoáng ở giữa.

Lớp tôn mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp này đã được xử lý chống oxy hóa, không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.3 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để thoát nước tốt hơn vào trời mưa.

Lớp lõi bông khoáng được tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên, dưới của tấm panel và được kết nối chặt chẽ với nhau. Giữa các tấm bông khoáng với nhau và với tấm tôn bên trên, bên dưới được liên kết với nhau bằng keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo giữa khối bông khoáng và bề mặt bên trong tấm kim loại có độ bám dính tốt, tạo cho tấm panel độ cứng cao.

Lớp tôn mặt trong cũng là tôn mạ oxi hóa nhưng không có đường gân sâu như tôn mặt ngoài. Điều này giúp tránh làm xước da khi sử dụng và dễ dàng kết dính với các chất liệu khác.

Nhà sản xuất sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối 3 lớp lại với nhau. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel bông khoáng rockwool thay đổi từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Mặt khác, với hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm không bị móp méo xiêu vẹo khi gặp lực tác động.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông khoáng rockwool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Thông số kích thước và biên dạng: 
  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:
  • Rockwool loại 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số R (m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
  • Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:
  • Rockwool 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel chống cháy Rockwool, Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy

Panel Glasswool

Cấu tạo Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Panel bông thủy tinh glasswool được biết đến là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời. Để có được những ưu điểm đáng kinh ngạc này, panel bông thủy tinh glasswool được cấu tạo từ ba lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi bông thủy tinh glasswool ở giữa.

Lớp mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Đặc biệt, lớp mặt ngoài đã được xử lý chống oxy hóa, vì vậy không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được các tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài này có độ dày từ 0.3 đến 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang của tấm panel, giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa.

Lòi bông thủy tinh là lớp quan trọng nhất của panel. Được làm bằng các tấm bông thủy tinh có trọng lượng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, các sợi bông thủy tinh chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel và được kết nối chặt chẽ với nhau. Bông thủy tinh được chèn chặt vào tấm panel theo cả chiều dọc và ngang. Sự kết hợp giữa các tấm bông thủy tinh và giữa tấm bông thủy tinh và các tấm kim loại khác được tạo thành thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo mối liên kết chắc chắn giữa bông thủy tinh và bề mặt các tấm kim loại. Tấm panel bông thủy tinh glasswool có độ cứng cao và cung cấp tính cách nhiệt, cách âm và cách điện tuyệt vời.

Lớp mặt trong cũng là một loại tấm tôn được xử lý chống oxy hóa giống như lớp mặt ngoài. Lớp này được sử dụng bằng tôn mạ màu hoặc inox với độ dày trung bình từ 0.3 đến 0.7mm. Bề mặt lớp tôn được phủ thêm một lớp Polyester giúp chống cháy, chống bụi, không hút ẩm và ngăn chặn vi khuẩn gây hại.

Với sự kết hợp hoàn hảo của ba lớp này và sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt, panel bông thủy tinh glasswool có hình dạng chắc chắn và đáng tin cậy. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, trong khi lớp kim loại bên ngoài giúp sản phẩm không bị móp méo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 48kg/m3, 64kg/m3
  • Chống ẩm: 98.5%
  • Độ hút ẩm thấp 5%
  • Kiềm tính nhỏ
  • Màu sắc Màu vàng nhạt
  • Khả năng chịu nhiệt 350°C
  • Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
  • Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
  • Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel Glasswool, Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy

Panel kho lạnh (PU/PIR và EPS)

Panel kho lạnh là một loại vật liệu cách nhiệt có khả năng ấn tượng, đạt tiêu chuẩn Châu Âu. Nó bao gồm hai thành phần chính là lớp cách nhiệt foam PU/PIR hoặc EPS dày dặn và lớp tôn lạnh mạ màu. Tấm panel kho lạnh này được sử dụng rộng rãi trong các công trình như kho mát, hầm trữ đông và kho lạnh.

Với vỏ bên ngoài được làm bằng tôn hoặc inox 304 đạt chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm, và lõi xốp là lõi giữ nhiệt, panel kho lạnh này được áp dụng vào các kho lạnh có nhiệt độ âm sâu và kho có nhiệt độ dương. Đặc biệt, các kho lạnh để bảo quản vaccine, thực phẩm, thuốc… đều ưu tiên lựa chọn loại sản phẩm này.

Với tính năng cách nhiệt cao, panel kho lạnh đảm bảo giữ cho nhiệt độ bên trong kho ổn định và không bị thay đổi bởi nguồn nhiệt bên ngoài. Điều này giúp bảo quản các hàng hóa dễ hư hỏng như thực phẩm và vaccine một cách tốt nhất. Hơn nữa, panel kho lạnh còn có khả năng chịu lực tốt, tăng tính ổn định cho công trình.

