Bông Khoáng T40 (40kg/m3) Tại Hà Giang “Tiết kiệm tối đa”

Bình chọn

Mục lục bài viết

Bông Khoáng T40 (40kg/m3) tại Hà Giang | Tính năng độc đáo | CK 5% – 10%

Bông khoáng T40 (40kg/m³) là một vật liệu cách âm và cách nhiệt lý tưởng trong ngành xây dựng và công nghiệp hiện đại. Được sản xuất từ cấu trúc sợi khoáng mềm mại, bông khoáng không chỉ dễ dàng gia công mà còn mang lại hiệu quả cao trong việc giảm thiểu nhiệt độ và tiếng ồn. Sản phẩm này đảm bảo an toàn và bền vững, giúp tiết kiệm năng lượng và cải thiện chất lượng môi trường sống cũng như làm việc. Bông khoáng T40 thường được ứng dụng trong cách nhiệt cho mái tôn, tường, và các hệ thống HVAC, tạo ra không gian thoải mái và tiện nghi. Nhờ vào những ưu điểm nổi trội, bông khoáng tấm ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng, góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng và bảo vệ môi trường. Tham khảo thêm thông tin chi tiết để hiểu rõ hơn về sản phẩm này.

 

Tìm hiểu về Bông Khoáng T40 (40kg/m3) tại Hà Giang

Khái niệm Bông khoáng cách âm, cách nhiệt

Bông khoáng, hay còn gọi là len đá, là một vật liệu được sản xuất từ quặng đá Bazan và đá Dolomit nung chảy ở nhiệt độ 1600 °C. Sau khi nung, quặng được xe thành những sợi nhỏ kết hợp với một số hóa chất chuyên dụng, tạo ra sản phẩm có khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Với tính năng thân thiện với môi trường, bông khoáng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng có yêu cầu cao về cách nhiệt như lò nấu nhôm, lò nấu kim loại, và các công trình dân dụng như tòa nhà cao tầng và vũ trường. Bông khoáng có thể được sản xuất dưới dạng cuộn, ống, hoặc tấm, giúp dễ dàng thi công và vận chuyển. Không chỉ có giá thành hợp lý, bông khoáng còn mang lại hiệu quả cao trong việc tiết kiệm năng lượng và cải thiện chất lượng âm thanh trong các không gian sống.

Khái niệm Bông Khoáng T40 (40kg/m3)

Bông khoáng dạng tấm T40 (40kg/m3) là một trong những vật liệu xây dựng nổi bật nhờ vào các tính năng vượt trội. Được tạo nên từ sợi khoáng tự nhiên cùng chất liên kết, các tấm bông khoáng này có cấu trúc đồng nhất, mang lại độ bền cao. Hình dạng tấm vững chắc và linh hoạt không chỉ dễ dàng thi công mà còn thuận tiện khi lắp đặt trong các công trình khác nhau. Với khả năng cắt và tạo hình theo kích thước yêu cầu, bông khoáng dạng tấm phù hợp cho nhiều không gian, giúp tăng hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Bề mặt phẳng và kích thước lớn cho phép sản phẩm tạo ra lớp cách nhiệt đồng đều cho tường, trần và sàn. Thêm vào đó, tính chất nhẹ, dễ vận chuyển và xử lý cũng là những ưu điểm nổi bật của vật liệu này trong ngành xây dựng.

Tên gọi thông dụng Bông Khoáng T40 (40kg/m3)

Bông khoáng, hay còn gọi là rockwool, là một sản phẩm vật liệu xây dựng ngày càng được ưa chuộng trong ngành công nghiệp cách âm và cách nhiệt. Các tên gọi thông dụng cho bông khoáng bao gồm bông cách âm, bông khoáng cách âm, và bông khoáng cách nhiệt. Đặc biệt, bông rockwool còn được biết đến với tính năng chống cháy, do đó thường được gọi là rockwool chống cháy. Ngoài ra, các sản phẩm như tấm rockwool và tấm cách âm rockwool cũng rất phổ biến. Người tiêu dùng có thể tìm thấy đa dạng lựa chọn, từ bông thủy tinh rockwool, đến các loại bông khoáng dạng ống và bông khoáng dày 50mm. Việc lựa chọn đúng loại bông khoáng phù hợp với nhu cầu sử dụng sẽ giúp nâng cao hiệu quả cách nhiệt và cách âm cho không gian sống và làm việc.

