Bông Khoáng T60 (60kg/m3) Tại Cao Bằng “Nhanh rẻ”

Bình chọn

Mục lục bài viết

Bông Khoáng T60 (60kg/m3) tại Cao Bằng | Đừng Bỏ Lỡ | CK 5% – 10%

Bông khoáng T60 (60kg/m3) là một vật liệu cách âm và cách nhiệt quan trọng trong ngành xây dựng và công nghiệp. Với cấu trúc sợi khoáng linh hoạt, bông khoáng T60 không chỉ dễ dàng gia công mà còn mang lại hiệu quả vượt trội trong việc giảm thiểu nhiệt độ và tiếng ồn trong các công trình. Sản phẩm này giúp tiết kiệm năng lượng, đồng thời nâng cao chất lượng môi trường sống và làm việc cho người sử dụng. Ngoài ra, bông khoáng tấm có nhiều ứng dụng phong phú, từ cách nhiệt cho mái và tường đến các hệ thống HVAC, giúp đảm bảo sự thoải mái và an toàn cho không gian. Nhờ vào những tính năng nổi bật, bông khoáng T60 ngày càng nhận được sự ưa chuộng từ các nhà thầu và kiến trúc sư, khẳng định vai trò quan trọng của nó trong ngành xây dựng hiện đại.

 

Tìm hiểu về Bông Khoáng T60 (60kg/m3) tại Cao Bằng

Khái niệm Bông khoáng cách âm, cách nhiệt

Bông khoáng, còn được gọi là len đá, là một vật liệu cách âm và cách nhiệt được sản xuất từ quặng đá Bazan và đá Dolomit, được nung chảy ở nhiệt độ cao lên tới 1600 °C. Qua quá trình này, nguyên liệu được xử lý thành những sợi nhỏ với sự kết hợp của một số hóa chất chuyên dụng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, bông khoáng trở thành sự lựa chọn ưu việt cho các công trình xây dựng yêu cầu độ cách nhiệt cao, chẳng hạn như lò nấu nhôm, lò nấu kim loại và các tòa nhà cao tầng, vũ trường. Ngoài ra, bông khoáng còn được thiết kế thành các dạng cuộn, ống và tấm, thuận tiện cho việc thi công. Vật liệu này không chỉ có giá thành rẻ mà còn dễ dàng vận chuyển, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau trong ngành xây dựng.

Khái niệm Bông Khoáng T60 (60kg/m3)

Bông khoáng dạng tấm, đặc biệt là Bông Khoáng T60 (60kg/m3), nổi bật với hình dạng tấm vững chắc, linh hoạt và nhiều ưu điểm nổi trội. Được làm từ các sợi khoáng tự nhiên kết hợp với chất liên kết, tấm bông khoáng mang lại cấu trúc đồng nhất, đảm bảo độ bền cao. Việc thi công và lắp đặt tấm bông khoáng rất dễ dàng, phù hợp cho nhiều loại công trình khác nhau. Tấm bông khoáng có thể được cắt và tạo hình theo kích thước yêu cầu, giúp tối ưu hóa không gian sử dụng. Với bề mặt phẳng và kích thước lớn, bông khoáng dạng tấm không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn tăng cường khả năng cách âm, tạo ra lớp cách nhiệt đồng đều cho các bức tường, trần và sàn. Ngoài ra, tính nhẹ và khả năng vận chuyển dễ dàng cũng là những ưu điểm quan trọng của vật liệu này.

Tên gọi thông dụng Bông Khoáng T60 (60kg/m3)

Bông khoáng là một vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và xây dựng nhờ vào khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy hiệu quả. Một số tên gọi thông dụng của nó bao gồm bông khoáng rockwool, bông cách âm, bông khoáng cách âm, tấm rockwool, và bông khoáng cách nhiệt. Ngoài ra, các sản phẩm như cách nhiệt rockwool, rockwool chống cháy, và bông thủy tinh rockwool cũng thường được nhắc đến trong các ứng dụng xây dựng hiện đại. Bông rockwool có khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cao về an toàn và hiệu suất. Đặc biệt, bông khoáng dạng ống và tấm rockwool dày 50mm mang lại sự linh hoạt trong việc thi công và ứng dụng.

