Mục lục bài viết
- 1 Sở Hữu Xốp Cách Nhiệt Tại Vĩnh Phúc | Tối ưu hóa | CK 5% – 10%
- 2 Khái niệm về xốp cách nhiệt là gì?
- 3 Phân loại xốp cách nhiệt
- 4 Ưu điểm của xốp cách nhiệt
- 5 Ứng dụng xốp cách nhiệt trong đời sống
- 6 Sự khác biệt giữa xốp cách nhiệt và vật liệu cách nhiệt khác
- 7 4 xốp cách nhiệt hot nhất tại Vĩnh Phúc
- 8 10 Điều cam kết khi mua xốp cách nhiệt tại Triệu Hổ
- 9 Một số hình ảnh xốp cách nhiệt Triệu Hổ thi công tại Vĩnh Phúc
- 10 Một số câu hỏi về xốp cách nhiệt
- 10.1 Câu hỏi: So sánh xốp XPS và xốp EPS về khả năng cách nhiệt và độ bền.
- 10.2 Câu hỏi: Xốp PU và xốp EPS: loại nào tốt hơn cho ứng dụng trong công nghiệp lạnh?
- 10.3 Câu hỏi: So sánh chi phí giữa xốp XPS và xốp EPS trong các ứng dụng xây dựng.
- 10.4 Câu hỏi: Xốp PE và xốp PU: sự khác biệt về tính linh hoạt và ứng dụng.
- 10.5 Câu hỏi: Xốp mềm so với xốp cứng: loại nào phù hợp hơn cho ứng dụng nội thất?
- 10.6 Câu hỏi: Triệu Hổ có vận chuyển xốp cách nhiệt về tận Vĩnh Phúc không?
Sở Hữu Xốp Cách Nhiệt Tại Vĩnh Phúc | Tối ưu hóa | CK 5% – 10%
Trong ngành xây dựng và thiết kế nội thất, việc lựa chọn vật liệu cách nhiệt là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu quả sử dụng năng lượng và sự thoải mái cho người dùng. Xốp cách nhiệt nổi bật lên như một giải pháp ưu việt nhờ vào khả năng cách âm, cách nhiệt xuất sắc. Không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng, xốp cách nhiệt còn nhẹ nhàng và dễ thi công, tạo nên sự thuận tiện cho các nhà thầu và kiến trúc sư. Bên cạnh đó, với khả năng chống ẩm và độ bền cao, xốp cách nhiệt còn giúp nâng cao tuổi thọ cho công trình. Đặc biệt, trong bối cảnh gia tăng mối quan tâm về bảo vệ môi trường, xốp cách nhiệt ngày càng được ưa chuộng nhờ vào tính năng thân thiện với môi trường. Đây là lựa chọn lý tưởng cho không gian sống và làm việc bền vững.
Khái niệm về xốp cách nhiệt là gì?
Xốp cách nhiệt là một loại vật liệu quan trọng trong xây dựng và công nghiệp, được chế tạo từ polyurethane, polystyrene hoặc polyethylene. Điểm nổi bật của xốp cách nhiệt là cấu trúc bọt khí bên trong, giúp gia tăng khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt một cách hiệu quả. Nhờ vào đặc tính này, xốp cách nhiệt không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình xây dựng mà còn tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng. Bên cạnh đó, xốp cách nhiệt còn góp phần tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn cho con người. Với khả năng chống ẩm và kháng khuẩn, loại vật liệu này ngày càng được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ xây dựng nhà ở đến sản xuất thiết bị điện tử. Sự phát triển của công nghệ đã không ngừng cải tiến chất lượng của xốp cách nhiệt, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
Phân loại xốp cách nhiệt
Phân loại xốp cách nhiệt theo cấu trúc giúp người tiêu dùng hiểu rõ hơn về đặc điểm và ứng dụng của từng loại.