Phân loại Bông khoáng dạng tấm

Nguồn gốc xuất xứ

Bông khoáng dạng tấm hiện nay trên thị trường được phân loại theo nguồn gốc xuất xứ, chủ yếu từ Việt Nam, Trung Quốc, Thái Lan và Ấn Độ. Mỗi nguồn gốc mang lại những đặc điểm về chất lượng và giá thành khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng. Sản phẩm bông khoáng nhập khẩu từ Việt Nam thường được ưa chuộng nhờ vào tiêu chuẩn sản xuất nghiêm ngặt và khả năng tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Trong khi đó, bông khoáng từ Trung Quốc và Thái Lan có giá thành cạnh tranh hơn, nhưng chất lượng sản phẩm cũng không kém phần nổi bật. Bông khoáng từ Ấn Độ thường được biết đến với khả năng chống cháy vượt trội. Tất cả các sản phẩm này đều góp phần quan trọng giúp nâng cao chất lượng công trình xây dựng, đảm bảo an toàn và hiệu quả dài lâu.

Tỷ trọng sản phẩm

Bông khoáng là vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được phân loại theo tỷ trọng sản phẩm để phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của từng công trình. Tùy chỉnh tỷ trọng từ 40kg/m3 đến 120kg/m3, người sử dụng có thể lựa chọn loại bông khoáng phù hợp nhất. Cụ thể, Bông Khoáng T40 (40kg/m3) thường được sử dụng cho các ứng dụng nhẹ, trong khi Bông Khoáng T50 (50kg/m3) và T60 (60kg/m3) thích hợp cho các công trình yêu cầu mức cách nhiệt và cách âm cao hơn. Đối với các dự án đòi hỏi khả năng chống cháy tốt hơn, Bông Khoáng T80 (80kg/m3), T100 (100kg/m3) và T120 (120kg/m3) là những lựa chọn hoàn hảo. Việc lựa chọn loại bông khoáng với tỷ trọng phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất công trình trong việc cách nhiệt, cách âm và chống cháy.

Ưu điểm vượt trội của Bông Khoáng T40 (40kg/m3)

Dễ dàng thi công và lắp đặt

Bông khoáng T40 (40kg/m3) mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó khả năng thi công và lắp đặt dễ dàng là một trong những điểm mạnh chính. Với hình dạng tấm phẳng, sản phẩm có thể được cắt và điều chỉnh theo các kích thước và yêu cầu cụ thể của từng công trình một cách thuận tiện. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian thi công mà còn giảm thiểu công sức cần thiết. Nhờ vào tính linh hoạt này, bông khoáng T40 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại, tối ưu hóa hiệu quả thi công.

Tạo lớp cách nhiệt và cách âm đồng đều

Bông Khoáng T40 (40kg/m3) nổi bật với ưu điểm vượt trội trong việc tạo ra lớp cách nhiệt và cách âm đồng đều. Cấu trúc tấm của bông khoáng giúp tạo ra một lớp vật liệu liền mạch, không có khe hở, điều này không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn giảm thiểu đáng kể tiếng ồn trong các không gian sử dụng. Sự đồng nhất trong thiết kế của Bông Khoáng T40 giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, bảo vệ công trình khỏi những tác động tiêu cực của thời tiết, đồng thời mang lại không gian sống yên tĩnh và thoải mái hơn.

Tính linh hoạt cao

Bông khoáng T40 (40kg/m3) nổi bật với tính linh hoạt cao, được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và cải tạo không gian. Các tấm bông khoáng có thể sử dụng hiệu quả cho nhiều mục đích khác nhau như cách nhiệt cho tường, trần, sàn và cách âm cho các phòng hội thảo, phòng karaoke. Đặc biệt, khả năng dễ dàng kết hợp với các vật liệu khác giúp nâng cao hiệu quả cách nhiệt và cách âm, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Sản phẩm này là sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình hiện đại.

