Mục lục bài viết
- 1 Giá mút xốp cao su EVA Kiên Giang (25/11/2024) | Hấp dẫn hàng đầu | CK 5% – 10%
- 2 Thông tin về giá mút xốp cao su EVA
- 3 Phân loại cao su xốp
- 4 Giá mút xốp cao su EVA chi tiết
- 5 So sánh giá mút xốp cao su EVA với giá của cao su lưu hoá
- 6 Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng
- 7 Ưu đãi hấp dẫn dành riêng cho khách hàng Kiên Giang Triệu Hổ
- 8 Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ
- 9 Một số hình ảnh thực tế tại Kiên Giang của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm
- 10 Một số câu hỏi liên quan về giá mút xốp cao su EVA
- 10.1 Câu hỏi: Giá mút xốp cao su EVA có thay đổi theo từng loại không?
- 10.2 Câu hỏi: Có những yếu tố nào ảnh hưởng đến giá mút xốp cao su EVA?
- 10.3 Câu hỏi: Tại sao nên chọn giá mút xốp cao su EVA cao hơn so với các loại khác?
- 10.4 Câu hỏi: Có các chương trình khuyến mãi nào cho giá mút xốp cao su EVA hiện tại không?
- 10.5 Câu hỏi: Giá mút xốp cao su EVA tại Triệu Hổ có bao gồm chi phí vận chuyển đến Kiên Giang không?
Giá mút xốp cao su EVA Kiên Giang (25/11/2024) | Hấp dẫn hàng đầu | CK 5% – 10%
Mút xốp cao su EVA đang thu hút sự chú ý trong các ngành công nghiệp như sản xuất đồ chơi, nội thất và xây dựng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với tính năng nhẹ, độ đàn hồi tốt và khả năng cách âm nổi bật, EVA đã nhanh chóng trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng. Giá mút xốp cao su EVA thường biến động tùy thuộc vào nguồn cung, chất lượng nguyên liệu và tình hình thị trường toàn cầu. Việc theo dõi giá cả của loại vật liệu này không chỉ giúp người tiêu dùng có những quyết định sáng suốt, mà còn hỗ trợ doanh nghiệp và nhà đầu tư trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu. Hiểu rõ về giá mút xốp cao su EVA đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.
Thông tin về giá mút xốp cao su EVA
Mút xốp cao su EVA (Ethylene Vinyl Acetate) là một loại vật liệu đàn hồi, nhẹ và bền, được sản xuất từ sự kết hợp của ethylene và vinyl acetate. Với những tính năng vượt trội như khả năng chống nước, độ dẻo dai và khả năng cách âm tốt, mút xốp EVA đã nhanh chóng trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều lĩnh vực. Từ sản xuất đồ chơi trẻ em, thiết bị thể thao cho đến ứng dụng trong xây dựng, tầm quan trọng của mút xốp EVA không chỉ nằm ở đặc tính vật lý ưu việt mà còn ở sự linh hoạt trong thiết kế. So với các loại mút xốp khác như PVC, EVA nhẹ hơn và an toàn hơn cho sức khỏe, làm cho nó trở thành giải pháp lý tưởng cho sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với con người. Vì lý do này, giá thành cao su EVA thường phản ánh chất lượng và tính ứng dụng cao của nó.
Phân loại cao su xốp
Cao su xốp EVA được phân loại thành hai dạng chính: dạng cuộn và dạng tấm.
Cao su xốp dạng cuộn
Cao su xốp dạng cuộn là một sản phẩm linh hoạt và đa năng, thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, công nghiệp, và đồ nội thất. Với chiều rộng từ 1m đến 1,2m và chiều dài có thể điều chỉnh từ 10m đến 300m, sản phẩm này dễ dàng phù hợp với nhu cầu của từng dự án. Độ dày của cao su xốp cũng rất đa dạng, dao động từ 1mm đến dưới 10mm, cho phép người sử dụng chọn lựa theo yêu cầu cụ thể của ứng dụng mà họ cần. Trên thực tế, cao su xốp dạng cuộn thường được sử dụng để cách âm, cách nhiệt, hoặc làm đệm trong các sản phẩm nội thất. Khả năng chống nước và chịu lực tốt cũng là những ưu điểm nổi bật, giúp sản phẩm luôn ổn định và hiệu quả trong sử dụng lâu dài.
