Báo Giá Tấm Cách Nhiệt Panel PU/PIR tại Bến Tre Mới Nhất (25/11/2024)

Bình chọn

Báo Giá Tấm Cách Nhiệt Panel PU/PIR tại Bến Tre Mới Nhất (25/11/2024) CK 5% – 10%

Tấm panel PU/PIR là một vật liệu xây dựng đa năng và hiệu quả, được sử dụng phổ biến trong các công trình kho lạnh, kho mát hoặc kho đông tại Bến Tre. Với cấu trúc gồm lõi xốp PU chất lượng cao giúp cách âm, cách nhiệt tốt, đồng thời hai mặt bên ngoài được tạo bởi tôn mạ màu hợp kim nhôm kẽm chống oxy hóa và chống ăn mòn, tấm panel PU/PIR đảm bảo độ bền và chất lượng trong quá trình sử dụng.

Sản phẩm này có khả năng giữ nhiệt tốt, giảm thiểu độ thoát nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời giữ vững độ ẩm bên trong, đảm bảo điều kiện nhiệt độ lý tưởng cho các hàng hóa trong kho. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR còn có khả năng chịu được tác động môi trường khắc nghiệt và dễ dàng lắp đặt, tiết kiệm thời gian và công sức.

Với những ưu điểm vượt trội và tính ứng dụng cao, tấm panel PU/PIR đã trở thành một lựa chọn phổ biến và tin cậy cho các công trình kho lạnh, kho mát hoặc kho đông tại Bến Tre, đảm bảo chất lượng hàng hoá và tối ưu hóa công năng của kho.

Tấm Panel PU/PIR là gì?

Panel PU/PIR là tấm cách nhiệt được hình thành bởi lõi xốp PU/PIR (Polyurethane/ Polyisocyanurate) được bao bọc bởi 2 lớp tôn bên ngoài dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 và có tác dụng cách âm, cách nhiệt. Các lớp tôn và lõi được gắn kết với nhau bằng keo dán chuyên dụng, tạo nên một sản phẩm cách nhiệt chắc chắn và bền bỉ.

Panel PU/PIR còn được gọi với nhiều tên gọi khác nhau như panel pir, panel pu, tấm panel pu, vách ngăn panel pu, panel kho lạnh, panel cách nhiệt pu, panel cách nhiệt kho lạnh, panel pu cách nhiệt, tấm panel cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt kho lạnh, tấm panel kho lạnh, cách nhiệt pu, panel pu chống cháy… Điều này thể hiện tính đa dạng và ứng dụng rộng rãi của panel PU/PIR trong các ngành công nghiệp và xây dựng.

Panel PU/PIR được sử dụng phổ biến trong thiết kế và xây dựng các công trình như nhà xưởng, nhà kho, phòng sạch, hệ thống tiết kiệm năng lượng và nhiều ngành công nghiệp khác. Đặc điểm nổi bật của panel PU/PIR là khả năng cách nhiệt, giảm âm thanh, chống cháy, chống bào mòn và độ bền cao. Ngoài ra, panel PU/PIR còn có khả năng chống thấm nước, giúp bảo vệ công trình khỏi ảnh hưởng của thời tiết và môi trường bên ngoài.

Với những ưu điểm vượt trội này, Panel PU/PIR đã trở thành một vật liệu cách nhiệt và xây dựng lý tưởng, giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và tiết kiệm chi phí trong xây dựng và vận hành.

Phân loại tấm panel cách nhiệt PU / PIR tại Bến Tre

Panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng thông minh được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng hiện nay. Panel PU/PIR được phân loại thành ba loại chính là Panel PU/PIR vách trong, Panel PU/PIR vách ngoài và Panel PU/PIR chuyên kho lạnh. Panel PU/PIR vách trong thường được sử dụng để xây dựng thành bức vách trong các công trình như văn phòng, nhà xưởng hoặc nhà ở. Panel PU/PIR vách trong có đặc tính cách âm, cách nhiệt và chống cháy tốt, giúp duy trì nhiệt độ và giảm tiếng ồn trong các không gian sử dụng. Panel PU/PIR vách ngoài được sử dụng để xây dựng thành bức tường bên ngoài các công trình, nhằm đảm bảo tính cách nhiệt và cách âm cho không gian bên trong. Ngoài ra, Panel PU/PIR vách ngoài còn có khả năng chống nước và chống cháy, giúp bảo vệ công trình khỏi các yếu tố môi trường bên ngoài. Panel PU/PIR chuyên kho lạnh thường được sử dụng trong các kho lạnh, nhà máy sản xuất nhiệt đới hoặc hệ thống lạnh công nghiệp. Panel PU/PIR chuyên kho lạnh có khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn trong không gian làm việc. Ngoài ra, Panel PU/PIR chuyên kho lạnh còn có khả năng chống cháy và chống thấm nước, đảm bảo an toàn và hiệu suất hoạt động của hệ thống lạnh.

Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt PU / PIR

Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt PU / PIR bao gồm ba lớp chính: lớp tôn mặt ngoài, lớp lõi xốp PU/PIR và lớp tôn mặt trong.

