Cung Cấp & Báo Giá Xốp Mô Hình, Xốp Khối EPS Tại Kiên Giang (23/11/2024)

Bình chọn

Cung Cấp & Báo Giá Xốp Mô Hình, Xốp Khối EPS Tại Kiên Giang (23/11/2024) Mới Nhất Hôm Nay | CK 5% – 10%

Xốp Mô Hình, Xốp Khối EPS là gì?

Xốp EPS, hoặc giãn nở Polystyrene, là một loại nhựa được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Với thành phần chính là Polystyrene và một số chất tạo khí như pentane hoặc carbon dioxide, EPS đã trở thành một vật liệu phổ biến trong việc gia công và sản xuất các sản phẩm xốp như hộp đựng, bảo vệ và cách nhiệt cho các sản phẩm như đồ điện tử và đồ gia dụng.

Sự phổ biến của xốp EPS xuất phát từ tính năng đa dạng và hữu ích của nó. Loại nhựa này có khả năng giảm thiểu sự va chạm và chấn động, bảo vệ sản phẩm bên trong trước các yếu tố bên ngoài tổn hại. Ngoài ra, EPS còn có khả năng cách nhiệt tốt, giữ cho các sản phẩm luôn ở nhiệt độ ổn định và không bị ảnh hưởng bởi biến đổi nhiệt độ môi trường.

Một trong những ưu điểm quan trọng của xốp EPS là tính thân thiện với môi trường. Với việc sử dụng chất tạo khí như pentane hoặc carbon dioxide, EPS không gây hại cho tầng ôzôn và không phát thải các chất gây ô nhiễm môi trường. Bên cạnh đó, EPS có khả năng tái chế và tái sử dụng, giúp giảm lượng rác thải và tiết kiệm tài nguyên tự nhiên.

Tóm lại, xốp EPS là một loại vật liệu đa dạng và hữu ích trong nhiều ngành công nghiệp. Với tính năng bảo vệ, cách nhiệt tốt và tính thân thiện với môi trường, xốp EPS đang ngày càng được sử dụng nhiều hơn trong việc sản xuất và gia công các sản phẩm xốp.

Mút xốp eps 30kg_m3 (2)

Các tên gọi thường gọi Xốp Mô Hình, Xốp Khối EPS

Mút xốp, xốp eps, mốp xốp eps, xốp khối, xốp lót sàn, xốp đỗ bê tông, tấm xốp lót sàn, miếng xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn, tấm xốp trải sàn, mút xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn nhà, xốp lót nền, xop lot san, tấm mút lót sàn, mút xốp trải sàn, xốp lát sàn, lót sàn xốp, tấm lót sàn bằng xốp, xốp lót sàn nhà, mut xop cach am, mut cach am, xốp cách nhiệt eps, mút chống nóng, mut cach nhiet, xốp eps cách nhiệt, mút xốp chống nóng, tấm xốp cách nhiệt eps, mut xop cach nhiet, xốp tấm chống nóng, mút xốp cứng, xốp foam, xốp tấm, mút xốp mềm, mut xop, mút xốp trắng, mua mút xốp, tấm xốp eps, mút xốp eps, mút xốp chống va đập, xốp lót, mut xốp, mốp xốp tấm, xop eps, mút xốp chèn khe, mút xốp dày, mút xốp 5cm, mút foam, mút xốp khối, mút chống va đập, mút xôp, mút xốp 10mm.

Cấu tạo Xốp Mô Hình, Xốp Khối EPS

Mút xốp EPS, chúng ta còn gọi là mút xốp polystyrene mở hở, hoặc mút xốp hạt, là vật liệu cách nhiệt và chống cháy lan được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng. Một viên mút xốp EPS có cấu tạo từ hàng triệu hạt polystyrene kết dính với nhau thông qua hình dạng tổ ong kín khít. Mỗi viên mút xốp EPS chứa 98% không khí, giúp nó có khả năng cách nhiệt, chống cháy lan và cách âm rất hiệu quả.

Viên mút xốp EPS có lõi cách nhiệt EPS, cung cấp sự cách nhiệt tuyệt vời, giúp giữ nhiệt trong nhà trong mùa đông và giữ khoảng lạnh trong nhà trong mùa hè. Điều này giúp giảm tiêu thụ năng lượng điều hòa không khí và tiết kiệm chi phí.

