Mục lục bài viết
- 1 Bông Khoáng T100 (100kg/m3) tại Lào Cai | Tuyệt đỉnh | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu về Bông Khoáng T100 (100kg/m3) tại Lào Cai
- 3 Tên gọi thông dụng Bông Khoáng T100 (100kg/m3)
- 4 Phân loại Bông khoáng dạng tấm
- 5 Ưu điểm vượt trội của Bông Khoáng T100 (100kg/m3)
- 6 Ứng dụng đa dạng của Bông Khoáng T100 (100kg/m3) tại Lào Cai
- 7 Bảng thông số kỹ thuật của Bông Khoáng T100 (100kg/m3)
- 8 Chứng chỉ chất lượng Bông khoáng dạng tấm
- 9 Báo giá Bông Khoáng T100 (100kg/m3) tại Lào Cai (12/2024)
- 10 So sánh Bông Khoáng T100 (100kg/m3) và dạng cuộn, dạng ống
- 11 Hướng dẫn cách lắp đặt Bông Khoáng T100 (100kg/m3)
- 12 Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng
- 13 Một số hình ảnh thực tế tại Lào Cai của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm
- 14 Một số câu hỏi liên quan về Bông Khoáng T100 (100kg/m3)
- 14.1 Bông Khoáng T100 (100kg/m3) có những tỷ trọng thông dụng nào?
- 14.2 Giá của bông khoáng dạng tấm bao nhiêu trên thị trường Lào Cai?
- 14.3 Bông Khoáng T100 (100kg/m3) khác với cuộn và ống như thế nào?
- 14.4 Dễ dàng thi công và lắp đặt của Bông Khoáng T100 (100kg/m3) so với các dạng khác như thế nào?
- 14.5 Triệu Hổ có vận chuyển Bông Khoáng T100 (100kg/m3) đến Lào Cai không?
Bông Khoáng T100 (100kg/m3) tại Lào Cai | Tuyệt đỉnh | CK 5% – 10%
Bông Khoáng T100 (100kg/m³) là một vật liệu lý tưởng cho việc cách âm và cách nhiệt trong ngành xây dựng và công nghiệp. Với cấu trúc sợi khoáng dày đặc và linh hoạt, bông khoáng tấm có khả năng giảm thiểu hiệu quả tiếng ồn và duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo môi trường sống và làm việc chất lượng hơn. Sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn mang lại tính an toàn và bền vững cho công trình. Với tính năng thân thiện với môi trường, bông khoáng còn có khả năng kiểm soát độ ẩm, góp phần vào việc bảo vệ sức khỏe con người. Được sử dụng phổ biến cho mái, tường và các hệ thống HVAC, bông khoáng tấm đang ngày càng trở nên phổ biến và được ưa chuộng trong các dự án xây dựng hiện đại.
Tìm hiểu về Bông Khoáng T100 (100kg/m3) tại Lào Cai
Khái niệm Bông khoáng cách âm, cách nhiệt
Bông khoáng, hay còn gọi là len đá, là vật liệu cách âm và cách nhiệt hiệu quả được sản xuất từ quặng đá Bazan và đá Dolomit, nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 °C. Qua quá trình này, các sợi nhỏ được hình thành cùng với sự thêm vào của một số hóa chất chuyên dụng. Nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, bông khoáng được ưa chuộng trong nhiều công trình xây dựng, bao gồm các lò nấu kim loại, lò điện công nghiệp và các tòa nhà cao tầng. Hơn nữa, sản phẩm này còn thân thiện với môi trường, góp phần giảm thiểu hiệu ứng nhà kính. Bông khoáng có thể được chế tạo thành các dạng cuộn, ống và tấm, rất linh hoạt trong thi công lắp đặt, đồng thời giá thành cạnh tranh và dễ dàng trong vận chuyển, làm tăng tính tiện lợi cho các nhà thầu và kiến trúc sư.
