Cung Cấp & Báo Giá Xốp Mô Hình, Xốp Khối EPS Tại Nghệ An (22/10/2024)

Bình chọn

Cung Cấp & Báo Giá Xốp Mô Hình, Xốp Khối EPS Tại Nghệ An (22/10/2024) Mới Nhất Hôm Nay | CK 5% – 10%

Xốp Mô Hình, Xốp Khối EPS là gì?

Xốp EPS, hay còn được gọi là nhựa EPS (Expanded Polystyrene), là một loại nhựa Polystyrene được giãn nở. Được tạo thành từ hạt nhựa Polystyrene đã thêm chất tạo khí đặc biệt như Bentan (C5H12), xốp EPS có thành phần chủ yếu là 90 – 95% Polystyrene và 5 – 10% chất tạo khí như pentane (C5H12) hoặc carbon dioxide (CO2).

Nhựa EPS có thể được sản xuất trong nhiều kích thước và hình dạng khác nhau. Bằng cách điều chỉnh tỷ lệ chất tạo khí và quá trình nhiệt và áp suất, nhà sản xuất có thể tạo ra xốp EPS với độ cứng và tính đàn hồi phù hợp cho các ứng dụng khác nhau.

Vì tính chất nhẹ nhàng và cách nhiệt tốt, xốp EPS được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp xây dựng, đóng gói và nhiều ứng dụng khác. Thế giới hiện nay đã nhận ra lợi ích của việc sử dụng xốp EPS không chỉ từ việc giảm tiêu thụ nguyên liệu và điện năng trong sản xuất, mà còn cho cả khả năng tái chế và giảm thiểu tác động đến môi trường.

Tóm lại, xốp EPS là một loại nhựa Polystyrene giãn nở với thành phần chủ yếu là Polystyrene và chất tạo khí như pentane hoặc carbon dioxide. Tính chất nhẹ nhàng, cách nhiệt và khả năng tái chế của nó đã khiến xốp EPS trở thành vật liệu được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác.

Các tên gọi thường gọi Xốp Mô Hình, Xốp Khối EPS

Mút xốp, xốp eps, mốp xốp eps, xốp khối, xốp lót sàn, xốp đỗ bê tông, tấm xốp lót sàn, miếng xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn, tấm xốp trải sàn, mút xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn nhà, xốp lót nền, xop lot san, tấm mút lót sàn, mút xốp trải sàn, xốp lát sàn, lót sàn xốp, tấm lót sàn bằng xốp, xốp lót sàn nhà, mut xop cach am, mut cach am, xốp cách nhiệt eps, mút chống nóng, mut cach nhiet, xốp eps cách nhiệt, mút xốp chống nóng, tấm xốp cách nhiệt eps, mut xop cach nhiet, xốp tấm chống nóng, mút xốp cứng, xốp foam, xốp tấm, mút xốp mềm, mut xop, mút xốp trắng, mua mút xốp, tấm xốp eps, mút xốp eps, mút xốp chống va đập, xốp lót, mut xốp, mốp xốp tấm, xop eps, mút xốp chèn khe, mút xốp dày, mút xốp 5cm, mút foam, mút xốp khối, mút chống va đập, mút xôp, mút xốp 10mm.

Cấu tạo Xốp Mô Hình, Xốp Khối EPS

Xốp EPS (polystyrene mở rộng) là loại vật liệu xốp cách nhiệt phổ biến được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp. Cấu tạo của xốp EPS gồm có lõi cách nhiệt EPS kết hợp với liên kết dạng hạt. Lõi cách nhiệt EPS chứa từ 3.000.000 đến 6.000.000 phân tử hạt EPS được kết dính tổ ong kín khít trong mỗi tế bào nhỏ của hạt. Khi nở, xốp EPS chứa bên trong 98% là không khí. Điều này giúp sản phẩm có đặc tính cách nhiệt rất hiệu quả.

Xốp EPS cũng có đặc điểm chống cháy lan và cách âm tốt. Bởi vì nó không chứa các chất cháy, xốp EPS không lan truyền lửa và giúp ngăn cháy lan trong các ứng dụng xây dựng. Đồng thời, cấu trúc tổ ong kín cũng giúp giảm tiếng ồn, cách âm trong môi trường sử dụng.