Tính thẩm mỹ cao

Bông Khoáng T40 (40kg/m3) là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất và thẩm mỹ. Với bề mặt phẳng và mịn màng, sản phẩm này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả mà còn mang lại vẻ đẹp hiện đại cho không gian. Việc lắp đặt Bông Khoáng T40 rất dễ dàng và thuận tiện, giúp giữ nguyên tính thẩm mỹ của môi trường xung quanh. Do đó, đây là lựa chọn hoàn hảo cho những ai mong muốn nâng cao giá trị thẩm mỹ cho công trình mà vẫn đảm bảo hiệu quả kỹ thuật.

Khả năng chống cháy vượt trội

Bông Khoáng T40 (40kg/m3) nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội nhờ vào tính chất chịu nhiệt cao. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để bảo vệ an toàn cho các công trình xây dựng, đặc biệt trong những khu vực đòi hỏi tiêu chuẩn chống cháy nghiêm ngặt. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, bông khoáng này không chỉ ngăn chặn sự lan truyền của lửa mà còn bảo vệ kết cấu công trình, giảm thiểu thiệt hại do cháy nổ. Sự ứng dụng rộng rãi của Bông Khoáng T40 trong ngành xây dựng thể hiện rõ vai trò quan trọng của nó trong việc đảm bảo an toàn.

Tiết kiệm không gian

Bông Khoáng T40 (40kg/m3) nổi bật với thiết kế tấm mỏng nhưng hiệu quả, mang lại nhiều lợi ích cho các công trình xây dựng. Nhờ vào khả năng tiết kiệm không gian, sản phẩm này giúp tối ưu diện tích sử dụng, làm tăng tính linh hoạt trong bố trí nội thất. Bông Khoáng T40 không chỉ hỗ trợ cách âm và cách nhiệt hiệu quả, mà còn dễ dàng lắp đặt và vận chuyển. Sự kết hợp giữa tính năng ưu việt và kích thước gọn nhẹ của sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án đòi hỏi tiết kiệm không gian.

Ứng dụng đa dạng của Bông Khoáng T40 (40kg/m3) tại Hà Giang

Bông Khoáng T40 (40kg/m3) có nhiều ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực xây dựng và công nghiệp nhờ vào các tính năng vượt trội như cách nhiệt, cách âm, chống cháy, và dễ dàng thi công. Dưới đây là một số ứng dụng chính của bông khoáng dạng tấm

Cách nhiệt cho công trình xây dựng

Bông Khoáng T40 (40kg/m3) là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho các công trình xây dựng như nhà ở, tòa nhà cao tầng, khu công nghiệp, và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, bông khoáng giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các không gian, từ đó giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Việc ứng dụng bông khoáng không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng cho hoạt động làm mát hoặc sưởi ấm mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong các công trình dân dụng khác. Đây chính là lựa chọn thông minh cho việc xây dựng hiện đại.

Cách âm cho các không gian

Bông Khoáng T40 (40kg/m3) là giải pháp lý tưởng cho việc cách âm các không gian khác nhau. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, sản phẩm này đặc biệt hiệu quả trong việc giảm tiếng ồn cho các phòng hội thảo, karaoke, thu âm, và văn phòng mở, cũng như các khu vực công cộng như bệnh viện, trường học và nhà hàng. Nhờ vào Bông Khoáng T40, môi trường sống và làm việc trở nên yên tĩnh hơn, giúp nâng cao chất lượng trải nghiệm và sự tập trung của người dùng.

Chống cháy cho công trình

Bông Khoáng T40 (40kg/m3) là một giải pháp hiệu quả cho việc chống cháy trong các công trình xây dựng. Với khả năng chống cháy vượt trội, sản phẩm này thường được sử dụng trong các hệ thống phòng cháy chữa cháy, giúp bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Bông khoáng có thể được lắp đặt trên bức tường, trần hoặc trong các vách ngăn chống cháy, tạo ra một lớp bảo vệ an toàn cho con người và tài sản. Việc sử dụng Bông Khoáng T40 không chỉ nâng cao mức độ an toàn mà còn tuân thủ các quy định về phòng cháy chữa cháy.

Ứng dụng trong các hệ thống điều hòa không khí

Bông Khoáng T40 (40kg/m3) là vật liệu quan trọng trong các hệ thống điều hòa không khí, đặc biệt trong ống dẫn gió và hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning). Với khả năng cách nhiệt vượt trội, bông khoáng giúp giảm thiểu sự thất thoát nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của hệ thống làm mát và sưởi ấm. Việc sử dụng bông khoáng không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần bảo vệ môi trường, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong việc cải thiện chất lượng không khí và tiết kiệm chi phí.

