Báo Giá Tấm Cách Nhiệt Panel PU/PIR tại Bạc Liêu Mới Nhất (18/10/2024)

Bình chọn

Báo Giá Tấm Cách Nhiệt Panel PU/PIR tại Bạc Liêu Mới Nhất (18/10/2024) CK 5% – 10%

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng được sử dụng phổ biến tại Bạc Liêu và các vùng lân cận. Tấm panel này được cấu tạo bởi lõi xốp PU (Polyurethane) có khả năng cách âm và cách nhiệt, cùng với hai mặt bên ngoài được làm từ tôn mạ màu hợp kim nhôm kẽm chống oxy hóa và ăn mòn.

Với tính năng cách âm và cách nhiệt, tấm panel PU/PIR được ứng dụng rộng rãi trong việc xây dựng các công trình kho lạnh, kho mát, hoặc kho đông. Đặc biệt, tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong không gian để bảo quản hàng hóa. Các tấm panel PU/PIR còn có khả năng chống cháy, an toàn và bền bỉ trong suốt quá trình sử dụng.

Việc sử dụng tấm panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm thời gian xây dựng, mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng hàng tháng. Với thiết kế thông minh và đáng tin cậy, tấm panel PU/PIR là sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình xây dựng đòi hỏi hiệu quả cách nhiệt và cách âm cao.

Tấm Panel PU/PIR là gì?

Tấm Panel PU là một loại vật liệu cách nhiệt được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp xây dựng. Nó được làm từ lõi xốp PU hoặc PIR được bọc bên ngoài bằng hai lớp tôn có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3 và có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt.

Tấm Panel PU kết hợp các lớp bằng việc sử dụng keo dán chuyên dụng, tạo nên một sản phẩm ổn định và chắc chắn. Với tính năng cách nhiệt xuất sắc, tấm Panel PU được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng như nhà máy, kho lạnh, nhà xưởng, phòng sạch và nhà ở.

Ngoài tên gọi Panel PU, nó còn có một số tên gọi khác như Panel PIR hay Panel PU cách nhiệt. Panel PU cũng thường được sử dụng để xây dựng các vách ngăn, tấm cách nhiệt trong kho lạnh và các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách nhiệt cao.

Đặc biệt, tấm Panel PU cũng có khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Với những ưu điểm vượt trội về cách nhiệt, cách âm và chống cháy, tấm Panel PU đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng, đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật và môi trường.

Phân loại tấm panel cách nhiệt PU / PIR tại Bạc Liêu

Panel PU/PIR, hay còn gọi là tấm Panel Polyurethane/Polisocyanurate, là một trong những vật liệu xây dựng hiện đại phổ biến nhất hiện nay. Việc sử dụng các loại Panel PU/PIR có thể mang lại nhiều lợi ích, bao gồm tăng cường cách nhiệt, tiết kiệm năng lượng và dễ dàng lắp đặt.

Có 3 loại Panel PU/PIR chính: Panel PU/PIR vách trong, Panel PU/PIR vách ngoài và Panel PU/PIR chuyên kho lạnh. Panel PU/PIR vách trong được thiết kế để sử dụng trong các công trình xây dựng nội thất và mục đích cách nhiệt. Chúng có khả năng tạo ra không gian không chỉnh hình và tối ưu hoá hiệu quả cách nhiệt, giúp giữ cho không gian bên trong ấm áp vào mùa đông và mát mẻ vào mùa hè.

Panel PU/PIR vách ngoài là loại Panel được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng chung như nhà ở, văn phòng và nhà máy sản xuất. Với khả năng chịu được áp lực và kháng nước tốt, chúng là lựa chọn hoàn hảo để bảo vệ không gian bên trong khỏi các yếu tố bên ngoài như nước, gió, nhiệt và tiếng ồn.