Lớp tôn mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu và đã được xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp lớp tôn mặt ngoài không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các lực tác động và đáp ứng được các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp tôn mặt ngoài có độ dày từ 0.35 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thoát nước tốt hơn vào trời mưa.

Lớp lõi xốp PU/PIR được tạo thành từ Foam Polyurethane (PU) hoặc Foam Polyisocyanurate (PIR). PU là loại nhựa dạng bọt xốp được tạo từ hai chất lỏng chính là Polyol và hỗn hợp các chất polymethylene, polyphynyl, isocyanate. Trong khi đó, PIR có nồng độ methy diphenyl diisoyanate cao hơn PU và có độ bền, độ cách nhiệt, chống nóng và chống cháy tốt hơn. Hai loại lõi xốp này được tạo ra sau quá trình phản ứng hóa học, với tốc độ phản ứng khác nhau từ 5-6 giây đến 30-40 giây hoặc lâu hơn.

Lớp tôn mặt trong cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa giống như lớp tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, lớp tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như lớp tôn mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo lớp tôn mặt trong có bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để dễ dàng vệ sinh. Lớp tôn mặt trong là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy cần quan tâm đến các yếu tố vệ sinh và an toàn.

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR làm từ các lớp vật liệu chất lượng, đảm bảo tính cách nhiệt và cung cấp khả năng chống nóng và chống cháy cao. Với cấu trúc như vậy, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực xây dựng để cung cấp sự tiện ích và hiệu suất cho các công trình.

Thông số kỹ thuật tấm Panel cách nhiệt PU / PIR

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Theo hình dạng, kích thước:

  • Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
  • Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm…
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng
  • Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
  • Loại xốp: PU/PIR

Thông số theo tính chất vật lý:

Panel lõi xốp PIR

  • Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
  • Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
  • Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
  • Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
  • Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
  • Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
  • Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
  • Chỉ số oxy ≥ % 30
  • Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC

Panel lõi xốp PU:

  • Hệ số truyền nhiệt ổn định:  0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
  • Lực kéo nén:    Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
  • Lực chịu uốn:   Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
  • Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
  • Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
  • Độ kín của tế bào :    90 ÷ 95 %
  • Khả năng chịu nhiệt:  -60oC ÷ + 80oC (+120oC).

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Ứng dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Bến Tre

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR đã được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực xây dựng như trường học, xưởng đông lạnh, phòng karaoke, kho lạnh, phòng sinh học, phòng bảo quản thủy hải sản, dược phẩm, nhà hàng, khách sạn và nhiều nơi khác. Trong lĩnh vực xây dựng nhà xưởng, tấm Panel PU/PIR được sử dụng để tạo ra một không gian kho lạnh hiệu quả. Với ưu điểm không bị oxi hoá, mốc và không bị tấn công bởi côn trùng và mối mọt, tấm Panel PU/PIR là lựa chọn tuyệt vời cho việc xây dựng kho lạnh và đem lại sự tin tưởng cho các nhà đầu tư và người tiêu dùng.

Ứng dụng tấm panel PU/PIR cũng rất phổ biến trong lĩnh vực y tế. Chúng được sử dụng để xây dựng phòng sạch y tế, phòng cách ly và phòng mổ. Với tính năng cách nhiệt và cách âm tốt, tấm Panel PU/PIR cũng được dùng để làm trần và phòng thí nghiệm. Ngoài ra, chúng cũng được sử dụng trong việc xây dựng phòng bảo quản dược phẩm và dụng cụ y tế.

Tấm Panel PU/PIR cũng được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng nhà lắp ghép. Chúng là lựa chọn hàng đầu cho việc làm cửa trượt và cửa kho đông lạnh. Tấm Panel PU/PIR cung cấp khả năng chịu được mọi thời tiết, nhẹ nhàng và không bị gỉ sét. Đồng thời, chúng cũng dễ bảo trì và lắp đặt, mang lại tính an toàn cao và giá cả hợp lý.

Tấm Panel PU/PIR còn được sử dụng để làm trần và mái. Chúng cung cấp khả năng cách nhiệt, cách âm cao và chống cháy tốt. Sử dụng trần Panel PU/PIR không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt mà còn tăng cường độ thẩm mỹ cho các công trình.

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR không chỉ nhẹ nhàng và dễ thi công lắp đặt, mà còn có khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt. Chúng không bị cong vênh hay co ngót theo thời gian, giữ cho cửa kho luôn kín, khít. Đồng thời, chúng cũng hạn chế tối đa sự lan truyền của ngọn lửa trong trường hợp hỏa hoạn.

Tấm Panel PU/PIR không chỉ phù hợp cho các công trình kho lạnh và kho trữ đông mà còn trong các lĩnh vực khác như phòng sạch y tế, phòng sạch điện tử và phòng nghiên cứu. Chúng mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm cao, đồng thời còn kiên cố và bền bỉ trong quá trình sử dụng.

Ưu điểm tấm panel PU / PIR cách nhiệt tại Bến Tre

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là một sản phẩm tiện lợi và đa năng, được biết đến với tên gọi “4 trong 1” do có đến bốn hiệu quả: cách nhiệt, cách âm, chống thấm và chống cháy. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả chức năng mà còn tăng cường thẩm mỹ cho công trình.

