Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Gia Lai (22/11/2024) Mới Nhất

Bình chọn

Mục lục bài viết

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Gia Lai (22/11/2024) Mới Nhất Hôm Nay CK 5% – 10%

Tấm panel là một loại vật liệu xây dựng mới đang được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực xây dựng. Đây là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ những tấm vách ngăn có tác dụng cách âm, cách nhiệt cho công trình. Tấm panel còn được gọi tên khác là tấm vách hay vách ngăn và có thể được sử dụng để phân chia không gian, làm trần, sàn, vách bao ngoài cho các nhà máy, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở.

Với khả năng cách âm, cách nhiệt tuyệt vời, tấm panel đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho nhiều khách hàng. Hiện nay, công ty chúng tôi, Triệu Hổ, đã có mặt trên thị trường và cung cấp đa dạng sản phẩm tấm panel với bảng báo giá chi tiết.

Để hiểu rõ hơn về sản phẩm và bảng báo giá, hãy đọc bài chia sẻ dưới đây. Bài viết sẽ cung cấp thông tin chi tiết về tấm panel và những tiện ích mà nó mang lại cho công trình xây dựng. Đồng thời, bài viết cũng sẽ giải thích về quy trình sản xuất và lắp đặt tấm panel. Với mức giá phải chăng và chất lượng đảm bảo, chúng tôi tin rằng sản phẩm của chúng tôi sẽ mang lại sự hài lòng cho quý khách hàng.

Tấm Panel cách nhiệt là gì?

Tấm panel cách nhiệt (Panel EPS, Panel PU, Panel PIR, Panel Rockwool, Panel Glasswool) là một trong những vật liệu xây dựng rất phổ biến và có nhiều ứng dụng. Với khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy, tấm panel được sử dụng rộng rãi để làm trần và vách ngăn trong các công trình xây dựng. Họa tiết này đặc biệt phù hợp cho việc thiết kế và lắp đặt các nhà xưởng, nhà máy, kho hàng và nhà ở.

Tấm panel cách nhiệt được đánh giá cao về độ bền và những tính năng ưu việt. Chúng không chỉ giúp tiết kiệm chi phí xây dựng mà còn giảm thiểu thời gian thi công. Hiện nay trên thị trường có nhiều loại tấm panel cách nhiệt khác nhau để phù hợp với các yêu cầu riêng. Panel EPS, Panel PU, Panel PIR, Panel Rockwool, Panel Glasswool đều có đặc điểm và ưu điểm riêng.

Panel EPS có khả năng cách nhiệt tốt và giá thành rẻ. Panel PU có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, đồng thời cũng có khả năng cơ lý cao. Panel PIR có khả năng cách nhiệt tốt và giữ nhiệt ổn định. Panel Rockwool có khả năng cách âm và chống cháy tốt, đồng thời có khả năng chịu lực tốt. Panel Glasswool có khả năng cách âm tốt và dễ dàng sử dụng.

Bằng cách lựa chọn loại tấm panel cách nhiệt phù hợp, chúng ta có thể đảm bảo rằng công trình xây dựng sẽ có hiệu quả về cách nhiệt và cách âm, đồng thời đáp ứng được các yêu cầu về chống cháy và an toàn.

Cấu tạo của Tấm panel cách nhiệt tại Gia Lai

Tấm Panel cách nhiệt là sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng để cung cấp giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho các công trình. Sự thành công của tấm Panel cách nhiệt phụ thuộc vào cấu tạo của nó.

Cấu tạo của tấm Panel cách nhiệt gồm có ba lớp. Lớp mặt ngoài của tấm Panel được làm từ tôn mạ màu hoặc inox. Với độ dày từ 0.30 đến 0.75mm, lớp tôn hoặc inox này rất cứng cáp và có tính năng chống chịu tốt dưới mọi tác động thời tiết. Ngay cả khi thời tiết khắc nghiệt, lớp tôn vẫn bảo vệ tốt cho tấm Panel và mang lại độ bền cao. Màu sắc của tôn có thể được lựa chọn tuỳ thích theo bảng màu của hãng tôn.