Panel PU/PIR chuyên kho lạnh được sử dụng đặc biệt trong các hệ thống làm lạnh, kho lạnh và phòng chứa hàng hóa nhạy cảm đến nhiệt độ. Vật liệu cách nhiệt tuyệt vời của Panel PU/PIR chuyên kho lạnh giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong không gian, đảm bảo sự an toàn và chất lượng của hàng hóa được lưu trữ.

Tóm lại, việc sử dụng các loại Panel PU/PIR phù hợp không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt mà còn cung cấp một giải pháp hiệu quả và tiết kiệm năng lượng cho việc xây dựng và khai thác công trình.

Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt PU / PIR

Tấm panel cách nhiệt PU/PIR là sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng nhờ vào cấu tạo thông minh và tính năng ưu việt. Tấm panel bao gồm lớp tôn mặt ngoài, lõi xốp PU/PIR và lớp tôn mặt trong.

Lớp tôn mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Với quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp này không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được các lực tác động từ môi trường bên ngoài. Ngoài ra, lớp mặt ngoài còn có độ dày từ 0.35 đến 0.7mm và được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang tấm panel để tăng khả năng thoát nước khi mưa.

Lớp lõi xốp PU/PIR được tạo từ foam polyurethane (PU), một loại nhựa dạng bọt xốp được tạo thành từ hai loại chất lỏng chính là Polyol và hỗn hợp các chất polymethylene, polyphynyl, isocyanate. Quá trình trộn hai chất này tạo ra phản ứng hóa học và tạo thành vật liệu xốp. Foam polyisocyanurate (PIR) có nông độ methy diphenyl diisoyanate cao hơn foam polyurethane (PU) nên có độ bền và khả năng cách nhiệt, chống nóng, chống cháy tốt hơn.

Lớp tôn mặt trong cũng làm từ tôn mạ oxi hóa nhưng không có các đường gân sâu và rõ như lớp tôn mặt ngoài. Điều này để đảm bảo bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người dễ dàng vệ sinh. Thông thường, lớp mặt trong được thiết kế dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm đáp ứng yêu cầu về vệ sinh và thẩm mỹ.

Tấm panel cách nhiệt PU/PIR không chỉ giúp cách nhiệt tốt mà còn đảm bảo độ bền và an toàn trong thi công xây dựng. Với tính năng ưu việt của mình, tấm panel cách nhiệt PU/PIR đang dần chiếm được sự ưa chuộng và tin tưởng của các nhà thầu và chủ đầu tư trong lĩnh vực xây dựng.

Thông số kỹ thuật tấm Panel cách nhiệt PU / PIR

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Theo hình dạng, kích thước:

  • Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
  • Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm…
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng
  • Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
  • Loại xốp: PU/PIR

Thông số theo tính chất vật lý:

Panel lõi xốp PIR

  • Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
  • Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
  • Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
  • Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
  • Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
  • Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
  • Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
  • Chỉ số oxy ≥ % 30
  • Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC

Panel lõi xốp PU:

  • Hệ số truyền nhiệt ổn định:  0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
  • Lực kéo nén:    Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
  • Lực chịu uốn:   Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
  • Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
  • Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
  • Độ kín của tế bào :    90 ÷ 95 %
  • Khả năng chịu nhiệt:  -60oC ÷ + 80oC (+120oC).

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Ứng dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Bạc Liêu

Tấm Panel PU/PIR là một vật liệu cách nhiệt được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình như trường học, xưởng đông lạnh, phòng karaoke, kho lạnh, phòng sinh học, phòng bảo quản thủy hải sản, dược phẩm, nhà hàng và khách sạn. Đặc biệt, nó được sử dụng trong xây dựng nhà xưởng và làm kho lạnh vì những ưu điểm nổi bật của nó.