Phân loại Bông khoáng dạng tấm

Nguồn gốc xuất xứ

Bông khoáng dạng tấm hiện nay trên thị trường được phân loại chủ yếu theo nguồn gốc xuất xứ, gồm các sản phẩm nhập khẩu từ Việt Nam, Trung Quốc, Thái Lan và Ấn Độ. Mỗi nguồn gốc đều có những đặc điểm riêng về chất lượng và giá thành, từ đó mang lại sự đa dạng cho người tiêu dùng. Bông khoáng từ Việt Nam thường nổi bật về tính năng cách nhiệt và cách âm, trong khi sản phẩm từ Trung Quốc lại được ưa chuộng nhờ vào giá cả cạnh tranh. Thái Lan và Ấn Độ cung cấp các sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật cao, nhằm đảm bảo hiệu quả chống cháy và bảo vệ an toàn cho các công trình xây dựng. Nhờ tính năng vượt trội và sự linh hoạt trong giá cả, bông khoáng dạng tấm trở thành giải pháp tối ưu cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.

Tỷ trọng sản phẩm

Bông khoáng dạng tấm là một vật liệu cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả, được phân loại theo tỷ trọng sản phẩm. Tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và điều kiện cụ thể của công trình, người sử dụng có thể lựa chọn bông khoáng với các tỷ trọng khác nhau để đạt được hiệu quả tối ưu. Các loại bông khoáng phổ biến bao gồm Bông Khoáng T40 (40kg/m3), Bông Khoáng T50 (50kg/m3), Bông Khoáng T60 (60kg/m3), Bông Khoáng T80 (80kg/m3), Bông Khoáng T100 (100kg/m3) và Bông Khoáng T120 (120kg/m3). Mỗi loại bông khoáng cung cấp khả năng cách nhiệt, âm và chống cháy khác nhau, từ đó phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng công trình. Việc lựa chọn đúng loại bông khoáng không chỉ đảm bảo sự an toàn mà còn tối ưu hóa hiệu suất năng lượng cho công trình.

Ưu điểm vượt trội của Bông Khoáng T60 (60kg/m3)

Dễ dàng thi công và lắp đặt

Bông Khoáng T60 (60kg/m3) nổi bật với ưu điểm dễ dàng thi công và lắp đặt nhờ vào hình dạng tấm phẳng. Sản phẩm này cho phép người dùng cắt theo các kích thước và yêu cầu cụ thể của từng công trình, từ đó giảm thiểu thời gian và công sức cần thiết trong quá trình lắp đặt. Việc thi công nhanh chóng và thuận tiện không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn giúp đảm bảo tính chính xác cao trong khâu lắp đặt, góp phần tạo ra một môi trường xây dựng chuyên nghiệp và hiện đại.

Tạo lớp cách nhiệt và cách âm đồng đều

Bông Khoáng T60 (60kg/m3) là giải pháp tối ưu cho xây dựng hiện đại nhờ vào khả năng tạo ra lớp cách nhiệt và cách âm đồng đều. Với cấu trúc tấm liền mạch, sản phẩm này không để lại khe hở, từ đó nâng cao hiệu quả cách nhiệt, bảo vệ không gian khỏi nhiệt độ bên ngoài. Đồng thời, khả năng giảm tiếng ồn giúp tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Việc ứng dụng Bông Khoáng T60 không chỉ mang lại tính năng vượt trội mà còn góp phần tăng cường hiệu quả năng lượng cho các công trình.

Tính linh hoạt cao

Bông khoáng T60 (60kg/m³) có ưu điểm vượt trội về tính linh hoạt, cho phép ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Các tấm bông khoáng này có thể được sử dụng hiệu quả cho việc cách nhiệt tường, trần, sàn hoặc cách âm cho các không gian như phòng hội thảo, phòng karaoke. Đặc biệt, bông khoáng T60 dễ dàng kết hợp với các vật liệu khác, giúp tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Nhờ vào tính linh hoạt và công năng đa dạng, bông khoáng T60 đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng và nội thất.

Tính thẩm mỹ cao

Bông Khoáng T60 (60kg/m3) không chỉ nổi bật với đặc tính cách nhiệt và cách âm hiệu quả mà còn đem lại tính thẩm mỹ cao cho các công trình. Với bề mặt phẳng và mịn màng, sản phẩm này dễ dàng tích hợp vào nhiều không gian nội thất và ngoại thất, giúp nâng cao giá trị thẩm mỹ mà không làm ảnh hưởng đến thiết kế chung. Việc lắp đặt Bông Khoáng T60 cũng diễn ra thuận lợi, tạo cảm giác liền mạch cho không gian, đáp ứng nhu cầu về cả kỹ thuật và mỹ thuật trong xây dựng hiện đại.

