Báo Giá Tấm Panel Chống Cháy Tại Nghệ An (23/11/2024) Mới Nhất

Bình chọn

Báo Giá Tấm Panel Chống Cháy Tại Nghệ An (23/11/2024) Mới Nhất CK 5% – 10%

Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool là gì?

Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool là một loại tấm cách nhiệt đặc biệt được làm từ loại vật liệu gọi là bông khoáng (rockwool). Tấm panel này được cấu thành từ hai lớp tôn mỏng ngoài cùng, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và lõi bông khoáng ở giữa. Lõi bông khoáng này có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120 kg/m3 và có khả năng cách âm, cách nhiệt, và chống cháy. Các lớp của tấm panel được kết nối bằng keo dán chuyên dụng để đảm bảo tính chắc chắn và bền vững.

Bông khoáng là một vật liệu phổ biến trong nhiều công trình hiện nay, nhờ vào khả năng tiêu âm, cách âm, cách nhiệt, và bảo ôn rất hiệu quả của nó. Vì vậy, tấm panel bông khoáng rockwool là một lựa chọn thích hợp cho việc sử dụng trong các phòng sạch điện tử, phòng sạch và trong việc thi công trần và vách ngăn để chống cháy nổ và trong các phân xưởng cần đảm bảo tính chống cháy.

Ngoài ra, tấm panel bông khoáng rockwool còn có nhiều tên gọi khác nhau như panel bông khoáng, panel chống cháy, panel rockwool, tấm panel rockwool chống cháy, rockwool chống cháy, vách panel chống cháy, vách ngăn panel rockwool, panel rockwool chống cháy. Điều này cho thấy tính đa dạng và linh hoạt của sản phẩm này, và phù hợp cho nhiều loại công trình và mục đích sử dụng khác nhau.

Tóm lại, tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool là một sản phẩm vô cùng hữu ích trong việc cách âm, cách nhiệt và chống cháy trong công trình xây dựng. Với tính năng vượt trội của mình, tấm panel này đã được sử dụng rộng rãi và đáng tin cậy trong nhiều lĩnh vực. Sự đa dạng và linh hoạt trong tên gọi cũng là một điểm nhấn cho tính chất đa năng và ứng dụng rộng của tấm panel bông khoáng rockwool.

Phân loại Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool

Panel chống cháy bông khoáng rockwool tại Nghệ An được phân loại dựa trên lõi bông khoáng về tỷ trọng và chiều dày. Về tỷ trọng, có nhiều loại lõi bông khoáng rockwool có tỷ trọng khác nhau từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Đối với chiều dày, panel chống cháy bông khoáng rockwool có sẵn các kích thước khác nhau như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm.

Các panel bông khoáng rockwool cũng được phân loại dựa trên vị trí và công năng sử dụng. Panel bông khoáng rockwool vách trong được sử dụng chủ yếu làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Nhờ vào tính năng bảo ôn nhiệt độ bên trong và giảm thiểu tiếng ồn, các tấm panel này giúp cách nhiệt và chống cháy hiệu quả. Đặc biệt, chúng còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy và nhà xưởng.

Trái lại, panel bông khoáng rockwool vách ngoài được sử dụng để làm tường bao ngoài cho các công trình. Nhờ tính năng ngăn cản nhiệt độ và chống cháy, chúng đảm bảo sự an toàn và bền vững cho tòa nhà. Bên cạnh đó, panel bông khoáng rockwool vách ngoài còn có khả năng phân tán âm thanh và bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc.

Với lợi ích vượt trội và tính năng chống cháy, panel chống cháy bông khoáng rockwool tại Nghệ An đã trở thành một trong những vật liệu xây dựng phổ biến và phù hợp với nhiều công trình. Sự phân loại chi tiết về tỷ trọng và chiều dày của sản phẩm giúp khách hàng lựa chọn và sử dụng phù hợp với yêu cầu cụ thể của họ. Việc sử dụng panel chống cháy bông khoáng rockwool không chỉ đảm bảo sự an toàn mà còn mang lại sự thoải mái và tiết kiệm năng lượng cho các công trình xây dựng.

Cấu tạo Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool

Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt. Điều này được đạt được nhờ vào cấu trúc của tấm panel bông khoáng rockwool, gồm có hai lớp kim loại mặt ngoài và một lớp lõi bông khoáng nằm giữa hai lớp kim loại này.

