Báo Giá Tấm Cách Nhiệt Panel PU/PIR tại Sơn La Mới Nhất (22/10/2024)

Bình chọn

Báo Giá Tấm Cách Nhiệt Panel PU/PIR tại Sơn La Mới Nhất (22/10/2024) CK 5% – 10%

Tấm Panel PU/PIR là vật liệu xây dựng hiệu quả được sử dụng rộng rãi tại Sơn La. Với cấu trúc được lõi xốp PU (Polyurethane) cách âm và cách nhiệt, và hai mặt bên ngoài là lớp tôn mạ màu hợp kim nhôm kẽm chống oxy hóa và ăn mòn, tấm panel này đáp ứng tốt các yêu cầu của các công trình kho lạnh, kho mát hoặc kho đông.

Tấm Panel PU/PIR mang đến lợi ích vượt trội cho việc xây dựng các kho lạnh và kho mát. Với tính năng cách nhiệt, nhiệt độ bên trong kho được duy trì ổn định trong quá trình lưu trữ hàng hóa, giữ cho hàng hóa luôn tươi ngon và chất lượng. Đồng thời, tính cách âm của tấm panel này giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào kho, tạo môi trường làm việc yên tĩnh và an toàn cho nhân viên.

Ngoài ra, tấm Panel PU/PIR cũng có khả năng chịu lực tốt, đáp ứng hàng loạt các yêu cầu về khả năng chịu tải của các cái xép và tủ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc lưu trữ và sắp xếp hàng hóa. Đặc biệt, với thiết kế thông minh, việc lắp đặt tấm Panel PU/PIR trở nên nhanh chóng và dễ dàng, tiết kiệm thời gian và chi phí xây dựng.

Tấm Panel PU/PIR là gì?

Panel PU/PIR là tấm cách nhiệt được cấu thành bởi lõi xốp PU/PIR (Polyurethane/ Polyisocyanurate) được bao bọc bởi 2 lớp tôn bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 và có tác dụng cách âm, cách nhiệt. Các lớp tôn và lõi xốp được gắn kết với nhau bằng keo dán chuyên dụng.

Panel PU/PIR còn có nhiều tên gọi khác nhau như panel pir, panel pu, tấm panel pu, vách ngăn panel pu, panel kho lạnh, panel cách nhiệt pu, panel cách nhiệt kho lạnh, panel pu cách nhiệt, tấm panel cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt kho lạnh, tấm panel kho lạnh, cách nhiệt pu, panel pu chống cháy và nhiều hơn nữa.

Panel PU/PIR được sử dụng rộng rãi trong công trình xây dựng, đặc biệt trong việc xây dựng các công trình có yêu cầu về cách nhiệt và cách âm cao như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, vách ngăn… Panel PU/PIR có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu mất nhiệt và tăng hiệu suất tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, panel PU/PIR cũng có khả năng chịu lực tốt, đảm bảo tính ổn định và an toàn cho công trình.

Với những đặc điểm vượt trội và ưu điểm tốt, panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả trong việc nâng cao chất lượng và tiết kiệm năng lượng cho các công trình xây dựng.

Phân loại tấm panel cách nhiệt PU / PIR tại Sơn La

Panel PU/PIR là một vật liệu xây dựng đang được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và xây dựng. Có ba loại chính của Panel PU/PIR là: Panel PU/PIR vách trong, Panel PU/PIR vách ngoài và Panel PU/PIR chuyên kho lạnh.

Panel PU/PIR vách trong là một loại vật liệu cách nhiệt được sử dụng để tạo ra vách ngăn chia trong các công trình xây dựng. Với khả năng cách nhiệt cao, các loại Panel PU/PIR vách trong giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Điều này đồng nghĩa với việc giảm thiểu lượng nhiệt và lượng gió xâm nhập vào từ bên ngoài, tạo một môi trường thoải mái và tiết kiệm năng lượng trong các tòa nhà.