Khả năng chống cháy vượt trội

Bông Khoáng T60 (60kg/m3) nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng yêu cầu bảo vệ an toàn trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Với khả năng chịu nhiệt cao, sản phẩm này giúp hạn chế sự lan rộng của lửa và bảo vệ kết cấu công trình khỏi những thiệt hại nghiêm trọng. Bông Khoáng T60 không chỉ mang lại sự an tâm cho người sử dụng mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, góp phần nâng cao chất lượng và độ bền vững cho công trình.

Tiết kiệm không gian

Bông Khoáng T60 (60kg/m3) có nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó tiết kiệm không gian là một trong những yếu tố quan trọng nhất. Với thiết kế tấm mỏng nhưng hiệu quả, sản phẩm này không chỉ giúp giảm tải trọng cho kết cấu công trình mà còn tối ưu diện tích sử dụng. Điều này đặc biệt hữu ích trong các dự án xây dựng có diện tích hạn chế, nơi mà việc tận dụng không gian là tối cần thiết. Ngoài ra, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, Bông Khoáng T60 còn nâng cao chất lượng môi trường sống mà không gây ảnh hưởng đến diện tích sử dụng.

Ứng dụng đa dạng của Bông Khoáng T60 (60kg/m3) tại Cao Bằng

Bông Khoáng T60 (60kg/m3) có nhiều ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực xây dựng và công nghiệp nhờ vào các tính năng vượt trội như cách nhiệt, cách âm, chống cháy, và dễ dàng thi công. Dưới đây là một số ứng dụng chính của bông khoáng dạng tấm

Cách nhiệt cho công trình xây dựng

Bông Khoáng T60 (60kg/m3) là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong các công trình xây dựng như nhà ở, tòa nhà cao tầng, khu công nghiệp, nhà máy và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, bông khoáng T60 giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sống và làm việc. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ giảm thiểu tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí điện năng cho việc làm mát hoặc sưởi ấm. Do đó, bông khoáng T60 đang trở thành lựa chọn phổ biến cho các công trình hiện đại.

Cách âm cho các không gian

Bông Khoáng T60 (60kg/m³) là giải pháp tối ưu cho việc cách âm trong nhiều không gian khác nhau. Với khả năng hấp thụ âm thanh hiệu quả, sản phẩm này đặc biệt thích hợp cho các phòng hội thảo, karaoke, thu âm hay văn phòng mở. Bên cạnh đó, bông khoáng cũng rất hữu ích trong các khu vực công cộng như bệnh viện, trường học và nhà hàng, nơi yêu cầu giảm tiếng ồn để tạo ra môi trường yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng. Việc ứng dụng bông khoáng T60 giúp cải thiện chất lượng cuộc sống hàng ngày.

Chống cháy cho công trình

Bông Khoáng T60 (60kg/m3) là giải pháp hiệu quả cho việc chống cháy trong các công trình xây dựng. Với đặc tính chịu nhiệt tốt và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này được lắp đặt trên bức tường, trần hoặc trong các vách ngăn chống cháy, giúp ngăn chặn sự lan truyền của ngọn lửa và khói. Việc sử dụng Bông Khoáng T60 không chỉ bảo vệ an toàn cho con người mà còn bảo vệ tài sản, giảm thiểu thiệt hại do cháy nổ. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống phòng cháy chữa cháy hiện đại.

Ứng dụng trong các hệ thống điều hòa không khí

Bông Khoáng T60 (60kg/m3) là vật liệu quan trọng trong hệ thống điều hòa không khí, đặc biệt là trong ống dẫn gió và hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning). Với khả năng cách nhiệt vượt trội, bông khoáng giúp giảm thiểu sự thất thoát nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất của hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm. Việc sử dụng bông khoáng không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo môi trường nội thất luôn đạt được nhiệt độ và độ ẩm lý tưởng, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.

