Mục lục bài viết
- 1 Bông Khoáng T60 (60kg/m3) tại Điện Biên | Chưa từng thấy | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu về Bông Khoáng T60 (60kg/m3) tại Điện Biên
- 3 Tên gọi thông dụng Bông Khoáng T60 (60kg/m3)
- 4 Phân loại Bông khoáng dạng tấm
- 5 Ưu điểm vượt trội của Bông Khoáng T60 (60kg/m3)
- 6 Ứng dụng đa dạng của Bông Khoáng T60 (60kg/m3) tại Điện Biên
- 7 Bảng thông số kỹ thuật của Bông Khoáng T60 (60kg/m3)
- 8 Chứng chỉ chất lượng Bông khoáng dạng tấm
- 9 Báo giá Bông Khoáng T60 (60kg/m3) tại Điện Biên (12/2024)
- 10 So sánh Bông Khoáng T60 (60kg/m3) và dạng cuộn, dạng ống
- 11 Hướng dẫn cách lắp đặt Bông Khoáng T60 (60kg/m3)
- 12 Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng
- 13 Một số hình ảnh thực tế tại Điện Biên của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm
- 14 Một số câu hỏi liên quan về Bông Khoáng T60 (60kg/m3)
- 14.1 Bông Khoáng T60 (60kg/m3) có những tỷ trọng thông dụng nào?
- 14.2 Giá của bông khoáng dạng tấm bao nhiêu trên thị trường Điện Biên?
- 14.3 Bông Khoáng T60 (60kg/m3) khác với cuộn và ống như thế nào?
- 14.4 Dễ dàng thi công và lắp đặt của Bông Khoáng T60 (60kg/m3) so với các dạng khác như thế nào?
- 14.5 Triệu Hổ có vận chuyển Bông Khoáng T60 (60kg/m3) đến Điện Biên không?
Bông Khoáng T60 (60kg/m3) tại Điện Biên | Chưa từng thấy | CK 5% – 10%
Bông khoáng T60 (60kg/m3) là một trong những vật liệu cách nhiệt và cách âm phổ biến trong ngành xây dựng và công nghiệp hiện nay. Với cấu trúc sợi khoáng mềm mại, sản phẩm này không chỉ dễ dàng gia công mà còn mang lại hiệu quả vượt trội trong việc giảm thiểu âm thanh và nhiệt độ. Nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc, bông khoáng giúp tiết kiệm năng lượng tiêu thụ, góp phần bảo vệ môi trường sống và nâng cao chất lượng công trình. Thường được sử dụng cho các ứng dụng như cách nhiệt mái, cách âm tường, và trong các hệ thống HVAC, bông khoáng T60 đã trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều nhà thầu và chủ đầu tư. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính an toàn, bền vững mà còn là giải pháp hoàn hảo cho các công trình hiện đại.
Tìm hiểu về Bông Khoáng T60 (60kg/m3) tại Điện Biên
Khái niệm Bông khoáng cách âm, cách nhiệt
Bông khoáng, hay còn gọi là len đá, là một loại vật liệu cách âm, cách nhiệt hiệu quả được sản xuất từ quặng đá Bazan và đá Dolomit. Quá trình sản xuất diễn ra qua việc nung chảy các loại đá này ở nhiệt độ cao lên tới 1600 °C, sau đó được xe thành những sợi nhỏ kết hợp với các hóa chất chuyên dụng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, bông khoáng thường được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng đòi hỏi tiêu chuẩn cao như lò nấu kim loại, lò điện công nghiệp và các tòa nhà cao tầng. Ngoài ra, bông khoáng còn có tính thân thiện với môi trường. Sản phẩm này được sản xuất dưới nhiều dạng như cuộn, ống, tấm, giúp dễ dàng trong quá trình thi công, vận chuyển và giá thành hợp lý.