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là vật liệu siêu nhẹ. Với khối lượng xây nhẹ hơn đến 36% so với vật liệu truyền thống, tấm Panel này giúp giảm tải trọng công trình lên đến 49%. Điều này không chỉ hạn chế chi phí kết cấu mà còn tiết kiệm chi phí nhân công và thời gian thi công.

Sự nhẹ nhàng của tấm Panel PU/PIR không ảnh hưởng đến độ bền của nó. Với phương pháp thi công lắp ghép đơn giản, tấm Panel này dễ dàng tháo lắp, di chuyển và tái sử dụng nhiều lần, từ đó mang lại hiệu quả kinh tế cao. Điều này đã làm cho sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong các công trình như kho lạnh, kho mát, nhà xưởng, diệt mối, điện tử, y dược, thực phẩm, dược phẩm và nhiều lĩnh vực khác.

Khả năng cách âm của tấm Panel PU/PIR cũng là một điểm mạnh. Sản phẩm này có khả năng hấp thụ âm thanh từ bên ngoài và không để âm thanh chạy ra ngoài quá nhiều. Đặc tính cách âm của lớp PU/PIR làm cho các loại sóng âm phải di chuyển theo hình zig-zag và bị giảm nhỏ dần, tạo thành mức độ cách âm tối ưu.

Tấm Panel PU/PIR cũng có khả năng cách nhiệt, chống nóng và bảo ôn hiệu quả. Với hệ số truyền nhiệt thấp là 0,0182kcal/m.h.0C, tấm Panel này đảm bảo khả năng cách nhiệt rất tốt. Đồng thời, sử dụng tấm cách nhiệt PU/PIR cũng không gây hiện tượng đọng sương và tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng khi sử dụng các thiết bị làm mát và điều hòa không khí.

Ngoài ra, lớp PU/PIR của tấm Panel này còn có khả năng chống cháy lan. Với cấu trúc của 2 lớp tôn và hợp chất PU/PIR, tấm Panel PU/PIR có độ bền cao và chắc chắn. Đặc tính này giúp sản phẩm này có thể sử dụng trong thời gian lâu dài, khoảng 30 năm, ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Cuối cùng, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR cũng được đánh giá cao với khả năng chống côn trùng và thân thiện với môi trường. Với cấu tạo từ tôn và lõi PU/PIR, tấm Panel này không chỉ không bị mọt, côn trùng và nấm mốc tấn công mà còn tiết kiệm chi phí bảo dưỡng. Đồng thời, sản phẩm này cũng là một lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường và con người.

Tất cả những ưu điểm trên đã khiến cho tấm Panel cách nhiệt PU/PIR trở thành một lựa chọn hàng đầu cho việc xây dựng các công trình đòi hỏi khả năng cách nhiệt, cách âm, chống thấm và chống cháy tốt.

Báo giá tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Bến Tre 

Tấm panel PU/PIR là sản phẩm được sử dụng rộng rãi trên thị trường với nhiều loại khác nhau. Đây là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả và tiện lợi cho các công trình xây dựng, đặc biệt là nhà kho, nhà xưởng và các tòa nhà công nghiệp.

Báo giá tấm panel PU/PIR do Cty Triệu Hổ cung cấp tại Bến Tre được tính dựa trên nhiều yếu tố khác nhau. Một yếu tố quan trọng là chiều dày xốp PU/PIR. Với cùng loại panel, panel có độ dày xốp 50mm sẽ có giá rẻ hơn so với panel có độ dày 100mm. Đồng thời, chiều dày tôn 2 mặt cũng ảnh hưởng đến giá thành. Panel với chiều dày tôn 0.4mm sẽ có giá rẻ hơn so với panel có chiều dày tôn 0.5mm. Ngoài ra, màu sắc của tôn cũng là yếu tố cần xem xét. Tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng, tấm panel PU/PIR có thể được cung cấp trong nhiều màu sắc khác nhau. Cuối cùng, khu vực cụ thể cũng có ảnh hưởng đến giá thành.

Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp tấm panel PU/PIR, Cty Triệu Hổ tự hào là đơn vị hàng đầu với chất lượng tốt và giá cả cạnh tranh. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng, đảm bảo tiêu chuẩn cách nhiệt và tuổi thọ cao.

Để biết thêm thông tin chi tiết về báo giá tấm panel PU/PIR cách nhiệt, quý khách hàng có thể liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại hoặc email được đăng trên website của Cty Triệu Hổ. Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp của chúng tôi sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ quý khách hàng mọi lúc, mọi nơi. Chúng tôi mong muốn có cơ hội được hợp tác và phục vụ quý khách hàng trong tương lai.

Báo Giá Tấm Panel PU/PIR Cách Nhiệt Triệu Hổ 25/11/2024 Mới Nhất tại Bến Tre – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU/PIR
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

Vì sao nên mua tấm Panel PU/PIR cách nhiệt tại Triệu Hổ.

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Bến Tre

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel PU/PIR cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.