Cách nhiệt cho kho lạnh và bảo quản thực phẩm

Bông khoáng tấm là một giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt trong kho lạnh và phòng đông lạnh. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó bảo quản thực phẩm hiệu quả hơn. Việc sử dụng bông khoáng không chỉ giảm thiểu tác động của nhiệt độ bên ngoài mà còn giảm chi phí năng lượng đáng kể. Sự ổn định nhiệt độ trong kho lạnh góp phần quan trọng vào việc bảo quản chất lượng thực phẩm, giữ cho sản phẩm luôn tươi ngon và an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng.

Cách nhiệt cho các công trình công nghiệp

Bông khoáng dạng tấm là một giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong các nhà máy và xưởng sản xuất có nhiệt độ cao. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, loại vật liệu này không chỉ bảo vệ thiết bị tránh khỏi sự ảnh hưởng của nhiệt độ mà còn góp phần tạo ra môi trường làm việc thoải mái cho công nhân. Ngoài ra, bông khoáng còn có tính năng cách âm hiệu quả, giúp giảm ồn và nâng cao năng suất lao động. Sử dụng bông khoáng dạng tấm là lựa chọn thông minh cho sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp.

Lắp đặt trong các khu vực yêu cầu bảo vệ môi trường

Bông khoáng là một vật liệu xây dựng lý tưởng cho các công trình yêu cầu bảo vệ môi trường. Với khả năng cách âm hiệu quả, bông khoáng không chỉ giảm ô nhiễm tiếng ồn mà còn giúp tiết kiệm năng lượng tiêu thụ nhờ tính năng cách nhiệt vượt trội. Việc lắp đặt bông khoáng trong các khu vực như văn phòng, nhà ở và khu công nghiệp không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn góp phần xây dựng các công trình xanh, thân thiện với môi trường. Sử dụng bông khoáng là bước tiến quan trọng hướng tới sự phát triển bền vững.

Bảng thông số kỹ thuật của Bông Khoáng T60 (60kg/m3)

ROCKWOOL TẤM

( Đơn vị: Kiện)

Chiều rộng (mm) 600
Chiều dài (mm) 1200
Thể tích 0,216
Tỷ trọng (kg/m3) 40; 50; 60; 80;100; 120
Độ dày 25; 50; 75; 100
Số lượng tấm trong một kiện

(tương ứng độ dày)

12; 6; 4; 3
Diện tích kiện hàng

(tương ứng độ dày)

8.64; 4.32; 2.88; 2.16

Chứng chỉ chất lượng Bông khoáng dạng tấm

Chứng chỉ chất lượng bông khoáng dạng tấm là tài liệu quan trọng chứng minh sản phẩm đã qua kiểm định và đạt tiêu chuẩn về an toàn, hiệu quả và chất lượng. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các ứng dụng cách nhiệt, cách âm và chống cháy, đảm bảo sự bảo vệ tối ưu cho công trình. Việc sở hữu chứng chỉ chất lượng không chỉ giúp nhà sản xuất khẳng định uy tín mà còn tạo sự tin tưởng cho người tiêu dùng. Qua đó, bông khoáng dạng tấm trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng và cải tạo không gian sống.

 

Báo giá Bông Khoáng T60 (60kg/m3) tại Cao Bằng (12/2024)

Triệu Hổ xin trân trọng giới thiệu báo giá bông khoáng dạng tấm tiết kiệm, phù hợp cho các công trình xây dựng tại Cao Bằng. Sản phẩm bông khoáng Rockwool của chúng tôi nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội, giúp tối ưu hóa chi phí cho dự án của bạn. Với đa dạng lựa chọn về tỷ trọng và xuất xứ, bạn sẽ dễ dàng tìm thấy sản phẩm phù hợp với nhu cầu, từ công trình dân dụng đến công nghiệp. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, chất lượng cao và dịch vụ tận tâm.