Khái niệm Bông Khoáng T60 (60kg/m3)
Bông khoáng dạng tấm, điển hình là Bông Khoáng T60 (60kg/m3), nổi bật với hình dạng tấm vững chắc và linh hoạt. Được cấu tạo từ các sợi khoáng tự nhiên kết hợp với chất liên kết, sản phẩm mang lại cấu trúc đồng nhất và chắc chắn. Đặc biệt, bông khoáng dạng tấm có độ bền cao, thuận lợi cho việc thi công và lắp đặt trong nhiều công trình xây dựng. Khả năng cắt và tạo hình dễ dàng theo các kích thước yêu cầu giúp sản phẩm phù hợp với nhiều không gian khác nhau. Với bề mặt phẳng và kích thước lớn, bông khoáng tấm không chỉ tăng hiệu quả cách nhiệt và cách âm mà còn giúp tạo ra lớp cách nhiệt đồng đều cho các bức tường, trần, sàn. Ưu điểm vượt trội của loại vật liệu này chính là tính nhẹ, dễ vận chuyển và xử lý.
Tên gọi thông dụng Bông Khoáng T60 (60kg/m3)
Bông khoáng, hay còn gọi là rockwool, là một vật liệu cách âm và cách nhiệt phổ biến trong ngành xây dựng. Các tên gọi thông dụng liên quan đến bông khoáng bao gồm bông khoáng cách âm, bông khoáng cách nhiệt, và bông thủy tinh rockwool. Ngoài ra, bông khoáng còn được biết đến với tính năng chống cháy, với các sản phẩm như rockwool chống cháy và bông khoáng chống cháy. Tấm rockwool, bao gồm tấm cách âm rockwool và tấm cách nhiệt rockwool, được sử dụng rộng rãi để nâng cao hiệu suất năng lượng của công trình. Đặc biệt, bông khoáng dạng ống là một lựa chọn hiệu quả cho việc cách nhiệt đường ống. Với độ dày 50mm, tấm rockwool cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm đáng kể, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng trong các dự án xây dựng hiện đại.
Phân loại Bông khoáng dạng tấm
Nguồn gốc xuất xứ
Bông khoáng dạng tấm hiện nay trên thị trường được phân loại chủ yếu theo nguồn gốc xuất xứ, bao gồm các sản phẩm nhập khẩu từ Việt Nam, Trung Quốc, Thái Lan và Ấn Độ. Mỗi quốc gia cung cấp bông khoáng đều có những đặc điểm riêng về chất lượng cũng như giá thành, điều này giúp đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng. Sản phẩm bông khoáng từ Việt Nam thường được ưa chuộng bởi tính chất tự nhiên và giá cả hợp lý. Trong khi đó, bông khoáng từ Trung Quốc và Thái Lan thường có giá thành cạnh tranh, thích hợp cho những công trình cần tiết kiệm chi phí. Bông khoáng từ Ấn Độ được biết đến với chất lượng cao, phù hợp cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cao về cách nhiệt, cách âm và chống cháy, tạo nên sự an tâm cho chủ đầu tư.
Tỷ trọng sản phẩm
Bông khoáng là một trong những vật liệu cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả trong xây dựng. Để đạt được hiệu quả tốt nhất cho từng công trình, việc phân loại bông khoáng theo tỷ trọng là rất quan trọng. Các loại bông khoáng phổ biến hiện nay bao gồm Bông Khoáng T40 (40kg/m3), Bông Khoáng T50 (50kg/m3), Bông Khoáng T60 (60kg/m3), Bông Khoáng T80 (80kg/m3), Bông Khoáng T100 (100kg/m3) và Bông Khoáng T120 (120kg/m3). Tỷ trọng của bông khoáng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cách âm và cách nhiệt. Ví dụ, bông khoáng có tỷ trọng cao như T100 và T120 thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu khả năng cách âm và chống cháy cao hơn, trong khi các loại bông khoáng có tỷ trọng thấp có thể được lựa chọn cho những công trình thông thường. Sự lựa chọn phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và tiết kiệm chi phí.
Ưu điểm vượt trội của Bông Khoáng T60 (60kg/m3)
Dễ dàng thi công và lắp đặt
Bông khoáng T60 (60kg/m3) mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công và lắp đặt. Với thiết kế tấm phẳng, loại vật liệu này cho phép dễ dàng cắt và điều chỉnh theo các kích thước khác nhau, phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng công trình. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu công sức cho đội ngũ thi công. Nhờ vào tính linh hoạt và dễ sử dụng, bông khoáng T60 góp phần nâng cao hiệu quả công việc, đảm bảo tiến độ và chất lượng xây dựng cho mọi dự án.