Lớp kim loại mặt ngoài của tấm panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu và đã trải qua quá trình chống oxy hóa. Điều này không chỉ khiến lớp kim loại mặt ngoài không bị ăn mòn theo thời gian, mà còn giúp nó chịu được các lực tác động và khí hậu khác nhau. Lớp kim loại này có độ dày từ 0.3 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp tấm panel thoát nước tốt hơn trong những ngày mưa.

Lõi của tấm panel bông khoáng là một cấu trúc đan xen của các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, và được kết nối chặt chẽ với nhau. Các tấm bông khoáng cũng được chèn chặt vào toàn bộ tấm panel theo chiều dọc và chiều ngang. Các tấm bông khoáng và tấm kim loại bên trên, bên dưới của chúng được liên kết với nhau thành một khối hoàn chỉnh thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Kỹ thuật sản xuất hiện đại đảm bảo mối liên kết tốt giữa khối bông khoáng cách nhiệt với bề mặt bên trong của tấm kim loại, tạo nên độ cứng rất cao cho tấm panel bông khoáng.

Lớp kim loại mặt trong của tấm panel cũng là một loại kim loại mạ oxi hóa, tương tự như lớp kim loại mặt ngoài. Tuy nhiên, lớp kim loại mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như lớp kim loại mặt ngoài. Điều này làm cho lớp kim loại mặt trong có bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ hơn để không gây ra vết xước trên da khi sử dụng hoặc để dễ dàng kết dính với các chất liệu khác như tường gạch, thạch cao, xi măng,…

Nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối các lớp vật liệu lại với nhau và tạo hình dạng và kích thước nhất định cho tấm panel. Trọng lượng tiêu chuẩn của tấm panel bông khoáng rockwool có thể dao động từ 60kg/m3 đến 150 kg/m3. Với hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng vững chắc, không bị móp méo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Thông số kích thước và biên dạng:

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3

Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:

  • Rockwool loại 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số R (m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
  • Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6

Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:

  • Rockwool 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Ưu điểm Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool

Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool làm vách ngăn có nhiều ưu điểm vượt trội. Đầu tiên, tấm panel này được cấu tạo từ lõi bông khoáng rockwool, loại vật liệu có khả năng chống cháy rất tốt. Bông khoáng rockwool không bắt lửa ở nhiệt độ lên đến 1000 độ C nên đây là giải pháp lý tưởng để tạo ra các vách ngăn chịu lửa. Điều này giúp tăng cường an toàn cho công trình và ngăn ngừa được sự lan truyền của lửa.

Khả năng cách âm và cách nhiệt của tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool cũng rất tốt. Với cấu tạo từ hai lớp tôn và lõi bông khoáng rockwool, sản phẩm này giúp cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Điều này rất quan trọng vì nhiệt độ môi trường ngày càng tăng cao và tiếng ồn ngày một gia tăng. Sản phẩm này có khả năng ngăn không cho tiếng ồn và nhiệt độ từ bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong và ngược lại. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái, giúp cho các công việc và hoạt động diễn ra một cách hiệu quả.

Việc thi công và lắp đặt tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool cũng rất thuận lợi và nhanh chóng. Với kết cấu chặt chẽ và khả năng chịu lực cao, sản phẩm này đảm bảo tính ổn định và bền bỉ trong quá trình sử dụng. Vì trọng lượng nhẹ và thiết kế dạng panel, việc lắp đặt cũng trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và nhân lực trong quá trình xây dựng và hoàn thiện công trình.

Một ưu điểm khác của tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool là khả năng chống thấm tối đa. Với cấu tạo hình sóng hoặc hình phảng của lớp tôn bọc ngoài, sản phẩm này không cho phép lượng nước và các hạt thối xâm nhập vào bên trong. Điều này giúp tránh được hiện tượng ẩm mốc, vi khuẩn và kéo dài thời gian sử dụng của công trình.

Bên cạnh những ưu điểm trên, tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool cũng được coi là một loại vật liệu xây dựng xanh. Sản phẩm này được làm từ các vật liệu thân thiện với môi trường, không gây hại sức khỏe người dùng. Ngoài ra, panel rockwool cũng không chứa các chất gây ung thư như Amiang, giúp đảm bảo bảo vệ sức khỏe của người sử dụng và không gây hiệu ứng nhà kính hoặc nóng lên của trái đất.

Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool cũng có khả năng chịu lực cao và có thể tái sử dụng. Với cấu trúc cứng và khả năng chịu lực vượt trội, sản phẩm này rất bền bỉ và không dễ bị hư hỏng. Điều này đồng nghĩa với việc việc lắp đặt và sửa chữa trở nên dễ dàng và tiết kiệm chi phí.

Cuối cùng, tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool cũng mang đến một số ưu điểm khác như độ bền cao, thẩm mỹ cao, không gây bụi bẩn, tiết kiệm khung xương, thẩm mỹ đa dạng, chiều dài linh hoạt và tiết kiệm chi phí điện năng.

Tóm lại, tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool là một lựa chọn tuyệt vời cho việc xây dựng các vách ngăn an toàn, cách âm, cách nhiệt và chống thấm. Sản phẩm này không chỉ có hiệu suất cao mà còn có khả năng bảo vệ sức khỏe và môi trường.

Ứng dụng Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool

Ứng dụng Tấm Panel chống cháy bông khoáng rockwool trong công trình dân dụng:

Tấm Panel chống cháy bông khoáng rockwool là một giải pháp hiệu quả trong việc cách nhiệt và chống cháy cho các công trình dân dụng. Với khả năng lắp đặt dễ dàng và thời gian thi công ngắn, sản phẩm này đáp ứng nhu cầu của các công trình xây dựng hiện nay.

Với kết cấu nhẹ, tấm Panel bông khoáng rockwool giúp giảm trọng lượng cho công trình. Chính vì vậy, nó thường được sử dụng làm vách ngăn cách nhiệt và tấm trần chống nóng cho các công trình có diện tích lớn như siêu thị, bệnh viện, trường học. Điểm mạnh của sản phẩm này không chỉ nằm ở độ bền và khả năng cách nhiệt tốt mà còn ở khả năng cách âm, làm giảm tiếng ồn từ bên ngoài.

Không chỉ làm vách ngăn cách âm, tấm Panel bông khoáng rockwool còn thay thế được vách la phông thạch cao trong các công trình yêu cầu xử lý âm học như quán bar, karaoke, phòng thu âm, vũ trường. Sản phẩm này giúp tạo môi trường âm thanh tốt, không gây tiếng vang và tạo ra không gian yên tĩnh, giúp khách hàng và nhân viên thoải mái trong quá trình sử dụng.

Sự tiện lợi của tấm Panel bông khoáng rockwool cũng nằm ở việc thi công lắp đặt dễ dàng và không tốn quá nhiều chi phí để bảo trì, bảo dưỡng. Sản phẩm này thường được sử dụng để thi công các loại công trình ngắn hạn như nhà tạm, nhà tiền chế.

Bên cạnh đó, có thể kết hợp tấm Panel bông khoáng rockwool với sản phẩm bông khoáng để lắp ráp hệ thống cách âm cho các loại công trình có yêu cầu cao về tính riêng tư cho không gian như phòng họp, nhà nghỉ và thư viện.

Tóm lại, ứng dụng tấm Panel chống cháy bông khoáng rockwool trong công trình dân dụng mang lại nhiều lợi ích, từ việc cách nhiệt, chống cháy, cách âm đến tiện lợi trong thi công và bảo trì. Sản phẩm này đáp ứng nhu cầu của các công trình hiện đại và đem lại không gian sống và làm việc tốt cho người sử dụng.

Ứng dụng tấm Panel chống cháy bông khoáng rockwool trong công trình công nghiệp:

Trong công trình công nghiệp, việc sử dụng tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool đang dần được ưa chuộng và áp dụng rộng rãi. Với tấm trần làm bằng la phông thạch cao truyền thống, độ bền và thời gian sử dụng thường chỉ từ 2 đến 5 năm. Tuy nhiên, chúng có xu hướng biến dạng hay cong vênh khi tiếp xúc trực tiếp với độ ẩm hoặc nhiệt độ cao. Để khắc phục nhược điểm này, người ta đã sử dụng tấm panel bông khoáng rockwool làm trần.

Tấm panel bông khoáng rockwool không chỉ có khả năng chống cháy tốt, mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng. Do đó, chúng thường được sử dụng để làm vách ngăn và trần cho các phòng sạch trong ngày y tế, như phòng sản xuất dược phẩm, phòng thí nghiệm và phòng vô trùng.