Khái niệm Bông Khoáng T100 (100kg/m3)
Bông khoáng dạng tấm, đặc biệt là Bông Khoáng T100 (100kg/m³), là một lựa chọn phổ biến trong xây dựng nhờ vào những ưu điểm nổi bật. Các tấm bông khoáng được chế tạo từ các sợi khoáng tự nhiên kết hợp với chất liên kết, tạo ra cấu trúc vững chắc và đồng nhất. Nhờ đặc tính này, bông khoáng dạng tấm không chỉ có độ bền cao mà còn rất linh hoạt trong việc thi công và lắp đặt. Tấm bông khoáng dễ dàng được cắt và tạo hình theo kích thước yêu cầu, phù hợp với nhiều không gian xây dựng khác nhau. Bề mặt phẳng cùng kích thước lớn của tấm bông khoáng giúp nâng cao hiệu quả cách nhiệt và cách âm, đồng thời đảm bảo lớp cách nhiệt đồng đều cho tường, trần, và sàn. Tính chất nhẹ, dễ vận chuyển và xử lý cũng là điểm cộng lớn cho vật liệu này.
Tên gọi thông dụng Bông Khoáng T100 (100kg/m3)
Bông khoáng, hay còn gọi là bông khoáng rockwool, là một trong những vật liệu cách âm và cách nhiệt phổ biến trong ngành xây dựng. Với nhiều tên gọi như bông cách âm, bông khoáng cách âm và bông khoáng cách nhiệt, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi để tăng cường hiệu quả cách nhiệt và giảm tiếng ồn. Tấm rockwool và bông thuỷ tinh rockwool cũng là những lựa chọn khác cho việc cải thiện điều kiện sống và làm việc. Các sản phẩm như bông rockwool chống cháy và bông khoáng chống cháy đảm bảo an toàn cho người sử dụng trong trường hợp hỏa hoạn. Bên cạnh đó, bông khoáng dạng ống và tấm rockwool dày 50mm cung cấp giải pháp đa dạng cho yêu cầu cách nhiệt và cách âm trong các công trình khác nhau, từ nhà ở đến công trình công nghiệp.
Phân loại Bông khoáng dạng tấm
Nguồn gốc xuất xứ
Bông khoáng dạng tấm hiện nay đang được cung cấp trên thị trường với nguồn gốc xuất xứ đa dạng, chủ yếu từ Việt Nam, Trung Quốc, Thái Lan và Ấn Độ. Mỗi loại bông khoáng đều có những đặc điểm nổi bật về chất lượng và giá cả, giúp người tiêu dùng có nhiều sự lựa chọn phù hợp với nhu cầu xây dựng của mình. Sản phẩm bông khoáng nhập khẩu từ các quốc gia này đều được sản xuất theo các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe, đảm bảo khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Đặc biệt, bông khoáng từ Việt Nam thường được ưa chuộng nhờ vào độ ổn định về chất lượng và giá thành cạnh tranh. Người tiêu dùng cần nắm rõ thông tin về từng loại sản phẩm để đưa ra quyết định mua sắm hợp lý, đảm bảo hiệu quả sử dụng trong công trình xây dựng.
Tỷ trọng sản phẩm
Bông khoáng dạng tấm là một vật liệu cách nhiệt, cách âm và chống cháy rất hiệu quả trong xây dựng. Việc phân loại theo tỷ trọng sản phẩm là rất quan trọng, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sử dụng của bông khoáng cho từng loại công trình cụ thể. Các loại bông khoáng có tỷ trọng khác nhau bao gồm: Bông Khoáng T40 (40kg/m3) phù hợp cho các ứng dụng nhẹ, Bông Khoáng T50 và T60 (50kg/m3 và 60kg/m3) thường được sử dụng cho các công trình dân dụng, trong khi Bông Khoáng T80 (80kg/m3) và T100 (100kg/m3) thích hợp cho các công trình yêu cầu độ bền cao hơn. Cuối cùng, Bông Khoáng T120 (120kg/m3) là lựa chọn tối ưu cho những công trình cần chống cháy gắt gao và cách âm hiệu quả. Sự lựa chọn đúng đắn sẽ đảm bảo hiệu quả tối ưu cho mỗi dự án xây dựng.
