Cung Cấp & Báo Giá Xốp Mô Hình, Xốp Khối EPS Tại Phú Yên (24/11/2024)

Bình chọn

Cung Cấp & Báo Giá Xốp Mô Hình, Xốp Khối EPS Tại Phú Yên (24/11/2024) Mới Nhất Hôm Nay | CK 5% – 10%

Xốp Mô Hình, Xốp Khối EPS là gì?

Xốp EPS, hay nhựa EPS (Expanded Polystyrene), là một loại nhựa polystyrene được giãn nở. Nhựa này được sản xuất dưới dạng hạt, trong đó chứa chất khí pentan (C5H12). Thành phần của hạt EPS bao gồm từ 90% đến 95% polystyrene và 5% đến 10% chất tạo khí như pentan hoặc carbon dioxide (CO2).

Xốp EPS được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau nhờ vào những đặc tính nổi bật của nó. Với cấu trúc xốp, nhẹ và cách nhiệt tốt, xốp EPS giúp giảm trọng lượng của các sản phẩm và bảo vệ chúng khỏi những tác động bên ngoài. Đồng thời, xốp EPS cũng có khả năng chịu lực tốt, giúp giữ vững hình dạng của sản phẩm trong quá trình vận chuyển và sử dụng.

Ứng dụng của xốp EPS rất đa dạng. Nó thường được sử dụng trong ngành xây dựng để làm vật liệu cách nhiệt cho các tòa nhà, trần nhà, ống dẫn điện, ống nước và tường. Đồng thời, xốp EPS cũng được sử dụng trong ngành đóng tàu, ngành điện tử, đóng gói và vận chuyển sản phẩm nhờ vào khả năng bảo vệ sản phẩm khỏi va đập và rung động.

Tuy nhiên, việc sử dụng xốp EPS cần được thực hiện cẩn thận và có kiểm soát hợp lý. Xốp EPS có khả năng gây ô nhiễm môi trường nếu không được xử lý đúng cách. Do đó, việc tái chế và tái sử dụng xốp EPS đã sử dụng là một yêu cầu cần thiết.

Các tên gọi thường gọi Xốp Mô Hình, Xốp Khối EPS

Mút xốp, xốp eps, mốp xốp eps, xốp khối, xốp lót sàn, xốp đỗ bê tông, tấm xốp lót sàn, miếng xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn, tấm xốp trải sàn, mút xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn nhà, xốp lót nền, xop lot san, tấm mút lót sàn, mút xốp trải sàn, xốp lát sàn, lót sàn xốp, tấm lót sàn bằng xốp, xốp lót sàn nhà, mut xop cach am, mut cach am, xốp cách nhiệt eps, mút chống nóng, mut cach nhiet, xốp eps cách nhiệt, mút xốp chống nóng, tấm xốp cách nhiệt eps, mut xop cach nhiet, xốp tấm chống nóng, mút xốp cứng, xốp foam, xốp tấm, mút xốp mềm, mut xop, mút xốp trắng, mua mút xốp, tấm xốp eps, mút xốp eps, mút xốp chống va đập, xốp lót, mut xốp, mốp xốp tấm, xop eps, mút xốp chèn khe, mút xốp dày, mút xốp 5cm, mút foam, mút xốp khối, mút chống va đập, mút xôp, mút xốp 10mm.

Cấu tạo Xốp Mô Hình, Xốp Khối EPS

Mút xốp EPS (Expanded Polystyrene) là một vật liệu cách nhiệt được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp xây dựng và đóng gói. Mút xốp này được tạo thành từ lõi cách nhiệt EPS với cấu tạo đặc biệt.

Lõi cách nhiệt EPS của mút xốp chứa từ 3.000.000 đến 6.000.000 phân tử hạt EPS. Các hạt này được kết dính với nhau theo hình dạng tổ ong kín khít. Sau khi nở, mỗi tế bào hạt nhỏ bên trong chứa khoảng 98% không khí. Sự tồn tại của không khí trong lõi cách nhiệt này giúp sản phẩm có khả năng cách nhiệt cực kỳ hiệu quả.

Mút xốp EPS có nhiều đặc tính vượt trội. Đầu tiên, nó có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giữ nhiệt độ ổn định trong nhà cửa và tiết kiệm năng lượng. Thứ hai, mút xốp EPS được chế tạo từ chất liệu chống cháy lan, giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Cuối cùng, mút xốp EPS còn có khả năng cách âm, giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài và tạo ra môi trường sống yên tĩnh và thoải mái.

