Cung Cấp Tấm XPS, Tấm Xốp XPS Chính Hãng Tại Tiền Giang

Bình chọn

Mục lục bài viết

Cung Cấp Tấm XPS, Tấm Xốp XPS Chính Hãng Tại Tiền Giang (13/08/2024) Mới Nhất Hôm Nay | CK 5% – 10%

Tấm XPS, Tấm Xốp XPS là gì?

Xốp XPS (Extruded Polystyrene) là một loại vật liệu được sản xuất từ PolyStyrene nóng chảy và đùn kết hợp với công nghệ CO2 để tạo ra cấu trúc xốp. Với cấu trúc ô kín, Xốp XPS được coi là một vật liệu nhẹ nhưng rất chắc chắn và bền bỉ. Nó có thể được sử dụng trong nhiều loại công trình công nghiệp và dân dụng, và mang lại hiệu quả rõ rệt trong việc tiết kiệm năng lượng cho môi trường sinh hoạt và sản xuất.

Vật liệu XPS đã được chứng minh là rất bền bỉ trong các điều kiện khắc nghiệt của tự nhiên như thời tiết ẩm ướt, nhiệt độ lạnh, nóng, áp lực và độ bền theo thời gian. Nhờ cấu trúc ô kín hoàn chỉnh, Xốp XPS có trọng lượng nhẹ và hoàn toàn ổn định về mặt cơ lý. Điều này giúp Xốp XPS trở thành một giải pháp tuyệt vời cho việc cách nhiệt, cách âm, kháng ẩm và phù hợp với mọi loại hình công trình.

Xốp XPS không chỉ mang lại lợi ích về bền bỉ và ổn định, mà còn là một giải pháp tiết kiệm năng lượng tuyệt vời cho môi trường sống và sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, Xốp XPS giúp giữ nhiệt độ ổn định và giảm tiêu thụ năng lượng trong quá trình làm lạnh và sưởi ấm trong căn nhà hoặc công trình. Điều này không chỉ giảm chi phí mà còn giúp bảo vệ môi trường.

Tóm lại, Xốp XPS là một vật liệu đa năng và tiết kiệm năng lượng, phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng trong công trình xây dựng và sinh hoạt hàng ngày.

Các tên gọi Tấm XPS, Tấm Xốp XPS trên thị trường:

Xốp xps là một vật liệu được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và công nghiệp. Nó có nhiều tên gọi khác nhau như tấm xốp xps, xốp cách nhiệt xps, tấm xốp cách âm, tấm xps cách nhiệt, tấm xps, xop xps, tấm cách nhiệt xps, tam cach nhiet xps, xốp chống nóng xps, tấm xốp cách nhiệt xps, xốp xps cách nhiệt, tấm xốp xps cách âm cách nhiệt, eco xps foam, tấm xps cách âm, tấm cách nhiệt eco xps foam, xốp cách âm xps, tâm xốp chống nóng xps, tấm trần cách nhiệt eco foam, tấm xốp cách âm xps.

Xốp xps có nhiều ưu điểm như khả năng cách nhiệt, cách âm, chống thấm nước, chống cháy và có độ bền cao. Nó cũng dễ dàng để cắt, gia công và lắp đặt. Với công nghệ tiên tiến, xốp xps cũng đã được tạo ra với tính năng thân thiện với môi trường.

Vì những ưu điểm và tính năng của nó, xốp xps được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau như cách nhiệt và cách âm trong việc xây dựng nhà ở, công trình công nghiệp và thương mại, trang trí nội thất và cả trong lĩnh vực sản xuất. Với tên gọi đa dạng, xốp xps đã được xác nhận là một vật liệu hữu ích và đáng tin cậy.

Phân loại Tấm XPS, Tấm Xốp XPS

Xốp XPS, còn được gọi là xốp nhựa EPS (Extruded Polystyrene Foam), là một loại vật liệu xốp được sử dụng phổ biến trong công nghiệp xây dựng. Xốp XPS có thể được phân loại dựa trên xuất xứ và màu sắc.

Đầu tiên, xốp XPS có thể được phân loại theo xuất xứ. Được sản xuất tại Việt Nam, xốp XPS có các màu sắc khác nhau như xanh lá, vàng, xanh dương và hồng. Ngoài ra, xuất xứ từ Trung Quốc cũng cung cấp các màu sắc như xanh dương và hồng.