Ngoài ra, mút xốp EPS còn có khả năng chống cháy lan cao, giúp bảo vệ căn nhà và người dùng trước nguy cơ cháy nổ. Cấu trúc tổ ong kín khít của mút xốp EPS ngăn ngừa lửa lan truyền và cung cấp sự an toàn cho công trình xây dựng.

Bên cạnh đó, đặc tính cách âm của mút xốp EPS giúp hấp thu âm thanh và giảm độ ồn từ bên ngoài. Điều này tạo ra một môi trường yên tĩnh và thoải mái trong ngôi nhà.

Tóm lại, mút xốp EPS là vật liệu cách nhiệt, chống cháy lan và cách âm rất hiệu quả, phù hợp cho việc sử dụng trong ngành xây dựng. Với cấu tạo và tính năng nổi bật, mút xốp EPS là một lựa chọn tuyệt vời để cải thiện hiệu suất năng lượng và tạo ra một môi trường sống an toàn và thoải mái.

Quy trình sản xuất Xốp Mô Hình, Xốp Khối EPS

Quy trình sản xuất xốp EPS bao gồm 2 giai đoạn chính là kích nở hạt nhựa và tạo hình xốp. Đầu tiên, hạt nhựa Polystyrene sẽ được tiếp xúc với nhiệt 90 độ C để kích nở. Qua quá trình này, hạt nhựa sẽ giãn nở từ 20 đến 50 lần so với kích thước ban đầu. Sau đó, hỗn hợp hạt nhựa đã được kích nở sẽ được đặt vào khuôn và gia nhiệt ở mức 100 độ C trong một khoảng thời gian thích hợp. Qua quá trình gia nhiệt này, các hạt nhựa sẽ dính liền với nhau tạo thành một khối đồng nhất. Khi đó, xốp EPS đã hoàn thành quá trình sản xuất.

Quy trình sản xuất xốp EPS là một quy trình công nghệ tiên tiến và chuyên nghiệp được áp dụng trong nhiều lĩnh vực. Xốp EPS được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp đóng gói, xây dựng, vận tải và nông nghiệp. Với đặc tính nhẹ, cách nhiệt, cách âm và chống ẩm tốt, xốp EPS đáp ứng được nhiều yêu cầu cho các sản phẩm khác nhau.

Qua quy trình sản xuất xốp EPS, chúng ta cũng nhận thấy sự quan trọng của quản lý nhiệt độ trong quá trình sản xuất. Nhiệt độ đóng vai trò quan trọng trong việc kích nở hạt nhựa và tạo hình xốp. Chính vì vậy, việc kiểm soát và điều chỉnh nhiệt độ trong quá trình sản xuất xốp EPS là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và hiệu suất của sản phẩm cuối cùng.

Trên đây là giới thiệu về quy trình sản xuất xốp EPS, một quy trình công nghệ quan trọng và tiên tiến. Hi vọng thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quá trình sản xuất xốp EPS và ứng dụng của nó trong cuộc sống hàng ngày.

Phân loại Xốp Mô Hình, Xốp Khối EPS

Xốp EPS, hay còn gọi là xốp Polystyrene, là một loại vật liệu xốp được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp đóng gói và xây dựng. Xốp EPS được phân loại dựa trên tỷ trọng của sản phẩm, mỗi loại được ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau.

Đầu tiên, xốp EPS có tỷ trọng từ 4-5kg/m3, là loại xốp có tỷ trọng thấp được sử dụng chủ yếu để đóng gói hàng hóa và bảo quản các vật phẩm dễ bị va đập mạnh. Loại này có khả năng chống cháy thấp và dễ bị bốc cháy khi tiếp xúc với lửa.

Tiếp theo, xốp EPS có tỷ trọng từ 8-20kg/m3, là loại xốp phổ biến trong xây dựng để làm việc liệu chống nóng, cách âm, đóng thùng xe tải và ốp vách lót tường. Loại xốp này có khả năng chống cháy trung bình và không bắt lửa khi tiếp xúc với lửa.

Cuối cùng, xốp EPS có tỷ trọng cao từ 20-35kg/m3 được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng để lót nền kho lạnh, lót sàn đổ bê tông và làm hầm đông. Loại này cũng được sử dụng để cách nhiệt và cách âm cho các nhà cao tầng. Xốp EPS tỷ trọng cao có khả năng chống cháy tốt hơn các loại khác.

Ngoài ra, xốp EPS còn được phân loại theo màu sắc. Xốp hạt trắng được sử dụng để làm lớp lót chống nóng cho mái, trần và tường. Trong khi đó, xốp hạt đen được sử dụng để làm lớp lót chống nóng cho mái, trần, vách ngăn tường và làm lõi trong các tấm Panel EPS.