Cao su xốp dạng tấm
Cao su xốp dạng tấm là một sản phẩm có kích thước cố định, thường ở dạng 1mx2m hoặc 1.2mx2.4m, với độ dày phong phú từ 10mm đến 100mm. Với cấu trúc này, cao su xốp đáp ứng được nhu cầu cho những sản phẩm yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Đặc biệt, loại cao su này rất thích hợp cho việc sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như xây dựng, cách âm, hoặc làm đồ nội thất. Khi tìm hiểu về giá cao su EVA, người tiêu dùng sẽ nhận thấy sự khác biệt giữa hai dạng này, một phần phản ánh sự đa dạng và tính linh hoạt của sản phẩm. Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và yêu cầu về độ dày, người sử dụng có thể lựa chọn loại cao su xốp phù hợp, đảm bảo hiệu quả tối ưu trong công việc.
Giá mút xốp cao su EVA chi tiết
Giá mút xốp cao su EVA tại Triệu Hổ được điều chỉnh theo từng loại sản phẩm và kích thước cụ thể, đảm bảo phù hợp với nhu cầu của khách hàng. Chúng tôi cam kết cung cấp mức giá hợp lý nhất trên thị trường, đồng thời không ngừng nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng. Đội ngũ tư vấn viên chuyên nghiệp và tận tâm của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong việc tìm hiểu thông tin về sản phẩm cũng như báo giá. Nếu quý khách có bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần thêm thông tin chi tiết, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại hoặc địa chỉ email trên website. Chúng tôi luôn mong muốn mang đến cho quý khách hàng trải nghiệm mua sắm tốt nhất, cùng với sự hài lòng tuyệt đối về sản phẩm và dịch vụ.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m) |
---|---|---|
1 | Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 1.8mm | 22.300 |
2 | Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 2mm đủ | 24.100 |
3 | Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 2.8mm | 34.500 |
4 | Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 3mm đủ | 37.500 |
5 | Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 3.7mm | 45.000 |
6 | Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 4.8mm | 54.000 |
7 | Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 10mm | 112.500 |
8 | Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 15mm | 166.700 |
9 | Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 20mm | 216.700 |
10 | Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 25mm | 295.800 |
11 | Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 30mm | 333.300 |
So sánh giá mút xốp cao su EVA với giá của cao su lưu hoá
Trong những năm gần đây, thị trường vật liệu xây dựng tại Triệu Hổ đã chứng kiến sự gia tăng đáng kể về nhu cầu sử dụng cao su xốp (mút EVA) và cao su lưu hoá. Về mặt giá cả, mút xốp thường có chi phí thấp hơn so với cao su lưu hoá. Điều này xuất phát từ quy trình sản xuất đơn giản và nguyên liệu dễ tiếp cận của mút EVA. Ngược lại, cao su lưu hoá thường đòi hỏi công nghệ sản xuất phức tạp hơn và có độ bền cao hơn, điều này dẫn đến giá thành cao hơn. Khi lựa chọn giữa hai loại cao su này, người tiêu dùng cần xem xét các yếu tố như tính chất, độ bền, khả năng chống nước và ứng dụng cụ thể. Việc hiểu rõ sự chênh lệch giá cả cũng như tính năng của từng loại sẽ giúp khách hàng đưa ra quyết định phù hợp hơn cho công trình của mình.
