Triệu Hổ Bán Bông Khoáng Rockwool Giá Rẻ Tại Long An

Bình chọn

Mục lục bài viết

Triệu Hổ Bán Bông Khoáng Rockwool Giá Rẻ Tại Long An (14/08/2024) | Mới Nhất Hôm Nay | CK 5% – 10%

Bông khoáng rockwool là gì?

Bông khoáng, hay còn gọi là rockwool hoặc len đá, là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm chất lượng cao được sản xuất từ quặng đá Bazan và đá Dolomit. Quá trình sản xuất bông khoáng bắt đầu bằng việc nung chảy các loại đá này ở nhiệt độ cao lên tới 1600 °C, sau đó xé thành sợi nhỏ với sự hỗ trợ của một số hóa chất chuyên dụng. Với tính năng vượt trội trong việc cách nhiệt và cách âm, bông khoáng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm các công trình công nghiệp như lò nấu nhôm, lò nấu kim loại và lò điện công nghiệp. Không chỉ vậy, bông khoáng còn được sử dụng trong xây dựng dân dụng, đặc biệt là trong các tòa nhà cao tầng và vũ trường. Sản phẩm này thường được sản xuất dưới dạng cuộn, ống hoặc tấm, mang lại sự tiện lợi trong quá trình thi công. Bông khoáng có giá thành cạnh tranh, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt, đồng thời thân thiện với môi trường, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

Các tên thường gọi của bông khoáng rockwool

Bông khoáng rockwool là một vật liệu cách nhiệt và cách âm phổ biến, có nhiều tên gọi khác nhau. Ngoài cụm từ “bông khoáng,” nó còn được gọi là “bông cách âm” hoặc “bông khoáng cách âm,” nhấn mạnh tính năng hấp thụ âm thanh hiệu quả. Các thuật ngữ như “tấm rockwool,” “bông khoáng cách nhiệt,” và “cách nhiệt rockwool” cho thấy khả năng cách nhiệt ưu việt của sản phẩm này. Đặc biệt, “rockwool chống cháy” và “bông khoáng chống cháy” chứng minh tính an toàn khi sử dụng trong các công trình xây dựng. Ngoài ra, các sản phẩm bông thủy tinh rockwool và bông cách nhiệt rockwool cũng được biết đến rộng rãi. Với nhiều dạng sản phẩm như “bông khoáng dạng ống” hay “tấm rockwool dày 50mm,” bông khoáng rockwool đáp ứng đa dạng nhu cầu của thị trường hiện nay.

Ưu điểm bông khoáng rockwool cách âm

Bông khoáng rockwool, hay còn được biết đến với tên gọi bông sợi khoáng, là một trong những vật liệu xây dựng đáng tin cậy trong lĩnh vực cách âm và cách nhiệt. Sản phẩm này nổi bật với khả năng giữ nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, đồng thời ngăn chặn nhiệt từ bên ngoài truyền vào, góp phần tiết kiệm điện năng tiêu thụ cho các thiết bị làm mát lên đến 40%. Bên cạnh đó, bông khoáng rockwool còn là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm hiệu quả. Với độ bền cao, sản phẩm có thể tồn tại đến 50 năm mà không bị biến dạng do ảnh hưởng của độ ẩm hay không khí. Thêm vào đó, tính năng chống thấm nước vượt trội giúp ngăn chặn tác hại của nước mưa và giữ tính năng cách nhiệt. Đặc biệt, bông khoáng rockwool rất thân thiện với môi trường, an toàn cho sức khỏe người sử dụng.

Phân loại bông khoáng rockwool cách âm

Bông khoáng dạng tấm

Bông khoáng dạng tấm, hay còn gọi là Bông khoáng Rockwool/len đá, là một loại vật liệu nổi bật trong lĩnh vực cách âm và cách nhiệt. Với cấu trúc độc đáo, vật liệu này không chỉ giúp giảm thiểu tiếng ồn mà còn duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình. Nhờ vào tính năng vượt trội và độ bền cao, bông khoáng dạng tấm được nhiều nhà thầu ưu tiên lựa chọn cho các dự án công trình lớn, đòi hỏi kỹ thuật cao. Sự linh hoạt trong ứng dụng cũng khiến bông khoáng trở thành lựa chọn lý tưởng cho mọi loại công trình.