Tạo lớp cách nhiệt và cách âm đồng đều
Bông khoáng T60 (60kg/m3) nổi bật với ưu điểm tạo ra lớp cách nhiệt và cách âm đồng đều. Cấu trúc tấm của sản phẩm này giúp hình thành lớp vật liệu liền mạch, không có khe hở, từ đó nâng cao hiệu quả cách nhiệt một cách tối đa. Điều này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong không gian sử dụng mà còn giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra môi trường sống và làm việc yên tĩnh hơn. Với những tính năng vượt trội này, bông khoáng T60 là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
Tính linh hoạt cao
Bông Khoáng T60 (60kg/m3) nổi bật với tính linh hoạt cao, cho phép ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực. Tấm bông khoáng này có thể được sử dụng hiệu quả cho cách nhiệt ở tường, trần và sàn, đồng thời cũng phù hợp cho cách âm trong các không gian như phòng hội thảo hay phòng karaoke. Ngoài ra, khả năng dễ dàng kết hợp với các vật liệu khác giúp tăng cường hiệu quả của sản phẩm, mang lại giải pháp tối ưu cho nhu cầu xây dựng và thi công, từ đó đáp ứng tốt nhất các yêu cầu kỹ thuật và mỹ thuật.
Tính thẩm mỹ cao
Bông Khoáng T60 (60kg/m3) nổi bật với tính thẩm mỹ vượt trội nhờ bề mặt phẳng và mịn màng. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng hiệu quả kỹ thuật trong việc cách âm, cách nhiệt mà còn mang lại vẻ đẹp tinh tế cho các công trình kiến trúc. Việc lắp đặt Bông Khoáng T60 rất dễ dàng và linh hoạt, giúp tối ưu hóa không gian mà không làm giảm tính thẩm mỹ chung. Điều này khiến Bông Khoáng T60 trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự hoàn hảo trong thiết kế nội thất và ngoại thất.
Khả năng chống cháy vượt trội
Bông Khoáng T60 (60kg/m3) nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng cần đảm bảo an toàn và bảo vệ khỏi nguy cơ cháy nổ. Với tính năng chịu nhiệt cao, sản phẩm này giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa, giảm thiểu thiệt hại và bảo vệ tính mạng con người. Bông Khoáng T60 không chỉ mang lại hiệu quả chống cháy mà còn góp phần cải thiện cách âm, tạo ra không gian sống và làm việc an toàn, thoải mái. Đây là lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại.
Tiết kiệm không gian
Bông Khoáng T60 (60kg/m3) mang lại ưu điểm vượt trội về tiết kiệm không gian trong các công trình xây dựng. Với thiết kế tấm mỏng nhưng hiệu quả, sản phẩm này không chỉ đảm bảo khả năng cách âm, cách nhiệt tốt mà còn tối ưu diện tích sử dụng. Việc lắp đặt Bông Khoáng T60 dễ dàng và nhanh chóng, giúp các nhà thầu tiết kiệm thời gian và chi phí. Sự linh hoạt trong ứng dụng của Bông Khoáng T60 cho phép sử dụng trong nhiều loại công trình, từ nhà ở đến văn phòng, mang lại giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại.
Ứng dụng đa dạng của Bông Khoáng T60 (60kg/m3) tại Điện Biên
Bông Khoáng T60 (60kg/m3) có nhiều ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực xây dựng và công nghiệp nhờ vào các tính năng vượt trội như cách nhiệt, cách âm, chống cháy, và dễ dàng thi công. Dưới đây là một số ứng dụng chính của bông khoáng dạng tấm
Cách nhiệt cho công trình xây dựng
Bông khoáng T60 (60kg/m3) là một trong những vật liệu cách nhiệt lý tưởng cho các công trình xây dựng như nhà ở, tòa nhà cao tầng, khu công nghiệp và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, bông khoáng T60 giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các bức tường, trần và sàn. Điều này không chỉ góp phần tạo ra môi trường sống thoải mái mà còn giảm tiêu thụ năng lượng, tiết kiệm chi phí điện cho việc làm mát hoặc sưởi ấm. Sử dụng bông khoáng T60, các công trình sẽ nâng cao hiệu quả năng lượng và bảo vệ môi trường.