Ưu điểm vượt trội của Bông Khoáng T100 (100kg/m3)
Dễ dàng thi công và lắp đặt
Bông khoáng T100 (100kg/m3) mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là sự dễ dàng trong thi công và lắp đặt. Với hình dạng tấm phẳng, sản phẩm này cho phép cắt và tùy chỉnh theo các kích thước và yêu cầu cụ thể của công trình một cách thuận lợi. Sự linh hoạt này không chỉ giúp nâng cao hiệu suất thi công mà còn tiết kiệm đáng kể thời gian và công sức cho người lao động. Nhờ những đặc tính nổi trội này, bông khoáng T100 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện nay.
Tạo lớp cách nhiệt và cách âm đồng đều
Bông Khoáng T100 (100kg/m3) nổi bật với ưu điểm tạo ra lớp cách nhiệt và cách âm đồng đều, nhờ cấu trúc tấm liền mạch không có khe hở. Điều này giúp nâng cao hiệu quả cách nhiệt, ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong không gian sử dụng, tạo môi trường sống thoải mái hơn. Đồng thời, Bông Khoáng T100 còn giảm thiểu tiếng ồn, bảo vệ sự riêng tư và yên tĩnh cho các khu vực sinh hoạt. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần sự kết hợp hoàn hảo giữa cách nhiệt và cách âm.
Tính linh hoạt cao
Bông Khoáng T100 (100kg/m3) nổi bật với tính linh hoạt cao, cho phép sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Chúng có thể là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt tường, trần và sàn, đồng thời đảm bảo cách âm cho các không gian như phòng hội thảo hay karaoke. Đặc biệt, tấm bông khoáng dễ dàng kết hợp với các vật liệu xây dựng khác để tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Nhờ vào tính năng đa dạng này, Bông Khoáng T100 là lựa chọn lý tưởng cho nhiều hạng mục công trình.
Tính thẩm mỹ cao
Bông Khoáng T100 (100kg/m3) nổi bật với bề mặt phẳng và mịn màng, không chỉ đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho các công trình xây dựng. Sản phẩm này dễ dàng lắp đặt, góp phần duy trì vẻ đẹp tổng thể của không gian mà không gây cản trở hay làm giảm giá trị thẩm mỹ của thiết kế. Nhờ vậy, Bông Khoáng T100 không chỉ là giải pháp xử lý cách âm, cách nhiệt hiệu quả mà còn là lựa chọn lý tưởng cho những ai chú trọng đến yếu tố thẩm mỹ trong kiến trúc.
Khả năng chống cháy vượt trội
Bông Khoáng T100 (100kg/m3) là giải pháp hoàn hảo cho việc cách nhiệt và chống cháy trong các công trình xây dựng. Với khả năng chịu nhiệt cao, sản phẩm này không chỉ bảo vệ an toàn cho các khu vực nhạy cảm mà còn giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Đặc biệt, Bông Khoáng T100 được thiết kế để duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội trong thời gian dài, hạn chế sự lan truyền của lửa. Với những ưu điểm này, Bông Khoáng T100 trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cháy cao.
Tiết kiệm không gian
Bông Khoáng T100 (100kg/m3) nổi bật với thiết kế tấm mỏng và hiệu quả, mang lại lợi ích lớn trong việc tiết kiệm không gian. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội mà còn giúp tối ưu diện tích sử dụng trong các công trình. Nhờ vào trọng lượng nhẹ và kích thước gọn gàng, Bông Khoáng T100 dễ dàng được lắp đặt trong các khu vực hạn chế về không gian mà vẫn đạt hiệu suất cao. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho những dự án xây dựng hiện đại.
Ứng dụng đa dạng của Bông Khoáng T100 (100kg/m3) tại Lào Cai
Bông Khoáng T100 (100kg/m3) có nhiều ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực xây dựng và công nghiệp nhờ vào các tính năng vượt trội như cách nhiệt, cách âm, chống cháy, và dễ dàng thi công. Dưới đây là một số ứng dụng chính của bông khoáng dạng tấm
Cách nhiệt cho công trình xây dựng
Bông Khoáng T100 (100kg/m3) là một ứng dụng cách nhiệt hiệu quả cho các công trình xây dựng như nhà ở, tòa nhà cao tầng, khu công nghiệp và văn phòng. Vật liệu này được sử dụng để cách nhiệt cho bức tường, trần và sàn, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sống và làm việc. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, bông khoáng không chỉ giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng cho việc làm mát hoặc sưởi ấm, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong các công trình.