Lớp lõi của tấm Panel là yếu tố quan trọng quyết định tính năng cách nhiệt của sản phẩm. Các loại lõi thông dụng bao gồm xốp EPS, xốp PU/Pir, bông khoáng Rockwool hoặc bông thủy tinh Glasswool. Nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm của chúng, lớp lõi đảm bảo tạo ra một môi trường nhiệt độ ổn định bên trong công trình.

Lớp mặt trong của tấm Panel cách nhiệt có vị trí tương tự như lớp mặt ngoài, cũng được làm từ tôn hoặc inox. Việc sử dụng cùng chất liệu cho cả hai lớp này giúp tăng cường tính chắc chắn và đồng nhất của tấm Panel.

Ba lớp sản phẩm này được kết nối chặt chẽ với nhau bằng keo chuyên dụng, tạo thành một sản phẩm vô cùng cứng cáp và chắc chắn. Qua đó, tấm Panel cách nhiệt đảm bảo sự cách nhiệt, cách âm và chống cháy tốt, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn trong ngành xây dựng.

Việc sử dụng tấm Panel cách nhiệt trong xây dựng không chỉ giúp tiết kiệm thời gian và công sức, mà còn mang lại hiệu quả cách nhiệt và âm thanh cao. Đồng thời, sản phẩm còn mang tính thẩm mỹ cao với nhiều màu sắc và kiểu dáng linh hoạt.

Các biên dạng của tấm Panel cách nhiệt

Biên dạng vách trong

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1150mm

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1000mm

Biên dạng vách ngoài

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách ngoài khổ 1000mm

Ưu điểm vượt trội của tấm Panel cách nhiệt

Tấm Panel cách nhiệt hiện nay đã trở thành một vật liệu xây dựng phổ biến được nhiều người lựa chọn, và điều này không phải là ngẫu nhiên. Có nhiều ưu điểm vượt trội giúp tấm Panel cách nhiệt nổi bật so với vật liệu xây dựng truyền thống. Thứ nhất, tấm Panel cách nhiệt có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy lan vượt trội. Với cấu tạo bằng Rockwool hoặc lõi xốp, tấm Panel cách nhiệt đảm bảo được sự yên tĩnh và thoải mái cho công trình. Nó cũng giúp giảm đến 70% chi phí điện điều hòa, giúp tiết kiệm năng lượng và cuối cùng giảm tiền điện.

Thứ hai, tấm Panel cách nhiệt có trọng lượng nhẹ, dễ dàng thi công và lắp đặt. So với nhiều vật liệu khác, tấm Panel cách nhiệt được thiết kế để nhẹ nhàng và dễ di chuyển. Điều này giúp quá trình lắp ráp và thi công trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Sự nhẹ nhàng của tấm Panel cách nhiệt cũng giúp tiết kiệm chi phí nền móng và công sức thi công, đặc biệt là trong những dự án có quy mô lớn.

Thứ ba, tấm Panel cách nhiệt đảm bảo an toàn với môi trường. Với cấu tạo được làm từ nguyên liệu thân thiện với môi trường, tấm Panel cách nhiệt không gây hại cho sức khỏe con người và đảm bảo an toàn tuyệt đối. Với lớp tôn phủ bề mặt, tấm Panel cách nhiệt cũng chống sự phá hoại của côn trùng, chống nấm và chống thấm hiệu quả. Điều này làm cho tấm Panel cách nhiệt trở thành một lựa chọn hàng đầu cho các công trình như quán ăn hay kho lạnh đồ thực phẩm.

Thứ tư, tấm Panel cách nhiệt mang lại tính thẩm mỹ cao. Có nhiều phong cách thiết kế khác nhau cho tấm Panel cách nhiệt như giả vân gỗ, màu trắng sữa, cán gân, và vô số màu sắc khác. Vì vậy, tấm Panel cách nhiệt phù hợp với nhiều phong cách thiết kế và công trình khác nhau. Độ nhẵn và không thấm nước của tấm Panel cách nhiệt cũng làm cho việc vệ sinh trở nên dễ dàng và thuận tiện.