Thứ hai, xốp XPS cũng có thể được phân loại theo màu sắc. Mặc dù màu xanh lá chỉ được sản xuất tại Việt Nam, màu hồng lại có thể xuất xứ từ cả hai đất nước. Màu xanh dương cũng có sẵn từ cả Việt Nam và Trung Quốc. Cuối cùng, màu vàng chỉ có thể tìm thấy ở xốp XPS của Việt Nam.

Việc phân loại xốp XPS theo xuất xứ và màu sắc cho phép người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình. Mỗi loại xốp XPS có đặc điểm riêng và được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau trong công nghiệp xây dựng.

Ưu điểm của Tấm XPS, Tấm Xốp XPS

Xốp XPS là vật liệu xây dựng có nhiều ưu điểm tuyệt vời. Đầu tiên, xốp XPS thân thiện với môi trường vì không chứa hóa chất gây ăn mòn da và không góp phần vào hiệu ứng nhà kính. Đặc biệt, xốp XPS có thể ứng dụng rộng rãi ở nhiều khu vực khác nhau như sàn, vách, mái. Ngoài ra, nó có khả năng kết hợp với nhiều loại vật liệu cách nhiệt và chống thấm khác nhau.

Xốp XPS cũng tương thích với mọi vật liệu xây dựng như bê tông, gỗ, vữa trát và thép. Nó cũng là vật liệu bền và có thể tái sử dụng, giữ được đặc tính cơ lý và chỉ số R (chỉ số kháng nhiệt) ổn định theo thời gian. Ngoài ra, xốp XPS còn kháng sâu bọ và nấm mốc, do không tạo ra môi trường sống cho vi khuẩn và côn trùng.

Ngoài ra, xốp XPS cũng có khả năng kháng ẩm tốt, duy trì hiệu suất cách nhiệt khi tiếp xúc với độ ẩm trong thời gian dài. Nó cũng có khả năng kiểm soát lưu lượng không khí và giữ cho mức nhiệt độ khu vực luôn ổn định, giúp tiết kiệm năng lượng.

Với cường độ nén cao, xốp XPS có thể chịu tải tốt và đáp ứng các yêu cầu chịu nén từ 20 – 40 tấn/m². Đồng thời, xốp XPS còn trọng lượng nhẹ và dễ thi công lắp đặt trên các bề mặt thi công phẳng hoặc gồ ghề.

Cuối cùng, xốp XPS còn đóng góp vào tiêu chuẩn Công Trình Xanh nhờ vào khả năng cách nhiệt tuyệt vời, tiết kiệm năng lượng và khả năng tái chế 100%.

Tóm lại, xốp XPS là vật liệu xây dựng với nhiều ưu điểm như thân thiện với môi trường, tương thích với mọi vật liệu xây dựng, bền và có thể tái sử dụng, kháng sâu bọ và nấm mốc, kháng ẩm tốt, độ kháng nhiệt cao, cường độ nén cao, trọng lượng nhẹ và dễ thi công lắp đặt. Đồng thời, nó còn đóng góp vào tiêu chuẩn Công Trình Xanh và là một lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng.

Thông số kỹ thuật Tấm XPS, Tấm Xốp XPS

PROPERTIES UNIT STANDARD XPS 150 XPS 200  XPS 250  XPS 300 XPS 400
Tiêu chí kỹ thuật Đơn vị tính Tiêu chuẩn
Density ±5 %) ASTM 1622 36 36 32 36 40
Tỷ trọng
Compressive Strength Cường độ nén kPa ( ±10 %) ASTM 1621 150 200 250 300 350
Water Absorption   ASTM C272 < 1% < 1% < 1% < 1% < 1%
Hấp thụ nước % ( v/v )
Thermal Conductivty W/m.k ASTM C518 0.027 – 0.035 0.027 – 0.035 0.027 – 0.035 0.027 – 0.035 0.027 – 0.035
Hệ số dẫn nhiệt
Flexural Strenght Độ bền uốn   ASTM C203 > 300 > 300 > 300 > 300 > 300
kPa
Dimension Quy cách Thickness Độ dày       mm (± 2 ) 20, 25 30 40, 50, 60, 75 40, 50, 60, 75 50
Width Chiều rộng mm ( ± 3 ) 605, 1210
Length Chiều dài mm ( ± 10 ) 1210, 1800, 2400

Ghi chú: 

  • Tất cả các giá trị trong thông số kỹ thuật đều đươc thử nghiệm trong phòng thí nghiệm của bên thứ 3 được công nhận theo quy định. Dung sai tất cả các kết quả thường sẽ có độ lệch cho phép là ± 10%.
  • Các kết quả thí nghiệm thông số kỹ thuật tham khảo luôn có sẵn, chúng tôi sẽ gửi khi có yêu cầu từ khách hàng
  • Đối với thiết kế, nên sử dụng hệ số an toàn là 15% làm giá trị thiết kế