Với cấu tạo đặc biệt và các đặc tính ưu việt của nó, mút xốp EPS là một vật liệu lý tưởng cho việc sử dụng trong các công trình xây dựng và sản xuất đồ đạc. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt, chống cháy lan và cách âm, mà còn đảm bảo tính ổn định và bền bỉ trong suốt thời gian sử dụng.

Quy trình sản xuất Xốp Mô Hình, Xốp Khối EPS

Quy trình sản xuất xốp EPS, hay còn gọi là xốp khối và xốp mô hình, được chia thành hai giai đoạn chính. Giai đoạn đầu tiên là kích nở hạt nhựa. Đầu tiên, vật liệu cần thiết được chuẩn bị, và sau đó, hạt nhựa Polystyrene tiếp xúc với mức nhiệt độ 90 độ C. Khi tiếp xúc với nhiệt độ này, hạt nhựa sẽ giãn nở từ 20 đến 50 lần so với kích thước ban đầu.

Giai đoạn thứ hai là tạo hình xốp. Sau khi kích nở hạt nhựa hoàn thành, người sản xuất sẽ đặt hỗn hợp trên vào khuôn (block) và tiếp tục gia nhiệt với mức nhiệt độ 100 độ C và thời gian thích hợp. Qua quá trình gia nhiệt này, các hạt nhựa sẽ dính liền với nhau và tạo thành một khối xốp đồng nhất. Khi đó, quy trình sản xuất xốp EPS sẽ hoàn thành.

Cần lưu ý rằng việc sử dụng nhiệt độ và thời gian gia nhiệt phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng của sản phẩm xốp EPS. Quá trình sản xuất này cần được thực hiện trong môi trường ổn định và được kiểm soát chặt chẽ để đạt được kết quả tốt nhất.

Xốp EPS có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày và công nghiệp. Nó được sử dụng trong việc đóng gói, cách nhiệt, làm gối đệm, và nhiều ứng dụng khác. Quy trình sản xuất xốp EPS là một quy trình phức tạp và đòi hỏi kiến thức chuyên môn và kỹ thuật cao.

Phân loại Xốp Mô Hình, Xốp Khối EPS

Xốp EPS là một loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau. Xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng của sản phẩm. Mốp xốp EPS có tỷ trọng từ 4-5kg/m3 thường được sử dụng để đóng gói hàng hóa và bảo quản đồ vật dễ bị va đập mạnh. Loại này có khả năng chống cháy thấp và bị bốc cháy khi tiếp xúc với lửa. Xốp EPS có tỷ trọng từ 8-20kg/m3 thường được sử dụng trong xây dựng, làm việc liệu chống nóng và đóng thùng xe tải. Loại này có khả năng chống cháy trung bình và không bắt lửa. Xốp EPS tỷ trọng cao từ 20-35kg/m3 thường được sử dụng trong lót nền kho lạnh, lót sàn đổ bê tông và cách nhiệt, cách âm cho các nhà cao tầng. Dòng sản phẩm này có khả năng chống cháy tốt và không dẫn, bắt lửa sau một thời gian dài tiếp xúc với lửa.

Xốp EPS cũng được phân loại theo màu sắc. Xốp EPS hạt trắng được sử dụng để làm xốp chống nóng cho trần, mái và lớp lót chống nóng cho tường. Loại này có khả năng cách nhiệt, chống cháy lan và dễ dàng thi công. Xốp EPS hạt đen là dòng sản phẩm cao cấp được sử dụng để làm lớp lót chống nóng cho mái, trần, vách ngăn tường và lõi giữa các tấm Panel EPS. Với khả năng chống nóng tốt, xốp EPS hạt đen giúp giữ cho không gian mát mẻ và dễ chịu trong những ngày nắng nóng. Sử dụng xốp EPS trong xây dựng mang lại nhiều lợi ích về cách nhiệt, cách âm và an toàn cháy nổ.

