Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Cách Nhiệt Panel PU/PIR tại Đồng Nai Mới Nhất (22/11/2024) CK 5% – 10%
- 2 Tấm Panel PU/PIR là gì?
- 3 Phân loại tấm panel cách nhiệt PU / PIR tại Đồng Nai
- 4 Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt PU / PIR
- 5 Thông số kỹ thuật tấm Panel cách nhiệt PU / PIR
- 6 Ứng dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Đồng Nai
- 7 Ưu điểm tấm panel PU / PIR cách nhiệt tại Đồng Nai
- 8 Báo giá tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Đồng Nai
- 9 Vì sao nên mua tấm Panel PU/PIR cách nhiệt tại Triệu Hổ.
- 10 Một số công trình sử dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Đồng Nai
Báo Giá Tấm Cách Nhiệt Panel PU/PIR tại Đồng Nai Mới Nhất (22/11/2024) CK 5% – 10%
Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng được cấu tạo bởi lõi xốp PU (Polyurethane), có tác dụng cách âm, cách nhiệt và hai mặt bên ngoài được tạo bởi tôn mạ màu hợp kim nhôm kẽm chống oxy hóa và chống ăn mòn. Được biết đến như một loại vật liệu hiệu quả trong việc xây dựng các công trình kho lạnh, kho mát hoặc kho đông, tấm panel PU/PIR đã được ứng dụng rộng rãi tại Đồng Nai. Với khả năng cách nhiệt và cách âm cao, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và bảo vệ hàng hóa không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thời tiết bên ngoài. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR còn có khả năng chống cháy tốt, tạo sự an toàn cho công trình và giảm thiểu nguy cơ xảy ra hỏa hoạn. Với những ưu điểm vượt trội này, tấm panel PU/PIR đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong việc xây dựng các công trình kho lạnh, mát hoặc kho đông tại Đồng Nai.
Tấm Panel PU/PIR là gì?
Panel PU/PIR là một loại tấm cách nhiệt được cấu thành bởi lõi xốp PU/PIR (Polyurethane/ Polyisocyanurate) được bao bọc bằng hai lớp tôn bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3 và có tác dụng cách âm và cách nhiệt.
Các lớp tôn và lõi xốp trong panel PU/PIR được gắn kết với nhau bằng keo dán chuyên dụng, giúp tạo ra một tấm cách nhiệt vững chắc và hiệu quả. Panel PU/PIR còn được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như panel pir, panel pu, tấm panel pu, vách ngăn panel pu, panel kho lạnh, panel cách nhiệt pu, panel cách nhiệt kho lạnh, panel pu cách nhiệt, tấm panel cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt kho lạnh, tấm panel kho lạnh, cách nhiệt pu, panel pu chống cháy…
Panel PU/PIR được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng nhà ở, nhà khách sạn, nhà xưởng, nhà máy công nghiệp, kho lạnh và các công trình có yêu cầu về cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm của nó, panel PU/PIR giúp giữ cho không gian bên trong đạt được nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn từ bên ngoài.
Ngoài ra, panel PU/PIR cũng có khả năng chống cháy, giúp bảo vệ và an toàn cho các công trình. Tấm panel PU/PIR còn rất dễ dàng trong việc lắp đặt và có thể tái sử dụng. Với những ưu điểm vượt trội như vậy, panel PU/PIR là một lựa chọn tuyệt vời cho việc cải thiện hiệu quả cách nhiệt và cách âm của các công trình xây dựng.
Phân loại tấm panel cách nhiệt PU / PIR tại Đồng Nai
Panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng hiện nay. Panel PU/PIR được phân loại thành ba loại chính: Panel PU/PIR vách trong, Panel PU/PIR vách ngoài và Panel PU/PIR chuyên kho lạnh.
Panel PU/PIR vách trong là loại panel được sử dụng để lắp đặt trong nhà xưởng hoặc các khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt và cách âm cao, panel vách trong giúp bảo vệ không gian bên trong khỏi nhiệt độ và tiếng ồn bên ngoài. Bên cạnh đó, panel vách trong còn có tính năng chống cháy và chịu nước tốt, giúp đảm bảo an toàn cho công trình xây dựng.
