Giá mút xốp cao su EVA tại Bà Rịa-Vũng Tàu (25/11/2024) “Chính hãng”

Bình chọn

Giá mút xốp cao su EVA Bà Rịa-Vũng Tàu (25/11/2024) | Hiệu quả đáng kinh ngạc | CK 5% – 10%

Giá mút xốp cao su EVA đang thu hút sự chú ý trong bối cảnh nhu cầu ngày càng tăng trong nhiều lĩnh vực như sản xuất đồ chơi, đồ nội thất, và xây dựng. Với đặc tính nhẹ, đàn hồi tốt và khả năng cách âm hiệu quả, vật liệu này không chỉ mang lại sự tiện lợi trong ứng dụng mà còn đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ cao. Tuy nhiên, giá thành của mút xốp EVA có sự biến động đáng kể, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nguồn cung, chất lượng nguyên liệu và xu hướng toàn cầu. Việc nắm bắt thông tin về giá cả mút xốp cao su EVA là rất quan trọng, không chỉ cho người tiêu dùng mà còn cho doanh nghiệp và nhà đầu tư. Điều này giúp họ đưa ra những quyết định đúng đắn trong việc lựa chọn và sử dụng vật liệu, tối ưu hóa chi phí và đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.

Thông tin về giá mút xốp cao su EVA

Mút xốp cao su EVA (Ethylene Vinyl Acetate) là một loại vật liệu nổi bật với sự kết hợp giữa độ đàn hồi, trọng lượng nhẹ và độ bền cao. Được tạo ra từ ethylene và vinyl acetate, EVA có khả năng chống nước, dẻo dai và cách âm tốt, giúp nó trở thành lựa chọn ưu việt trong nhiều lĩnh vực như sản xuất đồ chơi trẻ em, đồ thể thao, cũng như sử dụng trong xây dựng để cách nhiệt và bảo vệ. Tầm quan trọng của EVA không chỉ nằm ở những đặc tính vật lý nổi bật mà còn ở tính linh hoạt trong thiết kế và ứng dụng sản phẩm. So với các loại mút xốp khác như PVC, EVA nhẹ hơn và an toàn cho sức khỏe, khiến nó trở thành giải pháp lý tưởng cho các sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với người dùng. Do đó, giá cao su EVA thường phản ánh chất lượng và sự phổ biến của sản phẩm trên thị trường.

Phân loại cao su xốp

Cao su xốp EVA được phân loại thành hai dạng chính: dạng cuộn và dạng tấm.

Cao su xốp dạng cuộn

Cao su xốp dạng cuộn là vật liệu đa năng, được sản xuất với chiều rộng từ 1m đến 1,2m, mang đến sự linh hoạt trong việc sử dụng. Chiều dài cuộn có thể thay đổi từ 10m đến 300m, đáp ứng các nhu cầu khác nhau của người sử dụng. Đặc biệt, độ dày của cao su xốp có thể dao động từ 1mm đến dưới 10mm, cho phép áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ cách âm, cách nhiệt đến sản xuất đồ dùng trong công nghiệp. Với tính năng nhẹ, đàn hồi tốt và khả năng chịu lực, cao su xốp dạng cuộn không chỉ giúp cải thiện hiệu suất mà còn góp phần tăng cường chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sự linh hoạt và tiện lợi của nó khiến cao su xốp dạng cuộn trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng trong đời sống và sản xuất.

Cao su xốp dạng tấm

Cao su xốp dạng tấm là một trong những vật liệu quan trọng trong ngành công nghiệp chế tạo và xây dựng. Loại cao su này thường có kích thước cố định, phổ biến nhất là 1mx2m hoặc 1.2mx2.4m, với độ dày dao động từ 10mm đến 100mm. Sản phẩm này đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng cho các sản phẩm cần độ bền cao, nhờ vào khả năng chịu lực và độ đàn hồi vượt trội. Khi tìm hiểu về giá của cao su EVA, người tiêu dùng sẽ nhận thấy rằng mức giá có sự khác biệt giữa các dạng, điều này phản ánh sự đa dạng và tính linh hoạt trong ứng dụng thực tế của chúng. Từ việc làm lớp đệm cho thiết bị đến việc sử dụng trong ngành thể thao, cao su xốp dạng tấm đã khẳng định được vai trò quan trọng đối với nhiều lĩnh vực khác nhau.