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/kiện)
1Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan 660.000
2Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan 825.000
3Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.005.000
4Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.170.000
5Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ487.500
6Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ645.000
7Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ825.000
8Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ975.000
9Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ1.185.000
10Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam510.000
11Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam525.000
12Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam555.800
13Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam615.000
14Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam690.800
15Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam780.000
16Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc405.000
17Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc435.000
18Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc472.500
19Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc532.500
20Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc615.000
21Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc675.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay chúng tôi nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

So sánh Bông Khoáng T60 (60kg/m3) và dạng cuộn, dạng ống

Đặc điểm Dạng tấm Dạng cuộn Dạng ống
Hình dạng Dạng tấm phẳng, có thể cắt theo kích thước mong muốn. Dạng cuộn dài, có thể cắt theo chiều dài cần thiết. Dạng ống rỗng, thường được lắp trực tiếp vào ống hoặc các hệ thống đường ống.
Ứng dụng chính Dùng cho các bức tường, trần, sàn, hoặc các bề mặt lớn trong xây dựng và công nghiệp. Dùng cho các bề mặt lớn như tường, trần, và các khu vực cần che phủ diện tích rộng. Dùng để cách âm cho các đường ống, hệ thống HVAC hoặc các thiết bị công nghiệp.
Khả năng cách âm Tốt, giúp giảm tiếng ồn truyền qua các bức tường hoặc trần. Tốt, giúp giảm tiếng ồn trong các không gian rộng. Tốt, giúp giảm tiếng ồn phát ra từ các đường ống hoặc hệ thống dẫn nhiệt, khí.
Đặc điểm Cứng, có thể khó thi công với bề mặt cong hoặc không đều. Linh hoạt, dễ dàng thi công trên các bề mặt rộng và không đều. Dễ dàng lắp vào các hệ thống ống và bảo vệ chống ồn từ hệ thống dẫn.
Khả năng chịu nhiệt Tốt, có thể chịu được nhiệt độ cao. Tốt, nhưng phụ thuộc vào độ dày Tốt, giúp bảo vệ ống khỏi sự thay đổi nhiệt độ và giảm tiếng ồn do dòng chảy.
Tính linh hoạt Ít linh hoạt, chủ yếu dùng cho các bề mặt cố định. Linh hoạt hơn, có thể cuộn lại và dễ dàng vận chuyển. Linh hoạt trong việc bao quanh ống và có thể điều chỉnh kích thước dễ dàng.

Hướng dẫn cách lắp đặt Bông Khoáng T60 (60kg/m3)

Để lắp đặt Bông Khoáng T60 (60kg/m3), đầu tiên, bạn cần cắt tấm bông khoáng theo kích thước yêu cầu cho các bề mặt như tường, trần và sàn. Sản phẩm này có độ cứng cao, dễ dàng lắp đặt trên bề mặt phẳng. Sử dụng đinh vít hoặc keo chuyên dụng để cố định các tấm bông. Quan trọng là đảm bảo các tấm được lắp khít, không có khe hở nhằm tối ưu hóa hiệu quả cách âm và cách nhiệt. Sau khi hoàn thành lắp đặt, hãy kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo không còn khoảng trống nào, mang lại hiệu quả cao trong thi công xây dựng và công nghiệp.

Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Một số hình ảnh thực tế tại Cao Bằng của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm

Để minh chứng cho chất lượng cao của Bông Khoáng T60 (60kg/m3) mà Triệu Hổ cung cấp, chúng tôi xin giới thiệu những hình ảnh thực tế từ các công trình tại Cao Bằng. Những bức ảnh này không chỉ ghi lại sự bền bỉ và hiệu quả cách nhiệt của sản phẩm, mà còn thể hiện khả năng ứng dụng linh hoạt trong nhiều không gian khác nhau. Qua từng công trình, Triệu Hổ đã phát huy tối đa giá trị của Bông Khoáng T60, mang lại sự an tâm và hài lòng cho khách hàng, khẳng định vị thế của mình trên thị trường vật liệu xây dựng.

 

 

 

 

Một số câu hỏi liên quan về Bông Khoáng T60 (60kg/m3)

Bông Khoáng T60 (60kg/m3) có những tỷ trọng thông dụng nào?

Trên thị trường Cao Bằng, bông khoáng dạng tấm rất phổ biến với nhiều tỷ trọng khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Các loại bông khoáng thông dụng bao gồm Bông Khoáng T40 (40Kg/m3), Bông Khoáng T50 (50Kg/m3), Bông Khoáng T60 (60Kg/m3) và tiếp theo là Bông Khoáng T80 (80Kg/m3), Bông Khoáng T100 (100Kg/m3) và Bông Khoáng T120 (120Kg/m3). Những tỷ trọng này cho phép người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu cách âm, cách nhiệt của từng công trình. Xuất xứ của các sản phẩm bông khoáng này chủ yếu đến từ những nhà sản xuất uy tín trong và ngoài nước.

Giá của bông khoáng dạng tấm bao nhiêu trên thị trường Cao Bằng?

