Báo Giá Tấm Cách Nhiệt Panel PU/PIR tại Điện Biên Mới Nhất (22/11/2024)

Bình chọn

Báo Giá Tấm Cách Nhiệt Panel PU/PIR tại Điện Biên Mới Nhất (22/11/2024) CK 5% – 10%

Tấm panel PU/PIR là một vật liệu xây dựng đa năng và mang lại nhiều lợi ích cho các công trình kho lạnh, kho mát và kho đông tại Điện Biên. Tấm panel này được cấu tạo từ lõi xốp PU (Polyurethane) có khả năng cách âm tuyệt vời và cách nhiệt tốt. Điều này giúp giữ cho nhiệt độ bên trong kho ổn định và tiết kiệm năng lượng.

Hai mặt bên ngoài của tấm panel PU/PIR được làm từ tôn mạ màu hợp kim nhôm kẽm, giúp chống oxy hóa và chống ăn mòn. Với tính năng chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt như lạnh, ẩm ướt và các loại hóa chất, tấm panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình lưu trữ và bảo quản hàng hóa.

Sản phẩm này đã được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp đông lạnh và làm mát. Nó không chỉ đảm bảo chất lượng và hiệu suất của hệ thống lạnh mà còn giúp tiết kiệm chi phí vận hành. Với tấm panel PU/PIR, các công trình kho lạnh, kho mát và kho đông tại Điện Biên sẽ được bảo vệ tốt và giữ được chất lượng hàng hóa lâu dài.

Tấm Panel PU/PIR là gì?

Tấm Panel PU/PIR là một loại vật liệu cách nhiệt được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp xây dựng. Tấm Panel này được cấu thành từ lõi xốp PU/PIR (Polyurethane/ Polyisocyanurate) và được bao bọc bởi hai lớp tôn với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3 giúp tấm panel có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt.

Các lớp tấm Panel PU/PIR được gắn kết với nhau thông qua keo dán chuyên dụng, giúp tăng độ bền và độ chắc chắn của tấm panel. Đặc biệt, tấm panel này cũng có khả năng chống cháy, là một lợi thế quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho công trình xây dựng.

Không chỉ có tên gọi Panel PU/PIR, loại vật liệu này còn được gọi với nhiều tên khác như Panel PIR, Panel PU, vách ngăn Panel PU, Panel kho lạnh, Panel cách nhiệt PU, Panel cách nhiệt kho lạnh, Panel PU cách nhiệt, tấm panel cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt kho lạnh, tấm panel kho lạnh, cách nhiệt PU, Panel PU chống cháy, v.v. Từ danh sách này, có thể thấy Panel PU/PIR được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng nhà kho, nhà xưởng, phòng lạnh, vách ngăn, và nhiều công trình khác.

Tóm lại, tấm Panel PU/PIR là một vật liệu cách nhiệt đa năng và có nhiều ứng dụng trong công nghiệp xây dựng. Chúng có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt, giúp tăng cường hiệu suất năng lượng và đảm bảo sự an toàn cho công trình.

Phân loại tấm panel cách nhiệt PU / PIR tại Điện Biên

Panel PU/PIR là một vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng hiện nay. Tấm Panel PU/PIR được chia thành ba loại chính: Panel PU/PIR vách trong, Panel PU/PIR vách ngoài và Panel PU/PIR chuyên kho lạnh.

Panel PU/PIR vách trong là loại tấm Panel được sử dụng chủ yếu để xây dựng các tòa nhà công nghiệp, nhà xưởng và kho hàng. Tấm Panel PU/PIR vách trong có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, giúp giữ nhiệt độ và giảm tiếng ồn trong các không gian xây dựng.

Panel PU/PIR vách ngoài là loại tấm Panel được lắp đặt ở vị trí ở bên ngoài các công trình xây dựng. Tấm Panel PU/PIR vách ngoài có khả năng chống thấm, chống cháy và bảo vệ cấu trúc bên trong. Ngoài ra, tấm Panel PU/PIR vách ngoài còn có độ bền cao và dễ dàng lắp đặt.