Ưu điểm của bông khoáng dạng tấm:

Bông khoáng dạng tấm sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng và cách âm. Sản phẩm này có khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội, đồng thời chống cháy hiệu quả ở nhiệt độ cao lên tới 850oC. Với tuổi thọ lâu dài và tính bền bỉ, bông khoáng dạng tấm đảm bảo hiệu suất ổn định trong thời gian dài. Đặc biệt, sản phẩm được sản xuất với nhiều tỷ trọng khác nhau, đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, bông dễ dàng vận chuyển, thi công và lắp đặt.

Thông số kỹ thuật của bông khoáng dạng tấm:

Dưới đây là một số tiêu chuẩn kỹ thuật của bông khoáng dạng tấm mà khách hàng có thể tham khảo:

  • Hệ số cách nhiệt: Hệ số R (m2K/W): 1.5
  • Hệ số cách âm: – NRC : 0.93
  • Tần số (Hz): 125, 250, 500, 1000, 2000, 4000
  • Hệ số cách âm: 0.29, 0.70, 1.19, 1.04, 1.14, 1.06
  • Hệ số dẫn nhiệt (20oC/68oF): Hệ số K: 0.034 W/moC; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)

Quy cách của bông khoáng dạng tấm:

  • Bông khoáng dạng tấm có quy cách 600x1200x50mm, với các tỷ trọng như:
  • Bông khoáng cách âm cách nhiệt tỷ trọng T120, T100, T80, T60, T50, T40

Bảng thông số kích thước bông khoáng rockwool dạng tấm

Tên sản phẩm Đơn vị bán Các Độ dày 25/50/75/100mm
Dày (mm) Rộng (mm) Dài (mm) Số lượng (tấm/kiện) Diện tích (m2/kiện) Thể tích (m3/kiện)
Rockwool tấm tỷ trọng 40kg/m3 (±) kiện       25/50

/75/100

      600 1,200         12/6/4/3 8.64/4.32

/2.88/2.16

0.216
Rockwool tấm tỷ trọng 50kg/m3 (±) kiện       25/50

/75/100

      600 1,200         12/6/4/3 8.64/4.32

/2.88/2.16

0.216
Rockwool tấm tỷ trọng 60kg/m3 (±) kiện       25/50

/75/100

      600 1,200         12/6/4/3 8.64/4.32

/2.88/2.16

0.216
Rockwool tấm tỷ trọng 80kg/m3 (±) kiện       25/50

/75/100

      600 1,200         12/6/4/3 8.64/4.32

/2.88/2.16

0.216
Rockwool tấm tỷ trọng 100kg/m3 (±) kiện       25/50

/75/100

      600 1,200         12/6/4/3 8.64/4.32

/2.88/2.16

0.216
Rockwool tấm tỷ trọng 120kg/m3 (±) kiện       25/50

/75/100

      600 1,200         12/6/4/3 8.64/4.32

/2.88/2.16

0.216

Ứng dụng của bông khoáng dạng tấm

Bông khoáng dạng tấm là vật liệu cách âm, cách nhiệt hiệu quả, thích hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng. Nhờ đặc tính vượt trội này, nó thường được sử dụng trong các vách thạch cao, dưới mái tôn và trong các vách tường để cải thiện môi trường âm thanh và điều hòa nhiệt độ. Bông khoáng giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài và duy trì sự thoải mái trong không gian sống. Ứng dụng của bông khoáng dạng tấm không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn góp phần vào việc bảo vệ sức khỏe người sử dụng.

Bông khoáng dạng cuộn

Bông khoáng dạng cuộn (Rockwool blanket) là một vật liệu cách nhiệt hiệu quả, được sản xuất từ đá bazan và có cấu trúc xơ nhẹ. Với hình dạng cuộn, bông khoáng này có tính linh hoạt cao, dễ dàng cuộn và trải trong quá trình thi công. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho người sử dụng. Hiện nay, bông khoáng dạng cuộn thường được cải tiến bằng cách thêm lớp lưới kẽm, giấy bạc hoặc lớp vải thủy tinh, nhằm tăng cường tính năng cách nhiệt và bảo vệ sản phẩm trước tác động của môi trường.