Xốp cứng
Xốp cứng là một loại vật liệu xây dựng chủ yếu được phân loại dựa trên khả năng chịu lực và hiệu suất nhiệt. Với cấu trúc đặc biệt, xốp cứng có khả năng chịu tải trọng lớn, duy trì hình dạng và hiệu suất ổn định trong suốt thời gian sử dụng, điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình xây dựng. Nhờ vào tính chất của nó, xốp cứng không chỉ ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả mà còn chống thấm tốt. Các loại xốp cứng giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của nước và độ ẩm, từ đó góp phần kéo dài tuổi thọ cho công trình. Các ứng dụng phổ biến của xốp cứng bao gồm cách nhiệt mái, tường và nền, cùng với việc sử dụng trong các sản phẩm cách âm. Việc lựa chọn đúng loại xốp cứng phù hợp với yêu cầu dự án sẽ đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
Xốp mềm
Xốp mềm là một vật liệu có nhiều ứng dụng trong đa dạng lĩnh vực nhờ vào tính năng uốn cong và định hình dễ dàng. Điều này giúp việc lắp đặt trở nên thuận tiện hơn, đặc biệt trong những không gian khó khăn hoặc không đều. Xốp mềm thường có khả năng đàn hồi cao, cho phép nó phục hồi hình dạng ban đầu sau khi bị nén hoặc biến dạng. Tính năng này rất quan trọng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống sốc, như trong bao bì và nội thất. Có nhiều loại xốp mềm khác nhau, mỗi loại mang đến những lợi ích riêng như khả năng cách nhiệt, cách âm hoặc chống thấm nước. Việc phân loại chính xác xốp mềm theo từng tiêu chí như độ dày, tính linh hoạt và ứng dụng sẽ giúp người sử dụng chọn lựa được sản phẩm phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Ưu điểm của xốp cách nhiệt
Khả năng cách nhiệt tốt
Xốp cách nhiệt sở hữu hệ số dẫn nhiệt thấp, hiệu quả trong việc giữ nhiệt vào mùa đông và ngăn ngừa hơi nóng mùa hè. Nhờ đó, xốp không chỉ mang lại cảm giác thoải mái mà còn tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm, tối ưu hóa chi phí sử dụng.
Trọng lượng nhẹ và dễ dàng lắp đặt
Xốp cách nhiệt nổi bật với trọng lượng nhẹ, mang lại sự thuận tiện trong việc vận chuyển và lắp đặt. Có thể cắt xốp thành nhiều kích thước linh hoạt, phù hợp với các không gian như tường, mái hay sàn, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu.
Khả năng chống ẩm và nấm mốc
Xốp cách nhiệt sở hữu khả năng chống ẩm hiệu quả, ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ bảo vệ sức khỏe người sử dụng mà còn gia tăng tuổi thọ công trình, đảm bảo môi trường sống an toàn và bền vững.
Tính linh hoạt và đa dạng
Xốp cách nhiệt nổi bật với tính linh hoạt và đa dạng trong ứng dụng. Không chỉ được sử dụng trong xây dựng, nó còn hỗ trợ sản xuất sản phẩm gia dụng như tủ lạnh và máy lạnh. Khả năng dễ dàng chế tạo giúp xốp đáp ứng nhiều yêu cầu thiết kế khác nhau.
Thân thiện môi trường
Hiện nay, nhiều loại xốp cách nhiệt đáp ứng tiêu chuẩn bảo vệ môi trường, không chứa chất độc hại, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng. Sự phát triển này phản ánh xu hướng ngày càng gia tăng của người tiêu dùng trong việc quan tâm bảo vệ môi trường.