Loại cao su | Độ dày (mm) | Giá (VND) |
Cao su xốp (mút EVA) | 1.8 | 22.300 |
2.0 | 24.100 | |
2.8 | 34.500 | |
3.0 | 37.500 | |
3.7 | 45.000 | |
4.8 | 54.000 | |
10.0 | 112.500 | |
15.0 | 166.700 | |
20.0 | 216.700 | |
25.0 | 295.800 | |
30.0 | 333.300 | |
Cao su lưu hoá | 10.0 | 75.000 |
15.0 | 100.000 | |
20.0 | 132.500 | |
25.0 | 165.000 | |
30.0 | 197.500 |
Khi so sánh giá cả giữa mút xốp cao su EVA và cao su lưu hoá tại Triệu Hổ, chúng ta thấy một sự khác biệt rõ rệt. Ở các độ dày nhỏ như 1.8mm và 2mm, giá của cao su xốp thường thấp hơn so với cao su lưu hoá. Tuy nhiên, khi độ dày tăng lên, đặc biệt từ 10mm trở lên, giá của cao su xốp lại vượt xa so với cao su lưu hoá. Cụ thể, ở độ dày 10mm, giá mút xốp đạt 112.500 VNĐ, trong khi giá cao su lưu hoá chỉ là 75.000 VNĐ. Sự chênh lệch này cho thấy cao su xốp thích hợp cho những ứng dụng yêu cầu vật liệu nhẹ và đàn hồi, trong khi cao su lưu hoá lại được ưa chuộng hơn cho các sản phẩm cần độ bền và khả năng chịu lực cao. Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng, người tiêu dùng có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp.
Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.
Ưu đãi hấp dẫn dành riêng cho khách hàng Kiên Giang Triệu Hổ
Tại Triệu Hổ, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những giá trị tốt nhất thông qua những ưu đãi hấp dẫn. Hiện nay, chúng tôi đang triển khai chương trình ưu đãi đặc biệt về giá xốp cách nhiệt dành riêng cho quý khách hàng tại Kiên Giang. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn tiết kiệm chi phí mà vẫn sở hữu những sản phẩm chất lượng cao, được thiết kế tối ưu để đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng. Với sự đồng hành của Triệu Hổ, bạn sẽ có cơ hội khai thác tối đa tiềm năng của các dự án sáng tạo, từ việc cải thiện hiệu quả năng lượng cho đến nâng cao giá trị thẩm mỹ cho công trình của bạn. Hãy nhanh tay nắm bắt cơ hội và trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp mà chúng tôi mang lại!
Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ
Hãy làm theo các bước đơn giản dưới đây để đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ với báo giá mút xốp cao su EVA ưu đãi:
-
Bước 1: Liên hệ đặt hàng
Để đặt hàng và nhận báo giá cho sản phẩm mút xốp cao su EVA, bạn có thể truy cập vào Website của chúng tôi để tìm hiểu chi tiết về từng loại sản phẩm. Sau khi xác định sản phẩm phù hợp, hãy gọi ngay đến hotline để được tư vấn trực tiếp và thực hiện đặt hàng. Nếu bạn muốn, cũng có thể để lại thông tin liên hệ trên Website; đội ngũ nhân viên của chúng tôi sẽ chủ động liên hệ lại với bạn trong thời gian sớm nhất để hỗ trợ và đáp ứng nhu cầu của bạn.
-
Bước 2: Xác nhận đơn hàng
Khi bạn gọi điện đến đội ngũ hỗ trợ khách hàng của chúng tôi, nhân viên sẽ sẵn sàng giúp bạn xác nhận đơn hàng một cách chuyên nghiệp và hiệu quả. Chúng tôi sẽ kiểm tra và xác nhận đầy đủ các thông tin liên quan đến đơn hàng của bạn, bao gồm số lượng sản phẩm, giá cả, cũng như địa chỉ giao hàng chính xác. Điều này không chỉ giúp đảm bảo rằng đơn hàng của bạn được thực hiện đúng như mong muốn, mà còn nâng cao trải nghiệm mua sắm của bạn. Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ nhanh chóng!