Ứng dụng Tấm XPS, Tấm Xốp XPS

Ứng dụng xốp XPS cho Mái dốc bê tông, kim loại, màng nhựa

Xốp XPS là một vật liệu xốp có ứng dụng rất đa dạng cho mái dốc bê tông, kim loại và màng nhựa. Một trong những lợi ích lớn nhất của Xốp XPS là khả năng bảo vệ mái dốc khỏi sức nóng của nhiệt độ môi trường. Với khả năng cách nhiệt tốt, Xốp XPS ngăn chặn tác động của tia phóng xạ UV và giúp giảm hư hại về mặt cơ lý.

Ngoài ra, Xốp XPS còn có khả năng ngăn sự thấm nước và điều chỉnh độ ẩm trên mái dốc, từ đó ngăn chặn đọng sương và cầu nhiệt. Nó cũng làm tăng hiệu suất cách nhiệt và giảm sự thất thoát nhiệt của mái dốc. Đặc biệt, Xốp XPS tạo sự thông thoáng cho mái dốc, giúp lưu thông không khí và hạn chế ẩm mốc.

Với những ưu điểm vượt trội của mình, Xốp XPS được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng. Việc sử dụng Xốp XPS cho mái dốc bê tông, kim loại và màng nhựa không chỉ cung cấp sự bảo vệ tối ưu cho công trình mà còn tăng tính äựcapřĂr độ bền và tuổi thọ của mái dốc.

Ứng dụng xốp xps cho mái bằng

Xốp XPS được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng và bảo dưỡng mái bằng nhờ vào những ứng dụng vượt trội của nó. Với tính chất cơ lý đặc biệt, chất liệu này có khả năng chống chịu được các tác động và hư hại từ môi trường bên ngoài như rò rỉ nước, mưa nắng, hay sự va chạm cơ học.

Ngoài ra, xốp XPS còn có khả năng chống lại tác động của tia tử ngoại (UV), giúp bảo vệ mái bằng khỏi sự tác động của ánh nắng mặt trời và ngăn chặn quá trình biến dạng, phai màu, và hủy hoại vật liệu mái.

Bên cạnh đó, sự chênh lệch nhiệt độ cũng là một yếu tố ảnh hưởng đến mái bằng. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, xốp XPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định ở trong nhà, không bị nóng quá mức vào mùa hè hay lạnh vào mùa đông. Điều này giúp tiết kiệm năng lượng và tăng cường tiện nghi cho không gian sống.

Tóm lại, ứng dụng của xốp XPS cho mái bằng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và tăng cường tuổi thọ cho công trình, đồng thời mang lại sự thoải mái và tiện nghi cho người sử dụng.

Ứng dụng xốp xps cho sàn

Xốp XPS là vật liệu được sử dụng phổ biến trong việc xây dựng sàn do tính năng ưu việt của nó. Với độ bền tuyệt vời, Xốp XPS có khả năng chịu được các tải trọng lớn và không bị biến dạng sau thời gian sử dụng. Đặc biệt, Xốp XPS còn giúp giảm thiểu sự thất thoát nhiệt và ngăn ngừa ẩm thấp xâm nhập vào sàn, đảm bảo vận hành hiệu quả của hệ thống làm mát và máy lạnh.

Với cường độ nén cực cao, Xốp XPS còn được sử dụng rộng rãi cho các khu vực có tải trọng nặng như sàn kho lạnh, sàn bãi đậu xe, sàn căn hộ chung cư hay khu phức hợp thương mại. Với tính năng này, Xốp XPS không chỉ giúp bảo vệ cấu trúc của sàn mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Hơn nữa, Xốp XPS còn có khả năng kiểm soát độ ẩm và giảm thiểu mức độ hư hại do ẩm độ gây ra. Điều này giúp duy trì sự ổn định và độ bền cho sàn trong thời gian dài. Với những ưu điểm vượt trội này, Xốp XPS được biết đến như một vật liệu lý tưởng để sử dụng trong các ứng dụng của sàn.

