Báo Giá Tấm Cách Nhiệt Panel PU/PIR tại Hòa Bình Mới Nhất (17/08/2024)

Bình chọn

Báo Giá Tấm Cách Nhiệt Panel PU/PIR tại Hòa Bình Mới Nhất (17/08/2024) CK 5% – 10%

Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng đặc biệt được sử dụng phổ biến trong các công trình kho lạnh, kho mát hoặc kho đông. Được cấu tạo bởi lõi xốp PU (Polyurethane) và hai mặt bên ngoài là tôn mạ màu hợp kim nhôm kẽm, tấm panel PU/PIR mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt cao cùng khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn.

Với lõi xốp PU, tấm panel có khả năng giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài và giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định. Khả năng cách nhiệt của PU giúp tiết kiệm năng lượng và đảm bảo điều kiện lưu trữ tốt nhất cho các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ.

Bề mặt bên ngoài của tấm panel là tôn mạ màu hợp kim nhôm kẽm, mang lại tính thẩm mỹ cao cùng khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn. Điều này giúp tấm panel bền bỉ và đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho các công trình xây dựng.

Với những ưu điểm vượt trội về cách nhiệt, cách âm và khả năng chống oxy hóa, tấm panel PU/PIR đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong việc xây dựng các công trình kho lạnh, kho mát hoặc kho đông.

Tấm Panel PU/PIR là gì?

Panel PU/PIR là tấm cách nhiệt được cấu thành bởi loại xốp PU/PIR (Polyurethane/ Polyisocyanurate) được bao bọc bằng hai lớp tôn bên ngoài dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa tấm là lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 có khả năng cách âm, cách nhiệt. Các lớp được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, tạo nên cấu trúc vững chắc và linh hoạt cho ứng dụng trong nhiều lĩnh vực.

Panel PU/PIR còn có các tên gọi khác như panel pir, panel pu, tấm panel pu, vách ngăn panel pu, panel kho lạnh, panel cách nhiệt pu, panel cách nhiệt kho lạnh, panel pu cách nhiệt, tấm panel cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt kho lạnh, tấm panel kho lạnh, cách nhiệt pu, panel pu chống cháy…

Với thiết kế thông minh, panel PU/PIR được sử dụng rộng rãi trong việc cách nhiệt, cách âm và chống cháy cho các công trình xây dựng, nhà xưởng, kho lạnh và các ứng dụng khác. Panel PU/PIR có khả năng cách nhiệt và cách âm cao, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian nội bộ và hạn chế tiếng ồn từ bên ngoài.

Ngoài ra, panel PU/PIR cũng có khả năng chống cháy và an toàn cho việc sử dụng trong các môi trường có nguy cơ cháy nổ. Sản phẩm này còn dễ lắp đặt và có tuổi thọ cao, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian xây dựng. Với những ưu điểm vượt trội này, Panel PU/PIR là một giải pháp tuyệt vời cho việc cải thiện hiệu suất năng lượng và tạo ra môi trường sống thoải mái và an toàn.

Phân loại tấm panel cách nhiệt PU / PIR tại Hòa Bình

Panel PU/PIR là một vật liệu xây dựng tiện ích và hiệu quả, được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng. Có ba loại chính của Panel PU/PIR, bao gồm Panel PU/PIR vách trong, Panel PU/PIR vách ngoài và Panel PU/PIR chuyên kho lạnh.

Panel PU/PIR vách trong là loại panel được sử dụng để xây dựng các vách ngăn trong các công trình, như nhà xưởng, nhà kho hay các khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel PU/PIR vách trong giúp giảm thiểu tối đa tiếng ồn và duy trì môi trường làm việc thoải mái.

Panel PU/PIR vách ngoài là sự lựa chọn hàng đầu cho việc cách nhiệt và cách âm các khu vực trong nhà. Với khả năng chống thấm và khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU/PIR vách ngoài giúp giữ nhiệt độ trong nhà ổn định và giảm sự tiếp xúc với các yếu tố bên ngoài, như mưa, gió hay ánh nắng mặt trời.