Ngoài ra, tấm panel bông khoáng rockwool còn được sử dụng làm nền trong các công trình công nghiệp nhằm thay thế các vật liệu truyền thống, nhằm cách âm hiệu quả. Chúng có thể được sử dụng để lợp mái chống nóng và vách cách âm cho các nhà xưởng, nhà kho, nhà yến, nhà BTS, nhà Container, nhà thép tiền chế, và nhiều công trình khác. Việc sử dụng panel bông khoáng rockwool làm vách cách âm và cách nhiệt cho các công trình như vậy là tối ưu nhất để đảm bảo không gian bên trong luôn thoáng mát và yên tĩnh.

Panel bông khoáng rockwool không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn có độ bền và sự chắc chắn, giúp tạo ra không gian hiệu quả và đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình. Ngoài ra, nó còn được sử dụng rộng rãi làm vách ngăn cách nhiệt trong các công trình sản xuất thiết bị và linh kiện điện tử.

Ngoài những ứng dụng trên, tấm panel bông khoáng rockwool còn được áp dụng trong nhiều công trình khác như Văn phòng, nhà xưởng, nhà ở, bệnh viện, trường học, nhà tạm, nhà tiền chế và nhà di động. Nó cũng được sử dụng để làm tấm trần trong hệ thống siêu thị, trần nhà xưởng và lắp nền trong các công trình xây dựng. Hơn nữa, nó còn được sử dụng để lắp ráp các công trình tạm thời như nhà nghỉ, trạm thu phí và xe container.

Tóm lại, tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool là một giải pháp hiệu quả cho công trình công nghiệp. Chúng không chỉ giúp cách âm, cách nhiệt mà còn có khả năng chống cháy tốt và dễ dàng vệ sinh. Đồng thời, chúng còn đảm bảo tính thẩm mỹ và sự bền bỉ cho công trình.

Báo giá Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool (23/11/2024)

Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool là một trong những vật liệu xây dựng chất lượng hàng đầu được công ty Triệu Hổ cung cấp tại Nghệ An. Giá của các tấm panel này phụ thuộc vào một số yếu tố như độ dày bông khoáng rockwool, chiều dày tôn 2 mặt, tỷ trọng bông khoáng rockwool, màu sắc của tôn và khu vực sử dụng. Ví dụ, tấm panel bông khoáng rockwool với độ dày 50mm sẽ có giá thấp hơn so với tấm panel có độ dày 100mm. Tương tự, tấm panel có chiều dày tôn 0.3mm sẽ có giá thấp hơn tấm panel có chiều dày tôn 0.4mm. Ngoài ra, tấm panel bông khoáng rockwool với mặt tôn sơn giá sẽ thấp hơn so với tấm panel với mặt inox.

Để được báo giá chính xác, tốt nhất và nhanh nhất, Quý Anh/chị nên liên hệ ngay với công ty Triệu Hổ. Chúng tôi cam kết cung cấp thông tin và tư vấn một cách chuyên nghiệp và hữu ích. Các chuyên viên tư vấn của chúng tôi sẽ giúp bạn lựa chọn các tấm panel phù hợp với nhu cầu và yêu cầu cụ thể của dự án xây dựng của bạn.

Triệu Hổ là một đơn vị uy tín trong lĩnh vực cung cấp tấm panel bông khoáng rockwool tại Nghệ An. Chúng tôi luôn cam kết về chất lượng sản phẩm và dịch vụ, đồng thời đảm bảo mang đến giá trị tốt nhất cho khách hàng. Với kinh nghiệm lâu năm và dàn nhân viên giàu kinh nghiệm, chúng tôi tự tin đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng với chất lượng hàng đầu và dịch vụ chuyên nghiệp.

Nếu Anh/chị có bất kỳ câu hỏi hoặc cần tư vấn về việc lựa chọn tấm panel bông khoáng rockwool, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi ngay bây giờ. Triệu Hổ sẵn lòng hỗ trợ và giúp đỡ quý Anh/chị để đưa ra quyết định thông minh và hiệu quả nhất cho dự án xây dựng của mình.

Báo Giá Tấm Panel Chống Cháy Bông Khoáng Rockwool Triệu Hổ 23/11/2024 Mới Nhất tại Nghệ An – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU/PIR
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

Vì sao nên mua Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool Triệu Hổ Tại Nghệ An 

  • Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  • Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  • Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  • Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  • Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  • Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  • Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  • Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  • Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  • Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  • Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng Tấm Panel Chống Cháy Bông Khoáng Rockwool Triệu Hổ cung cấp tại Nghệ An

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel chống cháy bông khoáng rockwool chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.