Với những đặc tính vượt trội cùng cấu tạo đáng tin cậy, xốp EPS được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp xây dựng, sản xuất nội thất, đóng gói, giao thông vận tải và nhiều lĩnh vực khác. Hơn nữa, do tính chất tái chế và bảo vệ môi trường, xốp EPS đã trở thành một lựa chọn yêu thích của nhiều nhà sản xuất và người tiêu dùng.

Với sự phát triển và ứng dụng của xốp EPS, chúng ta có thể thấy sự quan trọng và tiềm năng của vật liệu này trong việc đáp ứng nhu cầu của xã hội ngày càng cao về cách nhiệt, chống cháy và cách âm.

Quy trình sản xuất Xốp Mô Hình, Xốp Khối EPS

Quy trình sản xuất xốp EPS gồm 2 giai đoạn chính. Đầu tiên là kích nở hạt nhựa, trong đó hạt nhựa Polystyrene được tiếp xúc với nhiệt độ 90 độ C. Nhờ công đoạn này, kích thước của hạt nhựa sẽ được giãn nở từ 20 đến 50 lần so với kích thước ban đầu.

Sau đó là giai đoạn tạo hình xốp. Hỗn hợp đã kích nở sẽ được đổ vào khuôn và tiếp tục gia nhiệt với nhiệt độ 100 độ C trong một khoảng thời gian nhất định. Quá trình này giúp hạt nhựa dính liền với nhau và tạo thành một khối đồng nhất. Khi những quá trình trên hoàn tất, sản phẩm xốp EPS sẽ được sản xuất thành công.

Quy trình sản xuất xốp khối và xốp mô hình cũng tương tự như quy trình sản xuất xốp EPS. Tuy nhiên, giai đoạn tạo hình có thể có thêm bước chế tạo khuôn dùng cho việc tạo hình theo yêu cầu của từng loại sản phẩm khác nhau. Điều này giúp cho việc sản xuất xốp khối và xốp mô hình trở nên đa dạng và linh hoạt hơn.

Từ quy trình sản xuất trên, có thể thấy quy trình sản xuất xốp EPS cũng như xốp khối và xốp mô hình đều yêu cầu sự chính xác và quyết đoán từ người sản xuất. Việc hiểu rõ quy trình và sử dụng các máy móc hiện đại là điều cần thiết để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sản xuất.

Phân loại Xốp Mô Hình, Xốp Khối EPS

Xốp EPS (Expanded Polystyrene) là một vật liệu xốp được sản xuất từ foam polystyrene mà có khả năng cách nhiệt, chống cháy và chịu lực tốt. Xốp EPS được phân loại dựa trên tỷ trọng và màu sắc để ứng dụng vào các lĩnh vực khác nhau.

Phân loại theo tỷ trọng, có ba loại chính: xốp khối, xốp mô hình và xốp EPS tỷ trọng cao. Xốp khối, có tỷ trọng từ 4-5kg/m3, thường được sử dụng để đóng gói hàng hóa và bảo quản đồ. Xốp EPS với tỷ trọng từ 8-20kg/m3 được ứng dụng trong xây dựng, làm việc liệu chống nóng, cách âm và đóng gói. Xốp EPS tỷ trọng cao từ 20-35kg/m3 thường được sử dụng trong các công trình xây dựng như làm nền kho lạnh, hầm đông và cách nhiệt, cách âm cho nhà cao tầng.

Phân loại theo màu sắc, xốp EPS chống nóng có hạt trắng và hạt đen. Xốp EPS hạt trắng được sử dụng để làm lớp chống nóng cho mái, trần, tường và lõi cách nhiệt cho tôn EPS Panel. Xốp EPS hạt đen được sử dụng làm lớp lót chống nóng cho mái, trần, vách ngăn tường và làm lõi giữa cho các tấm Panel EPS. Cả hai loại đều có khả năng cách nhiệt và chống nóng tốt, giúp duy trì mát mẻ trong mùa hè nắng nóng.

Xốp EPS là một vật liệu đa năng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Từ khả năng cách nhiệt, chống cháy cho đến tính năng dễ dàng thi công và giá thành phải chăng, xốp EPS đã chứng tỏ được giá trị của mình trong ngành công nghiệp và xây dựng. Với những ưu điểm nổi bật, xốp EPS tiếp tục được phát triển và ứng dụng rộng rãi trong tương lai.