Panel PU/PIR chuyên kho lạnh là loại panel có tính năng vượt trội về cách nhiệt, đáng tin cậy cho việc giữ nhiệt độ trong kho lạnh. Với khả năng chống nóng và chống đông tuyệt vời, panel PU/PIR chuyên kho lạnh là giải pháp tối ưu để bảo vệ hàng hóa nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và hóa phẩm khỏi biến đổi nhiệt độ gây hại.

Với ba loại panel PU/PIR trên, người ta có thể lựa chọn loại panel phù hợp nhằm đáp ứng nhu cầu cách nhiệt, cách âm và chống thấm cho các công trình xây dựng, đồng thời giúp bảo vệ môi trường làm việc và các hàng hóa nhạy cảm trước điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt PU / PIR

Bài viết này sẽ trình bày về cấu tạo tấm Panel cách nhiệt PU/PIR, tấm cách nhiệt được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng. Tấm Panel cách nhiệt được chia thành ba lớp chính: lớp tôn mặt ngoài, lớp lõi xốp PU/PIR và lớp tôn mặt trong.

Lớp tôn mặt ngoài của tấm Panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp này đã trải qua quá trình chống oxy hóa nên không bị ăn mòn theo thời gian. Nó cũng có khả năng chịu lực và đáp ứng được các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp tôn mặt ngoài thường từ 0.35 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thoát nước tốt hơn vào trời mưa.

Lớp lõi xốp PU/PIR của tấm Panel được tạo thành từ foam Polyurethane (PU) hoặc foam Polyisocyanurate (PIR). Foam PU là một loại nhựa dạng bọt xốp được tạo ra từ hai loại chất lỏng chính là Polyol và hỗn hợp các chất polymethylene, polyphynyl, isocyanate. Foam PIR cũng có cấu trúc tương tự như foam PU nhưng có nồng độ methy diphenyl diisoyanate cao hơn. Do đó, PIR có ưu điểm vượt trội hơn về độ bền, cách nhiệt, chống nóng và chống cháy so với PU. Vì vậy, PIR đang dần chiếm được vị trí quan trọng trên thị trường, đặc biệt trong lĩnh vực xây dựng.

Lớp tôn mặt trong của tấm Panel cách nhiệt cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa tương tự như lớp tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, lớp này không có các đường gân sâu và rõ như lớp tôn mặt ngoài. Điều này là vì lớp tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người nên thông thường ưu tiên sử dụng dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để dễ dàng vệ sinh.

Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là một vật liệu được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng. Với cấu tạo gồm lớp tôn mặt ngoài, lõi xốp PU/PIR và lớp tôn mặt trong, nó có khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy tốt, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và an toàn của công trình xây dựng.

Thông số kỹ thuật tấm Panel cách nhiệt PU / PIR

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Theo hình dạng, kích thước:

  • Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
  • Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm…
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng
  • Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
  • Loại xốp: PU/PIR

Thông số theo tính chất vật lý:

Panel lõi xốp PIR

  • Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
  • Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
  • Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
  • Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
  • Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
  • Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
  • Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
  • Chỉ số oxy ≥ % 30
  • Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC

Panel lõi xốp PU:

  • Hệ số truyền nhiệt ổn định:  0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
  • Lực kéo nén:    Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
  • Lực chịu uốn:   Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
  • Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
  • Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
  • Độ kín của tế bào :    90 ÷ 95 %
  • Khả năng chịu nhiệt:  -60oC ÷ + 80oC (+120oC).

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Ứng dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Hòa Bình

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là một giải pháp ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực xây dựng, như trường học, xưởng đông lạnh, phòng karaoke, kho lạnh, phòng sinh học, phòng bảo quản thủy hải sản, dược phẩm, nhà hàng và khách sạn. Một trong những ứng dụng quan trọng của tấm Panel PU/PIR là trong việc xây dựng nhà xưởng. Với tính năng không bị oxi hoá, nấm mốc và côn trùng không thể xâm nhập, tấm Panel PU/PIR đem lại lòng tin tuyệt đối cho các nhà đầu tư và người tiêu dùng.

