Báo Giá Tấm Cách Nhiệt Panel PU/PIR tại Bình Dương Mới Nhất (21/11/2024)

Bình chọn

Báo Giá Tấm Cách Nhiệt Panel PU/PIR tại Bình Dương Mới Nhất (21/11/2024) CK 5% – 10%

Tấm panel PU/PIR là một vật liệu xây dựng đa năng, có lõi xốp PU (Polyurethane) và hai mặt bên ngoài được làm bằng tôn mạ hợp kim nhôm kẽm chống oxy hóa và chống ăn mòn. Tấm panel này có tác dụng cách âm và cách nhiệt, đáp ứng tốt nhu cầu của các công trình kho lạnh, kho mát hoặc kho đông.

Sản phẩm này được ưa chuộng và ứng dụng rộng rãi tại Bình Dương, nơi có nhiều công trình kho lạnh hiện đại. Với khả năng cách nhiệt, tấm panel PU/PIR giúp giữ lạnh hiệu quả, tiết kiệm điện năng và bảo vệ hàng hóa trong kho khỏi biến dạng hay hỏng hóc do thay đổi nhiệt độ.

Đặc biệt, tấm panel PU/PIR có công nghiệp tự động hóa cao, giúp tiến trình lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng. Người dùng có thể tùy chỉnh kích thước và hình dạng của tấm panel để phù hợp với từng công trình.

Tóm lại, tấm panel PU/PIR là một vật liệu xây dựng hiệu quả và tiện lợi, đáp ứng tốt mục đích cách nhiệt và cách âm cho các công trình kho lạnh, kho mát hoặc kho đông tại Bình Dương.

Tấm Panel PU/PIR là gì?

Tấm Panel PU/PIR là một loại vật liệu cách nhiệt được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng. Nó được tạo thành từ lõi xốp PU/PIR (Polyurethane/ Polyisocyanurate) được bao bọc bởi hai lớp tôn bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3 và có chức năng cách âm, cách nhiệt.

Các lớp tôn và lõi xốp được gắn kết với nhau bằng keo dán chuyên dụng, giúp tạo thành một tấm cách nhiệt vững chắc. Tấm Panel PU/PIR còn có các tên gọi khác như panel pir, panel pu, tấm panel pu, vách ngăn panel pu, panel kho lạnh, panel cách nhiệt pu, panel cách nhiệt kho lạnh, panel pu cách nhiệt, tấm panel cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt kho lạnh, tấm panel kho lạnh, cách nhiệt pu, panel pu chống cháy.

Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, tấm Panel PU/PIR được ứng dụng rộng rãi trong việc xây dựng các công trình như nhà ở, nhà máy, kho xưởng và những nơi yêu cầu yếu tố cách nhiệt và cách âm cao. Ngoài ra, tấm Panel PU/PIR còn có khả năng chống cháy, giúp tăng tính an toàn cho công trình.

Với mức độ cách nhiệt và cách âm ưu việt, sự đa dạng về kích thước và độ dày, tấm Panel PU/PIR là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình xây dựng hiện đại, mang lại hiệu quả năng lượng và tiết kiệm chi phí cho người sử dụng.

Phân loại tấm panel cách nhiệt PU / PIR tại Bình Dương

Panel PU/PIR là một vật liệu xây dựng phổ biến trong ngành công nghiệp xây dựng hiện nay. Panel này được phân loại thành ba loại chính: Panel PU/PIR vách trong, Panel PU/PIR vách ngoài và Panel PU/PIR chuyên dụng cho kho lạnh.

Panel PU/PIR vách trong được sử dụng chủ yếu cho các công trình xây dựng như nhà xưởng, nhà công nghiệp. Chúng có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy, giúp bảo vệ không gian bên trong khỏi tiếng ồn và sự thay đổi nhiệt độ từ bên ngoài. Panel vách trong PU/PIR cũng có tính năng chống thấm và chống bám bụi, tạo môi trường làm việc sạch sẽ và an toàn.