Mút xốp eps 30kg_m3 (1)

Thông số kỹ thuật của Xốp Mô Hình, Xốp Khối EPS

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 15kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp I
Tỷ trọng Kg / m3 15
Độ bền nén KPA > 60
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,040
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <9.5
Tính hút ẩm % (V / v) 6
Độ bền uốn N 15
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 20kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp II
Tỷ trọng Kg / m3 20
Độ bền nén KPA > 100
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,040
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <4.5
Tính hút ẩm % (V / v) 4
Độ bền uốn N 25
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

 

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 30kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp III
Tỷ trọng Kg / m3 30
Độ bền nén KPA > 150
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,039
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <4.5
Tính hút ẩm % (V / v) 2
Độ bền uốn N 35
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Ngoài ra Mút xốp EPS còn có các tỷ trọng từ 6kg/m3, 8kg/m3, 10kg/m3, 12kg/m3, 14kg/m3, 16kg/m3, 18kg/m3, 20kg/m3, 22kg/m3, 24kg/m3, 26kg/m3, 28kg/m3, 30kg/m3, 32kg/m3, 34kg/m3, 36kg/m3, 38kg/m3, 40kg/m3.

Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.

Ưu điểm của Xốp Mô Hình, Xốp Khối EPS

Xốp Khối, Xốp Mô Hình và xốp EPS có những ưu điểm vượt trội. Trước tiên, chúng có khả năng chịu lực tốt và hấp thụ xung đột tốt. Điều này làm cho chúng trở thành vật liệu lý tưởng để làm bao bì bảo vệ các hàng hóa, thiết bị, vật liệu dễ vỡ và dễ trầy xước. Chúng cũng có thể được chế tạo thành những chiếc mũ bảo hiểm với độ bền cao, đảm bảo sức khỏe và an toàn cho người sử dụng.

Ngoài ra, Xốp EPS còn có độ bền cao. Chẳng hạn, những chiếc nón bảo hiểm xe đạp được làm từ vật liệu này không sợ bị hỏng hóc dù trong bất kỳ thời tiết nào.

Xốp cũng có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt. Chúng có thể chịu được tác động của ẩm mốc, nhiệt độ và bụi bẩn. Do đó, chúng rất phù hợp để làm những thùng xốp cách nhiệt giúp bảo quản thực phẩm.

Ngoài ra, xốp EPS còn có trọng lượng nhẹ, với tỷ lệ 98% là khí. Điều này làm cho chúng trở thành vật liệu lý tưởng để sản xuất các loại bao bì nhẹ nhất. Ví dụ, những chiếc nón bảo hiểm làm từ vật liệu này không chỉ nhẹ nhàng trên đầu người mà còn đảm bảo độ an toàn cao.

Tóm lại, xốp Khối, xốp Mô Hình và xốp EPS có nhiều ưu điểm vượt trội như chịu lực tốt, độ bền cao, cách nhiệt tốt và trọng lượng nhẹ. Chúng đã được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực và đóng góp vào việc bảo vệ hàng hóa và sức khỏe con người.

Ứng dụng của Xốp Mô Hình, Xốp Khối EPS

Xốp EPS, hay còn được gọi là xốp khối và xốp mô hình, có nhiều ứng dụng trong đời sống và trong ngành xây dựng. Trong xây dựng, xốp EPS được sử dụng để lót, ốp tường và trần các công trình. Với tỷ trọng cao, xốp khối là vật liệu lý tưởng cho việc xây dựng nhà 3D cao cấp, ốp tường chống nóng, và lót trần cách nhiệt. Xốp cứng EPS cũng được sử dụng để chống nóng mái tôn và vách tôn cho các nhà xưởng, nhà máy và nhà dân dụng. Ngoài ra, xốp EPS cũng được sử dụng làm tấm lót cho việc đổ sàn bê tông trong các công trình nhà cao tầng, cao ốc và khách sạn.

Xốp cách nhiệt EPS cũng được sử dụng làm nguyên liệu chính để sản xuất tấm vách ngăn Panel EPS. Tấm vách ngăn Panel EPS có thể được sử dụng trong các văn phòng, nhà xưởng, kho lạnh và phòng sạch.

Trong đời sống hàng ngày, xốp EPS cũng có nhiều ứng dụng. Nó được sử dụng trong quá trình đóng gói và chèn hàng. Sản phẩm mút xốp EPS được sử dụng để đóng gói hàng hóa, chèn hàng và cố định sản phẩm. Nó cũng được sử dụng để chèn đồ gỗ nội thất và ngăn chặn va đập trong quá trình vận chuyển. Xốp EPS cũng được sử dụng trong tàu, xe có trang thiết bị bảo ôn và đặc biệt làm thùng đá bảo quản thực phẩm.