Với đặc tính không bị oxi hoá, không mốc, không bị tấn công bởi mối mọt và côn trùng, tấm Panel PU/PIR là vật liệu không cần bảo dưỡng theo thời gian. Điều này đảm bảo sự tin cậy tuyệt đối cho các nhà đầu tư và người tiêu dùng. Những công trình như nhà sạch, siêu thị, kho lạnh và hầm cấp đông cần đòi hỏi nhiệt độ lạnh từ 5°C đến -20°C cũng có thể sử dụng tấm Panel PU/PIR để đáp ứng yêu cầu khắt khe này.

Tấm Panel PU/PIR cũng được ứng dụng trong lĩnh vực y tế, chẳng hạn như làm phòng sạch y tế, phòng cách ly và phòng mổ. Ngoài ra, tấm Panel PU/PIR còn được sử dụng để làm trần và phòng thí nghiệm trong các công trình y tế. Nó cũng được sử dụng để xây dựng phòng bảo quản dược phẩm và dụng cụ y tế. Sự đa dụng của tấm Panel PU/PIR cũng cho phép sử dụng nó để xây dựng nhà lắp ghép.

Tấm Panel PU/PIR cũng được sử dụng để làm cửa trượt và cửa kho đông lạnh, kho bảo quản. Với tính năng chịu được mọi thời tiết, nhẹ, không bị gỉ sét, ít co giãn do nhiệt, dễ bảo trì, dễ lắp đặt và tính an toàn cao, tấm Panel PU/PIR là sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình kho trữ lạnh, phòng sạch y tế và xây dựng công nghiệp và dân dụng. Nó cũng giúp tiết kiệm điện năng và có độ bền cao trong môi trường khí hậu khắc nghiệt.

Không chỉ có những ưu điểm về cách nhiệt và cách âm, tấm Panel PU/PIR còn chống cháy tốt và tăng cường độ thẩm mỹ cho công trình. Không cần sơn sửa và bảo dưỡng định kỳ, tấm Panel PU/PIR cũng hạn chế sự lan truyền của lửa khi xảy ra hỏa hoạn hoặc cháy nổ.

Tóm lại, tấm Panel PU/PIR là vật liệu cách nhiệt đa năng được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, y tế và kho lạnh. Với những tính năng vượt trội như không bị oxi hoá, không mốc, ít bảo dưỡng và độ bền cao, tấm Panel PU/PIR đáng tin cậy và tiện lợi cho người sử dụng.

Ưu điểm tấm panel PU / PIR cách nhiệt tại Bạc Liêu

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR được mệnh danh là sản phẩm 4 trong 1 vì bao gồm bốn hiệu quả mang tính quyết định cho công trình. Đầu tiên, tấm Panel này có hiệu quả cách nhiệt tuyệt vời, giúp giữ nhiệt độ bên trong ổn định và giảm tiêu thụ năng lượng. Thứ hai, nó có khả năng cách âm cao, giúp hấp thụ âm thanh từ bên ngoài và không thể đánh thức bên trong. Thứ ba, tấm Panel PU/PIR có khả năng chống thấm và chống cháy tốt, giúp bảo vệ công trình khỏi ngập nước và đảm bảo an toàn cho người dùng. Cuối cùng, tấm Panel này còn tăng cường độ thẩm mỹ cho công trình, giúp nó trở nên hấp dẫn hơn về mặt ngoại hình.

Một ưu điểm quan trọng của tấm Panel cách nhiệt PU/PIR đó là khối lượng siêu nhẹ. So với vật liệu truyền thống, nó giảm khối lượng xây dựng lên đến 36%, giảm tải trọng công trình lên đến 49%. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí kết cấu, mà còn tiết kiệm chi phí nhân công và thời gian thi công. Đồng thời, tấm Panel PU/PIR có sức bền lớn và phương pháp lắp ghép đơn giản, dễ dàng tháo lắp và di chuyển. Việc sử dụng lại tấm Panel này nhiều lần mang lại hiệu quả kinh tế cao, nên nó ngày càng được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi cho các công trình kho lạnh, nhà xưởng, diệt mối, điện tử, y dược, thực phẩm và dược phẩm.