Ngoài ra, tấm Panel PU/PIR cũng được sử dụng trong lĩnh vực y tế. Các ứng dụng của nó bao gồm làm phòng sạch y tế, phòng cách ly và phòng mổ. Tấm Panel PU/PIR cũng được sử dụng để thi công trần và phòng thí nghiệm, hay xây dựng các phòng bảo quản dược phẩm và dụng cụ y tế.

Ngoài ra, tấm Panel PU/PIR còn được sử dụng làm nhà lắp ghép và cửa trượt trong các kho lạnh và hầm đông lạnh. Sự lựa chọn này rất phổ biến trong các công trình kho trữ lạnh, phòng sạch y tế và xây dựng công nghiệp và dân dụng, nhờ vào những tính năng như chịu được mọi thời tiết, nhẹ, không bị gỉ sét, ít co giãn do nhiệt, dễ bảo trì, dễ lắp đặt và giá cả hợp lý.

Tấm Panel PU/PIR cũng là một giải pháp tốt để làm trần và mái. Sử dụng tấm Panel PU/PIR làm trần cách nhiệt có nhiều ưu điểm, như không thấm nước, tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Ngoài ra, nó cũng có hiệu quả cách nhiệt và cách âm cao, cùng với khả năng chống cháy tốt, tạo nên một môi trường an toàn và đẹp mắt cho công trình.

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR có nhiều ưu điểm và ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực xây dựng. Tính năng nhẹ nhàng dễ thi công và lắp đặt, khả năng cách nhiệt và tiết kiệm điện năng, độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt và khả năng chống cháy tốt tạo ra sự lựa chọn tốt cho nhiều công trình. Việc sử dụng tấm Panel PU/PIR không chỉ giúp tăng cường độ thẩm mỹ của công trình mà còn đảm bảo hiệu quả về cách nhiệt và cách âm.

Ưu điểm tấm panel PU / PIR cách nhiệt tại Hòa Bình

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR đã được mệnh danh là sản phẩm 4 trong 1 với nhiều ưu điểm đáng chú ý. Đầu tiên, tấm Panel này có khả năng cách nhiệt, cách âm, chống thấm và chống cháy rất tốt. Đặc biệt, nó còn giúp tăng cường độ thẩm mỹ cho công trình. Một điểm đáng kể của tấm Panel PU/PIR là khối lượng của nó rất nhẹ, giảm tải trọng công trình lên đến 49%. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí kết cấu mà còn tiết kiệm thời gian thi công và chi phí nhân công.

Không chỉ nhẹ, tấm Panel PU/PIR còn có độ bền lớn, phương pháp lắp đặt đơn giản và dễ dàng tháo lắp, di chuyển và tái sử dụng nhiều lần. Điều này mang lại hiệu quả kinh tế cao và ngày càng được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong các công trình như các kho lạnh, nhà xưởng và công nghiệp điện tử và y dược.

Tấm Panel PU/PIR còn có khả năng cách âm tốt, khả năng hấp thụ âm thanh cao từ bên ngoài đi vào và từ bên trong đi ra. Với đặc tính cách âm của lớp PU/PIR, các loại sóng âm bắt buộc phải di chuyển theo đường zig zag và bị chia nhỏ dần đến mức tối thiểu.

Ngoài ra, tấm Panel PU/PIR còn có khả năng cách nhiệt, chống nóng và bảo ôn rất hiệu quả. Điều này được thể hiện qua hệ số truyền nhiệt thấp chỉ là 0,0182kcal/m.h.0C, là hệ số truyền nhiệt thấp nhất trên thị trường. Khi sử dụng tấm Panel cách nhiệt PU/PIR, không gây hiện tượng đọng sương và tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng.