Panel PU/PIR chuyên kho lạnh là loại tấm Panel được sử dụng phổ biến trong ngành lưu trữ và vận chuyển hàng hóa đông lạnh. Tấm Panel PU/PIR chuyên kho lạnh có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giữ cho kho hàng lạnh ngăn nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng.

Tóm lại, tấm Panel PU/PIR là vật liệu xây dựng đa năng, giúp tạo ra các không gian xây dựng chất lượng cao và tiết kiệm năng lượng. Sự phân loại theo các loại Panel PU/PIR vách trong, vách ngoài và chuyên kho lạnh giúp người sử dụng có thể chọn lựa vật liệu phù hợp với yêu cầu cụ thể của công trình.

Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt PU / PIR

Tấm panel cách nhiệt PU / PIR là một công nghệ được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng hiện nay. Cấu tạo của tấm panel này gồm ba lớp chính: lớp tôn mặt ngoài, lớp lõi xốp PU/PIR, và lớp tôn mặt trong.

Lớp tôn mặt ngoài của tấm panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp mặt ngoài này đã được xử lý qua quá trình chống oxy hóa, giúp nó không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được các lực tác động từ môi trường xung quanh. Đồng thời, lớp tôn mặt ngoài cũng có gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp thoát nước tốt hơn vào thời tiết mưa.

Lớp lõi xốp PU/PIR là lớp quan trọng nhất trong cấu trúc tấm panel. Lõi xốp PU được tạo thành từ phản ứng hóa học giữa polyol và hỗn hợp các chất polymer isocyanate. Quá trình phản ứng này tạo ra chất xốp có khả năng cách nhiệt tốt và chống cháy. Foam PIR, một loại xốp cao cấp hơn, có độ bền và khả năng cách nhiệt cao hơn so với foam PU. Vì vậy, Foam PIR trở nên phổ biến hơn trong ngành xây dựng.

Lớp tôn mặt trong cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa như lớp tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, lớp tôn mặt trong không có những gân chạy sâu và rõ như lớp tôn mặt ngoài. Điều này nhằm giữ cho bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người có dạng phẳng hoặc nhẹ nhàng để dễ dàng vệ sinh.

Tấm panel cách nhiệt PU/PIR đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho việc xây dựng các công trình như nhà xưởng, nhà kho, nhà máy, văn phòng… nhờ vào khả năng cách nhiệt, chống cháy và dễ dàng thi công. Ngoài ra, tấm panel cách nhiệt còn giúp tiết kiệm năng lượng, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái và tiện nghi cho con người.

Thông số kỹ thuật tấm Panel cách nhiệt PU / PIR

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Theo hình dạng, kích thước:

  • Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
  • Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm…
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng
  • Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
  • Loại xốp: PU/PIR

Thông số theo tính chất vật lý:

Panel lõi xốp PIR

  • Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
  • Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
  • Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
  • Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
  • Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
  • Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
  • Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
  • Chỉ số oxy ≥ % 30
  • Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC

Panel lõi xốp PU:

  • Hệ số truyền nhiệt ổn định:  0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
  • Lực kéo nén:    Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
  • Lực chịu uốn:   Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
  • Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
  • Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
  • Độ kín của tế bào :    90 ÷ 95 %
  • Khả năng chịu nhiệt:  -60oC ÷ + 80oC (+120oC).

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Ứng dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Điện Biên

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là một vật liệu được sử dụng rộng rãi cho nhiều công trình khác nhau như trường học, xưởng đông lạnh, phòng karaoke, kho lạnh, phòng sinh học, phòng bảo quản thủy hải sản, dược phẩm, nhà hàng, khách sạn… Được biết đến với những ưu điểm tuyệt vời như không bị oxi hóa và nấm mốc, kháng côn trùng và không yêu cầu bảo dưỡng, tấm Panel PU/PIR đem lại sự tin tưởng tuyệt đối cho các nhà đầu tư và người dùng.