Ưu điểm của bông khoáng dạng cuộn:

Bông khoáng dạng cuộn là sản phẩm nổi bật trong lĩnh vực cách nhiệt và cách âm, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với tính đàn hồi và trọng lượng nhẹ, nó dễ dàng được cuộn lại trong quá trình sử dụng. Khả năng cách nhiệt tốt và chống cháy cao, lên tới 850°C, đảm bảo an toàn cho công trình. Bông khoáng còn có các tỷ trọng khác nhau, cho phép tùy chỉnh độ cách âm theo nhu cầu. Đặc biệt, sản phẩm không chứa amiăng, thân thiện với sức khỏe người sử dụng và môi trường, đồng thời có độ bền cao, không bị biến dạng hay ăn mòn.

Bông khoáng Rockwool dạng cuộn không lưới dày 75mm-3

Thông số kỹ thuật của bông khoáng dạng cuộn:

  • Dưới đây là thông số kỹ thuật của bông khoáng dạng cuộn mà khách hàng có thể tham khảo:
  • Tỷ trọng: 40 – 150kg/m3
  • Độ dày: 25 – 100mm
  • Chiều rộng: 600, 630, 910mm-
  • Chiều dài: 3.000 – 9.000mm
  • Nhiệt độ: 350 – 850oC
  • Tính axit coefficient: hơn 1,5
  • Tỷ lệ độ ẩm: nhỏ hơn 5%
  • Sợ nước: hơn 98%
  • Kích thước: Có thể sản xuất theo yêu cầu và tiêu chuẩn của khách hàng.

Bông khoáng Rockwool dạng cuộn không lưới dày 75mm-2

Bảng kích thước bông khoáng rockwool dạng cuộn

Tên sản phẩm Đơn vị bán Độ dày 25/50/75/100mm có lưới và không lưới
Dày (mm) Rộng (mm) Dài (mm)
Rockwool cuộn tỷ trọng 40kg/m3 (±)  cuộn  25/50/75/100 600  5000/5000/1800/1800
Rockwool cuộn tỷ trọng 50kg/m3 (±)  cuộn  25/50/75/100 600  5000/5000/1800/1800
Rockwool cuộn tỷ trọng 60kg/m3 (±)  cuộn  25/50/75/100 600  5000/5000/1800/1800
Rockwool cuộn tỷ trọng 80kg/m3 (±)  cuộn  25/50/75/100 600  5000/5000/1800/1800
Rockwool cuộn tỷ trọng 100kg/m3 (±)  cuộn  25/50/75/100 600  5000/5000/1800/1800
Rockwool cuộn tỷ trọng 120kg/m3 (±)  cuộn  25/50/75/100 600  5000/5000/1800/1800

Ứng dụng của bông khoáng dạng cuộn:

Bông khoáng dạng cuộn là một nguyên liệu xây dựng có nhiều ứng dụng nhờ vào tính năng nổi bật như chống cháy, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Việc dễ dàng cuộn lại sau khi thi công giúp tiết kiệm không gian và thời gian lắp đặt. Loại vật liệu này thường được sử dụng cho các bề mặt phẳng và không đều, như mái nhà, đường ống, nồi hơi, hệ thống máy nghiền xi măng, hay các thiết bị như khóa và valve. Đặc biệt, bông khoáng dạng cuộn rất phù hợp cho các bề mặt nghiêng và không bằng phẳng, mang lại hiệu quả tối ưu trong việc cách nhiệt và giảm tiếng ồn.

Bông khoáng dạng ống định hình

Bông khoáng dạng ống là sản phẩm cách nhiệt hiệu quả, thiết kế theo hình dạng ống với độ định hình sẵn. Được sản xuất từ sợi khoáng, bông khoáng dạng ống giúp chống nóng và duy trì nhiệt độ ổn định cho các công trình. Sản phẩm này thường được sử dụng để cách nhiệt cho đường ống, bình bồn, và các hệ thống dẫn ống hơi nước, góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng và giảm thiểu tổn thất nhiệt. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, bông khoáng dạng ống là giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp hiện nay.