Giá mút xốp cao su EVA chi tiết 

Giá mút xốp cao su EVA tại Triệu Hổ rất đa dạng, phụ thuộc vào loại sản phẩm và kích thước cụ thể mà khách hàng lựa chọn. Chúng tôi cam kết mang đến mức giá hợp lý nhất trên thị trường, đồng thời cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tình và chu đáo. Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, Triệu Hổ luôn sẵn sàng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của quý khách về báo giá cũng như thông tin sản phẩm. Đảm bảo rằng mỗi khách hàng đều nhận được sự hỗ trợ tốt nhất và phù hợp nhất với nhu cầu của mình. Nếu quý khách cần thêm thông tin hoặc có câu hỏi liên quan đến giá cả, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi rất hân hạnh được phục vụ và đồng hành cùng quý khách!

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m)
1Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 1.8mm22.300
2Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 2mm đủ24.100
3Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 2.8mm 34.500
4Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 3mm đủ37.500
5Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 3.7mm 45.000
6Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 4.8mm 54.000
7Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 10mm112.500
8Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 15mm166.700
9Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 20mm216.700
10Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 25mm295.800
11Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 30mm333.300

So sánh giá mút xốp cao su EVA với giá của cao su lưu hoá

Trong thị trường vật liệu xây dựng và sản xuất, việc so sánh giá giữa cao su xốp (mút EVA) và cao su lưu hoá tại Triệu Hổ là vấn đề được nhiều khách hàng quan tâm. Cao su xốp EVA thường có giá thành thấp hơn do quy trình sản xuất đơn giản và chi phí nguyên liệu rẻ, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi tính đàn hồi, nhẹ và khả năng cách nhiệt. Ngược lại, cao su lưu hoá với giá cao hơn nhờ vào quá trình chế biến phức tạp cung cấp độ bền cao, khả năng chịu nhiệt và ứng dụng trong các ngành công nghiệp nặng. Sự chênh lệch giá này không chỉ phản ánh chất lượng mà còn tác động đến quyết định lựa chọn của người sử dụng. Khách hàng cần cân nhắc kỹ lưỡng nhu cầu thực tế để chọn lựa loại cao su phù hợp nhất cho các ứng dụng cụ thể.

Loại cao su Độ dày (mm) Giá (VND)
Cao su xốp (mút EVA) 1.8 22.300
2.0 24.100
2.8 34.500
3.0 37.500
3.7 45.000
4.8 54.000
10.0 112.500
15.0 166.700
20.0 216.700
25.0 295.800
30.0 333.300
Cao su lưu hoá 10.0 75.000
15.0 100.000
20.0 132.500
25.0 165.000
30.0 197.500

Mút xốp cao su EVA và cao su lưu hoá đều có những ưu điểm riêng biệt, đặc biệt là về giá cả. Về cơ bản, cao su xốp (mút EVA) có giá khởi điểm thấp hơn ở các độ dày nhỏ như 1.8mm và 2mm, khiến nó trở thành lựa chọn hấp dẫn cho nhiều ứng dụng. Tuy nhiên, khi độ dày tăng lên, đặc biệt là từ 10mm trở đi, giá của cao su xốp bắt đầu vượt qua cao su lưu hoá, với mức giá ở độ dày 10mm là 112.500 đồng cho mút xốp, trong khi cao su lưu hoá chỉ ở mức 75.000 đồng. Điều này cho thấy cao su xốp có thể phù hợp hơn cho những ứng dụng đòi hỏi vật liệu nhẹ và có tính đàn hồi cao, trong khi cao su lưu hoá lại được ưa chuộng cho các sản phẩm cần sự bền bỉ và khả năng chịu lực tốt.

Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Ưu đãi hấp dẫn dành riêng cho khách hàng Bà Rịa-Vũng Tàu Triệu Hổ

Tại Triệu Hổ, chúng tôi cam kết mang đến những giá trị tốt nhất cho khách hàng tại Bà Rịa-Vũng Tàu với các ưu đãi hấp dẫn về giá xốp cách nhiệt. Đây không chỉ là cơ hội giúp bạn tiết kiệm chi phí hiệu quả mà còn là dịp để khám phá các sản phẩm chất lượng cao, được thiết kế đặc biệt để phù hợp với đa dạng nhu cầu sử dụng. Với đội ngũ chuyên nghiệp và tận tâm, Triệu Hổ tự hào là đối tác tin cậy, đồng hành cùng bạn trong quá trình chinh phục những dự án sáng tạo và thành công. Hãy đến với Triệu Hổ để trải nghiệm những ưu đãi đặc biệt này và tìm thấy giải pháp tối ưu cho cả không gian sống và làm việc của bạn. Chúng tôi rất mong được phục vụ và giúp bạn thực hiện những ý tưởng tuyệt vời nhất!

Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ

Hãy làm theo các bước đơn giản dưới đây để đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ với báo giá mút xốp cao su EVA ưu đãi:

  • Bước 1: Liên hệ đặt hàng

Để đặt hàng và nhận báo giá cho mút xốp cao su EVA, bạn có thể truy cập vào website của chúng tôi để lựa chọn sản phẩm phù hợp. Sau khi đã chọn xong, hãy gọi ngay đến hotline của chúng tôi để được tư vấn chi tiết và đặt hàng nhanh chóng. Nếu bạn muốn, có thể để lại thông tin liên hệ trên website, chúng tôi sẽ chủ động liên hệ lại trong thời gian sớm nhất để hỗ trợ bạn. Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ tốt nhất và giá cả hợp lý cho khách hàng.

  • Bước 2: Xác nhận đơn hàng

Khi bạn thực hiện cuộc gọi đến tổng đài của chúng tôi, nhân viên sẽ nhanh chóng hỗ trợ bạn trong việc xác nhận đơn hàng. Chúng tôi sẽ kiểm tra và xác nhận các thông tin quan trọng như số lượng sản phẩm, giá cả và địa chỉ giao hàng của bạn. Đảm bảo rằng mọi thông tin đều chính xác là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi để quá trình giao hàng diễn ra thuận lợi. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình xác nhận, nhân viên của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ bạn.

  • Bước 3: Thanh toán

Sau khi xác nhận đơn hàng, bạn sẽ nhận được thông báo chi tiết về các phương thức thanh toán mà Triệu Hổ cung cấp. Chúng tôi hỗ trợ nhiều hình thức thanh toán linh hoạt, bao gồm chuyển khoản ngân hàng, thanh toán qua thẻ tín dụng, và ví điện tử, giúp bạn dễ dàng chọn lựa cách thức phù hợp nhất với nhu cầu của mình. Bằng cách này, bạn có thể hoàn tất giao dịch một cách thuận tiện và nhanh chóng, đồng thời đảm bảo an toàn cho thông tin cá nhân và tài khoản của mình.

  • Bước 4: Nhận hàng

Cuối cùng, cảm giác chờ đợi hàng được giao đến tay bạn là điều rất thú vị! Tại Triệu Hổ, chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ giao hàng nhanh chóng và an toàn. Hàng hóa sẽ được chuyển đến đúng địa chỉ mà bạn đã cung cấp, đảm bảo sự hài lòng tối đa. Chỉ với những bước đơn giản, bạn đã hoàn tất quá trình đặt hàng một cách nhanh gọn. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua hotline hoặc email. Chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ bạn!

Một số hình ảnh thực tế tại Bà Rịa-Vũng Tàu của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm

Trên các công trường xây dựng hiện đại, cao su xốp EVA đã trở thành lựa chọn hàng đầu nhờ vào tính năng đáng chú ý và giá cả hợp lý. Tấm cao su xốp EVA thường được trải đều trên nền bê tông, không chỉ giúp giảm chấn động mà còn tạo cảm giác thoải mái cho người lao động. Những hình ảnh công nhân làm việc trên nền xốp EVA cho thấy rõ sự an toàn mà vật liệu này mang lại, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn, tạo môi trường làm việc thân thiện. Đặc biệt, cao su xốp EVA đã được ứng dụng trong các khu vực cần cách âm, như phòng họp hay phòng làm việc. Hình ảnh những tấm cao su dán lên tường và trần nhà thể hiện sự linh hoạt và khả năng sáng tạo trong thiết kế kiến trúc. Không thể phủ nhận rằng, với mức giá phải chăng, cao su xốp EVA trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều nhà thầu, giúp tối ưu hóa chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng công trình. Những hình ảnh khả thi và ứng dụng thực tế của cao su xốp EVA phản ánh sự phát triển của ngành xây dựng trong việc tìm kiếm giải pháp vật liệu hiệu quả và kinh tế.

Một số câu hỏi liên quan về giá mút xốp cao su EVA

Câu hỏi: Giá mút xốp cao su EVA có thay đổi theo từng loại không?