Ứng dụng xốp cách nhiệt trong đời sống
Xốp cách nhiệt được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào khả năng cách nhiệt, chống ẩm và độ bền cao. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu của xốp cách nhiệt:
Xây dựng
Xốp cách nhiệt là một vật liệu quan trọng trong xây dựng, chủ yếu được sử dụng để cách nhiệt cho tường, mái và nền nhà. Chức năng chính của xốp là ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào không gian sống, từ đó tạo ra môi trường sống thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Hơn nữa, việc lắp đặt xốp cách nhiệt dưới nền bê tông cũng giúp ngăn chặn mất nhiệt từ dưới đất, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong các công trình. Sự ứng dụng này không chỉ bảo vệ môi trường mà còn giảm chi phí tiêu thụ điện năng.
Công nghiệp
Xốp cách nhiệt đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp, đặc biệt trong bảo quản nhiệt độ và tối ưu hóa hiệu suất năng lượng. Nó thường được ứng dụng để cách nhiệt cho các thiết bị đông lạnh, tủ lạnh công nghiệp và hệ thống HVAC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tổn thất năng lượng. Ngoài ra, xốp cách nhiệt còn được sử dụng trong bao bì công nghiệp, bảo vệ sản phẩm dễ vỡ trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. Việc áp dụng hiệu quả xốp cách nhiệt không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí.
Giao thông vận tải
Xốp cách nhiệt đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực giao thông vận tải, đặc biệt là ở ô tô, tàu hỏa và máy bay. Việc ứng dụng xốp cách nhiệt giúp cải thiện hiệu suất cách nhiệt, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng trong quá trình vận hành. Nhờ khả năng giữ nhiệt tốt, xốp cách nhiệt không chỉ tiết kiệm nhiên liệu mà còn tạo ra môi trường thoải mái hơn cho hành khách. Điều này càng khẳng định vai trò thiết thực của xốp cách nhiệt trong việc nâng cao hiệu suất và độ bền cho các phương tiện giao thông hiện đại.
Nội thất – Thể thao
Xốp cách nhiệt ngày càng trở nên phổ biến trong thiết kế nội thất thể thao, nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng mang lại sự thoải mái tối đa, xốp cách nhiệt được sử dụng làm đệm cho ghế sofa, ghế ăn, và các sản phẩm nội thất khác, giúp giảm áp lực khi ngồi. Ngoài ra, nó còn được ứng dụng trong thảm thể thao, bạt bóng chày, và nhiều thiết bị thể thao khác, cung cấp độ êm ái và bảo vệ hiệu quả cho người sử dụng. Từ đó, xốp cách nhiệt không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn đảm bảo an toàn trong hoạt động thể thao.
Sự khác biệt giữa xốp cách nhiệt và vật liệu cách nhiệt khác
Mặc dù có nhiều loại vật liệu cách nhiệt trên thị trường như bông khoáng, bông thủy tinh, bông gốm hay các loại cao su,… nhưng xốp cách nhiệt nổi bật với những đặc điểm riêng biệt:
- Cấu trúc bọt khí: Khác với những vật liệu cách nhiệt khác, xốp có cấu trúc bọt khí giúp tối ưu hoá khả năng cách nhiệt và giảm trọng lượng.
- Khả năng chống ẩm: Nhiều vật liệu cách nhiệt khác dễ bị thấm nước và không hiệu quả khi ẩm ướt trong khi xốp vẫn giữ được tính năng của mình trong mọi điều kiện.
- Giá thành cạnh tranh: So với một số vật liệu cách nhiệt truyền thống, xốp cách nhiệt thường có mức giá hợp lý hơn, mang lại giải pháp tiết kiệm chi phí cho người tiêu dùng.
4 xốp cách nhiệt hot nhất tại Vĩnh Phúc
Xốp XPS
Xốp cách nhiệt XPS (Extruded Polystyrene) được sản xuất từ polystyrene nóng chảy, sở hữu cấu trúc ô kín. Nó nhẹ, rắn chắc và bền bỉ, khả năng chống thấm nước, chịu nhiệt độ khắc nghiệt cũng như áp lực lớn, đảm bảo hiệu suất ổn định và độ bền theo thời gian.
