Báo Giá Tấm Cách Nhiệt Panel PU/PIR tại Yên Bái Mới Nhất (22/10/2024)

Bình chọn

Báo Giá Tấm Cách Nhiệt Panel PU/PIR tại Yên Bái Mới Nhất (22/10/2024) CK 5% – 10%

Panel PU/PIR là vật liệu xây dựng được sử dụng phổ biến trong các công trình kho lạnh, kho mát hoặc kho đông. Được cấu tạo bởi lõi xốp PU (Polyurethane) cách nhiệt và cách âm, mặt bên ngoài được tạo bởi tôn mạ màu hợp kim nhôm kẽm chống oxy hóa, chống ăn mòn.

Tấm panel PU/PIR có nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel PU/PIR giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho mát hoặc kho đông, đảm bảo chất lượng của hàng hóa bên trong. Đồng thời, khả năng cách âm của tấm panel PU/PIR giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài, tạo môi trường làm việc yên tĩnh và thoải mái.

Sản phẩm này còn giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt tuyệt vời của tấm panel PU/PIR giúp giữ nhiệt lượng bên trong kho, giảm thiếu việc sử dụng điều hòa nhiệt độ, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm bớt chi phí điện.

Với các tính năng nổi trội như vậy, tấm panel PU/PIR đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các công trình kho lạnh, kho mát hoặc kho đông hiện nay.

Tấm Panel PU/PIR là gì?

Tấm Panel PU (Polyurethane)/PIR (Polyisocyanurate) là một loại tấm cách nhiệt được cấu thành bởi lớp xốp PU/PIR ở giữa và được bao bọc bởi hai lớp tôn bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3 và có khả năng cách âm và cách nhiệt.

Để kết nối các lớp với nhau, keo dán chuyên dùng được sử dụng. Tấm Panel PU/PIR còn được gọi bằng nhiều tên gọi khác như panel pir, panel pu, tấm panel pu, vách ngăn panel pu, panel kho lạnh, panel cách nhiệt pu, panel cách nhiệt kho lạnh, panel pu cách nhiệt, tấm panel cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt kho lạnh, tấm panel kho lạnh, cách nhiệt pu, panel pu chống cháy…

Tấm Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm. Đầu tiên, nó có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giữ nhiệt lượng bên trong không gian và ngăn nhiệt độ bên ngoài xâm nhập vào. Thứ hai, nó có khả năng cách âm, giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài và giữ cho không gian ở bên trong yên tĩnh. Thứ ba, tấm Panel PU/PIR cũng có khả năng chống cháy, giúp bảo vệ an toàn cho môi trường. Ngoài ra, nó còn có tính linh hoạt trong thiết kế, cho phép tạo ra nhiều kiểu dáng và kích thước khác nhau để phù hợp với mục đích sử dụng. Tóm lại, tấm Panel PU/PIR là một giải pháp cách nhiệt và cách âm hiệu quả cho các công trình xây dựng và kho lạnh.

Phân loại tấm panel cách nhiệt PU / PIR tại Yên Bái

Panel PU/PIR, gọi tắt của tấm Panel Polyurethane/Polyisocyanurate, là một vật liệu được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng. Tấm Panel PU/PIR có khả năng cách nhiệt, cách âm, chịu lực tốt và dễ dàng lắp đặt, làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho việc xây dựng các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, nhà máy, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Panel PU/PIR được phân loại thành ba loại chính: Panel PU/PIR vách trong, Panel PU/PIR vách ngoài và Panel PU/PIR chuyên kho lạnh.

Panel PU/PIR vách trong là loại panel được sử dụng để làm vách ngăn trong các công trình xây dựng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, panel vách trong giúp tạo độ ổn định về nhiệt độ và âm thanh trong không gian. Điều này rất quan trọng đối với các công trình chứa đựng hàng hóa nhạy cảm với biến đổi nhiệt độ và ảnh hưởng từ âm thanh bên ngoài.

Panel PU/PIR vách ngoài được sử dụng chủ yếu cho các công trình như nhà xưởng, trung tâm thương mại và các tòa nhà cao tầng. Với hiệu suất cách nhiệt và chịu lực tuyệt vời, panel vách ngoài giúp bảo vệ công trình khỏi những yếu tố môi trường bên ngoài như mưa, nắng, gió và nhiệt độ khắc nghiệt. Ngoài ra, với khả năng cách âm tốt, panel vách ngoài cũng giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài và tăng cường sự riêng tư.

Cuối cùng, Panel PU/PIR chuyên kho lạnh được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp lưu trữ đông lạnh và chế biến thực phẩm. Loại panel này có khả năng cách nhiệt cao và chịu lực tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian lạnh. Panel chuyên kho lạnh còn có tính năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho quá trình lưu trữ và chế biến thực phẩm.

Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt PU / PIR

Panel cách nhiệt PU/PIR là một loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng. Tấm panel này gồm ba lớp chính: lớp tôn mặt ngoài, lớp lõi xốp PU/PIR và lớp tôn mặt trong.