Panel kho lạnh là một sự lựa chọn tuyệt vời cho các công trình cần điều kiện chứa hàng đảm bảo nhiệt độ ổn định. Với chất lượng và hiệu suất cao, panel kho lạnh này thực sự là một công nghệ tiên tiến và đáng để đầu tư.

Xem thêm Báo giá Panel kho lạnh

Panel Lò sấy

Panel lò sấy là một loại tấm Panel cách nhiệt có cấu tạo cao hơn so với các loại tấm Panel khác. Nó bao gồm ba lớp: lớp tôn ngoài cùng, lớp Rockwool ở giữa và lớp tôn bên trong.

Lớp tôn ngoài cùng là lớp mà chúng ta có thể nhìn thấy rõ. Nó phải chịu đựng những tác động xấu từ môi trường bên ngoài. Vì vậy, chúng ta cần chọn loại tôn chất lượng cao cho tấm Panel này. Những loại tôn như Tôn Hoa Sen, Tôn Phương Nam, Tôn Đông Á là những lựa chọn được khuyến khích.

Đối với lớp tôn ngoài cùng, chúng ta nên chọn loại có độ dày từ 0.55mm. Loại tôn này vừa có độ bền cao, chịu lực tốt và có khả năng chịu nhiệt tốt, cũng như màu sắc phong phú.

Lớp Rockwool, lớp ở giữa, là vật liệu bảo ôn có đàn hồi, độ bền và khả năng chống cháy tốt. Nhờ vào lớp này, tấm Panel có khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời.

Rockwool được làm từ đá vôi và đá bazan, vì vậy nó rất an toàn khi sử dụng. Nó không chứa hóa chất độc hại và không sinh ra khí độc khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Mức độ độ dày và trọng lượng của Rockwool có thể được điều chỉnh tùy theo yêu cầu cụ thể.

Lớp tôn bên trong là lớp mà chúng ta nhìn thấy rõ trong lò sấy. Nó tiếp xúc trực tiếp với nhiệt từ bên trong. Chúng ta nên chọn cùng hãng tôn như lớp bên ngoài để tạo ra sự đồng bộ cho tấm Panel cách nhiệt. Độ dày tôn phù hợp chọn là từ 0.7 – 0.75mm.

Trong tổng quát, Panel lò sấy là một sản phẩm có hiệu suất cách nhiệt và chống cháy cao. Với cấu tạo gồm ba lớp tôn – Rockwool – tôn, nó đáp ứng được yêu cầu an toàn và chất lượng cho các công trình sử dụng lò sấy. Chọn các loại tôn và độ dày cụ thể cho từng lớp sẽ giúp tăng độ bền và hiệu quả của tấm Panel này. Chính vì vậy, khi lựa chọn Panel lò sấy, chúng ta nên lưu ý đến chất lượng và tính năng của các lớp tôn và Rockwool để đảm bảo sự an toàn và hiệu suất của lò sấy.

Xem thêm: sản phẩm Panel lò sấy chống cháy, Báo giá Panel lò sấy

Ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt

Tấm Panel cách nhiệt đã trở thành một lựa chọn phổ biến và được yêu thích bởi người tiêu dùng nhờ những ưu điểm vượt trội so với nhiều vật liệu khác trên thị trường. Có thể sử dụng tấm Panel trong nhiều ứng dụng khác nhau trong công trình.

Đầu tiên, tấm Panel có thể được sử dụng để làm tường, vách ngăn cho các công trình nhà tạm, phòng sạch và nhiều ứng dụng khác. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm Panel giúp kiểm soát nhiệt độ và âm thanh, mang đến không gian thoáng mát và yên tĩnh cho người sử dụng.

Thứ hai, tấm Panel cách nhiệt cũng được sử dụng để làm vỏ cho kho lạnh, kho dự trữ và phòng thí nghiệm. Được cấu tạo từ các lớp vật liệu chất lượng cao, tấm Panel giúp giữ nhiệt độ ổn định bên trong, đảm bảo các sản phẩm hoặc mẫu thí nghiệm không bị ảnh hưởng bởi tác động bên ngoài.

Ngoài ra, tấm Panel cũng có thể được sử dụng làm ốp trần, la phông cho trần nhà. Với khả năng chống cháy tốt, tấm Panel cách nhiệt là một lựa chọn an toàn và tiết kiệm cho việc trang trí và cách nhiệt cho các công trình nhà ở hay công trình công nghiệp.

Thêm vào đó, tấm Panel cũng được sử dụng để làm tường, vách cách âm cho các công trình giải trí như phòng karaoke, quán bar, studio, rạp chiếu phim. Với tính năng cách âm tốt, tấm Panel giúp ngăn chặn tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian, mang đến cho khách hàng trải nghiệm ấn tượng và thoải mái.

Ngoài ra, tấm Panel cách nhiệt còn có ứng dụng trong việc làm bộ phận chống cháy cho hệ thống máy móc, nhà xưởng sản xuất linh kiện, lót tôn cho các công trình nhà ở thông thường hoặc các khu công nghiệp, khu chế xuất, nhà máy, siêu thị và nhiều công dụng khác.

Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt có ưu điểm vượt trội và ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình. Mang lại sự an toàn, tiết kiệm năng lượng và môi trường sống thoải mái cho người sử dụng.

Bảng so sánh các loại tấm panel cách nhiệt:

So sánh tấm panel cách nhiệt lõi Glasswool với lõi rockwool

Sản phẩm Panel Glasswool Panel Rockwool
Cấu tạo Lõi bông  thủy tinh glasswool, 2 mặt tôn hoặc inox Lõi bông  khoáng rockwool, 2 mặt tôn hoặc inox
Độ dày lõi (mm) 50 – 200 50 – 200
Độ dày tôn (mm) 0.3 – 0.75 0.3 – 0.75
Tỷ trọng (kg/m3) 48 – 64 80 – 100 – 120
Khả năng chống cháy Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy  cực kỳ tốt Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy  cực kỳ tốt
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt
Khả năng cách âm Tốt Tốt
Nhận biết Màu vàng nhạt Màu nâu hoặc vàng đậm
Ứng dụng Làm trần, vách Làm trần, vách
Giá thành Trung bình Trung bình

So sánh tấm panel cách nhiệt lõi PU/PIR với lõi EPS

Sản phẩm Panel PU/PIR Panel EPS
Cấu tạo Lõi xốp Polyurethane, 2 mặt tôn hoặc inox Lõi xốp EPS (polystyrene), 2 mặt tôn hoặc inox
Độ dày lõi (mm) 40 – 200 50 – 200
Độ dày tôn (mm) 0.35 – 0.55 0.2 – 0.55
Tỷ trọng (kg/m3) 40 – 42 8 – 30
Khả năng chống cháy Chống cháy lan tốt Không chống cháy (xốp thường) và chống cháy lan (xốp eps chống cháy)
Khả năng cách nhiệt Rất tốt Trung bình
Khả năng cách âm Rất tốt Trung bình
Nhận biết Màu vàng trắng Màu trắng hoặc trắng đen
Ứng dụng Làm trần, vách, sàn Làm trần, vách
Giá thành Cao Rẻ

Hướng dẫn thi công tấm panel cách nhiệt chi tiết, đơn giản tại Hải Dương

Để thi công tấm Panel cách nhiệt nhanh chóng, dễ dàng, trước tiên chúng ta cần xác định chính xác vị trí cần thi công và đo đạc để đánh dấu vị trí cần thực hiện. Sau đó, bắt đầu lắp khung sườn theo đúng chuẩn thiết kế, bằng cách lắp đặt các thanh đứng, thanh ngang và bắt vít chắc chắn. Ở bước tiếp theo, chúng ta cần gia cố các vị trí treo đồ trên tấm Panel để đảm bảo an toàn và chắc chắn trong quá trình sử dụng hàng ngày.

Sau khi gia cố xong, chúng ta tiến hành lắp đặt tấm Panel vào khung. Đối với các vị trí góc, cần sử dụng những thanh bao để đảm bảo khả năng bảo vệ tốt nhất. Cuối cùng, hãy đảm bảo rằng tấm Panel đã được gắn kín khít. Việc này rất quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sau này của công trình.

Chúng ta cần tuân thủ đúng các bước hướng dẫn thi công để đạt được kết quả tốt nhất. Nếu cần, hãy tìm hiểu thêm các kỹ thuật và phương pháp thi công để đảm bảo hiệu suất cách nhiệt và sự bền bỉ của tấm Panel. Đối với những công trình lớn và phức tạp, nên nhờ tới các chuyên gia có kinh nghiệm để đảm bảo công trình hoàn thiện đúng tiến độ và chất lượng. Việc thi công tấm Panel cách nhiệt đúng cách sẽ giúp tăng khả năng cách nhiệt của công trình và đem lại sự tiện lợi cho người sử dụng.

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Mới Nhất (22/11/2024) tại Hải Dương

Cty Triệu Hổ là một đơn vị uy tín và chuyên nghiệp trong việc cung cấp tấm Panel cách nhiệt tại Hải Dương. Chúng tôi hiểu rằng giá cả là yếu tố quan trọng mà khách hàng quan tâm khi lựa chọn sản phẩm. Tuy nhiên, báo giá tấm Panel cách nhiệt có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như chất liệu, loại tấm, thiết kế, kích thước, kiểu dáng, độ dày, màu sắc và nhiều yếu tố khác. Chúng tôi cam kết sẽ mang đến cho khách hàng những giá trị tốt nhất về mặt giá cả và chất lượng. Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ tư vấn và đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng. Hãy liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá tấm Panel cách nhiệt phù hợp với nhu cầu của bạn.

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ 22/11/2024 Mới Nhất tại Hải Dương – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt, và Báo giá Phụ kiện Panel

Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Hải Dương

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Hải Dương

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.