Cách âm cho các không gian
Bông Khoáng T60 (60kg/m3) là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm trong nhiều không gian khác nhau. Với khả năng hấp thụ âm thanh tốt, sản phẩm này phù hợp cho các phòng hội thảo, phòng karaoke, phòng thu âm, và văn phòng mở. Đặc biệt, bông khoáng còn được ứng dụng rộng rãi trong các khu vực công cộng như bệnh viện, trường học, và nhà hàng, giúp giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra môi trường yên tĩnh và dễ chịu hơn. Việc sử dụng bông khoáng không chỉ nâng cao chất lượng âm thanh mà còn cải thiện trải nghiệm người dùng.
Chống cháy cho công trình
Ứng dụng Bông Khoáng T60 (60kg/m3) trong các hệ thống phòng cháy chữa cháy mang lại giải pháp hiệu quả để bảo vệ công trình trước nguy cơ cháy nổ. Với khả năng chống cháy vượt trội, bông khoáng có thể được lắp đặt ở nhiều vị trí như bức tường, trần hoặc trong các vách ngăn chống cháy. Việc sử dụng Bông Khoáng không chỉ đảm bảo an toàn cho con người mà còn bảo vệ tài sản quý giá khỏi những thiệt hại do hỏa hoạn gây ra. Đây là một lựa chọn hợp lý cho bất kỳ công trình nào hướng đến sự an toàn và bền vững.
Ứng dụng trong các hệ thống điều hòa không khí
Bông khoáng T60 (60kg/m³) là vật liệu lý tưởng trong các hệ thống điều hòa không khí, đặc biệt trong ống dẫn gió và hệ thống HVAC. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, bông khoáng giúp giảm thiểu sự thất thoát nhiệt trong quá trình làm mát hoặc sưởi ấm. Việc sử dụng bông khoáng T60 không chỉ cải thiện hiệu suất của hệ thống điều hòa mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, chúng còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tạo ra môi trường thoải mái cho người sử dụng, đồng thời nâng cao độ bền cho toàn bộ hệ thống.
Cách nhiệt cho kho lạnh và bảo quản thực phẩm
Bông khoáng tấm được coi là vật liệu tối ưu cho việc cách nhiệt trong kho lạnh và phòng đông lạnh, nơi yêu cầu bảo quản thực phẩm một cách hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, bông khoáng tấm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tình trạng thất thoát nhiệt, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng. Bên cạnh đó, tính năng này còn đảm bảo thực phẩm được bảo quản trong điều kiện tốt nhất, góp phần nâng cao chất lượng và độ an toàn cho sản phẩm. Việc lựa chọn bông khoáng tấm là giải pháp lý tưởng cho ngành công nghiệp chế biến thực phẩm.
Cách nhiệt cho các công trình công nghiệp
Bông khoáng dạng tấm là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là ở những khu vực có nhiệt độ cao hoặc yêu cầu cách âm tốt. Chất liệu này không chỉ bảo vệ các thiết bị khỏi sự tác động của nhiệt độ cao mà còn giúp duy trì môi trường làm việc thoải mái cho công nhân. Việc ứng dụng bông khoáng trong nhà máy, xưởng sản xuất không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn góp phần đảm bảo an toàn lao động, giảm thiểu rủi ro hỏa hoạn và tiết kiệm năng lượng.
Lắp đặt trong các khu vực yêu cầu bảo vệ môi trường
Bông khoáng là một vật liệu lý tưởng cho lắp đặt trong các công trình xây dựng yêu cầu bảo vệ môi trường. Với khả năng cách âm hiệu quả, bông khoáng giúp giảm ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra môi trường sống trong lành hơn. Đồng thời, vật liệu này còn có khả năng cách nhiệt vượt trội, giảm thiểu năng lượng tiêu thụ cho hệ thống sưởi ấm và làm mát. Nhờ vào những đặc tính này, bông khoáng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các công trình xanh, thân thiện với môi trường, thúc đẩy sự phát triển bền vững cho tương lai.