-
Bước 3: Thanh toán
Sau khi xác nhận đơn hàng, bạn sẽ nhận được thông báo về phương thức thanh toán phù hợp với nhu cầu của mình. Triệu Hổ hỗ trợ nhiều hình thức thanh toán linh hoạt, bao gồm chuyển khoản ngân hàng, thanh toán qua thẻ tín dụng, ví điện tử và thu tiền tận nơi, giúp bạn dễ dàng lựa chọn. Mỗi phương thức đều được đảm bảo an toàn và bảo mật, mang đến sự yên tâm cho khách hàng. Chúng tôi cam kết cung cấp trải nghiệm thanh toán thuận tiện, nhanh chóng và hiệu quả, đáp ứng mọi yêu cầu của bạn.
-
Bước 4: Nhận hàng
Cuối cùng, bạn chỉ cần chờ đợi hàng được giao đến tay! Chúng tôi tại Triệu Hổ cam kết cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh chóng và an toàn đến địa chỉ mà bạn đã cung cấp. Với quy trình đặt hàng đơn giản, bạn chỉ mất vài phút để hoàn tất đơn hàng. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua hotline hoặc email. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn để đảm bảo trải nghiệm mua sắm của bạn là tốt nhất! Cảm ơn bạn đã chọn Triệu Hổ!
Một số hình ảnh thực tế tại Kiên Giang của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm
Trên các công trường xây dựng hiện đại, cao su xốp EVA đang trở thành lựa chọn hàng đầu nhờ những ưu điểm vượt trội và mức giá hợp lý. Những tấm cao su xốp này thường được trải đều trên nền bê tông, tạo ra một bề mặt êm ái, giúp giảm chấn động và mang lại sự thoải mái cho công nhân. Hình ảnh rõ ràng cho thấy các tấm xốp được bố trí một cách thông minh, không chỉ đảm bảo an toàn mà còn giảm thiểu tiếng ồn trong quá trình thi công. Ngoài việc lót sàn, cao su xốp EVA còn được ứng dụng vào những khu vực cần cách âm, như phòng họp hay văn phòng làm việc. Các tấm cao su được dán lên tường và trần nhà không chỉ giúp cải thiện chất lượng âm thanh mà còn thể hiện sự linh hoạt trong thiết kế nội thất. Với giá cả phải chăng, ngày càng nhiều nhà thầu lựa chọn cao su xốp EVA để tối ưu hóa chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng công trình. Những hình ảnh thực tế từ công trường không chỉ phản ánh tính ứng dụng cao của vật liệu này mà còn cho thấy sự tiến bộ trong ngành xây dựng trong việc tìm kiếm những giải pháp mới, hiệu quả và kinh tế.
Một số câu hỏi liên quan về giá mút xốp cao su EVA
Câu hỏi: Giá mút xốp cao su EVA có thay đổi theo từng loại không?
Giá mút xốp cao su EVA thay đổi đáng kể tùy thuộc vào từng loại sản phẩm, với các yếu tố chính như độ dày, kích thước và tính năng ảnh hưởng trực tiếp đến mức giá. Những sản phẩm có độ dày cao hơn thường cung cấp khả năng đàn hồi và chịu lực tốt hơn, dẫn đến mức giá cao hơn so với các loại mỏng hơn. Ngoài ra, những mút xốp EVA có tính năng đặc biệt, chẳng hạn như chống nước hoặc chống trượt, cũng thường có giá trị cao hơn. Việc phân loại rõ ràng các loại sản phẩm này giúp người tiêu dùng dễ dàng xác định được lựa chọn phù hợp với nhu cầu sử dụng, từ việc trải thảm, bảo vệ sàn đến sử dụng trong ngành công nghiệp. Điều này tạo điều kiện cho người tiêu dùng có thể đưa ra quyết định thông minh trong việc lựa chọn sản phẩm mà không bị áp lực về ngân sách.