Cách âm cho các không gian
Bông Khoáng T100 (100kg/m3) là giải pháp hiệu quả trong việc cách âm cho các không gian như phòng hội thảo, phòng karaoke, phòng thu âm và văn phòng mở. Với khả năng hấp thụ âm thanh tốt, sản phẩm này giúp giảm tiếng ồn, tạo ra môi trường yên tĩnh và dễ chịu hơn, góp phần nâng cao trải nghiệm cho người sử dụng. Đặc biệt, Bông Khoáng T100 còn phù hợp cho các khu vực công cộng như bệnh viện, trường học hay nhà hàng, nơi yêu cầu sự yên tĩnh và tập trung cao. Sự lựa chọn tối ưu cho các không gian hiện đại.
Chống cháy cho công trình
Bông Khoáng T100 (100kg/m3) là giải pháp ưu việt cho các hệ thống phòng cháy chữa cháy, giúp bảo vệ hiệu quả các công trình trước nguy cơ cháy nổ. Với khả năng chống cháy vượt trội, sản phẩm này có thể được lắp đặt trên bức tường, trần hoặc trong các vách ngăn chống cháy, đảm bảo tạo ra một lớp bảo vệ an toàn cho cả con người và tài sản. Việc sử dụng Bông Khoáng T100 không chỉ giúp giảm thiểu thiệt hại có thể xảy ra mà còn góp phần nâng cao an toàn cho các công trình xây dựng hiện nay.
Ứng dụng trong các hệ thống điều hòa không khí
Bông Khoáng T100 với mật độ 100kg/m³ là vật liệu lý tưởng cho các hệ thống điều hòa không khí, đặc biệt trong ống dẫn gió và hệ thống HVAC. Sự cài đặt của bông khoáng này giúp ngăn chặn sự thất thoát nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của hệ thống làm mát và sưởi ấm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, bông khoáng T100 không chỉ tiết kiệm năng lượng cho các thiết bị HVAC mà còn góp phần tạo ra môi trường trong lành và ổn định nhiệt độ cho người sử dụng.
Cách nhiệt cho kho lạnh và bảo quản thực phẩm
Bông khoáng tấm là vật liệu lý tưởng cho cách nhiệt trong kho lạnh và phòng đông lạnh, giúp bảo quản thực phẩm hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, bông khoáng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng thực phẩm và giảm thiểu hư hỏng. Ngoài ra, việc sử dụng bông khoáng cũng góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, vì giảm thiểu mức tiêu thụ điện năng cần thiết cho các thiết bị làm lạnh. Nhờ vào những ưu điểm này, bông khoáng tấm ngày càng được ưa chuộng trong ngành công nghiệp bảo quản thực phẩm.
Cách nhiệt cho các công trình công nghiệp
Cách nhiệt cho các công trình công nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ thiết bị và nâng cao hiệu quả làm việc. Bông khoáng dạng tấm là một trong những vật liệu phổ biến được sử dụng trong các nhà máy, xưởng sản xuất, đặc biệt tại những khu vực có nhiệt độ cao hoặc yêu cầu cách âm tốt. Bông khoáng không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả, bảo vệ các thiết bị khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao mà còn tạo ra môi trường làm việc thoải mái và an toàn cho công nhân, góp phần nâng cao năng suất lao động trong ngành công nghiệp.
Lắp đặt trong các khu vực yêu cầu bảo vệ môi trường
Bông khoáng là một vật liệu xây dựng có nhiều lợi ích trong việc bảo vệ môi trường. Khi được sử dụng trong các công trình xây dựng, nó không chỉ giúp giảm ô nhiễm tiếng ồn mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Nhờ vào khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, bông khoáng góp phần tạo ra môi trường sống thoải mái và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Sự tích hợp của bông khoáng trong thiết kế xây dựng không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn thúc đẩy việc xây dựng các công trình xanh và thân thiện với môi trường.