Panel PU/PIR vách ngoài được thiết kế để sử dụng làm thành lắp đặt ngoài nhà xưởng hoặc các công trình xây dựng khác. Với khả năng chịu được thời tiết khắc nghiệt và khả năng cách âm, panel vách ngoài đảm bảo sự bền vững và an toàn cho công trình xây dựng. Ngoài ra, panel vách ngoài còn có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu tiêu tốn năng lượng và tiết kiệm chi phí.
Panel PU/PIR chuyên kho lạnh là một loại panel được sử dụng cho các kho lạnh hoặc ngành công nghiệp lưu trữ hàng hóa đông lạnh. Với khả năng cách nhiệt cao, panel chuyên kho lạnh giữ cho không gian bên trong luôn duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm thiểu tổn hao nhiệt và tiết kiệm năng lượng. Panel chuyên kho lạnh cũng có khả năng chống cháy và chống thấm nước, đảm bảo sự an toàn và bền vững cho kho lạnh.
Tóm lại, Panel PU/PIR là vật liệu xây dựng đa năng và tiện ích, với nhiều loại phù hợp với mục đích sử dụng khác nhau. Việc sử dụng panel này sẽ giúp tiết kiệm năng lượng và đảm bảo an toàn cho công trình xây dựng.
Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt PU / PIR
Tấm panel cách nhiệt PU/PIR là một loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng nhằm cách nhiệt và cách âm cho các công trình. Một tấm panel cách nhiệt này thường được cấu tạo bởi ba lớp chính.
Lớp tôn mặt ngoài của tấm panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã được xử lý chống oxy hóa. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang, lớp mặt ngoài này không chỉ chống ăn mòn và lực tác động mà còn đáp ứng được các điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, gân chạy theo chiều ngang giúp thoát nước tốt hơn vào trời mưa, đảm bảo tính an toàn và bền vững cho công trình.
Lớp lõi xốp PU/PIR là thành phần quan trọng tạo nên tính cách nhiệt của tấm panel. Với nguyên liệu chính là Foam Polyurethane (PU) hoặc Foam Polyisocyanurate (PIR), sản phẩm này được tạo thành thông qua phản ứng hóa học giữa Polyol, hỗn hợp polymethylene, polyphynyl, isocyanate. Với tốc độ phản ứng phù hợp, lõi xốp PU/PIR đem lại khả năng cách nhiệt và chống nóng cao. Đặc biệt, với nồng độ methy diphenyl diisoyanate cao hơn, lõi xốp PIR có ưu điểm vượt trội hơn so với lõi xốp PU về độ bền, cách nhiệt và chống cháy.
Lớp tôn mặt trong cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa, tuy nhiên khác với lớp tôn mặt ngoài, nó không có các đường gân sâu và rõ, thậm chí ưu tiên bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để dễ vệ sinh. Điều này là do lớp tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy ngoài việc cung cấp tính cách nhiệt, cách âm, nó cũng cần đảm bảo tính thông thoáng và vệ sinh.
Tóm lại, tấm panel cách nhiệt PU/PIR là một giải pháp hiệu quả để cách nhiệt, cách âm và kiểm soát nhiệt độ cho các công trình xây dựng. Với cấu tạo bền vững và các tính năng ưu việt, tấm panel này đã khẳng định vị thế và được ưa chuộng trên thị trường.
Thông số kỹ thuật tấm Panel cách nhiệt PU / PIR
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Theo hình dạng, kích thước:
- Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
- Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm…
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng
- Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
- Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
- Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
- Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
- Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
- Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
- Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
- Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
- Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
- Chỉ số oxy ≥ % 30
- Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
- Hệ số truyền nhiệt ổn định: 0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
- Lực kéo nén: Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
- Lực chịu uốn: Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
- Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
- Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
- Độ kín của tế bào : 90 ÷ 95 %
- Khả năng chịu nhiệt: -60oC ÷ + 80oC (+120oC).