Ưu điểm của bông khoáng dạng ống:

Bông khoáng dạng ống có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là tính gọn nhẹ, làm cho việc vận chuyển, thi công và lắp đặt trở nên dễ dàng. Sản phẩm này có đa dạng kích cỡ, giúp phù hợp với nhiều loại đầu ống hình tròn khác nhau, thuận tiện cho việc sử dụng trong các công trình. Khả năng lắp đặt nhanh chóng và linh hoạt là một trong những lý do khiến bông khoáng dạng ống trở thành lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực cách âm và cách nhiệt, mang lại hiệu quả cao trong việc cải thiện môi trường sống.

Thông số kỹ thuật của bông khoáng dạng ống:

  • Nhiệt độ sử dụng (0C): 700 750
  • Quy cách: 1000mm x 30~100mm
  • Đường kính ống danh nghĩa (mm): 22-28-34-43-48-60-76-89-108-114-160-169-219-273-325-377-426.

Bảng kích thước bông khoáng rockwool dạng ống

Tên sản phẩm DN Inch Ø (mm) Chiều dài/ống (mm)
Rockwool ống Ø 21 15A 1/2″ 21 1,000
Rockwool ống Ø 28 20A 3/4″ 28 1,000
Rockwool ống Ø 34 25A 1″ 34 1,000
Rockwool ống Ø 43 32A 1.1/4″ 43 1,000
Rockwool ống Ø 48 40A 1.1/2″ 48 1,000
Rockwool ống Ø 60 50A 2″ 60 1,000
Rockwool ống Ø 76 65A 2.1/2″ 76 1,000
Rockwool ống Ø 90 80A 3″ 90 1,000
Rockwool ống Ø 114 100A 4″ 114 1,000
Rockwool ống Ø 140 125A 5″ 140 1,000
Rockwool ống Ø 168 150A 6″ 168 1,000
Rockwool ống Ø 219 200A 8″ 219 1,000
Rockwool ống Ø 273 250A 10″ 273 1,000
Rockwool ống Ø 325 300A 12″ 325 1,000
Rockwool ống Ø 358 14” 358 1,000
Rockwool ống Ø 377 350A 14″ 377 1,000

Ứng dụng của bông khoáng dạng ống:

Bông khoáng dạng ống là vật liệu cách nhiệt hiệu quả, được sử dụng rộng rãi để bảo vệ các loại ống như thép, PPR, và PVC. Ứng dụng của nó đặc biệt quan trọng trong việc dẫn nước làm lạnh cho các tòa nhà cao tầng và trung tâm thương mại. Ngoài ra, bông khoáng còn được áp dụng trong ngành công nghiệp hóa dầu, hóa thực phẩm, cũng như tại các nhà máy nhiệt điện và thiết bị nhiệt. Sử dụng bông khoáng dạng ống không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu suất hoạt động của hệ thống lò hơi công nghiệp.

So sánh các loại bông khoáng dạng tấm, dạng cuộn và dạng ống

Tính chất Bông khoáng dạng tấm Bông khoáng dạng cuộn Bông khoáng dạng ống
Hình dạng Tấm chắn hình vuông hoặc chữ nhật Cuộn lớn, có thể cắt thành tấm nhỏ Ống hình trụ
Cấu tạo Các sợi bông khoáng liên kết chặt chẽ Các sợi bông khoáng liên kết chặt với nhau Các sợi bông khoáng được xoắn định hình thành ống
Tính năng Cách nhiệt, cách âm, chống cháy Cách nhiệt, cách âm, chống cháy Cách nhiệt, cách âm, chống cháy
Ứng dụng xây dựng Thường dùng chống cháy, cách nhiệt và cách âm cho tường, trần công trình Thường dùng chống cháy, cách nhiệt và cách âm cho vách, mái và nền công trình Cách nhiệt, cách âm và chống cháy cho các ống dẫn
Ứng dụng thuỷ canh Sử dụng trong ươm cây, trồng cây thủy canh Sử dụng trong trồng cây thủy canh Ít khi sử dụng trong trồng cây thủy canh