Ứng dụng xốp xps cho sàn kho lạnh

Xốp XPS là vật liệu lý tưởng để sử dụng cho sàn kho lạnh do những ưu điểm vượt trội mà nó mang lại. Đầu tiên, với khả năng chịu nhiệt xuống đến -40°C, Xốp XPS đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt về nhiệt độ trong kho lạnh. Bên cạnh đó, vật liệu này còn giúp ngăn chặn hơi ẩm ngưng tụ do sự chênh lệch nhiệt độ, từ đó bảo vệ cho hàng hóa không bị bị ẩm mốc khi lưu trữ trong kho lạnh.

Ngoài ra, Xốp XPS có khả năng chịu áp lực nén cao, từ đó giảm thiểu sự võng sàn, gãy sàn và giảm sức căng cho bề mặt bê tông. Điều này làm cho nền sàn trở nên vững chắc hơn và kéo dài tuổi thọ cho cả sàn và xe nâng. Một điểm đáng chú ý nữa là Xốp XPS duy trì được đặc tính cách nhiệt hoàn hảo ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt của kho lạnh và có độ bền rất cao theo thời gian.

Tổng hợp lại, việc sử dụng Xốp XPS cho sàn kho lạnh mang lại nhiều lợi ích, bao gồm tiết kiệm năng lượng, đảm bảo chất lượng hàng hóa, cải thiện hiệu suất làm việc và kéo dài tuổi thọ cho hạng mục này.

Ứng dụng xốp xps nâng sàn, đôn nền

.

Xốp xps là một vật liệu được sử dụng rộng rãi trong việc nâng sàn và đôn nền công trình. Khi xây dựng các công trình đã tồn tại lâu, thường có dấu hiệu bị xuống cấp, việc nâng sàn và đôn nền bằng xốp xps là một giải pháp tuyệt vời. Xốp xps giúp tăng chiều cao của nền công trình mà không cần tháo gỡ hoặc làm thay đổi cấu trúc sàn hiện có. Đặc biệt, khi công trình đặt gần đường và có nền thấp so với mặt đường được nâng cấp, sử dụng xốp xps là lựa chọn an toàn và tiết kiệm. Xốp xps còn được sử dụng để giải quyết vấn đề sụt lún trong công trình, cải thiện sự chắc chắn của nền móng yếu và tăng cường khả năng chống ngập lụt trong các khu vực trũng. Với những ứng dụng linh hoạt này, xốp xps là một vật liệu không thể thiếu trong xây dựng công trình hiện nay.

Ứng dụng xốp xps trong tường bao che, tường ngăn

Việc ứng dụng xốp XPS trong tường bao che và tường ngăn mang lại nhiều lợi ích quan trọng. Đầu tiên, xốp XPS giúp duy trì mức nhiệt độ ổn định trong không gian kín, ngăn ngừa hoàn toàn nhiệt nóng từ lớp tường bên ngoài tỏa vào. Điều này giúp giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ và thoải mái, đồng thời giảm sự tiêu hao năng lượng khi sử dụng máy lạnh vào mùa nóng và máy sưởi vào mùa đông.

Xốp XPS cũng có đặc tính chống thẩm thấu nước, độ kháng nhiệt cao. Điều này đảm bảo rằng tường bao che và tường ngăn không bị ẩm ướt hoặc bị mốc, bọ mọt khi ứng dụng xốp XPS trong hệ thống lắp ráp. Đồng thời, xốp XPS cũng kháng sâu bọ, đảm bảo khả năng bền bỉ của tường trong thời gian dài.

Nhờ những ưu điểm này, ứng dụng xốp XPS cho tường bao che và tường ngăn là một giải pháp thông minh để cải thiện chất lượng không gian sống, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ tường khỏi các vấn đề hư hỏng do ẩm ướt và nhiệt độ môi trường.

Ứng dụng xốp xps trong tường đôi

Xốp xps là vật liệu cách nhiệt được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng tường đôi. Được sử dụng như một lớp đệm, tấm cách nhiệt xốp xps giúp bảo vệ ngôi nhà khỏi ảnh hưởng của thời tiết. Hệ giải pháp tường này đáp ứng các quy chuẩn xây dựng quốc gia về hiệu quả sử dụng năng lượng. Với hệ số kháng nhiệt R-value > 0.56K.m²/W, tấm cách nhiệt xốp xps mang lại những lợi ích tuyệt vời. Đầu tiên, nó bảo vệ ngôi nhà khỏi nóng oi bức từ ánh nắng mặt trời hoặc không khí lạnh giá. Thứ hai, nó tạo lớp đệm ngăn cản hơi ẩm và hiện tượng thấm từ ngoài vào trong. Ngoài ra, tấm cách nhiệt xốp xps đảm bảo hiệu suất cách nhiệt trong thời gian dài và có trọng lượng nhẹ, dễ dàng thi công và lắp đặt. Cuối cùng, nó có thể tái chế sau khi hết vòng đời của công trình. Tóm lại, ứng dụng xốp xps trong tường đôi mang lại nhiều lợi ích cho ngôi nhà và người sử dụng.