Thứ năm, tấm Panel cách nhiệt có độ bền cao. Tấm Panel cách nhiệt có khả năng chịu lực ấn tượng và không bị ảnh hưởng bởi thời tiết khắc nghiệt. Với cấu trúc bền vững, tấm Panel không cần kết hợp với khung xương trợ lực mà vẫn đảm bảo sự an toàn cho công trình. Bề mặt tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện của tấm Panel cũng giúp nó có khả năng giữ màu sắc lên đến 30 năm và có thể tái sử dụng nhiều lần.

Cuối cùng, tấm Panel cách nhiệt dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng. Với nguyên liệu thân thiện với môi trường, tấm Panel cách nhiệt không chỉ đảm bảo an toàn cho con người mà còn dễ dàng làm sạch. Bề mặt nhẵn giúp việc vệ sinh và lau chùi diễn ra nhanh chóng và dễ dàng. Chỉ cần sử dụng dung dịch tẩy rửa nhẹ và khăn mềm, bạn có thể làm sạch tấm Panel trong thời gian ngắn.

Như vậy, tấm Panel cách nhiệt mang lại nhiều ưu điểm vượt trội như cách âm, cách nhiệt và chống cháy, dễ dàng thi công và lắp đặt, an toàn với môi trường, tính thẩm mỹ cao, độ bền bỉ và dễ dàng vệ sinh. Với những ưu điểm này, tấm Panel cách nhiệt là một lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện nay.

Phân loại tấm Panel cách nhiệt đang thịnh hành nhất hiện nay

Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại tấm Panel cách nhiệt với đa dạng đặc tính, cấu tạo và mức giá khác nhau. Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng, mỗi người sẽ có lựa chọn riêng phù hợp. Dưới đây là những tấm Panel nhiệt bán chạy nhất hiện nay, được đánh giá cao về chất lượng và được đa số khách hàng ưa chuộng. Trước tiên, loại Panel EPS có khả năng cách nhiệt tốt, đáp ứng tốt nhu cầu cơ bản của người tiêu dùng. Tiếp theo, Panel PU với mức chịu tải cao và khả năng cách âm tốt. Cuối cùng, loại Panel XPS được đánh giá cao về khả năng cách nhiệt và chịu ẩm tốt. Bằng việc lựa chọn tấm Panel cách nhiệt phù hợp, bạn sẽ có một không gian sống thoáng mát, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí.

Tấm Panel EPS:

Cấu tạo Tấm Panel EPS:

Panel EPS là một loại vật liệu cách nhiệt có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tuyệt vời khi được sử dụng trong xây dựng công trình panel phòng sạch. Điều này là do cấu tạo của panel EPS bao gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp EPS đặc biệt ở giữa.

Lớp tôn mặt ngoài: Được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, lớp mặt ngoài đã trải qua quá trình chống oxy hóa. Do đó, nó không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các lực tác động và đáp ứng được các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp này dao động từ 0,2 đến 0,7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để tăng cường khả năng thoát nước khi trời mưa.

Lớp lõi EPS: EPS là một vật liệu có hiệu quả cách nhiệt cao trong các vật liệu cách nhiệt khác. Xốp EPS (Polystyrene được giãn nở) được sản xuất dạng hạt chứa chất Bentan (C5H12). Thành phần của EPS bao gồm từ 90-95% Polystyrene và 5-10% chất tạo khí như pentane (C5H12) hoặc carbon dioxide (CO2).

Lớp tôn mặt trong: Tương tự như lớp tôn mặt ngoài, lớp tôn mặt trong cũng làm từ tôn mạ oxi hóa. Khác biệt là lớp này không có các đường gân sâu và rõ như lớp tôn mặt ngoài. Điều này được ưu tiên để đảm bảo tính an toàn khi tiếp xúc với con người hoặc để dễ dàng kết dính với các chất liệu khác.

Nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt và kết nối các lớp trên với nhau theo hình dạng và kích thước cần thiết. Panel EPS có trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3. Trọng lượng nhẹ này giúp cho việc lắp đặt và di chuyển sản phẩm thuận lợi. Đồng thời, hai lớp kim loại bên ngoài giúp sản phẩm có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt eps

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
  • Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
  • Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
  • Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
  • Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm sản phẩm: Panel EPS, báo giá: Panel EPS

Panel cách nhiệt PU/PIR

Cấu tạo tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Panel PU/PIR là một loại vật liệu cách nhiệt có rất nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Nó thường được sử dụng trong các công trình như nhà máy, nhà xưởng, kho hàng và phòng sạch. Điều này là do cấu tạo của panel PU/PIR bao gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp PU/PIR ở giữa.

Lớp mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Nó đã được xử lý để chống oxy hóa, do đó không bị ăn mòn theo thời gian. Lớp này cũng có độ dày từ 0.35 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thoát nước tốt hơn khi trời mưa.

Lớp lõi xốp PU/PIR được tạo từ foam Polyurethane (PU) hoặc foam Polyisocyanurate (PIR). PU foam là loại nhựa bọt xốp được tạo thành từ hai chất lỏng chính là Polyol và hỗn hợp chất polymethylene, polyphynyl, isocyanate. PIR foam, với nồng độ methy diphenyl diisocyanate cao hơn, có ưu thế vượt trội về độ bền, cách nhiệt, chống nóng và chống cháy so với PU foam.

Lớp mặt trong của panel cũng là một loại tôn mạ oxi hóa, tuy nhiên không có các đường gân sâu và rõ như lớp mặt ngoài, để đảm bảo không gây vết xước ngoài da và dễ dàng kết dính với các chất liệu khác như gạch, thạch cao và xi măng.

Nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối 3 lớp với nhau. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel PU/PIR thường chia khoảng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, khá nhẹ và thuận lợi cho việc lắp đặt và di chuyển. Đồng thời, nhờ vào hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm cũng có hình dáng chắc chắn, không bị móp méo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Theo hình dạng, kích thước:
  • Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
  • Khổ rộng thực tế1020mm, 1170mm,1152mm…
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
  • Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
  • Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
  • Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
  • Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
  • Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
  • Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
  • Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
  • Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
  • Chỉ số oxy ≥ % 30
  • Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định:  0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
  • Lực kéo nén:    Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
  • Lực chịu uốn:   Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
  • Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
  • Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
  • Độ kín của tế bào :    90 ÷ 95 %
  • Khả năng chịu nhiệt:  -60oC ÷ + 80oC (+120oC).

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel cách nhiệt PU, Báo giá Panel PU

Panel Rockwool

Cấu tạo Tấm panel cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool

Panel bông khoáng là vật liệu xây dựng có nhiều ưu điểm đáng chú ý, nhất là khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội. Cấu tạo của panel bông khoáng rockwool bao gồm ba lớp chính: hai lớp mặt ngoài và một lớp lõi bông khoáng ở giữa.

Lớp mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu và đã được xử lý chống oxy hóa. Do đó, lớp này không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được lực tác động và đáp ứng được điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.3 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang để thoát nước tốt hơn khi trời mưa.

Lõi bông khoáng được tạo thành bằng cách sử dụng các tấm bông khoáng có tỷ trọng khác nhau xếp đan xen nhau. Các tấm bông khoáng được kết nối chặt chẽ và chèn vào toàn bộ tấm panel theo chiều dọc và ngang. Sự kết nối này được thực hiện thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Cùng với công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng có độ cứng rất cao. Bông khoáng được làm từ quặng đá dolomit và bazan, sau đó nung nóng và ép thành tấm, cuộn, ống.