Lớp tôn mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu và đã được xử lý chống oxy hóa. Vì vậy, lớp này không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu được lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp này thường dao động từ 0.35 – 0,7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp thoát nước tốt hơn vào mùa mưa.

Lớp lõi xốp Pu/PIR được làm từ foam polyurethane hoặc polyisocyanurate. Foam polyurethane là loại nhựa xốp được tạo thành từ hai loại chất lỏng chính là Polyol và hỗn hợp các chất polymethylene, polyphynyl, isocyanate. Quá trình trộn hai thành phần này tạo ra phản ứng hóa học và sau khi phản ứng xong, vật liệu Foam (xốp) được tạo thành. Foam polyisocyanurate là loại vật liệu có nồng độ methy diphenyl diisocyanate cao hơn foam polyurethane. Vì vậy, PIR có ưu thế hơn PU về độ bền, cách nhiệt, chống nóng, và chống cháy.

Lớp tôn mặt trong cũng là một loại tôn mạ oxi hóa, nhưng khác với lớp tôn mặt ngoài, lớp tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ. Điều này giúp bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người dễ dàng vệ sinh. Lớp tôn mặt trong thường có dạng bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ.

Trên đây là những thông tin cơ bản về cấu tạo tấm Panel cách nhiệt PU/PIR. Loại vật liệu này đã được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng nhờ khả năng cách nhiệt tốt và đáp ứng được các yêu cầu về bền vững và an toàn trong xây dựng.

Thông số kỹ thuật tấm Panel cách nhiệt PU / PIR

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Theo hình dạng, kích thước:

  • Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
  • Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm…
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng
  • Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
  • Loại xốp: PU/PIR

Thông số theo tính chất vật lý:

Panel lõi xốp PIR

  • Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
  • Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
  • Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
  • Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
  • Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
  • Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
  • Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
  • Chỉ số oxy ≥ % 30
  • Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC

Panel lõi xốp PU:

  • Hệ số truyền nhiệt ổn định:  0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
  • Lực kéo nén:    Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
  • Lực chịu uốn:   Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
  • Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
  • Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
  • Độ kín của tế bào :    90 ÷ 95 %
  • Khả năng chịu nhiệt:  -60oC ÷ + 80oC (+120oC).

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Ứng dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Yên Bái

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình, từ trường học, xưởng đông lạnh đến phòng karaoke, kho lạnh và nhà hàng khách sạn. Với tính chất không bị oxi hóa, mốc nấm và chống côn trùng tấn công, Panel PU/PIR đã trở thành lựa chọn tin cậy cho các nhà đầu tư và người tiêu dùng.

Ứng dụng của tấm Panel PU/PIR trong xây dựng nhà xưởng và kho lạnh là một điểm mạnh của nó. Nó đáp ứng tốt yêu cầu cao về nhiệt độ lạnh từ 5°C đến -20°C, tạo ra một môi trường lý tưởng cho những công trình như nhà sạch, siêu thị và hầm cấp đông.

Trong lĩnh vực y tế, tấm Panel PU/PIR cũng có rất nhiều ứng dụng quan trọng. Nó được sử dụng để làm phòng sạch y tế, phòng cách ly và phòng mổ. Đặc biệt, tấm Panel PU/PIR có thể được sử dụng trong thi công làm trần và làm phòng thí nghiệm, đảm bảo an toàn và tiện ích trong việc bảo quản dược phẩm và dụng cụ y tế.

Tấm Panel PU/PIR cũng được sử dụng cho việc xây dựng các nhà lắp ghép, như cửa trượt và cửa kho, hầm đông lạnh. Được đánh giá là lựa chọn hàng đầu cho các công trình kho trữ lạnh, phòng sạch y tế và xây dựng công nghiệp và dân dụng, tấm Panel PU/PIR có những ưu điểm đáng kể như chịu được mọi thời tiết, nhẹ nhàng và không bị gỉ sét. Đồng thời, việc lắp đặt và bảo trì cũng rất dễ dàng.

Tấm Panel PU/PIR không chỉ có tính cách nhiệt và cách âm tốt mà còn tiết kiệm năng lượng. Nó có độ bền cao và không bị cong vênh theo thời gian, giữ cho cửa kho luôn kín khít. Hơn nữa, tấm Panel PU/PIR cũng giới hạn sự lan truyền của lửa trong các tình huống hỏa hoạn và cháy nổ.

Tấm Panel PU/PIR cũng được sử dụng để làm trần và mái. Việc sử dụng Panel PU/PIR làm trần cách nhiệt mang lại hiệu quả cách nhiệt cao, không thấm nước và có thể lắp đặt dễ dàng. Ngoài ra, nó cũng tạo ra một giá trị thẩm mỹ cao cho các công trình.

Overall, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR có rất nhiều ứng dụng hữu ích trong xây dựng và y tế. Với những tính chất đặc biệt, nó mang lại sự tiện ích, an toàn và đáng tin cậy cho người sử dụng.

Ưu điểm tấm panel PU / PIR cách nhiệt tại Yên Bái

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là sản phẩm được gọi là “4 trong 1” vì mang lại bốn hiệu quả quan trọng: hiệu quả cách nhiệt, cách âm cao, chống thấm và chống cháy tốt. Đặc biệt, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR còn làm tăng tính thẩm mỹ cho công trình.