Cách nhiệt cho kho lạnh và bảo quản thực phẩm

Bông khoáng tấm là một giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt trong kho lạnh và phòng đông lạnh. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng thực phẩm và kéo dài thời gian bảo quản. Việc sử dụng bông khoáng không chỉ đảm bảo an toàn thực phẩm mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng, góp phần tối ưu hóa quy trình vận hành. Điều này đặc biệt quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm, nơi mà việc giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon là hàng đầu.

Cách nhiệt cho các công trình công nghiệp

Bông khoáng dạng tấm là vật liệu cách nhiệt lý tưởng cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong môi trường có nhiệt độ cao. Chúng không chỉ giúp bảo vệ các thiết bị khỏi tác động của nhiệt độ, mà còn giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian làm việc thoải mái cho công nhân. Việc lắp đặt bông khoáng góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm tiêu thụ năng lượng và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Vì vậy, việc sử dụng bông khoáng trong các nhà máy, xưởng sản xuất là giải pháp cần thiết cho sự phát triển bền vững.

Lắp đặt trong các khu vực yêu cầu bảo vệ môi trường

Bông khoáng là một vật liệu xây dựng hiệu quả trong các công trình yêu cầu bảo vệ môi trường. Với khả năng giảm ô nhiễm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, bông khoáng góp phần quan trọng vào việc tạo dựng các công trình xanh và thân thiện với môi trường. Việc lắp đặt bông khoáng không chỉ cải thiện chất lượng âm thanh trong không gian sống mà còn giúp giảm thiểu mức tiêu thụ điện, hỗ trợ trong việc duy trì sự bền vững và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Sự kết hợp này tạo ra một môi trường sống tốt hơn cho cộng đồng.

Bảng thông số kỹ thuật của Bông Khoáng T40 (40kg/m3)

ROCKWOOL TẤM

( Đơn vị: Kiện)

Chiều rộng (mm) 600
Chiều dài (mm) 1200
Thể tích 0,216
Tỷ trọng (kg/m3) 40; 50; 60; 80;100; 120
Độ dày 25; 50; 75; 100
Số lượng tấm trong một kiện

(tương ứng độ dày)

12; 6; 4; 3
Diện tích kiện hàng

(tương ứng độ dày)

8.64; 4.32; 2.88; 2.16

Chứng chỉ chất lượng Bông khoáng dạng tấm

Chứng chỉ chất lượng bông khoáng dạng tấm là tài liệu quan trọng xác nhận sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao về chất lượng, an toàn và hiệu quả. Bông khoáng dạng tấm thường được sử dụng trong các ứng dụng cách nhiệt, cách âm và chống cháy, giúp nâng cao hiệu suất năng lượng và bảo vệ môi trường. Việc sở hữu chứng chỉ này không chỉ đảm bảo sản phẩm đáp ứng các quy định pháp lý mà còn mang lại sự tin tưởng cho người tiêu dùng, khẳng định uy tín của nhà sản xuất trong ngành vật liệu xây dựng.

 

Báo giá Bông Khoáng T40 (40kg/m3) tại Hà Giang (01/2025)

Triệu Hổ xin giới thiệu báo giá bông khoáng dạng tấm tiết kiệm tại Hà Giang. Sản phẩm bông khoáng Rockwool của chúng tôi không chỉ đảm bảo chất lượng cao về khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy, mà còn tối ưu hóa chi phí cho các dự án xây dựng. Với nhiều tùy chọn về tỷ trọng và xuất xứ, khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp cho cả công trình dân dụng và công nghiệp. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, chất lượng tốt và dịch vụ tận tâm, mang lại giải pháp hiệu quả cho mọi công trình.