Panel PU/PIR vách ngoài là một loại vật liệu xây dựng đặc biệt, được sử dụng để tạo ra lớp vỏ ngoài của các công trình xây dựng. Với khả năng cách nhiệt tốt, Panel PU/PIR vách ngoài giúp bảo vệ công trình khỏi sự ảnh hưởng của thời tiết và môi trường bên ngoài. Việc sử dụng Panel PU/PIR vách ngoài cũng giúp tăng cường khả năng cách âm và chống cháy cho các công trình xây dựng.

Panel PU/PIR chuyên kho lạnh là một loại vật liệu được sử dụng chủ yếu trong việc xây dựng các kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm cao, Panel PU/PIR chuyên kho lạnh đảm bảo rằng nhiệt độ bên trong kho lạnh được giữ ở mức ổn định và ít bị biến đổi. Điều này quan trọng đối với việc bảo quản hàng hoá nhạy cảm mà yêu cầu một môi trường lạnh ổn định.

Tóm lại, Panel PU/PIR vách trong, vách ngoài và chuyên kho lạnh là những loại Panel PU/PIR phổ biến được sử dụng trong ngành công nghiệp xây dựng hiện nay. Qua các tính năng của chúng, chúng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu suất năng lượng và bảo vệ môi trường trong các công trình xây dựng.

Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt PU / PIR

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR, hay còn gọi là tấm panel xốp, là một vật liệu được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng hiện nay. Tấm Panel này được cấu tạo từ ba lớp chính là lớp tôn mặt ngoài, lớp lõi xốp PU/PIR và lớp tôn mặt trong.

Lớp tôn mặt ngoài của tấm panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Với việc xử lý qua quá trình chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian. Nó cũng có khả năng chịu được các lực tác động và đáp ứng được các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài này thường nằm trong khoảng từ 0.35 – 0.7mm, và trên bề mặt tấm panel có gân chạy theo chiều ngang để giúp thoát nước tốt hơn khi trời mưa.

Lớp lõi xốp PU/PIR là một loại nhựa dạng bọt xốp, được tạo ra từ phản ứng hóa học của hai loại chất lỏng chính là Polyol và hỗn hợp các chất polymethylene, polyphynyl, isocyanate. Tùy theo loại nhựa mà có tốc độ phản ứng khác nhau, từ 5-6 giây đối với loại phản ứng nhanh và từ 30-40 giây hoặc lâu hơn đối với loại phản ứng chậm. Khi phản ứng xong, sản phẩm là Foam Polyurethane (bọt xốp PU) hoặc Foam Polyisocyanurate (bọt xốp PIR). PIR có ưu điểm vượt trội hơn so với PU về mặt độ bền, khả năng cách nhiệt, chống nóng và chống cháy. Vì vậy, PIR được ưa chuộng hơn trong ngành xây dựng.

Lớp tôn mặt trong cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa nhưng không có đường gân sâu và rõ như ở lớp tôn mặt ngoài. Điều này là để đáp ứng yêu cầu vệ sinh khi tiếp xúc trực tiếp với con người. Thông thường, lớp tôn mặt trong ưu tiên có dạng bề mặt phẳng hoặc nhẹ gân để dễ dàng vệ sinh.

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR đã chứng minh được tính năng cách nhiệt, chống cháy và tuổi thọ cao, đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật trong xây dựng. Thông qua cấu tạo của nó, tấm panel này giúp tiết kiệm năng lượng, tạo điều kiện sống và làm việc thoải mái cho con người. Do đó, nó được sử dụng rộng rãi trong xây dựng các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Thông số kỹ thuật tấm Panel cách nhiệt PU / PIR

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Theo hình dạng, kích thước:

  • Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
  • Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm…
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng
  • Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
  • Loại xốp: PU/PIR

Thông số theo tính chất vật lý:

Panel lõi xốp PIR

  • Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
  • Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
  • Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
  • Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
  • Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
  • Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
  • Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
  • Chỉ số oxy ≥ % 30
  • Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC

Panel lõi xốp PU:

  • Hệ số truyền nhiệt ổn định:  0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
  • Lực kéo nén:    Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
  • Lực chịu uốn:   Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
  • Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
  • Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
  • Độ kín của tế bào :    90 ÷ 95 %
  • Khả năng chịu nhiệt:  -60oC ÷ + 80oC (+120oC).