Ứng dụng xốp xps cho cách nhiệt sàn bê tông sân thượng

Ứng dụng xốp xps là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt sàn bê tông sân thượng. Sàn bê tông sân thượng trong các tòa nhà thường phải chịu ánh nắng mặt trời, tác động của các điều kiện thời tiết như mưa, nắng, gió, độ ẩm, tia UV… Điều này gây nên lượng hấp thụ nhiệt lớn trên bề mặt sàn bê tông và nhiệt đó sẽ tỏa xuống khu vực phía bên dưới, làm cho không gian trở nên nóng bức và tốn nhiều năng lượng điều hoà.

Áp dụng xốp xps trên hệ thống sàn mái bê tông mang lại nhiều lợi ích. Xốp XPS giúp tạo ra một môi trường mát mẻ, thoải mái cho không gian. Đồng thời, nó đóng vai trò ngăn cản tia UV và bảo vệ lớp chống thấm sàn. Hơn nữa, xốp XPS giảm thiểu hư hại về mặt cơ lý, ngăn cầu nhiệt và đọng sương, đồng thời khống chế sự thất thoát nhiệt và thẩm thấu nhiệt. Cuối cùng, xốp XPS tạo ra sự thông thoáng và khô ráo cho không gian. Với những lợi ích này, ứng dụng xốp XPS là một giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt sàn bê tông sân thượng.

Ứng dụng xốp xps cho hệ mái tôn

Việc sử dụng xốp XPS trong hệ mái tôn đem đến nhiều lợi ích quan trọng. Những công trình như nhà xưởng hoặc trung tâm thương mại với hệ mái tôn có thể trở nên rất nóng, với nhiệt độ bề mặt vượt qua 60°C khi ánh nắng mặt trời chiếu sáng. Tuy nhiên, với giải pháp từ xốp XPS, chúng ta có thể tận dụng được những lợi ích sau đây.

Thứ nhất, ứng dụng xốp XPS tạo ra không gian mát mẻ và an toàn cho các hoạt động lao động và sinh hoạt. Thứ hai, nó giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ cho toà nhà hoặc nhà xưởng, đồng thời tăng năng suất lao động tại các khu vực làm việc. Thứ ba, vật liệu xốp XPS có khả năng cách nhiệt lâu dài, giúp duy trì độ ẩm ổn định và bảo vệ công trình khỏi các vấn đề liên quan đến hơi ẩm. Cuối cùng, ứng dụng xốp XPS dễ dàng trong thi công và có khả năng tái chế hoàn toàn. Tóm lại, việc sử dụng xốp XPS trong hệ mái tôn là một giải pháp thông minh và hiệu quả cho các công trình xây dựng.

Ứng dụng xốp xps bảo vệ chống thấm

Xốp XPS là một loại vật liệu cách nhiệt hiệu quả được sử dụng để bảo vệ và ngăn chặn sự thấm nước trong các kết cấu xây dựng. Với ứng dụng ở các khu vực tầng hầm, hầm chui, tấm cách nhiệt Xốp XPS là giải pháp lý tưởng cho việc bảo vệ lớp chống thấm và ngăn ngừa sự rò rỉ nước.

Việc sử dụng Xốp XPS mang lại nhiều lợi ích cho hầu hết các ứng dụng. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, nó giúp giữ cho khu vực trong tầng hầm luôn mát mẻ và thoáng đãng. Đồng thời, Xốp XPS còn giúp kiểm soát độ ẩm, ngăn chặn sự hình thành mốc và nấm trong khí quan tầng hầm.

Không chỉ có tính năng cách nhiệt và chống thấm, Xốp XPS còn được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng với độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Nó được sản xuất từ vật liệu không chứa CFC, không gây ô nhiễm môi trường, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và môi trường sống.

Trên thực tế, ứng dụng xốp XPS trong việc bảo vệ chống thấm đã được chứng minh hiệu quả và được tin dùng trong các công trình xây dựng. Với những tính năng ưu việt của mình, Xốp XPS đã trở thành lựa chọn số một cho việc cải thiện hiệu suất cách nhiệt và bảo vệ lớp chống thấm trong các công trình xây dựng.