Lưu ý khi sử dụng bông khoáng rockwool

Bông khoáng Rockwool là một vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường và có nhiều ưu điểm nổi bật, nhưng khi sử dụng, người dùng cần lưu ý một số điều quan trọng để đảm bảo an toàn. Trước tiên, khi thi công bông khoáng, việc trang bị đầy đủ trang phục bảo hộ như kính, găng tay, áo quần và mũ bảo hộ là vô cùng cần thiết để bảo vệ cơ thể khỏi bụi và các tác nhân có hại. Sau khi hoàn thành công việc, nên sử dụng máy hút bụi để vệ sinh khu vực thi công, tránh việc sử dụng chổi quét vì không thể loại bỏ hoàn toàn các vụn bông khoáng. Khu vực thi công cũng cần phải được giữ sạch sẽ, gọn gàng và đảm bảo thông thoáng bằng cách mở hết cửa sổ và cửa thông gió. Sau khi thi công, việc tắm rửa sạch sẽ bằng xà phòng diệt khuẩn là rất quan trọng để loại bỏ các tác nhân gây ngứa, kích ứng. Trong trường hợp xảy ra sự cố, như bụi bông khoáng bay vào người, ngay lập tức rửa sạch bằng nước lạnh và thay quần áo để tránh kích ứng. Nếu bụi bay vào mắt, cần rửa sạch ngay với nước hoặc nước muối sinh lý, tuyệt đối không chùi mắt để tránh viêm giác mạc. Những lưu ý này sẽ giúp bạn sử dụng bông khoáng một cách an toàn và hiệu quả.

Ứng dụng của bông khoáng rockwool

Bông khoáng, hay còn gọi là rockwool, là một vật liệu xây dựng có nhiều ứng dụng đa dạng nhờ vào các đặc tính ưu việt của nó. Với khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy tốt, bông khoáng thường được sử dụng cho các công trình như rạp chiếu phim, tòa nhà cao ốc, vũ trường và quán karaoke. Chất liệu này không chỉ giúp giảm thiểu tiếng ồn mà còn bảo vệ an toàn cho các công trình nhờ vào khả năng chống cháy, giảm nguy cơ cháy, nổ, nhất là cho các kho, xưởng chứa nguyên liệu dễ cháy. Bông khoáng còn được ứng dụng trong việc bảo ôn cho các hệ thống điều hòa không khí tại bệnh viện, trường học và các thiết bị công nghiệp như lò hơi, lò nung. Ngoài ra, việc lắp đặt bông khoáng trong khoang rỗng của tường và vách thạch cao còn mang lại hiệu quả cách âm hiệu quả. Trong các công trình yêu cầu độ bền và khả năng chịu lực, bông khoáng được xem là một lựa chọn lý tưởng. Đặc biệt, vật liệu này còn giúp giảm thiểu tiếng ồn từ âm thấp tần và chấn động, phù hợp cho các không gian rộng như sân vận động hay hầm để xe. Cuối cùng, bông khoáng cũng có thể tái chế và sử dụng trong ngành nông nghiệp, cung cấp khoáng chất cần thiết cho cây giống, góp phần vào việc phát triển trồng rau sạch.

Báo Giá Bông Khoáng Rockwool tại Long An Mới Nhất Hôm Nay (14/08/2024) 

Bông Khoáng Rockwool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm được ưa chuộng trên thị trường hiện nay, nhưng giá cả của nó thường xuyên thay đổi. Tại Công ty Triệu Hổ, giá Bông Khoáng Rockwool được cung cấp tại Long An dao động khá rộng: với dạng tấm, mức giá từ 600.000đ đến 1.200.000đ cho mỗi kiện; dạng cuộn có giá từ 350.000đ đến 650.000đ; và dạng ống từ 28.000đ đến 380.000đ cho mỗi ống. Những yếu tố ảnh hưởng đến giá bán bao gồm tỷ trọng, độ dày, số lượng và khu vực địa lý. Do đó, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với Công ty Triệu Hổ để nhận được báo giá chính xác và hợp lý nhất, đồng thời được tư vấn các giải pháp phù hợp cho công trình của mình.