Giá của cao su xốp EVA không đồng nhất và có sự thay đổi rõ rệt theo từng loại sản phẩm. Các yếu tố như độ dày, kích thước và tính năng đặc biệt đều ảnh hưởng đến mức giá. Thông thường, những sản phẩm có độ dày lớn hơn hay được trang bị tính năng ưu việt sẽ có giá cao hơn so với những sản phẩm thông thường. Chính vì vậy, việc phân loại rõ ràng các loại cao su xốp EVA giúp người tiêu dùng dễ dàng nhận diện và lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu cụ thể của họ. Người mua cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố này để đảm bảo rằng họ không chỉ chọn được sản phẩm có chất lượng tốt mà còn phải phù hợp với ngân sách. Sự đa dạng trong giá cả cũng thể hiện khả năng linh hoạt của thị trường cao su xốp EVA.

Câu hỏi: Có những yếu tố nào ảnh hưởng đến giá mút xốp cao su EVA?

Giá cả của cao su xốp EVA chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố quan trọng. Đầu tiên, chất lượng nguyên liệu là yếu tố hàng đầu, vì nguyên liệu tốt thường có giá thành cao hơn. Quy trình sản xuất cũng đóng vai trò không kém, khi các công nghệ hiện đại có thể nâng cao chất lượng và giá trị sản phẩm. Kích thước và độ dày của cao su xốp EVA cũng quyết định giá cả, với các sản phẩm lớn hơn hoặc dày hơn thường có chi phí cao hơn. Bên cạnh đó, thương hiệu nổi tiếng thường được định giá cao hơn do uy tín và độ tin cậy của họ trong mắt người tiêu dùng. Cuối cùng, sự biến động của thị trường và nhu cầu tiêu thụ cũng ảnh hưởng đáng kể đến giá cả, khiến cho việc dự đoán giá thành cao su xốp EVA trở nên phức tạp hơn.

Câu hỏi: Tại sao nên chọn giá mút xốp cao su EVA cao hơn so với các loại khác?

Khi lựa chọn giá mút xốp cao su EVA, việc chọn các sản phẩm có giá cao hơn thường mang đến nhiều lợi ích thiết thực. Những sản phẩm này thường có chất lượng vượt trội, bền bỉ hơn và khả năng chống nước, cách âm tốt hơn so với các sản phẩm thấp cấp. Bên cạnh đó, cao su xốp chất lượng cao thường không chứa hóa chất độc hại, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Đầu tư vào sản phẩm cao cấp không chỉ giúp tiết kiệm chi phí trong dài hạn nhờ vào độ bền cao và ít hỏng hóc, mà còn mang lại nhiều tính năng đa dạng, đáp ứng tốt các nhu cầu sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Tóm lại, việc lựa chọn giá cao hơn là một quyết định thông minh, giữ vững chất lượng và hiệu quả trong việc sử dụng.

Câu hỏi: Có các chương trình khuyến mãi nào cho giá mút xốp cao su EVA hiện tại không?

Chúng tôi tại Triệu Hổ luôn nỗ lực mang đến cho khách hàng những chương trình khuyến mãi hấp dẫn nhất cho sản phẩm giá mút xốp cao su EVA. Với chất lượng vượt trội và ưu điểm vượt bậc, mút xốp cao su EVA là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau như đóng gói, bảo vệ và trang trí. Để không bỏ lỡ bất kỳ chương trình khuyến mãi nào, khách hàng có thể truy cập vào Website chính thức của chúng tôi để cập nhật thông tin thường xuyên. Ngoài ra, đội ngũ nhân viên chăm sóc khách hàng tận tâm sẵn sàng hỗ trợ, cung cấp chi tiết về các ưu đãi, cũng như tư vấn về sản phẩm. Hãy đến với Triệu Hổ để trải nghiệm những sản phẩm chất lượng với mức giá ưu đãi nhất!

Câu hỏi: Giá mút xốp cao su EVA tại Triệu Hổ có bao gồm chi phí vận chuyển  đến Bà Rịa-Vũng Tàu không?

Chi phí vận chuyển mặt hàng giá mút xốp cao su EVA sẽ phụ thuộc vào chính sách của Triệu Hổ và khoảng cách từ kho hàng đến địa điểm giao hàng tại Bà Rịa-Vũng Tàu. Để đảm bảo quyền lợi của khách hàng, chúng tôi thường xem xét các trường hợp cụ thể và có thể hỗ trợ chi phí vận chuyển cho những đơn hàng đạt mức tối thiểu. Ngoài ra, trong các chương trình khuyến mãi, khách hàng còn có cơ hội được ưu đãi đặc biệt về chi phí vận chuyển. Để có thông tin chính xác và chi tiết về phí vận chuyển cho đơn hàng của mình, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với nhân viên bán hàng. Chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và cung cấp thông tin cần thiết để hỗ trợ khách hàng có quyết định mua sắm thông minh và hợp lý nhất.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.