Ứng dụng xốp xps cho Kho container, xe đông lạnh, hộp y tế

Xốp XPS là vật liệu được sử dụng rộng rãi trong ứng dụng cho kho container, xe đông lạnh và hộp y tế. Trong việc cách nhiệt cho thùng xe đông lạnh, Tấm Sandwich Panel là lựa chọn phổ biến nhất. Với vật liệu bề mặt được sử dụng như FRP Composit, nhôm, tôn mạ kẽm và inox, FRP Composit đã trở thành lựa chọn hàng đầu. Xốp XPS có đặc điểm nổi bật như trọng lượng nhẹ, không hút nước và truyền nhiệt thấp, điều này rất quan trọng với các thùng xe đông lạnh.

Với lõi Xốp XPS, tấm composit FRP có thể chịu được độ lạnh -30°C mà không bị biến dạng hay lão hóa nhiệt, đồng thời ngăn chặn việc thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng với các thùng xe tải lớn cho đông lạnh, nơi vật liệu cốt lõi phải chịu được lực cắt, tải và uốn của tấm composite. Xốp XPS Foam phù hợp với vai trò là vật liệu cốt lõi, với độ bền nén cao giúp các bề mặt không bị vênh, đồng thời tăng khả năng chống võng của tấm composite và độ bền cắt mang lại mô đun chống cắt rất cao.

Với ưu điểm độ dẫn nhiệt thấp, khả năng chịu nén và chịu uốn cao, cùng nhiều độ dày khác nhau, Xốp XPS là lựa chọn tốt cho ứng dụng cách nhiệt cho kho container, xe đông lạnh và hộp y tế. Nó cũng có thể được gia công để có các bề mặt có rãnh hoặc được bào nhám để đạt độ bền liên kết tuyệt vời với nhiều loại vật liệu ốp mặt.

Ứng dụng xốp xps trong Khu vực tầng hầm & hầm chứa

Xốp XPS (polystyrene xốp extruded) là vật liệu rất phù hợp để sử dụng trong khu vực tầng hầm và hầm chứa. Ứng dụng xốp XPS trong khu vực này có nhiều lợi ích.

Trước hết, xốp XPS giúp kiểm soát mức độ ẩm thấp trong khu vực tầng hầm và hầm chứa. Điều này giúp ngăn ngừa các vấn đề như mốc, nấm và sự phá hoại do ẩm mốc gây ra.

Thứ hai, xốp XPS cũng giúp ngăn ngừa các rò rỉ trong cấu trúc của các khu vực hầm. Vật liệu này không chỉ chống thấm nước, mà còn chịu được áp lực cao, giúp bảo vệ cấu trúc khỏi bị hỏng do nước infiltrating vào.

Cuối cùng, khả năng cách nhiệt xuất sắc của xốp XPS đóng góp đáng kể vào công năng của các hầm chứa. Với xốp XPS, nhiệt độ trong khu vực hầm có thể được duy trì ổn định, đảm bảo môi trường lý tưởng cho việc lưu trữ các loại hàng hóa và thiết bị nhạy cảm với biến đổi nhiệt độ.

Tóm lại, ứng dụng xốp XPS trong khu vực tầng hầm và hầm chứa mang lại nhiều lợi ích về kiểm soát ẩm, chống rò rỉ và cách nhiệt. Vì thế, xốp XPS phù hợp để sử dụng trong các dự án xây dựng có yêu cầu cao về bảo vệ cấu trúc và điều kiện lưu trữ.

Bảo quản Tấm XPS, Tấm Xốp XPS

Tấm Xốp XPS, một vật liệu cách nhiệt cách âm hiệu quả, yêu cầu được bảo quản đúng cách để đảm bảo tính hiệu quả của nó. Đầu tiên và quan trọng nhất, nó cần được bảo quản trong một khu vực có mái che, khô ráo và sạch sẽ. Điều này giúp tránh tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp và bảo vệ khỏi tác động của thời tiết.

Ngoài ra, cần tránh tiếp xúc trực tiếp với lửa và đặt tấm Xốp XPS xa những khu vực có hoạt động mài, hàn. Điều này giúp bảo vệ sản phẩm khỏi nguy cơ cháy nổ và hư hỏng.

Nếu lắp đặt tấm Xốp XPS, cần tránh đặt nó ở những nơi có nhiệt độ cao hơn 70ºC và nơi chứa các chất gây ăn mòn như xăng dầu, dung môi hữu cơ, vv. Những yếu tố này có thể làm suy giảm hiệu quả cách nhiệt và độ bền của tấm Xốp XPS.