Panel PU/PIR vách ngoài được sử dụng chủ yếu cho việc xây dựng vách tường ngoại thất. Chúng có khả năng cách nhiệt và cách âm cao, giúp bảo vệ không gian bên trong nhà khỏi tác động của thời tiết và tiếng ồn từ bên ngoài. Panel vách ngoài PU/PIR còn được đánh giá cao về khả năng chống cháy, chống rỉ và chống thấm nước, đảm bảo sự an toàn và bền vững cho công trình xây dựng.

Panel PU/PIR chuyên dụng cho kho lạnh là một giải pháp lý tưởng để xây dựng và cải tạo kho lạnh trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và hóa chất. Chúng có khả năng cách nhiệt và cách âm cao, giúp duy trì nhiệt độ lạnh ổn định trong kho. Panel chuyên dụng cho kho lạnh PU/PIR còn có khả năng chống cháy và chống thấm nước, giữ cho hàng hóa luôn được bảo quản và bảo vệ tốt nhất.

Tóm lại, Panel PU/PIR gồm ba loại chính: vách trong, vách ngoài và chuyên dụng cho kho lạnh. Mỗi loại có những tính năng đặc biệt và đáp ứng các yêu cầu khác nhau trong ngành công nghiệp xây dựng.

Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt PU / PIR

Viết bài viết ngắn về cấu tạo tấm Panel cách nhiệt PU/PIR, có thể nói đây là một công nghệ tiên tiến và hiệu quả trong việc cách nhiệt và chống nhiệt hiệu quả. Tấm panel cách nhiệt PU/PIR bao gồm ba lớp chính: lớp tôn mặt ngoài, lớp lõi xốp PU/PIR và lớp tôn mặt trong.

Lớp tôn mặt ngoài của tấm panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Với quá trình chống oxy hóa qua xử lý trước, lớp mặt này không bị ăn mòn và có khả năng chịu lực tốt. Độ dày của lớp tôn mặt ngoài dao động từ 0.35 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để làm thoát nước tốt hơn khi trời mưa.

Lớp lõi xốp PU/PIR là lớp quan trọng nhất trong tấm panel cách nhiệt. Lõi xốp PU/PIR được tạo ra từ việc kết hợp hai loại chất lỏng chính là Polyol và hỗn hợp các chất polymethylene, polyphynyl, isocyanate. Sự kết hợp này tạo ra phản ứng hóa học, và tùy theo các thành phần và loại nhựa mà tốc độ phản ứng có thể nhanh hoặc chậm. Lõi xốp PU/PIR cung cấp khả năng cách nhiệt và chống nhiệt tốt hơn so với các loại nguyên liệu cách nhiệt khác.

Lớp tôn mặt trong của tấm panel cách nhiệt PU/PIR cũng là tôn mạ oxi hóa, tuy nhiên, khác với lớp tôn mặt ngoài, lớp này không có các đường gân sâu và rõ ràng. Do tiếp xúc trực tiếp với con người, lớp tôn mặt trong thường được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để dễ dàng vệ sinh.

Nhờ vào cấu trúc này, tấm panel cách nhiệt PU/PIR mang đến khả năng cách nhiệt và chống nhiệt tối ưu, giúp tiết kiệm năng lượng và tạo điều kiện sống và làm việc thoải mái hơn. Công nghệ này đang được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và được đánh giá cao về hiệu quả và tiết kiệm trong việc sử dụng năng lượng.

Thông số kỹ thuật tấm Panel cách nhiệt PU / PIR

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Theo hình dạng, kích thước:

  • Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
  • Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm…
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng
  • Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
  • Loại xốp: PU/PIR

Thông số theo tính chất vật lý:

Panel lõi xốp PIR

  • Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
  • Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
  • Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
  • Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
  • Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
  • Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
  • Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
  • Chỉ số oxy ≥ % 30
  • Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC

Panel lõi xốp PU:

  • Hệ số truyền nhiệt ổn định:  0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
  • Lực kéo nén:    Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
  • Lực chịu uốn:   Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
  • Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
  • Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
  • Độ kín của tế bào :    90 ÷ 95 %
  • Khả năng chịu nhiệt:  -60oC ÷ + 80oC (+120oC).