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là khối lượng nhẹ. So với vật liệu truyền thống, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR giảm khối lượng xây dựng lên đến 36%, giảm tải trọng công trình đến 49%. Điều này giúp giảm chi phí kết cấu, tiết kiệm chi phí nhân công và tiết kiệm thời gian thi công.

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR không chỉ nhẹ mà còn có độ bền lớn. Phương pháp lắp đặt ghép nối của chúng đơn giản, dễ dàng tháo lắp, di chuyển và tái sử dụng nhiều lần, mang lại hiệu quả kinh tế cao. Vì vậy, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR ngày càng được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong các công trình như kho lạnh, kho mát, nhà xưởng, diệt mối, điện tử, y dược, thực phẩm, dược phẩm…

Ngoài ra, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR còn có khả năng cách âm tốt. Chúng có khả năng hấp thụ âm thanh từ bên ngoài vào và từ bên trong ra. Lớp PU/PIR trong tấm Panel cách nhiệt giúp chia nhỏ sóng âm, làm tăng khả năng cách âm.

Tính năng cách nhiệt, chống nóng và bảo ôn của tấm Panel cách nhiệt PU/PIR cũng rất hiệu quả. Với tỷ trọng cao từ 40kg/m³ đến 45kg/m³ và hệ số truyền nhiệt là 0,0182kcal/m.h.0C, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR có khả năng cách nhiệt tốt và không gây đọng sương. Điều này giúp tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng khi sử dụng quạt mát và điều hòa không khí.

Lớp PU/PIR trong tấm Panel cách nhiệt cũng có khả năng chống cháy và chống thấm tốt. Với cấu trúc bao gồm 2 lớp tôn và lớp PU/PIR, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR có độ bền cao và chắc chắn. Lớp PU/PIR được bơm từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, không tạo lớp bong bóng hơi ở giữa tấm. Điều này làm tăng độ cứng của tấm Panel gấp 2 lần so với các loại Panel thông thường. Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR có thể sử dụng lên đến 30 năm trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Cuối cùng, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR cũng là một sản phẩm thân thiện với con người và môi trường. Với thành phần an toàn và thân thiện, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR không chỉ chống mục mọt, côn trùng và nấm mốc mà còn giảm tối thiểu chi phí bảo dưỡng.

Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR có nhiều ưu điểm vượt trội và là lựa chọn tốt cho các công trình yêu cầu cách nhiệt, cách âm, chống thấm và chống cháy cao. Sử dụng tấm Panel cách nhiệt PU/PIR giúp tiết kiệm chi phí, mang lại tính thẩm mỹ và đảm bảo an toàn cho con người và môi trường.

Báo giá tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Yên Bái 

Tấm panel PU/PIR là một trong những vật liệu cách nhiệt được sử dụng rộng rãi trên thị trường, với nhiều loại và mẫu mã khác nhau phục vụ cho nhiều mục đích sử dụng. Công ty Triệu Hổ là đơn vị cung cấp panel PU/PIR chất lượng tại Yên Bái với mức giá cạnh tranh.

Giá của các tấm panel PU/PIR phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Đầu tiên là chiều dày của lớp xốp PU/PIR. Chúng tôi cung cấp các loại panel với độ dày khác nhau, từ 50mm đến 100mm. Thường thì panel độ dày 50mm sẽ có giá rẻ hơn so với panel độ dày 100mm.

Yếu tố tiếp theo là chiều dày của tấm tôn phủ bề mặt panel. Công ty chúng tôi cung cấp panel với các loại tôn có chiều dày khác nhau, từ 0.4mm đến 0.5mm. Điều này cũng ảnh hưởng đến giá trị của sản phẩm, panel có chiều dày tôn 0.4mm sẽ có giá rẻ hơn so với panel có chiều dày tôn 0.5mm.

Màu sắc của tôn cũng là một yếu tố quan trọng trong việc xác định giá panel. Chúng tôi cung cấp panel với nhiều màu sắc khác nhau như xám, trắng, đen, v.v. Mỗi màu sắc có thể có giá trị khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu và sở thích của khách hàng.

Vị trí địa lý cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá trị của panel PU/PIR. Giá thành có thể khác nhau dựa trên khu vực và khoảng cách vận chuyển. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm với giá cạnh tranh, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí và đáp ứng được nhu cầu sử dụng.

Với kinh nghiệm và chuyên môn trong lĩnh vực này, công ty Triệu Hổ tự hào có thể cung cấp tấm panel PU/PIR chất lượng cao với giá thành hợp lý tại Yên Bái. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và nhận báo giá chi tiết.

Báo Giá Tấm Panel PU/PIR Cách Nhiệt Triệu Hổ 22/10/2024 Mới Nhất tại Yên Bái – 0905.800.247

#REF!

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU/PIR
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

Vì sao nên mua tấm Panel PU/PIR cách nhiệt tại Triệu Hổ.

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Yên Bái

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel PU/PIR cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.