Bảng thông số kỹ thuật của Bông Khoáng T100 (100kg/m3)
ROCKWOOL TẤM
( Đơn vị: Kiện) |
|
Chiều rộng (mm) | 600 |
Chiều dài (mm) | 1200 |
Thể tích | 0,216 |
Tỷ trọng (kg/m3) | 40; 50; 60; 80;100; 120 |
Độ dày | 25; 50; 75; 100 |
Số lượng tấm trong một kiện
(tương ứng độ dày) |
12; 6; 4; 3 |
Diện tích kiện hàng
(tương ứng độ dày) |
8.64; 4.32; 2.88; 2.16 |
Chứng chỉ chất lượng Bông khoáng dạng tấm
Chứng chỉ chất lượng bông khoáng dạng tấm đóng vai trò quan trọng trong việc xác nhận rằng sản phẩm này đáp ứng tiêu chuẩn về chất lượng, an toàn và hiệu quả cho các ứng dụng cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Các chứng chỉ này được cấp bởi các tổ chức uy tín, đảm bảo rằng bông khoáng không chỉ đạt yêu cầu kỹ thuật mà còn thân thiện với môi trường. Việc có chứng chỉ chất lượng giúp người tiêu dùng yên tâm hơn khi lựa chọn sản phẩm, đồng thời nâng cao giá trị cạnh tranh cho nhà sản xuất trong thị trường hiện nay.
Báo giá Bông Khoáng T100 (100kg/m3) tại Lào Cai (12/2024)
Triệu Hổ xin giới thiệu báo giá bông khoáng dạng tấm tiết kiệm tại Lào Cai, nhằm phục vụ nhu cầu xây dựng của bạn. Sản phẩm bông khoáng Rockwool của chúng tôi vượt trội về khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Đặc biệt, chúng tôi cung cấp nhiều loại với tỷ trọng và xuất xứ khác nhau, giúp bạn dễ dàng chọn lựa sản phẩm phù hợp cho cả công trình dân dụng và công nghiệp. Cam kết cung cấp hàng chính hãng và dịch vụ tận tâm, chúng tôi mang lại giải pháp cách nhiệt hiệu quả và tiết kiệm cho mọi dự án.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/kiện) |
---|---|---|
1 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan | 660.000 |
2 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan | 825.000 |
3 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan | 1.005.000 |
4 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan | 1.170.000 |
5 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 487.500 |
6 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 645.000 |
7 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 825.000 |
8 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 975.000 |
9 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 1.185.000 |
10 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam | 510.000 |
11 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam | 525.000 |
12 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam | 555.800 |
13 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam | 615.000 |
14 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam | 690.800 |
15 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 780.000 |
16 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 405.000 |
17 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 435.000 |
18 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 472.500 |
19 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 532.500 |
20 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 615.000 |
21 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 675.000 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay chúng tôi nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông thủy tinh cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông khoáng rockwool cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông gốm Ceramic chống cháy
- Báo giá Xốp XPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp EPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp khối
- Báo giá Xốp PU cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Xốp PE OPP cách âm cách nhiệt
- Báo giá Cao su xốp, mút xốp eva
- Báo giá Cao su lưu hóa