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/kiện)
1Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan 660.000
2Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan 825.000
3Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.005.000
4Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.170.000
5Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ487.500
6Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ645.000
7Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ825.000
8Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ975.000
9Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ1.185.000
10Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam510.000
11Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam525.000
12Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam555.800
13Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam615.000
14Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam690.800
15Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam780.000
16Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc405.000
17Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc435.000
18Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc472.500
19Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc532.500
20Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc615.000
21Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc675.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay chúng tôi nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

So sánh Bông Khoáng T40 (40kg/m3) và dạng cuộn, dạng ống

Đặc điểm Dạng tấm Dạng cuộn Dạng ống
Hình dạng Dạng tấm phẳng, có thể cắt theo kích thước mong muốn. Dạng cuộn dài, có thể cắt theo chiều dài cần thiết. Dạng ống rỗng, thường được lắp trực tiếp vào ống hoặc các hệ thống đường ống.
Ứng dụng chính Dùng cho các bức tường, trần, sàn, hoặc các bề mặt lớn trong xây dựng và công nghiệp. Dùng cho các bề mặt lớn như tường, trần, và các khu vực cần che phủ diện tích rộng. Dùng để cách âm cho các đường ống, hệ thống HVAC hoặc các thiết bị công nghiệp.
Khả năng cách âm Tốt, giúp giảm tiếng ồn truyền qua các bức tường hoặc trần. Tốt, giúp giảm tiếng ồn trong các không gian rộng. Tốt, giúp giảm tiếng ồn phát ra từ các đường ống hoặc hệ thống dẫn nhiệt, khí.
Đặc điểm Cứng, có thể khó thi công với bề mặt cong hoặc không đều. Linh hoạt, dễ dàng thi công trên các bề mặt rộng và không đều. Dễ dàng lắp vào các hệ thống ống và bảo vệ chống ồn từ hệ thống dẫn.
Khả năng chịu nhiệt Tốt, có thể chịu được nhiệt độ cao. Tốt, nhưng phụ thuộc vào độ dày Tốt, giúp bảo vệ ống khỏi sự thay đổi nhiệt độ và giảm tiếng ồn do dòng chảy.
Tính linh hoạt Ít linh hoạt, chủ yếu dùng cho các bề mặt cố định. Linh hoạt hơn, có thể cuộn lại và dễ dàng vận chuyển. Linh hoạt trong việc bao quanh ống và có thể điều chỉnh kích thước dễ dàng.

Hướng dẫn cách lắp đặt Bông Khoáng T40 (40kg/m3)

Để lắp đặt Bông Khoáng T40 (40kg/m3), đầu tiên, bạn cần cắt tấm bông khoáng theo kích thước tương ứng với các bề mặt như tường, trần và sàn. Sản phẩm này có độ cứng cao, dễ dàng được lắp đặt trên các bề mặt phẳng và có thể được cố định bằng đinh vít hoặc keo chuyên dụng. Quan trọng là đảm bảo các tấm được lắp khít với nhau, không có khe hở để tối ưu hiệu quả cách âm và cách nhiệt. Cuối cùng, hãy kiểm tra để chắc chắn không có khoảng trống, hoàn thiện quá trình thi công cho công trình xây dựng hoặc công nghiệp của bạn.

Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Một số hình ảnh thực tế tại Hà Giang của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm

Để hiểu rõ về Bông Khoáng T40 (40kg/m3) mà Triệu Hổ cung cấp, chúng tôi giới thiệu một số hình ảnh thực tế từ các công trình tại Hà Giang. Những hình ảnh này chứng minh độ bền bỉ và hiệu quả cách nhiệt của sản phẩm, đồng thời thể hiện tính linh hoạt trong ứng dụng. Tại nhiều không gian khác nhau, Bông Khoáng T40 đã được triển khai thành công, góp phần nâng cao chất lượng công trình. Hãy cùng khám phá những công trình ấn tượng, nơi Triệu Hổ mang lại sự an tâm và hài lòng cho khách hàng qua sản phẩm chất lượng.

 

 

 

 

Một số câu hỏi liên quan về Bông Khoáng T40 (40kg/m3)

Bông Khoáng T40 (40kg/m3) có những tỷ trọng thông dụng nào?

Trên thị trường Hà Giang, bông khoáng dạng tấm đa dạng với nhiều tỷ trọng, giúp khách hàng lựa chọn phù hợp cho các công trình xây dựng. Các tỷ trọng thông dụng bao gồm Bông Khoáng T40 (40kg/m3), T50 (50kg/m3), T60 (60kg/m3), T80 (80kg/m3), T100 (100kg/m3), và T120 (120kg/m3). Mỗi loại bông khoáng này đều có những đặc điểm riêng, đáp ứng nhu cầu cách nhiệt, cách âm và bảo vệ an toàn cho công trình. Khách hàng nên xem xét các yếu tố như hiệu quả cách nhiệt và khả năng chống cháy để chọn loại phù hợp.