Tóm lại, việc bảo quản tấm Xốp XPS một cách đúng cách sẽ giúp nó duy trì tính hiệu quả cách nhiệt cách âm và độ bền lâu dài.

Hướng dẫn thi công, lắp đặt Tấm XPS, Tấm Xốp XPS

Hướng dẫn thi công, lắp đặt xốp XPS cho sàn bê tông (mái bê tông)

Quy trình:

B1: Làm sạch bề mặt lớp bê tông mái (Vệ sinh, chuẩn bị bề mặt mái để lợp tấm cách nhiệt, loại bỏ các mảnh vụn, rác thải, phế liệu khỏi bề mặt mái).
B2: Quét 1 lớp Primer để khô
B3: Thi công lớp chống thấm bằng Sika BC Bitumen
B4: Trải một lớp PE mỏng lên trên
B5: Đặt các tấm xốp XPS lên (xếp các tấm sole nhau).
B6: Thi công công hệ lưới thép W 4-6 mm bước 20×20 cm
B7: Đổ bê tông dày tối thiểu 5cm, tạo dốc thoát nước i=5%

Hình ảnh thực tế

Hướng dẫn thi công, lắp đặt xốp XPS cho mái tôn

Quy trình:

Công trình xây mới

Bước 1: trải tấm xốp XPS lên trên xà gồ
Bước 2: Lắp đặt mái tôn lên trên
Bước 3: Bắn vít chuyên dụng để cố định

Công trình cải tạo

Bước 1: Lắp đặt tấm xốp XPS lên trên mái tôn cũ sẵn có
Bước 2: Lắp đặt thêm lớp tôn trên lớp xốp XPS đã lắp trước đó
Bước 3: Bắn vít chuyên dụng để cố định mái tôn và lớp xốp XPS

Hình ảnh thực tế:

Thi công xốp XPS cách nhiệt bên ngoài tường xây

Phương pháp áp dụng cho những công trình đã hoàn tất xây dựng, cần thi công chống nóng bên ngoài tường. Tác dụng hiệu quả trong việc làm mát, ngăn cách nhiệt giữa môi trường phía hai bên tấm xốp.
Bước 1: Làm sạch bề mặt tường ngoài (tường gạch thô hoặc tường bê tông)
Bước 2: Sử dụng keo dán chuyên dụng, dán tấm XPS lên tường
Bước 3: Lắp đặt hệ khung xương định hình bằng các thanh phụ kiện nhôm
Bước 4: Tiếp tục bắn tấm chống cháy MGO hoặc thạch cao lên với tác dụng như một lớp bảo vệ, định hình.
Bước 5: Sơn bả hoàn thiện (nếu cần) để nâng cao tính thẩm mỹ

Thi công xốp xps cho tường đôi (chống nóng giữa hai hàng gạch)

Quy trình:

Áp dụng cho những công trình đang trong quá trình xây dựng cần thực hiện biện pháp chống nóng. Phương pháp này không những đạt hiệu quả cách nhiệt mà giúp bề mặt tường vẫn giữ nguyên hình dáng của bức tường truyền thống.
Bước 1: Xây lớp tường thô thứ nhất
Bước 2: Gắn lớp xốp XPS cách nhiệt lên trên tường
Bước 3: Tiếp tục xây lớp tường thô thứ hai
Bước 4: Khi tường cao khoảng 80cm, xây một hàng gạch nằm ngang lên phía trên. Hàng gạch này như một lớp khóa nhằm tăng tính liên kết và độ chắc chắn.
Bước 5: Trát vữa lên toàn bộ bề mặt tường.

Hình ảnh thực tế:

Thi công Xốp XPS cho tường đơn một lớp cách nhiệt

Đối với những bức tường đơn, tường một lớp, trong quá trình xây dựng có thể áp dụng cách thi công dưới đây.
Bước 1: Xây lớp tường đơn (đã trát vữa)
Bước 2: Sử dụng keo trộn xi măng chuyên dụng và neo, ghim nhựa để cố định tấm xốp XPS lên bề mặt tường.
Bước 3: Đặt một lớp lưới thủy tinh lên trên
Bước 4: Trát vữa lên bề mặt đã phủ lưới thủy tinh
Bước 5: Đợi vữa khô, thực hiện sơn bả

Thi công xốp XPS làm vách nhẹ ngăn tường

Khi muốn phân chia không gian lớn trong nhà thành các không gian nhỏ riêng biệt. Để tiết kiệm diện tích và chi phí, thay vì xây tường, khách hàng có thể lựa chọn hệ vách ngăn nhẹ được làm từ xốp XPS và một số vật liệu khác.
Bước 1: Thi công lắp đặt vách thạch cao hoặc vách chống cháy MGO
Bước 2: Sử dụng các thanh nhôm, lắp đặt thành hệ khung xương nằm dọc, song song với nhau.
Bước 3: Ốp các tấm xốp XPS lên khung nhôm
Bước 4: Phía ngoài cùng, tiếp tục lắp đặt vật liệu ốp tường
Bước 5: Vệ sinh và hoàn thiện thi công.