Ứng dụng tấm Panel PU/PIR trong xây dựng nhà xưởng là một trong những lĩnh vực chính. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm Panel này được sử dụng trong xây dựng các nhà xưởng có yêu cầu nhiệt độ lạnh từ 5°C đến -20°C. Nó cũng được sử dụng làm kho lạnh, với khả năng không bị oxi hóa và nấm mốc, không bị các loại côn trùng tấn công và gây hư hại. Nhờ vào những đặc điểm này, tấm vách Panel PU/PIR đem lại sự ổn định và đáng tin cậy cho người dùng.

Trong lĩnh vực y tế, tấm Panel PU/PIR cũng được ứng dụng rộng rãi. Nó được sử dụng để làm phòng sạch y tế, phòng cách ly và phòng mổ. Ngoài ra, tấm Panel PU/PIR cũng được sử dụng như vật liệu trong thi công trần và các phòng thí nghiệm. Nó cũng được sử dụng để xây dựng phòng bảo quản dược phẩm và dụng cụ y tế. Nhờ vào tính linh hoạt và đa năng của nó, tấm Panel PU/PIR đáp ứng nhu cầu của các công trình y tế và phục vụ cả công nghiệp và dân dụng.

Tấm Panel PU/PIR còn được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng các nhà lắp ghép và làm cửa trượt của kho đông lạnh và kho bảo quản. Với những tính năng như chịu được mọi thời tiết, nhẹ, không bị gỉ sét, ít co giãn do nhiệt, dễ bảo trì và lắp đặt, tính an toàn cao và giá cả hợp lý, tấm Panel PU/PIR là lựa chọn hàng đầu cho các công trình này. Nó cũng có tính cách âm và cách nhiệt tốt, giúp tiết kiệm năng lượng điện và đảm bảo an toàn khi xảy ra cháy nổ.

Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là vật liệu đa năng và tin cậy trong nhiều lĩnh vực. Với tính cách nhiệt, cách âm tốt và khả năng chống cháy, nó đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật và thẩm mỹ của các công trình xây dựng. Sử dụng tấm Panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng và tiền bạc mà còn mang lại sự an toàn và bảo vệ cho người dùng và công trình.

Ưu điểm tấm panel PU / PIR cách nhiệt tại Điện Biên

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR được coi là sản phẩm 4 trong 1 nhờ vào những hiệu quả vượt trội mà nó mang lại. Đầu tiên, nó có khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm – chống cháy tốt. Ngoài ra, sản phẩm còn giúp nâng cao độ thẩm mỹ cho các công trình xây dựng.

Một trong những ưu điểm của tấm Panel PU/PIR là khối lượng siêu nhẹ. So với vật liệu truyền thống, tấm Panel này giúp giảm khối lượng xây dựng lên đến 36% và tải trọng của công trình lên đến 49%. Việc này giúp giảm chi phí kết cấu, tiết kiệm chi phí nhân công và tiết kiệm thời gian thi công đáng kể.

Bên cạnh đó, tấm Panel PU/PIR không chỉ nhẹ mà còn rất bền. Phương pháp lắp ghép đơn giản của nó giúp dễ dàng tháo lắp, di chuyển và tái sử dụng nhiều lần, tạo ra hiệu quả kinh tế cao. Chính vì những lợi ích đáng kể này, tấm Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong các công trình như kho lạnh, kho mát, nhà xưởng, diệt ma, điện tử, y dược, kho lạnh, thực phẩm, dược phẩm, v.v.

Tấm Panel PU/PIR cũng có khả năng cách âm tốt. Nó có thể hấp thụ âm thanh từ bên ngoài vào và từ bên trong ra rất tốt. Đặc tính cách âm của lớp PU/PIR giúp sóng âm được chia nhỏ dần đến mức tối thiểu, khiến cho việc truyền tải âm thanh trở nên khó khăn.