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Cát Tường
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Việt Nhật
- Báo giá Mút tiêu âm
- Báo giá Mút trứng gà
- Báo giá Gỗ tiêu âm
- Báo giá Vải Amiang
- Báo giá Vải Thuỷ tinh
- Báo giá Bông tiêu âm Polyester
- Báo giá Tấm Polyester Fiber (Tấm Sonic)
- Báo giá Vải Amiang
So sánh Bông Khoáng T100 (100kg/m3) và dạng cuộn, dạng ống
Đặc điểm | Dạng tấm | Dạng cuộn | Dạng ống |
Hình dạng | Dạng tấm phẳng, có thể cắt theo kích thước mong muốn. | Dạng cuộn dài, có thể cắt theo chiều dài cần thiết. | Dạng ống rỗng, thường được lắp trực tiếp vào ống hoặc các hệ thống đường ống. |
Ứng dụng chính | Dùng cho các bức tường, trần, sàn, hoặc các bề mặt lớn trong xây dựng và công nghiệp. | Dùng cho các bề mặt lớn như tường, trần, và các khu vực cần che phủ diện tích rộng. | Dùng để cách âm cho các đường ống, hệ thống HVAC hoặc các thiết bị công nghiệp. |
Khả năng cách âm | Tốt, giúp giảm tiếng ồn truyền qua các bức tường hoặc trần. | Tốt, giúp giảm tiếng ồn trong các không gian rộng. | Tốt, giúp giảm tiếng ồn phát ra từ các đường ống hoặc hệ thống dẫn nhiệt, khí. |
Đặc điểm | Cứng, có thể khó thi công với bề mặt cong hoặc không đều. | Linh hoạt, dễ dàng thi công trên các bề mặt rộng và không đều. | Dễ dàng lắp vào các hệ thống ống và bảo vệ chống ồn từ hệ thống dẫn. |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt, có thể chịu được nhiệt độ cao. | Tốt, nhưng phụ thuộc vào độ dày | Tốt, giúp bảo vệ ống khỏi sự thay đổi nhiệt độ và giảm tiếng ồn do dòng chảy. |
Tính linh hoạt | Ít linh hoạt, chủ yếu dùng cho các bề mặt cố định. | Linh hoạt hơn, có thể cuộn lại và dễ dàng vận chuyển. | Linh hoạt trong việc bao quanh ống và có thể điều chỉnh kích thước dễ dàng. |
Hướng dẫn cách lắp đặt Bông Khoáng T100 (100kg/m3)
Để lắp đặt Bông Khoáng T100 (100kg/m3), bạn bắt đầu bằng việc cắt tấm bông khoáng theo kích thước phù hợp với tường, trần, hoặc sàn. Với kết cấu cứng, sản phẩm dễ dàng thi công trên các bề mặt phẳng, sử dụng đinh vít hoặc keo chuyên dụng để cố định. Đảm bảo các tấm được ghép khít và không có khe hở nhằm tối ưu hiệu quả cách âm và cách nhiệt. Sau khi hoàn tất lắp đặt, kiểm tra kỹ lưỡng để không còn khoảng trống nào. Bông khoáng tấm này mang lại hiệu quả cao trong xây dựng và công nghiệp.
Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.
Một số hình ảnh thực tế tại Lào Cai của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm
Để giới thiệu về chất lượng Bông Khoáng T100 (100kg/m3) mà Triệu Hổ cung cấp, chúng tôi xin chia sẻ một số hình ảnh thực tế tại các công trình ở Lào Cai. Những bức ảnh này cho thấy rõ độ bền bỉ và hiệu quả cách nhiệt mà sản phẩm mang lại. Đồng thời, Bông Khoáng T100 cũng thể hiện sự linh hoạt trong ứng dụng, phù hợp cho nhiều không gian khác nhau. Các công trình ấn tượng đã khẳng định giá trị sử dụng của sản phẩm, mang đến sự an tâm và hài lòng cho khách hàng, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.
Một số câu hỏi liên quan về Bông Khoáng T100 (100kg/m3)
Bông Khoáng T100 (100kg/m3) có những tỷ trọng thông dụng nào?
Trên thị trường Lào Cai, bông khoáng dạng tấm có nhiều tỷ trọng thông dụng, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các công trình xây dựng. Các loại bông khoáng phổ biến bao gồm Bông Khoáng T40 (40Kg/M3), Bông Khoáng T50 (50Kg/M3), Bông Khoáng T60 (60Kg/M3), Bông Khoáng T80 (80Kg/M3), Bông Khoáng T100 (100Kg/M3), và Bông Khoáng T120 (120Kg/M3). Mỗi loại bông khoáng này có những ưu điểm riêng, phù hợp với các yêu cầu cách nhiệt, cách âm và chống cháy của các công trình khác nhau. Khách hàng nên chọn loại bông khoáng dựa trên điều kiện cụ thể của dự án.
