Mục lục bài viết
- 1 Xốp EPS, Mút Xốp, Mút Xốp EPS Tại Quảng Trị (23/11/2024) Gọi Ngay Mới Nhất Hôm Nay
- 2 Các tên gọi thường gọi Xốp EPS, Mút Xốp, Mút Xốp EPS:
- 3 Quy trình sản xuất Xốp EPS, Mút Xốp, Mút Xốp EPS
- 4 Cấu tạo Xốp EPS, Mút Xốp, Mút Xốp EPS
- 5 Thông số kỹ thuật của Xốp EPS, Mút Xốp, Mút Xốp EPS
- 6 Phân loại Xốp EPS, Mút Xốp, Mút Xốp EPS
- 7 Ưu điểm Xốp EPS, Mút Xốp, Mút Xốp EPS
- 8 Ứng dụng Xốp EPS, Mút Xốp, Mút Xốp EPS
- 9 Báo Giá Xốp EPS, Mút Xốp, Mút Xốp EPS tại Quảng Trị Mới Nhất Hôm Nay (23/11/2024)
- 10 10 lý do vì sao nên mua Xốp EPS, Mút Xốp, Mút Xốp EPS Cty Triệu Hổ tại Quảng Trị
Xốp EPS, Mút Xốp, Mút Xốp EPS Tại Quảng Trị (23/11/2024) Gọi Ngay Mới Nhất Hôm Nay
Xốp EPS là một loại nhựa được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng và đóng gói. Với cấu trúc phân tử độc đáo và đặc biệt, EPS giúp tạo ra các sản phẩm xốp với đặc tính cách nhiệt, cách âm và cách điện tốt.
EPS có nhiều ứng dụng trong xây dựng, như là vật liệu cách nhiệt và cách âm cho việc cách nhiệt trong các công trình, nhà ở và các công trình công nghiệp. Bên cạnh đó, EPS cũng được sử dụng trong đóng gói sản phẩm, đồ ăn và đồ uống. Với đặc tính nhẹ, mềm dẻo và chống va đập tốt, EPS giúp bảo vệ các sản phẩm khỏi sự hư hỏng trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.
Tuy nhiên, việc sử dụng EPS cũng đặt ra những vấn đề về môi trường. EPS là một loại nhựa không thể phân hủy tự nhiên, nên nó tạo ra rác thải không thể giải quyết dễ dàng. Để giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường, cần có những biện pháp xử lý chất thải EPS một cách hiệu quả.
Trên thực tế, việc sử dụng EPS vẫn rất phổ biến và không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp. Tuy nhiên, việc tìm ra những phương pháp tái chế và tái sử dụng EPS là một bước tiến quan trọng để giảm thiểu tác động của nó vào môi trường và tạo ra một tương lai bền vững cho ngành công nghiệp này.
Các tên gọi thường gọi Xốp EPS, Mút Xốp, Mút Xốp EPS:
Mút xốp, xốp eps, mốp xốp eps, xốp khối, xốp lót sàn, xốp đỗ bê tông, tấm xốp lót sàn, miếng xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn, tấm xốp trải sàn, mút xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn nhà, xốp lót nền, xop lot san, tấm mút lót sàn, mút xốp trải sàn, xốp lát sàn, lót sàn xốp, tấm lót sàn bằng xốp, xốp lót sàn nhà, mut xop cach am, mut cach am, xốp cách nhiệt eps, mút chống nóng, mut cach nhiet, xốp eps cách nhiệt, mút xốp chống nóng, tấm xốp cách nhiệt eps, mut xop cach nhiet, xốp tấm chống nóng, mút xốp cứng, xốp foam, xốp tấm, mút xốp mềm, mut xop, mút xốp trắng, mua mút xốp, tấm xốp eps, mút xốp eps, mút xốp chống va đập, xốp lót, mut xốp, mốp xốp tấm, xop eps, mút xốp chèn khe, mút xốp dày, mút xốp 5cm, mút foam, mút xốp khối, mút chống va đập, mút xôp, mút xốp 10mm.
Quy trình sản xuất Xốp EPS, Mút Xốp, Mút Xốp EPS
Quy trình sản xuất xốp EPS là quá trình chia làm hai giai đoạn chính. Giai đoạn đầu tiên là kích nở hạt nhựa. Trước khi bắt đầu, chúng ta cần chuẩn bị vật liệu cần thiết. Hạt nhựa Polystyrene sau đó sẽ tiếp xúc với nhiệt độ 90 độ C. Do đó, các hạt nhựa sẽ giãn nở từ 20 đến 50 lần so với kích thước ban đầu.