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR cũng đảm bảo hiệu quả về cách nhiệt, chống nóng và bảo ôn. Với tỉ trọng lớp PU/PIR cao, tấm Panel này có chỉ số truyền nhiệt thấp, chỉ 0,0182kcal/m.h.0C. Do đó, khả năng cách nhiệt của sản phẩm rất tốt. Sử dụng tấm Panel PU/PIR cũng không gây hiện tượng đọng sương và tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng.

Lớp PU/PIR còn giúp tấm Panel có khả năng chống cháy và chống thấm. Cấu tạo của nó, với hai lớp tôn và lõi PU/PIR, đảm bảo tính bền và chắc chắn. Sản phẩm có độ bền lên đến 30 năm trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Ngoài ra, đây cũng là một trong những vật liệu cách nhiệt có lõi dạng xốp có khả năng chịu lực tốt nhất hiện nay.

Tấm Panel PU/PIR cũng là lựa chọn thân thiện với môi trường và con người. Với thành phần an toàn và chất lượng, sản phẩm này không chỉ chống mọt và côn trùng mà còn tốn ít chi phí bảo dưỡng.

Như vậy, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt, cách âm, chống cháy và chịu lực tốt, mà còn mang lại những lợi ích về kinh tế, thẩm mỹ và môi trường. Chính vì vậy, sản phẩm này đang được ưu chuộng và sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng.

Báo giá tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Điện Biên 

Báo giá tấm panel PU/PIR cách nhiệt do Cty Triệu Hổ cung cấp tại Điện Biên sẽ thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Một trong những yếu tố quan trọng đó là chiều dày xốp PU/PIR. Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại panel PU/PIR khác nhau và giá cả cũng sẽ thay đổi theo từng loại. Bằng cách lựa chọn chiều dày phù hợp, khách hàng có thể tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo được hiệu quả cách nhiệt.

Ngoài ra, giá panel PU/PIR cũng sẽ phụ thuộc vào chiều dày tôn 2 mặt. Với mỗi chiều dày khác nhau, giá cả sẽ có sự chênh lệch. Ví dụ như panel có chiều dày tôn 0.4mm sẽ có giá rẻ hơn so với panel có chiều dày tôn 0.5mm. Tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng của khách hàng, chúng tôi sẽ đưa ra báo giá phù hợp.

Độ dày xốp và tôn không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến giá cả. Màu sắc của tôn cũng là một yếu tố quan trọng khác. Panel có màu sắc đặc biệt hoặc panel tôn inox sẽ có giá cao hơn so với các loại khác. Chúng tôi cam kết sẽ đưa ra báo giá rõ ràng và minh bạch, giúp khách hàng tiện lợi trong việc lựa chọn sản phẩm.

Cuối cùng, vị trí khu vực cũng sẽ ảnh hưởng đến báo giá của tấm panel PU/PIR. Vì khác biệt về vận chuyển và giao hàng, giá panel cách nhiệt có thể thay đổi theo từng khu vực. Chúng tôi cam kết đưa ra báo giá cạnh tranh và linh hoạt để đáp ứng nhu cầu của khách hàng tại Điện Biên.

Với nhiều yếu tố ảnh hưởng đến giá cả, chúng tôi hiểu rằng quý khách hàng sẽ có những yêu cầu riêng. Chúng tôi sẽ cố gắng tạo điều kiện tốt nhất để cung cấp cho quý khách hàng báo giá tấm panel PU/PIR cách nhiệt phù hợp và hợp lý nhất.

Báo Giá Tấm Panel PU/PIR Cách Nhiệt Triệu Hổ 22/11/2024 Mới Nhất tại Điện Biên – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU/PIR
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

Vì sao nên mua tấm Panel PU/PIR cách nhiệt tại Triệu Hổ.

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Điện Biên

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel PU/PIR cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.