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Ứng dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Sơn La

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình khác nhau, bao gồm trường học, xưởng đông lạnh, phòng karaoke, kho lạnh, phòng sinh học, phòng bảo quản thủy hải sản, dược phẩm, nhà hàng và khách sạn. Trong lĩnh vực xây dựng nhà xưởng, tấm Panel PU/PIR được sử dụng như một vật liệu cách nhiệt hiệu quả. Đặc điểm nổi bật của vật liệu này là không bị ảnh hưởng bởi oxi hóa, nấm mốc, mối mọt và các loại côn trùng khác, giúp bảo vệ công trình khỏi sự tấn công và hư hỏng. Hơn nữa, tấm Panel PU/PIR cũng không yêu cầu bảo dưỡng theo thời gian, tạo niềm tin tuyệt đối cho các nhà đầu tư và người tiêu dùng. Đối với các công trình y tế như phòng sạch y tế, phòng cách ly và phòng mổ, tấm Panel PU/PIR cũng được áp dụng để tạo ra không gian an toàn và sạch sẽ. Vật liệu này cũng có thể được sử dụng trong các phòng thí nghiệm và phòng bảo quản dược phẩm – dụng cụ y tế. Hiệu suất của tấm Panel PU/PIR cũng nổi bật trong việc xây dựng nhà lắp ghép. Nó được sử dụng để làm cánh cửa trượt cho kho lạnh, kho bảo quản và các công trình khác. Tấm Panel PU/PIR là sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình kho trữ lạnh, phòng sạch y tế, cũng như xây dựng công nghiệp và dân dụng. Vật liệu này có những tính năng đặc biệt như chịu được mọi thời tiết, nhẹ nhàng, không bị gỉ sét, ít co giãn do nhiệt, dễ bảo trì, dễ lắp đặt và an toàn cao. Ngoài ra, tấm Panel PU/PIR cũng có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, giúp tiết kiệm năng lượng. Với độ bền cao, vật liệu này không bị cong vênh hay co ngót theo thời gian, giữ cho cửa kho luôn kín và khít. Nó cũng hạn chế sự lan truyền của ngọn lửa khi xảy ra hỏa hoạn hoặc cháy nổ. Do đó, tấm Panel PU/PIR phù hợp với các công trình kho lạnh, phòng sạch y tế, phòng sạch điện tử và phòng nghiên cứu. Trên mái nhà, tấm Panel PU/PIR cũng được ứng dụng làm trần cách nhiệt, mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm cao, đồng thời tăng cường vẻ đẹp cho công trình. Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là một giải pháp lý tưởng cho việc cung cấp cách nhiệt và cách âm trong các công trình đòi hỏi yêu cầu cao về nhiệt độ và an toàn.

Ưu điểm tấm panel PU / PIR cách nhiệt tại Sơn La

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR được mệnh danh là sản phẩm 4 trong 1 vì nó có hiệu quả cách nhiệt, cách âm cao, chống thấm và chống cháy tốt. Điểm mạnh của tấm Panel PU/PIR là khối lượng xây nhẹ hơn đến 36% so với vật liệu truyền thống, điều này giúp giảm tải trọng và chi phí xây dựng. Tấm Panel này cũng có độ bền cao và phương pháp lắp ghép đơn giản, dễ dàng di chuyển và tái sử dụng nhiều lần, mang lại hiệu quả kinh tế cao. Do đó, nó được sử dụng phổ biến trong các công trình kho lạnh, nhà xưởng, diệt mối, điện tử, y dược, kho lạnh, thực phẩm và dược phẩm.