Bảng Báo Bông Khoáng Rockwool Triệu Hổ tại Long An 14/08/2024 Mới Nhất

Bảng Báo Bông Khoáng Rockwool – Dạng Tấm

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/kiện)
1Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan 660.000
2Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan 825.000
3Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.005.000
4Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.170.000
5Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ487.500
6Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ645.000
7Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ825.000
8Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ975.000
9Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ1.185.000
10Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam510.000
11Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam525.000
12Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam555.800
13Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam615.000
14Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam690.800
15Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam780.000
16Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc405.000
17Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc435.000
18Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc472.500
19Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc532.500
20Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc615.000
21Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc675.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Bảng Báo Bông Khoáng Rockwool – Dạng Cuộn

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/cuộn)
1Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam344.000
2Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam371.200
3Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam388.000
4Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam444.800
5Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam536.000
6Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam640.000
3Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc368.000
4Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc456.000
5Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc544.000
6Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc728.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Bảng Báo Bông Khoáng Rockwool – Dạng Ống

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/Ống)
1Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam28.200
2Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam31.400
3Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam34.900
4Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam40.300
5Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam43.800
6Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam50.100
7Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam60.000
8Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam71.400
9Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam91.400
10Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam32.800
11Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam38.400
12Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam40.600
13Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam46.400
14Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam49.100
15Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam57.900
16Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam68.800
17Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam81.300
18Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam100.200
19Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam37.600
20Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam42.700
21Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam47.000
22Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam52.300
23Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam58.400
24Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam67.200
25Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam76.800
26Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam88.800
27Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam111.500
28Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam42.700
29Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam48.800
30Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam52.000
31Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam58.100
32Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam63.500
33Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam73.300
34Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam83.200
35Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam99.200
36Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam121.600
37Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam56.000
38Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam62.100
39Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam66.100
40Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam76.000
41Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam80.000
42Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam91.200
43Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam106.100
44Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam120.000
45Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam146.700
46Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam169.100
47Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam208.000
48Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam261.400
49Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam338.400
50Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam403.500
51Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam434.600
52Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam464.000
53Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam60.500
54Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam67.700
55Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam73.000
56Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam82.200
57Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam86.900
58Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam99.200
59Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam116.500
60Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam130.400
61Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam156.800
62Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam184.600
63Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam218.900
64Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam274.700
65Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam360.000
66Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam421.400
67Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam470.200
68Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam485.800
69Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam80.600
70Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam88.000
71Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam95.500
72Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam106.200
73Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam118.700
74Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam129.600
75Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam142.700
76Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam158.400
77Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam186.200
78Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam211.000
79Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam243.700
80Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam310.400
81Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam386.400
82Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam512.000
83Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam558.700
84Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam578.900
85Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam87.700
86Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam96.000
87Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam104.000
88Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam114.900
89Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam127.200
90Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam141.300
91Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam154.400
92Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam167.700
93Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam197.100
94Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam225.100
95Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam256.000
96Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam329.000
97Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam406.400
98Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam561.600
99Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam596.000
100Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam641.000
101Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc30.400
102Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc33.600
103Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc36.800
104Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc43.200
105Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc48.000
106Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc51.200
107Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc59.200
108Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc70.400
109Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc36.800
110Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc40.000
111Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc43.200
112Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc49.600
113Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc54.400
114Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc59.200
115Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc67.200
116Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc78.400
117Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc65.600
118Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc73.600
119Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc76.800
120Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc88.000
121Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc100.800
122Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc113.600
123Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc73.600
124Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc81.600
125Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc84.800
126Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc97.600
127Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc110.400
128Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc123.200
129Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc92.800
130Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc102.400
131Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc115.200
132Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc121.600
133Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc136.000
134Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc148.800
135Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc176.000
136Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc198.400
137Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc227.200
138Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc288.000
139Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc356.800
140Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc102.400
141Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc112.000
142Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc124.800
143Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc131.200
144Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc147.200
145Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc160.000
146Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc188.800
147Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc212.800
148Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc243.200
149Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc305.600
150Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc376.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

 

Top 10 lý do vì sao khách hàng thường xuyên mua Bông Khoáng Rockwool của Cty Triệu Hổ tại Long An

  • Sản phẩm chính hãng 100%.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
  • Sản phẩm đạt chất lượng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
  • Chính sách đổi trả minh bạch.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc.

Công ty Triệu Hổ xin gửi đến Quý khách hàng những thông tin hữu ích về Bông Khoáng Rockwool chính hãng, sản phẩm đang được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện nay. Với những ưu điểm vượt trội như khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy, Bông Khoáng Rockwool là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ trên sẽ giúp Quý khách tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho dự án của mình. Để được tư vấn cụ thể và nhanh chóng, Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, kiến trúc sư cũng như các đội thầu thợ vui lòng liên hệ ngay với Triệu Hổ. Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ tận tâm và chuyên nghiệp nhất, hỗ trợ Quý khách trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp cho công trình của mình.

Hình ảnh giao hàng Bông Khoáng Rockwool của Cty Triệu Hổ tại Long An

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.