Bảng thông số kỹ thuật của Bông Khoáng T60 (60kg/m3)
ROCKWOOL TẤM
( Đơn vị: Kiện) |
|
Chiều rộng (mm) | 600 |
Chiều dài (mm) | 1200 |
Thể tích | 0,216 |
Tỷ trọng (kg/m3) | 40; 50; 60; 80;100; 120 |
Độ dày | 25; 50; 75; 100 |
Số lượng tấm trong một kiện
(tương ứng độ dày) |
12; 6; 4; 3 |
Diện tích kiện hàng
(tương ứng độ dày) |
8.64; 4.32; 2.88; 2.16 |
Chứng chỉ chất lượng Bông khoáng dạng tấm
Chứng chỉ chất lượng bông khoáng dạng tấm là tài liệu quan trọng xác nhận rằng sản phẩm này đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn về chất lượng, an toàn và hiệu quả trong nhiều ứng dụng. Đặc biệt, bông khoáng dạng tấm được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Chứng chỉ này không chỉ đảm bảo rằng sản phẩm có khả năng cách nhiệt và chống cháy hiệu quả, mà còn mang lại sự an tâm cho người tiêu dùng khi lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình xây dựng và cải tạo.
Báo giá Bông Khoáng T60 (60kg/m3) tại Điện Biên (12/2024)
Triệu Hổ xin giới thiệu báo giá bông khoáng dạng tấm tiết kiệm tại Điện Biên, phù hợp cho nhiều loại công trình xây dựng. Sản phẩm bông khoáng Rockwool của chúng tôi nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Chúng tôi cung cấp nhiều lựa chọn về tỷ trọng và nguồn gốc, đảm bảo đáp ứng nhu cầu từ công trình dân dụng cho đến công nghiệp. Cam kết sản phẩm chính hãng, chất lượng cao, cùng dịch vụ tận tâm, Triệu Hổ hướng tới giải pháp cách nhiệt hiệu quả, giúp tối ưu hóa chi phí cho dự án của bạn.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/kiện) |
---|---|---|
1 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan | 660.000 |
2 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan | 825.000 |
3 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan | 1.005.000 |
4 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan | 1.170.000 |
5 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 487.500 |
6 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 645.000 |
7 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 825.000 |
8 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 975.000 |
9 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 1.185.000 |
10 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam | 510.000 |
11 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam | 525.000 |
12 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam | 555.800 |
13 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam | 615.000 |
14 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam | 690.800 |
15 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 780.000 |
16 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 405.000 |
17 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 435.000 |
18 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 472.500 |
19 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 532.500 |
20 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 615.000 |
21 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 675.000 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay chúng tôi nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông thủy tinh cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông khoáng rockwool cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông gốm Ceramic chống cháy
- Báo giá Xốp XPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp EPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp khối
- Báo giá Xốp PU cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Xốp PE OPP cách âm cách nhiệt
- Báo giá Cao su xốp, mút xốp eva
- Báo giá Cao su lưu hóa
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Cát Tường