Lớp mặt trong cũng là một loại tôn mạ oxi hóa, tuy nhiên không có đường gân rõ như lớp mặt ngoài. Điều này được thực hiện để không gây vết xước da hoặc dễ dàng kết dính với các chất liệu khác.

Nhà sản xuất sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối ba lớp trên lại với nhau theo hình dạng và kích thước nhất định. Với hai lớp kim loại bên ngoài, panel bông khoáng rockwool có hình dạng chắc chắn và không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông khoáng rockwool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Thông số kích thước và biên dạng: 
  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:
  • Rockwool loại 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số R (m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
  • Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:
  • Rockwool 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel chống cháy Rockwool, Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy

Panel Glasswool

Cấu tạo Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Panel bông thủy tinh glasswool là một vật liệu vô cùng đặc biệt với nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt. Cấu tạo của panel này gồm 3 lớp chính, gồm hai lớp mặt ngoài và lớp lõi bông thủy tinh glasswool ở giữa.

Lớp tôn mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Đây là lớp mặt được xử lý chống oxy hóa, nên không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được các lực tác động cũng như điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Lớp này có độ dày từ 0,3 đến 0,7mm và có gân chạy theo chiều ngang để tăng khả năng thoát nước khi trời mưa.

Lõi bông thủy tinh được làm từ sợi bông thủy tinh có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Sợi bông thủy tinh này chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của panel và được kết nối chặt chẽ với nhau. Giữa các tấm bông thủy tinh và giữa tấm bông thủy tinh với các tấm tôn trên và dưới, chúng được liên kết với nhau bằng keo tạo bọt cường độ cao. Nhờ công nghệ sản xuất hiện đại, bông thủy tinh có khả năng bám dính rất tốt với bề mặt kim loại, tạo cho tấm panel độ cứng cao.

Bông thủy tinh glasswool là một vật liệu làm từ sợi thuỷ tinh tổng hợp, chứa nhiều thành phần như Aluminum, Siliccat canxi, Oxit kim loại mà không chứa Amiang. Nhờ đó, nó có tính năng cách nhiệt, cách âm, cách điện cao, không cháy, mềm mại và có tính đàn hồi tốt. Khi kết hợp với tấm nhôm hoặc nhựa chịu nhiệt cao, nó tạo ra một sản phẩm cách nhiệt vượt trội ở dạng cuộn hoặc tấm.

Lớp tôn mặt trong cũng là một loại tôn mạ oxi hóa, được sử dụng bằng tôn mạ màu hoặc inox. Với độ dày trung bình từ 0,3 đến 0,7mm, lớp này đã được phủ thêm một lớp Polyester giúp chống cháy, chống bụi, không hút ẩm và ngăn chặn vi khuẩn gây hại.

Kết hợp 3 lớp này với vật liệu kết dính đặc biệt, nhà sản xuất tạo ra những tấm panel bông thủy tinh glasswool với hình dạng và kích thước nhất định. Trọng lượng của sản phẩm dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Với hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn, không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 48kg/m3, 64kg/m3
  • Chống ẩm: 98.5%
  • Độ hút ẩm thấp 5%
  • Kiềm tính nhỏ
  • Màu sắc Màu vàng nhạt
  • Khả năng chịu nhiệt 350°C
  • Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
  • Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
  • Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel Glasswool, Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy

Panel kho lạnh (PU/PIR và EPS)

Panel kho lạnh là sản phẩm có khả năng cách nhiệt vượt trội và đáng tin cậy theo tiêu chuẩn Châu Âu. Những tấm panel này được chế tạo từ 2 lớp chính, gồm lớp cách nhiệt foam PU/PIR hoặc EPS dày dặn và lớp tôn lạnh mạ màu.

Được sử dụng rộng rãi trong các công trình, ví dụ như kho mát, hầm lạnh và kho chứa hàng hóa, panel kho lạnh này có thiết kế với một vỏ bên ngoài bằng tôn hoặc inox 304 nhằm đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm. Lõi xốp bên trong chính là yếu tố quan trọng giữ nhiệt, đồng thời panel này có thể được sử dụng cho cả kho lạnh có nhiệt độ âm sâu và kho có nhiệt độ dương, nhờ vào khả năng cách nhiệt tuyệt vời của chúng.