Giai đoạn thứ hai là tạo hình xốp. Sau khi kích nở hạt nhựa, người sản xuất sẽ đưa hỗn hợp này vào khuôn và gia nhiệt ở mức 100 độ C với thời gian thích hợp. Việc gia nhiệt này giúp các hạt nhựa dính liền với nhau và tạo thành một khối xốp đồng nhất. Khi quá trình này hoàn thành, xốp EPS sẽ được sản xuất xong.
Quy trình sản xuất xốp EPS là một quy trình quan trọng trong ngành công nghiệp. Sản phẩm xốp EPS được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày, như là vật liệu cách nhiệt, vật liệu bảo vệ, vật liệu đóng gói và nhiều ứng dụng khác. Quy trình sản xuất xốp EPS cần được tiến hành cẩn thận và chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc áp dụng quy trình sản xuất xốp EPS đúng cách sẽ đảm bảo rằng sản phẩm đạt được các tiêu chuẩn an toàn và có hiệu suất tốt.
Cấu tạo Xốp EPS, Mút Xốp, Mút Xốp EPS
Xốp EPS là một vật liệu cách nhiệt phổ biến được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp. Cấu tạo của xốp EPS bao gồm một lõi cách nhiệt EPS, trong đó có chứa hàng triệu phân tử hạt EPS. Cấu trúc này được hình thành dưới dạng hạt nhỏ, kết dính lại với nhau thành dạng tổ ong kín khít.
Mỗi tế bào hạt nhỏ chứa bên trong một lượng lớn không khí, chiếm tới 98% thể tích. Đây là nguyên nhân chính tạo nên đặc tính cách nhiệt ấn tượng của xốp EPS. Khả năng giữ nhiệt tốt của xốp EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong các công trình và giảm thiểu sự tiếp xúc với nhiệt và âm thanh từ bên ngoài.
Bên cạnh đó, xốp EPS cũng có khả năng chống cháy lan hiệu quả. Với cấu trúc tổ ong kín, xốp EPS khó bị cháy và khó tụt chất cháy. Điều này giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa trong trường hợp xảy ra cháy. Đây là một yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo an toàn trong xây dựng và bảo vệ tài sản.
Tóm lại, cấu tạo của xốp EPS với lõi cách nhiệt là một cấu trúc hạt nhỏ được kết dính dạng tổ ong kín khít. Với khả năng giữ nhiệt tốt, chống cháy lan và cách âm hiệu quả, xốp EPS đã trở thành vật liệu lý tưởng cho việc cách nhiệt và bảo vệ trong các công trình xây dựng.
Thông số kỹ thuật của Xốp EPS, Mút Xốp, Mút Xốp EPS
Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 15kg/m3
Thông số | Đơn vị | Cấp I |
Tỷ trọng | Kg / m3 | 15 |
Độ bền nén | KPA | > 60 |
Hệ số dẫn nhiệt | W / mk | <0,040 |
Tính ổn định kích thước | % | 5 |
Hệ số | Ng/Pa m-s | <9.5 |
Tính hút ẩm | % (V / v) | 6 |
Độ bền uốn | N | 15 |
Biến dạng uốn | Mm | <20 |
Chỉ số Oxy | % | <30 |
Kích thước block | m | 1×1.2×2, 1×1.2×4 |
Độ dày | mm | theo yêu cầu |
Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 20kg/m3
Thông số | Đơn vị | Cấp II |
Tỷ trọng | Kg / m3 | 20 |
Độ bền nén | KPA | > 100 |
Hệ số dẫn nhiệt | W / mk | <0,040 |
Tính ổn định kích thước | % | 5 |
Hệ số | Ng/Pa m-s | <4.5 |
Tính hút ẩm | % (V / v) | 4 |
Độ bền uốn | N | 25 |
Biến dạng uốn | Mm | <20 |
Chỉ số Oxy | % | <30 |
Kích thước block | m | 1×1.2×2, 1×1.2×4 |
Độ dày | mm | theo yêu cầu |
Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 30kg/m3
Thông số | Đơn vị | Cấp III |
Tỷ trọng | Kg / m3 | 30 |
Độ bền nén | KPA | > 150 |
Hệ số dẫn nhiệt | W / mk | <0,039 |
Tính ổn định kích thước | % | 5 |
Hệ số | Ng/Pa m-s | <4.5 |
Tính hút ẩm | % (V / v) | 2 |
Độ bền uốn | N | 35 |
Biến dạng uốn | Mm | <20 |
Chỉ số Oxy | % | <30 |
Kích thước block | m | 1×1.2×2, 1×1.2×4 |
Độ dày | mm | theo yêu cầu |
Ngoài ra Mút xốp EPS còn có các tỷ trọng từ 6kg/m3, 8kg/m3, 10kg/m3, 12kg/m3, 14kg/m3, 16kg/m3, 18kg/m3, 20kg/m3, 22kg/m3, 24kg/m3, 26kg/m3, 28kg/m3, 30kg/m3, 32kg/m3, 34kg/m3, 36kg/m3, 38kg/m3, 40kg/m3.
Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.
Chứng chỉ Xốp EPS, Mút Xốp, Mút Xốp EPS
Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.
Phân loại Xốp EPS, Mút Xốp, Mút Xốp EPS
Xốp EPS, hay còn gọi là xốp bọt biển, là một loại vật liệu nhẹ và có khả năng cách nhiệt, chống nhiệt tốt. Xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng và màu sắc để phù hợp với các ứng dụng khác nhau.
Trước tiên, xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng. Xốp EPS có tỷ trọng thấp từ 4 – 5kg/m3 thường được sử dụng để đóng gói hàng hóa và bảo quản đồ dễ bị va đập mạnh. Loại này có khả năng chống cháy kém và dễ bắt lửa khi tiếp xúc với ngọn lửa. Xốp EPS có tỷ trọng từ 8 – 35kg/m3 được ứng dụng nhiều trong xây dựng và cách nhiệt, cách âm cho các công trình như nhà cao tầng và kho lạnh. Loại xốp này có khả năng chống cháy tốt và không dẫn lửa.
Tiếp theo, xốp EPS được phân loại theo màu sắc. Xốp EPS hạt trắng được sử dụng như một giải pháp chống nóng hàng đầu cho công trình. Loại này có khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Xốp EPS hạt đen là dòng sản phẩm cao cấp với ưu điểm nổi bật và giá thành đáng kể hơn. Loại này thường được sử dụng để làm lớp lót chống nóng cho mái, vách ngăn tường và các tấm Panel EPS.
Tóm lại, xốp EPS là một vật liệu đa dụng và có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Việc phân loại xốp EPS theo tỷ trọng và màu sắc giúp cho việc lựa chọn và sử dụng sản phẩm một cách phù hợp và hiệu quả. Xốp EPS không chỉ giúp bảo vệ hàng hóa mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Ưu điểm Xốp EPS, Mút Xốp, Mút Xốp EPS
Xốp EPS là một vật liệu với những ưu điểm vô cùng tuyệt vời. Đầu tiên, xốp EPS có khả năng chịu lực tốt, hấp thụ xung động và chịu lực nén tốt. Chính vì vậy, nó được sử dụng trong việc làm bao bì bảo vệ hàng hóa, thiết bị và vật liệu dễ vỡ, dễ trầy xước. Ngoài ra, nó cũng được chế tạo thành những chiếc mũ bảo hiểm với độ bền cao, đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng.
Thứ hai, xốp EPS có độ bền cao. Vật liệu này có thể tạo ra những chiếc nón bảo hiểm xe đạp mà không sợ bị hỏng hóc. Người sử dụng có thể thoải mái sử dụng trong bất kỳ điều kiện thời tiết nào mà không cần lo lắng về độ bền.
Thứ ba, xốp EPS cũng có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt. Nó có thể chịu được tác động của ẩm mốc, nhiệt độ và bụi bẩn. Nhờ vào đặc tính này, nó được sử dụng làm thùng xốp cách nhiệt để bảo quản thực phẩm.
Cuối cùng, xốp EPS có trọng lượng nhẹ. Với tỷ lệ 98% là khí, nó là chất liệu bao bì nhẹ nhất có thể sản xuất. Những chiếc nón bảo hiểm được làm từ xốp EPS có trọng lượng nhẹ, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà vẫn đảm bảo độ an toàn cao.
Tóm lại, xốp EPS là một vật liệu cực kỳ ưu việt và có nhiều ưu điểm. Chịu lực tốt, độ bền cao, cách nhiệt tốt và trọng lượng nhẹ là những điểm mạnh của nó. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và mang lại nhiều lợi ích thiết thực.
Ứng dụng Xốp EPS, Mút Xốp, Mút Xốp EPS
Ứng dụng của xốp EPS trong ngành xây dựng rất phổ biến và đa dạng. Thông qua việc sử dụng xốp EPS, chúng ta có thể ứng dụng nó vào việc lót, ốp, hoặc trần các công trình xây dựng. Đặc biệt, các loại xốp có tỷ trọng cao thường được sử dụng trong việc xây dựng các công trình cao cấp, như xây nhà 3D, ốp tường chống nóng, lót trần làm cách nhiệt. Xốp cứng EPS cũng được sử dụng để giải pháp chống nóng cho mái tôn và vách tôn của các nhà xưởng, nhà máy hay nhà dân dụng.