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Ứng dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Đồng Nai
Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR được sử dụng rộng rãi trong nhiều công trình khác nhau như trường học, xưởng đông lạnh, phòng karaoke, kho lạnh, phòng sinh học, phòng bảo quản thủy hải sản, dược phẩm, nhà hàng, khách sạn… Tấm Panel PU/PIR có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực xây dựng nhà xưởng, như làm kho lạnh. Với tính năng không bị oxi hóa, không mốc, không bị côn trùng và mối tấn công, vật liệu này không cần bảo dưỡng và mang lại niềm tin tuyệt đối cho các nhà đầu tư và người tiêu dùng.
Ứng dụng tấm Panel PU/PIR không chỉ giới hạn trong xây dựng nhà xưởng, mà còn có thể sử dụng trong lĩnh vực y tế. Tấm Panel PU/PIR có thể làm phòng sạch y tế, phòng cách ly, phòng mổ. Ngoài ra, tấm Panel PU/PIR cũng được sử dụng trong việc thi công làm trần và phòng thí nghiệm, công trình bảo quản dược phẩm và dụng cụ y tế.
Tấm Panel PU/PIR cũng được ứng dụng trong việc làm nhà lắp ghép. Ngoài ra, tấm Panel PU/PIR cũng có thể được sử dụng làm cửa trượt và cửa kho để bảo quản hàng hóa trong kho đông lạnh và kho bảo quản. Với những tính năng như chịu được mọi thời tiết, nhẹ, không bị gỉ sét, độ bền cao, tấm Panel PU/PIR là lựa chọn hàng đầu trong việc xây dựng các công trình kho lạnh, cấp đông và trữ đông.
Đối với việc làm trần và mái, tấm Panel PU/PIR cũng có ứng dụng hiệu quả trong việc cách nhiệt và cách âm. Tấm Panel PU/PIR không bị thấm nước và dễ dàng lắp đặt, mang lại tính thẩm mỹ cao cho công trình.
Tấm Panel PU/PIR không chỉ có hiệu quả cách nhiệt và cách âm cao, mà còn có khả năng chống cháy tốt. Nó cũng hạn chế sự lan truyền của ngọn lửa khi xảy ra hỏa hoạn, cháy nổ. Với những ưu điểm vượt trội này, tấm Panel PU/PIR được sử dụng rộng rãi trong các công trình kho lạnh bảo quản, cấp đông và trữ đông, phòng sạch y tế, phòng sạch điện tử và phòng sạch nghiên cứu.
Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là một vật liệu cách nhiệt tốt và có nhiều ứng dụng phù hợp cho nhiều công trình khác nhau. Với tính năng chịu mọi thời tiết, nhẹ nhàng và dễ lắp đặt, tấm Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong việc xây dựng công trình khép kín và mang lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt và cách âm.
Ưu điểm tấm panel PU / PIR cách nhiệt tại Đồng Nai
Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR được xem là sản phẩm 4 trong 1 với nhiều ưu điểm vượt trội. Đầu tiên, tấm Panel này hiệu quả về cách nhiệt, cách âm, chống thấm và chống cháy. Ngoài ra, nó còn có khả năng tăng cường độ thẩm mỹ cho công trình.
Đặc điểm đáng chú ý của tấm Panel PU/PIR là khối lượng rất nhẹ, giảm được 36% so với vật liệu truyền thống. Nhờ vậy, nó giúp giảm tải trọng cho công trình lên đến 49%. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm Panel này còn giảm chi phí kết cấu, tiết kiệm chi phí nhân công và tiết kiệm thời gian thi công.
Không chỉ nhẹ và tiết kiệm, tấm Panel PU/PIR còn có độ bền cao và phương pháp lắp ghép đơn giản. Nó dễ dàng tháo lắp, di chuyển và tái sử dụng nhiều lần, mang lại hiệu quả kinh tế cao. Vì vậy, tấm Panel này được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong các công trình kho lạnh, kho mát, nhà xưởng, diệt mối, điện tử, y dược, thực phẩm và dược phẩm.
Tấm Panel PU/PIR cũng có khả năng cách âm xuất sắc. Nó có khả năng hấp thụ âm thanh từ bên ngoài và từ bên trong, làm giảm hiệu quả các loại sóng âm và giảm thiểu tiếng ồn.