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Việt Nhật
- Báo giá Mút tiêu âm
- Báo giá Mút trứng gà
- Báo giá Gỗ tiêu âm
- Báo giá Vải Amiang
- Báo giá Vải Thuỷ tinh
- Báo giá Bông tiêu âm Polyester
- Báo giá Tấm Polyester Fiber (Tấm Sonic)
- Báo giá Vải Amiang
So sánh Bông Khoáng T60 (60kg/m3) và dạng cuộn, dạng ống
Đặc điểm | Dạng tấm | Dạng cuộn | Dạng ống |
Hình dạng | Dạng tấm phẳng, có thể cắt theo kích thước mong muốn. | Dạng cuộn dài, có thể cắt theo chiều dài cần thiết. | Dạng ống rỗng, thường được lắp trực tiếp vào ống hoặc các hệ thống đường ống. |
Ứng dụng chính | Dùng cho các bức tường, trần, sàn, hoặc các bề mặt lớn trong xây dựng và công nghiệp. | Dùng cho các bề mặt lớn như tường, trần, và các khu vực cần che phủ diện tích rộng. | Dùng để cách âm cho các đường ống, hệ thống HVAC hoặc các thiết bị công nghiệp. |
Khả năng cách âm | Tốt, giúp giảm tiếng ồn truyền qua các bức tường hoặc trần. | Tốt, giúp giảm tiếng ồn trong các không gian rộng. | Tốt, giúp giảm tiếng ồn phát ra từ các đường ống hoặc hệ thống dẫn nhiệt, khí. |
Đặc điểm | Cứng, có thể khó thi công với bề mặt cong hoặc không đều. | Linh hoạt, dễ dàng thi công trên các bề mặt rộng và không đều. | Dễ dàng lắp vào các hệ thống ống và bảo vệ chống ồn từ hệ thống dẫn. |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt, có thể chịu được nhiệt độ cao. | Tốt, nhưng phụ thuộc vào độ dày | Tốt, giúp bảo vệ ống khỏi sự thay đổi nhiệt độ và giảm tiếng ồn do dòng chảy. |
Tính linh hoạt | Ít linh hoạt, chủ yếu dùng cho các bề mặt cố định. | Linh hoạt hơn, có thể cuộn lại và dễ dàng vận chuyển. | Linh hoạt trong việc bao quanh ống và có thể điều chỉnh kích thước dễ dàng. |
Hướng dẫn cách lắp đặt Bông Khoáng T60 (60kg/m3)
Để lắp đặt Bông Khoáng T60 (60kg/m3), trước tiên, bạn cần cắt tấm bông khoáng theo kích thước phù hợp cho tường, trần, hoặc sàn. Sản phẩm có độ cứng, dễ dàng lắp đặt trên bề mặt phẳng và có thể cố định bằng đinh vít hoặc keo chuyên dụng. Quan trọng là các tấm phải được lắp khít, không để lại khe hở nhằm tối ưu hóa hiệu quả cách âm và cách nhiệt. Sau khi hoàn tất, hãy kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo không còn khoảng trống, giúp nâng cao hiệu quả ứng dụng trong các công trình xây dựng và công nghiệp.
Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.
Một số hình ảnh thực tế tại Điện Biên của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm
Để khảo sát chất lượng và khả năng ứng dụng của Bông Khoáng T60 (60kg/m3) do Triệu Hổ cung cấp, chúng tôi xin gửi tới quý vị một số hình ảnh thực tế từ các công trình tại Điện Biên. Những bức ảnh này không chỉ chứng minh độ bền và khả năng cách nhiệt xuất sắc của sản phẩm, mà còn khẳng định tính linh hoạt trong ứng dụng cho nhiều loại không gian khác nhau. Triệu Hổ đã tạo ra những công trình ấn tượng, đảm bảo đem lại sự an tâm và hài lòng cao nhất cho khách hàng trong quá trình sử dụng.
Một số câu hỏi liên quan về Bông Khoáng T60 (60kg/m3)
Bông Khoáng T60 (60kg/m3) có những tỷ trọng thông dụng nào?
Trên thị trường Điện Biên, bông khoáng dạng tấm phổ biến với nhiều tỷ trọng khác nhau, đáp ứng nhu cầu của các công trình xây dựng. Các sản phẩm bông khoáng thông dụng bao gồm Bông Khoáng T40 (40kg/m³), Bông Khoáng T50 (50kg/m³), Bông Khoáng T60 (60kg/m³), Bông Khoáng T80 (80kg/m³), Bông Khoáng T100 (100kg/m³) và Bông Khoáng T120 (120kg/m³). Mỗi loại bông khoáng đều có tính năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy riêng, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn phù hợp với yêu cầu cụ thể của dự án. Các sản phẩm này thường có nguồn gốc rõ ràng, đảm bảo chất lượng.