Có thể thấy, công năng của panel kho lạnh không chỉ giới hạn ở việc giữ nhiệt mà còn rất đa dạng. Chất lượng cách nhiệt và tính ổn định của panel kho lạnh PU/PIR đang được ưu tiên lựa chọn cho việc lưu trữ vaccine, thực phẩm, thuốc và nhiều loại hàng hóa quan trọng khác.

Tóm lại, panel kho lạnh PU/PIR và EPS đã được xác định là một giải pháp cách nhiệt đáng tin cậy cho nhiều ứng dụng khác nhau. Với chất lượng đáng tin cậy và đáp ứng mọi tiêu chuẩn, chúng là lựa chọn hàng đầu cho các công trình lớn và nhỏ trong ngành lưu trữ và vận chuyển hàng hóa.

(215 words)

Xem thêm Báo giá Panel kho lạnh

Panel Lò sấy

Panel Lò sấy là một dạng Panel cách nhiệt có cấu tạo cao hơn so với các loại tấm Panel khác. Đặc biệt, nó bao gồm ba lớp chính gồm tôn, Rockwool và tôn.

Lớp tôn bên ngoài của Panel Lò sấy được coi là lớp mặt ngoài hiển thị rõ ràng nhất. Lớp này thường phải chịu đựng những tác động xấu từ môi trường bên ngoài. Vì vậy, khi lựa chọn loại tôn cho tấm Panel này, cần chú trọng vào chất lượng của nó. Các loại tôn chất lượng cao từ Việt Nam như Tôn Hoa Sen, Tôn Phương Nam, Tôn Đông Á là những sự lựa chọn lý tưởng.

Với lớp tôn bên ngoài này, nên chọn loại có độ dày từ 0.55mm vì đây là độ dày phù hợp nhất. Loại tôn này không chỉ có độ bền cao, chịu lực tốt và chịu nhiệt tốt, mà còn có màu sắc phong phú, tạo nên cái nhìn thẩm mỹ cho công trình.

Lớp Rockwool là lớp nằm ở giữa, được coi là vật liệu bảo ôn. Nó có độ đàn hồi, độ bền và khả năng chống cháy cao. Nhờ lớp Rockwool này mà tấm Panel có khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt.

Rockwool được làm từ đá vôi và đá bazan, nên vô cùng an toàn khi sử dụng. Không có nguy cơ gây hại từ chất hóa học và không tạo ra khí độc khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể, ta có thể chọn tấm Panel với độ dày và trọng lượng Rockwool phù hợp.

Lớp tôn bên trong của Panel tiếp xúc trực tiếp với nhiệt trong lò sấy. Một lần nữa, cần chọn loại tôn của cùng một hãng như lớp tôn bên ngoài để đảm bảo tính thẩm mỹ và đồng bộ cho công trình. Độ dày tôn hợp lý nhất cần chọn là từ 0.7-0.75mm.

Với những thông tin trên, Panel Lò sấy được biết đến là một dạng Panel cách nhiệt cao cấp với cấu tạo bền vững và hiệu quả. Chọn lựa các loại tôn, độ dày Rockwool và tôn phù hợp là những yếu tố cần quan tâm khi sử dụng Panel Lò sấy.

Xem thêm: sản phẩm Panel lò sấy chống cháy, Báo giá Panel lò sấy

Ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt

Tấm Panel cách nhiệt là vật liệu được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng nhờ những ưu điểm vượt trội của nó so với nhiều vật liệu khác trên thị trường. Điều này đã giúp tấm Panel trở thành sự lựa chọn hàng đầu của nhiều người tiêu dùng.