Câu hỏi: Có những yếu tố nào ảnh hưởng đến giá mút xốp cao su EVA?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến giá cả của cao su xốp EVA. Đầu tiên, chất lượng nguyên liệu là yếu tố quan trọng nhất, khi nguyên liệu tốt hơn thường được định giá cao hơn. Một sản phẩm cao su xốp EVA chất lượng cao thường được sản xuất từ nguyên liệu có tính bền vững và độ đàn hồi tốt, vì vậy giá thành cũng sẽ tăng. Thứ hai, quy trình sản xuất cũng tác động đáng kể đến giá cả; quá trình sản xuất hiện đại và tự động hóa thường giúp giảm chi phí nhưng có thể làm tăng giá nếu đầu tư ban đầu lớn. Kích thước và độ dày của sản phẩm cũng là những yếu tố điều chỉnh giá, với các sản phẩm lớn và dày thường có giá cao hơn. Cuối cùng, thương hiệu nổi tiếng sẽ thường có giá sản phẩm cao hơn do uy tín và độ tin cậy trên thị trường, cùng với sự biến động của thị trường và nhu cầu tiêu thụ.
Câu hỏi: Tại sao nên chọn giá mút xốp cao su EVA cao hơn so với các loại khác?
Khi lựa chọn giá mút xốp cao su EVA, việc đầu tư vào các sản phẩm cao cấp mang lại nhiều lợi ích nổi bật. Các sản phẩm này thường có chất lượng vượt trội với độ bền cao, khả năng chống nước và cách âm tốt hơn so với các dòng giá rẻ. Một điểm cộng lớn là cao su xốp chất lượng cao thường không chứa hóa chất độc hại, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Mặc dù giá thành có thể cao hơn, nhưng việc lựa chọn sản phẩm chất lượng sẽ tiết kiệm chi phí dài hạn nhờ vào tính bền bỉ, ít hỏng hóc và cần thay thế. Thêm vào đó, các sản phẩm cao cấp thường rất đa dạng về tính năng, đáp ứng tối ưu nhu cầu sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Chính vì vậy, đầu tư vào giá mút xốp cao su EVA thực sự là một quyết định thông minh.
Câu hỏi: Có các chương trình khuyến mãi nào cho giá mút xốp cao su EVA hiện tại không?
Chúng tôi xin trân trọng giới thiệu các chương trình khuyến mãi đặc sắc dành cho giá mút xốp cao su EVA tại Triệu Hổ. Đây là cơ hội tuyệt vời để quý khách hàng có thể sở hữu sản phẩm chất lượng với mức giá ưu đãi. Mút xốp cao su EVA không chỉ mang lại sự thoải mái mà còn đảm bảo độ bền và khả năng chống nước, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau. Để cập nhật thông tin chi tiết về các chương trình khuyến mãi hiện tại, quý khách vui lòng truy cập vào website của chúng tôi hoặc liên hệ trực tiếp với đội ngũ nhân viên chăm sóc khách hàng. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/7 và đáp ứng mọi thắc mắc liên quan đến sản phẩm cũng như chương trình khuyến mãi. Hãy nhanh tay để không bỏ lỡ cơ hội hấp dẫn này!
Câu hỏi: Giá mút xốp cao su EVA tại Triệu Hổ có bao gồm chi phí vận chuyển đến Kiên Giang không?
Chi phí vận chuyển sản phẩm giá mút xốp cao su EVA sẽ phụ thuộc vào chính sách của công ty Triệu Hổ cùng với khoảng cách từ kho đến địa điểm giao hàng tại Kiên Giang. Điều này có nghĩa là mức phí có thể thay đổi tùy vào vị trí cụ thể mà khách hàng yêu cầu. Trong nhiều trường hợp, Triệu Hổ có thể hỗ trợ một phần chi phí vận chuyển cho những đơn hàng đạt mức tối thiểu nhất định hoặc trong các chương trình khuyến mãi đặc biệt. Để đảm bảo bạn nhận được thông tin chính xác và kịp thời, hãy liên hệ với nhân viên bán hàng của chúng tôi. Họ sẽ cung cấp chi tiết về chi phí vận chuyển cũng như các ưu đãi hiện có, giúp bạn tính toán chi phí tổng thể cho đơn hàng của mình một cách hợp lý và hiệu quả nhất.