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Ứng dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Bình Dương

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là vật liệu được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình như trường học, xưởng đông lạnh, phòng karaoke, kho lạnh, phòng sinh học, phòng bảo quản thủy hải sản, dược phẩm, nhà hàng, khách sạn và nhiều ứng dụng khác. Đặc biệt, tấm Panel PU/PIR có thể được sử dụng trong việc xây dựng nhà xưởng và làm kho lạnh.

Với ưu điểm tuyệt đối không bị oxi hoá và nấm mốc, tấm Panel PU/PIR không bị tấn công và gây hư hại bởi mối mọc và các loại côn trùng khác. Vật liệu này cũng không cần bảo dưỡng theo thời gian, giúp người dùng và nhà đầu tư yên tâm. Do đó, tấm vách Panel PU/PIR làm kho lạnh đem lại niềm tin tuyệt đối cho các nhà đầu tư và người tiêu dùng.

Ngoài ra, tấm Panel PU/PIR còn rất phù hợp trong lĩnh vực y tế. Chúng có thể được sử dụng trong việc làm phòng sạch y tế, phòng cách ly, phòng mổ, làm trần và phòng bảo quản dược phẩm – dụng cụ y tế. Với sự cách âm và cách nhiệt tốt, tấm Panel PU/PIR giúp tạo ra một môi trường an toàn và tiện nghi cho công trình y tế.

Tấm Panel PU/PIR cũng thường được sử dụng trong việc làm nhà lắp ghép. Chúng có thể được dùng để làm cửa trượt và cửa kho, hầm đông lạnh. Với tính năng chịu được mọi thời tiết, nhẹ, không gỉ sét, không co giãn vì nhiệt và dễ bảo trì, tấm Panel PU/PIR là sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình kho trữ lạnh, phòng sạch y tế và xây dựng công nghiệp và dân dụng.

Tấm Panel PU/PIR cũng có thể được sử dụng làm trần và mái. Với khả năng cách nhiệt và cách âm cao, tấm Panel PU/PIR không chỉ giúp giữ nhiệt độ ổn định mà còn tăng cường độ thẩm mỹ cho công trình. Đặc biệt, Ứng dụng Panel PU/PIR cách nhiệt làm trần cũng không tốn thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt.

Với những ưu điểm vượt trội về cách nhiệt, cách âm, tính an toàn cao và khả năng chịu được mọi thời tiết, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình kho lạnh, phòng sạch y tế, phòng sạch điện tử, phòng sạch nghiên cứu và nhiều ứng dụng khác. Với tính nhẹ nhàng, dễ thi công lắp đặt và khả năng tiết kiệm điện năng, tấm Panel PU/PIR đảm bảo độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt và ít yêu cầu bảo dưỡng định kỳ.

Ưu điểm tấm panel PU / PIR cách nhiệt tại Bình Dương

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR được coi là sản phẩm đa chức năng với nhiều ưu điểm vượt trội. Đầu tiên, tấm Panel này kết hợp tốt cả ba ưu điểm cách nhiệt, cách âm và chống thấm-chống cháy, đồng thời tăng thêm tính thẩm mỹ cho công trình.

Một trong những ưu điểm nổi trội của tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là khối lượng nhẹ. So với vật liệu truyền thống, tấm Panel này giảm khối lượng xây lên đến 36% và tải trọng công trình giảm đến 49%. Nhờ đó, chi phí kết cấu và chi phí nhân công được tiết kiệm rất nhiều, đồng thời giúp rút ngắn thời gian thi công.

Tấm Panel PU/PIR không chỉ nhẹ mà còn có độ bền cao, vì vậy phương pháp lắp đặt rất đơn giản, dễ dàng tháo lắp, di chuyển và có thể tái sử dụng nhiều lần. Chính vì lợi ích kinh tế này, tấm Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng và sử dụng phổ biến trong các công trình như kho lạnh, kho mát, nhà xưởng, diệt mối, điện tử, y dược, thực phẩm, dược phẩm, v.v.