Với ứng dụng đa dạng và hiệu quả, xốp EPS tạo ra những lợi ích lớn cho ngành xây dựng và đời sống hàng ngày.

Báo Giá Xốp Mô Hình, Xốp Khối EPS tại Nghệ An Mới Nhất Hôm Nay (22/10/2024) 

Cùng với sự phát triển của thị trường xây dựng và sản xuất, ngày càng nhiều công ty sản xuất mút xốp eps đã xuất hiện trên thị trường. Trong số đó, công ty Triệu Hổ tại Nghệ An là một trong những đơn vị được tin tưởng và lựa chọn nhiều nhất.

Công ty Triệu Hổ cung cấp mút xốp eps với chất lượng đáng tin cậy, đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng. Với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và chuyên môn cao, công ty Triệu Hổ cam kết mang đến sản phẩm chất lượng tốt nhất, giá cả hợp lý.

Báo giá mút xốp eps của công ty Triệu Hổ thường dao động từ 665.000đ/m3 đến 3.200.000đ/m3, tùy thuộc vào các yếu tố như tỷ trọng xốp, độ dày xốp, khối lượng và khu vực địa lý. Việc đa dạng hóa mức giá giúp khách hàng có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.

Không chỉ đáp ứng nhu cầu trong nước, công ty Triệu Hổ còn xuất khẩu mút xốp eps sang nhiều quốc gia khác. Đặc biệt, công ty còn có khả năng sản xuất mút xốp eps theo yêu cầu đặt hàng của khách hàng, đảm bảo chất lượng và tiến độ cung ứng sản phẩm.

Tóm lại, bất kể bạn là đơn vị xây dựng, công ty sản xuất hay cá nhân có nhu cầu về mút xốp eps, công ty Triệu Hổ tại Nghệ An là địa chỉ tin cậy để đáp ứng yêu cầu của bạn. Với chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn, báo giá cạnh tranh và dịch vụ tận tâm, công ty Triệu Hổ là đối tác đáng tin cậy để bạn lựa chọn.

Báo Giá Xốp Mô Hình, Xốp Khối EPS Triệu Hổ tại Nghệ An 22/10/2024 Mới Nhất

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m3)
1Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy665.000
2Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy851.000
3Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy1.059.600
4Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy1.268.300
5Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy1.476.900
6Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy1.685.500
7Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy1.894.100
8Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy2.200.100
9Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy2.418.500
10Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy2.636.800
11Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy2.855.200
12Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy3.073.600
13Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy3.291.900

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

10 lý do khách hàng mua Xốp Mô Hình, Xốp Khối EPS Cty Triệu Hổ tại Nghệ An

  • Sản phẩm chính hãng 100%.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
  • Sản phẩm đạt chất lượng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
  • Chính sách đổi trả minh bạch.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc.

 

Giải pháp cách âm cách nhiệt chống cháy
Giải pháp cách âm cách nhiệt chống cháy

Mút xốp eps 24kg_m3 (1)

Chứng chỉ Xốp Mô Hình, Xốp Khối EPS Triệu Hổ

Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.

Công ty Triệu Hổ tại Nghệ An hiện nay cung cấp Xốp Mô Hình và Xốp Khối EPS chất lượng cao và đáng tin cậy. Với những đặc điểm tuyệt vời như tính năng cách âm, cách nhiệt, và chống cháy, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho việc xây dựng các công trình.

Xốp Mô Hình và Xốp Khối EPS của Triệu Hổ được sản xuất từ nguyên liệu chất lượng, thông qua quy trình công nghệ tiên tiến và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt. Đảm bảo độ bền và độ an toàn cao cho công trình xây dựng.

Công ty Triệu Hổ luôn cam kết mang đến cho khách hàng giải pháp tối ưu và chất lượng nhất. Với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, chúng tôi sẽ tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong quá trình lựa chọn sản phẩm phù hợp và thiết kế công trình.

Hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn cụ thể và nhanh nhất cho dự án của bạn. Quý chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, hay đội thầu thợ, sẽ không thất vọng khi lựa chọn sản phẩm chất lượng từ công ty chúng tôi.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.