(Vnđ/tấm)1 Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT20mm 58.800 2 Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT25mm 61.100 3 Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT30mm 79.500 4 Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm 99.100 5 Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm 122.100 6 Tấm xốp XPS 32kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm 117.500 7 Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT25mm 61.100 8 Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT30mm 72.600 9 Tấm xốp XPS 35kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm 88.700 10 Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm 93.300 11 Tấm xốp XPS 35kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm 109.400 12 Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm 115.200 13 Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm 122.100
Xem thêm: xốp cách nhiệt xốp XPS tại Triệu Hổ
Xốp EPS
Xốp EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu cách nhiệt phổ biến, được sản xuất từ polystyrene nở hơi. Với cấu trúc chứa triệu bọt khí nhỏ, xốp EPS nâng cao khả năng cách nhiệt đồng thời giảm trọng lượng, thích hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và bảo quản.
(Vnđ/m3)1 Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy 665.000 2 Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy 851.000 3 Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy 1.059.600 4 Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy 1.268.300 5 Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy 1.476.900 6 Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy 1.685.500 7 Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy 1.894.100 8 Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy 2.200.100 9 Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy 2.418.500 10 Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy 2.636.800 11 Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy 2.855.200 12 Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy 3.073.600 13 Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy 3.291.900
Xem thêm: xốp cách nhiệt xốp EPS tại Triệu Hổ
Xốp PU
Xốp PU/PIR là vật liệu cách nhiệt tiên tiến, thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR tỷ trọng cao và hai lớp xi măng tổng hợp, sản phẩm này nổi bật trong cách âm, cách nhiệt, chống cháy. Đặc biệt hiệu quả cho mái, tường, và trần, nâng cao hiệu suất năng lượng.
(Vnđ/m2)1 Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm 240.000 2 Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm 319.500 3 Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm 400.500 4 Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm 480.000 5 Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm 213.000 6 Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm 274.500 7 Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm 361.500 8 Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm 447.000
Xem thêm: xốp cách nhiệt xốp PU tại Triệu Hổ
Xốp PE OPP
Xốp cách nhiệt PU/PIR là vật liệu thân thiện, với cấu trúc hai lớp bao bọc lớp giữa PU/PIR tỷ trọng cao. Sản phẩm này không chỉ cách âm và cách nhiệt hiệu quả mà còn chống cháy tốt, rất phù hợp cho công trình công nghiệp và dân dụng, nâng cao hiệu suất năng lượng.
(Vnđ/md)1 Mút Xốp PE OPP – 2mm, 1 mặt bạc 9.500 2 Mút Xốp PE OPP – 3mm, 1 mặt bạc 11.400 3 Mút Xốp PE OPP – 5mm, 1 mặt bạc 13.100 4 Mút Xốp PE OPP – 8mm, 1 mặt bạc 21.000 5 Mút Xốp PE OPP – 10mm, 1 mặt bạc 23.700 6 Mút Xốp PE OPP – 15mm, 1 mặt bạc 39.000 7 Mút Xốp PE OPP – 20mm, 1 mặt bạc 48.000 8 Mút Xốp PE OPP – 25mm, 1 mặt bạc 59.400 9 Mút Xốp PE OPP – 30mm, 1 mặt bạc 69.000 10 Mút Xốp PE OPP – 50mm, 1 mặt bạc 117.000 11 Mút Xốp PE OPP – 5mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo 46.500 12 Mút Xốp PE OPP – 10mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo 60.000 13 Mút Xốp PE OPP – 15mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo 76.500 14 Mút Xốp PE OPP – 20mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo 90.000 15 Mút Xốp PE OPP – 25mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo 102.000 16 Mút Xốp PE OPP – 30mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo 112.500 17 Mút Xốp PE FOAM – 1mm, không keo, không bạc 1.700 18 Mút Xốp PE FOAM – 2mm, không keo, không bạc 3.300 19 Mút Xốp PE FOAM – 3mm, không keo, không bạc 5.000 20 Mút Xốp PE FOAM – 8mm, không keo, không bạc 16.200 21 Mút Xốp PE FOAM – 10mm, không keo, không bạc 19.500 22 Mút Xốp PE FOAM – 15mm, không keo, không bạc 31.500 23 Mút Xốp PE FOAM – 20mm, không keo, không bạc 40.500 24 Mút Xốp PE FOAM – 25mm, không keo, không bạc 54.000 25 Mút Xốp PE FOAM – 30mm, không keo, không bạc 62.300 26 Mút Xốp PE FOAM – 50mm, không keo, không bạc 112.500
Xem thêm: xốp cách nhiệt xốp PE OPP tại Triệu Hổ
10 Điều cam kết khi mua xốp cách nhiệt tại Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh xốp cách nhiệt Triệu Hổ thi công tại Vĩnh Phúc
Triệu Hổ tự hào là đơn vị hàng đầu cung cấp xốp cách nhiệt chất lượng cao cho công trình. Sản phẩm của chúng tôi, được chế tạo từ công nghệ tiên tiến và nguyên liệu chọn lọc, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu. Đội ngũ chuyên gia luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng.