Giá của bông khoáng dạng tấm bao nhiêu trên thị trường Hà Giang?

Bông khoáng dạng tấm là vật liệu xây dựng phổ biến, với giá cả phụ thuộc vào nguồn gốc xuất xứ. Các loại bông khoáng dạng tấm từ Thái Lan có mức giá dao động từ 660.000 VND đến 1.170.000 VND. Trong khi đó, bông khoáng xuất xứ từ Ấn Độ có giá cả từ 487.500 VND đến 1.185.000 VND. Bông khoáng dạng tấm sản xuất tại Việt Nam có giá từ 510.000 VND đến 780.000 VND, và loại từ Trung Quốc dao động từ 405.000 VND đến 675.000 VND. Sự đa dạng này đáp ứng nhu cầu của thị trường xây dựng trong nước và quốc tế.

Bông Khoáng T40 (40kg/m3) khác với cuộn và ống như thế nào?

Bông Khoáng T40 (40kg/m3) là một loại vật liệu cách nhiệt có những đặc điểm nổi bật, giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các bề mặt phẳng như tường, mái và sàn. Với diện tích bề mặt lớn, bông khoáng giúp giảm thiểu các điểm nóng và lạnh, mang lại hiệu quả năng lượng cao. Ngược lại, cuộn cách nhiệt chống nóng thường được sử dụng trong những ứng dụng đòi hỏi tính linh hoạt, cho phép người dùng dễ dàng cắt theo kích thước mong muốn. Còn ống cách nhiệt chống nóng được thiết kế đặc biệt để bao quanh các đường ống, đảm bảo khả năng cách nhiệt tối ưu cho các hệ thống dẫn nước và khí. Mỗi loại cách nhiệt có những ưu điểm riêng, phù hợp với nhu cầu và từng ứng dụng cụ thể, từ đó nâng cao hiệu quả bảo trì và tiết kiệm năng lượng cho công trình.

Dễ dàng thi công và lắp đặt của Bông Khoáng T40 (40kg/m3) so với các dạng khác như thế nào?

Bông Khoáng T40 (40kg/m3) có những ưu điểm vượt trội so với các loại cuộn cách nhiệt chống nóng trong quá trình thi công và lắp đặt. Với kích thước lớn và phẳng, Bông Khoáng T40 cho phép người lắp đặt dễ dàng cắt tấm theo kích thước cụ thể, giúp tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả thi công trên các bề mặt như tường, mái và sàn. Ngược lại, cuộn cách nhiệt, mặc dù linh hoạt hơn trong việc điều chỉnh kích thước, lại có thể gặp khó khăn trong việc lắp đặt ở những khu vực có góc cạnh hay bề mặt không đều. Tình trạng này thường dẫn đến việc cần thêm công sức để đảm bảo không có khe hở hoặc điểm nối không hoàn hảo. Do đó, Bông Khoáng T40 là sự lựa chọn tối ưu cho những công trình cần sự chính xác và hiệu quả trong lắp đặt.

Triệu Hổ có vận chuyển Bông Khoáng T40 (40kg/m3) đến Hà Giang không?

Bông Khoáng T40 (40kg/m3) hiện đang là một sản phẩm được ưa chuộng trong xây dựng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa ánh sáng tự nhiên cho các công trình. Với mạng lưới phân phối rộng khắp, Triệu Hổ cam kết cung cấp dịch vụ vận chuyển vật liệu đến hầu hết các tỉnh thành trên toàn quốc. Dù bạn ở khu vực nào, Triệu Hổ đều có thể đáp ứng nhu cầu giao hàng nhanh chóng và tiện lợi.

 

 

 

 

 

 

Để kết luận, Bông Khoáng T40 (40kg/m3) là một lựa chọn tuyệt vời cho các công trình xây dựng tại Hà Giang. Triệu Hổ cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ nhu cầu của quý khách hàng. Những thông tin vừa chia sẻ hy vọng đã mang đến cái nhìn rõ ràng về sản phẩm này, giúp khách hàng có thể đưa ra quyết định đúng đắn và nhanh chóng. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận sự tư vấn tận tâm và chi tiết nhất, đưa dự án của bạn tiến gần hơn đến thành công.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.