Thêm vào đó, tấm Panel PU/PIR còn có khả năng cách âm tốt. Nó có khả năng hấp thụ âm thanh từ bên ngoài đi vào và từ bên trong đi ra, giúp giảm tiếng ồn và tăng cường sự yên tĩnh bên trong. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt của các tấm PU/PIR cũng rất hiệu quả. Với chỉ số truyền nhiệt thấp, tấm Panel này giữ được nhiệt độ bên trong ổn định và ngăn ngừa hiện tượng đọng sương. Việc sử dụng tấm Panel cách nhiệt PU/PIR cũng giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí cho hệ thống làm mát và điều hòa không khí.

Không chỉ có những ưu điểm về cách nhiệt và cách âm, tấm Panel PU/PIR còn có khả năng chống cháy và chống thấm tốt. Lớp PU/PIR của nó được thiết kế để chống cháy lan và làm gia tăng độ cứng của tấm Panel. Điều này giúp nó đạt được độ bền cao và có thể sử dụng trong nhiều năm mà không bị hư hỏng. Sản phẩm này cũng không có khả năng chịu mối mọt và côn trùng, làm tiết kiệm chi phí bảo dưỡng và bảo vệ môi trường.

Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình cần cách nhiệt, cách âm, chống thấm và chống cháy. Với những ưu điểm vượt trội về hiệu quả và tiết kiệm chi phí, nó đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng và công nghiệp.

Báo giá tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Bạc Liêu 

Tấm Panel PU/PIR là sản phẩm được sử dụng phổ biến trong việc cách nhiệt và cách âm các công trình xây dựng. Cụ thể, công ty Triệu Hổ chúng tôi là nhà cung cấp hàng đầu về tấm Panel PU/PIR tại Bạc Liêu.

Với nhiều loại panel khác nhau, giá cả cũng có sự biến đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Đầu tiên, giá panel PU/PIR phụ thuộc vào chiều dày xốp PU/PIR. Đối với panel có độ dày 50mm, giá thành sẽ rẻ hơn so với panel độ dày 100mm. Điều này phù hợp với nhu cầu và điều kiện của từng dự án.

Ngoài ra, giá cả cũng bị ảnh hưởng bởi chiều dày của tấm tôn 2 mặt. Panel với chiều dày tôn 0.4mm sẽ có giá thành thấp hơn so với tấm tôn 0.5mm. Quyết định chọn lựa chiều dày tôn phụ thuộc vào yêu cầu của công trình và sức chịu tải của tấm panel.

Hơn nữa, màu sắc của tấm tôn cũng ảnh hưởng đến giá cả. Có sự biến đổi giá thành giữa các màu sắc khác nhau. Tuy nhiên, dù màu sắc có thay đổi nhưng chất lượng và hiệu suất của sản phẩm vẫn được đảm bảo, đáp ứng đủ tiêu chuẩn yêu cầu về cách nhiệt và cách âm.

Bên cạnh đó, vùng miền cũng là yếu tố ảnh hưởng đến giá panel cách nhiệt. Ở Bạc Liêu, công ty Triệu Hổ cung cấp tấm Panel PU/PIR với giá cạnh tranh và phù hợp với thị trường địa phương.

Với chất lượng và giá cả linh hoạt, công ty Triệu Hổ cam kết mang đến cho khách hàng sự lựa chọn tốt nhất trong việc cách nhiệt và cách âm cho các công trình xây dựng tại Bạc Liêu. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và báo giá chi tiết về tấm Panel PU/PIR phù hợp với nhu cầu của bạn.

Báo Giá Tấm Panel PU/PIR Cách Nhiệt Triệu Hổ 18/10/2024 Mới Nhất tại Bạc Liêu – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU/PIR
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

Vì sao nên mua tấm Panel PU/PIR cách nhiệt tại Triệu Hổ.

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Bạc Liêu

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel PU/PIR cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.