Tóm lại, xốp EPS là một sản phẩm đa dạng và có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày. Việc hiểu rõ về phân loại và tính chất của xốp EPS sẽ giúp chúng ta chọn đúng loại xốp phù hợp với mục đích sử dụng.

Thông số kỹ thuật của Xốp Mô Hình, Xốp Khối EPS

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 15kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp I
Tỷ trọng Kg / m3 15
Độ bền nén KPA > 60
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,040
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <9.5
Tính hút ẩm % (V / v) 6
Độ bền uốn N 15
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 20kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp II
Tỷ trọng Kg / m3 20
Độ bền nén KPA > 100
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,040
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <4.5
Tính hút ẩm % (V / v) 4
Độ bền uốn N 25
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

 

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 30kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp III
Tỷ trọng Kg / m3 30
Độ bền nén KPA > 150
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,039
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <4.5
Tính hút ẩm % (V / v) 2
Độ bền uốn N 35
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Ngoài ra Mút xốp EPS còn có các tỷ trọng từ 6kg/m3, 8kg/m3, 10kg/m3, 12kg/m3, 14kg/m3, 16kg/m3, 18kg/m3, 20kg/m3, 22kg/m3, 24kg/m3, 26kg/m3, 28kg/m3, 30kg/m3, 32kg/m3, 34kg/m3, 36kg/m3, 38kg/m3, 40kg/m3.

Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.

Ưu điểm của Xốp Mô Hình, Xốp Khối EPS

Xốp EPS là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vô cùng tuyệt vời. Đầu tiên, xốp EPS có khả năng chịu lực tốt, hấp thụ xung động và chịu lực nén tốt. Vì vậy, nó được sử dụng rộng rãi để làm bao bì bảo vệ các hàng hóa, thiết bị, vật liệu dễ vỡ, dễ trầy xước. Ngoài ra, xốp EPS cũng có thể được chế tạo thành những chiếc mũ bảo hiểm với độ bền cao, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Điểm mạnh tiếp theo của xốp EPS là độ bền cao. Với tính chất này, nón bảo hiểm xe đạp được làm từ xốp EPS giúp người sử dụng an tâm di chuyển dù trong bất kỳ điều kiện thời tiết nào mà không lo hỏng hóc.

Xốp EPS cũng có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt. Nó chịu được các tác động của ẩm mốc, nhiệt độ và bụi bẩn. Do đó, xốp EPS được sử dụng rộng rãi để làm những thùng xốp cách nhiệt để bảo quản thực phẩm.

Một ưu điểm khác của xốp EPS là trọng lượng nhẹ. Do trọng lượng chủ yếu của nó là khí (tỷ lệ 98%), xốp EPS là chất liệu bao bì nhẹ nhất. Việc sử dụng nón bảo hiểm làm từ vật liệu này giúp đầu người sử dụng cảm thấy thoải mái nhưng vẫn đảm bảo được độ an toàn cao.

Tóm lại, xốp EPS là một loại vật liệu đa năng với nhiều ưu điểm. Từ khả năng chịu lực tốt, độ bền cao, cách nhiệt tốt cho đến trọng lượng nhẹ, xốp EPS được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

Ứng dụng của Xốp Mô Hình, Xốp Khối EPS

Xốp EPS là một vật liệu rất linh hoạt và có nhiều ứng dụng trong xây dựng và đời sống hàng ngày. Trong lĩnh vực xây dựng, xốp EPS được sử dụng rộng rãi để lót, ốp tường và trần các công trình xây dựng. Các loại xốp có tỷ trọng cao có thể được sử dụng để ốp tường chống nóng, lót la phông trần cách nhiệt. Xốp cứng EPS cũng được sử dụng để chống nóng mái tôn và vách tôn cho các nhà xưởng, nhà máy, và nhà dân dụng.

Ngoài ra, xốp EPS cũng có ứng dụng trong việc đổ sàn bê tông cho các công trình lớn như nhà cao tầng, cao ốc và khách sạn. Xốp cách nhiệt EPS cũng là nguyên liệu chính để sản xuất tấm vách ngăn Panel EPS, được sử dụng cho văn phòng, nhà xưởng, kho lạnh và phòng sạch.