Thi công xốp xps cho trần cách nhiệt

Quy trình:

Sử dụng làm trần thả hoặc ốp dưới xà gồ

Bước 1: Làm khung xương (với trần thả)

Bước 2: Ốp tấm vào khung xương (xà gồ hoặc khung xương trần thả)

Hình ảnh thực tế

Thi công xốp xps cách nhiệt cho sàn kho lạnh

Thi công xốp XPS chống thấm, chèn khe bê tông

Thi công xốp xps cách nhiệt cho vách tôn

Thi công xốp xps làm thủy canh

Thi công xốp xps cách âm cho sàn bê tông (khách sạn, nhà ở, văn phòng…)

Báo Giá Tấm XPS, Tấm Xốp XPS tại Tiền Giang Mới Nhất Hôm Nay (13/08/2024) 

Công ty Triệu Hổ tại Tiền Giang chuyên cung cấp Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt với giá cả cạnh tranh trên thị trường. Hiện nay, giá của sản phẩm này dao động từ 60.000đ/tấm đến 130.000đ/tấm tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Một số yếu tố quan trọng ảnh hưởng tới giá sản phẩm bao gồm tỷ trọng xốp xps, độ dày xốp xps, khối lượng và vùng địa lý cần cung cấp. Đây là những yếu tố quan trọng mà khách hàng cần lưu ý khi tham khảo và lựa chọn sản phẩm. Với chất lượng tốt và giá cả hợp lý, Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt từ Công ty Triệu Hổ là sự lựa chọn lý tưởng để cải thiện chất lượng cách âm và cách nhiệt cho công trình xây dựng. Công ty Triệu Hổ cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng và đáng tin cậy cho khách hàng.

Bảng Báo Giá Tấm XPS, Tấm Xốp XPS Triệu Hổ tại Tiền Giang 13/08/2024 Mới Nhất

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/tấm)
1Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT20mm58.800
2Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT25mm61.100
3Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT30mm79.500
4Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm99.100
5Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm122.100
6Tấm xốp XPS 32kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm117.500
7Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT25mm61.100
8Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT30mm72.600
9Tấm xốp XPS 35kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm88.700
10Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm93.300
11Tấm xốp XPS 35kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm109.400
12Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm115.200
13Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm122.100

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

Bảng test Xốp XPS, Tấm Xốp XPS, Tấm XPS

Bảng Test xốp xps 36kg/m3 dày 25mm

Bảng Test xốp xps 36kg/m3 dày 50mm

Top 10 lý do vì sao khách hàng thường xuyên mua Tấm XPS, Tấm Xốp XPS của Cty Triệu Hổ tại Tiền Giang

  • Sản phẩm chính hãng 100%.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
  • Sản phẩm đạt chất lượng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
  • Chính sách đổi trả minh bạch.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc.

Tấm XPS, Tấm Xốp XPS là những vật liệu cung cấp bởi Công ty Triệu Hổ tại Tiền Giang. Đây là những loại tấm XPS chính hãng với chất lượng đảm bảo và phù hợp cho các công trình xây dựng. Tấm XPS, Tấm Xốp XPS có nhiều ưu điểm như cách nhiệt tốt, khả năng chịu lực cao và chống thấm nước. Chúng cũng rất dễ dàng để vận chuyển, xử lý và lắp đặt.

Với những thông tin trên, hy vọng Quý khách hàng có thể tìm được giải pháp phù hợp cho công trình của mình. Rất mong được hỗ trợ Quý chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, hay đội thầu thợ trong việc cung cấp và sử dụng Tấm XPS, Tấm Xốp XPS từ Triệu Hổ. Vui lòng liên hệ với chúng tôi để nhận được tư vấn cụ thể và nhanh chóng nhất.

Hình ảnh giao hàng Tấm XPS, Tấm Xốp XPS của Cty Triệu Hổ tại Tiền Giang

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.