Tấm Panel PU/PIR cũng có khả năng cách âm tốt. Nó có khả năng hấp thụ âm thanh từ bên ngoài vào và từ bên trong ra. Đặc tính cách âm của lớp PU/PIR giúp chia nhỏ sóng âm và làm giảm tiếng ồn đáng kể.

Đặc điểm cách nhiệt cũng rất ấn tượng với tấm Panel PU/PIR. Tỉ trọng lớp PU/PIR từ 40kg/m³ – 45kg/m³, và hệ số truyền nhiệt của nó thấp chỉ 0,0182kcal/m.h.0C, là một trong những hệ số truyền nhiệt thấp nhất trên thị trường. Điều này giúp tấm Panel PU/PIR có khả năng cách nhiệt rất tốt và không gây hiện tượng đọng sương. Điều này giúp giảm đáng kể chi phí điện năng khi sử dụng quạt mát hay điều hòa không khí.

Tấm Panel PU/PIR còn có khả năng chống cháy và chống thấm vượt trội. Với cấu trúc đặc biệt từ hai lớp tôn và lõi PU/PIR, tấm Panel PU/PIR không chỉ đạt độ bền cao mà còn chống cháy lan. Đồng thời, tấm Panel này cũng có khả năng chống côn trùng, nấm mốc và hoàn toàn thân thiện với môi trường và con người.

Ngoài ra, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR còn được đánh giá là có độ bền lâu dài, có thể sử dụng trong vòng 30 năm trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Nó là một trong những vật liệu cách nhiệt có lõi dạng xốp có khả năng chịu lực tốt nhất hiện nay, cùng với mức giá hợp lý và tính thẩm mỹ.

Báo giá tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Bình Dương 

Tấm Panel PU/PIR là vật liệu cách nhiệt phổ biến trên thị trường hiện nay, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng công nghiệp và dân dụng. Công ty Triệu Hổ là đơn vị chuyên cung cấp các loại tấm panel PU/PIR tại Bình Dương, với một loạt các sản phẩm và mức giá đa dạng.

Giá của tấm panel PU/PIR được xác định dựa trên nhiều yếu tố khác nhau. Thứ nhất, giá phụ thuộc vào chiều dày xốp PU/PIR. Như một ví dụ, panel có độ dày 50mm sẽ có giá thấp hơn so với panel có độ dày 100mm. Thứ hai, giá tấm panel cũng tùy thuộc vào chiều dày của tôn 2 mặt. Panel có chiều dày tôn 0.4mm sẽ có giá thấp hơn so với panel có chiều dày tôn 0.5mm. Thứ ba, màu sắc của tôn cũng ảnh hưởng đến giá của panel. Ví dụ như, panel có tôn màu đơn sắc sẽ có giá thấp hơn so với panel có tôn inox mặt ngoài. Cuối cùng, giá tấm panel còn phụ thuộc vào khu vực được cung cấp. Nếu khu vực cung cấp gần với nơi sản xuất, giá sẽ được rẻ hơn so với những khu vực xa.

Công ty Triệu Hổ cam kết cung cấp tấm panel PU/PIR với mức giá cạnh tranh và chất lượng hàng đầu. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và chuyên nghiệp sẽ tư vấn và hỗ trợ khách hàng lựa chọn các loại panel phù hợp với nhu cầu và yêu cầu của dự án. Công ty cũng cam kết đảm bảo đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn, đảm bảo sự tin cậy và sự bền vững của công trình.

Quý khách hàng quan tâm đến tấm panel PU/PIR hãy liên hệ với Công ty Triệu Hổ để nhận báo giá chi tiết và được tư vấn miễn phí. Chúng tôi sẵn sàng đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng, đồng thời mang lại sự hài lòng và tin tưởng trong quá trình hợp tác. Chúng tôi hy vọng sẽ có cơ hội được đồng hành cùng quý khách hàng trong các dự án kế tiếp.

Báo Giá Tấm Panel PU/PIR Cách Nhiệt Triệu Hổ 21/11/2024 Mới Nhất tại Bình Dương – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU/PIR
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

Vì sao nên mua tấm Panel PU/PIR cách nhiệt tại Triệu Hổ.

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Bình Dương

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel PU/PIR cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.