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR cũng có khả năng chống cháy và chống thấm rất tốt. Với lớp PU/PIR có khả năng chống cháy lan, tấm Panel này mang lại sự an toàn tối đa, đảm bảo không có hiện tượng cháy lan trong các công trình. Độ bền của tấm Panel PU/PIR cũng rất cao, có thể lên đến 30 năm kể cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Ngoài ra, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR còn có khả năng chịu lực tốt nhất hiện nay.

Cuối cùng, tấm Panel PU/PIR là sản phẩm thân thiện với môi trường và con người. Với cấu tạo từ tôn và lõi PU/PIR, tấm Panel này không chỉ chống hoàn toàn mối mọt, côn trùng và nấm mốc, mà còn không gây hại cho môi trường và sức khỏe con người.

Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là một lựa chọn tốt cho các công trình cần có tính cách nhiệt, cách âm, chống thấm và chống cháy tốt. Với những ưu điểm vượt trội như nhẹ, bền, cách âm, cách nhiệt, chống cháy, chống thấm và thân thiện với môi trường, tấm Panel PU/PIR đang dần trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều kiến trúc sư và chủ đầu tư.

Báo giá tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Hòa Bình 

Công ty Triệu Hổ là nhà cung cấp hàng đầu về tấm panel cách nhiệt PU/PIR tại Hòa Bình. Tấm panel này được bán thông dụng trên thị trường với nhiều loại khác nhau, đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Về giá cả, các tấm panel PU/PIR có giá thành khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Trước hết, chi phí của mỗi tấm panel phụ thuộc vào chiều dày xốp PU/PIR. Thông thường, tấm panel có độ dày 50mm sẽ có giá rẻ hơn so với loại 100mm. Đồng thời, chiều dày của tôn 2 mặt cũng ảnh hưởng tới giá thành. Ví dụ, tấm panel với chiều dày tôn 0.4mm sẽ có giá thấp hơn so với loại có chiều dày 0.5mm.

Màu sắc của tấm panel cũng là một yếu tố quan trọng quyết định giá cả. Giá thành các tấm panel phụ thuộc vào màu sắc tôn. Sự đa dạng về màu sắc giúp khách hàng có thể lựa chọn phù hợp với nhu cầu và phong cách thiết kế.

Hơn nữa, vị trí địa lý cũng là một yếu tố quyết định giá cả của tấm panel PU/PIR. Giá thành có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực đặt hàng.

Với nhiều yếu tố ảnh hưởng đến giá thành, Công ty Triệu Hổ cam kết cung cấp tấm panel PU/PIR chất lượng cao với giá cả cạnh tranh và hợp lý nhất. Bằng việc cung cấp hàng chất lượng và phục vụ tận tâm, Công ty Triệu Hổ đã và đang chiếm được lòng tin của khách hàng từ khắp mọi miền đất nước.

Đối với những khách hàng quan tâm đến tấm panel cách nhiệt PU/PIR, hãy liên hệ với Công ty Triệu Hổ để được tư vấn và báo giá chi tiết nhất. Hãy để công ty chúng tôi đồng hành và mang đến cho bạn những giải pháp cách nhiệt tốt nhất cho công trình của bạn.

Báo Giá Tấm Panel PU/PIR Cách Nhiệt Triệu Hổ 17/08/2024 Mới Nhất tại Hòa Bình – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm554.900
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm581.900
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm612.900
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm599.400
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm626.400
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm657.500
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm735.800
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm762.800
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm801.900
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm855.900
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm882.900
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm907.200
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm981.500
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.009.800
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.047.600
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.100.300
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.128.600
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.151.600
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.298.700
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.327.100
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.364.900

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU/PIR
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

Vì sao nên mua tấm Panel PU/PIR cách nhiệt tại Triệu Hổ.

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Hòa Bình

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel PU/PIR cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.