Trong đời sống hàng ngày, xốp EPS cũng có nhiều ứng dụng hữu ích. Sản phẩm mút xốp EPS thường được sử dụng để đóng gói hàng hóa, chèn hàng và chèn thùng carton, giúp cố định và bảo vệ sản phẩm. Nó cũng được sử dụng để chèn đồ gỗ nội thất và chống va đập khi di chuyển. Xốp EPS còn được sử dụng trong các tàu và xe có trang thiết bị bảo ôn, như xe đông lạnh. Đặc biệt, xốp EPS cũng được sử dụng để làm thùng đá bảo quản thực phẩm.

Với tính linh hoạt và đa dạng của nó, xốp EPS đã trở thành một vật liệu quan trọng và không thể thiếu trong các ngành công nghiệp xây dựng và đóng gói hàng hóa. Ứng dụng của nó mang lại nhiều lợi ích về cách nhiệt, cách âm và bảo vệ sản phẩm, giúp cho các công trình và cuộc sống hàng ngày trở nên tốt hơn.

Báo Giá Xốp Mô Hình, Xốp Khối EPS tại Kiên Giang Mới Nhất Hôm Nay (23/11/2024) 

Báo giá Mút xốp Eps được cung cấp bởi Công ty Triệu Hổ tại Kiên Giang đã có sự thay đổi từ 665.000đ/m3 đến 3.200.000đ/m3. Mức giá này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tỷ trọng xốp, độ dày xốp, khối lượng và khu vực địa lý. Công ty Triệu Hổ cam kết cung cấp sản phẩm mút xốp Eps chất lượng và đáng tin cậy cho khách hàng.

Mút xốp Eps của chúng tôi là vật liệu cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, giúp giảm thiểu tiếng ồn và nhiệt độ bên trong không gian. Điều này giúp tiết kiệm năng lượng và giảm các chi phí liên quan đến điều hòa nhiệt độ trong các căn nhà và công trình.

Sản phẩm của chúng tôi cũng có khả năng chống cháy và chống thấm nước, từ đó bảo vệ an toàn cho công trình và những người sử dụng. Mút xốp Eps cũng rất dễ dàng vận chuyển và lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho quá trình xây dựng.

Với nhiều kinh nghiệm trong ngành và sự cam kết về chất lượng, Công ty Triệu Hổ nhận được sự tin tưởng và hài lòng từ khách hàng. Chúng tôi luôn sẵn lòng tư vấn và đáp ứng mọi yêu cầu về mút xốp Eps từ khách hàng. Vui lòng liên hệ với chúng tôi để nhận được báo giá chi tiết và tư vấn tốt nhất.

Mút xốp EPS 8kg/m3

Báo Giá Xốp Mô Hình, Xốp Khối EPS Triệu Hổ tại Kiên Giang 23/11/2024 Mới Nhất

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m3)
1Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy665.000
2Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy851.000
3Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy1.059.600
4Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy1.268.300
5Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy1.476.900
6Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy1.685.500
7Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy1.894.100
8Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy2.200.100
9Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy2.418.500
10Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy2.636.800
11Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy2.855.200
12Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy3.073.600
13Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy3.291.900

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Mút xốp eps 20kg_m3 (4)

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

10 lý do khách hàng mua Xốp Mô Hình, Xốp Khối EPS Cty Triệu Hổ tại Kiên Giang

  • Sản phẩm chính hãng 100%.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
  • Sản phẩm đạt chất lượng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
  • Chính sách đổi trả minh bạch.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc.

 

Giải pháp cách âm cách nhiệt chống cháy
Giải pháp cách âm cách nhiệt chống cháy

Chứng chỉ Xốp Mô Hình, Xốp Khối EPS Triệu Hổ

Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.

Xốp Mô Hình và Xốp Khối EPS là những vật liệu xây dựng rất phổ biến hiện nay. Công ty Triệu Hổ tại Kiên Giang là một địa chỉ uy tín cung cấp những loại xốp này. Xốp Mô Hình là vật liệu được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, quảng cáo, nghệ thuật và nhiều hơn nữa. Với độ bền cao, khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, xốp mô hình là một lựa chọn thông minh cho dự án của bạn. Xốp Khối EPS, còn được gọi là xốp polystyrene, là một loại vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Nó có khả năng chịu lực tốt và dễ dàng gia công theo yêu cầu. Công ty Triệu Hổ cam kết cung cấp những sản phẩm chất lượng cao, chính hãng và giá cả cạnh tranh. Chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn chi tiết và nhanh chóng cho tất cả các khách hàng như chủ đầu tư, nhà thầu, kiến trúc sư và đội thầu thợ. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay để được hỗ trợ tốt nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.