Tấm Panel PU/PIR có khả năng cách âm tốt, có thể hấp thụ âm thanh từ bên ngoài và giữ âm thanh bên trong. Với hệ số truyền nhiệt rất thấp là 0,0182 kcal/m.h.0C, tấm Panel này có khả năng cách nhiệt và chống nóng hiệu quả. Sử dụng tấm cách nhiệt PU/PIR cũng không gây ra hiện tượng đọng sương và giúp tiết kiệm chi phí điện năng khi sử dụng quạt mát và điều hòa không khí.

Lớp PU/PIR cũng có khả năng chống cháy và chống thấm. Với cấu trúc 3 lớp bao gồm tôn, PU/PIR và tôn, tấm Panel này có độ bền cao và không bị bong tróc. Nó có thể tồn tại trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt trong vòng 30 năm. Tấm Panel PU/PIR cũng chịu lực tốt nhờ vào lõi dạng xốp.

Ngoài ra, tấm Panel PU/PIR cũng có khả năng chống côn trùng và không gây hại cho môi trường và con người. Với thành phần từ tôn và lõi PU/PIR, tấm Panel này không bị mục, cong hay gây ra vấn đề về môi trường.

Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR có nhiều ưu điểm, bao gồm hiệu quả cách nhiệt, cách âm cao, chống cháy và chống thấm. Với khả năng giảm khối lượng xây, tiết kiệm chi phí và thời gian thi công, tấm Panel PU/PIR ngày càng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Nó cũng được đánh giá cao về chất lượng và bền bỉ trong suốt thời gian dài.

Báo giá tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Sơn La 

Công ty Triệu Hổ đã trở thành một trong những nhà cung cấp hàng đầu về tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Sơn La. Loại vật liệu này đã trở thành một sự lựa chọn phổ biến trên thị trường do tính năng và giá trị tốt mà nó mang lại.

Giá của tấm Panel PU/PIR có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Đầu tiên, giá sẽ phụ thuộc vào chiều dày xốp PU/PIR. Theo quy luật đơn giản, tấm panel có độ dày lớn hơn sẽ có giá cao hơn so với tấm có độ dày nhỏ hơn. Ví dụ, tấm panel độ dày 50mm sẽ có giá rẻ hơn so với tấm panel độ dày 100mm.

Ngoài ra, giá cũng phụ thuộc vào chiều dày tôn hai mặt của tấm panel. Tấm panel với chiều dày tôn 0.4mm sẽ có giá rẻ hơn so với tấm panel có chiều dày tôn 0.5mm. Điều này liên quan đến sự khác biệt về chất lượng và độ bền của các loại tôn.

Màu sắc của tôn cũng sẽ ảnh hưởng đến giá của tấm panel. Công ty Triệu Hổ cung cấp tấm panel với nhiều màu sắc khác nhau, từ những màu truyền thống như trắng, xám đến những màu sắc đặc biệt. Giá của từng màu sẽ khác nhau tùy thuộc vào quá trình sản xuất và sự khan hiếm của màu sắc đó.

Cuối cùng, giá panel cũng sẽ phụ thuộc vào khu vực mà bạn đặt hàng. Do chi phí vận chuyển và tiền công cho lao động khác nhau giữa các khu vực, giá panel cũng sẽ thay đổi tương ứng.

Tóm lại, công ty Triệu Hổ cung cấp tấm panel PU/PIR cách nhiệt với nhiều loại khác nhau và giá cả linh hoạt theo các yếu tố như chiều dày xốp PU/PIR, chiều dày tôn, màu sắc và khu vực đặt hàng. Với chất lượng tốt và giá trị kinh tế, tấm panel của công ty Triệu Hổ là sự lựa chọn tốt cho các công trình xây dựng tại Sơn La.

Báo Giá Tấm Panel PU/PIR Cách Nhiệt Triệu Hổ 22/10/2024 Mới Nhất tại Sơn La – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU/PIR
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

Vì sao nên mua tấm Panel PU/PIR cách nhiệt tại Triệu Hổ.

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Sơn La

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel PU/PIR cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.