Có rất nhiều ứng dụng phổ biến của tấm Panel trong công trình. Đầu tiên, tấm Panel được sử dụng làm tường, vách ngăn cho các công trình như nhà tạm, phòng sạch. Việc này giúp ngăn ngừa hiện tượng tăng nhanh nhiệt độ và đưa ra một không gian thoáng đạt và an toàn.

Tiếp theo, tấm Panel cách nhiệt còn được dùng để làm vỏ kho lạnh, kho dự trữ và phòng thí nghiệm. Vỏ kho lạnh và kho dự trữ cần có khả năng cách nhiệt cao để giữ cho sản phẩm được bảo quản ở nhiệt độ thích hợp. Mặt khác, tấm Panel cách nhiệt còn được sử dụng làm ốp trần, la phông cho trần nhà, tạo nên một không gian đẹp mắt và sang trọng.

Sử dụng tấm Panel cách âm sẽ hạn chế tiếng ồn và tạo được không gian yên tĩnh trong các phòng như phòng karaoke, quán bar, studio, rạp chiếu phim. Điều này tạo điều kiện tốt cho các dịch vụ vui chơi và giải trí.

Ngoài ra, tấm Panel cách nhiệt còn được sử dụng làm bộ phận chống cháy cho các hệ thống máy móc, nhà xưởng sản xuất linh kiện. Sự chống cháy của tấm Panel giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ và đảm bảo an toàn cho công nhân.

Tấm Panel cách nhiệt còn có thể được sử dụng làm lót tôn cho các công trình nhà ở thông thường hoặc các khu công nghiệp, khu chế xuất, nhà máy, siêu thị. Điều này giúp bảo vệ bề mặt tôn khỏi những tác động của môi trường như mưa, nắng, gió và kéo dài tuổi thọ của tôn.

Ngoài ra, tấm Panel cách nhiệt còn được sử dụng để xây dựng nhà tiền chế, nhà lắp ghép và nhà điều hành tại các công trình. Những công trình này thường được hoàn thành nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.

Cuối cùng, tấm Panel cách nhiệt còn được sử dụng trong các lĩnh vực khác như kho lạnh, kho sạch, kho bảo quản thực phẩm, nhà xưởng công nghiệp, phòng khám, bệnh viện dã chiến, nhà máy sản xuất dược phẩm và trần chống nóng.

Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt có rất nhiều ứng dụng trong công trình nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Việc sử dụng tấm Panel cách nhiệt không chỉ giúp tăng cường an toàn và đảm bảo chất lượng công trình mà còn giúp tạo nên không gian thoáng đạt và tiết kiệm chi phí.

Bảng so sánh các loại tấm panel cách nhiệt:

So sánh tấm panel cách nhiệt lõi Glasswool với lõi rockwool

Sản phẩm Panel Glasswool Panel Rockwool
Cấu tạo Lõi bông  thủy tinh glasswool, 2 mặt tôn hoặc inox Lõi bông  khoáng rockwool, 2 mặt tôn hoặc inox
Độ dày lõi (mm) 50 – 200 50 – 200
Độ dày tôn (mm) 0.3 – 0.75 0.3 – 0.75
Tỷ trọng (kg/m3) 48 – 64 80 – 100 – 120
Khả năng chống cháy Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy  cực kỳ tốt Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy  cực kỳ tốt
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt
Khả năng cách âm Tốt Tốt
Nhận biết Màu vàng nhạt Màu nâu hoặc vàng đậm
Ứng dụng Làm trần, vách Làm trần, vách
Giá thành Trung bình Trung bình

So sánh tấm panel cách nhiệt lõi PU/PIR với lõi EPS

Sản phẩm Panel PU/PIR Panel EPS
Cấu tạo Lõi xốp Polyurethane, 2 mặt tôn hoặc inox Lõi xốp EPS (polystyrene), 2 mặt tôn hoặc inox
Độ dày lõi (mm) 40 – 200 50 – 200
Độ dày tôn (mm) 0.35 – 0.55 0.2 – 0.55
Tỷ trọng (kg/m3) 40 – 42 8 – 30
Khả năng chống cháy Chống cháy lan tốt Không chống cháy (xốp thường) và chống cháy lan (xốp eps chống cháy)
Khả năng cách nhiệt Rất tốt Trung bình
Khả năng cách âm Rất tốt Trung bình
Nhận biết Màu vàng trắng Màu trắng hoặc trắng đen
Ứng dụng Làm trần, vách, sàn Làm trần, vách
Giá thành Cao Rẻ