Giá của bông khoáng dạng tấm bao nhiêu trên thị trường Điện Biên?
Bông khoáng dạng tấm là sản phẩm cách nhiệt và cách âm phổ biến, có nhiều mức giá khác nhau tùy thuộc vào nguồn gốc xuất xứ. Cụ thể, bông khoáng dạng tấm Thái Lan có giá từ 660.000 VND đến 1.170.000 VND. Sản phẩm xuất xứ Ấn Độ có giá dao động từ 487.500 VND đến 1.185.000 VND. Bông khoáng Việt Nam có mức giá từ 510.000 VND đến 780.000 VND. Cuối cùng, bông khoáng dạng tấm Trung Quốc có giá từ 405.000 VND đến 675.000 VND. Những mức giá này phản ánh chất lượng và tính năng của từng sản phẩm.
Bông Khoáng T60 (60kg/m3) khác với cuộn và ống như thế nào?
Bông Khoáng T60 (60kg/m3) và các dạng cuộn, ống cách nhiệt đều có những ứng dụng riêng biệt trong việc cách nhiệt, nhưng chúng khác nhau về cấu trúc và cách sử dụng. Bông Khoáng T60 có diện tích bề mặt lớn, cho phép dễ dàng thi công trên các bề mặt phẳng như tường, mái và sàn, từ đó giúp giảm thiểu hiện tượng điểm nóng và lạnh trong không gian. Ngược lại, cuộn cách nhiệt chống nóng linh hoạt hơn, thích hợp cho các ứng dụng mà việc cắt xén kích thước là cần thiết. Cuộn này có thể được điều chỉnh dễ dàng cho phù hợp với những khu vực khó tiếp cận. Trong khi đó, ống cách nhiệt chống nóng được thiết kế đặc biệt để bao quanh các đường ống, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu cho các hệ thống dẫn nước và khí, bảo vệ chúng khỏi sự thất thoát nhiệt.
Dễ dàng thi công và lắp đặt của Bông Khoáng T60 (60kg/m3) so với các dạng khác như thế nào?
Bông Khoáng T60 (60kg/m3) là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong xây dựng, đặc biệt với kích thước lớn và phẳng, giúp quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng. Người lắp đặt chỉ cần cắt tấm bông theo kích thước mong muốn và sử dụng keo hoặc các phương pháp cố định khác để đảm bảo độ bám chắc. Trái ngược với đặc điểm của cuộn cách nhiệt chống nóng, mặc dù dễ dàng điều chỉnh, nhưng việc lắp đặt cuộn thường gặp khó khăn khi xử lý các góc cạnh hoặc bề mặt không đều. Điều này có thể dẫn đến việc tốn thêm thời gian và công sức để đảm bảo các khe hở được kín hoàn hảo và tránh các điểm nối không đạt yêu cầu. Do đó, Bông Khoáng T60 cung cấp một lựa chọn thuận tiện cho các công trình đòi hỏi độ chính xác cao.
Triệu Hổ có vận chuyển Bông Khoáng T60 (60kg/m3) đến Điện Biên không?
Bông Khoáng T60 (60kg/m3) hiện đang là một sản phẩm được ưa chuộng trong xây dựng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa ánh sáng tự nhiên cho các công trình. Với mạng lưới phân phối rộng khắp, Triệu Hổ cam kết cung cấp dịch vụ vận chuyển vật liệu đến hầu hết các tỉnh thành trên toàn quốc. Dù bạn ở khu vực nào, Triệu Hổ đều có thể đáp ứng nhu cầu giao hàng nhanh chóng và tiện lợi.
Chúng tôi chân thành cảm ơn quý Khách hàng đã quan tâm đến Bông Khoáng T60 (60kg/m3) tại Điện Biên. Những thông tin trên hi vọng sẽ giúp quý vị có cái nhìn tổng quan và chính xác hơn về vật liệu này. Bông Khoáng T60 không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn mang lại hiệu quả vượt trội cho các công trình. Để được tư vấn chi tiết và tận tình, xin vui lòng liên hệ với Triệu Hổ. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ, đồng hành cùng bạn trên con đường xây dựng thành công!