Bông khoáng dạng tấm có nhiều tỷ trọng thông dụng, phụ thuộc vào nguồn gốc xuất xứ sản phẩm. Bông khoáng nhập khẩu từ Thái Lan thường có giá dao động từ 660.000 VND đến 1.170.000 VND. Trong khi đó, sản phẩm từ Ấn Độ có giá từ 487.500 VND đến 1.185.000 VND. Bông khoáng được sản xuất tại Việt Nam có mức giá khoảng 510.000 VND đến 780.000 VND. Cuối cùng, bông khoáng từ Trung Quốc có giá dao động từ 405.000 VND đến 675.000 VND. Sự đa dạng này giúp người tiêu dùng dễ dàng chọn lựa sản phẩm phù hợp với nhu cầu.

Bông Khoáng T60 (60kg/m3) khác với cuộn và ống như thế nào?

Bông Khoáng T60 (60kg/m3) là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho các bề mặt phẳng như tường, mái và sàn nhờ vào diện tích bề mặt lớn của nó. Sản phẩm này không chỉ góp phần giảm thiểu các điểm nóng và lạnh mà còn tối ưu hóa hiệu suất năng lượng cho công trình. Trong khi đó, cuộn cách nhiệt chống nóng mang lại sự linh hoạt hơn trong ứng dụng, cho phép dễ dàng cắt theo kích thước cần thiết, phù hợp cho các không gian không đều hoặc có hình dạng phức tạp. Ngược lại, ống cách nhiệt chống nóng được thiết kế đặc biệt để bao quanh các đường ống, đảm bảo cách nhiệt tối ưu cho các hệ thống dẫn nước và khí. Như vậy, mỗi loại sản phẩm đều có những ưu điểm riêng, phục vụ cho các nhu cầu khác nhau trong thiết kế và thi công công trình.

Dễ dàng thi công và lắp đặt của Bông Khoáng T60 (60kg/m3) so với các dạng khác như thế nào?

Bông Khoáng T60 (60kg/m3) và cuộn cách nhiệt chống nóng đều được sử dụng trong xây dựng, nhưng tính thi công và lắp đặt của chúng có những điểm khác biệt rõ rệt. Bông Khoáng T60 thường được sản xuất dưới dạng tấm lớn và phẳng, cho phép việc lắp đặt trên các bề mặt như tường, mái và sàn trở nên nhanh chóng và hiệu quả. Người lắp đặt chỉ cần cắt tấm theo kích thước mong muốn và sử dụng keo hoặc các phương pháp cố định khác. Ngược lại, cuộn cách nhiệt dễ dàng uốn nắn theo các kích thước khác nhau, nhưng việc lắp đặt tại các góc cạnh hay bề mặt không đều có thể gây khó khăn, đòi hỏi thêm công sức để tránh khe hở và kết nối không đồng nhất. Điều này có thể dẫn đến thời gian thi công lâu hơn và yêu cầu sự cẩn trọng hơn trong quá trình lắp đặt.

Triệu Hổ có vận chuyển Bông Khoáng T60 (60kg/m3) đến Cao Bằng không?

Bông Khoáng T60 (60kg/m3) hiện đang là một sản phẩm được ưa chuộng trong xây dựng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa ánh sáng tự nhiên cho các công trình. Với mạng lưới phân phối rộng khắp, Triệu Hổ cam kết cung cấp dịch vụ vận chuyển vật liệu đến hầu hết các tỉnh thành trên toàn quốc. Dù bạn ở khu vực nào, Triệu Hổ đều có thể đáp ứng nhu cầu giao hàng nhanh chóng và tiện lợi.

 

 

 

 

 

 

Kết thúc bài viết, chúng tôi xin trân trọng cảm ơn quý Khách hàng đã quan tâm đến Bông Khoáng T60 (60kg/m3) mà Triệu Hổ phân phối tại Cao Bằng. Chúng tôi hy vọng rằng những thông tin cung cấp sẽ là nguồn tham khảo hữu ích giúp Khách hàng lựa chọn vật liệu công trình phù hợp. Nếu Quý khách cần thêm thông tin hoặc tư vấn cụ thể, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Triệu Hổ cam kết sẽ đồng hành và hỗ trợ bạn tận tâm, giúp công trình của bạn đạt được hiệu quả tối ưu và bền vững.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.