Ngoài ra, xốp EPS còn được ứng dụng trong việc đổ sàn bê tông cho các công trình lớn như cao ốc, tòa nhà, khách sạn,… Nó cũng là nguyên liệu chính để sản xuất tấm vách ngăn Panel EPS, được sử dụng để làm vách văn phòng, nhà xưởng, kho lạnh hay phòng sạch.
Trên thực tế, xốp EPS không chỉ có ứng dụng trong ngành xây dựng mà còn trong đời sống hàng ngày. Nó được sử dụng để đóng gói và chèn hàng hóa, giúp cố định sản phẩm và bảo vệ khỏi va đập trong quá trình vận chuyển. Xốp EPS cũng được sử dụng trong tàu, xe có trang thiết bị bảo ôn, như xe đông lạnh. Đặc biệt, nó còn được sử dụng để làm thùng đá bảo quản thực phẩm, tránh sự xâm nhập của nhiệt và bảo vệ sản phẩm một cách hiệu quả.
Từ những thông tin trên, chúng ta có thể thấy rằng xốp EPS là vật liệu đa dạng và rất hữu ích trong các ngành công nghiệp và đời sống. Sự tiện ích và hiệu quả của xốp EPS đã chứng minh rằng nó là lựa chọn tốt cho nhiều ứng dụng khác nhau.
Báo Giá Xốp EPS, Mút Xốp, Mút Xốp EPS tại Quảng Trị Mới Nhất Hôm Nay (23/11/2024)
Mút xốp Eps là một vật liệu được sử dụng rộng rãi trong việc cách nhiệt, cách âm và gia công trong ngành xây dựng và công nghiệp. Công ty Triệu Hổ chúng tôi tự hào là một trong những nhà cung cấp hàng đầu về mút xốp Eps tại Quảng Trị. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, chúng tôi cam kết mang đến cho quý khách hàng những sản phẩm chất lượng và giá cả cạnh tranh.
Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, chúng tôi cung cấp mút xốp Eps với nhiều loại, từ các loại mút xốp thông thường đến mút xốp chống cháy, mút xốp chịu lực cao và mút xốp nhẹ. Mỗi loại mút xốp Eps đều có giá thành khác nhau, phù hợp với mục đích sử dụng hay yêu cầu kỹ thuật của khách hàng.
Quý khách hàng có thể yên tâm về chất lượng của sản phẩm bởi chúng tôi chỉ sử dụng nguyên liệu hàng đầu và máy móc hiện đại trong quá trình sản xuất. Đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi luôn nỗ lực không ngừng để đảm bảo sản phẩm đạt được độ dày, tỷ trọng và khối lượng mong muốn của khách hàng.
Để biết thêm thông tin về báo giá và sản phẩm mút xốp Eps của chúng tôi, quý khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại hoặc email được cung cấp dưới đây. Chúng tôi sẽ cung cấp cho quý khách hàng thông tin chi tiết và báo giá phù hợp theo yêu cầu của quý khách hàng.
Báo Giá Xốp EPS, Mút Xốp, Mút Xốp EPS Triệu Hổ tại Quảng Trị 23/11/2024 Mới Nhất
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m3) |
---|---|---|
1 | Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy | 665.000 |
2 | Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy | 851.000 |
3 | Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy | 1.059.600 |
4 | Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy | 1.268.300 |
5 | Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy | 1.476.900 |
6 | Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy | 1.685.500 |
7 | Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy | 1.894.100 |
8 | Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy | 2.200.100 |
9 | Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy | 2.418.500 |
10 | Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy | 2.636.800 |
11 | Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy | 2.855.200 |
12 | Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy | 3.073.600 |
13 | Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy | 3.291.900 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
10 lý do vì sao nên mua Xốp EPS, Mút Xốp, Mút Xốp EPS Cty Triệu Hổ tại Quảng Trị
- Sản phẩm chính hãng 100%.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
- Sản phẩm đạt chất lượng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
- Chính sách đổi trả minh bạch.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
- Vận chuyển hàng toàn quốc.
Hôm nay, chúng ta đã cùng tìm hiểu về Mút xốp EPS được cung cấp bởi Công ty Triệu Hổ tại Quảng Trị. Bài viết đã trình bày một số thông tin quan trọng về tính năng và ứng dụng của sản phẩm này. Mút xốp EPS là vật liệu cách nhiệt và cách âm tốt, có khả năng chịu lực cao và dễ dàng gia công. Ngoài ra, nó cũng rất an toàn vì không chứa các chất gây hại cho sức khỏe. Được cung cấp bởi Công ty Triệu Hổ, chúng ta có thể yên tâm về chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm. Dù bạn là chủ đầu tư, nhà thầu hay tư vấn thiết kế, hãy liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất. Đội ngũ chuyên gia của Triệu Hổ sẽ giúp bạn tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho công trình xây dựng của mình. Hy vọng, thông tin này sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình xây dựng và phát triển.