Giá của bông khoáng dạng tấm bao nhiêu trên thị trường Lào Cai?
Bông khoáng dạng tấm là một vật liệu cách nhiệt và cách âm phổ biến, có giá cả dao động tùy thuộc vào nguồn gốc xuất xứ. Cụ thể, bông khoáng dạng tấm từ Thái Lan có giá từ 660.000 VND đến 1.170.000 VND. Trong khi đó, sản phẩm xuất xứ Ấn Độ giao động từ 487.500 VND đến 1.185.000 VND. Bông khoáng Việt Nam có mức giá từ 510.000 VND đến 780.000 VND, và sản phẩm từ Trung Quốc dao động từ 405.000 VND đến 675.000 VND. Việc nắm rõ tỷ trọng giá cả giúp người tiêu dùng lựa chọn phù hợp.
Bông Khoáng T100 (100kg/m3) khác với cuộn và ống như thế nào?
Bông Khoáng T100 (100kg/m3) và các hình thức cách nhiệt khác như cuộn và ống cách nhiệt đều có những đặc điểm riêng. Bông Khoáng T100 có diện tích bề mặt lớn, thích hợp cho việc áp dụng trên các bề mặt phẳng như tường, mái và sàn, giúp giảm thiểu hiệu quả các điểm nóng và lạnh trong không gian. Ngược lại, cuộn cách nhiệt chống nóng được thiết kế linh hoạt, dễ dàng cắt theo kích thước cần thiết, phù hợp cho các ứng dụng đa dạng trong xây dựng và công nghiệp. Trong khi đó, ống cách nhiệt chống nóng được chế tạo đặc biệt để bao quanh các đường ống, đảm bảo cách nhiệt tối ưu cho các hệ thống dẫn nước và khí. Mỗi loại vật liệu đều có ưu điểm riêng, phục vụ cho những nhu cầu cách nhiệt khác nhau trong kiến trúc và kỹ thuật.
Dễ dàng thi công và lắp đặt của Bông Khoáng T100 (100kg/m3) so với các dạng khác như thế nào?
Bông Khoáng T100 (100kg/m3) mang lại nhiều ưu điểm trong việc thi công và lắp đặt so với cuộn cách nhiệt chống nóng. Với kích thước lớn và phẳng, bông khoáng T100 cho phép lắp đặt trên các bề mặt như tường, mái và sàn một cách nhanh chóng và hiệu quả. Người thi công chỉ cần cắt tấm theo kích thước cần thiết và sử dụng keo hoặc các phương pháp cố định khác để gắn chặt. Ngược lại, cuộn cách nhiệt, mặc dù dễ dàng điều chỉnh kích thước, nhưng lại gặp khó khăn khi lắp đặt ở những vị trí có góc cạnh hoặc bề mặt không đều. Điều này có thể dẫn đến việc mất thời gian và công sức để đảm bảo độ kín khít và chất lượng thi công hoàn hảo. Do đó, Bông Khoáng T100 là lựa chọn tối ưu cho những dự án cần sự chính xác và hiệu quả cao trong công tác lắp đặt.
Triệu Hổ có vận chuyển Bông Khoáng T100 (100kg/m3) đến Lào Cai không?
Bông Khoáng T100 (100kg/m3) hiện đang là một sản phẩm được ưa chuộng trong xây dựng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa ánh sáng tự nhiên cho các công trình. Với mạng lưới phân phối rộng khắp, Triệu Hổ cam kết cung cấp dịch vụ vận chuyển vật liệu đến hầu hết các tỉnh thành trên toàn quốc. Dù bạn ở khu vực nào, Triệu Hổ đều có thể đáp ứng nhu cầu giao hàng nhanh chóng và tiện lợi.
Trên đây là những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến quý Khách hàng về Bông Khoáng T100 (100kg/m3) tại Lào Cai. Hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp Quý vị nhanh chóng xác định và lựa chọn vật liệu công trình phù hợp. Bông Khoáng T100 không chỉ đáp ứng được tiêu chuẩn chất lượng mà còn mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án. Để được tư vấn chi tiết và tận tâm, hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn, đưa công trình của bạn đến gần hơn với thành công!