Thông số kỹ thuật của Xốp Mô Hình, Xốp Khối EPS

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 15kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp I
Tỷ trọng Kg / m3 15
Độ bền nén KPA > 60
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,040
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <9.5
Tính hút ẩm % (V / v) 6
Độ bền uốn N 15
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 20kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp II
Tỷ trọng Kg / m3 20
Độ bền nén KPA > 100
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,040
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <4.5
Tính hút ẩm % (V / v) 4
Độ bền uốn N 25
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

 

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 30kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp III
Tỷ trọng Kg / m3 30
Độ bền nén KPA > 150
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,039
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <4.5
Tính hút ẩm % (V / v) 2
Độ bền uốn N 35
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Ngoài ra Mút xốp EPS còn có các tỷ trọng từ 6kg/m3, 8kg/m3, 10kg/m3, 12kg/m3, 14kg/m3, 16kg/m3, 18kg/m3, 20kg/m3, 22kg/m3, 24kg/m3, 26kg/m3, 28kg/m3, 30kg/m3, 32kg/m3, 34kg/m3, 36kg/m3, 38kg/m3, 40kg/m3.

Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.

Ưu điểm của Xốp Mô Hình, Xốp Khối EPS

Xốp EPS có nhiều ưu điểm tuyệt vời. Đầu tiên, xốp EPS có khả năng chịu lực tốt. Vật liệu này có khả năng hấp thụ xung đột và chịu lực nén tốt, nên được sử dụng để bảo vệ các hàng hóa, thiết bị và vật liệu dễ vỡ, trầy xước. Ngoài ra, xốp EPS còn được sử dụng để sản xuất các chiếc mũ bảo hiểm, đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng.

Thứ hai, xốp EPS có độ bền cao. Ví dụ, các chiếc nón bảo hiểm xe đạp được làm từ xốp EPS không sợ bị hỏng hóc dù trong bất kỳ điều kiện thời tiết nào. Điều này cho phép người sử dụng cảm thấy thoải mái và an tâm khi sử dụng mũ bảo hiểm.

Thứ ba, xốp EPS cũng có khả năng cách nhiệt tốt. Nó có thể chịu đựng ẩm mốc, nhiệt độ cao và bụi bẩn một cách hiệu quả. Do đó, xốp EPS được sử dụng để làm các thùng xốp cách nhiệt để bảo quản thực phẩm và các sản phẩm yêu cầu điều kiện lưu trữ đặc biệt.

Cuối cùng, xốp EPS có trọng lượng nhẹ. Với tỷ lệ khí chiếm 98% trong cấu trúc, xốp EPS là một trong những vật liệu đóng gói nhẹ nhất. Sản phẩm được làm bằng xốp EPS như nón bảo hiểm có trọng lượng nhẹ, giúp người sử dụng cảm thấy thoải mái khi đeo, nhưng vẫn đảm bảo độ an toàn cao.

Tóm lại, xốp EPS có nhiều ưu điểm đáng kể như chịu lực tốt, độ bền cao, cách nhiệt tốt và trọng lượng nhẹ. Với những ưu điểm này, xốp EPS đã và đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ bảo vệ hàng hóa cho đến sản xuất mũ bảo hiểm và thùng xốp cách nhiệt.

Ứng dụng của Xốp Mô Hình, Xốp Khối EPS

Xốp EPS, hay còn gọi là xốp khối, xốp mô hình, đã được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là trong ngành xây dựng và đóng gói.

Trong ngành xây dựng, các loại xốp EPS có tỷ trọng cao rất phổ biến để sử dụng trong việc lót, ốp tường và trần các công trình xây dựng. Điển hình là việc sử dụng xốp EPS để làm lớp lót, ốp tường chống nóng và lót trần cách nhiệt cho các nhà xây dựng cao cấp. Ngoài ra, sử dụng xốp EPS cứng là một giải pháp tốt để chống nóng mái tôn và vách tôn cho các nhà xưởng, nhà máy và nhà dân dụng.

Ứng dụng của xốp EPS cũng khá hiệu quả trong việc lót sàn bê tông cho các công trình như nhà cao tầng, cao ốc và khách sạn. Xốp EPS không chỉ giúp cải thiện tính cách nhiệt và cách âm mà còn giảm trọng lượng cho công trình.