Tấm Panel PU/PIR cũng có khả năng cách nhiệt và chống nóng rất tốt. Tỷ trọng lớp PU/PIR cao từ 40kg/m³ – 45kg/m³ và hệ số truyền nhiệt là 0,0182kcal/m.h.0C. Điều này khiến tấm Panel này có khả năng cách nhiệt tốt và không gây hiện tượng đọng sương. Nó giúp tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng khi sử dụng quạt mát và điều hòa không khí.
Đặc biệt, tấm Panel PU/PIR còn có khả năng chống cháy và chống thấm. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn và hợp chất PU/PIR được đúc ép thành 3 lớp, tấm Panel này có độ bền cao và chắc chắn. Với khả năng chống cháy lan tốt, nó đáng tin cậy trong việc bảo vệ công trình.
Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR cũng gây ấn tượng nhờ tính thân thiện với con người và môi trường. Với thành phần an toàn và không gây hại, nó chống mối mọt, côn trùng và nấm mốc, từ đó giảm chi phí bảo dưỡng cho công trình.
Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là một sản phẩm tuyệt vời với nhiều ưu điểm vượt trội. Không chỉ giảm tải trọng và tiết kiệm chi phí, nó còn có khả năng cách nhiệt, cách âm, chống cháy, chống thấm và thân thiện với môi trường. Vì vậy, nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại công trình khác nhau.
Báo giá tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Đồng Nai
Công ty Triệu Hổ là một trong những đơn vị cung cấp tấm panel PU/PIR cách nhiệt uy tín tại Đồng Nai. Với nhiều loại sản phẩm khác nhau, công ty đáp ứng được nhu cầu của khách hàng từ các ngành công nghiệp như nhà xưởng, nhà máy, tòa nhà, trung tâm thương mại và các dự án xây dựng khác.
Giá cả của các tấm panel PU/PIR được xác định dựa trên nhiều yếu tố khác nhau. Đầu tiên, giá sẽ phụ thuộc vào chiều dày xốp PU/PIR. Thông thường, panel độ dày 50mm sẽ có giá rẻ hơn so với panel độ dày 100mm. Điều này đáp ứng nhu cầu của khách hàng với các ứng dụng khác nhau về cách nhiệt.
Bên cạnh đó, giá cũng phụ thuộc vào chiều dày tôn 2 mặt của panel. Panel có chiều dày tôn 0.4mm sẽ có giá rẻ hơn so với 0.5mm. Điều này cũng đáp ứng được yêu cầu đa dạng về chất liệu tôn của khách hàng.
Màu sắc của tấm tôn cũng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá cả. Khách hàng có thể lựa chọn giữa các màu sắc khác nhau như xám, xanh dương, đỏ và trắng tùy thuộc vào yêu cầu thiết kế và quy cách dự án.
Bên cạnh đó, khu vực cũng là yếu tố quan trọng để xác định giá panel PU/PIR. Với sự phân phối rộng rãi của công ty Triệu Hổ, khách hàng có thể yên tâm về việc tiếp cận với sản phẩm của mình một cách thuận lợi và nhanh chóng.
Tóm lại, giá cả của tấm panel PU/PIR do công ty Triệu Hổ cung cấp tại Đồng Nai sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chiều dày xốp PU/PIR, chiều dày tôn 2 mặt, màu sắc tôn và khu vực. Khách hàng có thể yên tâm về uy tín và chất lượng của sản phẩm khi lựa chọn công ty Triệu Hổ làm đối tác cung cấp tấm panel PU/PIR cách nhiệt.
Báo Giá Tấm Panel PU/PIR Cách Nhiệt Triệu Hổ 22/11/2024 Mới Nhất tại Đồng Nai – 0905.800.247
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU/PIR
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel
Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt
Vì sao nên mua tấm Panel PU/PIR cách nhiệt tại Triệu Hổ.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
- Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
- Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
- Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
- Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
- Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
- Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
- Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.
Một số công trình sử dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Đồng Nai
Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel PU/PIR cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.