Hướng dẫn thi công tấm panel cách nhiệt chi tiết, đơn giản tại Gia Lai

Việc thi công tấm Panel cách nhiệt là một quy trình đòi hỏi sự cẩn thận và chính xác. Để thực hiện công việc này, trước tiên chúng ta cần xác định đúng vị trí cần thi công và đo đạc để đánh dấu các điểm cần thực hiện. Bước tiếp theo là lắp khung sườn theo chuẩn thiết kế, bao gồm các thanh đứng và thanh ngang. Chúng ta cần đảm bảo lắp đặt bắt vít thật chắc chắn để đảm bảo sự cố định và ổn định của tấm Panel.

Sau đó, chúng ta tiến hành gia cố các vị trí treo đồ trên tấm Panel để đảm bảo an toàn và chắc chắn trong quá trình sử dụng hàng ngày. Tiếp theo, chúng ta lắp đặt tấm Panel vào khung, đảm bảo sự kín khít bằng việc sử dụng các thanh bao tại các góc để bảo vệ tốt nhất. Cuối cùng, chúng ta cần kiểm tra và đảm bảo rằng mọi tấm Panel đã được lắp đặt một cách chính xác và kín khít. Điều này rất quan trọng vì chất lượng của tấm Panel sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và tính năng cách nhiệt của nó.

Qua quá trình thi công tấm Panel cách nhiệt, chúng ta cần thực hiện công việc một cách cẩn thận và chính xác để đảm bảo tính bền vững và hiệu quả của tấm Panel. Quy trình này không chỉ đòi hỏi kiến thức và kỹ năng chuyên môn, mà còn cần sự tỉ mỉ và sự chăm chỉ. Bằng việc thực hiện đúng các bước hướng dẫn, chúng ta sẽ có thể thi công tấm Panel cách nhiệt một cách nhanh chóng, dễ dàng và đạt được hiệu quả cao trong việc cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Mới Nhất (22/11/2024) tại Gia Lai

Tại Gia Lai, công ty Triệu Hổ là địa chỉ uy tín và chuyên nghiệp trong việc cung cấp tấm Panel cách nhiệt. Chúng tôi mang đến cho khách hàng cả các loại tấm panel cách nhiệt với nhiều chất liệu khác nhau như nhôm, thép, và composite. Chất lượng sản phẩm của chúng tôi luôn được đảm bảo cao, đáp ứng tốt các yêu cầu cách nhiệt, cung cấp sự cản nhiệt tối ưu cho công trình của quý khách.

Mức giá tấm Panel cách nhiệt tại công ty Triệu Hổ được xác định dựa trên rất nhiều yếu tố như loại tấm, thiết kế, kích thước, độ dày, màu sắc và kiểu dáng. Với báo giá linh hoạt, chúng tôi cam kết đáp ứng nhu cầu và ngân sách của khách hàng một cách tốt nhất.

Khách hàng có thể yên tâm về sự đầu tư vào tấm Panel cách nhiệt từ Triệu Hổ vì chúng tôi cam kết sẽ mang đến những sản phẩm chất lượng cao, giá trị vượt trội và dịch vụ chăm sóc sau bán hàng tận tâm. Đảm bảo công trình của quý khách sẽ được cải thiện đáng kể về khả năng cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng. Nếu quý khách quan tâm hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về báo giá tấm panel cách nhiệt, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ một cách tốt nhất.

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ 22/11/2024 Mới Nhất tại Gia Lai – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt, và Báo giá Phụ kiện Panel

Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Gia Lai

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Gia Lai

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.