Trong đời sống hàng ngày, xốp EPS được sử dụng rộng rãi trong việc đóng gói và chèn hàng. Sản phẩm mút xốp EPS được sử dụng để đóng gói hàng hóa và cố định sản phẩm trong thùng carton. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng để chèn đồ gỗ nội thất và ngăn chặn va đập khi di chuyển. Xốp EPS còn được sử dụng trong các phương tiện vận chuyển như tàu và xe đông lạnh để bảo ôn hàng hóa. Một ứng dụng đặc biệt của xốp EPS là làm thùng đá bảo quản thực phẩm.

Với những ứng dụng đa dạng và hiệu quả, xốp EPS đang trở thành một vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp và trong đời sống hàng ngày.

Báo Giá Xốp Mô Hình, Xốp Khối EPS tại Phú Yên Mới Nhất Hôm Nay (24/11/2024) 

Công ty Triệu Hổ tại Phú Yên là đơn vị chuyên cung cấp mút xốp Eps uy tín và chất lượng. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, công ty đã xây dựng được một hệ thống sản xuất hiện đại và đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm.

Báo giá mút xốp Eps do Công ty Triệu Hổ cung cấp được tính dựa trên nhiều yếu tố quan trọng. Đầu tiên là loại mút xốp được sử dụng. Các loại mút xốp khác nhau có thành phần và tính chất khác nhau, từ đó ảnh hưởng đến giá cả. Ngoài ra, kích thước và hình dạng của mút xốp cũng góp phần quyết định đến giá thành. Mới đây, công ty Triệu Hổ đã cung cấp báo giá mút xốp Eps từ 665.000đ/m3 đến 3.200.000đ/m3, tùy thuộc vào các yếu tố trên.

Ngoài ra, khu vực địa lý cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá thành. Đối với các khu vực xa trung tâm, việc vận chuyển và ổn định hàng hóa có thể tốn kém hơn, từ đó làm tăng giá của sản phẩm. Công ty Triệu Hổ cam kết đưa ra mức giá cạnh tranh và hợp lý, đảm bảo mang lại sự hài lòng và tin tưởng cho khách hàng.

Với đội ngũ nhân viên nhiệt tình và chuyên nghiệp, công ty Triệu Hổ luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong việc chọn lựa và sử dụng mút xốp Eps một cách hiệu quả nhất. Quý khách có thể liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá và tư vấn chi tiết.

Báo Giá Xốp Mô Hình, Xốp Khối EPS Triệu Hổ tại Phú Yên 24/11/2024 Mới Nhất

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m3)
1Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy665.000
2Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy851.000
3Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy1.059.600
4Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy1.268.300
5Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy1.476.900
6Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy1.685.500
7Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy1.894.100
8Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy2.200.100
9Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy2.418.500
10Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy2.636.800
11Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy2.855.200
12Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy3.073.600
13Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy3.291.900

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

10 lý do khách hàng mua Xốp Mô Hình, Xốp Khối EPS Cty Triệu Hổ tại Phú Yên

  • Sản phẩm chính hãng 100%.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
  • Sản phẩm đạt chất lượng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
  • Chính sách đổi trả minh bạch.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc.

 

Giải pháp cách âm cách nhiệt chống cháy
Giải pháp cách âm cách nhiệt chống cháy

Mút xốp eps 24kg_m3

Chứng chỉ Xốp Mô Hình, Xốp Khối EPS Triệu Hổ

Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.

Xốp Mô Hình và Xốp Khối EPS là các sản phẩm được Công ty Triệu Hổ cung cấp chính hãng tại Phú Yên. Xốp Mô Hình và Xốp Khối EPS có nhiều ứng dụng trong việc xây dựng công trình, đặc biệt là trong lĩnh vực xây dựng nhà cao tầng.

Xốp Mô Hình và Xốp Khối EPS chất lượng cao, có độ bền cơ học tốt, chịu lực tốt và không bị biến dạng dưới tác động của các yếu tố ngoại vi như nước, gió, nhiệt độ cao. Ngoài ra, chúng cũng có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt, giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng.

Công ty Triệu Hổ cam kết cung cấp sản phẩm Xốp Mô Hình, Xốp Khối EPS chính hãng, đảm bảo chất lượng và uy tín. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và chuyên nghiệp của công ty sẽ tư vấn cho khách hàng về các tính năng, ưu điểm và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách cụ thể nhất.

Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế và các đơn vị liên quan khác hãy nhanh chóng liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn và nhận được sự hỗ trợ nhanh chóng và hiệu quả nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.