Một số câu hỏi về xốp cách nhiệt
Câu hỏi: So sánh xốp XPS và xốp EPS về khả năng cách nhiệt và độ bền.
Xốp XPS nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt hơn xốp EPS nhờ vào cấu trúc bọt khí kín, giúp duy trì nhiệt độ hiệu quả. Đồng thời, XPS có độ bền cao, chịu lực tốt và chống thấm nước, làm cho nó là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và cách nhiệt.
Câu hỏi: Xốp PU và xốp EPS: loại nào tốt hơn cho ứng dụng trong công nghiệp lạnh?
Xốp PU là lựa chọn ưu việt cho ứng dụng trong công nghiệp lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc và độ bền cao. Với khả năng chống ẩm tốt, xốp PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định và ngăn ngừa nấm mốc, vượt trội hơn so với xốp EPS.
Câu hỏi: So sánh chi phí giữa xốp XPS và xốp EPS trong các ứng dụng xây dựng.
Xốp EPS là lựa chọn kinh tế cho dự án xây dựng nhờ vào chi phí thấp hơn xốp XPS. Tuy nhiên, mặc dù rẻ, hiệu suất cách nhiệt và độ bền của EPS không bằng XPS. Do đó, cần cân nhắc yêu cầu hiệu suất và độ bền khi lựa chọn vật liệu.
Câu hỏi: Xốp PE và xốp PU: sự khác biệt về tính linh hoạt và ứng dụng.
Xốp PE (Polyethylene) và xốp PU (Polyurethane) sở hữu những tính chất linh hoạt và đa dạng khác nhau. Xốp PE dễ uốn cong, tối ưu cho bao bì, bảo vệ sản phẩm, trong khi xốp PU cứng cáp, lý tưởng cho cách nhiệt và xây dựng. Sự khác biệt này ứng dụng phong phú trong thực tiễn.
Câu hỏi: Xốp mềm so với xốp cứng: loại nào phù hợp hơn cho ứng dụng nội thất?
Xốp mềm và xốp cứng có tính linh hoạt và đa dạng trong ứng dụng nội thất. Xốp mềm lý tưởng cho đệm ghế, sofa nhờ đàn hồi, mang lại cảm giác thoải mái. Ngược lại, xốp cứng được sử dụng cho công trình yêu cầu độ bền và khả năng chịu lực tốt.
Câu hỏi: Triệu Hổ có vận chuyển xốp cách nhiệt về tận Vĩnh Phúc không?
Triệu Hổ tự hào mang đến dịch vụ vận chuyển xốp cách nhiệt linh hoạt và đa dạng đến mọi địa điểm, kể cả Vĩnh Phúc. Đội ngũ giao hàng chuyên nghiệp của chúng tôi đảm bảo sản phẩm chất lượng sẽ đến tận tay bạn, tối ưu không gian sống và làm việc.